diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 11923 |
1 files changed, 11923 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..30a8aba --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,11923 @@ +# Vietnamese translation for Util-Linux-NG. +# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. +# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007 +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.16-rc2\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2009-11-30 16:27+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2009-09-19 18:16+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:37 +msgid "set read-only" +msgstr "đặt chỉ đọc" + +#: disk-utils/blockdev.c:38 +msgid "set read-write" +msgstr "đặt đọc-viết" + +#: disk-utils/blockdev.c:39 +msgid "get read-only" +msgstr "lấy chỉ đọc" + +#: disk-utils/blockdev.c:40 +msgid "get sectorsize" +msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" + +#: disk-utils/blockdev.c:41 +msgid "get blocksize" +msgstr "lấy kích cỡ khối" + +#: disk-utils/blockdev.c:42 +msgid "set blocksize" +msgstr "đặt kích cỡ khối" + +#: disk-utils/blockdev.c:43 +msgid "get 32-bit sector count" +msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" + +#: disk-utils/blockdev.c:44 +msgid "get size in bytes" +msgstr "lấy kích cỡ theo byte" + +#: disk-utils/blockdev.c:45 +msgid "set readahead" +msgstr "đặt đọc sẵn" + +#: disk-utils/blockdev.c:46 +msgid "get readahead" +msgstr "lấy đọc sẵn" + +#: disk-utils/blockdev.c:47 +msgid "set filesystem readahead" +msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" + +#: disk-utils/blockdev.c:48 +msgid "get filesystem readahead" +msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" + +#: disk-utils/blockdev.c:49 +msgid "flush buffers" +msgstr "làm tràn bộ đệm" + +#: disk-utils/blockdev.c:51 +msgid "reread partition table" +msgstr "đọc lại bảng phân vùng" + +#: disk-utils/blockdev.c:60 +#, c-format +msgid "Usage:\n" +msgstr "Sử dụng:\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:62 +#, c-format +msgid " %s --report [devices]\n" +msgstr " %s --report [thiết bị]\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:63 +#, c-format +msgid " %s [-v|-q] commands devices\n" +msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:66 +#, c-format +msgid "Available commands:\n" +msgstr "Những câu lệnh có :\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:68 +msgid "get size in 512-byte sectors" +msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte" + +#: disk-utils/blockdev.c:201 +#, c-format +msgid "%s: Unknown command: %s\n" +msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:213 disk-utils/blockdev.c:222 +#, c-format +msgid "%s requires an argument\n" +msgstr "%s yêu cầu một tham số\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:255 +#, c-format +msgid "%s failed.\n" +msgstr "%s bị lỗi.\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:292 +#, c-format +msgid "%s succeeded.\n" +msgstr "%s thành công.\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:310 disk-utils/blockdev.c:338 +#, c-format +msgid "%s: cannot open %s\n" +msgstr "%s: không thể mở %s\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:355 +#, c-format +msgid "%s: ioctl error on %s\n" +msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" + +#: disk-utils/blockdev.c:364 +#, c-format +msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" +msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n" + +#: disk-utils/elvtune.c:48 +#, c-format +msgid "usage:\n" +msgstr "sử dụng:\n" + +#: disk-utils/elvtune.c:53 +#, c-format +msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n" +msgstr "\tGHI CHÚ : elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n" + +#: disk-utils/elvtune.c:104 +#, c-format +msgid "parse error\n" +msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n" + +#: disk-utils/elvtune.c:110 +#, c-format +msgid "missing blockdevice, use -h for help\n" +msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n" + +#: disk-utils/elvtune.c:131 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"elvtune is only useful on older kernels;\n" +"for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n" +msgstr "" +"\n" +"elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n" +"đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n" +"phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:31 +#, c-format +msgid "Formatting ... " +msgstr "Đang định dạng ... " + +#: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:86 +#, c-format +msgid "done\n" +msgstr "hoàn tất\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:60 +#, c-format +msgid "Verifying ... " +msgstr "Đang kiểm tra ... " + +#: disk-utils/fdformat.c:71 +msgid "Read: " +msgstr "Đọc: " + +#: disk-utils/fdformat.c:73 +#, c-format +msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" +msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:80 +#, c-format +msgid "" +"bad data in cyl %d\n" +"Continuing ... " +msgstr "" +"dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" +"Đang tiếp tục ... " + +#: disk-utils/fdformat.c:96 +#, c-format +msgid "usage: %s [ -n ] device\n" +msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:118 disk-utils/fsck.minix.c:1282 +#: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:115 disk-utils/mkfs.c:52 +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:813 disk-utils/mkfs.minix.c:571 +#: disk-utils/mkswap.c:461 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 +#: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197 +#, c-format +msgid "%s (%s)\n" +msgstr "%s (%s)\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:132 +#, c-format +msgid "%s: not a block device\n" +msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:142 +msgid "Could not determine current format type" +msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" + +#: disk-utils/fdformat.c:143 +#, c-format +msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" +msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" + +#: disk-utils/fdformat.c:144 +msgid "Double" +msgstr "Đôi" + +#: disk-utils/fdformat.c:144 +msgid "Single" +msgstr "Đơn" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 +#, c-format +msgid "" +"usage: %s [-hv] [-x dir] file\n" +" -h print this help\n" +" -x dir extract into dir\n" +" -v be more verbose\n" +" file file to test\n" +msgstr "" +"sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n" +" -h\t\t in ra hướng dẫn này\n" +" -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n" +" -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n" +" tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:164 +#, c-format +msgid "stat failed: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:168 disk-utils/fsck.cramfs.c:552 +#, c-format +msgid "open failed: %s" +msgstr "lỗi mở : %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:173 +#, c-format +msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" +msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:181 +#, c-format +msgid "not a block device or file: %s" +msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:185 disk-utils/fsck.cramfs.c:227 +msgid "file length too short" +msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 disk-utils/fsck.cramfs.c:198 +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:259 disk-utils/fsck.cramfs.c:279 +#, c-format +msgid "read failed: %s" +msgstr "lỗi đọc: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:208 +msgid "superblock magic not found" +msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:217 +msgid "unsupported filesystem features" +msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:220 +#, c-format +msgid "superblock size (%d) too small" +msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:224 +msgid "zero file count" +msgstr "đếm số không tập tin" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:230 +#, c-format +msgid "warning: file extends past end of filesystem\n" +msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:234 +#, c-format +msgid "warning: old cramfs format\n" +msgstr "cảnh báo : định dạng cramfs cũ\n" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 +msgid "unable to test CRC: old cramfs format" +msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:273 disk-utils/fsck.cramfs.c:340 +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:478 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439 +#: sys-utils/cytune.c:321 +msgid "malloc failed" +msgstr "malloc không thành công" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:298 +msgid "crc error" +msgstr "lỗi crc" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:365 +msgid "root inode is not directory" +msgstr "inode gốc không phải thư mục" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:370 +#, c-format +msgid "bad root offset (%lu)" +msgstr "hiệu gốc sai (%lu)" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:388 +msgid "data block too large" +msgstr "khối dữ liệu quá lớn" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:392 +#, c-format +msgid "decompression error %p(%d): %s" +msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:416 +#, c-format +msgid " hole at %ld (%zd)\n" +msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:424 disk-utils/fsck.cramfs.c:596 +#, c-format +msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n" +msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:430 +#, c-format +msgid "non-block (%ld) bytes" +msgstr "khác khối (%ld) byte" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:434 +#, c-format +msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" +msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:440 +#, c-format +msgid "write failed: %s" +msgstr "lỗi ghi: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:453 +#, c-format +msgid "lchown failed: %s" +msgstr "lchown bị lỗi: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:459 +#, c-format +msgid "chown failed: %s" +msgstr "chown bị lỗi: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:466 +#, c-format +msgid "utime failed: %s" +msgstr "utime bị lỗi: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:481 +#, c-format +msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" +msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:495 +#, c-format +msgid "mkdir failed: %s" +msgstr "mkdir bị lỗi: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:512 +msgid "filename length is zero" +msgstr "tập tin có tên dài số không" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:515 +msgid "bad filename length" +msgstr "tập tin có tên dài sai" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:522 +msgid "bad inode offset" +msgstr "hiệu inode sai" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:538 +msgid "file inode has zero offset and non-zero size" +msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:541 +msgid "file inode has zero size and non-zero offset" +msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:572 +msgid "symbolic link has zero offset" +msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:575 +msgid "symbolic link has zero size" +msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:587 +#, c-format +msgid "size error in symlink: %s" +msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:602 +#, c-format +msgid "symlink failed: %s" +msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:614 +#, c-format +msgid "special file has non-zero offset: %s" +msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:626 +#, c-format +msgid "fifo has non-zero size: %s" +msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:632 +#, c-format +msgid "socket has non-zero size: %s" +msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:637 +#, c-format +msgid "bogus mode: %s (%o)" +msgstr "chế độ giả: %s (%o)" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:647 +#, c-format +msgid "mknod failed: %s" +msgstr "mknod bị lỗiT: %s" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:683 +#, c-format +msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)" +msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:686 +#, c-format +msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)" +msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:691 +msgid "invalid file data offset" +msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:715 +msgid "failed to allocate outbuffer" +msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra" + +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:728 +msgid "compiled without -x support" +msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:210 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:326 +#, c-format +msgid "%s is mounted.\t " +msgstr "%s đã được gắn.\t " + +#: disk-utils/fsck.minix.c:328 +msgid "Do you really want to continue" +msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:332 +#, c-format +msgid "check aborted.\n" +msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:351 disk-utils/fsck.minix.c:374 +#, c-format +msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." +msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:355 disk-utils/fsck.minix.c:378 +#, c-format +msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." +msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:360 disk-utils/fsck.minix.c:383 +msgid "Remove block" +msgstr "Xoá khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:401 +#, c-format +msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:407 +#, c-format +msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:422 +#, c-format +msgid "" +"Internal error: trying to write bad block\n" +"Write request ignored\n" +msgstr "" +"Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" +"Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:428 disk-utils/mkfs.minix.c:209 +msgid "seek failed in write_block" +msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:431 +#, c-format +msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" +msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:547 +msgid "seek failed in write_super_block" +msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:549 disk-utils/mkfs.minix.c:196 +msgid "unable to write super-block" +msgstr "không thể ghi siêu khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:559 +msgid "Unable to write inode map" +msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:561 +msgid "Unable to write zone map" +msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:563 +msgid "Unable to write inodes" +msgstr "Không thể ghi các inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:590 +msgid "seek failed" +msgstr "tìm nơi bị lỗi" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:592 +msgid "unable to read super block" +msgstr "không thể đọc siêu khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:610 +msgid "bad magic number in super-block" +msgstr "số magic xấu trong siêu khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:612 +msgid "Only 1k blocks/zones supported" +msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:614 +msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" +msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:616 +msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" +msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:623 +msgid "Unable to allocate buffer for inode map" +msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:626 +msgid "Unable to allocate buffer for zone map" +msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:631 +msgid "Unable to allocate buffer for inodes" +msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:634 +msgid "Unable to allocate buffer for inode count" +msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:637 +msgid "Unable to allocate buffer for zone count" +msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:639 +msgid "Unable to read inode map" +msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:641 +msgid "Unable to read zone map" +msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:643 +msgid "Unable to read inodes" +msgstr "Không thể đọc các inode" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:645 +#, c-format +msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" +msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:650 disk-utils/mkfs.minix.c:450 +#, c-format +msgid "%ld inodes\n" +msgstr "%ld inode\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/mkfs.minix.c:451 +#, c-format +msgid "%ld blocks\n" +msgstr "%ld khối\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:652 disk-utils/mkfs.minix.c:452 +#, c-format +msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" +msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/mkfs.minix.c:453 +#, c-format +msgid "Zonesize=%d\n" +msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:654 +#, c-format +msgid "Maxsize=%ld\n" +msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:655 +#, c-format +msgid "Filesystem state=%d\n" +msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:656 +#, c-format +msgid "" +"namelen=%d\n" +"\n" +msgstr "" +"độ_dài_tên=%d\n" +"\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:722 +#, c-format +msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" +msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:675 disk-utils/fsck.minix.c:726 +msgid "Mark in use" +msgstr "Dấu được dùng" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:697 disk-utils/fsck.minix.c:746 +#, c-format +msgid "The file `%s' has mode %05o\n" +msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:704 disk-utils/fsck.minix.c:752 +#, c-format +msgid "Warning: inode count too big.\n" +msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:772 +msgid "root inode isn't a directory" +msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:786 disk-utils/fsck.minix.c:819 +#, c-format +msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." +msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:788 disk-utils/fsck.minix.c:821 +#: disk-utils/fsck.minix.c:1144 disk-utils/fsck.minix.c:1153 +#: disk-utils/fsck.minix.c:1199 disk-utils/fsck.minix.c:1208 +msgid "Clear" +msgstr "Xóa" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:798 disk-utils/fsck.minix.c:831 +#, c-format +msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." +msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:800 disk-utils/fsck.minix.c:833 +msgid "Correct" +msgstr "Sửa" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:972 disk-utils/fsck.minix.c:1039 +#, c-format +msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." +msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:975 disk-utils/fsck.minix.c:1042 +msgid " Remove" +msgstr " Bỏ" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:989 disk-utils/fsck.minix.c:1056 +#, c-format +msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" +msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:997 disk-utils/fsck.minix.c:1065 +#, c-format +msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" +msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1099 disk-utils/fsck.minix.c:1117 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1102 disk-utils/fsck.minix.c:1120 +#, c-format +msgid "%s: bad directory: size < 32" +msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1133 +msgid "seek failed in bad_zone" +msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1143 disk-utils/fsck.minix.c:1198 +#, c-format +msgid "Inode %d mode not cleared." +msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1152 disk-utils/fsck.minix.c:1207 +#, c-format +msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap." +msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1158 disk-utils/fsck.minix.c:1213 +#, c-format +msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap." +msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1214 +msgid "Set" +msgstr "Đặt" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1218 +#, c-format +msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." +msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1220 +msgid "Set i_nlinks to count" +msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1178 disk-utils/fsck.minix.c:1232 +#, c-format +msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it." +msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1179 disk-utils/fsck.minix.c:1234 +msgid "Unmark" +msgstr "Bỏ đánh dấu" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1184 disk-utils/fsck.minix.c:1239 +#, c-format +msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n" +msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1187 disk-utils/fsck.minix.c:1242 +#, c-format +msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n" +msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1287 disk-utils/mkfs.minix.c:576 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:578 +msgid "bad inode size" +msgstr "kích cỡ inode xấu" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1289 +msgid "bad v2 inode size" +msgstr "kích cỡ inode v2 xấu" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1315 +msgid "need terminal for interactive repairs" +msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1319 +#, c-format +msgid "unable to open '%s': %s" +msgstr "không mở được « %s »: %s" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1334 +#, c-format +msgid "%s is clean, no check.\n" +msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1338 +#, c-format +msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" +msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1340 +#, c-format +msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" +msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1373 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%6ld inodes used (%ld%%)\n" +msgstr "" +"\n" +"%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1378 +#, c-format +msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" +msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1380 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%6d regular files\n" +"%6d directories\n" +"%6d character device files\n" +"%6d block device files\n" +"%6d links\n" +"%6d symbolic links\n" +"------\n" +"%6d files\n" +msgstr "" +"\n" +"%6d tập tin thông thường\n" +"%6d thư mục\n" +"%6d tập tin thiết bị ký tự\n" +"%6d tập tin thiết bị khối\n" +"%6d liên kết\n" +"%6d liên kết mềm\n" +"------\n" +"%6d tập tin\n" + +#: disk-utils/fsck.minix.c:1393 +#, c-format +msgid "" +"----------------------------\n" +"FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" +"----------------------------\n" +msgstr "" +"----------------------------\n" +"HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" +"----------------------------\n" + +#: disk-utils/isosize.c:129 +#, c-format +msgid "%s: failed to open: %s\n" +msgstr "%s: không mở được: %s\n" + +#: disk-utils/isosize.c:135 +#, c-format +msgid "%s: seek error on %s\n" +msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n" + +#: disk-utils/isosize.c:141 +#, c-format +msgid "%s: read error on %s\n" +msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" + +#: disk-utils/isosize.c:150 +#, c-format +msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" +msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" + +#: disk-utils/isosize.c:200 +#, c-format +msgid "%s: option parse error\n" +msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n" + +#: disk-utils/isosize.c:208 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:84 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n" +" [-F fsname] device [block-count]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n" +" [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:131 +msgid "volume name too long" +msgstr "tên khối tin quá dài" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:138 +msgid "fsname name too long" +msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:163 +#, c-format +msgid "cannot stat device %s" +msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:167 +#, c-format +msgid "%s is not a block special device" +msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:172 sys-utils/ldattach.c:205 +#, c-format +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được %s" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:183 +#, c-format +msgid "cannot get size of %s" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:188 +#, c-format +msgid "blocks argument too large, max is %llu" +msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:203 +msgid "too many inodes - max is 512" +msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:212 +#, c-format +msgid "not enough space, need at least %llu blocks" +msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 fdisk/fdisk.c:2345 +#, c-format +msgid "Device: %s\n" +msgstr "Thiết bị: %s\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:225 +#, c-format +msgid "Volume: <%-6s>\n" +msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:226 +#, c-format +msgid "FSname: <%-6s>\n" +msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:227 +#, c-format +msgid "BlockSize: %d\n" +msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:229 +#, c-format +msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n" +msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:232 +#, c-format +msgid "Inodes: %d (in %lld blocks)\n" +msgstr "Inods: %d (trong %lld khối)\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:234 +#, c-format +msgid "Blocks: %lld\n" +msgstr "Khối: %lld\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:235 +#, c-format +msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" +msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:240 +msgid "error writing superblock" +msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:260 +msgid "error writing root inode" +msgstr "lỗi ghi inode gốc" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:265 +msgid "error writing inode" +msgstr "lỗi ghi inode" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:268 +msgid "seek error" +msgstr "lỗi tìm nơi" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:274 +msgid "error writing . entry" +msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:278 +msgid "error writing .. entry" +msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" + +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:282 +#, c-format +msgid "error closing %s" +msgstr "lỗi đóng %s" + +#: disk-utils/mkfs.c:73 +#, c-format +msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n" +"\n" +"FS: hệ thống tập tin\n" + +#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:351 +#: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246 +#, c-format +msgid "%s: Out of memory!\n" +msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n" + +#: disk-utils/mkfs.c:103 +#, c-format +msgid "mkfs (%s)\n" +msgstr "mkfs (%s)\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126 +#, c-format +msgid "" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " +"name] dirname outfile\n" +" -h print this help\n" +" -v be verbose\n" +" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" +" -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" +" -e edition set edition number (part of fsid)\n" +" -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n" +" -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n" +" -n name set name of cramfs filesystem\n" +" -p pad by %d bytes for boot code\n" +" -s sort directory entries (old option, ignored)\n" +" -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n" +" dirname root of the filesystem to be compressed\n" +" outfile output file\n" +msgstr "" +"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n " +"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +" -h hiển thị trợ giúp này\n" +" -v xuất chi tiết\n" +" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" +" -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" +" -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" +" -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n" +"\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n" +"\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n" +"\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n" +" -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n" +" -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" +" -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n" +" -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n" +" -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n" +" tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n" +" tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:340 +#, c-format +msgid "" +"Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n" +" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" +msgstr "" +"Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n" +" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " +"biên dịch lại. Đang thoát.\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:472 +#, c-format +msgid "filesystem too big. Exiting.\n" +msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:637 +#, c-format +msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" +msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:656 +#, c-format +msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" +msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:854 +#, c-format +msgid "" +"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " +"image size is %uMB. We might die prematurely.\n" +msgstr "" +"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, " +"nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:881 +msgid "ROM image map" +msgstr "Sơ đồ ảnh ROM" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:895 +#, c-format +msgid "Including: %s\n" +msgstr "Bao gồm: %s\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901 +#, c-format +msgid "Directory data: %zd bytes\n" +msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909 +#, c-format +msgid "Everything: %zd kilobytes\n" +msgstr "Mọi thứ : %zd kilô byte\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:914 +#, c-format +msgid "Super block: %zd bytes\n" +msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:921 +#, c-format +msgid "CRC: %x\n" +msgstr "CRC: %x\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:926 +#, c-format +msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n" +msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934 +msgid "ROM image" +msgstr "Ảnh ROM" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:938 +#, c-format +msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n" +msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:947 +#, c-format +msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n" +msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:950 +#, c-format +msgid "warning: files were skipped due to errors.\n" +msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:953 +#, c-format +msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n" +msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:958 +#, c-format +msgid "" +"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "" +"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " +"mật.)\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:963 +#, c-format +msgid "" +"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "" +"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " +"mật.)\n" + +#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:968 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" +"that some device files will be wrong.\n" +msgstr "" +"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " +"nghĩa là\n" +"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:156 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:180 +#, c-format +msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" +msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:190 +msgid "seek to boot block failed in write_tables" +msgstr "" +"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:192 +msgid "unable to clear boot sector" +msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:194 +msgid "seek failed in write_tables" +msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:198 +msgid "unable to write inode map" +msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:200 +msgid "unable to write zone map" +msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:202 +msgid "unable to write inodes" +msgstr "không ghi nhớ được các inode" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:211 +msgid "write failed in write_block" +msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:219 disk-utils/mkfs.minix.c:293 +#: disk-utils/mkfs.minix.c:342 +msgid "too many bad blocks" +msgstr "quá nhiều khối xấu" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:227 +msgid "not enough good blocks" +msgstr "không đủ khối tốt" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:439 +msgid "unable to allocate buffers for maps" +msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:448 +msgid "unable to allocate buffer for inodes" +msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:454 +#, c-format +msgid "" +"Maxsize=%ld\n" +"\n" +msgstr "" +"Kích cỡ tối đa=%ld\n" +"\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:468 +msgid "seek failed during testing of blocks" +msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:476 +#, c-format +msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" +msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:507 disk-utils/mkswap.c:313 +msgid "seek failed in check_blocks" +msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:516 +msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" +msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:522 disk-utils/mkfs.minix.c:547 +#, c-format +msgid "%d bad blocks\n" +msgstr "%d khối xấu\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:524 disk-utils/mkfs.minix.c:549 +#, c-format +msgid "one bad block\n" +msgstr "một khối xấu\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:534 +msgid "can't open file of bad blocks" +msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:538 +#, c-format +msgid "badblock number input error on line %d\n" +msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:539 +msgid "cannot read badblocks file" +msgstr "không thể đọc tập tin khối xấu" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:619 +#, c-format +msgid "strtol error: number of blocks not specified" +msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:638 +#, c-format +msgid "unable to stat %s" +msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:644 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không mở được %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:649 +#, c-format +msgid "cannot determine sector size for %s" +msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:651 +#, c-format +msgid "block size smaller than physical sector size of %s" +msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:654 +#, c-format +msgid "cannot determine size of %s" +msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:662 +#, c-format +msgid "will not try to make filesystem on '%s'" +msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" + +#: disk-utils/mkfs.minix.c:664 +msgid "number of blocks too small" +msgstr "số khối quá nhỏ" + +#: disk-utils/mkswap.c:155 +#, c-format +msgid "Bad user-specified page size %d\n" +msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:163 +#, c-format +msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" +msgstr "" +"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:192 +#, c-format +msgid "Bad swap header size, no label written.\n" +msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:202 +#, c-format +msgid "Label was truncated.\n" +msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:208 +#, c-format +msgid "no label, " +msgstr "không nhãn, " + +#: disk-utils/mkswap.c:216 +#, c-format +msgid "no uuid\n" +msgstr "không uuid\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:281 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:295 +msgid "too many bad pages" +msgstr "quá nhiều trang xấu" + +#: disk-utils/mkswap.c:308 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1183 +#: text-utils/more.c:1982 text-utils/more.c:1993 +msgid "Out of memory" +msgstr "Không đủ bộ nhớ" + +#: disk-utils/mkswap.c:319 +#, c-format +msgid "one bad page\n" +msgstr "một trang xấu\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:321 +#, c-format +msgid "%lu bad pages\n" +msgstr "%lu trang xấu\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:399 disk-utils/mkswap.c:415 disk-utils/mkswap.c:633 +msgid "unable to rewind swap-device" +msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" + +#: disk-utils/mkswap.c:419 +msgid "unable to erase bootbits sectors" +msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động" + +#: disk-utils/mkswap.c:423 +#, c-format +msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n" +msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:426 +#, c-format +msgid " (%s partition table detected). " +msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). " + +#: disk-utils/mkswap.c:428 +#, c-format +msgid " on whole disk. " +msgstr " trên toàn đĩa. " + +#: disk-utils/mkswap.c:498 +#, c-format +msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n" +msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:514 +#, c-format +msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n" +msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:522 +msgid "error: UUID parsing failed" +msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID" + +#: disk-utils/mkswap.c:533 +#, c-format +msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" +msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:551 +#, c-format +msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n" +msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:560 +#, c-format +msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n" +msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:577 +#, c-format +msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n" +msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:600 +#, c-format +msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" +msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:606 +#, c-format +msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" +msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:622 +msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" +msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" + +#: disk-utils/mkswap.c:625 +#, c-format +msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n" +msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:636 +#, c-format +msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s" +msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s" + +#: disk-utils/mkswap.c:647 +msgid "fsync failed" +msgstr "fsync bị lỗi" + +#: disk-utils/mkswap.c:658 +#, c-format +msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" +msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" + +#: disk-utils/mkswap.c:664 +msgid "unable to matchpathcon()" +msgstr "không thể matchpathcon()" + +#: disk-utils/mkswap.c:667 +msgid "unable to create new selinux context" +msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" + +#: disk-utils/mkswap.c:669 +msgid "couldn't compute selinux context" +msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" + +#: disk-utils/mkswap.c:675 +#, c-format +msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" + +#: disk-utils/raw.c:50 +#, c-format +msgid "" +"Usage:\n" +" %s " +msgstr "" +"Sử dụng:\n" +" %s " + +#: disk-utils/raw.c:125 +#, c-format +msgid "" +"Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n" +msgstr "" +"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số " +"không)\n" + +#: disk-utils/raw.c:145 +#, c-format +msgid "Cannot locate block device '%s' (%s)\n" +msgstr "Không tìm thấy thiết bị khối « %s » (%s)\n" + +#: disk-utils/raw.c:151 +#, c-format +msgid "Device '%s' is not a block dev\n" +msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị khối\n" + +#: disk-utils/raw.c:186 +#, c-format +msgid "Cannot open master raw device '" +msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '" + +#: disk-utils/raw.c:205 +#, c-format +msgid "Cannot locate raw device '%s' (%s)\n" +msgstr "Không tìm thấy thiết bị thô « %s » (%s)\n" + +#: disk-utils/raw.c:211 +#, c-format +msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n" +msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n" + +#: disk-utils/raw.c:216 +#, c-format +msgid "Device '%s' is not a raw dev\n" +msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n" + +#: disk-utils/raw.c:231 +#, c-format +msgid "Error querying raw device (%s)\n" +msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%s)\n" + +#: disk-utils/raw.c:241 disk-utils/raw.c:261 +#, c-format +msgid "raw%d:\tbound to major %d, minor %d\n" +msgstr "thô%d:\tđóng kết với chính %d, phụ %d\n" + +#: disk-utils/raw.c:257 +#, c-format +msgid "Error setting raw device (%s)\n" +msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:376 fdisk/cfdisk.c:2080 +msgid "Unusable" +msgstr "Không dùng được" + +#: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2082 +msgid "Free Space" +msgstr "Chỗ trống" + +#: fdisk/cfdisk.c:381 +msgid "Linux ext2" +msgstr "Linux ext2" + +#: fdisk/cfdisk.c:383 +msgid "Linux ext3" +msgstr "Linux ext3" + +#: fdisk/cfdisk.c:385 +msgid "Linux XFS" +msgstr "Linux XFS" + +#: fdisk/cfdisk.c:387 +msgid "Linux JFS" +msgstr "Linux JFS" + +#: fdisk/cfdisk.c:389 +msgid "Linux ReiserFS" +msgstr "Linux ReiserFS" + +#: fdisk/cfdisk.c:391 fdisk/i386_sys_types.c:57 +msgid "Linux" +msgstr "Linux" + +#: fdisk/cfdisk.c:394 +msgid "OS/2 HPFS" +msgstr "OS/2 HPFS" + +#: fdisk/cfdisk.c:396 +msgid "OS/2 IFS" +msgstr "OS/2 IFS" + +#: fdisk/cfdisk.c:400 +msgid "NTFS" +msgstr "NTFS" + +#: fdisk/cfdisk.c:411 +#, c-format +msgid "Disk has been changed.\n" +msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:413 +#, c-format +msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" +msgstr "" +"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:417 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING: If you have created or modified any\n" +"DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n" +"page for additional information.\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" +"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" +"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:512 +msgid "FATAL ERROR" +msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG" + +#: fdisk/cfdisk.c:513 +msgid "Press any key to exit cfdisk" +msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" + +#: fdisk/cfdisk.c:560 fdisk/cfdisk.c:568 +msgid "Cannot seek on disk drive" +msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:562 +msgid "Cannot read disk drive" +msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:570 +msgid "Cannot write disk drive" +msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:913 +msgid "Too many partitions" +msgstr "Quá nhiều phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:918 +msgid "Partition begins before sector 0" +msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" + +#: fdisk/cfdisk.c:923 +msgid "Partition ends before sector 0" +msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" + +#: fdisk/cfdisk.c:928 +msgid "Partition begins after end-of-disk" +msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:933 +msgid "Partition ends after end-of-disk" +msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:938 +msgid "Partition ends in the final partial cylinder" +msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:962 +msgid "logical partitions not in disk order" +msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:965 +msgid "logical partitions overlap" +msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau" + +#: fdisk/cfdisk.c:969 +msgid "enlarged logical partitions overlap" +msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" + +#: fdisk/cfdisk.c:999 +msgid "" +"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" +msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" + +#: fdisk/cfdisk.c:1010 fdisk/cfdisk.c:1022 +msgid "" +"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" +msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" + +#: fdisk/cfdisk.c:1164 +msgid "Menu item too long. Menu may look odd." +msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." + +#: fdisk/cfdisk.c:1220 +msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal." +msgstr "" +"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." + +#: fdisk/cfdisk.c:1351 +msgid "Illegal key" +msgstr "Phím cấm" + +#: fdisk/cfdisk.c:1374 +msgid "Press a key to continue" +msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục" + +#: fdisk/cfdisk.c:1421 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2583 +#: fdisk/cfdisk.c:2585 +msgid "Primary" +msgstr "Chính" + +#: fdisk/cfdisk.c:1421 +msgid "Create a new primary partition" +msgstr "Tạo một phân vùng chính mới" + +#: fdisk/cfdisk.c:1422 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2582 +#: fdisk/cfdisk.c:2585 +msgid "Logical" +msgstr "Lôgíc" + +#: fdisk/cfdisk.c:1422 +msgid "Create a new logical partition" +msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới" + +#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 fdisk/cfdisk.c:2256 +msgid "Cancel" +msgstr "Hủy bỏ" + +#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 +msgid "Don't create a partition" +msgstr "Đừng tạo một phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:1439 +msgid "!!! Internal error !!!" +msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" + +#: fdisk/cfdisk.c:1442 +msgid "Size (in MB): " +msgstr "Kích cỡ (theo MB): " + +#: fdisk/cfdisk.c:1476 +msgid "Beginning" +msgstr "Đầu" + +#: fdisk/cfdisk.c:1476 +msgid "Add partition at beginning of free space" +msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" + +#: fdisk/cfdisk.c:1477 +msgid "End" +msgstr "Cuối" + +#: fdisk/cfdisk.c:1477 +msgid "Add partition at end of free space" +msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống" + +#: fdisk/cfdisk.c:1495 +msgid "No room to create the extended partition" +msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng" + +#: fdisk/cfdisk.c:1569 +msgid "No partition table.\n" +msgstr "Không có bảng phân vùng\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:1573 +msgid "No partition table. Starting with zero table." +msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng." + +#: fdisk/cfdisk.c:1583 +msgid "Bad signature on partition table" +msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:1587 +msgid "Unknown partition table type" +msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" + +#: fdisk/cfdisk.c:1589 +msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" +msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" + +#: fdisk/cfdisk.c:1637 +msgid "You specified more cylinders than fit on disk" +msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:1669 +msgid "Cannot open disk drive" +msgstr "Không thể mở ổ đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:1671 fdisk/cfdisk.c:1860 +msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" +msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:1682 +msgid "" +"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." +msgstr "" +"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " +"chương trình GNU Parted." + +#: fdisk/cfdisk.c:1701 +msgid "Cannot get disk size" +msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:1727 +msgid "Bad primary partition" +msgstr "Phân vùng chính xấu" + +#: fdisk/cfdisk.c:1757 +msgid "Bad logical partition" +msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" + +#: fdisk/cfdisk.c:1872 +msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" +msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." + +#: fdisk/cfdisk.c:1876 +msgid "" +"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " +msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " + +#: fdisk/cfdisk.c:1882 +msgid "no" +msgstr "không" + +#: fdisk/cfdisk.c:1884 +msgid "Did not write partition table to disk" +msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:1886 +msgid "yes" +msgstr "có" + +#: fdisk/cfdisk.c:1890 +msgid "Please enter `yes' or `no'" +msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" + +#: fdisk/cfdisk.c:1894 +msgid "Writing partition table to disk..." +msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." + +#: fdisk/cfdisk.c:1921 fdisk/cfdisk.c:1925 +msgid "Wrote partition table to disk" +msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:1923 +msgid "" +"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx" +"(8) or reboot to update table." +msgstr "" +"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " +"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." + +#: fdisk/cfdisk.c:1933 +msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "" +"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " +"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." + +#: fdisk/cfdisk.c:1935 +msgid "" +"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "" +"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " +"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." + +#: fdisk/cfdisk.c:1993 fdisk/cfdisk.c:2112 fdisk/cfdisk.c:2196 +msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " +msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " + +#: fdisk/cfdisk.c:2002 fdisk/cfdisk.c:2120 fdisk/cfdisk.c:2204 +#, c-format +msgid "Cannot open file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin '%s'" + +#: fdisk/cfdisk.c:2013 +#, c-format +msgid "Disk Drive: %s\n" +msgstr "Ổ đĩa: %s\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2015 +msgid "Sector 0:\n" +msgstr "Rãnh ghi 0:\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2022 +#, c-format +msgid "Sector %d:\n" +msgstr "Rãnh ghi %d:\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2042 +msgid " None " +msgstr " Không " + +#: fdisk/cfdisk.c:2044 +msgid " Pri/Log" +msgstr " Chính/Lôgíc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2046 +msgid " Primary" +msgstr " Chính" + +#: fdisk/cfdisk.c:2048 +msgid " Logical" +msgstr " Lôgíc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2086 fdisk/fdisk.c:1534 fdisk/fdisk.c:1855 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:240 fdisk/fdisksunlabel.c:621 fdisk/sfdisk.c:653 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2092 fdisk/cfdisk.c:2560 fdisk/fdisksunlabel.c:44 +msgid "Boot" +msgstr "Khởi động" + +#: fdisk/cfdisk.c:2094 +#, c-format +msgid "(%02X)" +msgstr "(%02X)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2096 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: fdisk/cfdisk.c:2131 fdisk/cfdisk.c:2215 +#, c-format +msgid "Partition Table for %s\n" +msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2133 +msgid " First Last\n" +msgstr " Đầu Cuối\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2134 +msgid "" +" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " +"Flag\n" +msgstr "" +" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập " +"tin (ID) Cờ\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2135 +msgid "" +"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " +"----\n" +msgstr "" +"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " +"----\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2218 +msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" +msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2219 +msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" +msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2220 +msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" +msgstr "" +"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2253 +msgid "Raw" +msgstr "Thô sơ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2253 +msgid "Print the table using raw data format" +msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" + +#: fdisk/cfdisk.c:2254 fdisk/cfdisk.c:2357 +msgid "Sectors" +msgstr "Rãnh ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:2254 +msgid "Print the table ordered by sectors" +msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:2255 +msgid "Table" +msgstr "Bảng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2255 +msgid "Just print the partition table" +msgstr "Chỉ in bảng phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2256 +msgid "Don't print the table" +msgstr "Đừng in bảng phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2284 +msgid "Help Screen for cfdisk" +msgstr "Trợ giúp của cfdisk" + +#: fdisk/cfdisk.c:2286 +msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" +msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," + +#: fdisk/cfdisk.c:2287 +msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" +msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" + +#: fdisk/cfdisk.c:2288 +msgid "disk drive." +msgstr "ổ đĩa cứng." + +#: fdisk/cfdisk.c:2290 +msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" +msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb" + +#: fdisk/cfdisk.c:2292 +msgid "Command Meaning" +msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" + +#: fdisk/cfdisk.c:2293 +msgid "------- -------" +msgstr "------- -------" + +#: fdisk/cfdisk.c:2294 +msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" +msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" + +#: fdisk/cfdisk.c:2295 +msgid " d Delete the current partition" +msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" + +#: fdisk/cfdisk.c:2296 +msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" +msgstr "" +" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " +"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2297 +msgid " WARNING: This option should only be used by people who" +msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2298 +msgid " know what they are doing." +msgstr " đã có kinh nghiệm." + +#: fdisk/cfdisk.c:2299 +msgid " h Print this screen" +msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" + +#: fdisk/cfdisk.c:2300 +msgid " m Maximize disk usage of the current partition" +msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" + +#: fdisk/cfdisk.c:2301 +msgid " Note: This may make the partition incompatible with" +msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" + +#: fdisk/cfdisk.c:2302 +msgid " DOS, OS/2, ..." +msgstr " DOS, OS/2, ..." + +#: fdisk/cfdisk.c:2303 +msgid " n Create new partition from free space" +msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" + +#: fdisk/cfdisk.c:2304 +msgid " p Print partition table to the screen or to a file" +msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2305 +msgid " There are several different formats for the partition" +msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2306 +msgid " that you can choose from:" +msgstr " mà bạn có thể chọn:" + +#: fdisk/cfdisk.c:2307 +msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" +msgstr "" +" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2308 +msgid " s - Table ordered by sectors" +msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:2309 +msgid " t - Table in raw format" +msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" + +#: fdisk/cfdisk.c:2310 +msgid " q Quit program without writing partition table" +msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2311 +msgid " t Change the filesystem type" +msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" + +#: fdisk/cfdisk.c:2312 +msgid " u Change units of the partition size display" +msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2313 +msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" +msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2314 +msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" +msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2315 +msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" +msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" + +#: fdisk/cfdisk.c:2316 +msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" +msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2317 +msgid " `no'" +msgstr " « không »" + +#: fdisk/cfdisk.c:2318 +msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" +msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" + +#: fdisk/cfdisk.c:2319 +msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" +msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" + +#: fdisk/cfdisk.c:2320 +msgid "CTRL-L Redraws the screen" +msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" + +#: fdisk/cfdisk.c:2321 +msgid " ? Print this screen" +msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này" + +#: fdisk/cfdisk.c:2323 +msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" +msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" + +#: fdisk/cfdisk.c:2324 +msgid "case letters (except for Writes)." +msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." + +#: fdisk/cfdisk.c:2355 fdisk/fdisksunlabel.c:237 +msgid "Cylinders" +msgstr "Hình trụ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2355 +msgid "Change cylinder geometry" +msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2356 fdisk/fdisksunlabel.c:235 +msgid "Heads" +msgstr "Đầu đọc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2356 +msgid "Change head geometry" +msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2357 +msgid "Change sector geometry" +msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:2358 +msgid "Done" +msgstr "Hoàn tất" + +#: fdisk/cfdisk.c:2358 +msgid "Done with changing geometry" +msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2371 +msgid "Enter the number of cylinders: " +msgstr "Nhập số hình trụ : " + +#: fdisk/cfdisk.c:2382 fdisk/cfdisk.c:2953 +msgid "Illegal cylinders value" +msgstr "Giá trị hình trụ cấm" + +#: fdisk/cfdisk.c:2388 +msgid "Enter the number of heads: " +msgstr "Nhập số đầu đọc: " + +#: fdisk/cfdisk.c:2395 fdisk/cfdisk.c:2963 +msgid "Illegal heads value" +msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" + +#: fdisk/cfdisk.c:2401 +msgid "Enter the number of sectors per track: " +msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " + +#: fdisk/cfdisk.c:2408 fdisk/cfdisk.c:2970 +msgid "Illegal sectors value" +msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" + +#: fdisk/cfdisk.c:2511 +msgid "Enter filesystem type: " +msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " + +#: fdisk/cfdisk.c:2529 +msgid "Cannot change FS Type to empty" +msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2531 +msgid "Cannot change FS Type to extended" +msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2562 +#, c-format +msgid "Unk(%02X)" +msgstr "Không_rõ(%02X)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2565 fdisk/cfdisk.c:2568 +msgid ", NC" +msgstr ", NC" + +#: fdisk/cfdisk.c:2573 fdisk/cfdisk.c:2576 +msgid "NC" +msgstr "NC" + +#: fdisk/cfdisk.c:2584 +msgid "Pri/Log" +msgstr "Chính/Lôgíc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2591 +#, c-format +msgid "Unknown (%02X)" +msgstr "Không rõ (%02X)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2660 +#, c-format +msgid "Disk Drive: %s" +msgstr "Ổ đĩa: %s" + +#: fdisk/cfdisk.c:2667 +#, c-format +msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" +msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" + +#: fdisk/cfdisk.c:2670 +#, c-format +msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" +msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" + +#: fdisk/cfdisk.c:2674 +#, c-format +msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" +msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" + +#: fdisk/cfdisk.c:2678 login-utils/chfn.c:377 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: fdisk/cfdisk.c:2679 +msgid "Flags" +msgstr "Cờ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2680 +msgid "Part Type" +msgstr "Loại phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2681 +msgid "FS Type" +msgstr "Loại hệ thống" + +#: fdisk/cfdisk.c:2682 +msgid "[Label]" +msgstr "[Nhãn]" + +#: fdisk/cfdisk.c:2684 +msgid " Sectors" +msgstr " Rãnh ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:2686 +msgid " Cylinders" +msgstr " Hình trụ" + +#: fdisk/cfdisk.c:2688 +msgid " Size (MB)" +msgstr " Kích cỡ (MB)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2690 +msgid " Size (GB)" +msgstr " Kích cỡ (GB)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2744 +msgid "Bootable" +msgstr "Có thể khởi động" + +#: fdisk/cfdisk.c:2744 +msgid "Toggle bootable flag of the current partition" +msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" + +#: fdisk/cfdisk.c:2745 +msgid "Delete" +msgstr "Xoá" + +#: fdisk/cfdisk.c:2745 +msgid "Delete the current partition" +msgstr "Xoá phân vùng hiện thời" + +#: fdisk/cfdisk.c:2746 +msgid "Geometry" +msgstr "Cấu trúc" + +#: fdisk/cfdisk.c:2746 +msgid "Change disk geometry (experts only)" +msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2747 +msgid "Help" +msgstr "Trợ giúp" + +#: fdisk/cfdisk.c:2747 +msgid "Print help screen" +msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" + +#: fdisk/cfdisk.c:2748 +msgid "Maximize" +msgstr "Lớn nhất" + +#: fdisk/cfdisk.c:2748 +msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" +msgstr "" +"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " +"người có kinh nghiệm)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2749 +msgid "New" +msgstr "Mới" + +#: fdisk/cfdisk.c:2749 +msgid "Create new partition from free space" +msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" + +#: fdisk/cfdisk.c:2750 +msgid "Print" +msgstr "In" + +#: fdisk/cfdisk.c:2750 +msgid "Print partition table to the screen or to a file" +msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" + +#: fdisk/cfdisk.c:2751 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: fdisk/cfdisk.c:2751 +msgid "Quit program without writing partition table" +msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2752 +msgid "Type" +msgstr "Loại" + +#: fdisk/cfdisk.c:2752 +msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" +msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2753 +msgid "Units" +msgstr "Đơn vị" + +#: fdisk/cfdisk.c:2753 +msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" +msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2754 +msgid "Write" +msgstr "Ghi" + +#: fdisk/cfdisk.c:2754 +msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" +msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" + +#: fdisk/cfdisk.c:2800 +msgid "Cannot make this partition bootable" +msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" + +#: fdisk/cfdisk.c:2810 +msgid "Cannot delete an empty partition" +msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2830 fdisk/cfdisk.c:2832 +msgid "Cannot maximize this partition" +msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" + +#: fdisk/cfdisk.c:2840 +msgid "This partition is unusable" +msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2842 +msgid "This partition is already in use" +msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2859 +msgid "Cannot change the type of an empty partition" +msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" + +#: fdisk/cfdisk.c:2886 fdisk/cfdisk.c:2892 +msgid "No more partitions" +msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" + +#: fdisk/cfdisk.c:2899 +msgid "Illegal command" +msgstr "Lệnh cấm" + +#: fdisk/cfdisk.c:2909 +#, c-format +msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" +msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n" + +#: fdisk/cfdisk.c:2916 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +"Print version:\n" +" %s -v\n" +"Print partition table:\n" +" %s -P {r|s|t} [options] device\n" +"Interactive use:\n" +" %s [options] device\n" +"\n" +"Options:\n" +"-a: Use arrow instead of highlighting;\n" +"-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n" +"-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n" +" the number of heads and the number of sectors/track.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng:\n" +"Hiện số phiên bản:\n" +" %s -v\n" +"Hiện bảng phân vùng:\n" +" %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n" +"Dùng tương tác:\n" +" %s [tùy chọn] thiết bị\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n" +"-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n" +"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n" +" rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdiskaixlabel.c:27 +msgid "" +"\n" +"\tThere is a valid AIX label on this disk.\n" +"\tUnfortunately Linux cannot handle these\n" +"\tdisks at the moment. Nevertheless some\n" +"\tadvice:\n" +"\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" +"\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" +"\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" +"\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" +"\t3. Before deleting this physical volume be sure\n" +"\t to remove the disk logically from your AIX\n" +"\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)." +msgstr "" +"\n" +"\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n" +"\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" +"\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" +"\tlời khuyên:\n" +"\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" +"\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" +"\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" +"\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" +"\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" +"\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" +"\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n" +"\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])." + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:122 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"BSD label for device: %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405 +#: fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:430 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471 +#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 +msgid "Command action" +msgstr "Tác dụng của câu lệnh" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130 +msgid " d delete a BSD partition" +msgstr " d xóa một phân vùng BSD" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131 +msgid " e edit drive data" +msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132 +msgid " i install bootstrap" +msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 +msgid " l list known filesystem types" +msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 +#: fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:478 +#: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:512 +msgid " m print this menu" +msgstr " m hiển thị trình đơn này" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135 +msgid " n add a new BSD partition" +msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 +msgid " p print BSD partition table" +msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415 +#: fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:440 fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:480 +#: fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514 +msgid " q quit without saving changes" +msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:481 +#: fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515 +msgid " r return to main menu" +msgstr " r trở lại trình đơn chính" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139 +msgid " s show complete disklabel" +msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140 +msgid " t change a partition's filesystem id" +msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141 +msgid " u change units (cylinders/sectors)" +msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:142 +msgid " w write disklabel to disk" +msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:144 +msgid " x link BSD partition to non-BSD partition" +msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:176 +#, c-format +msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" +msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:180 +#, c-format +msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" +msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:190 +#, c-format +msgid "There is no *BSD partition on %s.\n" +msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:204 +msgid "BSD disklabel command (m for help): " +msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2052 fdisk/fdisksgilabel.c:651 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:431 +#, c-format +msgid "First %s" +msgstr "%s đầu tiên" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisksunlabel.c:488 +#, c-format +msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" +msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:318 +#, c-format +msgid "type: %s\n" +msgstr "loại: %s\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320 +#, c-format +msgid "type: %d\n" +msgstr "loại: %d\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321 +#, c-format +msgid "disk: %.*s\n" +msgstr "đĩa: %.*s\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322 +#, c-format +msgid "label: %.*s\n" +msgstr "nhãn: %.*s\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:323 +#, c-format +msgid "flags:" +msgstr "cờ :" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:325 +#, c-format +msgid " removable" +msgstr " rời" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:327 +#, c-format +msgid " ecc" +msgstr " ecc" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:329 +#, c-format +msgid " badsect" +msgstr " rãnh ghi xấu" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333 +#, c-format +msgid "bytes/sector: %ld\n" +msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334 +#, c-format +msgid "sectors/track: %ld\n" +msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335 +#, c-format +msgid "tracks/cylinder: %ld\n" +msgstr "rãnh/trụ : %ld\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336 +#, c-format +msgid "sectors/cylinder: %ld\n" +msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337 +#, c-format +msgid "cylinders: %ld\n" +msgstr "trụ : %ld\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338 +#, c-format +msgid "rpm: %d\n" +msgstr "vòng mỗi phút: %d\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339 +#, c-format +msgid "interleave: %d\n" +msgstr "xen kẽ: %d\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340 +#, c-format +msgid "trackskew: %d\n" +msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341 +#, c-format +msgid "cylinderskew: %d\n" +msgstr "Độ lệch trụ : %d\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:342 +#, c-format +msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n" +msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:344 +#, c-format +msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n" +msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:346 +#, c-format +msgid "drivedata: " +msgstr "dữ liệu ổ đĩa: " + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%d partitions:\n" +msgstr "" +"\n" +"%d phân vùng:\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356 +#, c-format +msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" +msgstr "" +"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408 +#, c-format +msgid "Writing disklabel to %s.\n" +msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:420 fdisk/fdiskbsdlabel.c:422 +#, c-format +msgid "%s contains no disklabel.\n" +msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:427 +msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) " +msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) " + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467 +msgid "bytes/sector" +msgstr "byte/rãnh ghi" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468 +msgid "sectors/track" +msgstr "rãnh ghi/rãnh" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 +msgid "tracks/cylinder" +msgstr "rãnh/trụ" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:648 fdisk/fdisk.c:1357 +#: fdisk/sfdisk.c:945 +msgid "cylinders" +msgstr "trụ" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:477 +msgid "sectors/cylinder" +msgstr "rãnh ghi/trụ" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:481 +#, c-format +msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" +msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483 +msgid "rpm" +msgstr "vòng mỗi phút" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484 +msgid "interleave" +msgstr "xen kẽ" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485 +msgid "trackskew" +msgstr "độ lệch rãnh" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486 +msgid "cylinderskew" +msgstr "độ lệch trụ" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487 +msgid "headswitch" +msgstr "bật đầu đọc" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:488 +msgid "track-to-track seek" +msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:529 +#, c-format +msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): " +msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:554 +#, c-format +msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n" +msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:575 fdisk/fdiskbsdlabel.c:577 +#, c-format +msgid "Bootstrap installed on %s.\n" +msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:599 +#, c-format +msgid "Partition (a-%c): " +msgstr "Phân vùng (a-%c): " + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2199 +#, c-format +msgid "The maximum number of partitions has been created\n" +msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:630 +#, c-format +msgid "This partition already exists.\n" +msgstr "Phân vùng này đã có.\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:757 +#, c-format +msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n" +msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n" + +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:805 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Syncing disks.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đồng bộ các đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:244 +msgid "" +"Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n" +" fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n" +" fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n" +" fdisk -v Give fdisk version\n" +"Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n" +"and PARTITION is something like /dev/hda7\n" +"-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n" +"-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n" +msgstr "" +"Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n" +" fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n" +" fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n" +" fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n" +"Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n" +"còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n" +"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n" +"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n" + +#: fdisk/fdisk.c:256 +msgid "" +"Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n" +"E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n" +" or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n" +" or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n" +" or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n" +" ...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n" +"V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n" +" hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n" +" hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n" +" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị " +"RAID)\n" +" ...\n" + +#: fdisk/fdisk.c:265 +#, c-format +msgid "Unable to open %s\n" +msgstr "Không thể mở %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:269 +#, c-format +msgid "Unable to read %s\n" +msgstr "Không thể đọc %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:273 +#, c-format +msgid "Unable to seek on %s\n" +msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:277 +#, c-format +msgid "Unable to write %s\n" +msgstr "Không thể ghi %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:281 +#, c-format +msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" +msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:285 +msgid "Unable to allocate any more memory\n" +msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" + +#: fdisk/fdisk.c:288 +msgid "Fatal error\n" +msgstr "Lỗi nặng\n" + +#: fdisk/fdisk.c:387 +msgid " a toggle a read only flag" +msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" + +#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:432 +msgid " b edit bsd disklabel" +msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" + +#: fdisk/fdisk.c:389 +msgid " c toggle the mountable flag" +msgstr " c bật cờ có thể gắn" + +#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434 +msgid " d delete a partition" +msgstr " d xóa một phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435 +msgid " l list known partition types" +msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" + +#: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437 +msgid " n add a new partition" +msgstr " n thêm một phân vùng mới" + +#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:438 +msgid " o create a new empty DOS partition table" +msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" + +#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439 fdisk/fdisk.c:462 +#: fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513 +msgid " p print the partition table" +msgstr " p in ra bảng phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:441 +msgid " s create a new empty Sun disklabel" +msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" + +#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 +msgid " t change a partition's system id" +msgstr " t thay đổi id của phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 +msgid " u change display/entry units" +msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" + +#: fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:466 +#: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:517 +msgid " v verify the partition table" +msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 fdisk/fdisk.c:467 +#: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:518 +msgid " w write table to disk and exit" +msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" + +#: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:446 +msgid " x extra functionality (experts only)" +msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" + +#: fdisk/fdisk.c:406 +msgid " a select bootable partition" +msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" + +#: fdisk/fdisk.c:407 +msgid " b edit bootfile entry" +msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" + +#: fdisk/fdisk.c:408 +msgid " c select sgi swap partition" +msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" + +#: fdisk/fdisk.c:431 +msgid " a toggle a bootable flag" +msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" + +#: fdisk/fdisk.c:433 +msgid " c toggle the dos compatibility flag" +msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" + +#: fdisk/fdisk.c:454 +msgid " a change number of alternate cylinders" +msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" + +#: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:505 +msgid " c change number of cylinders" +msgstr " c thay đổi số trụ" + +#: fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506 +msgid " d print the raw data in the partition table" +msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:457 +msgid " e change number of extra sectors per cylinder" +msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" + +#: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:510 +msgid " h change number of heads" +msgstr " h thay đổi số đầu đọc" + +#: fdisk/fdisk.c:459 +msgid " i change interleave factor" +msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" + +#: fdisk/fdisk.c:460 +msgid " o change rotation speed (rpm)" +msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" + +#: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:516 +msgid " s change number of sectors/track" +msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" + +#: fdisk/fdisk.c:468 +msgid " y change number of physical cylinders" +msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" + +#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504 +msgid " b move beginning of data in a partition" +msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 +msgid " e list extended partitions" +msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" + +#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:509 +msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" +msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" + +#: fdisk/fdisk.c:508 +msgid " f fix partition order" +msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:511 +msgid " i change the disk identifier" +msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" + +#: fdisk/fdisk.c:627 +#, c-format +msgid "You must set" +msgstr "Bạn phải đặt" + +#: fdisk/fdisk.c:644 +msgid "heads" +msgstr "đầu đọc" + +#: fdisk/fdisk.c:646 fdisk/fdisk.c:1357 fdisk/sfdisk.c:945 +msgid "sectors" +msgstr "rãnh ghi" + +#: fdisk/fdisk.c:652 +#, c-format +msgid "" +"%s%s.\n" +"You can do this from the extra functions menu.\n" +msgstr "" +"%s%s.\n" +"Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:653 +msgid " and " +msgstr " và " + +#: fdisk/fdisk.c:670 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The number of cylinders for this disk is set to %d.\n" +"There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n" +"and could in certain setups cause problems with:\n" +"1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n" +"2) booting and partitioning software from other OSs\n" +" (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" +msgstr "" +"\n" +"Số trụ cho đĩa này được đặt thành %d.\n" +"Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n" +"và có thể tạo vấn đề với:\n" +"1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n" +"2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n" +" (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:683 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n" +"DOS partition table format can not be used on drives for volumes\n" +"larger than (%llu bytes) for %d-byte sectors. Use parted(1) and GUID \n" +"partition table format (GPT).\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n" +"Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n" +"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n" +"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:708 +#, c-format +msgid "Bad offset in primary extended partition\n" +msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n" + +#: fdisk/fdisk.c:722 +#, c-format +msgid "" +"Warning: omitting partitions after #%d.\n" +"They will be deleted if you save this partition table.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" +"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:741 +#, c-format +msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" +msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:749 +#, c-format +msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" +msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:782 +#, c-format +msgid "omitting empty partition (%d)\n" +msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:801 +#, c-format +msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" +msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" + +#: fdisk/fdisk.c:810 +#, c-format +msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " +msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " + +#: fdisk/fdisk.c:829 +#, c-format +msgid "" +"Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" +"Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" +"After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n" +"Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n" +"quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" +"trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:861 +#, c-format +msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" +msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:990 +#, c-format +msgid "You will not be able to write the partition table.\n" +msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1022 +#, c-format +msgid "" +"This disk has both DOS and BSD magic.\n" +"Give the 'b' command to go to BSD mode.\n" +msgstr "" +"Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" +"Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1032 +#, c-format +msgid "" +"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " +"disklabel\n" +msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1049 +#, c-format +msgid "Internal error\n" +msgstr "Lỗi nội bộ\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1062 +#, c-format +msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" +msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1074 +#, c-format +msgid "" +"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" +"(rite)\n" +msgstr "" +"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " +"(ghi nhớ)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1096 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"got EOF thrice - exiting..\n" +msgstr "" +"\n" +"nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1135 +msgid "Hex code (type L to list codes): " +msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " + +#: fdisk/fdisk.c:1175 +#, c-format +msgid "%s (%u-%u, default %u): " +msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " + +#: fdisk/fdisk.c:1242 +#, c-format +msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" +msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1243 +#, c-format +msgid "" +"Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n" +" 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n" +msgstr "" +"Hỗ trợ :\n" +" • 10^N\n" +"\tKB\tkilô-byte\n" +"\tMB\tmega-byte\n" +"\tGB\tgiga-byte\n" +" • 2^N\n" +"\tK\tkibi-byte\n" +"\tM\tmebi-byte\n" +"\tG\tgibi-byte\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1269 +#, c-format +msgid "Using default value %u\n" +msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1273 +#, c-format +msgid "Value out of range.\n" +msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1283 +msgid "Partition number" +msgstr "Số thứ tự phân vùng" + +#: fdisk/fdisk.c:1294 +#, c-format +msgid "Warning: partition %d has empty type\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1316 fdisk/fdisk.c:1342 +#, c-format +msgid "Selected partition %d\n" +msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1319 +#, c-format +msgid "No partition is defined yet!\n" +msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1345 +#, c-format +msgid "All primary partitions have been defined already!\n" +msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1355 +msgid "cylinder" +msgstr "trụ" + +#: fdisk/fdisk.c:1355 +msgid "sector" +msgstr "rãnh ghi" + +#: fdisk/fdisk.c:1364 +#, c-format +msgid "Changing display/entry units to %s\n" +msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1375 +#, c-format +msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" +msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1386 +#, c-format +msgid "DOS Compatibility flag is set\n" +msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1390 +#, c-format +msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" +msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1490 +#, c-format +msgid "Partition %d does not exist yet!\n" +msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1495 +#, c-format +msgid "" +"Type 0 means free space to many systems\n" +"(but not to Linux). Having partitions of\n" +"type 0 is probably unwise. You can delete\n" +"a partition using the `d' command.\n" +msgstr "" +"Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n" +"nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n" +"Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" +"thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1504 +#, c-format +msgid "" +"You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" +"Delete it first.\n" +msgstr "" +"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" +"Xóa nó trước.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1513 +#, c-format +msgid "" +"Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" +"as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n" +"\n" +msgstr "" +"Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n" +"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1519 +#, c-format +msgid "" +"Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" +"and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n" +"\n" +msgstr "" +"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n" +"và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n" +"theo yêu cầu của IRIX.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1536 +#, c-format +msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" +msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1539 +#, c-format +msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n" +msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1591 +#, c-format +msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" +msgstr "" +"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1593 fdisk/fdisk.c:1601 fdisk/fdisk.c:1610 fdisk/fdisk.c:1620 +#, c-format +msgid " phys=(%d, %d, %d) " +msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " + +#: fdisk/fdisk.c:1594 fdisk/fdisk.c:1602 +#, c-format +msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" +msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1599 +#, c-format +msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" +msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1608 +#, c-format +msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" +msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1611 +#, c-format +msgid "should be (%d, %d, 1)\n" +msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1617 +#, c-format +msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" +msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1621 +#, c-format +msgid "should be (%d, %d, %d)\n" +msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1633 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1637 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1640 +#, c-format +msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" +msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" + +#: fdisk/fdisk.c:1643 +#, c-format +msgid ", total %llu sectors" +msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" + +#: fdisk/fdisk.c:1646 +#, c-format +msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" +msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1757 +#, c-format +msgid "" +"Nothing to do. Ordering is correct already.\n" +"\n" +msgstr "" +"Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1785 +#, c-format +msgid "Done.\n" +msgstr "Hoàn tất.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1813 +#, c-format +msgid "" +"This doesn't look like a partition table\n" +"Probably you selected the wrong device.\n" +"\n" +msgstr "" +"Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n" +"Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1826 +#, c-format +msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" +msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1827 fdisk/fdisksgilabel.c:223 fdisk/fdisksunlabel.c:603 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: fdisk/fdisk.c:1864 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Partition table entries are not in disk order\n" +msgstr "" +"\n" +"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1874 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1876 +#, c-format +msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" +msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1922 +#, c-format +msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1925 +#, c-format +msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" +msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1928 +#, c-format +msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" +msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1931 +#, c-format +msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" +msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1935 +#, c-format +msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" +msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1968 +#, c-format +msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" +msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1976 +#, c-format +msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1996 +#, c-format +msgid "Warning: partition %d is empty\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2001 +#, c-format +msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" +msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2007 +#, c-format +msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n" +msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2010 +#, c-format +msgid "%lld unallocated %d-byte sectors\n" +msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được phân phối\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:633 fdisk/fdisksunlabel.c:416 +#, c-format +msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" +msgstr "" +"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2067 +#, c-format +msgid "Sector %llu is already allocated\n" +msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2103 +#, c-format +msgid "No free sectors available\n" +msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2112 +#, c-format +msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" +msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" + +#: fdisk/fdisk.c:2178 +#, c-format +msgid "" +"\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" +"\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" +"\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" +"\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" +msgstr "" +"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n" +"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" +"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" +"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2187 +#, c-format +msgid "" +"\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" +"\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" +"\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" +"\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" +msgstr "" +"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" +"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" +"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" +"\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2207 +#, c-format +msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" +msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2210 +#, c-format +msgid "All logical partitions are in use\n" +msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2211 +#, c-format +msgid "Adding a primary partition\n" +msgstr "Thêm phân vùng chính\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2216 +#, c-format +msgid "" +"Command action\n" +" %s\n" +" p primary partition (1-4)\n" +msgstr "" +"Tác dụng của câu lệnh\n" +" %s\n" +" p phân vùng chính (1-4)\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2218 +msgid "l logical (5 or over)" +msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" + +#: fdisk/fdisk.c:2218 +msgid "e extended" +msgstr "e mở rộng" + +#: fdisk/fdisk.c:2237 +#, c-format +msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" +msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2273 +#, c-format +msgid "" +"The partition table has been altered!\n" +"\n" +msgstr "" +"Bảng phân vùng đã được ghi!\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2287 +#, c-format +msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" +msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2296 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n" +"The kernel still uses the old table. The new table will be used at\n" +"the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO: thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công (lỗi %d): %s.\n" +"Hạt nhân vẫn còn dùng bảng cũ.\n" +"Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n" +"hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2304 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n" +"partitions, please see the fdisk manual page for additional\n" +"information.\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n" +"DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" +"để biết thêm chi tiết.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2310 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Error closing file\n" +msgstr "" +"\n" +"Lỗi đóng tập tin\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2314 +#, c-format +msgid "Syncing disks.\n" +msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2361 +#, c-format +msgid "Partition %d has no data area\n" +msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2366 +msgid "New beginning of data" +msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" + +#: fdisk/fdisk.c:2382 +msgid "Expert command (m for help): " +msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " + +#: fdisk/fdisk.c:2395 +msgid "Number of cylinders" +msgstr "Số trụ" + +#: fdisk/fdisk.c:2422 +msgid "Number of heads" +msgstr "Số đầu đọc" + +#: fdisk/fdisk.c:2449 +msgid "Number of sectors" +msgstr "Số rãnh ghi" + +#: fdisk/fdisk.c:2452 +#, c-format +msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" +msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2511 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " +"support GPT. Use GNU Parted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " +"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2533 +#, c-format +msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" +msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2544 +#, c-format +msgid "Cannot open %s\n" +msgstr "Không thể mở %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2563 fdisk/sfdisk.c:2618 +#, c-format +msgid "cannot open %s\n" +msgstr "không thể mở %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2583 +#, c-format +msgid "%c: unknown command\n" +msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2653 +#, c-format +msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" +msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2657 +#, c-format +msgid "" +"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " +"device\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " +"xác định\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2717 +#, c-format +msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" +msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2727 +msgid "Command (m for help): " +msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " + +#: fdisk/fdisk.c:2743 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The current boot file is: %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2745 +msgid "Please enter the name of the new boot file: " +msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " + +#: fdisk/fdisk.c:2747 +#, c-format +msgid "Boot file unchanged\n" +msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" + +#: fdisk/fdisk.c:2820 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" +"\n" + +#: fdisk/fdiskmaclabel.c:30 +msgid "" +"\n" +"\tThere is a valid Mac label on this disk.\n" +"\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n" +"\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n" +"\tNevertheless some advice:\n" +"\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" +"\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" +"\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" +"\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" +msgstr "" +"\n" +"\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n" +"\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n" +"\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n" +"để sửa đổi bảng phân vùng.\n" +"\n" +"Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n" +"\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" +"\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" +"\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" +"\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:81 +msgid "SGI volhdr" +msgstr "SGI volhdr" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:82 +msgid "SGI trkrepl" +msgstr "SGI trkrepl" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:83 +msgid "SGI secrepl" +msgstr "SGI secrepl" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:84 +msgid "SGI raw" +msgstr "SGI thô" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:85 +msgid "SGI bsd" +msgstr "SGI bsd" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:86 +msgid "SGI sysv" +msgstr "SGI sysv" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:87 +msgid "SGI volume" +msgstr "Khối tin SGI" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:88 +msgid "SGI efs" +msgstr "SGI efs" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:89 +msgid "SGI lvol" +msgstr "SGI lvol" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:90 +msgid "SGI rlvol" +msgstr "SGI rlvol" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:91 +msgid "SGI xfs" +msgstr "SGI xfs" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:92 +msgid "SGI xfslog" +msgstr "SGI xfslog" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:93 +msgid "SGI xlv" +msgstr "SGI xlv" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:94 +msgid "SGI xvm" +msgstr "SGI xvm" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55 +msgid "Linux swap" +msgstr "Trao đổi Linux" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56 +msgid "Linux native" +msgstr "Linux sở hữu" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63 +msgid "Linux LVM" +msgstr "Linux LVM" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:98 +msgid "Linux RAID" +msgstr "Linux RAID" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:164 +#, c-format +msgid "" +"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " +"512 bytes\n" +msgstr "" +"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " +"byte\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:183 +#, c-format +msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:201 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n" +"%d cylinders, %d physical cylinders\n" +"%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" +"%s\n" +"Units = %s of %d * %d bytes\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n" +"%d trụ, %d trụ vật lý\n" +"%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" +"%s\n" +"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:214 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" +"Units = %s of %d * %d bytes\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" +"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:221 +#, c-format +msgid "" +"----- partitions -----\n" +"Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" +msgstr "" +"----- các phân vùng -----\n" +"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:243 +#, c-format +msgid "" +"----- Bootinfo -----\n" +"Bootfile: %s\n" +"----- Directory Entries -----\n" +msgstr "" +"----- Thông tin khởi động -----\n" +"Tập tin khởi động: %s\n" +"----- Thư mục -----\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:251 +#, c-format +msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" +msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:305 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Invalid Bootfile!\n" +"\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n" +"\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin khởi động bị lỗi!\n" +"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" +"\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:311 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n" +msgstr "" +"\n" +"\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:316 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n" +msgstr "" +"\n" +"\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:323 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n" +"\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n" +msgstr "" +"\n" +"\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" +"\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:349 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\tBootfile is changed to \"%s\".\n" +msgstr "" +"\n" +"\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:439 +#, c-format +msgid "More than one entire disk entry present.\n" +msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:446 fdisk/fdisksunlabel.c:388 +#, c-format +msgid "No partitions defined\n" +msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:452 +#, c-format +msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" +msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:454 +#, c-format +msgid "" +"The entire disk partition should start at block 0,\n" +"not at diskblock %d.\n" +msgstr "" +"Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" +"chứ không phải tại khối %d.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:460 +#, c-format +msgid "" +"The entire disk partition is only %d diskblock large,\n" +"but the disk is %d diskblocks long.\n" +msgstr "" +"Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n" +"trong khi đĩa chứa %d khối.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:466 +#, c-format +msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n" +msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:476 +#, c-format +msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" +msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:482 +#, c-format +msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" +msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:489 +#, c-format +msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" +msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:497 fdisk/fdisksgilabel.c:515 +#, c-format +msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:526 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The boot partition does not exist.\n" +msgstr "" +"\n" +"Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:529 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The swap partition does not exist.\n" +msgstr "" +"\n" +"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:533 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The swap partition has no swap type.\n" +msgstr "" +"\n" +"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:536 +#, c-format +msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n" +msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:545 +#, c-format +msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n" +msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:551 +msgid "" +"It is highly recommended that the partition at offset 0\n" +"is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n" +"retrieve from its directory standalone tools like sash and fx.\n" +"Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n" +"Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n" +msgstr "" +"Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n" +"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n" +"mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n" +"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" +"thẻ khác cho phân vùng này.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:556 fdisk/fdisksunlabel.c:554 +msgid "YES\n" +msgstr "YES\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:581 +#, c-format +msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n" +msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:639 +#, c-format +msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n" +msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:644 +#, c-format +msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n" +msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:648 +#, c-format +msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" +msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:657 fdisk/fdisksgilabel.c:686 +#, c-format +msgid "" +"It is highly recommended that eleventh partition\n" +"covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n" +msgstr "" +"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" +"cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:673 +#, c-format +msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" +msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:678 +#, c-format +msgid " Last %s" +msgstr " %s cuối" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:708 +#, c-format +msgid "" +"Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n" +"until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" +"content will be unrecoverably lost.\n" +"\n" +msgstr "" +"Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" +"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" +"sẽ mất và không thể phục hồi.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:731 fdisk/fdisksunlabel.c:227 +#, c-format +msgid "" +"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" +"d.\n" +"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:745 +#, c-format +msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n" +msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n" + +#: fdisk/fdisksgilabel.c:747 +#, c-format +msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n" +msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:43 +msgid "Unassigned" +msgstr "Chưa gán" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:45 +msgid "SunOS root" +msgstr "Gốc SunOS" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:46 +msgid "SunOS swap" +msgstr "Trao đổi SunOS" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:47 +msgid "SunOS usr" +msgstr "SunOS usr" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:48 +msgid "Whole disk" +msgstr "Cả đĩa" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:49 +msgid "SunOS stand" +msgstr "SunOS stand" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:50 +msgid "SunOS var" +msgstr "SunOS var" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:51 +msgid "SunOS home" +msgstr "SunOS home" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:52 +msgid "SunOS alt sectors" +msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:53 +msgid "SunOS cachefs" +msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:54 +msgid "SunOS reserved" +msgstr "Dành riêng SunOS" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:103 +msgid "Linux raid autodetect" +msgstr "Tự động nhận ra Linux raid" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:141 +#, c-format +msgid "" +"Detected sun disklabel with wrong checksum.\n" +"Probably you'll have to set all the values,\n" +"e.g. heads, sectors, cylinders and partitions\n" +"or force a fresh label (s command in main menu)\n" +msgstr "" +"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" +"lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" +"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" +"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:153 +#, c-format +msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:158 +#, c-format +msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:163 +#, c-format +msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:168 +#, c-format +msgid "" +"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "" +"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi " +"w(rite) (ghi nhớ)\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:198 +#, c-format +msgid "" +"Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n" +"until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" +"content won't be recoverable.\n" +"\n" +msgstr "" +"Xây dựng một nhãn đĩa sun mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" +"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" +"sẽ mất và không thể phục hồi.\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:236 +msgid "Sectors/track" +msgstr "Rãnh ghi/rãnh" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:351 +#, c-format +msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" +msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:371 +#, c-format +msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" +msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:393 +#, c-format +msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:395 fdisk/fdisksunlabel.c:401 +#, c-format +msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:426 +#, c-format +msgid "" +"Other partitions already cover the whole disk.\n" +"Delete some/shrink them before retry.\n" +msgstr "" +"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" +"Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:449 +#, c-format +msgid "" +"It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n" +"and is of type `Whole disk'\n" +msgstr "" +"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n" +"và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:477 +#, c-format +msgid "Sector %d is already allocated\n" +msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:507 +#, c-format +msgid "" +"You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" +"%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n" +"to %d %s\n" +msgstr "" +"Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" +"một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:534 +#, c-format +msgid "" +"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n" +"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" +"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:549 +msgid "" +"It is highly recommended that the partition at offset 0\n" +"is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" +"there may destroy your partition table and bootblock.\n" +"Type YES if you're very sure you would like that partition\n" +"tagged with 82 (Linux swap): " +msgstr "" +"Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" +"UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n" +"có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n" +"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" +"82 (vùng trao đổi của Linux): " + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:581 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n" +"%d cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n" +"%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" +"Label ID: %s\n" +"Volume ID: %s\n" +"Units = %s of %d * 512 bytes\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n" +"%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n" +"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" +"Mã hiệu nhãn: %s\n" +"Mã hiệu khối tin: %s\n" +"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:597 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" +"Units = %s of %d * 512 bytes\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" +"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:602 +#, c-format +msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n" +msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:630 +msgid "Number of alternate cylinders" +msgstr "Số trụ xen kẽ" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:642 +msgid "Extra sectors per cylinder" +msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:649 +msgid "Interleave factor" +msgstr "Hệ số xen kẽ" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:656 +msgid "Rotation speed (rpm)" +msgstr "Tốc độ quay (rpm)" + +#: fdisk/fdisksunlabel.c:663 +msgid "Number of physical cylinders" +msgstr "Số trụ vật lý" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:6 +msgid "Empty" +msgstr "Rỗng" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:7 +msgid "FAT12" +msgstr "FAT12" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:8 +msgid "XENIX root" +msgstr "XENIX gốc" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:9 +msgid "XENIX usr" +msgstr "XENIX usr" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:10 +msgid "FAT16 <32M" +msgstr "FAT16 <32M" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:11 +msgid "Extended" +msgstr "Mở rộng" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:12 +msgid "FAT16" +msgstr "FAT16" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:13 +msgid "HPFS/NTFS" +msgstr "HPFS/NTFS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:14 +msgid "AIX" +msgstr "AIX" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:15 +msgid "AIX bootable" +msgstr "ATX có thể khởi động" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:16 +msgid "OS/2 Boot Manager" +msgstr "OS/2 Quản lý khởi động" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:17 +msgid "W95 FAT32" +msgstr "W95 FAT32" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:18 +msgid "W95 FAT32 (LBA)" +msgstr "W95 FAT32 (LBA)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:19 +msgid "W95 FAT16 (LBA)" +msgstr "W95 FAT16 (LBA)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:20 +msgid "W95 Ext'd (LBA)" +msgstr "W95 Ext'd (LBA)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:21 +msgid "OPUS" +msgstr "OPUS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:22 +msgid "Hidden FAT12" +msgstr "FAT12 ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:23 +msgid "Compaq diagnostics" +msgstr "Chuẩn đoán Compaq" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:24 +msgid "Hidden FAT16 <32M" +msgstr "FAT16 ẩn <32M" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:25 +msgid "Hidden FAT16" +msgstr "FAT16 ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:26 +msgid "Hidden HPFS/NTFS" +msgstr "HPFS/NTFS ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:27 +msgid "AST SmartSleep" +msgstr "AST SmartSleep" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:28 +msgid "Hidden W95 FAT32" +msgstr "W95 FAT32 ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:29 +msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)" +msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:30 +msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)" +msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:31 +msgid "NEC DOS" +msgstr "NEC DOS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:32 +msgid "Plan 9" +msgstr "Plan 9" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:33 +msgid "PartitionMagic recovery" +msgstr "Khôi phục PartitionMagic" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:34 +msgid "Venix 80286" +msgstr "Venix 80286" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:35 +msgid "PPC PReP Boot" +msgstr "Khởi động PPC PReP" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:36 +msgid "SFS" +msgstr "SFS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:37 +msgid "QNX4.x" +msgstr "QNX4.x" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:38 +msgid "QNX4.x 2nd part" +msgstr "QNX4.x phần 2" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:39 +msgid "QNX4.x 3rd part" +msgstr "QNX4.x phần 3" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:40 +msgid "OnTrack DM" +msgstr "OnTrack DM" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:41 +msgid "OnTrack DM6 Aux1" +msgstr "OnTrack DM6 Aux1" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:42 +msgid "CP/M" +msgstr "CP/M" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:43 +msgid "OnTrack DM6 Aux3" +msgstr "OnTrack DM6 Aux3" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:44 +msgid "OnTrackDM6" +msgstr "OnTrackDM6" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:45 +msgid "EZ-Drive" +msgstr "EZ-Drive" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:46 +msgid "Golden Bow" +msgstr "Golden Bow" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:47 +msgid "Priam Edisk" +msgstr "Priam Edisk" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:92 +#: fdisk/i386_sys_types.c:98 fdisk/i386_sys_types.c:99 +msgid "SpeedStor" +msgstr "SpeedStor" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:49 +msgid "GNU HURD or SysV" +msgstr "GNU HURD hay SysV" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:50 +msgid "Novell Netware 286" +msgstr "Novell Netware 286" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:51 +msgid "Novell Netware 386" +msgstr "Novell Netware 386" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:52 +msgid "DiskSecure Multi-Boot" +msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:53 +msgid "PC/IX" +msgstr "PC/IX" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:54 +msgid "Old Minix" +msgstr "Minix cũ" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:55 +msgid "Minix / old Linux" +msgstr "Minux / Linux cũ" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:56 +msgid "Linux swap / Solaris" +msgstr "Trao đổi Linux / Solaris" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:58 +msgid "OS/2 hidden C: drive" +msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:59 +msgid "Linux extended" +msgstr "Linux mở rộng" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61 +msgid "NTFS volume set" +msgstr "Bộ khối tin NTFS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:62 +msgid "Linux plaintext" +msgstr "Linux nhập thô" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:64 +msgid "Amoeba" +msgstr "Amoeba" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:65 +msgid "Amoeba BBT" +msgstr "Amoeba BBT" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:66 +msgid "BSD/OS" +msgstr "BSD/OS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:67 +msgid "IBM Thinkpad hibernation" +msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:68 +msgid "FreeBSD" +msgstr "FreeBSD" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:69 +msgid "OpenBSD" +msgstr "OpenBSD" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:70 +msgid "NeXTSTEP" +msgstr "NeXTSTEP" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:71 +msgid "Darwin UFS" +msgstr "Darwin UFS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:72 +msgid "NetBSD" +msgstr "NetBSD" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:73 +msgid "Darwin boot" +msgstr "Khởi động Darwin" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:74 +msgid "HFS / HFS+" +msgstr "HFS / HFS+" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:75 +msgid "BSDI fs" +msgstr "Hệ thống tập tin BSDI" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:76 +msgid "BSDI swap" +msgstr "Trao đổi BSDI" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:77 +msgid "Boot Wizard hidden" +msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:78 +msgid "Solaris boot" +msgstr "Khởi động Solaris" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:79 +msgid "Solaris" +msgstr "Solaris" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:80 +msgid "DRDOS/sec (FAT-12)" +msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:81 +msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)" +msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:82 +msgid "DRDOS/sec (FAT-16)" +msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:83 +msgid "Syrinx" +msgstr "Syrinx" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:84 +msgid "Non-FS data" +msgstr "Dữ liệu không phải FS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:85 +msgid "CP/M / CTOS / ..." +msgstr "CP/M / CTOS / ..." + +#: fdisk/i386_sys_types.c:87 +msgid "Dell Utility" +msgstr "Công cụ Dell" + +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch +#: fdisk/i386_sys_types.c:88 +msgid "BootIt" +msgstr "BootIt" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:89 +msgid "DOS access" +msgstr "Truy cập DOS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:91 +msgid "DOS R/O" +msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:94 +msgid "BeOS fs" +msgstr "Hệ thống tập tin BeOS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:95 +msgid "GPT" +msgstr "GPT" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:96 +msgid "EFI (FAT-12/16/32)" +msgstr "EFI (FAT-12/16/32)" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:97 +msgid "Linux/PA-RISC boot" +msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:100 +msgid "DOS secondary" +msgstr "DOS phụ" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:101 +msgid "VMware VMFS" +msgstr "VMware VMFS" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:102 +msgid "VMware VMKCORE" +msgstr "VMware VMKCORE" + +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch +#: fdisk/i386_sys_types.c:106 +msgid "LANstep" +msgstr "LANstep" + +#: fdisk/i386_sys_types.c:107 +msgid "BBT" +msgstr "BBT" + +#: fdisk/sfdisk.c:179 +#, c-format +msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n" +msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:184 +#, c-format +msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n" +msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:230 +msgid "out of memory - giving up\n" +msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:235 fdisk/sfdisk.c:318 +#, c-format +msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n" +msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:253 +#, c-format +msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n" +msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:268 +#, c-format +msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:306 +#, c-format +msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n" +msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:324 +#, c-format +msgid "write error on %s\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:350 +#, c-format +msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n" +msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:355 +msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n" +msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:359 +msgid "out of memory?\n" +msgstr "tràn bộ nhớ?\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:365 +#, c-format +msgid "cannot open partition restore file (%s)\n" +msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:371 +#, c-format +msgid "error reading %s\n" +msgstr "lỗi đọc %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:378 +#, c-format +msgid "cannot open device %s for writing\n" +msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:390 +#, c-format +msgid "error writing sector %lu on %s\n" +msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:455 +#, c-format +msgid "Disk %s: cannot get geometry\n" +msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:472 +#, c-format +msgid "Disk %s: cannot get size\n" +msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:505 +#, c-format +msgid "" +"Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n" +"the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n" +"[Use the --force option if you really want this]\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n" +"Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n" +"[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:512 +#, c-format +msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n" +msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:515 +#, c-format +msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n" +msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:519 +#, c-format +msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n" +msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:524 +#, c-format +msgid "" +"Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n" +"This will give problems with all software that uses C/H/S addressing.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n" +"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:528 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:610 +#, c-format +msgid "" +"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "" +"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%" +"lu)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:615 +#, c-format +msgid "" +"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%" +"lu)\n" +msgstr "" +"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" +"lu)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:620 +#, c-format +msgid "" +"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%" +"lu)\n" +msgstr "" +"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:660 +#, c-format +msgid "" +"Id Name\n" +"\n" +msgstr "" +"Id Tên\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:821 +#, c-format +msgid "Re-reading the partition table ...\n" +msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:827 +msgid "" +"The command to re-read the partition table failed.\n" +"Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n" +"before using mkfs\n" +msgstr "" +"Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n" +"Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n" +"hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n" +"trước khi dùng mkfs.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:833 +#, c-format +msgid "Error closing %s\n" +msgstr "Lỗi đóng %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:871 +#, c-format +msgid "%s: no such partition\n" +msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:894 +msgid "unrecognized format - using sectors\n" +msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:944 +#, c-format +msgid "unimplemented format - using %s\n" +msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:948 +#, c-format +msgid "" +"Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" +"\n" +msgstr "" +"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:951 +#, c-format +msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n" +msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:956 +#, c-format +msgid "" +"Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n" +"\n" +msgstr "" +"Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:958 +#, c-format +msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n" +msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:961 +#, c-format +msgid "" +"Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" +"\n" +msgstr "" +"Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:963 +#, c-format +msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n" +msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:966 +#, c-format +msgid "" +"Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" +"\n" +msgstr "" +"Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:968 +#, c-format +msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n" +msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1128 +#, c-format +msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1135 +#, c-format +msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1138 +#, c-format +msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" +msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1148 +msgid "No partitions found\n" +msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1152 +#, c-format +msgid "" +"Warning: The partition table looks like it was made\n" +" for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n" +"For this listing I'll assume that geometry.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n" +"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n" +"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1201 +msgid "no partition table present.\n" +msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1203 +#, c-format +msgid "strange, only %d partitions defined.\n" +msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1212 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1215 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1218 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1229 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s " +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s " + +#: fdisk/sfdisk.c:1230 +#, c-format +msgid "is not contained in partition %s\n" +msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1241 +#, c-format +msgid "Warning: partitions %s " +msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s " + +#: fdisk/sfdisk.c:1242 +#, c-format +msgid "and %s overlap\n" +msgstr "và %s đè lên nhau\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1253 +#, c-format +msgid "" +"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n" +"and will destroy it when filled\n" +msgstr "" +"Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n" +"và sẽ hủy nó khi đầy\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1265 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1269 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1284 +msgid "" +"Among the primary partitions, at most one can be extended\n" +" (although this is not a problem under Linux)\n" +msgstr "" +"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n" +" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1302 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1308 +#, c-format +msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1326 +msgid "" +"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n" +"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n" +"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" +"khởi động đĩa này.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1333 +msgid "" +"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n" +"LILO disregards the `bootable' flag.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" +"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1339 +msgid "" +"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n" +"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n" +"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" +"khởi động đĩa này.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1353 +msgid "start" +msgstr "đầu" + +#: fdisk/sfdisk.c:1356 +#, c-format +msgid "" +"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "" +"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1362 +msgid "end" +msgstr "cuối" + +#: fdisk/sfdisk.c:1365 +#, c-format +msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "" +"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1368 +#, c-format +msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" +msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1393 +#, c-format +msgid "" +"Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n" +"(For listing purposes only. Do not change its contents.)\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n" +" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1399 +msgid "" +"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" +"DOS and Linux will interpret the contents differently.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" +"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1417 fdisk/sfdisk.c:1494 +#, c-format +msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n" +msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1432 +msgid "tree of partitions?\n" +msgstr "cây phân vùng?\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1540 +msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n" +msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1547 +msgid "DM6 signature found - giving up\n" +msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1567 +msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n" +msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1574 fdisk/sfdisk.c:1585 +msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n" +msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1619 +#, c-format +msgid " %s: unrecognized partition table type\n" +msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1631 +msgid "-n flag was given: Nothing changed\n" +msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1647 +msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" +msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1652 +#, c-format +msgid "Failed writing the partition on %s\n" +msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1729 +msgid "long or incomplete input line - quitting\n" +msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1765 +#, c-format +msgid "input error: `=' expected after %s field\n" +msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1772 +#, c-format +msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n" +msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1778 +#, c-format +msgid "unrecognized input: %s\n" +msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1820 +msgid "number too big\n" +msgstr "số quá lớn\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1824 +msgid "trailing junk after number\n" +msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1948 +msgid "no room for partition descriptor\n" +msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:1981 +msgid "cannot build surrounding extended partition\n" +msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2032 +msgid "too many input fields\n" +msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2066 +msgid "No room for more\n" +msgstr "Không còn chỗ trống\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2085 +msgid "Illegal type\n" +msgstr "Loại không cho phép\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2117 +#, c-format +msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2123 +msgid "Warning: empty partition\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2137 +#, c-format +msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n" +msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2150 +msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n" +msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2167 fdisk/sfdisk.c:2180 +msgid "partial c,h,s specification?\n" +msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2191 +msgid "Extended partition not where expected\n" +msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2223 +msgid "bad input\n" +msgstr "dữ liệu vào xấu\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2245 +msgid "too many partitions\n" +msgstr "quá nhiều phân vùng\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2278 +msgid "" +"Input in the following format; absent fields get a default value.\n" +"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n" +"Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>).\n" +msgstr "" +"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n" +"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n" +"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2304 +#, c-format +msgid "Usage: %s [options] device ...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2305 +msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda" +msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda" + +#: fdisk/sfdisk.c:2306 +msgid "useful options:" +msgstr "tùy chọn có ích:" + +#: fdisk/sfdisk.c:2307 +msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition" +msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2308 +msgid " -c [or --id]: print or change partition Id" +msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2309 +msgid " -l [or --list]: list partitions of each device" +msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị" + +#: fdisk/sfdisk.c:2310 +msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input" +msgstr "" +" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" + +#: fdisk/sfdisk.c:2311 +msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" +msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" + +#: fdisk/sfdisk.c:2312 +msgid "" +" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/" +"MB" +msgstr "" +" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" + +#: fdisk/sfdisk.c:2313 +msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types" +msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" + +#: fdisk/sfdisk.c:2314 +msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space" +msgstr "" +" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng " +"trống" + +#: fdisk/sfdisk.c:2315 +msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table" +msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2316 +msgid " -N# : change only the partition with number #" +msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #" + +#: fdisk/sfdisk.c:2317 +msgid " -n : do not actually write to disk" +msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa" + +#: fdisk/sfdisk.c:2318 +msgid "" +" -O file : save the sectors that will be overwritten to file" +msgstr "" +" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" + +#: fdisk/sfdisk.c:2319 +msgid " -I file : restore these sectors again" +msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này" + +#: fdisk/sfdisk.c:2320 +msgid " -v [or --version]: print version" +msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản" + +#: fdisk/sfdisk.c:2321 +msgid " -? [or --help]: print this message" +msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này" + +#: fdisk/sfdisk.c:2322 +msgid "dangerous options:" +msgstr "tùy chọn nguy hiểm:" + +#: fdisk/sfdisk.c:2323 +msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry" +msgstr "" +" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" + +#: fdisk/sfdisk.c:2324 +msgid "" +" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition " +"table" +msgstr "" +" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2325 +msgid "" +" -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n" +" or expect descriptors for them on input" +msgstr "" +" -x [hay --show-extended]: đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng\n" +" trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n" +" trong đầu vào" + +#: fdisk/sfdisk.c:2327 +msgid "" +" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" +msgstr "" +" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với " +"Linux" + +#: fdisk/sfdisk.c:2328 +msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages" +msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo" + +#: fdisk/sfdisk.c:2329 +msgid " You can override the detected geometry using:" +msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:" + +#: fdisk/sfdisk.c:2330 +msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use" +msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2331 +msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use" +msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2332 +msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use" +msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng" + +#: fdisk/sfdisk.c:2333 +msgid "You can disable all consistency checking with:" +msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:" + +#: fdisk/sfdisk.c:2334 +msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid" +msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc" + +#: fdisk/sfdisk.c:2340 +msgid "Usage:" +msgstr "Sử dụng:" + +#: fdisk/sfdisk.c:2341 +#, c-format +msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n" +msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2342 +#, c-format +msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" +msgstr "" +"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2343 +#, c-format +msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n" +msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2463 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk " +"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk " +"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2466 +#, c-format +msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n" +msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2505 +msgid "no command?\n" +msgstr "không lệnh?\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2637 +#, c-format +msgid "total: %llu blocks\n" +msgstr "tổng sô: %llu khối\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2680 +msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n" +msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2682 +msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n" +msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2684 +msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n" +msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2691 +msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n" +msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2717 +#, c-format +msgid "cannot open %s read-write\n" +msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2719 +#, c-format +msgid "cannot open %s for reading\n" +msgstr "không mở được %s để đọc\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2744 +#, c-format +msgid "%s: OK\n" +msgstr "%s: OK\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2763 fdisk/sfdisk.c:2796 +#, c-format +msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" +msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2815 +#, c-format +msgid "Cannot get size of %s\n" +msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2895 +#, c-format +msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n" +msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2913 fdisk/sfdisk.c:2968 fdisk/sfdisk.c:3001 +msgid "" +"Done\n" +"\n" +msgstr "" +"Hoàn thành\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2922 +#, c-format +msgid "" +"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n" +"but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition.\n" +msgstr "" +"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" +"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2938 +#, c-format +msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n" +msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:2997 +#, c-format +msgid "Bad Id %lx\n" +msgstr "Id xấu %lx\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3014 +msgid "This disk is currently in use.\n" +msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3033 +#, c-format +msgid "Fatal error: cannot find %s\n" +msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3036 +#, c-format +msgid "Warning: %s is not a block device\n" +msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3042 +msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n" +msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3044 +msgid "" +"\n" +"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" +"Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" +"Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" +"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " +"đổi\n" +"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3048 +msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n" +msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3052 +msgid "OK\n" +msgstr "OK\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3061 +#, c-format +msgid "Old situation:\n" +msgstr "Tình huống cũ:\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3065 +#, c-format +msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n" +msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3073 +#, c-format +msgid "New situation:\n" +msgstr "Tình huống mới:\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3078 +msgid "" +"I don't like these partitions - nothing changed.\n" +"(If you really want this, use the --force option.)\n" +msgstr "" +"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n" +"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3081 +msgid "I don't like this - probably you should answer No\n" +msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3086 +#, c-format +msgid "Are you satisfied with this? [ynq] " +msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] " + +#: fdisk/sfdisk.c:3088 +#, c-format +msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] " +msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] " + +#: fdisk/sfdisk.c:3093 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"sfdisk: premature end of input\n" +msgstr "" +"\n" +"sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3095 +msgid "Quitting - nothing changed\n" +msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3101 +#, c-format +msgid "Please answer one of y,n,q\n" +msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3109 +#, c-format +msgid "" +"Successfully wrote the new partition table\n" +"\n" +msgstr "" +"Viết thành công bảng phân vùng mới\n" +"\n" + +#: fdisk/sfdisk.c:3115 +msgid "" +"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n" +"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" +"(See fdisk(8).)\n" +msgstr "" +"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n" +"dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" +"(Xem fdisk(8).)\n" + +#: fsck/fsck.c:327 +#, c-format +msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" +msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n" + +#: fsck/fsck.c:337 +#, c-format +msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" +msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n" + +#: fsck/fsck.c:353 +msgid "" +"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" +"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" +"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" +"\n" +msgstr "" +"CẢNH BÁO : /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n" +"\tTiến trình này sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n" +"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n" +"\n" + +#: fsck/fsck.c:461 +#, c-format +msgid "fsck: %s: not found\n" +msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" + +#: fsck/fsck.c:577 +#, c-format +msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" +msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n" + +#: fsck/fsck.c:599 +#, c-format +msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" +msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" + +#: fsck/fsck.c:605 +#, c-format +msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" +msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" + +#: fsck/fsck.c:644 +#, c-format +msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" +msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" + +#: fsck/fsck.c:704 +#, c-format +msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" +msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" + +#: fsck/fsck.c:725 +msgid "" +"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" +"with 'no' or '!'.\n" +msgstr "" +"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n" +"phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n" + +#: fsck/fsck.c:744 +msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" +msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n" + +#: fsck/fsck.c:867 +#, c-format +msgid "" +"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " +"number\n" +msgstr "" +"%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n" +"điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n" + +#: fsck/fsck.c:894 +#, c-format +msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" +msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" + +#: fsck/fsck.c:950 +msgid "Checking all file systems.\n" +msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" + +#: fsck/fsck.c:1041 +#, c-format +msgid "--waiting-- (pass %d)\n" +msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n" + +#: fsck/fsck.c:1061 +msgid "" +"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] " +"[HTTT ...]\n" +"\n" +"HTTT: hệ thống tập tin\n" + +#: fsck/fsck.c:1099 +#, c-format +msgid "%s: too many devices\n" +msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" + +#: fsck/fsck.c:1110 +#, c-format +msgid "Couldn't open %s: %s\n" +msgstr "Không mở được %s: %s\n" + +#: fsck/fsck.c:1112 +#, c-format +msgid "Is /proc mounted?\n" +msgstr "/proc được gắn kết không?\n" + +#: fsck/fsck.c:1121 +#, c-format +msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n" +msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" + +#: fsck/fsck.c:1124 +#, c-format +msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n" +msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" + +#: fsck/fsck.c:1132 fsck/fsck.c:1218 +#, c-format +msgid "%s: too many arguments\n" +msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" + +#: fsck/fsck.c:1252 +#, c-format +msgid "fsck from %s\n" +msgstr "fsck từ %s\n" + +#: fsck/fsck.c:1264 +#, c-format +msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n" +msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n" + +#: getopt/getopt.c:229 +msgid "Try `getopt --help' for more information.\n" +msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n" + +#: getopt/getopt.c:295 +msgid "empty long option after -l or --long argument" +msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" + +#: getopt/getopt.c:315 +msgid "unknown shell after -s or --shell argument" +msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell" + +#: getopt/getopt.c:320 +msgid "Usage: getopt optstring parameters\n" +msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" + +#: getopt/getopt.c:321 +msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n" +msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" + +#: getopt/getopt.c:322 +msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n" +msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options chuỗi_tùy_chọn [tùy_chọn] [--]\n" + +#: getopt/getopt.c:323 +msgid " parameters\n" +msgstr " tham số\n" + +#: getopt/getopt.c:324 +msgid "" +" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" +msgstr "" +" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" + +#: getopt/getopt.c:325 +msgid " -h, --help This small usage guide\n" +msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" + +#: getopt/getopt.c:326 +msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n" +msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" + +#: getopt/getopt.c:327 +msgid "" +" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" +msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" + +#: getopt/getopt.c:328 +msgid " -o, --options=optstring Short options to be recognized\n" +msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" + +#: getopt/getopt.c:329 +msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" +msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" + +#: getopt/getopt.c:330 +msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n" +msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" + +#: getopt/getopt.c:331 +msgid " -s, --shell=shell Set shell quoting conventions\n" +msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n" + +#: getopt/getopt.c:332 +msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" +msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" + +#: getopt/getopt.c:333 +msgid " -u, --unqote Do not quote the output\n" +msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" + +#: getopt/getopt.c:334 +msgid " -V, --version Output version information\n" +msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n" + +#: getopt/getopt.c:388 getopt/getopt.c:447 +msgid "missing optstring argument" +msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" + +#: getopt/getopt.c:435 +#, c-format +msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n" +msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n" + +#: getopt/getopt.c:441 +msgid "internal error, contact the author." +msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." + +#: hwclock/cmos.c:176 +#, c-format +msgid "booted from MILO\n" +msgstr "khởi động từ MILO\n" + +#: hwclock/cmos.c:185 +#, c-format +msgid "Ruffian BCD clock\n" +msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n" + +#: hwclock/cmos.c:201 +#, c-format +msgid "clockport adjusted to 0x%x\n" +msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n" + +#: hwclock/cmos.c:213 +#, c-format +msgid "funky TOY!\n" +msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n" + +#: hwclock/cmos.c:244 +#, c-format +msgid "%s: atomic %s failed for 1000 iterations!" +msgstr "%s: %s nguyên tử lỗi sau1000 vòng quay!" + +#: hwclock/cmos.c:273 +#, c-format +msgid "cmos_read(): write to control address %X failed: %s\n" +msgstr "cmos_read(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n" + +#: hwclock/cmos.c:276 +#, c-format +msgid "cmos_read(): read data address %X failed: %s\n" +msgstr "cmos_read(): lỗi đọc địa chỉ dữ liệu %X: %s\n" + +#: hwclock/cmos.c:307 +#, c-format +msgid "cmos_write(): write to control address %X failed: %s\n" +msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n" + +#: hwclock/cmos.c:311 +#, c-format +msgid "cmos_write(): write to data address %X failed: %s\n" +msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X: %s\n" + +#: hwclock/cmos.c:574 +#, c-format +msgid "Cannot open /dev/port: %s" +msgstr "Không mở được /dev/port: %s" + +#: hwclock/cmos.c:581 +#, c-format +msgid "I failed to get permission because I didn't try.\n" +msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử.\n" + +#: hwclock/cmos.c:584 +#, c-format +msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n" +msgstr "" +"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" + +#: hwclock/cmos.c:587 +#, c-format +msgid "Probably you need root privileges.\n" +msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:231 +#, c-format +msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n" +msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:327 +msgid "UTC" +msgstr "UTC" + +#: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:326 +msgid "local" +msgstr "nội bộ" + +#: hwclock/hwclock.c:312 +#, c-format +msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n" +msgstr "" +"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" + +#: hwclock/hwclock.c:314 +#, c-format +msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n" +msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n" + +#: hwclock/hwclock.c:321 +#, c-format +msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n" +msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n" + +#: hwclock/hwclock.c:323 +#, c-format +msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n" +msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n" + +#: hwclock/hwclock.c:325 +#, c-format +msgid "Hardware clock is on %s time\n" +msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:327 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: hwclock/hwclock.c:351 +#, c-format +msgid "Waiting for clock tick...\n" +msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n" + +#: hwclock/hwclock.c:357 +#, c-format +msgid "...synchronization failed\n" +msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n" + +#: hwclock/hwclock.c:359 +#, c-format +msgid "...got clock tick\n" +msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" + +#: hwclock/hwclock.c:413 +#, c-format +msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" +msgstr "" +"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" + +#: hwclock/hwclock.c:421 +#, c-format +msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" +msgstr "" +"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " +"năm 1969\n" + +#: hwclock/hwclock.c:451 +#, c-format +msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" +msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" + +#: hwclock/hwclock.c:480 +#, c-format +msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" +msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n" + +#: hwclock/hwclock.c:486 +#, c-format +msgid "Clock not changed - testing only.\n" +msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:536 +#, c-format +msgid "" +"Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n" +"Delaying further to reach the new time.\n" +msgstr "" +"Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n" +"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:572 +#, c-format +msgid "" +"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " +"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" +msgstr "" +"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " +"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" + +#: hwclock/hwclock.c:582 +#, c-format +msgid "%s %.6f seconds\n" +msgstr "%s %.6f giây\n" + +#: hwclock/hwclock.c:616 +#, c-format +msgid "No --date option specified.\n" +msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:622 +#, c-format +msgid "--date argument too long\n" +msgstr "Tham số --date quá dài\n" + +#: hwclock/hwclock.c:629 +#, c-format +msgid "" +"The value of the --date option is not a valid date.\n" +"In particular, it contains quotation marks.\n" +msgstr "" +"Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n" +"Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:637 +#, c-format +msgid "Issuing date command: %s\n" +msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:641 +msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed" +msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi" + +#: hwclock/hwclock.c:649 +#, c-format +msgid "response from date command = %s\n" +msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:651 +#, c-format +msgid "" +"The date command issued by %s returned unexpected results.\n" +"The command was:\n" +" %s\n" +"The response was:\n" +" %s\n" +msgstr "" +"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không mong đợi.\n" +"Câu lệnh là:\n" +" %s\n" +"Kết quả là:\n" +" %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:663 +#, c-format +msgid "" +"The date command issued by %s returned something other than an integer where " +"the converted time value was expected.\n" +"The command was:\n" +" %s\n" +"The response was:\n" +" %s\n" +msgstr "" +"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " +"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" +"Câu lệnh là:\n" +" %s\n" +"Kết quả là:\n" +" %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:674 +#, c-format +msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n" +msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:706 +#, c-format +msgid "" +"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " +"System Time from it.\n" +msgstr "" +"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " +"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:805 +#, c-format +msgid "Calling settimeofday:\n" +msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n" + +#: hwclock/hwclock.c:729 hwclock/hwclock.c:807 +#, c-format +msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" +msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" + +#: hwclock/hwclock.c:731 hwclock/hwclock.c:809 +#, c-format +msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" +msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" + +#: hwclock/hwclock.c:734 hwclock/hwclock.c:812 +#, c-format +msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" +msgstr "" +"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:743 hwclock/hwclock.c:821 +#, c-format +msgid "Must be superuser to set system clock.\n" +msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:746 hwclock/hwclock.c:824 +msgid "settimeofday() failed" +msgstr "settimeofday() không thành công" + +#: hwclock/hwclock.c:782 +#, c-format +msgid "Current system time: %ld = %s\n" +msgstr "Thời gian hệ thống hiện thời: %ld = %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:806 +#, c-format +msgid "\tUTC: %s\n" +msgstr "\tUTC: %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:853 +#, c-format +msgid "" +"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " +"garbage.\n" +msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:858 +#, c-format +msgid "" +"Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n" +"so history is bad and calibration startover is necessary.\n" +msgstr "" +"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n" +"vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:864 +#, c-format +msgid "" +"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " +"last calibration.\n" +msgstr "" +"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " +"gian cuối cùng.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:912 +#, c-format +msgid "" +"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " +"of %f seconds/day.\n" +"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" +msgstr "" +"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " +"sai lệch %f giây/ngày.\n" +"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" + +#: hwclock/hwclock.c:962 +#, c-format +msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n" +msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n" + +#: hwclock/hwclock.c:964 +#, c-format +msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n" +msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n" + +#: hwclock/hwclock.c:993 +#, c-format +msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n" +msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:994 +#, c-format +msgid "" +"Would have written the following to %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"Ghi nhớ cái sau tới %s:\n" +"%s" + +#: hwclock/hwclock.c:1002 +#, c-format +msgid "" +"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for " +"writing" +msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi" + +#: hwclock/hwclock.c:1007 hwclock/hwclock.c:1012 +#, c-format +msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it" +msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)" + +#: hwclock/hwclock.c:1018 +#, c-format +msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n" +msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1059 +#, c-format +msgid "" +"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" +msgstr "" +"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " +"chỉnh.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1067 +#, c-format +msgid "" +"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." +msgstr "" +"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch " +"sử sai." + +#: hwclock/hwclock.c:1090 +#, c-format +msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n" +msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1116 +#, c-format +msgid "Using %s.\n" +msgstr "Sử dụng %s.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1118 +#, c-format +msgid "No usable clock interface found.\n" +msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1222 hwclock/hwclock.c:1228 +#, c-format +msgid "Unable to set system clock.\n" +msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1258 +#, c-format +msgid "" +"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " +"machine.\n" +"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" +"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n" +msgstr "" +"Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n" +"Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n" +"(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1267 +#, c-format +msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n" +msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1269 +#, c-format +msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n" +msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1272 +#, c-format +msgid "" +"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " +"value to set it.\n" +msgstr "" +"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " +"trị muốn đặt.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1275 +#, c-format +msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n" +msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1278 +#, c-format +msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n" +msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1291 misc-utils/cal.c:345 misc-utils/kill.c:189 +#, c-format +msgid "%s from %s\n" +msgstr "%s từ %s\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1312 +#, c-format +msgid "" +"hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n" +"\n" +"Usage: hwclock [function] [options...]\n" +"\n" +"Functions:\n" +" -h | --help show this help\n" +" -r | --show read hardware clock and print result\n" +" --set set the rtc to the time given with --date\n" +" -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n" +" -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n" +" --systz set the system time based on the current timezone\n" +" --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n" +" the clock was last set or adjusted\n" +" --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n" +" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n" +" value given with --epoch\n" +" -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n" +"\n" +"Options: \n" +" -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n" +" --localtime the hardware clock is kept in local time\n" +" -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n" +" --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n" +" --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n" +" --date specifies the time to which to set the hardware clock\n" +" --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n" +" hardware clock's epoch value\n" +" --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n" +" either --utc or --localtime\n" +" --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n" +" /etc/adjtime)\n" +" --test do everything except actually updating the hardware\n" +" clock or anything else\n" +" -D | --debug debug mode\n" +"\n" +msgstr "" +"hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n" +"\n" +"Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n" +"\n" +"Hàm:\n" +" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" +" -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n" +" --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n" +" -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n" +" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện " +"thời\n" +" --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n" +" --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n" +"\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n" +" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt " +"nhân\n" +" --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n" +"\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n" +" -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n" +"\n" +"Tuỳ chọn: \n" +" -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n" +" --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n" +" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho " +"mặc định\n" +" --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n" +" --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n" +" --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n" +" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần " +"cứng\n" +" --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n" +"\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n" +" --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n" +"\t\t\t\t(mặc định là « /etc/adjtime »)\n" +" --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n" +"\t\t\t\thoặc cái gì khác\n" +" -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n" +"\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1347 +#, c-format +msgid "" +" -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n" +" tell hwclock the type of alpha you have (see hwclock(8))\n" +"\n" +msgstr "" +" -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n" +" báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n" +"\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1434 +#, c-format +msgid "%s: Unable to connect to audit system\n" +msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1552 +#, c-format +msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n" +msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1559 +#, c-format +msgid "" +"You have specified multiple functions.\n" +"You can only perform one function at a time.\n" +msgstr "" +"Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n" +"Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1566 +#, c-format +msgid "" +"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified " +"both.\n" +msgstr "" +"%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa " +"ra cả hai.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1573 +#, c-format +msgid "" +"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You " +"specified both.\n" +msgstr "" +"%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " +"đưa ra cả hai.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1580 +#, c-format +msgid "" +"%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You " +"specified both.\n" +msgstr "" +"%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " +"đưa ra cả hai.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1589 +#, c-format +msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n" +msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1603 +#, c-format +msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n" +msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1620 +#, c-format +msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n" +msgstr "" +"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1625 +#, c-format +msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n" +msgstr "" +"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1630 +#, c-format +msgid "" +"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the " +"kernel.\n" +msgstr "" +"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ " +"Phần cứng trong nhân.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1651 +#, c-format +msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n" +msgstr "" +"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" + +#: hwclock/hwclock.c:1655 +#, c-format +msgid "" +"Use the --debug option to see the details of our search for an access " +"method.\n" +msgstr "" +"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp " +"truy cập của chúng ta.\n" + +#: hwclock/kd.c:53 +#, c-format +msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n" +msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n" + +#: hwclock/kd.c:56 +msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed" +msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công" + +#: hwclock/kd.c:77 hwclock/rtc.c:221 +#, c-format +msgid "Timed out waiting for time change.\n" +msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n" + +#: hwclock/kd.c:81 +msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop" +msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp" + +#: hwclock/kd.c:103 +#, c-format +msgid "ioctl() failed to read time from %s" +msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s" + +#: hwclock/kd.c:139 +msgid "ioctl KDSHWCLK failed" +msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công" + +#: hwclock/kd.c:175 +msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1" +msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1" + +#: hwclock/kd.c:179 +msgid "KDGHWCLK ioctl failed" +msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:147 hwclock/rtc.c:241 +#, c-format +msgid "open() of %s failed" +msgstr "open() cho %s không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:181 +#, c-format +msgid "ioctl() to %s to read the time failed.\n" +msgstr "ioctl() tới %s để đọc thời gian không thành công.\n" + +#: hwclock/rtc.c:203 +#, c-format +msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n" +msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n" + +#: hwclock/rtc.c:259 +#, c-format +msgid "%s does not have interrupt functions. " +msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. " + +#: hwclock/rtc.c:270 +#, c-format +msgid "read() to %s to wait for clock tick failed" +msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:288 +#, c-format +msgid "select() to %s to wait for clock tick failed" +msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:291 +#, c-format +msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out\n" +msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian\n" + +#: hwclock/rtc.c:300 +#, c-format +msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed" +msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:303 +#, c-format +msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly" +msgstr "" +"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất " +"thường" + +#: hwclock/rtc.c:360 +#, c-format +msgid "ioctl() to %s to set the time failed.\n" +msgstr "ioctl() tới %s để đặt thời gian không thành công.\n" + +#: hwclock/rtc.c:366 +#, c-format +msgid "ioctl(%s) was successful.\n" +msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n" + +#: hwclock/rtc.c:392 +#, c-format +msgid "Open of %s failed" +msgstr "Mở %s không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454 +#, c-format +msgid "" +"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' " +"device driver via the device special file %s. This file does not exist on " +"this system.\n" +msgstr "" +"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới " +"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không " +"tồn tại trên hệ thống.\n" + +#: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459 +#, c-format +msgid "Unable to open %s" +msgstr "Không mở được %s" + +#: hwclock/rtc.c:422 +#, c-format +msgid "ioctl(RTC_EPOCH_READ) to %s failed" +msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công" + +#: hwclock/rtc.c:427 +#, c-format +msgid "we have read epoch %ld from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n" +msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n" + +#: hwclock/rtc.c:446 +#, c-format +msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n" +msgstr "" +"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" + +#: hwclock/rtc.c:464 +#, c-format +msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n" +msgstr "" +"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" + +#: hwclock/rtc.c:469 +#, c-format +msgid "" +"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgstr "" +"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" + +#: hwclock/rtc.c:472 +#, c-format +msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed" +msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công" + +#: login-utils/agetty.c:361 +#, c-format +msgid "%s: can't exec %s: %m" +msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m" + +#: login-utils/agetty.c:384 +msgid "can't malloc initstring" +msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)" + +#: login-utils/agetty.c:449 +#, c-format +msgid "bad timeout value: %s" +msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s" + +#: login-utils/agetty.c:526 +#, c-format +msgid "bad speed: %s" +msgstr "tốc độ xấu: %s" + +#: login-utils/agetty.c:528 +msgid "too many alternate speeds" +msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên" + +#: login-utils/agetty.c:630 +#, c-format +msgid "/dev: chdir() failed: %m" +msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m" + +#: login-utils/agetty.c:634 +#, c-format +msgid "/dev/%s: not a character device" +msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự" + +#: login-utils/agetty.c:643 +#, c-format +msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m" +msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m" + +#: login-utils/agetty.c:653 +#, c-format +msgid "%s: not open for read/write" +msgstr "%s: không mở được đọc/viết" + +#: login-utils/agetty.c:659 +#, c-format +msgid "%s: dup problem: %m" +msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m" + +#: login-utils/agetty.c:946 +#, c-format +msgid "user" +msgstr "người dùng" + +#: login-utils/agetty.c:946 +#, c-format +msgid "users" +msgstr "người dùng" + +#: login-utils/agetty.c:1031 +#, c-format +msgid "%s: read: %m" +msgstr "%s: đọc: %m" + +#: login-utils/agetty.c:1078 +#, c-format +msgid "%s: input overrun" +msgstr "%s: thừa dữ liệu vào" + +#: login-utils/agetty.c:1207 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " +"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" +"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] " +"line baud_rate,... [termtype]\n" +msgstr "" +"Sử dụng:\n" +"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " +"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +"hoặc\n" +"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " +"máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" + +#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112 +#, c-format +msgid "login: memory low, login may fail\n" +msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n" + +#: login-utils/checktty.c:92 +msgid "can't malloc for ttyclass" +msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)" + +#: login-utils/checktty.c:113 +msgid "can't malloc for grplist" +msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)" + +#: login-utils/checktty.c:554 +#, c-format +msgid "Login on %s from %s denied by default.\n" +msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n" + +#: login-utils/checktty.c:565 +#, c-format +msgid "Login on %s from %s denied.\n" +msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n" + +#: login-utils/chfn.c:133 login-utils/chsh.c:119 +#, c-format +msgid "%s: you (user %d) don't exist.\n" +msgstr "%s: bạn (người dùng %d) không tồn tại.\n" + +#: login-utils/chfn.c:140 login-utils/chsh.c:126 +#, c-format +msgid "%s: user \"%s\" does not exist.\n" +msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n" + +#: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131 +#, c-format +msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n" +msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n" + +#: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142 +msgid "Unknown user context" +msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng" + +#: login-utils/chfn.c:157 +#, c-format +msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n" +msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n" + +#: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150 +#, c-format +msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd" +msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd" + +#: login-utils/chfn.c:178 +#, c-format +msgid "Changing finger information for %s.\n" +msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n" + +#: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:572 +#, c-format +msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n" +msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n" + +#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:823 +#: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:744 +#: mount/lomount.c:747 +msgid "Password: " +msgstr "Mật khẩu: " + +#: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214 +msgid "Incorrect password." +msgstr "Mật khẩu không đúng." + +#: login-utils/chfn.c:226 +#, c-format +msgid "Finger information not changed.\n" +msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n" + +#: login-utils/chfn.c:328 +#, c-format +msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] " +msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] " + +#: login-utils/chfn.c:329 +#, c-format +msgid "" +"[ -p office-phone ]\n" +"\t[ -h home-phone ] " +msgstr "" +"[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n" +"\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] " + +#: login-utils/chfn.c:330 +#, c-format +msgid "[ --help ] [ --version ]\n" +msgstr "[ --help ] [ --version ]\n" + +#: login-utils/chfn.c:378 +msgid "Office" +msgstr "Văn phòng" + +#: login-utils/chfn.c:379 +msgid "Office Phone" +msgstr "Điện thoại văn phòng" + +#: login-utils/chfn.c:380 +msgid "Home Phone" +msgstr "Điện thoại ở nhà" + +#: login-utils/chfn.c:401 login-utils/chsh.c:321 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Aborted.\n" +msgstr "" +"\n" +"Bị gián đoạn.\n" + +#: login-utils/chfn.c:434 +#, c-format +msgid "field is too long.\n" +msgstr "trường quá dài.\n" + +#: login-utils/chfn.c:442 +#, c-format +msgid "'%c' is not allowed.\n" +msgstr "« %c » không được phép.\n" + +#: login-utils/chfn.c:447 +#, c-format +msgid "Control characters are not allowed.\n" +msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" + +#: login-utils/chfn.c:512 +#, c-format +msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n" +msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" + +#: login-utils/chfn.c:515 +#, c-format +msgid "Finger information changed.\n" +msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n" + +#: login-utils/chsh.c:143 +#, c-format +msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n" +msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n" + +#: login-utils/chsh.c:164 +#, c-format +msgid "" +"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change " +"denied\n" +msgstr "" +"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " +"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" + +#: login-utils/chsh.c:170 +#, c-format +msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n" +msgstr "" +"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi " +"trình bao\n" + +#: login-utils/chsh.c:177 +#, c-format +msgid "Changing shell for %s.\n" +msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n" + +#: login-utils/chsh.c:222 +msgid "New shell" +msgstr "Trình bao mới" + +#: login-utils/chsh.c:229 +#, c-format +msgid "Shell not changed.\n" +msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n" + +#: login-utils/chsh.c:235 +#, c-format +msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n" +msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" + +#: login-utils/chsh.c:238 +#, c-format +msgid "Shell changed.\n" +msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n" + +#: login-utils/chsh.c:303 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" +" [ username ]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" +" [ tên_người_dùng ]\n" + +#: login-utils/chsh.c:349 +#, c-format +msgid "%s: shell must be a full path name.\n" +msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n" + +#: login-utils/chsh.c:353 +#, c-format +msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n" +msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n" + +#: login-utils/chsh.c:357 +#, c-format +msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n" +msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n" + +#: login-utils/chsh.c:364 +#, c-format +msgid "%s: '%c' is not allowed.\n" +msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n" + +#: login-utils/chsh.c:368 +#, c-format +msgid "%s: Control characters are not allowed.\n" +msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" + +#: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385 +#, c-format +msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" +msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n" + +#: login-utils/chsh.c:377 +#, c-format +msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" +msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n" + +#: login-utils/chsh.c:379 +#, c-format +msgid "%s: Use -l option to see list.\n" +msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n" + +#: login-utils/chsh.c:386 +#, c-format +msgid "Use %s -l to see list.\n" +msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n" + +#: login-utils/chsh.c:406 +#, c-format +msgid "No known shells.\n" +msgstr "Không có trình bao biết đến.\n" + +#: login-utils/islocal.c:87 +#, c-format +msgid "Failed to open %s for reading, exiting." +msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát." + +#: login-utils/last.c:148 +msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" +msgstr "" +"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" + +#: login-utils/last.c:284 +msgid " still logged in" +msgstr " vẫn còn đăng nhập" + +#: login-utils/last.c:306 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"wtmp begins %s" +msgstr "" +"\n" +"wtmp bắt đầu %s" + +#: login-utils/last.c:362 login-utils/last.c:380 login-utils/last.c:431 +msgid "last: malloc failure.\n" +msgstr "last: malloc thất bại.\n" + +#: login-utils/last.c:407 +msgid "last: gethostname" +msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)" + +#: login-utils/last.c:456 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"interrupted %10.10s %5.5s \n" +msgstr "" +"\n" +"đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n" + +#: login-utils/login.c:197 +#, c-format +msgid "FATAL: can't reopen tty: %s" +msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s" + +#: login-utils/login.c:229 +msgid "FATAL: bad tty" +msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu" + +#: login-utils/login.c:436 +#, c-format +msgid "login: -h for super-user only.\n" +msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n" + +#: login-utils/login.c:479 +#, c-format +msgid "usage: login [-fp] [username]\n" +msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n" + +#: login-utils/login.c:574 +#, c-format +msgid "Couldn't initialize PAM: %s" +msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s" + +#: login-utils/login.c:591 +msgid "login: " +msgstr "đăng nhập: " + +#: login-utils/login.c:635 +#, c-format +msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s" +msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s" + +#: login-utils/login.c:640 +#, c-format +msgid "" +"Login incorrect\n" +"\n" +msgstr "" +"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" +"\n" + +#: login-utils/login.c:649 +#, c-format +msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s" +msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s" + +#: login-utils/login.c:653 +#, c-format +msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s" +msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s" + +#: login-utils/login.c:658 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Login incorrect\n" +msgstr "" +"\n" +"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" + +#: login-utils/login.c:686 login-utils/login.c:693 login-utils/login.c:727 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Session setup problem, abort.\n" +msgstr "" +"\n" +"Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n" + +#: login-utils/login.c:687 +#, c-format +msgid "NULL user name in %s:%d. Abort." +msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát." + +#: login-utils/login.c:694 +#, c-format +msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort." +msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ." + +#: login-utils/login.c:713 +#, c-format +msgid "login: Out of memory\n" +msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n" + +#: login-utils/login.c:757 +msgid "Illegal username" +msgstr "Tên người dùng không hợp pháp" + +#: login-utils/login.c:800 +#, c-format +msgid "%s login refused on this terminal.\n" +msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n" + +#: login-utils/login.c:805 +#, c-format +msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s" + +#: login-utils/login.c:809 +#, c-format +msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s" + +#: login-utils/login.c:863 +#, c-format +msgid "Login incorrect\n" +msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" + +#: login-utils/login.c:1088 +#, c-format +msgid "DIALUP AT %s BY %s" +msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s" + +#: login-utils/login.c:1095 +#, c-format +msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s" + +#: login-utils/login.c:1098 +#, c-format +msgid "ROOT LOGIN ON %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s" + +#: login-utils/login.c:1101 +#, c-format +msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s" + +#: login-utils/login.c:1104 +#, c-format +msgid "LOGIN ON %s BY %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s" + +#: login-utils/login.c:1125 +#, c-format +msgid "You have new mail.\n" +msgstr "Bạn có thư mới.\n" + +#: login-utils/login.c:1127 +#, c-format +msgid "You have mail.\n" +msgstr "Bạn có thư.\n" + +#: login-utils/login.c:1171 +#, c-format +msgid "login: failure forking: %s" +msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s" + +#: login-utils/login.c:1218 +#, c-format +msgid "TIOCSCTTY failed: %m" +msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m" + +#: login-utils/login.c:1224 +msgid "setuid() failed" +msgstr "setuid() bị lỗi" + +#: login-utils/login.c:1230 +#, c-format +msgid "No directory %s!\n" +msgstr "Không có thư mục %s!\n" + +#: login-utils/login.c:1234 +#, c-format +msgid "Logging in with home = \"/\".\n" +msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n" + +#: login-utils/login.c:1242 +#, c-format +msgid "login: no memory for shell script.\n" +msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" + +#: login-utils/login.c:1269 +#, c-format +msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n" +msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n" + +#: login-utils/login.c:1272 +#, c-format +msgid "login: no shell: %s.\n" +msgstr "login: không có trình bao : %s.\n" + +#: login-utils/login.c:1287 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%s login: " +msgstr "" +"\n" +"%s đăng nhập: " + +#: login-utils/login.c:1298 +#, c-format +msgid "login name much too long.\n" +msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n" + +#: login-utils/login.c:1299 +msgid "NAME too long" +msgstr "TÊN quá dài" + +#: login-utils/login.c:1306 +#, c-format +msgid "login names may not start with '-'.\n" +msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n" + +#: login-utils/login.c:1316 +#, c-format +msgid "too many bare linefeeds.\n" +msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n" + +#: login-utils/login.c:1317 +msgid "EXCESSIVE linefeeds" +msgstr "dòng nhập vào THỪA" + +#: login-utils/login.c:1349 +#, c-format +msgid "Login timed out after %d seconds\n" +msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n" + +#: login-utils/login.c:1437 +#, c-format +msgid "Last login: %.*s " +msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s " + +#: login-utils/login.c:1441 +#, c-format +msgid "from %.*s\n" +msgstr "từ %.*s\n" + +#: login-utils/login.c:1444 +#, c-format +msgid "on %.*s\n" +msgstr "trên %.*s\n" + +#: login-utils/login.c:1470 +#, c-format +msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s" +msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s" + +#: login-utils/login.c:1473 +#, c-format +msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s" +msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s" + +#: login-utils/login.c:1477 +#, c-format +msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s" +msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s" + +#: login-utils/login.c:1480 +#, c-format +msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s" +msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s" + +#: login-utils/mesg.c:89 +#, c-format +msgid "is y\n" +msgstr "là y (có)\n" + +#: login-utils/mesg.c:92 +#, c-format +msgid "is n\n" +msgstr "là n (không)\n" + +#: login-utils/mesg.c:112 +#, c-format +msgid "usage: mesg [y | n]\n" +msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n" + +#: login-utils/newgrp.c:105 +msgid "newgrp: Who are you?" +msgstr "newgrp: Bạn là ai?" + +#: login-utils/newgrp.c:113 login-utils/newgrp.c:127 +msgid "newgrp: setgid" +msgstr "newgrp: setgid" + +#: login-utils/newgrp.c:120 login-utils/newgrp.c:122 +msgid "newgrp: No such group." +msgstr "newgrp: Không có nhóm như vậy." + +#: login-utils/newgrp.c:131 +msgid "newgrp: Permission denied" +msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn" + +#: login-utils/newgrp.c:138 +msgid "newgrp: setuid" +msgstr "newgrp: setuid" + +#: login-utils/newgrp.c:144 +msgid "No shell" +msgstr "Không có trình bao" + +#: login-utils/shutdown.c:115 +#, c-format +msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n" +msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n" + +#: login-utils/shutdown.c:133 +msgid "Shutdown process aborted" +msgstr "Dừng việc tắt máy" + +#: login-utils/shutdown.c:164 +#, c-format +msgid "%s: Only root can shut a system down.\n" +msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n" + +#: login-utils/shutdown.c:258 +#, c-format +msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n" +msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n" + +#: login-utils/shutdown.c:309 +msgid "for maintenance; bounce, bounce" +msgstr "cho bảo dưỡng;" + +#: login-utils/shutdown.c:338 +msgid "The system is being shut down within 5 minutes" +msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút" + +#: login-utils/shutdown.c:342 +msgid "Login is therefore prohibited." +msgstr "Do đó đăng nhập là không thể." + +#: login-utils/shutdown.c:364 +#, c-format +msgid "rebooted by %s: %s" +msgstr "khởi động lại bởi %s: %s" + +#: login-utils/shutdown.c:367 +#, c-format +msgid "halted by %s: %s" +msgstr "dừng bởi %s: %s" + +#: login-utils/shutdown.c:431 +msgid "" +"\n" +"Why am I still alive after reboot?" +msgstr "" +"\n" +"Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?" + +#: login-utils/shutdown.c:433 +msgid "" +"\n" +"Now you can turn off the power..." +msgstr "" +"\n" +"Bây giờ có thể tắt nguồn điện..." + +#: login-utils/shutdown.c:449 +#, c-format +msgid "Calling kernel power-off facility...\n" +msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n" + +#: login-utils/shutdown.c:452 +#, c-format +msgid "Error powering off\t%s\n" +msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n" + +#: login-utils/shutdown.c:460 +#, c-format +msgid "Executing the program \"%s\" ...\n" +msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n" + +#: login-utils/shutdown.c:463 +#, c-format +msgid "Error executing\t%s\n" +msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n" + +#: login-utils/shutdown.c:490 +#, c-format +msgid "URGENT: broadcast message from %s:" +msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:" + +#: login-utils/shutdown.c:496 +#, c-format +msgid "System going down in %d hours %d minutes" +msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút" + +#: login-utils/shutdown.c:499 +#, c-format +msgid "System going down in 1 hour %d minutes" +msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút" + +#: login-utils/shutdown.c:502 +#, c-format +msgid "System going down in %d minutes\n" +msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n" + +#: login-utils/shutdown.c:505 +#, c-format +msgid "System going down in 1 minute\n" +msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n" + +#: login-utils/shutdown.c:507 +#, c-format +msgid "System going down IMMEDIATELY!\n" +msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n" + +#: login-utils/shutdown.c:512 +#, c-format +msgid "\t... %s ...\n" +msgstr "\t... %s ...\n" + +#: login-utils/shutdown.c:569 +msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!" +msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!" + +#: login-utils/shutdown.c:577 +msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick." +msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay." + +#: login-utils/shutdown.c:596 +msgid "Cannot fork for umount, trying manually." +msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công." + +#: login-utils/shutdown.c:605 +#, c-format +msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n" +msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n" + +#: login-utils/shutdown.c:609 +msgid "Cannot exec umount, giving up on umount." +msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount." + +#: login-utils/shutdown.c:614 +msgid "Unmounting any remaining filesystems..." +msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..." + +#: login-utils/shutdown.c:661 +#, c-format +msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n" +msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:132 +msgid "Booting to single user mode.\n" +msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:136 +msgid "exec of single user shell failed\n" +msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:140 +msgid "fork of single user shell failed\n" +msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:208 +msgid "error opening fifo\n" +msgstr "lỗi mở kênh fifo\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:212 +msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl" +msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl" + +#: login-utils/simpleinit.c:259 +msgid "error running finalprog\n" +msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:263 +msgid "error forking finalprog\n" +msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:345 +msgid "" +"\n" +"Wrong password.\n" +msgstr "" +"\n" +"Mật khẩu không đúng.\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:418 +msgid "lstat of path failed\n" +msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:426 +msgid "stat of path failed\n" +msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:434 +msgid "open of directory failed\n" +msgstr "mở thư mục không thành công\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:501 +#, c-format +msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n" +msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:509 +msgid "fork failed\n" +msgstr "phân nhánh không thành công\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1629 +msgid "exec failed\n" +msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:564 +msgid "cannot open inittab\n" +msgstr "không mở được inittab\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:631 +msgid "no TERM or cannot stat tty\n" +msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:938 +#, c-format +msgid "error stopping service: \"%s\"\n" +msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:950 +#, c-format +msgid "Stopped service: %s\n" +msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n" + +#: login-utils/simpleinit.c:1070 +#, c-format +msgid "error running programme: \"%s\"\n" +msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n" + +#: login-utils/ttymsg.c:75 +msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)" +msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)" + +#: login-utils/ttymsg.c:85 +#, c-format +msgid "excessively long line arg" +msgstr "dòng đối số quá dài" + +#: login-utils/ttymsg.c:140 +#, c-format +msgid "cannot fork" +msgstr "không phân nhánh được" + +#: login-utils/ttymsg.c:144 +#, c-format +msgid "fork: %s" +msgstr "fork: %s" + +#: login-utils/ttymsg.c:174 +#, c-format +msgid "%s: BAD ERROR" +msgstr "%s: LỖI XẤU" + +#: login-utils/vipw.c:143 +#, c-format +msgid "%s: the password file is busy.\n" +msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n" + +#: login-utils/vipw.c:146 +#, c-format +msgid "%s: the group file is busy.\n" +msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n" + +#: login-utils/vipw.c:162 +#, c-format +msgid "%s: the %s file is busy (%s present)\n" +msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện thời)\n" + +#: login-utils/vipw.c:168 +#, c-format +msgid "%s: can't link %s: %s\n" +msgstr "%s: không liên kết (link) được %s: %s\n" + +#: login-utils/vipw.c:202 +#, c-format +msgid "%s: Can't get context for %s" +msgstr "%s: Không lấy được văn cảnh cho %s" + +#: login-utils/vipw.c:208 +#, c-format +msgid "%s: Can't set context for %s" +msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho %s" + +#: login-utils/vipw.c:217 +#, c-format +msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n" +msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n" + +#: login-utils/vipw.c:240 +#, c-format +msgid "%s: Cannot fork\n" +msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n" + +#: login-utils/vipw.c:276 +#, c-format +msgid "%s: %s unchanged\n" +msgstr "%s: %s không thay đổi\n" + +#: login-utils/vipw.c:297 +#, c-format +msgid "%s: no changes made\n" +msgstr "%s: không có thay đổi nào\n" + +#: login-utils/vipw.c:350 +#, c-format +msgid "You are using shadow groups on this system.\n" +msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n" + +#: login-utils/vipw.c:351 +#, c-format +msgid "You are using shadow passwords on this system.\n" +msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n" + +#: login-utils/vipw.c:352 +#, c-format +msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? " +msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? " + +#: login-utils/wall.c:112 +#, c-format +msgid "usage: %s [file]\n" +msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n" + +#: login-utils/wall.c:167 +#, c-format +msgid "%s: can't open temporary file.\n" +msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n" + +#: login-utils/wall.c:194 +#, c-format +msgid "Broadcast Message from %s@%s" +msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s" + +#: login-utils/wall.c:212 +#, c-format +msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n" +msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n" + +#: login-utils/wall.c:217 +#, c-format +msgid "%s: can't read %s.\n" +msgstr "%s: không đọc được %s.\n" + +#: login-utils/wall.c:240 +#, c-format +msgid "%s: can't stat temporary file.\n" +msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n" + +#: login-utils/wall.c:250 +#, c-format +msgid "%s: can't read temporary file.\n" +msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n" + +#: misc-utils/cal.c:362 misc-utils/cal.c:374 +#, c-format +msgid "illegal day value: use 1-%d" +msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d" + +#: misc-utils/cal.c:366 +msgid "illegal month value: use 1-12" +msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12" + +#: misc-utils/cal.c:370 +msgid "illegal year value: use 1-9999" +msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999" + +#: misc-utils/cal.c:464 +#, c-format +msgid "%s %d" +msgstr "%s %d" + +#: misc-utils/cal.c:856 +#, c-format +msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n" +msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n" + +#: misc-utils/ddate.c:203 +#, c-format +msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n" +msgstr "sử dụng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n" + +#: misc-utils/ddate.c:250 +msgid "St. Tib's Day" +msgstr "Ngày Thánh Tib" + +#: misc-utils/findfs.c:24 +#, c-format +msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n" +msgstr "Sử dụng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n" + +#: misc-utils/findfs.c:55 +#, c-format +msgid "unable to resolve '%s'" +msgstr "không giải quyết được « %s »" + +#: misc-utils/kill.c:207 +#, c-format +msgid "%s: unknown signal %s\n" +msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s\n" + +#: misc-utils/kill.c:270 +#, c-format +msgid "%s: can't find process \"%s\"\n" +msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình « %s »\n" + +#: misc-utils/kill.c:314 +#, c-format +msgid "%s: unknown signal %s; valid signals:\n" +msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s; tín hiệu có thể dùng:\n" + +#: misc-utils/kill.c:354 +#, c-format +msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n" +msgstr "sử dụng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n" + +#: misc-utils/kill.c:355 +#, c-format +msgid " %s -l [ signal ]\n" +msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n" + +#: misc-utils/logger.c:67 +#, c-format +msgid "logger: openlog: pathname too long\n" +msgstr "logger: openlog: tên đường dẫn quá dài\n" + +#: misc-utils/logger.c:75 +#, c-format +msgid "socket: %s.\n" +msgstr "ổ cắm: %s.\n" + +#: misc-utils/logger.c:80 +#, c-format +msgid "connect: %s.\n" +msgstr "kết nối: %s.\n" + +#: misc-utils/logger.c:139 +#, c-format +msgid "logger: %s: %s.\n" +msgstr "logger: %s: %s.\n" + +#: misc-utils/logger.c:246 +#, c-format +msgid "logger: unknown facility name: %s.\n" +msgstr "logger: không rõ tên khả năng: %s.\n" + +#: misc-utils/logger.c:258 +#, c-format +msgid "logger: unknown priority name: %s.\n" +msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n" + +#: misc-utils/logger.c:285 +#, c-format +msgid "" +"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] " +"[ thông_báo ... ]\n" + +#: misc-utils/look.c:351 +#, c-format +msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n" +msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n" + +#: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132 +#, c-format +msgid "Could not open %s\n" +msgstr "Không mở được %s\n" + +#: misc-utils/mcookie.c:109 misc-utils/mcookie.c:128 +#, c-format +msgid "Got %d bytes from %s\n" +msgstr "Nhận %d byte từ %s\n" + +#: misc-utils/namei.c:144 misc-utils/namei.c:198 misc-utils/namei.c:220 +#: misc-utils/namei.c:227 misc-utils/namei.c:248 +msgid "out of memory?" +msgstr "không đủ bộ nhớ ?" + +#: misc-utils/namei.c:189 +#, c-format +msgid "failed to read symlink: %s" +msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s" + +#: misc-utils/namei.c:229 +#, c-format +msgid "could not stat '%s'" +msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »" + +#: misc-utils/namei.c:411 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage: %s [options] pathname [pathname ...]\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng: %s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n" + +#: misc-utils/namei.c:412 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Options:\n" +msgstr "" +"\n" +"Tuỳ chọn:\n" + +#: misc-utils/namei.c:415 +#, c-format +msgid "" +" -h, --help displays this help text\n" +" -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n" +" -m, --modes show the mode bits of each file\n" +" -o, --owners show owner and group name of each file\n" +" -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n" +" -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n" +" -v, --vertical vertical align of modes and owners\n" +msgstr "" +" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" +" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n" +" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n" +" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n" +" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n" +" -n, --nosymlinks đừng theo liên kết tượng trưng\n" +" -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ\n" + +#: misc-utils/namei.c:423 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"For more information see namei(1).\n" +msgstr "" +"\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n" + +#: misc-utils/namei.c:484 +#, c-format +msgid "failed to stat: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" + +#: misc-utils/namei.c:495 +#, c-format +msgid "%s: exceeded limit of symlinks" +msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng" + +#: misc-utils/rename.c:38 +#, c-format +msgid "%s: out of memory\n" +msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n" + +#: misc-utils/rename.c:56 +#, c-format +msgid "%s: renaming %s to %s failed: %s\n" +msgstr "%s: thay đổi tên %s thành %s không thành công: %s\n" + +#: misc-utils/rename.c:86 +#, c-format +msgid "call: %s from to files...\n" +msgstr "call: %s sang các tập tin...\n" + +#: misc-utils/script.c:110 +#, c-format +msgid "" +"Warning: `%s' is a link.\n" +"Use `%s [options] %s' if you really want to use it.\n" +"Script not started.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: `%s' là một liên kết.\n" +"Hãy dùng `%s [tùy chọn] %s' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n" +"Văn lệnh chưa chạy.\n" + +#: misc-utils/script.c:173 +#, c-format +msgid "usage: script [-a] [-f] [-q] [-t] [file]\n" +msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n" + +#: misc-utils/script.c:196 +#, c-format +msgid "Script started, file is %s\n" +msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n" + +#: misc-utils/script.c:244 +#, c-format +msgid "%s: write error %d: %s\n" +msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n" + +#: misc-utils/script.c:304 +#, c-format +msgid "Script started on %s" +msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s" + +#: misc-utils/script.c:347 +#, c-format +msgid "%s: write error: %s\n" +msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n" + +#: misc-utils/script.c:354 +#, c-format +msgid "%s: cannot write script file, error: %s\n" +msgstr "%s: không thể ghi tập tin văn lệnh, lỗi: %s\n" + +#: misc-utils/script.c:430 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Script done on %s" +msgstr "" +"\n" +"Văn lệnh đã chạy xong trên %s" + +#: misc-utils/script.c:437 +#, c-format +msgid "Script done, file is %s\n" +msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n" + +#: misc-utils/script.c:448 +#, c-format +msgid "openpty failed\n" +msgstr "openpty không thành công\n" + +#: misc-utils/script.c:482 +#, c-format +msgid "Out of pty's\n" +msgstr "Ngoài pty\n" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:38 +#, c-format +msgid "%s <timingfile> [<typescript> [<divisor>]]\n" +msgstr "%s <tập_tin_đếm_thời_gian> [<bản_đánh máy> [<số_chia>]]\n" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:53 +#, c-format +msgid "expected a number, but got '%s'" +msgstr "mong đợi con số, còn nhận « %s »" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:56 misc-utils/scriptreplay.c:60 +#, c-format +msgid "divisor '%s'" +msgstr "số chia « %s »" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:104 +msgid "write to stdout failed" +msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:110 +#, c-format +msgid "unexpected end of file on %s" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:112 +#, c-format +msgid "failed to read typescript file %s" +msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:145 +#, c-format +msgid "cannot open timing file %s" +msgstr "không thể mở tập tin đếm thời gian %s" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:148 +#, c-format +msgid "cannot open typescript file %s" +msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:164 +#, c-format +msgid "failed to read timing file %s" +msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s" + +#: misc-utils/scriptreplay.c:166 +#, fuzzy, c-format +msgid "timings file %s: %lu: unexpected format" +msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng mong đợi" + +#: misc-utils/setterm.c:763 +#, c-format +msgid "%s: Argument error, usage\n" +msgstr "%s: Lỗi đối số, sử dụng\n" + +#: misc-utils/setterm.c:766 +#, c-format +msgid " [ -term terminal_name ]\n" +msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:767 +#, c-format +msgid " [ -reset ]\n" +msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n" + +#: misc-utils/setterm.c:768 +#, c-format +msgid " [ -initialize ]\n" +msgstr " [ -initialize ]\t\tsơ khởi\n" + +#: misc-utils/setterm.c:769 +#, c-format +msgid " [ -cursor [on|off] ]\n" +msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:771 +#, c-format +msgid " [ -snow [on|off] ]\n" +msgstr " [ -snow [on|off] ]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:772 +#, c-format +msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n" +msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:774 +#, c-format +msgid " [ -repeat [on|off] ]\n" +msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:775 +#, c-format +msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n" +msgstr "" +" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:776 +#, c-format +msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n" +msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:777 +#, c-format +msgid " [ -default ]\n" +msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n" + +#: misc-utils/setterm.c:778 +#, c-format +msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -foreground black|blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" + +#: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781 +#, c-format +msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n" +msgstr "" +"|red|magenta|yellow|white|default ]\n" +"\n" +"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n" + +#: misc-utils/setterm.c:780 +#, c-format +msgid " [ -background black|blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -background black|blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" + +#: misc-utils/setterm.c:782 +#, c-format +msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ" + +#: misc-utils/setterm.c:783 misc-utils/setterm.c:785 misc-utils/setterm.c:787 +#: misc-utils/setterm.c:789 +#, c-format +msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n" +msgstr "" +"|red|magenta|yellow|white ]\n" +"\n" +"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n" + +#: misc-utils/setterm.c:784 +#, c-format +msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng" + +#: misc-utils/setterm.c:786 +#, c-format +msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan" +msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan" + +#: misc-utils/setterm.c:788 +#, c-format +msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" +msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" + +#: misc-utils/setterm.c:791 +#, c-format +msgid " [ -standout [ attr ] ]\n" +msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n" + +#: misc-utils/setterm.c:793 +#, c-format +msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n" +msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:794 +#, c-format +msgid " [ -bold [on|off] ]\n" +msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:795 +#, c-format +msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n" +msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:796 +#, c-format +msgid " [ -blink [on|off] ]\n" +msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:797 +#, c-format +msgid " [ -reverse [on|off] ]\n" +msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:798 +#, c-format +msgid " [ -underline [on|off] ]\n" +msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:799 +#, c-format +msgid " [ -store ]\n" +msgstr "" +" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n" +"\n" + +#: misc-utils/setterm.c:800 +#, c-format +msgid " [ -clear [all|rest] ]\n" +msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:801 +#, c-format +msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" +msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" + +#: misc-utils/setterm.c:802 +#, c-format +msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" +msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" + +#: misc-utils/setterm.c:803 +#, c-format +msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n" +msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:804 +#, c-format +msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n" +msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:805 +#, c-format +msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n" +msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n" + +#: misc-utils/setterm.c:806 +#, c-format +msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n" +msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n" + +#: misc-utils/setterm.c:807 +#, c-format +msgid " [ -file dumpfilename ]\n" +msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n" + +#: misc-utils/setterm.c:808 +#, c-format +msgid " [ -msg [on|off] ]\n" +msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n" + +#: misc-utils/setterm.c:809 +#, c-format +msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n" +msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n" + +#: misc-utils/setterm.c:810 +#, c-format +msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" +msgstr "" +" [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" +"\n" +"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:811 +#, c-format +msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n" +msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n" + +#: misc-utils/setterm.c:812 +#, c-format +msgid " [ -blength [0-2000] ]\n" +msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n" + +#: misc-utils/setterm.c:813 +#, c-format +msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n" +msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1065 +#, c-format +msgid "cannot force blank\n" +msgstr "không thể buộc rỗng\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1069 +#, c-format +msgid "cannot force unblank\n" +msgstr "không thể buộc bỏ rỗng\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1075 +#, c-format +msgid "cannot get blank status\n" +msgstr "không thể lấy trạng thái rỗng\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1087 +#, c-format +msgid "cannot (un)set powersave mode\n" +msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1126 misc-utils/setterm.c:1134 +#, c-format +msgid "klogctl error: %s\n" +msgstr "lỗi klogctl: %s\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1200 +#, c-format +msgid "Error writing screendump\n" +msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1207 +#, c-format +msgid "Couldn't read %s\n" +msgstr "Không đọc được %s\n" + +#: misc-utils/setterm.c:1261 +#, c-format +msgid "%s: $TERM is not defined.\n" +msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:46 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:48 +#, c-format +msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n" +msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:50 +#, c-format +msgid " %s -k\n" +msgstr " %s -k\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:152 +msgid "bad arguments" +msgstr "đối số sai" + +#: misc-utils/uuidd.c:159 +msgid "socket" +msgstr "ổ cắm" + +#: misc-utils/uuidd.c:170 +msgid "connect" +msgstr "kết nối" + +#: misc-utils/uuidd.c:189 +msgid "write" +msgstr "ghi" + +#: misc-utils/uuidd.c:197 +msgid "read count" +msgstr "đếm số lần đọc" + +#: misc-utils/uuidd.c:203 +msgid "bad response length" +msgstr "chiều dài đáp ứng sai" + +#: misc-utils/uuidd.c:268 +#, c-format +msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n" +msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:276 +#, c-format +msgid "Couldn't create unix stream socket: %s" +msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %s" + +#: misc-utils/uuidd.c:305 +#, c-format +msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n" +msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s: %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:313 +#, c-format +msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n" +msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:351 +#, c-format +msgid "Error reading from client, len = %d\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:359 +#, c-format +msgid "operation %d, incoming num = %d\n" +msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:378 +#, c-format +msgid "Generated time UUID: %s\n" +msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:388 +#, c-format +msgid "Generated random UUID: %s\n" +msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:397 +#, c-format +msgid "Generated time UUID %s and %d following\n" +msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:415 +#, c-format +msgid "Generated %d UUID's:\n" +msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:427 +#, c-format +msgid "Invalid operation %d\n" +msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:468 misc-utils/uuidd.c:489 +#, c-format +msgid "Bad number: %s\n" +msgstr "Số sai: %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:524 misc-utils/uuidd.c:551 +#, c-format +msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:534 +#, c-format +msgid "%s and subsequent %d UUID's\n" +msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:536 +#, c-format +msgid "List of UUID's:\n" +msgstr "Danh sách các UUID:\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:557 +#, c-format +msgid "Unexpected reply length from server %d\n" +msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:574 +#, c-format +msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n" +msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n" + +#: misc-utils/uuidd.c:580 +#, c-format +msgid "Killed uuidd running at pid %d\n" +msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n" + +#: misc-utils/uuidgen.c:32 +#, c-format +msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n" + +#: misc-utils/whereis.c:159 +#, c-format +msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n" +msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n" + +#: misc-utils/write.c:101 +#, c-format +msgid "write: can't find your tty's name\n" +msgstr "write: không tìm thấy tên tty của bạn\n" + +#: misc-utils/write.c:112 +#, c-format +msgid "write: you have write permission turned off.\n" +msgstr "write: quyền ghi nhớ của bạn đã tắt.\n" + +#: misc-utils/write.c:133 +#, c-format +msgid "write: %s is not logged in on %s.\n" +msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào trên %s.\n" + +#: misc-utils/write.c:141 +#, c-format +msgid "write: %s has messages disabled on %s\n" +msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo trên %s\n" + +#: misc-utils/write.c:148 +#, c-format +msgid "usage: write user [tty]\n" +msgstr "sử dụng: write người_dùng [tty]\n" + +#: misc-utils/write.c:236 +#, c-format +msgid "write: %s is not logged in\n" +msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào\n" + +#: misc-utils/write.c:245 +#, c-format +msgid "write: %s has messages disabled\n" +msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo\n" + +#: misc-utils/write.c:249 +#, c-format +msgid "write: %s is logged in more than once; writing to %s\n" +msgstr "write: %s đăng nhập nhiều hơn một lần, đang ghi nhớ vào %s\n" + +#: misc-utils/write.c:317 +#, c-format +msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %s ..." +msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s ..." + +#: misc-utils/write.c:320 +#, c-format +msgid "Message from %s@%s on %s at %s ..." +msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..." + +#: mount/fstab.c:143 +#, c-format +msgid "warning: error reading %s: %s" +msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s" + +#: mount/fstab.c:171 mount/fstab.c:196 +#, c-format +msgid "warning: can't open %s: %s" +msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s" + +#: mount/fstab.c:176 +#, c-format +msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n" +msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n" + +#: mount/fstab.c:589 +#, c-format +msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)" +msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" + +#: mount/fstab.c:615 +#, c-format +msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)" +msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" + +#: mount/fstab.c:631 +#, c-format +msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)" +msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" + +#: mount/fstab.c:646 +#, c-format +msgid "Can't lock lock file %s: %s\n" +msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n" + +#: mount/fstab.c:660 +#, c-format +msgid "can't lock lock file %s: %s" +msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s" + +#: mount/fstab.c:662 +msgid "timed out" +msgstr "quá hạn" + +#: mount/fstab.c:669 +#, c-format +msgid "" +"Cannot create link %s\n" +"Perhaps there is a stale lock file?\n" +msgstr "" +"Không tạo được liên kết %s\n" +"Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n" + +#: mount/fstab.c:791 mount/fstab.c:846 +#, c-format +msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated" +msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật" + +#: mount/fstab.c:855 +#, c-format +msgid "error writing %s: %s" +msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s" + +#: mount/fstab.c:873 +#, c-format +msgid "error changing mode of %s: %s\n" +msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n" + +#: mount/fstab.c:886 +#, c-format +msgid "error changing owner of %s: %s\n" +msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n" + +#: mount/fstab.c:897 +#, c-format +msgid "can't rename %s to %s: %s\n" +msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n" + +#: mount/lomount.c:364 +#, c-format +msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n" +msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n" + +#: mount/lomount.c:388 +#, c-format +msgid ", offset %<PRIu64>" +msgstr ", bù %<PRIu64>" + +#: mount/lomount.c:391 +#, c-format +msgid ", sizelimit %<PRIu64>" +msgstr ", hạn_cỡ %<PRIu64>" + +#: mount/lomount.c:399 +#, c-format +msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)" +msgstr ", mã_hoá %s (kiểu %<PRIu32>)" + +#: mount/lomount.c:412 +#, c-format +msgid ", offset %d" +msgstr ", bù %d" + +#: mount/lomount.c:415 +#, c-format +msgid ", encryption type %d\n" +msgstr ", dạng mã hóa %d\n" + +#: mount/lomount.c:423 +#, c-format +msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n" +msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n" + +#: mount/lomount.c:434 +#, c-format +msgid "loop: can't open device %s: %s\n" +msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n" + +#: mount/lomount.c:450 mount/lomount.c:482 mount/lomount.c:544 +#: mount/lomount.c:589 +#, c-format +msgid "%s: /dev directory does not exist." +msgstr "%s: thư mục « /dev » không tồn tại." + +#: mount/lomount.c:461 mount/lomount.c:602 +#, c-format +msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>" +msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>" + +#: mount/lomount.c:605 +#, c-format +msgid "%s: could not find any free loop device" +msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống" + +#: mount/lomount.c:608 +#, c-format +msgid "" +"%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n" +" about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)" +msgstr "" +"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n" +" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe " +"loop'.)" + +#: mount/lomount.c:638 +msgid "Out of memory while reading passphrase" +msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu" + +#: mount/lomount.c:681 +#, c-format +msgid "warning: %s is already associated with %s\n" +msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n" + +#: mount/lomount.c:697 +#, c-format +msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n" +msgstr "cảnh báo : %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n" + +#: mount/lomount.c:733 +#, c-format +msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n" +msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n" + +#: mount/lomount.c:760 +#, c-format +msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n" +msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n" + +#: mount/lomount.c:817 +#, c-format +msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n" +msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n" + +#: mount/lomount.c:838 +#, c-format +msgid "del_loop(%s): success\n" +msgstr "del_loop(%s): thành công\n" + +#: mount/lomount.c:842 +#, c-format +msgid "loop: can't delete device %s: %s\n" +msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n" + +#: mount/lomount.c:853 +#, c-format +msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n" +msgstr "" +"Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch " +"lại.\n" + +#: mount/lomount.c:888 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" %1$s loop_device give info\n" +" %1$s -a | --all list all used\n" +" %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n" +" %1$s -f | --find find unused\n" +" %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n" +" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with " +"<file>\n" +" %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng:\n" +" %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n" +" %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n" +" %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n" +" %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n" +" %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n" +" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với " +"tập tin này\n" +" %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n" + +#: mount/lomount.c:898 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Options:\n" +" -e | --encryption <type> enable data encryption with specified <name/num>\n" +" -h | --help this help\n" +" -o | --offset <num> start at offset <num> into file\n" +" --sizelimit <num> loop limited to only <num> bytes of the file\n" +" -p | --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n" +" -r | --read-only setup read-only loop device\n" +" --show print device name (with -f <file>)\n" +" -v | --verbose verbose mode\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -e | --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n" +" -h | --help \t\ttrợ giúp này\n" +" -o | --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n" +" --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập " +"tin\n" +" -p | --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n" +" -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n" +" --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f <tập_tin> »)\n" +" -v | --verbose \t\tchế độ chi tiết\n" +"\n" + +#: mount/lomount.c:1036 mount/lomount.c:1076 +#, c-format +msgid "Loop device is %s\n" +msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n" + +#: mount/lomount.c:1063 +#, c-format +msgid "stolen loop=%s...trying again\n" +msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n" + +#: mount/lomount.c:1073 +#, c-format +msgid "%s: %s: device is busy" +msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận" + +#: mount/lomount.c:1090 +#, c-format +msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n" +msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" + +#: mount/mount.c:329 +#, c-format +msgid "mount: improperly quoted option string '%s'" +msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn" + +#: mount/mount.c:362 +#, c-format +msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n" +msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n" + +#: mount/mount.c:526 +#, c-format +msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s" +msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" + +#: mount/mount.c:531 +#, c-format +msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s" +msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" + +#: mount/mount.c:555 +#, c-format +msgid "mount: can't open %s for writing: %s" +msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s" + +#: mount/mount.c:572 mount/mount.c:1190 +#, c-format +msgid "mount: error writing %s: %s" +msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s" + +#: mount/mount.c:580 +#, c-format +msgid "mount: error changing mode of %s: %s" +msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s" + +#: mount/mount.c:663 +#, c-format +msgid "mount: cannot set group id: %s" +msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s" + +#: mount/mount.c:666 +#, c-format +msgid "mount: cannot set user id: %s" +msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s" + +#: mount/mount.c:705 mount/mount.c:1809 +#, c-format +msgid "mount: cannot fork: %s" +msgstr "mount: không thể phân nhánh %s" + +#: mount/mount.c:842 +#, c-format +msgid "Trying %s\n" +msgstr "Đang thử %s.\n" + +#: mount/mount.c:870 +#, c-format +msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n" +msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n" + +#: mount/mount.c:873 +#, c-format +msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n" +msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" + +#: mount/mount.c:876 +#, c-format +msgid " and it looks like this is swapspace\n" +msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n" + +#: mount/mount.c:878 +#, c-format +msgid " I will try type %s\n" +msgstr " Sẽ thử loại %s\n" + +#: mount/mount.c:902 +#, c-format +msgid "%s looks like swapspace - not mounted" +msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn" + +#: mount/mount.c:993 +msgid "mount failed" +msgstr "mount (gắn) không thành công" + +#: mount/mount.c:995 +#, c-format +msgid "mount: only root can mount %s on %s" +msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s" + +#: mount/mount.c:1065 +msgid "mount: loop device specified twice" +msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp" + +#: mount/mount.c:1070 +msgid "mount: type specified twice" +msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin" + +#: mount/mount.c:1082 +#, c-format +msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n" +msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n" + +#: mount/mount.c:1094 +#, c-format +msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop" +msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp" + +#: mount/mount.c:1104 +#, c-format +msgid "mount: going to use the loop device %s\n" +msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n" + +#: mount/mount.c:1113 +#, c-format +msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n" +msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n" + +#: mount/mount.c:1118 +#, c-format +msgid "mount: stolen loop=%s" +msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)" + +#: mount/mount.c:1123 +#, c-format +msgid "mount: failed setting up loop device\n" +msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n" + +#: mount/mount.c:1134 +#, c-format +msgid "mount: setup loop device successfully\n" +msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n" + +#: mount/mount.c:1168 +#, c-format +msgid "mount: no %s found - creating it..\n" +msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n" + +#: mount/mount.c:1185 +#, c-format +msgid "mount: can't open %s: %s" +msgstr "mount: không mở được %s: %s" + +#: mount/mount.c:1206 +msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number" +msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số" + +#: mount/mount.c:1219 +#, c-format +msgid "mount: cannot open %s for setting speed" +msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ" + +#: mount/mount.c:1222 +#, c-format +msgid "mount: cannot set speed: %s" +msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s" + +#: mount/mount.c:1279 +#, c-format +msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n" +msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n" + +#: mount/mount.c:1358 +msgid "" +"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" +msgstr "" +"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra " +"kiểu nào" + +#: mount/mount.c:1361 +msgid "mount: you must specify the filesystem type" +msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin" + +#: mount/mount.c:1364 +msgid "mount: mount failed" +msgstr "mount: gắn không thành công" + +#: mount/mount.c:1370 mount/mount.c:1407 +#, c-format +msgid "mount: mount point %s is not a directory" +msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục" + +#: mount/mount.c:1372 +msgid "mount: permission denied" +msgstr "mount: không đủ quyền hạn" + +#: mount/mount.c:1374 +msgid "mount: must be superuser to use mount" +msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount" + +#: mount/mount.c:1378 mount/mount.c:1382 +#, c-format +msgid "mount: %s is busy" +msgstr "mount: %s đang bận" + +#: mount/mount.c:1384 +msgid "mount: proc already mounted" +msgstr "mount: đã gắn proc" + +#: mount/mount.c:1386 +#, c-format +msgid "mount: %s already mounted or %s busy" +msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận" + +#: mount/mount.c:1392 +#, c-format +msgid "mount: mount point %s does not exist" +msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại" + +#: mount/mount.c:1394 +#, c-format +msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere" +msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu" + +#: mount/mount.c:1399 +#, c-format +msgid "mount: special device %s does not exist" +msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại" + +#: mount/mount.c:1411 +#, c-format +msgid "" +"mount: special device %s does not exist\n" +" (a path prefix is not a directory)\n" +msgstr "" +"mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n" +" (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n" + +#: mount/mount.c:1423 +#, c-format +msgid "mount: %s not mounted already, or bad option" +msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu" + +#: mount/mount.c:1425 +#, c-format +msgid "" +"mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n" +" missing codepage or helper program, or other error" +msgstr "" +"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n" +" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác" + +#: mount/mount.c:1432 +msgid "" +" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n" +" need a /sbin/mount.<type> helper program)" +msgstr "" +" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n" +" bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)" + +#: mount/mount.c:1441 +msgid "" +" (could this be the IDE device where you in fact use\n" +" ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)" +msgstr "" +" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n" +" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)" + +#: mount/mount.c:1446 +msgid "" +" (aren't you trying to mount an extended partition,\n" +" instead of some logical partition inside?)" +msgstr "" +" (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n" +" chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)" + +#: mount/mount.c:1453 +msgid "" +" In some cases useful info is found in syslog - try\n" +" dmesg | tail or so\n" +msgstr "" +" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n" +" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n" + +#: mount/mount.c:1459 +msgid "mount table full" +msgstr "đầy bảng gắn" + +#: mount/mount.c:1461 +#, c-format +msgid "mount: %s: can't read superblock" +msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối" + +#: mount/mount.c:1467 +#, c-format +msgid "mount: %s: unknown device" +msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị" + +#: mount/mount.c:1472 +#, c-format +msgid "mount: unknown filesystem type '%s'" +msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'" + +#: mount/mount.c:1484 +#, c-format +msgid "mount: probably you meant %s" +msgstr "mount: có thể muốn đặt %s" + +#: mount/mount.c:1487 +msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?" +msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?" + +#: mount/mount.c:1490 +msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?" +msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?" + +#: mount/mount.c:1493 +#, c-format +msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported" +msgstr "" +"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" + +#: mount/mount.c:1501 +#, c-format +msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?" +msgstr "" +"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không " +"thành công?" + +#: mount/mount.c:1503 +#, c-format +msgid "" +"mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n" +" (maybe `insmod driver'?)" +msgstr "" +"mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" +" (có thể thử `insmod driver'?)" + +#: mount/mount.c:1506 +#, c-format +msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)" +msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)" + +#: mount/mount.c:1509 +#, c-format +msgid "mount: %s is not a block device" +msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối" + +#: mount/mount.c:1514 +#, c-format +msgid "mount: %s is not a valid block device" +msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp" + +#: mount/mount.c:1517 +msgid "block device " +msgstr "thiết bị khối " + +#: mount/mount.c:1519 +#, c-format +msgid "mount: cannot mount %s%s read-only" +msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc" + +#: mount/mount.c:1523 +#, c-format +msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given" +msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)" + +#: mount/mount.c:1527 +#, fuzzy, c-format +msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected" +msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc" + +#: mount/mount.c:1542 +#, c-format +msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only" +msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc" + +#: mount/mount.c:1552 +#, c-format +msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n" +msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n" + +#: mount/mount.c:1558 +#, c-format +msgid "mount: no medium found on %s" +msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s" + +#: mount/mount.c:1576 +#, c-format +msgid "" +"mount: %s does not contain SELinux labels.\n" +" You just mounted an file system that supports labels which does not\n" +" contain labels, onto an SELinux box. It is likely that confined\n" +" applications will generate AVC messages and not be allowed access to\n" +" this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n" +msgstr "" +"mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n" +"\tBạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n" +"\tnhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n" +"\tRất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n" +"\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n" +"\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n" + +#: mount/mount.c:1655 +#, c-format +msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n" +msgstr "" +"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai " +"chấm\n" + +#: mount/mount.c:1661 +#, c-format +msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n" +msgstr "" +"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng " +"trước\n" + +#: mount/mount.c:1756 +#, c-format +msgid "mount: %s already mounted on %s\n" +msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n" + +#: mount/mount.c:1890 +#, c-format +msgid "" +"Usage: mount -V : print version\n" +" mount -h : print this help\n" +" mount : list mounted filesystems\n" +" mount -l : idem, including volume labels\n" +"So far the informational part. Next the mounting.\n" +"The command is `mount [-t fstype] something somewhere'.\n" +"Details found in /etc/fstab may be omitted.\n" +" mount -a [-t|-O] ... : mount all stuff from /etc/fstab\n" +" mount device : mount device at the known place\n" +" mount directory : mount known device here\n" +" mount -t type dev dir : ordinary mount command\n" +"Note that one does not really mount a device, one mounts\n" +"a filesystem (of the given type) found on the device.\n" +"One can also mount an already visible directory tree elsewhere:\n" +" mount --bind olddir newdir\n" +"or move a subtree:\n" +" mount --move olddir newdir\n" +"One can change the type of mount containing the directory dir:\n" +" mount --make-shared dir\n" +" mount --make-slave dir\n" +" mount --make-private dir\n" +" mount --make-unbindable dir\n" +"One can change the type of all the mounts in a mount subtree\n" +"containing the directory dir:\n" +" mount --make-rshared dir\n" +" mount --make-rslave dir\n" +" mount --make-rprivate dir\n" +" mount --make-runbindable dir\n" +"A device can be given by name, say /dev/hda1 or /dev/cdrom,\n" +"or by label, using -L label or by uuid, using -U uuid .\n" +"Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n" +"For many more details, say man 8 mount .\n" +msgstr "" +"Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n" +" mount -h : in ra trợ giúp này\n" +" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n" +" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n" +"\n" +"Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n" +"Câu lệnh là:\n" +"\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n" +"\n" +"Chi tiết tìm thấy trong « /etc/fstab » có thể bị bỏ đi.\n" +" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ « /etc/fstab »\n" +" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n" +" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n" +" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n" +"\n" +"Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n" +"tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n" +"Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n" +" mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n" +"hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n" +" mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n" +"\n" +"Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n" +" mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n" +" mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n" +" mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n" +" mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n" +"\n" +"Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n" +"chứa một thư mục nào đó :\n" +" mount --make-rshared thư_mục\n" +" mount --make-rslave thư_mục\n" +" mount --make-rprivate thư_mục\n" +" mount --make-runbindable thư_mục\n" +"\n" +"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. « /dev/hda1 » hay « /dev/cdrom »,\n" +"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn « -L nhãn »,\n" +"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn « -U UUID » .\n" +"\n" +"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n" +"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n" + +#: mount/mount.c:2213 +msgid "mount: only root can do that" +msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" + +#: mount/mount.c:2223 +msgid "nothing was mounted" +msgstr "không gắn gì cả" + +#: mount/mount.c:2241 mount/mount.c:2267 +msgid "mount: no such partition found" +msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy" + +#: mount/mount.c:2244 +#, c-format +msgid "mount: can't find %s in %s or %s" +msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s" + +#: mount/mount_mntent.c:165 +#, c-format +msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n" +msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n" + +#: mount/mount_mntent.c:216 +#, c-format +msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n" +msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n" + +#: mount/mount_mntent.c:219 +msgid "; rest of file ignored" +msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin" + +#: mount/sundries.c:31 +msgid "bug in xstrndup call" +msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup" + +#: mount/sundries.c:224 mount/sundries.c:280 mount/sundries.c:289 +#: mount/xmalloc.c:11 +msgid "not enough memory" +msgstr "không đủ bộ nhớ" + +#: mount/swapon.c:84 +#, c-format +msgid "" +"The <special> parameter:\n" +" {-L label | LABEL=label} LABEL of device to be used\n" +" {-U uuid | UUID=uuid} UUID of device to be used\n" +" <device> name of device to be used\n" +" <file> name of file to be used\n" +"\n" +msgstr "" +"Tham số <đặc biệt>:\n" +" {-L label | LABEL=nhãn} \tNhãn của thiết bị cần dùng\n" +" {-U uuid | UUID=uuid} \tUUID của thiết bị cần dùng\n" +" <thiết_bị> \ttên của thiết bị cần dùng\n" +" <tập_tin> \ttên của tập tin cần dùng\n" +"\n" + +#: mount/swapon.c:92 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n" +" %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n" +" %1$s -s display swap usage summary\n" +" %1$s -h display help\n" +" %1$s -V display version\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng:\n" +" %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n" +" %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n" +" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng " +"trao đổi\n" +" %1$s -h hiển thị trợ giúp\n" +" %1$s -V hiển thị phiên bản\n" +"\n" + +#: mount/swapon.c:106 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" %1$s -a [-v] disable all swaps\n" +" %1$s [-v] <special> disable given swap\n" +" %1$s -h display help\n" +" %1$s -V display version\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng:\n" +" %1$s -a [-v] \t\ttắt mọi trao đổi\n" +" %1$s [-v] <đặc_biệt> \ttắt trao đổi đã cho\n" +" %1$s -h \thiển thị trợ giúp\n" +" %1$s -V \thiển thị phiên bản\n" +"\n" + +#: mount/swapon.c:140 +#, c-format +msgid "%s: unexpected file format" +msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường" + +#: mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252 mount/swapon.c:397 mount/swapon.c:556 +#: mount/swapon.c:758 +#, c-format +msgid "%s: open failed" +msgstr "%s: lỗi mở" + +#: mount/swapon.c:205 +#, c-format +msgid "%s: reinitializing the swap." +msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi." + +#: mount/swapon.c:209 +msgid "fork failed" +msgstr "lỗi phân nhánh" + +#: mount/swapon.c:225 +msgid "execv failed" +msgstr "execv bị lỗi" + +#: mount/swapon.c:233 +msgid "waitpid failed" +msgstr "waitpid bị lỗi" + +#: mount/swapon.c:257 +#, c-format +msgid "%s: lseek failed" +msgstr "%s: lseek bị lỗi" + +#: mount/swapon.c:263 +#, c-format +msgid "%s: write signature failed" +msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký" + +#: mount/swapon.c:350 +#, c-format +msgid "%s: found %sswap v%d signature string for %d KiB PAGE_SIZE\n" +msgstr "" +"%s: tìm thấy chuỗi chữ ký vùng trao đổi %s v%d cho %d KiB KÍCH_CỠ_TRANG\n" + +#: mount/swapon.c:370 +#, c-format +msgid "%s: stat failed" +msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái" + +#: mount/swapon.c:380 +#, c-format +msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested." +msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o." + +#: mount/swapon.c:388 +#, c-format +msgid "%s: skipping - it appears to have holes." +msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ." + +#: mount/swapon.c:402 +#, c-format +msgid "%s: get size failed" +msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ" + +#: mount/swapon.c:408 +#, c-format +msgid "%s: read swap header failed" +msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi" + +#: mount/swapon.c:421 +#, c-format +msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace" +msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi" + +#: mount/swapon.c:426 +#, c-format +msgid "%s: swap format pagesize does not match." +msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng." + +#: mount/swapon.c:431 +#, c-format +msgid "" +"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)" +msgstr "" +"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ " +"khởi lại nó.)" + +#: mount/swapon.c:440 +#, c-format +msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature." +msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi." + +#: mount/swapon.c:464 mount/swapon.c:514 +#, c-format +msgid "%s on %s\n" +msgstr "%s trên %s\n" + +#: mount/swapon.c:486 +#, c-format +msgid "%s: swapon failed" +msgstr "%s swapon bị lỗi" + +#: mount/swapon.c:493 +#, c-format +msgid "cannot find the device for %s" +msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s" + +#: mount/swapon.c:526 +msgid "Not superuser." +msgstr "Không phải siêu người dùng.s" + +#: mount/swapon.c:529 +#, c-format +msgid "%s: swapoff failed" +msgstr "%s swapoff bị lỗi" + +#: mount/umount.c:41 +#, c-format +msgid "umount: compiled without support for -f\n" +msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n" + +#: mount/umount.c:111 +#, c-format +msgid "umount: cannot set group id: %s" +msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s" + +#: mount/umount.c:114 +#, c-format +msgid "umount: cannot set user id: %s" +msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s" + +#: mount/umount.c:139 +#, c-format +msgid "umount: cannot fork: %s" +msgstr "umount: không thể phân nhánh %s" + +#: mount/umount.c:160 +#, c-format +msgid "umount: %s: invalid block device" +msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ" + +#: mount/umount.c:162 +#, c-format +msgid "umount: %s: not mounted" +msgstr "umount: %s: chưa gắn" + +#: mount/umount.c:164 +#, c-format +msgid "umount: %s: can't write superblock" +msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối" + +#: mount/umount.c:168 +#, c-format +msgid "" +"umount: %s: device is busy.\n" +" (In some cases useful info about processes that use\n" +" the device is found by lsof(8) or fuser(1))" +msgstr "" +"umount: %s: thiết bị đang bận.\n" +"\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n" +"\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n" +"\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị." + +#: mount/umount.c:173 +#, c-format +msgid "umount: %s: not found" +msgstr "umount: %s: không tìm thấy" + +#: mount/umount.c:175 +#, c-format +msgid "umount: %s: must be superuser to umount" +msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn" + +#: mount/umount.c:177 +#, c-format +msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs" +msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin" + +#: mount/umount.c:179 +#, c-format +msgid "umount: %s: %s" +msgstr "umount: %s: %s" + +#: mount/umount.c:235 +#, c-format +msgid "no umount2, trying umount...\n" +msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n" + +#: mount/umount.c:252 +#, c-format +msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n" +msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n" + +#: mount/umount.c:263 +#, c-format +msgid "umount: could not remount %s read-only\n" +msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n" + +#: mount/umount.c:272 +#, c-format +msgid "%s umounted\n" +msgstr "%s đã bỏ gắn\n" + +#: mount/umount.c:367 +msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount" +msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn" + +#: mount/umount.c:397 +#, c-format +msgid "" +"Usage: umount -h | -V\n" +" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n" +" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" +msgstr "" +"Sử dụng: umount -h | -V\n" +" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O " +"tuỳ_chọn ...]\n" +" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" +"\n" +"special\tđặc biệt\n" +"node\tnút\n" + +#: mount/umount.c:466 +#, c-format +msgid "device %s is associated with %s\n" +msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n" + +#: mount/umount.c:472 +#, c-format +msgid "device %s is not associated with %s\n" +msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n" + +#: mount/umount.c:485 +msgid "Cannot umount \"\"\n" +msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n" + +#: mount/umount.c:491 +#, c-format +msgid "Trying to umount %s\n" +msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n" + +#: mount/umount.c:504 +msgid "umount: confused when analyzing mtab" +msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab" + +#: mount/umount.c:509 +#, c-format +msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point." +msgstr "" +"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một " +"điểm." + +#: mount/umount.c:516 +#, c-format +msgid "Could not find %s in mtab\n" +msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n" + +#: mount/umount.c:523 +#, c-format +msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)" +msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)" + +#: mount/umount.c:547 +#, c-format +msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times" +msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần" + +#: mount/umount.c:561 +#, c-format +msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)" +msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)" + +#: mount/umount.c:567 +#, c-format +msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab" +msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab" + +#: mount/umount.c:608 +#, c-format +msgid "umount: only %s can unmount %s from %s" +msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s" + +#: mount/umount.c:695 +msgid "umount: only root can do that" +msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" + +#: schedutils/chrt.c:56 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n" +"\n" +"Set policy:\n" +" chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n" +"\n" +"Get policy:\n" +" chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n" +"\n" +"\n" +"Scheduling policies:\n" +" -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n" +" -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n" +" -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n" +" -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n" +" -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n" +"\n" +"Options:\n" +" -h | --help display this help\n" +" -p | --pid operate on existing given pid\n" +" -m | --max show min and max valid priorities\n" +" -v | --verbose display status information\n" +" -V | --version output version information\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n" +"\n" +"Đặt chính sách:\n" +" chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> " +"[<đối_số> ...]}\n" +"\n" +"Lấy chính sách:\n" +" chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n" +"\n" +"\n" +"Chính sách định thời:\n" +" -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n" +" -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n" +" -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n" +" -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n" +" -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n" +"\n" +"Tuỳ chọn:\n" +" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" +" -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n" +" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n" +" -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n" +" -V | --version xuất thông tin phiên bản\n" +"\n" + +#: schedutils/chrt.c:88 +#, c-format +msgid "failed to get pid %d's policy" +msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d" + +#: schedutils/chrt.c:90 +#, c-format +msgid "pid %d's %s scheduling policy: " +msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: " + +#: schedutils/chrt.c:112 +#, c-format +msgid "unknown\n" +msgstr "không rõ\n" + +#: schedutils/chrt.c:116 +#, c-format +msgid "failed to get pid %d's attributes" +msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d" + +#: schedutils/chrt.c:118 +#, c-format +msgid "pid %d's %s scheduling priority: %d\n" +msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n" + +#: schedutils/chrt.c:147 +#, c-format +msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n" +msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n" + +#: schedutils/chrt.c:150 +#, c-format +msgid "SCHED_%s not supported?\n" +msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n" + +#: schedutils/chrt.c:206 +msgid "failed to parse pid" +msgstr "lỗi phân tích PID" + +#: schedutils/chrt.c:228 +msgid "current" +msgstr "hiện thời" + +#: schedutils/chrt.c:236 +msgid "failed to parse priority" +msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên" + +#: schedutils/chrt.c:242 +#, c-format +msgid "failed to set pid %d's policy" +msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d" + +#: schedutils/chrt.c:251 +#, c-format +msgid "failed to execute %s" +msgstr "lỗi thực hiện %s" + +#: schedutils/ionice.c:57 +msgid "ioprio_get failed" +msgstr "ioprio_get bị lỗi" + +#: schedutils/ionice.c:75 +msgid "ioprio_set failed" +msgstr "ioprio_set bị lỗi" + +#: schedutils/ionice.c:81 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" ionice [ options ] -p <pid> [<pid> ...]\n" +" ionoce [ options ] <command> [<arg> ...]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -n <classdata> class data (0-7, lower being higher prio)\n" +" -c <class> scheduling class\n" +" 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n" +" -t ignore failures\n" +" -h this help\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n" +"\n" +"Sử dụng:\n" +" ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n" +" ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n" +"\n" +"Tuỳ chọn:\n" +" -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao " +"hơn)\n" +" -c <hạng> hạng định thời\n" +"\t• 0\tkhông có\n" +"\t• 1\tthời gian thật\n" +"\t• 2\tcố gắng tốt nhất\n" +"\t• 3\tnghỉ\n" +" -t bỏ qua lỗi\n" +" -h trợ giúp này\n" +"\n" + +#: schedutils/ionice.c:110 schedutils/ionice.c:112 +#, c-format +msgid "cannot parse number '%s'" +msgstr "không thể phân tích số « %s »" + +#: schedutils/ionice.c:151 +msgid "ignoring given class data for none class" +msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »" + +#: schedutils/ionice.c:159 +msgid "ignoring given class data for idle class" +msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ" + +#: schedutils/ionice.c:163 +#, c-format +msgid "bad prio class %d" +msgstr "hạng ưu tiên sai %d" + +#: schedutils/ionice.c:187 +msgid "execvp failed" +msgstr "execvp bị lỗi" + +#: sys-utils/ctrlaltdel.c:27 +#, c-format +msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n" +msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n" + +#: sys-utils/ctrlaltdel.c:42 +#, c-format +msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n" +msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n" + +#: sys-utils/cytune.c:114 +#, c-format +msgid "" +"File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n" +"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" +msgstr "" +"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n" +"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" + +#: sys-utils/cytune.c:125 +#, c-format +msgid "" +"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters " +"in fifo were %d,\n" +"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" +msgstr "" +"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn " +"nhất trong fifo là %d,\n" +"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" + +#: sys-utils/cytune.c:189 +#, c-format +msgid "Invalid interval value: %s\n" +msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:197 +#, c-format +msgid "Invalid set value: %s\n" +msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:205 +#, c-format +msgid "Invalid default value: %s\n" +msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:213 +#, c-format +msgid "Invalid set time value: %s\n" +msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:221 +#, c-format +msgid "Invalid default time value: %s\n" +msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:238 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) " +"[-g|-G] file [file...]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|" +"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" + +#: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289 +#: sys-utils/cytune.c:339 +#, c-format +msgid "Can't open %s: %s\n" +msgstr "Không mở được %s: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:257 +#, c-format +msgid "Can't set %s to threshold %d: %s\n" +msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:276 +#, c-format +msgid "Can't set %s to time threshold %d: %s\n" +msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:294 sys-utils/cytune.c:351 sys-utils/cytune.c:382 +#, c-format +msgid "Can't get threshold for %s: %s\n" +msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:300 sys-utils/cytune.c:357 sys-utils/cytune.c:388 +#, c-format +msgid "Can't get timeout for %s: %s\n" +msgstr "Không lấy được thời gian chờ cho %s: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:306 +#, c-format +msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n" +msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện thời và %ld thời gian chờ hiện thời\n" + +#: sys-utils/cytune.c:309 +#, c-format +msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n" +msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n" + +#: sys-utils/cytune.c:327 +msgid "Can't set signal handler" +msgstr "Không lấy được trình điều khiển tín hiệu" + +#: sys-utils/cytune.c:331 sys-utils/cytune.c:366 +msgid "gettimeofday failed" +msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công" + +#: sys-utils/cytune.c:344 sys-utils/cytune.c:376 +#, c-format +msgid "Can't issue CYGETMON on %s: %s\n" +msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n" + +#: sys-utils/cytune.c:418 +#, c-format +msgid "" +"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "" +"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu " +"bây giờ\n" + +#: sys-utils/cytune.c:424 +#, c-format +msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n" +msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n" + +#: sys-utils/cytune.c:429 +#, c-format +msgid "" +"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "" +"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây " +"giờ\n" + +#: sys-utils/cytune.c:435 +#, c-format +msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n" +msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n" + +#: sys-utils/dmesg.c:45 +#, fuzzy, c-format +msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [ -s kíchthước_bộđệm]\n" + +#: sys-utils/flock.c:65 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n" +" %1$s [-sxon][-w #] file [-c] command...\n" +" %1$s [-sxon][-w #] directory [-c] command...\n" +" -s --shared Get a shared lock\n" +" -x --exclusive Get an exclusive lock\n" +" -u --unlock Remove a lock\n" +" -n --nonblock Fail rather than wait\n" +" -w --timeout Wait for a limited amount of time\n" +" -o --close Close file descriptor before running command\n" +" -c --command Run a single command string through the shell\n" +" -h --help Display this text\n" +" -V --version Display version\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n" +" %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n" +" %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n" +"\n" +" -s --shared Lấy một sự khoá dùng chung\n" +" -x --exclusive Lấy một sự khoá riêng\n" +" -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n" +" -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n" +" -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n" +" -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n" +" -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n" +" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" +" -V --version Hiển thị phiên bản\n" + +#: sys-utils/flock.c:192 +#, c-format +msgid "%s: %s requires exactly one command argument\n" +msgstr "%s: %s: yêu cầu chính sách một đối số lệnh\n" + +#: sys-utils/flock.c:219 +#, c-format +msgid "%s: cannot open lock file %s: %s\n" +msgstr "%s: không mở được tập tin sự khoá %s: %s\n" + +#: sys-utils/flock.c:231 +#, c-format +msgid "%s: bad number: %s\n" +msgstr "%s: số sai: %s\n" + +#: sys-utils/flock.c:238 +#, c-format +msgid "%s: requires file descriptor, file or directory\n" +msgstr "%s: yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục\n" + +#: sys-utils/flock.c:294 +#, c-format +msgid "%s: fork failed: %s\n" +msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n" + +#: sys-utils/ipcmk.c:84 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage: %s [options]\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng: %s [các_tùy_chọn]\n" +"\n" + +#: sys-utils/ipcmk.c:86 +#, c-format +msgid "" +" -M <size> create shared memory segment of size <size>\n" +" -S <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n" +" -Q create message queue\n" +" -p <mode> permission for the resource (default is 0644)\n" +msgstr "" +" -M <kích_cỡ> tạo đoạn nhớ dùng chung có kích cỡ này\n" +" -S <số> tạo mảng cờ hiệu có số mục này\n" +" -Q tạo hàng đợi thông điệp\n" +" -p <chế_độ> quyền hạn của tài nguyên (mặc định 0644)\n" + +#: sys-utils/ipcmk.c:90 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"For more information see ipcmk(1).\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n" + +#: sys-utils/ipcmk.c:142 +msgid "create share memory failed" +msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung" + +#: sys-utils/ipcmk.c:144 +#, c-format +msgid "Shared memory id: %d\n" +msgstr "Mã số vùng nhớ dùng chung: %d\n" + +#: sys-utils/ipcmk.c:150 +msgid "create message queue failed" +msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp" + +#: sys-utils/ipcmk.c:152 +#, c-format +msgid "Message queue id: %d\n" +msgstr "Mã số hàng đợi thông điệp: %d\n" + +#: sys-utils/ipcmk.c:158 +msgid "create semaphore failed" +msgstr "lỗi tạo cờ hiệu" + +#: sys-utils/ipcmk.c:160 +#, c-format +msgid "Semaphore id: %d\n" +msgstr "Mã số cờ hiệu: %d\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:66 +#, c-format +msgid "invalid id: %s\n" +msgstr "id sai: %s\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:84 +#, c-format +msgid "cannot remove id %s (%s)\n" +msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:99 +#, c-format +msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n" +msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id ...\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:126 +#, c-format +msgid "unknown resource type: %s\n" +msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:130 +#, c-format +msgid "resource(s) deleted\n" +msgstr "đã xóa (các) nguồn\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:140 +#, c-format +msgid "" +"usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n" +" [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n" +msgstr "" +"sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n" +" [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:181 +#, c-format +msgid "%s: illegal option -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:193 +#, c-format +msgid "%s: illegal key (%s)\n" +msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:208 sys-utils/ipcrm.c:240 +msgid "permission denied for key" +msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa" + +#: sys-utils/ipcrm.c:211 sys-utils/ipcrm.c:250 +msgid "already removed key" +msgstr "đã xóa chìa khoá" + +#: sys-utils/ipcrm.c:214 sys-utils/ipcrm.c:245 +msgid "invalid key" +msgstr "chìa khóa không đúng" + +#: sys-utils/ipcrm.c:217 sys-utils/ipcrm.c:255 +msgid "unknown error in key" +msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa" + +#: sys-utils/ipcrm.c:241 +msgid "permission denied for id" +msgstr "không đủ quyền hạn cho id" + +#: sys-utils/ipcrm.c:246 +msgid "invalid id" +msgstr "id sai" + +#: sys-utils/ipcrm.c:251 +msgid "already removed id" +msgstr "đã xóa id" + +#: sys-utils/ipcrm.c:256 +msgid "unknown error in id" +msgstr "lỗi không rõ trong id" + +#: sys-utils/ipcrm.c:259 +#, c-format +msgid "%s: %s (%s)\n" +msgstr "%s: %s (%s)\n" + +#: sys-utils/ipcrm.c:267 +#, c-format +msgid "%s: unknown argument: %s\n" +msgstr "%s: đối số không rõ: %s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:120 +#, c-format +msgid "usage : %s -asmq -tclup \n" +msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n" + +#: sys-utils/ipcs.c:121 +#, c-format +msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n" +msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:122 +#, c-format +msgid "\t%s -h for help.\n" +msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:128 +#, c-format +msgid "" +"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" +msgstr "" +"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập " +"đọc.\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:130 +#, c-format +msgid "" +"Resource Specification:\n" +"\t-m : shared_mem\n" +"\t-q : messages\n" +msgstr "" +"Đặc điểm nguồn:\n" +"\t-m : nguồn_chiasẻ\n" +"\t-q : tinnhắn\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:131 +#, c-format +msgid "" +"\t-s : semaphores\n" +"\t-a : all (default)\n" +msgstr "" +"\t-s : cột đèn hiệu\n" +"\t-a : tất cả (mặc định)\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:132 +#, c-format +msgid "" +"Output Format:\n" +"\t-t : time\n" +"\t-p : pid\n" +"\t-c : creator\n" +msgstr "" +"Định dạng kết quả đưa ra:\n" +"\t-t : thời gian\n" +"\t-p : pid\n" +"\t-c : người tạo\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:133 +#, c-format +msgid "" +"\t-l : limits\n" +"\t-u : summary\n" +msgstr "" +"\t-l : giới hạn\n" +"\t-u : tổng kết\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:134 +#, c-format +msgid "-i id [-s -q -m] : details on resource identified by id\n" +msgstr "-i id [-s -q -m] : chi tiết về nguồn có tên id\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:258 +#, c-format +msgid "kernel not configured for shared memory\n" +msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:264 +#, c-format +msgid "------ Shared Memory Limits --------\n" +msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:269 +#, c-format +msgid "max number of segments = %lu\n" +msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:271 +#, c-format +msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n" +msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:273 +#, c-format +msgid "max total shared memory (kbytes) = %llu\n" +msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:275 +#, c-format +msgid "min seg size (bytes) = %lu\n" +msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:280 +#, c-format +msgid "------ Shared Memory Status --------\n" +msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:281 +#, c-format +msgid "segments allocated %d\n" +msgstr "%d đoạn đã phân phối\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:282 +#, c-format +msgid "pages allocated %ld\n" +msgstr "%ld trang đã phân phối\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:283 +#, c-format +msgid "pages resident %ld\n" +msgstr "%ld trang nội trú\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:284 +#, c-format +msgid "pages swapped %ld\n" +msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:285 +#, c-format +msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n" +msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:290 +#, c-format +msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n" +msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:305 +#: sys-utils/ipcs.c:311 +msgid "shmid" +msgstr "shmid" + +#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:311 sys-utils/ipcs.c:412 +#: sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:510 sys-utils/ipcs.c:528 +msgid "perms" +msgstr "quyền hạn" + +#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510 +msgid "cuid" +msgstr "cuid" + +#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510 +msgid "cgid" +msgstr "cgid" + +#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510 +msgid "uid" +msgstr "uid" + +#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510 +msgid "gid" +msgstr "gid" + +#: sys-utils/ipcs.c:296 +#, c-format +msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n" +msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:305 sys-utils/ipcs.c:311 +#: sys-utils/ipcs.c:418 sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:516 +#: sys-utils/ipcs.c:522 sys-utils/ipcs.c:528 +msgid "owner" +msgstr "chủ sở hữu" + +#: sys-utils/ipcs.c:298 +msgid "attached" +msgstr "đã gắn" + +#: sys-utils/ipcs.c:298 +msgid "detached" +msgstr "đã bỏ gắn" + +#: sys-utils/ipcs.c:299 +msgid "changed" +msgstr "đã thay đổi" + +#: sys-utils/ipcs.c:303 +#, c-format +msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n" +msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:305 +msgid "cpid" +msgstr "cpid" + +#: sys-utils/ipcs.c:305 +msgid "lpid" +msgstr "lpid" + +#: sys-utils/ipcs.c:309 +#, c-format +msgid "------ Shared Memory Segments --------\n" +msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:311 sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:528 +msgid "key" +msgstr "chìa khóa" + +#: sys-utils/ipcs.c:311 +msgid "bytes" +msgstr "byte" + +#: sys-utils/ipcs.c:312 +msgid "nattch" +msgstr "nattch" + +#: sys-utils/ipcs.c:312 +msgid "status" +msgstr "trạng thái" + +#: sys-utils/ipcs.c:333 sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:337 +#: sys-utils/ipcs.c:448 sys-utils/ipcs.c:450 sys-utils/ipcs.c:549 +#: sys-utils/ipcs.c:551 sys-utils/ipcs.c:553 sys-utils/ipcs.c:604 +#: sys-utils/ipcs.c:606 sys-utils/ipcs.c:634 sys-utils/ipcs.c:636 +#: sys-utils/ipcs.c:638 sys-utils/ipcs.c:661 +msgid "Not set" +msgstr "Chưa đặt" + +#: sys-utils/ipcs.c:365 +msgid "dest" +msgstr "đích" + +#: sys-utils/ipcs.c:366 +msgid "locked" +msgstr "đã khóa" + +#: sys-utils/ipcs.c:386 +#, c-format +msgid "kernel not configured for semaphores\n" +msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:392 +#, c-format +msgid "------ Semaphore Limits --------\n" +msgstr "------ Giới hạn đèn tín hiệu --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:396 +#, c-format +msgid "max number of arrays = %d\n" +msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:397 +#, c-format +msgid "max semaphores per array = %d\n" +msgstr "số đèn hiện lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:398 +#, c-format +msgid "max semaphores system wide = %d\n" +msgstr "số đèn hiện lớn nhất của cả hệ thống = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:399 +#, c-format +msgid "max ops per semop call = %d\n" +msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi đèn hiệu = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:400 +#, c-format +msgid "semaphore max value = %d\n" +msgstr "giá trị đèn hiệu lớn nhất = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:404 +#, c-format +msgid "------ Semaphore Status --------\n" +msgstr "------ Trạng thái đèn tín hiệu --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:405 +#, c-format +msgid "used arrays = %d\n" +msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:406 +#, c-format +msgid "allocated semaphores = %d\n" +msgstr "đèn tín hiệu đã phân phối = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:410 +#, c-format +msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n" +msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy đèn hiệu --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:418 sys-utils/ipcs.c:427 +msgid "semid" +msgstr "mã số cờ hiệu" + +#: sys-utils/ipcs.c:416 +#, c-format +msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n" +msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:418 +msgid "last-op" +msgstr "thao tác cuối cùng" + +#: sys-utils/ipcs.c:418 +msgid "last-changed" +msgstr "thay đổi cuối cùng" + +#: sys-utils/ipcs.c:425 +#, c-format +msgid "------ Semaphore Arrays --------\n" +msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:427 +msgid "nsems" +msgstr "số đoạn" + +#: sys-utils/ipcs.c:486 +#, c-format +msgid "kernel not configured for message queues\n" +msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:494 +#, c-format +msgid "------ Messages: Limits --------\n" +msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:495 +#, c-format +msgid "max queues system wide = %d\n" +msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:496 +#, c-format +msgid "max size of message (bytes) = %d\n" +msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:497 +#, c-format +msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n" +msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:501 +#, c-format +msgid "------ Messages: Status --------\n" +msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:502 +#, c-format +msgid "allocated queues = %d\n" +msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:503 +#, c-format +msgid "used headers = %d\n" +msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:504 +#, c-format +msgid "used space = %d bytes\n" +msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:508 +#, c-format +msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n" +msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:510 sys-utils/ipcs.c:516 sys-utils/ipcs.c:522 +#: sys-utils/ipcs.c:528 +msgid "msqid" +msgstr "msqid" + +#: sys-utils/ipcs.c:514 +#, c-format +msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n" +msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:516 +msgid "send" +msgstr "gửi" + +#: sys-utils/ipcs.c:516 +msgid "recv" +msgstr "nhận" + +#: sys-utils/ipcs.c:516 +msgid "change" +msgstr "thay đổi" + +#: sys-utils/ipcs.c:520 +#, c-format +msgid "------ Message Queues PIDs --------\n" +msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:522 +msgid "lspid" +msgstr "lspid" + +#: sys-utils/ipcs.c:522 +msgid "lrpid" +msgstr "lrpid" + +#: sys-utils/ipcs.c:526 +#, c-format +msgid "------ Message Queues --------\n" +msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:529 +msgid "used-bytes" +msgstr "byte đã dùng" + +#: sys-utils/ipcs.c:529 +msgid "messages" +msgstr "tin nhắn" + +#: sys-utils/ipcs.c:593 +msgid "shmctl failed" +msgstr "shmctl bị lỗi" + +#: sys-utils/ipcs.c:595 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Shared memory Segment shmid=%d\n" +msgstr "" +"\n" +"shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:596 +#, c-format +msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n" +msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:598 +#, c-format +msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n" +msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:600 +#, c-format +msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n" +msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:603 +#, c-format +msgid "att_time=%-26.24s\n" +msgstr "att_time=%-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:605 +#, c-format +msgid "det_time=%-26.24s\n" +msgstr "det_time=%-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:607 sys-utils/ipcs.c:637 +#, c-format +msgid "change_time=%-26.24s\n" +msgstr "change_time=%-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:619 +msgid "msgctl failed" +msgstr "msgctl bị lỗi" + +#: sys-utils/ipcs.c:621 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Message Queue msqid=%d\n" +msgstr "" +"\n" +"msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:622 +#, c-format +msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n" +msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:624 +#, c-format +msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n" +msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:633 +#, c-format +msgid "send_time=%-26.24s\n" +msgstr "send_time=%-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:635 +#, c-format +msgid "rcv_time=%-26.24s\n" +msgstr "rcv_time=%-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:652 sys-utils/ipcs.c:674 +msgid "semctl failed" +msgstr "semctl bị lỗi" + +#: sys-utils/ipcs.c:654 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Semaphore Array semid=%d\n" +msgstr "" +"\n" +"semid của dãy cờ hiệu=%d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:655 +#, c-format +msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n" +msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:657 +#, c-format +msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n" +msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:659 +#, c-format +msgid "nsems = %ld\n" +msgstr "nsems = %ld\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:660 +#, c-format +msgid "otime = %-26.24s\n" +msgstr "otime = %-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:662 +#, c-format +msgid "ctime = %-26.24s\n" +msgstr "ctime = %-26.24s\n" + +#: sys-utils/ipcs.c:665 +msgid "semnum" +msgstr "sốđèn" + +#: sys-utils/ipcs.c:665 +msgid "value" +msgstr "giátrị" + +#: sys-utils/ipcs.c:665 +msgid "ncount" +msgstr "ncount" + +#: sys-utils/ipcs.c:665 +msgid "zcount" +msgstr "zcount" + +#: sys-utils/ipcs.c:665 +msgid "pid" +msgstr "pid" + +#: sys-utils/ldattach.c:92 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] <lđĩa> <thiết_bị>\n" + +#: sys-utils/ldattach.c:94 +msgid "" +"\n" +"Known <ldisc> names:\n" +msgstr "" +"\n" +"Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n" + +#: sys-utils/ldattach.c:179 +#, c-format +msgid "invalid speed: %s" +msgstr "tốc độ sai: %s" + +#: sys-utils/ldattach.c:182 +#, c-format +msgid "ldattach from %s\n" +msgstr "ldattach từ %s\n" + +#: sys-utils/ldattach.c:187 text-utils/tailf.c:205 +msgid "invalid option" +msgstr "tùy chọn sai" + +#: sys-utils/ldattach.c:199 +#, c-format +msgid "invalid line discipline: %s" +msgstr "kỷ luật dòng sai: %s" + +#: sys-utils/ldattach.c:207 +#, c-format +msgid "%s is not a serial line" +msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp" + +#: sys-utils/ldattach.c:213 +#, c-format +msgid "cannot get terminal attributes for %s" +msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s" + +#: sys-utils/ldattach.c:216 +#, c-format +msgid "speed %d unsupported" +msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ" + +#: sys-utils/ldattach.c:247 +#, c-format +msgid "cannot set terminal attributes for %s" +msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s" + +#: sys-utils/ldattach.c:254 +msgid "cannot set line discipline" +msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng" + +#: sys-utils/ldattach.c:260 +msgid "cannot daemonize" +msgstr "không thể chạy trong nền" + +#: sys-utils/lscpu.c:64 +msgid "none" +msgstr "không" + +#: sys-utils/lscpu.c:65 +msgid "para" +msgstr "phần" + +#: sys-utils/lscpu.c:66 +msgid "full" +msgstr "đầy" + +#: sys-utils/lscpu.c:129 sys-utils/lscpu.c:152 sys-utils/lscpu.c:441 +#, c-format +msgid "error: %s" +msgstr "lỗi: %s" + +#: sys-utils/lscpu.c:154 +#, c-format +msgid "error parse: %s" +msgstr "phân tích lỗi: %s" + +#: sys-utils/lscpu.c:176 +msgid "error: strdup failed" +msgstr "lỗi: strdup không thành công" + +#: sys-utils/lscpu.c:259 +msgid "error: uname failed" +msgstr "lỗi: uname không thành công" + +#: sys-utils/lscpu.c:491 +msgid "error: malloc failed" +msgstr "lỗi: malloc không thành công" + +#: sys-utils/lscpu.c:506 +msgid "error: /sys filesystem is not accessable." +msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được" + +#: sys-utils/lscpu.c:524 +#, c-format +msgid "" +"# The following is the parsable format, which can be fed to other\n" +"# programs. Each different item in every column has an unique ID\n" +"# starting from zero.\n" +"# CPU,Core,Socket,Node" +msgstr "" +"# Theo đây có định dạng có thể phân tích,\n" +"# mà có thể được gửi cho chương trình khác.\n" +"# Mỗi mục riêng trong mỗi cột có một mã số duy nhất,\n" +"# bắt đầu từ số không.\n" +"# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút" + +#: sys-utils/lscpu.c:590 +msgid "Thread(s) per core:" +msgstr "Mạch mỗi lõi:" + +#: sys-utils/lscpu.c:591 +msgid "Core(s) per socket:" +msgstr "Lõi mỗi ổ cắm:" + +#: sys-utils/lscpu.c:592 +msgid "CPU socket(s):" +msgstr "Ổ cắm CPU:" + +#: sys-utils/lscpu.c:596 +msgid "NUMA node(s):" +msgstr "Nút NUMA:" + +#: sys-utils/lscpu.c:598 +msgid "Vendor ID:" +msgstr "Mã số nhà sản xuất:" + +#: sys-utils/lscpu.c:600 +msgid "CPU family:" +msgstr "Nhóm CPU:" + +#: sys-utils/lscpu.c:602 +msgid "Model:" +msgstr "Mô hình:" + +#: sys-utils/lscpu.c:604 +msgid "Stepping:" +msgstr "Làm bước:" + +#: sys-utils/lscpu.c:606 +msgid "CPU MHz:" +msgstr "CPU MHz:" + +#: sys-utils/lscpu.c:609 sys-utils/lscpu.c:611 +msgid "Virtualization:" +msgstr "Mô phỏng:" + +#: sys-utils/lscpu.c:614 +msgid "Hypervisor vendor:" +msgstr "Nhà sản xuất bộ mô phòng đồng thời:" + +#: sys-utils/lscpu.c:615 +msgid "Virtualization type:" +msgstr "Kiểu mô phỏng:" + +#: sys-utils/lscpu.c:623 +#, c-format +msgid "%s cache:" +msgstr "Vùng nhớ tạm %s:" + +#: sys-utils/lscpu.c:631 +#, c-format +msgid "Usage: %s [option]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n" + +#: sys-utils/lscpu.c:634 +msgid "" +"CPU architecture information helper\n" +"\n" +" -h, --help usage information\n" +" -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n" +" -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n" +msgstr "" +"Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n" +"\n" +" -h, --help trợ giúp\n" +" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in " +"được\n" +" -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n" + +#: sys-utils/lscpu.c:683 +#, c-format +msgid "error: change working directory to %s." +msgstr "lỗi: chuyển đổi thư mục làm việc sang %s." + +#: sys-utils/rdev.c:77 +msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]" +msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]" + +#: sys-utils/rdev.c:78 +msgid "" +" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" +msgstr "" +" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) " +"hiện thời" + +#: sys-utils/rdev.c:79 +msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2" +msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2" + +#: sys-utils/rdev.c:80 +msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)" +msgstr "" +" rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ " +"đọc)" + +#: sys-utils/rdev.c:81 +msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size" +msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)" + +#: sys-utils/rdev.c:82 +msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE" +msgstr "" +" rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) " +"khởi động" + +#: sys-utils/rdev.c:83 +msgid " rdev -o N ... use the byte offset N" +msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N" + +#: sys-utils/rdev.c:84 +msgid " rootflags ... same as rdev -R" +msgstr " rootflags ... giống như rdev -R" + +#: sys-utils/rdev.c:85 +msgid " ramsize ... same as rdev -r" +msgstr " ramsize ... giống như rdev -r" + +#: sys-utils/rdev.c:86 +msgid " vidmode ... same as rdev -v" +msgstr " vidmode ... giống như rdev -v" + +#: sys-utils/rdev.c:87 +msgid "" +"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." +msgstr "" +"Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, " +"2=phím2,..." + +#: sys-utils/rdev.c:88 +msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write." +msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi." + +#: sys-utils/rdev.c:245 +msgid "missing comma" +msgstr "thiếu dấu phẩy" + +#: sys-utils/readprofile.c:72 +#, c-format +msgid "out of memory" +msgstr "không đủ bộ nhớ" + +#: sys-utils/readprofile.c:118 +#, c-format +msgid "" +"%s: Usage: \"%s [options]\n" +"\t -m <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n" +"\t\t\t\t \"%s\")\n" +"\t -p <pro-file> (default: \"%s\")\n" +"\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n" +"\t -i print only info about the sampling step\n" +"\t -v print verbose data\n" +"\t -a print all symbols, even if count is 0\n" +"\t -b print individual histogram-bin counts\n" +"\t -s print individual counters within functions\n" +"\t -r reset all the counters (root only)\n" +"\t -n disable byte order auto-detection\n" +"\t -V print version and exit\n" +msgstr "" +"%s: Sử dụng: \"%s [tùy chọn]\n" +"\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: \"%s\" và\n" +"\t\t\t\t \"%s\")\n" +"\t -p <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n" +"\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n" +"\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n" +"\t -v in dữ liệu chi tiết\n" +"\t -a in mọi ký tự, kể cả nếu số đếm là 0\n" +"\t -b in ra số đếm histogram-bin riêng\n" +"\t -s in ra số đếm riêng trong hàm\n" +"\t -r đặt lại tất cả số đếm (chỉ root)\n" +"\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n" +"\t -V in ra phiên bản và thoát\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:227 +#, c-format +msgid "readprofile: error writing %s: %s\n" +msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:268 +#, c-format +msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n" +msgstr "" +"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:284 +#, c-format +msgid "Sampling_step: %i\n" +msgstr "Sampling_step: %i\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:305 sys-utils/readprofile.c:331 +#, c-format +msgid "%s: %s(%i): wrong map line\n" +msgstr "%s: %s(%i): sai dòng ánh xạ\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:318 +#, c-format +msgid "%s: can't find \"_stext\" in %s\n" +msgstr "%s: không tìm thấy \"_stext\" trong %s\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:352 +#, c-format +msgid "%s: profile address out of range. Wrong map file?\n" +msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?\n" + +#: sys-utils/readprofile.c:412 +msgid "total" +msgstr "tổng" + +#: sys-utils/renice.c:53 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Usage:\n" +" renice [-n] priority [-p|--pid] pid [... pid]\n" +" renice [-n] priority -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n" +" renice [-n] priority -u|--user user [... user]\n" +" renice -h | --help\n" +" renice -v | --version\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Sử dụng:\n" +" renice [-n] ưu_tiên [-p|--pid] pid [... pid]\n" +" renice [-n] ưu_tiên -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n" +" renice [-n] ưu_tiên -u|--user người_dùng [... người_dùng]\n" +" renice -h | --help\n" +" renice -v | --version\n" +"\n" +"pid\t\tmã số tiến trình\n" +"pgrp\t\tnhóm chương trình\n" +"user\t\tngười dùng\n" +"help\t\ttrợ giúp\n" +"version\tphiên bản\n" + +#: sys-utils/renice.c:89 +#, c-format +msgid "renice from %s\n" +msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n" + +#: sys-utils/renice.c:126 +#, c-format +msgid "renice: %s: unknown user\n" +msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n" + +#: sys-utils/renice.c:134 +#, c-format +msgid "renice: %s: bad value\n" +msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n" + +#: sys-utils/renice.c:152 sys-utils/renice.c:164 +msgid "getpriority" +msgstr "lấy_ưu_tiên" + +#: sys-utils/renice.c:157 +msgid "setpriority" +msgstr "đặt_ưu_tiên" + +#: sys-utils/renice.c:168 +#, c-format +msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n" +msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:81 +#, c-format +msgid "" +"usage: %s [options]\n" +" -d | --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n" +" -l | --local RTC uses local timezone\n" +" -m | --mode standby|mem|... sleep mode\n" +" -s | --seconds <seconds> seconds to sleep\n" +" -t | --time <time_t> time to wake\n" +" -u | --utc RTC uses UTC\n" +" -v | --verbose verbose messages\n" +" -V | --version show version\n" +msgstr "" +"sử dụng: %s [tùy_chọn]\n" +" -d | --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n" +" -l | --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n" +" -m | --mode chế độ ngủ standby|mem|... \n" +" -s | --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n" +" -t | --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n" +" -u | --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n" +" -v | --verbose in ra chi tiết\n" +" -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:140 +msgid "read rtc time" +msgstr "đọc thời gian RTC" + +#: sys-utils/rtcwake.c:145 +msgid "read system time" +msgstr "đọc thời gian hệ thống" + +#: sys-utils/rtcwake.c:163 +msgid "convert rtc time" +msgstr "chuyển đổi thời gian RTC" + +#: sys-utils/rtcwake.c:222 +msgid "set rtc alarm" +msgstr "để đồng hồ báo thức RTC" + +#: sys-utils/rtcwake.c:226 +msgid "enable rtc alarm" +msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC" + +#: sys-utils/rtcwake.c:230 +msgid "set rtc wake alarm" +msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại" + +#: sys-utils/rtcwake.c:342 +#, c-format +msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n" +msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:351 +#, c-format +msgid "%s: illegal interval %s seconds\n" +msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:365 +#, c-format +msgid "%s: illegal time_t value %s\n" +msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:381 +#, c-format +msgid "%s: version %s\n" +msgstr "%s: phiên bản %s\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:394 +#, c-format +msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n" +msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:399 +#, c-format +msgid "Using UTC time.\n" +msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:400 +#, c-format +msgid "Using local time.\n" +msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:403 +#, c-format +msgid "%s: must provide wake time\n" +msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:413 +msgid "malloc() failed" +msgstr "malloc() bị lỗi" + +#: sys-utils/rtcwake.c:425 +#, c-format +msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n" +msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:441 +#, c-format +msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n" +msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:446 +#, c-format +msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n" +msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:456 +#, c-format +msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n" +msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n" + +#: sys-utils/rtcwake.c:473 +msgid "rtc read" +msgstr "đọc RTC" + +#: sys-utils/rtcwake.c:482 +msgid "disable rtc alarm interrupt" +msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC" + +#: sys-utils/setarch.c:50 +#, c-format +msgid "Switching on %s.\n" +msgstr "Đang bật %s.\n" + +#: sys-utils/setarch.c:113 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s%s [options] [program [program arguments]]\n" +"\n" +"Options:\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s%s [tùy_chọn] [chương_trình [các đối số của chương trình]]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" + +#: sys-utils/setarch.c:117 +#, c-format +msgid "" +" -h, --help displays this help text\n" +" -v, --verbose says what options are being switched on\n" +" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address " +"space\n" +" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n" +" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n" +" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n" +" -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n" +" -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n" +" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n" +" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n" +" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n" +" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 " +"GB\n" +" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n" +msgstr "" +" -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n" +" -v, --verbose \t\tliệt kê những tùy chọn đã bật\n" +" -R, --addr-no-randomize\n" +"\t\t\ttắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n" +" -F, --fdpic-funcptrs\t\tlàm cho cái chỉ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n" +" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n" +" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n" +" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n" +" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-" +"bit)\n" +" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n" +" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n" +" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n" +" -3, --3gb \t\tđặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n" +" --4gb \t\tbị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n" + +#: sys-utils/setarch.c:131 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"For more information see setarch(8).\n" +msgstr "" +"\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n" + +#: sys-utils/setarch.c:143 +#, c-format +msgid "" +"%s: %s\n" +"Try `%s --help' for more information.\n" +msgstr "" +"%s: %s\n" +"Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" + +#: sys-utils/setarch.c:215 sys-utils/setarch.c:231 +#, c-format +msgid "%s: Unrecognized architecture" +msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra" + +#: sys-utils/setarch.c:249 sys-utils/setarch.c:256 +msgid "Not enough arguments" +msgstr "Không đủ đối số" + +#: sys-utils/setarch.c:265 sys-utils/setarch.c:318 +#, c-format +msgid "Failed to set personality to %s" +msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" + +#: sys-utils/setsid.c:26 +#, c-format +msgid "usage: %s program [arg ...]\n" +msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n" + +#: sys-utils/tunelp.c:75 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n" +" -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n" +" -T [on|off] ]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n" +" -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n" +" -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n" + +#: sys-utils/tunelp.c:91 +msgid "malloc error" +msgstr "lỗi malloc" + +#: sys-utils/tunelp.c:103 +#, c-format +msgid "%s: bad value\n" +msgstr "%s: giá trị xấu\n" + +#: sys-utils/tunelp.c:242 +#, c-format +msgid "%s: %s not an lp device.\n" +msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n" + +#: sys-utils/tunelp.c:263 +#, c-format +msgid "%s status is %d" +msgstr "trạng thái %s là %d" + +#: sys-utils/tunelp.c:264 +#, c-format +msgid ", busy" +msgstr ", bận" + +#: sys-utils/tunelp.c:265 +#, c-format +msgid ", ready" +msgstr ", sẵn sàng" + +#: sys-utils/tunelp.c:266 +#, c-format +msgid ", out of paper" +msgstr ", không đủ trang" + +#: sys-utils/tunelp.c:267 +#, c-format +msgid ", on-line" +msgstr ", trực tuyến" + +#: sys-utils/tunelp.c:268 +#, c-format +msgid ", error" +msgstr ", lỗi" + +#: sys-utils/tunelp.c:285 +msgid "LPGETIRQ error" +msgstr "lỗi LPGETIRQ" + +#: sys-utils/tunelp.c:291 +#, c-format +msgid "%s using IRQ %d\n" +msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n" + +#: sys-utils/tunelp.c:293 +#, c-format +msgid "%s using polling\n" +msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n" + +#: text-utils/col.c:154 +#, c-format +msgid "col: bad -l argument %s.\n" +msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n" + +#: text-utils/col.c:544 +#, c-format +msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n" +msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n" + +#: text-utils/col.c:550 +#, c-format +msgid "col: write error.\n" +msgstr "col: lỗi ghi\n" + +#: text-utils/col.c:557 +#, c-format +msgid "col: warning: can't back up %s.\n" +msgstr "col: cảnh báo: không sao lưu được %s.\n" + +#: text-utils/col.c:558 +msgid "past first line" +msgstr "đi qua dòng cuối cùng" + +#: text-utils/col.c:558 +msgid "-- line already flushed" +msgstr "-- dòng đã san phẳng" + +#: text-utils/colcrt.c:97 +#, c-format +msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n" +msgstr "sử dụng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n" + +#: text-utils/column.c:297 +msgid "line too long" +msgstr "dòng quá dài" + +#: text-utils/column.c:374 +#, c-format +msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n" +msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n" + +#: text-utils/hexsyntax.c:82 +#, c-format +msgid "hexdump: bad length value.\n" +msgstr "hexdump: giá trị chiều dài xấu.\n" + +#: text-utils/hexsyntax.c:93 +#, c-format +msgid "hexdump: bad skip value.\n" +msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n" + +#: text-utils/hexsyntax.c:131 +#, c-format +msgid "" +"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" +msgstr "" +"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] " +"[tậptin ...]\n" + +#: text-utils/more.c:256 +#, c-format +msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n" +msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n" + +#: text-utils/more.c:479 +#, c-format +msgid "%s: unknown option \"-%c\"\n" +msgstr "%s: không rõ tùy chọn \"-%c\"\n" + +#: text-utils/more.c:511 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"*** %s: directory ***\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"*** %s: thư mục ***\n" +"\n" + +#: text-utils/more.c:555 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"******** %s: Not a text file ********\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n" +"\n" + +#: text-utils/more.c:658 +#, c-format +msgid "[Use q or Q to quit]" +msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]" + +#: text-utils/more.c:750 +#, c-format +msgid "--More--" +msgstr "--Còn nữa--" + +#: text-utils/more.c:752 +#, c-format +msgid "(Next file: %s)" +msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)" + +#: text-utils/more.c:757 +#, c-format +msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]" +msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, 'q' để thoát]" + +#: text-utils/more.c:1172 +#, c-format +msgid "...back %d pages" +msgstr "...quay lại %d trang" + +#: text-utils/more.c:1174 +msgid "...back 1 page" +msgstr "...quay lại 1 trang" + +#: text-utils/more.c:1217 +msgid "...skipping one line" +msgstr "...bỏ qua một dòng" + +#: text-utils/more.c:1219 +#, c-format +msgid "...skipping %d lines" +msgstr "...bỏ qua %d dòng" + +#: text-utils/more.c:1256 +msgid "" +"\n" +"***Back***\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"***Quay lại***\n" +"\n" + +#: text-utils/more.c:1294 +msgid "" +"\n" +"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in " +"brackets.\n" +"Star (*) indicates argument becomes new default.\n" +msgstr "" +"\n" +"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định " +"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n" +"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n" + +#: text-utils/more.c:1301 +msgid "" +"<space> Display next k lines of text [current screen size]\n" +"z Display next k lines of text [current screen size]*\n" +"<return> Display next k lines of text [1]*\n" +"d or ctrl-D Scroll k lines [current scroll size, initially 11]*\n" +"q or Q or <interrupt> Exit from more\n" +"s Skip forward k lines of text [1]\n" +"f Skip forward k screenfuls of text [1]\n" +"b or ctrl-B Skip backwards k screenfuls of text [1]\n" +"' Go to place where previous search started\n" +"= Display current line number\n" +"/<regular expression> Search for kth occurrence of regular expression [1]\n" +"n Search for kth occurrence of last r.e [1]\n" +"!<cmd> or :!<cmd> Execute <cmd> in a subshell\n" +"v Start up /usr/bin/vi at current line\n" +"ctrl-L Redraw screen\n" +":n Go to kth next file [1]\n" +":p Go to kth previous file [1]\n" +":f Display current file name and line number\n" +". Repeat previous command\n" +msgstr "" +"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện " +"thời]\n" +"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình " +"hiện thời]*\n" +"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n" +"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]" +"*\n" +"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n" +"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n" +"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n" +"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n" +"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n" +"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n" +"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n" +"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng " +"[1]\n" +"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n" +"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n" +"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n" +":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n" +":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n" +":f Hiển thị tên tập tin hiện thời và số thứ tự dòng\n" +". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n" + +#: text-utils/more.c:1370 text-utils/more.c:1375 +#, c-format +msgid "[Press 'h' for instructions.]" +msgstr "[Hãy nhấn 'h' để xem chỉ dẫn.]" + +#: text-utils/more.c:1409 +#, c-format +msgid "\"%s\" line %d" +msgstr "\"%s\" dòng %d" + +#: text-utils/more.c:1411 +#, c-format +msgid "[Not a file] line %d" +msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d" + +#: text-utils/more.c:1495 +msgid " Overflow\n" +msgstr " Bị tràn\n" + +#: text-utils/more.c:1542 +msgid "...skipping\n" +msgstr "...bỏ qua\n" + +#: text-utils/more.c:1571 +msgid "Regular expression botch" +msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp" + +#: text-utils/more.c:1579 +msgid "" +"\n" +"Pattern not found\n" +msgstr "" +"\n" +"Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n" + +#: text-utils/more.c:1582 text-utils/pg.c:1124 text-utils/pg.c:1275 +msgid "Pattern not found" +msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm" + +#: text-utils/more.c:1643 +msgid "can't fork\n" +msgstr "không phân nhánh được\n" + +#: text-utils/more.c:1682 +msgid "" +"\n" +"...Skipping " +msgstr "" +"\n" +"...Bỏ qua " + +#: text-utils/more.c:1686 +msgid "...Skipping to file " +msgstr "...Nhảy tới tập tin " + +#: text-utils/more.c:1688 +msgid "...Skipping back to file " +msgstr "...Nhảy quay lại tập tin " + +#: text-utils/more.c:1966 +msgid "Line too long" +msgstr "Dòng quá dài" + +#: text-utils/more.c:2009 +msgid "No previous command to substitute for" +msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho" + +#: text-utils/odsyntax.c:130 +#, c-format +msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n" +msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n" + +#: text-utils/odsyntax.c:133 +#, c-format +msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n" +msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n" + +#: text-utils/odsyntax.c:134 +msgid "; see strings(1)." +msgstr "; hãy xem strings(1)." + +#: text-utils/parse.c:63 +#, c-format +msgid "hexdump: can't read %s.\n" +msgstr "hexdump: không đọc được %s.\n" + +#: text-utils/parse.c:68 +#, c-format +msgid "hexdump: line too long.\n" +msgstr "hexdump: dòng quá dài.\n" + +#: text-utils/parse.c:401 +#, c-format +msgid "hexdump: byte count with multiple conversion characters.\n" +msgstr "hexdump: số đếm byte với các ký tự đa chuyển đổi.\n" + +#: text-utils/parse.c:483 +#, c-format +msgid "hexdump: bad byte count for conversion character %s.\n" +msgstr "hexdump: số đếm byte xấu cho ký tự chuyển đổi %s.\n" + +#: text-utils/parse.c:490 +#, c-format +msgid "hexdump: %%s requires a precision or a byte count.\n" +msgstr "hexdump: %%s yêu cầu sự chính xác hoặc một số đếm byte.\n" + +#: text-utils/parse.c:496 +#, c-format +msgid "hexdump: bad format {%s}\n" +msgstr "hexdump: định dạng xấu {%s}\n" + +#: text-utils/parse.c:502 +#, c-format +msgid "hexdump: bad conversion character %%%s.\n" +msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n" + +#: text-utils/pg.c:145 +msgid "" +"All rights reserved.\n" +"-------------------------------------------------------\n" +" h this screen\n" +" q or Q quit program\n" +" <newline> next page\n" +" f skip a page forward\n" +" d or ^D next halfpage\n" +" l next line\n" +" $ last page\n" +" /regex/ search forward for regex\n" +" ?regex? or ^regex^ search backward for regex\n" +" . or ^L redraw screen\n" +" w or z set page size and go to next page\n" +" s filename save current file to filename\n" +" !command shell escape\n" +" p go to previous file\n" +" n go to next file\n" +"\n" +"Many commands accept preceding numbers, for example:\n" +"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first " +"page).\n" +"\n" +"See pg(1) for more information.\n" +"-------------------------------------------------------\n" +msgstr "" +"Bảo lưu mọi quyền.\n" +"-------------------------------------------------------\n" +" h trợ giúp này\n" +" q hay Q thoát khỏi chương trình\n" +" <dòng_mới> trang kế tiếp\n" +" f nhảy tới một trang\n" +" d hay ^D nửa trang kế tiếp\n" +" l dòng kế tiếp\n" +" $ trang cuối cùng\n" +" /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n" +" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi " +"này\n" +" . hay ^L vẽ lại màn hình\n" +" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n" +" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n" +" !câu_lệnh thoát vào trình bao\n" +" p đi về tập tin trước\n" +" n đi tới tập tin kế tiếp\n" +"\n" +"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n" +"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang " +"đầu).\n" +"\n" +"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n" +"-------------------------------------------------------\n" + +#: text-utils/pg.c:223 +msgid "Out of memory\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" + +#: text-utils/pg.c:236 +#, c-format +msgid "" +"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n" +msgstr "" +"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] " +"[các_tậptin]\n" + +#: text-utils/pg.c:245 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument -- %s\n" +msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n" + +#: text-utils/pg.c:253 +#, c-format +msgid "%s: illegal option -- %s\n" +msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n" + +#: text-utils/pg.c:370 +msgid "...skipping forward\n" +msgstr "...nhảy về trước\n" + +#: text-utils/pg.c:372 +msgid "...skipping backward\n" +msgstr "...nhảy quay lại\n" + +#: text-utils/pg.c:394 +msgid "No next file" +msgstr "Không có tập tin tiếp theo" + +#: text-utils/pg.c:398 +msgid "No previous file" +msgstr "Không có tập tin trước" + +#: text-utils/pg.c:928 +#, c-format +msgid "%s: Read error from %s file\n" +msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n" + +#: text-utils/pg.c:934 +#, c-format +msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n" +msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n" + +#: text-utils/pg.c:937 +#, c-format +msgid "%s: Unknown error in %s file\n" +msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n" + +#: text-utils/pg.c:1032 +#, c-format +msgid "%s: Cannot create tempfile\n" +msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n" + +#: text-utils/pg.c:1041 text-utils/pg.c:1216 text-utils/pg.c:1243 +msgid "RE error: " +msgstr "Lỗi RE: " + +#: text-utils/pg.c:1198 +msgid "(EOF)" +msgstr "(Kết thúc tập tin)" + +#: text-utils/pg.c:1224 text-utils/pg.c:1251 +msgid "No remembered search string" +msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào" + +#: text-utils/pg.c:1307 +msgid "Cannot open " +msgstr "Không mở được " + +#: text-utils/pg.c:1355 +msgid "saved" +msgstr "đã ghi" + +#: text-utils/pg.c:1462 +msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n" +msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n" + +#: text-utils/pg.c:1494 +msgid "fork() failed, try again later\n" +msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n" + +#: text-utils/pg.c:1702 +msgid "(Next file: " +msgstr "(Tập tin tiếp theo: " + +#: text-utils/rev.c:113 +msgid "unable to allocate bufferspace" +msgstr "không thể cấp phát không gian đệm" + +#: text-utils/rev.c:143 +#, c-format +msgid "usage: rev [file ...]\n" +msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n" + +#: text-utils/tailf.c:57 text-utils/tailf.c:92 +#, c-format +msgid "cannot open \"%s\" for read" +msgstr "không mở được « %s » để đọc" + +#: text-utils/tailf.c:95 text-utils/tailf.c:214 +#, c-format +msgid "cannot stat \"%s\"" +msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »" + +#: text-utils/tailf.c:108 +#, fuzzy, c-format +msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n" +msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %ld, mong đợi %ld)\n" + +#: text-utils/tailf.c:146 +#, c-format +msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)." +msgstr "" + +#: text-utils/tailf.c:150 +#, c-format +msgid "%s: cannot add inotify watch." +msgstr "" + +#: text-utils/tailf.c:159 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot read inotify events" +msgstr "%s: không thể mở %s\n" + +#: text-utils/tailf.c:198 text-utils/tailf.c:202 +msgid "invalid number of lines" +msgstr "số dòng sai" + +#: text-utils/tailf.c:209 +msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile" +msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu" + +#: text-utils/ul.c:141 +#, c-format +msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n" +msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n" + +#: text-utils/ul.c:152 +#, c-format +msgid "trouble reading terminfo" +msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo" + +#: text-utils/ul.c:242 +#, c-format +msgid "Unknown escape sequence in input: %o, %o\n" +msgstr "Chuỗi thoát không rõ trong dữ liệu vào: %o, %o\n" + +#: text-utils/ul.c:425 +#, c-format +msgid "Unable to allocate buffer.\n" +msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n" + +#: text-utils/ul.c:586 +#, c-format +msgid "Input line too long.\n" +msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n" + +#: text-utils/ul.c:599 +#, c-format +msgid "Out of memory when growing buffer.\n" +msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n" + +#~ msgid "# partition table of %s\n" +#~ msgstr "# bảng phân vùng của %s\n" + +#~ msgid "" +#~ "unit: sectors\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "đơn vị: rãnh ghi\n" +#~ "\n" + +#~ msgid " start=%9lu" +#~ msgstr " đầu=%9lu" + +#~ msgid ", size=%9lu" +#~ msgstr ", cỡ=%9lu" + +#~ msgid ", bootable" +#~ msgstr ", khởi động được" + +#~ msgid "Clock in UTC, not changed.\n" +#~ msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n" |