summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po11923
1 files changed, 11923 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..30a8aba
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,11923 @@
+# Vietnamese translation for Util-Linux-NG.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package.
+# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.16-rc2\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-11-30 16:27+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-09-19 18:16+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:37
+msgid "set read-only"
+msgstr "đặt chỉ đọc"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:38
+msgid "set read-write"
+msgstr "đặt đọc-viết"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:39
+msgid "get read-only"
+msgstr "lấy chỉ đọc"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:40
+msgid "get sectorsize"
+msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:41
+msgid "get blocksize"
+msgstr "lấy kích cỡ khối"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:42
+msgid "set blocksize"
+msgstr "đặt kích cỡ khối"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:43
+msgid "get 32-bit sector count"
+msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:44
+msgid "get size in bytes"
+msgstr "lấy kích cỡ theo byte"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:45
+msgid "set readahead"
+msgstr "đặt đọc sẵn"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:46
+msgid "get readahead"
+msgstr "lấy đọc sẵn"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:47
+msgid "set filesystem readahead"
+msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:48
+msgid "get filesystem readahead"
+msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:49
+msgid "flush buffers"
+msgstr "làm tràn bộ đệm"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:51
+msgid "reread partition table"
+msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:60
+#, c-format
+msgid "Usage:\n"
+msgstr "Sử dụng:\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:62
+#, c-format
+msgid " %s --report [devices]\n"
+msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:63
+#, c-format
+msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
+msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:66
+#, c-format
+msgid "Available commands:\n"
+msgstr "Những câu lệnh có :\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:68
+msgid "get size in 512-byte sectors"
+msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:201
+#, c-format
+msgid "%s: Unknown command: %s\n"
+msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:213 disk-utils/blockdev.c:222
+#, c-format
+msgid "%s requires an argument\n"
+msgstr "%s yêu cầu một tham số\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:255
+#, c-format
+msgid "%s failed.\n"
+msgstr "%s bị lỗi.\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:292
+#, c-format
+msgid "%s succeeded.\n"
+msgstr "%s thành công.\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:310 disk-utils/blockdev.c:338
+#, c-format
+msgid "%s: cannot open %s\n"
+msgstr "%s: không thể mở %s\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:355
+#, c-format
+msgid "%s: ioctl error on %s\n"
+msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n"
+
+#: disk-utils/blockdev.c:364
+#, c-format
+msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
+msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n"
+
+#: disk-utils/elvtune.c:48
+#, c-format
+msgid "usage:\n"
+msgstr "sử dụng:\n"
+
+#: disk-utils/elvtune.c:53
+#, c-format
+msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n"
+msgstr "\tGHI CHÚ : elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n"
+
+#: disk-utils/elvtune.c:104
+#, c-format
+msgid "parse error\n"
+msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
+
+#: disk-utils/elvtune.c:110
+#, c-format
+msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
+msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n"
+
+#: disk-utils/elvtune.c:131
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"elvtune is only useful on older kernels;\n"
+"for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n"
+"đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n"
+"phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:31
+#, c-format
+msgid "Formatting ... "
+msgstr "Đang định dạng ... "
+
+#: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:86
+#, c-format
+msgid "done\n"
+msgstr "hoàn tất\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:60
+#, c-format
+msgid "Verifying ... "
+msgstr "Đang kiểm tra ... "
+
+#: disk-utils/fdformat.c:71
+msgid "Read: "
+msgstr "Đọc: "
+
+#: disk-utils/fdformat.c:73
+#, c-format
+msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n"
+msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:80
+#, c-format
+msgid ""
+"bad data in cyl %d\n"
+"Continuing ... "
+msgstr ""
+"dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n"
+"Đang tiếp tục ... "
+
+#: disk-utils/fdformat.c:96
+#, c-format
+msgid "usage: %s [ -n ] device\n"
+msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:118 disk-utils/fsck.minix.c:1282
+#: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:115 disk-utils/mkfs.c:52
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:813 disk-utils/mkfs.minix.c:571
+#: disk-utils/mkswap.c:461 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79
+#: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197
+#, c-format
+msgid "%s (%s)\n"
+msgstr "%s (%s)\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:132
+#, c-format
+msgid "%s: not a block device\n"
+msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:142
+msgid "Could not determine current format type"
+msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:143
+#, c-format
+msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n"
+msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:144
+msgid "Double"
+msgstr "Đôi"
+
+#: disk-utils/fdformat.c:144
+msgid "Single"
+msgstr "Đơn"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: %s [-hv] [-x dir] file\n"
+" -h print this help\n"
+" -x dir extract into dir\n"
+" -v be more verbose\n"
+" file file to test\n"
+msgstr ""
+"sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n"
+" -h\t\t in ra hướng dẫn này\n"
+" -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n"
+" -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n"
+" tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:164
+#, c-format
+msgid "stat failed: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:168 disk-utils/fsck.cramfs.c:552
+#, c-format
+msgid "open failed: %s"
+msgstr "lỗi mở : %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:173
+#, c-format
+msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s"
+msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:181
+#, c-format
+msgid "not a block device or file: %s"
+msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:185 disk-utils/fsck.cramfs.c:227
+msgid "file length too short"
+msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 disk-utils/fsck.cramfs.c:198
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:259 disk-utils/fsck.cramfs.c:279
+#, c-format
+msgid "read failed: %s"
+msgstr "lỗi đọc: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:208
+msgid "superblock magic not found"
+msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:217
+msgid "unsupported filesystem features"
+msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:220
+#, c-format
+msgid "superblock size (%d) too small"
+msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:224
+msgid "zero file count"
+msgstr "đếm số không tập tin"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:230
+#, c-format
+msgid "warning: file extends past end of filesystem\n"
+msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:234
+#, c-format
+msgid "warning: old cramfs format\n"
+msgstr "cảnh báo : định dạng cramfs cũ\n"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:247
+msgid "unable to test CRC: old cramfs format"
+msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:273 disk-utils/fsck.cramfs.c:340
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:478 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439
+#: sys-utils/cytune.c:321
+msgid "malloc failed"
+msgstr "malloc không thành công"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:298
+msgid "crc error"
+msgstr "lỗi crc"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:365
+msgid "root inode is not directory"
+msgstr "inode gốc không phải thư mục"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:370
+#, c-format
+msgid "bad root offset (%lu)"
+msgstr "hiệu gốc sai (%lu)"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:388
+msgid "data block too large"
+msgstr "khối dữ liệu quá lớn"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:392
+#, c-format
+msgid "decompression error %p(%d): %s"
+msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:416
+#, c-format
+msgid " hole at %ld (%zd)\n"
+msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:424 disk-utils/fsck.cramfs.c:596
+#, c-format
+msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n"
+msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:430
+#, c-format
+msgid "non-block (%ld) bytes"
+msgstr "khác khối (%ld) byte"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:434
+#, c-format
+msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes"
+msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:440
+#, c-format
+msgid "write failed: %s"
+msgstr "lỗi ghi: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:453
+#, c-format
+msgid "lchown failed: %s"
+msgstr "lchown bị lỗi: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:459
+#, c-format
+msgid "chown failed: %s"
+msgstr "chown bị lỗi: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:466
+#, c-format
+msgid "utime failed: %s"
+msgstr "utime bị lỗi: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:481
+#, c-format
+msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s"
+msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:495
+#, c-format
+msgid "mkdir failed: %s"
+msgstr "mkdir bị lỗi: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:512
+msgid "filename length is zero"
+msgstr "tập tin có tên dài số không"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:515
+msgid "bad filename length"
+msgstr "tập tin có tên dài sai"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:522
+msgid "bad inode offset"
+msgstr "hiệu inode sai"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:538
+msgid "file inode has zero offset and non-zero size"
+msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:541
+msgid "file inode has zero size and non-zero offset"
+msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:572
+msgid "symbolic link has zero offset"
+msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:575
+msgid "symbolic link has zero size"
+msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:587
+#, c-format
+msgid "size error in symlink: %s"
+msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:602
+#, c-format
+msgid "symlink failed: %s"
+msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:614
+#, c-format
+msgid "special file has non-zero offset: %s"
+msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:626
+#, c-format
+msgid "fifo has non-zero size: %s"
+msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:632
+#, c-format
+msgid "socket has non-zero size: %s"
+msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:637
+#, c-format
+msgid "bogus mode: %s (%o)"
+msgstr "chế độ giả: %s (%o)"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:647
+#, c-format
+msgid "mknod failed: %s"
+msgstr "mknod bị lỗiT: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:683
+#, c-format
+msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)"
+msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:686
+#, c-format
+msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)"
+msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:691
+msgid "invalid file data offset"
+msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:715
+msgid "failed to allocate outbuffer"
+msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra"
+
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:728
+msgid "compiled without -x support"
+msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:210
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:326
+#, c-format
+msgid "%s is mounted.\t "
+msgstr "%s đã được gắn.\t "
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:328
+msgid "Do you really want to continue"
+msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:332
+#, c-format
+msgid "check aborted.\n"
+msgstr "kiểm tra bị dừng.\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:351 disk-utils/fsck.minix.c:374
+#, c-format
+msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'."
+msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:355 disk-utils/fsck.minix.c:378
+#, c-format
+msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'."
+msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:360 disk-utils/fsck.minix.c:383
+msgid "Remove block"
+msgstr "Xoá khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:401
+#, c-format
+msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n"
+msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:407
+#, c-format
+msgid "Read error: bad block in file '%s'\n"
+msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:422
+#, c-format
+msgid ""
+"Internal error: trying to write bad block\n"
+"Write request ignored\n"
+msgstr ""
+"Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n"
+"Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:428 disk-utils/mkfs.minix.c:209
+msgid "seek failed in write_block"
+msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:431
+#, c-format
+msgid "Write error: bad block in file '%s'\n"
+msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:547
+msgid "seek failed in write_super_block"
+msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:549 disk-utils/mkfs.minix.c:196
+msgid "unable to write super-block"
+msgstr "không thể ghi siêu khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:559
+msgid "Unable to write inode map"
+msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:561
+msgid "Unable to write zone map"
+msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:563
+msgid "Unable to write inodes"
+msgstr "Không thể ghi các inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:590
+msgid "seek failed"
+msgstr "tìm nơi bị lỗi"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:592
+msgid "unable to read super block"
+msgstr "không thể đọc siêu khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:610
+msgid "bad magic number in super-block"
+msgstr "số magic xấu trong siêu khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:612
+msgid "Only 1k blocks/zones supported"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:614
+msgid "bad s_imap_blocks field in super-block"
+msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:616
+msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block"
+msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:623
+msgid "Unable to allocate buffer for inode map"
+msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:626
+msgid "Unable to allocate buffer for zone map"
+msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:631
+msgid "Unable to allocate buffer for inodes"
+msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:634
+msgid "Unable to allocate buffer for inode count"
+msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:637
+msgid "Unable to allocate buffer for zone count"
+msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:639
+msgid "Unable to read inode map"
+msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:641
+msgid "Unable to read zone map"
+msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:643
+msgid "Unable to read inodes"
+msgstr "Không thể đọc các inode"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:645
+#, c-format
+msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n"
+msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:650 disk-utils/mkfs.minix.c:450
+#, c-format
+msgid "%ld inodes\n"
+msgstr "%ld inode\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/mkfs.minix.c:451
+#, c-format
+msgid "%ld blocks\n"
+msgstr "%ld khối\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:652 disk-utils/mkfs.minix.c:452
+#, c-format
+msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n"
+msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/mkfs.minix.c:453
+#, c-format
+msgid "Zonesize=%d\n"
+msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:654
+#, c-format
+msgid "Maxsize=%ld\n"
+msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:655
+#, c-format
+msgid "Filesystem state=%d\n"
+msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:656
+#, c-format
+msgid ""
+"namelen=%d\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"độ_dài_tên=%d\n"
+"\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:722
+#, c-format
+msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n"
+msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:675 disk-utils/fsck.minix.c:726
+msgid "Mark in use"
+msgstr "Dấu được dùng"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:697 disk-utils/fsck.minix.c:746
+#, c-format
+msgid "The file `%s' has mode %05o\n"
+msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:704 disk-utils/fsck.minix.c:752
+#, c-format
+msgid "Warning: inode count too big.\n"
+msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:772
+msgid "root inode isn't a directory"
+msgstr "inode gốc không phải là một thư mục"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:786 disk-utils/fsck.minix.c:819
+#, c-format
+msgid "Block has been used before. Now in file `%s'."
+msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:788 disk-utils/fsck.minix.c:821
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1144 disk-utils/fsck.minix.c:1153
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1199 disk-utils/fsck.minix.c:1208
+msgid "Clear"
+msgstr "Xóa"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:798 disk-utils/fsck.minix.c:831
+#, c-format
+msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
+msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:800 disk-utils/fsck.minix.c:833
+msgid "Correct"
+msgstr "Sửa"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:972 disk-utils/fsck.minix.c:1039
+#, c-format
+msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'."
+msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:975 disk-utils/fsck.minix.c:1042
+msgid " Remove"
+msgstr " Bỏ"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:989 disk-utils/fsck.minix.c:1056
+#, c-format
+msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n"
+msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:997 disk-utils/fsck.minix.c:1065
+#, c-format
+msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
+msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1099 disk-utils/fsck.minix.c:1117
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1102 disk-utils/fsck.minix.c:1120
+#, c-format
+msgid "%s: bad directory: size < 32"
+msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1133
+msgid "seek failed in bad_zone"
+msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1143 disk-utils/fsck.minix.c:1198
+#, c-format
+msgid "Inode %d mode not cleared."
+msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1152 disk-utils/fsck.minix.c:1207
+#, c-format
+msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap."
+msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1158 disk-utils/fsck.minix.c:1213
+#, c-format
+msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap."
+msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1214
+msgid "Set"
+msgstr "Đặt"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1218
+#, c-format
+msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d."
+msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1220
+msgid "Set i_nlinks to count"
+msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1178 disk-utils/fsck.minix.c:1232
+#, c-format
+msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it."
+msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó."
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1179 disk-utils/fsck.minix.c:1234
+msgid "Unmark"
+msgstr "Bỏ đánh dấu"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1184 disk-utils/fsck.minix.c:1239
+#, c-format
+msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n"
+msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1187 disk-utils/fsck.minix.c:1242
+#, c-format
+msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n"
+msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1287 disk-utils/mkfs.minix.c:576
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:578
+msgid "bad inode size"
+msgstr "kích cỡ inode xấu"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1289
+msgid "bad v2 inode size"
+msgstr "kích cỡ inode v2 xấu"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1315
+msgid "need terminal for interactive repairs"
+msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1319
+#, c-format
+msgid "unable to open '%s': %s"
+msgstr "không mở được « %s »: %s"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1334
+#, c-format
+msgid "%s is clean, no check.\n"
+msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1338
+#, c-format
+msgid "Forcing filesystem check on %s.\n"
+msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1340
+#, c-format
+msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1373
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%6ld inodes used (%ld%%)\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%6ld inode được dùng (%ld%%)\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1378
+#, c-format
+msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n"
+msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1380
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%6d regular files\n"
+"%6d directories\n"
+"%6d character device files\n"
+"%6d block device files\n"
+"%6d links\n"
+"%6d symbolic links\n"
+"------\n"
+"%6d files\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%6d tập tin thông thường\n"
+"%6d thư mục\n"
+"%6d tập tin thiết bị ký tự\n"
+"%6d tập tin thiết bị khối\n"
+"%6d liên kết\n"
+"%6d liên kết mềm\n"
+"------\n"
+"%6d tập tin\n"
+
+#: disk-utils/fsck.minix.c:1393
+#, c-format
+msgid ""
+"----------------------------\n"
+"FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n"
+"----------------------------\n"
+msgstr ""
+"----------------------------\n"
+"HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n"
+"----------------------------\n"
+
+#: disk-utils/isosize.c:129
+#, c-format
+msgid "%s: failed to open: %s\n"
+msgstr "%s: không mở được: %s\n"
+
+#: disk-utils/isosize.c:135
+#, c-format
+msgid "%s: seek error on %s\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n"
+
+#: disk-utils/isosize.c:141
+#, c-format
+msgid "%s: read error on %s\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n"
+
+#: disk-utils/isosize.c:150
+#, c-format
+msgid "sector count: %d, sector size: %d\n"
+msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n"
+
+#: disk-utils/isosize.c:200
+#, c-format
+msgid "%s: option parse error\n"
+msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n"
+
+#: disk-utils/isosize.c:208
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:84
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n"
+" [-F fsname] device [block-count]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n"
+" [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:131
+msgid "volume name too long"
+msgstr "tên khối tin quá dài"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:138
+msgid "fsname name too long"
+msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:163
+#, c-format
+msgid "cannot stat device %s"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:167
+#, c-format
+msgid "%s is not a block special device"
+msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:172 sys-utils/ldattach.c:205
+#, c-format
+msgid "cannot open %s"
+msgstr "không mở được %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:183
+#, c-format
+msgid "cannot get size of %s"
+msgstr "không lấy được kích cỡ %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:188
+#, c-format
+msgid "blocks argument too large, max is %llu"
+msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:203
+msgid "too many inodes - max is 512"
+msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:212
+#, c-format
+msgid "not enough space, need at least %llu blocks"
+msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 fdisk/fdisk.c:2345
+#, c-format
+msgid "Device: %s\n"
+msgstr "Thiết bị: %s\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:225
+#, c-format
+msgid "Volume: <%-6s>\n"
+msgstr "Khối tin: <%-6s>\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:226
+#, c-format
+msgid "FSname: <%-6s>\n"
+msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:227
+#, c-format
+msgid "BlockSize: %d\n"
+msgstr "Kích cỡ khối: %d\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:229
+#, c-format
+msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n"
+msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:232
+#, c-format
+msgid "Inodes: %d (in %lld blocks)\n"
+msgstr "Inods: %d (trong %lld khối)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:234
+#, c-format
+msgid "Blocks: %lld\n"
+msgstr "Khối: %lld\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:235
+#, c-format
+msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n"
+msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:240
+msgid "error writing superblock"
+msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:260
+msgid "error writing root inode"
+msgstr "lỗi ghi inode gốc"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:265
+msgid "error writing inode"
+msgstr "lỗi ghi inode"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:268
+msgid "seek error"
+msgstr "lỗi tìm nơi"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:274
+msgid "error writing . entry"
+msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:278
+msgid "error writing .. entry"
+msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)"
+
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:282
+#, c-format
+msgid "error closing %s"
+msgstr "lỗi đóng %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.c:73
+#, c-format
+msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n"
+"\n"
+"FS: hệ thống tập tin\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:351
+#: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246
+#, c-format
+msgid "%s: Out of memory!\n"
+msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.c:103
+#, c-format
+msgid "mkfs (%s)\n"
+msgstr "mkfs (%s)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
+"name] dirname outfile\n"
+" -h print this help\n"
+" -v be verbose\n"
+" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
+" -b blksize use this blocksize, must equal page size\n"
+" -e edition set edition number (part of fsid)\n"
+" -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n"
+" -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n"
+" -n name set name of cramfs filesystem\n"
+" -p pad by %d bytes for boot code\n"
+" -s sort directory entries (old option, ignored)\n"
+" -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n"
+" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
+" outfile output file\n"
+msgstr ""
+"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
+"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+" -h hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v xuất chi tiết\n"
+" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
+" -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
+" -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
+" -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n"
+"\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n"
+"\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n"
+"\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n"
+" -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
+" -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
+" -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n"
+" -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n"
+" -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n"
+" tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n"
+" tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:340
+#, c-format
+msgid ""
+"Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n"
+" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n"
+msgstr ""
+"Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n"
+" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
+"biên dịch lại. Đang thoát.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:472
+#, c-format
+msgid "filesystem too big. Exiting.\n"
+msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:637
+#, c-format
+msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n"
+msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:656
+#, c-format
+msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n"
+msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:854
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
+"image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
+msgstr ""
+"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, "
+"nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:881
+msgid "ROM image map"
+msgstr "Sơ đồ ảnh ROM"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:895
+#, c-format
+msgid "Including: %s\n"
+msgstr "Bao gồm: %s\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901
+#, c-format
+msgid "Directory data: %zd bytes\n"
+msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909
+#, c-format
+msgid "Everything: %zd kilobytes\n"
+msgstr "Mọi thứ : %zd kilô byte\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:914
+#, c-format
+msgid "Super block: %zd bytes\n"
+msgstr "Siêu khối: %zd byte\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:921
+#, c-format
+msgid "CRC: %x\n"
+msgstr "CRC: %x\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:926
+#, c-format
+msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n"
+msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934
+msgid "ROM image"
+msgstr "Ảnh ROM"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:938
+#, c-format
+msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n"
+msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:947
+#, c-format
+msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n"
+msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:950
+#, c-format
+msgid "warning: files were skipped due to errors.\n"
+msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:953
+#, c-format
+msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n"
+msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:958
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr ""
+"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
+"mật.)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:963
+#, c-format
+msgid ""
+"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr ""
+"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
+"mật.)\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:968
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
+"that some device files will be wrong.\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
+"nghĩa là\n"
+"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:156
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:180
+#, c-format
+msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!"
+msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây."
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:190
+msgid "seek to boot block failed in write_tables"
+msgstr ""
+"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:192
+msgid "unable to clear boot sector"
+msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:194
+msgid "seek failed in write_tables"
+msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:198
+msgid "unable to write inode map"
+msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:200
+msgid "unable to write zone map"
+msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:202
+msgid "unable to write inodes"
+msgstr "không ghi nhớ được các inode"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:211
+msgid "write failed in write_block"
+msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:219 disk-utils/mkfs.minix.c:293
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:342
+msgid "too many bad blocks"
+msgstr "quá nhiều khối xấu"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:227
+msgid "not enough good blocks"
+msgstr "không đủ khối tốt"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:439
+msgid "unable to allocate buffers for maps"
+msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:448
+msgid "unable to allocate buffer for inodes"
+msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:454
+#, c-format
+msgid ""
+"Maxsize=%ld\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Kích cỡ tối đa=%ld\n"
+"\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:468
+msgid "seek failed during testing of blocks"
+msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:476
+#, c-format
+msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n"
+msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:507 disk-utils/mkswap.c:313
+msgid "seek failed in check_blocks"
+msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:516
+msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs"
+msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:522 disk-utils/mkfs.minix.c:547
+#, c-format
+msgid "%d bad blocks\n"
+msgstr "%d khối xấu\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:524 disk-utils/mkfs.minix.c:549
+#, c-format
+msgid "one bad block\n"
+msgstr "một khối xấu\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:534
+msgid "can't open file of bad blocks"
+msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:538
+#, c-format
+msgid "badblock number input error on line %d\n"
+msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:539
+msgid "cannot read badblocks file"
+msgstr "không thể đọc tập tin khối xấu"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:619
+#, c-format
+msgid "strtol error: number of blocks not specified"
+msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:638
+#, c-format
+msgid "unable to stat %s"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:644
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không mở được %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:649
+#, c-format
+msgid "cannot determine sector size for %s"
+msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:651
+#, c-format
+msgid "block size smaller than physical sector size of %s"
+msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:654
+#, c-format
+msgid "cannot determine size of %s"
+msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:662
+#, c-format
+msgid "will not try to make filesystem on '%s'"
+msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'"
+
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:664
+msgid "number of blocks too small"
+msgstr "số khối quá nhỏ"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:155
+#, c-format
+msgid "Bad user-specified page size %d\n"
+msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:163
+#, c-format
+msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:192
+#, c-format
+msgid "Bad swap header size, no label written.\n"
+msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:202
+#, c-format
+msgid "Label was truncated.\n"
+msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:208
+#, c-format
+msgid "no label, "
+msgstr "không nhãn, "
+
+#: disk-utils/mkswap.c:216
+#, c-format
+msgid "no uuid\n"
+msgstr "không uuid\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:281
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:295
+msgid "too many bad pages"
+msgstr "quá nhiều trang xấu"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:308 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1183
+#: text-utils/more.c:1982 text-utils/more.c:1993
+msgid "Out of memory"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:319
+#, c-format
+msgid "one bad page\n"
+msgstr "một trang xấu\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:321
+#, c-format
+msgid "%lu bad pages\n"
+msgstr "%lu trang xấu\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:399 disk-utils/mkswap.c:415 disk-utils/mkswap.c:633
+msgid "unable to rewind swap-device"
+msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:419
+msgid "unable to erase bootbits sectors"
+msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:423
+#, c-format
+msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n"
+msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:426
+#, c-format
+msgid " (%s partition table detected). "
+msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). "
+
+#: disk-utils/mkswap.c:428
+#, c-format
+msgid " on whole disk. "
+msgstr " trên toàn đĩa. "
+
+#: disk-utils/mkswap.c:498
+#, c-format
+msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n"
+msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:514
+#, c-format
+msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n"
+msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:522
+msgid "error: UUID parsing failed"
+msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:533
+#, c-format
+msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n"
+msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:551
+#, c-format
+msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n"
+msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:560
+#, c-format
+msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n"
+msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:577
+#, c-format
+msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n"
+msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:600
+#, c-format
+msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n"
+msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:606
+#, c-format
+msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n"
+msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:622
+msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
+msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:625
+#, c-format
+msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n"
+msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:636
+#, c-format
+msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s"
+msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:647
+msgid "fsync failed"
+msgstr "fsync bị lỗi"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:658
+#, c-format
+msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n"
+msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:664
+msgid "unable to matchpathcon()"
+msgstr "không thể matchpathcon()"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:667
+msgid "unable to create new selinux context"
+msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:669
+msgid "couldn't compute selinux context"
+msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
+
+#: disk-utils/mkswap.c:675
+#, c-format
+msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n"
+msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:50
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage:\n"
+" %s "
+msgstr ""
+"Sử dụng:\n"
+" %s "
+
+#: disk-utils/raw.c:125
+#, c-format
+msgid ""
+"Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
+msgstr ""
+"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
+"không)\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:145
+#, c-format
+msgid "Cannot locate block device '%s' (%s)\n"
+msgstr "Không tìm thấy thiết bị khối « %s » (%s)\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:151
+#, c-format
+msgid "Device '%s' is not a block dev\n"
+msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị khối\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:186
+#, c-format
+msgid "Cannot open master raw device '"
+msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '"
+
+#: disk-utils/raw.c:205
+#, c-format
+msgid "Cannot locate raw device '%s' (%s)\n"
+msgstr "Không tìm thấy thiết bị thô « %s » (%s)\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:211
+#, c-format
+msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n"
+msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:216
+#, c-format
+msgid "Device '%s' is not a raw dev\n"
+msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:231
+#, c-format
+msgid "Error querying raw device (%s)\n"
+msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%s)\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:241 disk-utils/raw.c:261
+#, c-format
+msgid "raw%d:\tbound to major %d, minor %d\n"
+msgstr "thô%d:\tđóng kết với chính %d, phụ %d\n"
+
+#: disk-utils/raw.c:257
+#, c-format
+msgid "Error setting raw device (%s)\n"
+msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:376 fdisk/cfdisk.c:2080
+msgid "Unusable"
+msgstr "Không dùng được"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2082
+msgid "Free Space"
+msgstr "Chỗ trống"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:381
+msgid "Linux ext2"
+msgstr "Linux ext2"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:383
+msgid "Linux ext3"
+msgstr "Linux ext3"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:385
+msgid "Linux XFS"
+msgstr "Linux XFS"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:387
+msgid "Linux JFS"
+msgstr "Linux JFS"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:389
+msgid "Linux ReiserFS"
+msgstr "Linux ReiserFS"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:391 fdisk/i386_sys_types.c:57
+msgid "Linux"
+msgstr "Linux"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:394
+msgid "OS/2 HPFS"
+msgstr "OS/2 HPFS"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:396
+msgid "OS/2 IFS"
+msgstr "OS/2 IFS"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:400
+msgid "NTFS"
+msgstr "NTFS"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:411
+#, c-format
+msgid "Disk has been changed.\n"
+msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:413
+#, c-format
+msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
+msgstr ""
+"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:417
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING: If you have created or modified any\n"
+"DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n"
+"page for additional information.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n"
+"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
+"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:512
+msgid "FATAL ERROR"
+msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:513
+msgid "Press any key to exit cfdisk"
+msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:560 fdisk/cfdisk.c:568
+msgid "Cannot seek on disk drive"
+msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:562
+msgid "Cannot read disk drive"
+msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:570
+msgid "Cannot write disk drive"
+msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:913
+msgid "Too many partitions"
+msgstr "Quá nhiều phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:918
+msgid "Partition begins before sector 0"
+msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:923
+msgid "Partition ends before sector 0"
+msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:928
+msgid "Partition begins after end-of-disk"
+msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:933
+msgid "Partition ends after end-of-disk"
+msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:938
+msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
+msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:962
+msgid "logical partitions not in disk order"
+msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:965
+msgid "logical partitions overlap"
+msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:969
+msgid "enlarged logical partitions overlap"
+msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:999
+msgid ""
+"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1010 fdisk/cfdisk.c:1022
+msgid ""
+"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1164
+msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
+msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1220
+msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
+msgstr ""
+"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1351
+msgid "Illegal key"
+msgstr "Phím cấm"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1374
+msgid "Press a key to continue"
+msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1421 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2583
+#: fdisk/cfdisk.c:2585
+msgid "Primary"
+msgstr "Chính"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1421
+msgid "Create a new primary partition"
+msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1422 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2582
+#: fdisk/cfdisk.c:2585
+msgid "Logical"
+msgstr "Lôgíc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1422
+msgid "Create a new logical partition"
+msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 fdisk/cfdisk.c:2256
+msgid "Cancel"
+msgstr "Hủy bỏ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478
+msgid "Don't create a partition"
+msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1439
+msgid "!!! Internal error !!!"
+msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1442
+msgid "Size (in MB): "
+msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1476
+msgid "Beginning"
+msgstr "Đầu"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1476
+msgid "Add partition at beginning of free space"
+msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1477
+msgid "End"
+msgstr "Cuối"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1477
+msgid "Add partition at end of free space"
+msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1495
+msgid "No room to create the extended partition"
+msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1569
+msgid "No partition table.\n"
+msgstr "Không có bảng phân vùng\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1573
+msgid "No partition table. Starting with zero table."
+msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1583
+msgid "Bad signature on partition table"
+msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1587
+msgid "Unknown partition table type"
+msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1589
+msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
+msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1637
+msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
+msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1669
+msgid "Cannot open disk drive"
+msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1671 fdisk/cfdisk.c:1860
+msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
+msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1682
+msgid ""
+"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr ""
+"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
+"chương trình GNU Parted."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1701
+msgid "Cannot get disk size"
+msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1727
+msgid "Bad primary partition"
+msgstr "Phân vùng chính xấu"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1757
+msgid "Bad logical partition"
+msgstr "Phân vùng lôgíc xấu"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1872
+msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
+msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1876
+msgid ""
+"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1882
+msgid "no"
+msgstr "không"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1884
+msgid "Did not write partition table to disk"
+msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1886
+msgid "yes"
+msgstr "có"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1890
+msgid "Please enter `yes' or `no'"
+msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1894
+msgid "Writing partition table to disk..."
+msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1921 fdisk/cfdisk.c:1925
+msgid "Wrote partition table to disk"
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1923
+msgid ""
+"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
+"(8) or reboot to update table."
+msgstr ""
+"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
+"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1933
+msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr ""
+"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
+"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1935
+msgid ""
+"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr ""
+"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
+"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:1993 fdisk/cfdisk.c:2112 fdisk/cfdisk.c:2196
+msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
+msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2002 fdisk/cfdisk.c:2120 fdisk/cfdisk.c:2204
+#, c-format
+msgid "Cannot open file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin '%s'"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2013
+#, c-format
+msgid "Disk Drive: %s\n"
+msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2015
+msgid "Sector 0:\n"
+msgstr "Rãnh ghi 0:\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2022
+#, c-format
+msgid "Sector %d:\n"
+msgstr "Rãnh ghi %d:\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2042
+msgid " None "
+msgstr " Không "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2044
+msgid " Pri/Log"
+msgstr " Chính/Lôgíc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2046
+msgid " Primary"
+msgstr " Chính"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2048
+msgid " Logical"
+msgstr " Lôgíc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2086 fdisk/fdisk.c:1534 fdisk/fdisk.c:1855
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:240 fdisk/fdisksunlabel.c:621 fdisk/sfdisk.c:653
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2092 fdisk/cfdisk.c:2560 fdisk/fdisksunlabel.c:44
+msgid "Boot"
+msgstr "Khởi động"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2094
+#, c-format
+msgid "(%02X)"
+msgstr "(%02X)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2096
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2131 fdisk/cfdisk.c:2215
+#, c-format
+msgid "Partition Table for %s\n"
+msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2133
+msgid " First Last\n"
+msgstr " Đầu Cuối\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2134
+msgid ""
+" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
+"Flag\n"
+msgstr ""
+" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
+"tin (ID) Cờ\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2135
+msgid ""
+"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
+"----\n"
+msgstr ""
+"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
+"----\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2218
+msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
+msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2219
+msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
+msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2220
+msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr ""
+"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2253
+msgid "Raw"
+msgstr "Thô sơ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2253
+msgid "Print the table using raw data format"
+msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2254 fdisk/cfdisk.c:2357
+msgid "Sectors"
+msgstr "Rãnh ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2254
+msgid "Print the table ordered by sectors"
+msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2255
+msgid "Table"
+msgstr "Bảng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2255
+msgid "Just print the partition table"
+msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2256
+msgid "Don't print the table"
+msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2284
+msgid "Help Screen for cfdisk"
+msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2286
+msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which"
+msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses,"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2287
+msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard"
+msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2288
+msgid "disk drive."
+msgstr "ổ đĩa cứng."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2290
+msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
+msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2292
+msgid "Command Meaning"
+msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2293
+msgid "------- -------"
+msgstr "------- -------"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2294
+msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
+msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2295
+msgid " d Delete the current partition"
+msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2296
+msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
+msgstr ""
+" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
+"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2297
+msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
+msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2298
+msgid " know what they are doing."
+msgstr " đã có kinh nghiệm."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2299
+msgid " h Print this screen"
+msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2300
+msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
+msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2301
+msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
+msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2302
+msgid " DOS, OS/2, ..."
+msgstr " DOS, OS/2, ..."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2303
+msgid " n Create new partition from free space"
+msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2304
+msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
+msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2305
+msgid " There are several different formats for the partition"
+msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2306
+msgid " that you can choose from:"
+msgstr " mà bạn có thể chọn:"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2307
+msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
+msgstr ""
+" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2308
+msgid " s - Table ordered by sectors"
+msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2309
+msgid " t - Table in raw format"
+msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2310
+msgid " q Quit program without writing partition table"
+msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2311
+msgid " t Change the filesystem type"
+msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2312
+msgid " u Change units of the partition size display"
+msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2313
+msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
+msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2314
+msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
+msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2315
+msgid " Since this might destroy data on the disk, you must"
+msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2316
+msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
+msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2317
+msgid " `no'"
+msgstr " « không »"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2318
+msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
+msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2319
+msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
+msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2320
+msgid "CTRL-L Redraws the screen"
+msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2321
+msgid " ? Print this screen"
+msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2323
+msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
+msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2324
+msgid "case letters (except for Writes)."
+msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2355 fdisk/fdisksunlabel.c:237
+msgid "Cylinders"
+msgstr "Hình trụ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2355
+msgid "Change cylinder geometry"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2356 fdisk/fdisksunlabel.c:235
+msgid "Heads"
+msgstr "Đầu đọc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2356
+msgid "Change head geometry"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2357
+msgid "Change sector geometry"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2358
+msgid "Done"
+msgstr "Hoàn tất"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2358
+msgid "Done with changing geometry"
+msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2371
+msgid "Enter the number of cylinders: "
+msgstr "Nhập số hình trụ : "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2382 fdisk/cfdisk.c:2953
+msgid "Illegal cylinders value"
+msgstr "Giá trị hình trụ cấm"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2388
+msgid "Enter the number of heads: "
+msgstr "Nhập số đầu đọc: "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2395 fdisk/cfdisk.c:2963
+msgid "Illegal heads value"
+msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2401
+msgid "Enter the number of sectors per track: "
+msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2408 fdisk/cfdisk.c:2970
+msgid "Illegal sectors value"
+msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2511
+msgid "Enter filesystem type: "
+msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2529
+msgid "Cannot change FS Type to empty"
+msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2531
+msgid "Cannot change FS Type to extended"
+msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2562
+#, c-format
+msgid "Unk(%02X)"
+msgstr "Không_rõ(%02X)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2565 fdisk/cfdisk.c:2568
+msgid ", NC"
+msgstr ", NC"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2573 fdisk/cfdisk.c:2576
+msgid "NC"
+msgstr "NC"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2584
+msgid "Pri/Log"
+msgstr "Chính/Lôgíc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2591
+#, c-format
+msgid "Unknown (%02X)"
+msgstr "Không rõ (%02X)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2660
+#, c-format
+msgid "Disk Drive: %s"
+msgstr "Ổ đĩa: %s"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2667
+#, c-format
+msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
+msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2670
+#, c-format
+msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
+msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2674
+#, c-format
+msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
+msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2678 login-utils/chfn.c:377
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2679
+msgid "Flags"
+msgstr "Cờ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2680
+msgid "Part Type"
+msgstr "Loại phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2681
+msgid "FS Type"
+msgstr "Loại hệ thống"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2682
+msgid "[Label]"
+msgstr "[Nhãn]"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2684
+msgid " Sectors"
+msgstr " Rãnh ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2686
+msgid " Cylinders"
+msgstr " Hình trụ"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2688
+msgid " Size (MB)"
+msgstr " Kích cỡ (MB)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2690
+msgid " Size (GB)"
+msgstr " Kích cỡ (GB)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2744
+msgid "Bootable"
+msgstr "Có thể khởi động"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2744
+msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
+msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2745
+msgid "Delete"
+msgstr "Xoá"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2745
+msgid "Delete the current partition"
+msgstr "Xoá phân vùng hiện thời"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2746
+msgid "Geometry"
+msgstr "Cấu trúc"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2746
+msgid "Change disk geometry (experts only)"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2747
+msgid "Help"
+msgstr "Trợ giúp"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2747
+msgid "Print help screen"
+msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2748
+msgid "Maximize"
+msgstr "Lớn nhất"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2748
+msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
+msgstr ""
+"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
+"người có kinh nghiệm)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2749
+msgid "New"
+msgstr "Mới"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2749
+msgid "Create new partition from free space"
+msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2750
+msgid "Print"
+msgstr "In"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2750
+msgid "Print partition table to the screen or to a file"
+msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2751
+msgid "Quit"
+msgstr "Thoát"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2751
+msgid "Quit program without writing partition table"
+msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2752
+msgid "Type"
+msgstr "Loại"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2752
+msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
+msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2753
+msgid "Units"
+msgstr "Đơn vị"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2753
+msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
+msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2754
+msgid "Write"
+msgstr "Ghi"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2754
+msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
+msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2800
+msgid "Cannot make this partition bootable"
+msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2810
+msgid "Cannot delete an empty partition"
+msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2830 fdisk/cfdisk.c:2832
+msgid "Cannot maximize this partition"
+msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2840
+msgid "This partition is unusable"
+msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2842
+msgid "This partition is already in use"
+msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2859
+msgid "Cannot change the type of an empty partition"
+msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2886 fdisk/cfdisk.c:2892
+msgid "No more partitions"
+msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2899
+msgid "Illegal command"
+msgstr "Lệnh cấm"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2909
+#, c-format
+msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
+msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:2916
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+"Print version:\n"
+" %s -v\n"
+"Print partition table:\n"
+" %s -P {r|s|t} [options] device\n"
+"Interactive use:\n"
+" %s [options] device\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"-a: Use arrow instead of highlighting;\n"
+"-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n"
+"-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n"
+" the number of heads and the number of sectors/track.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+"Hiện số phiên bản:\n"
+" %s -v\n"
+"Hiện bảng phân vùng:\n"
+" %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n"
+"Dùng tương tác:\n"
+" %s [tùy chọn] thiết bị\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n"
+"-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n"
+"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n"
+" rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdiskaixlabel.c:27
+msgid ""
+"\n"
+"\tThere is a valid AIX label on this disk.\n"
+"\tUnfortunately Linux cannot handle these\n"
+"\tdisks at the moment. Nevertheless some\n"
+"\tadvice:\n"
+"\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
+"\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
+"\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
+"\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
+"\t3. Before deleting this physical volume be sure\n"
+"\t to remove the disk logically from your AIX\n"
+"\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)."
+msgstr ""
+"\n"
+"\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n"
+"\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n"
+"\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n"
+"\tlời khuyên:\n"
+"\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
+"\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
+"\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
+"\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
+"\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n"
+"\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n"
+"\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n"
+"\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])."
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:122
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"BSD label for device: %s\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405
+#: fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:430 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471
+#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503
+msgid "Command action"
+msgstr "Tác dụng của câu lệnh"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130
+msgid " d delete a BSD partition"
+msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131
+msgid " e edit drive data"
+msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132
+msgid " i install bootstrap"
+msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133
+msgid " l list known filesystem types"
+msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411
+#: fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:478
+#: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:512
+msgid " m print this menu"
+msgstr " m hiển thị trình đơn này"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135
+msgid " n add a new BSD partition"
+msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136
+msgid " p print BSD partition table"
+msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415
+#: fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:440 fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:480
+#: fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514
+msgid " q quit without saving changes"
+msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:481
+#: fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515
+msgid " r return to main menu"
+msgstr " r trở lại trình đơn chính"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139
+msgid " s show complete disklabel"
+msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140
+msgid " t change a partition's filesystem id"
+msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141
+msgid " u change units (cylinders/sectors)"
+msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:142
+msgid " w write disklabel to disk"
+msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:144
+msgid " x link BSD partition to non-BSD partition"
+msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:176
+#, c-format
+msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n"
+msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:180
+#, c-format
+msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n"
+msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:190
+#, c-format
+msgid "There is no *BSD partition on %s.\n"
+msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:204
+msgid "BSD disklabel command (m for help): "
+msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2052 fdisk/fdisksgilabel.c:651
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:431
+#, c-format
+msgid "First %s"
+msgstr "%s đầu tiên"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisksunlabel.c:488
+#, c-format
+msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK"
+msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:318
+#, c-format
+msgid "type: %s\n"
+msgstr "loại: %s\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320
+#, c-format
+msgid "type: %d\n"
+msgstr "loại: %d\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321
+#, c-format
+msgid "disk: %.*s\n"
+msgstr "đĩa: %.*s\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322
+#, c-format
+msgid "label: %.*s\n"
+msgstr "nhãn: %.*s\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:323
+#, c-format
+msgid "flags:"
+msgstr "cờ :"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:325
+#, c-format
+msgid " removable"
+msgstr " rời"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:327
+#, c-format
+msgid " ecc"
+msgstr " ecc"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:329
+#, c-format
+msgid " badsect"
+msgstr " rãnh ghi xấu"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333
+#, c-format
+msgid "bytes/sector: %ld\n"
+msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334
+#, c-format
+msgid "sectors/track: %ld\n"
+msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335
+#, c-format
+msgid "tracks/cylinder: %ld\n"
+msgstr "rãnh/trụ : %ld\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336
+#, c-format
+msgid "sectors/cylinder: %ld\n"
+msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337
+#, c-format
+msgid "cylinders: %ld\n"
+msgstr "trụ : %ld\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338
+#, c-format
+msgid "rpm: %d\n"
+msgstr "vòng mỗi phút: %d\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339
+#, c-format
+msgid "interleave: %d\n"
+msgstr "xen kẽ: %d\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340
+#, c-format
+msgid "trackskew: %d\n"
+msgstr "độ lệch rãnh: %d\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341
+#, c-format
+msgid "cylinderskew: %d\n"
+msgstr "Độ lệch trụ : %d\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:342
+#, c-format
+msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n"
+msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:344
+#, c-format
+msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n"
+msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:346
+#, c-format
+msgid "drivedata: "
+msgstr "dữ liệu ổ đĩa: "
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%d partitions:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%d phân vùng:\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356
+#, c-format
+msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
+msgstr ""
+"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408
+#, c-format
+msgid "Writing disklabel to %s.\n"
+msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:420 fdisk/fdiskbsdlabel.c:422
+#, c-format
+msgid "%s contains no disklabel.\n"
+msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:427
+msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) "
+msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) "
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467
+msgid "bytes/sector"
+msgstr "byte/rãnh ghi"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468
+msgid "sectors/track"
+msgstr "rãnh ghi/rãnh"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469
+msgid "tracks/cylinder"
+msgstr "rãnh/trụ"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:648 fdisk/fdisk.c:1357
+#: fdisk/sfdisk.c:945
+msgid "cylinders"
+msgstr "trụ"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:477
+msgid "sectors/cylinder"
+msgstr "rãnh ghi/trụ"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:481
+#, c-format
+msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
+msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483
+msgid "rpm"
+msgstr "vòng mỗi phút"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484
+msgid "interleave"
+msgstr "xen kẽ"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485
+msgid "trackskew"
+msgstr "độ lệch rãnh"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486
+msgid "cylinderskew"
+msgstr "độ lệch trụ"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487
+msgid "headswitch"
+msgstr "bật đầu đọc"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:488
+msgid "track-to-track seek"
+msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:529
+#, c-format
+msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): "
+msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): "
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:554
+#, c-format
+msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n"
+msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:575 fdisk/fdiskbsdlabel.c:577
+#, c-format
+msgid "Bootstrap installed on %s.\n"
+msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:599
+#, c-format
+msgid "Partition (a-%c): "
+msgstr "Phân vùng (a-%c): "
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2199
+#, c-format
+msgid "The maximum number of partitions has been created\n"
+msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:630
+#, c-format
+msgid "This partition already exists.\n"
+msgstr "Phân vùng này đã có.\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:757
+#, c-format
+msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n"
+msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n"
+
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:805
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Syncing disks.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đồng bộ các đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:244
+msgid ""
+"Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n"
+" fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n"
+" fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n"
+" fdisk -v Give fdisk version\n"
+"Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n"
+"and PARTITION is something like /dev/hda7\n"
+"-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n"
+"-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n"
+" fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n"
+" fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n"
+" fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n"
+"Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n"
+"còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n"
+"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n"
+"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:256
+msgid ""
+"Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n"
+"E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n"
+" or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n"
+" or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n"
+" or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n"
+" ...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n"
+"V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n"
+" hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n"
+" hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n"
+" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị "
+"RAID)\n"
+" ...\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:265
+#, c-format
+msgid "Unable to open %s\n"
+msgstr "Không thể mở %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:269
+#, c-format
+msgid "Unable to read %s\n"
+msgstr "Không thể đọc %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:273
+#, c-format
+msgid "Unable to seek on %s\n"
+msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:277
+#, c-format
+msgid "Unable to write %s\n"
+msgstr "Không thể ghi %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:281
+#, c-format
+msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n"
+msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:285
+msgid "Unable to allocate any more memory\n"
+msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:288
+msgid "Fatal error\n"
+msgstr "Lỗi nặng\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:387
+msgid " a toggle a read only flag"
+msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc"
+
+#: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:432
+msgid " b edit bsd disklabel"
+msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd"
+
+#: fdisk/fdisk.c:389
+msgid " c toggle the mountable flag"
+msgstr " c bật cờ có thể gắn"
+
+#: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434
+msgid " d delete a partition"
+msgstr " d xóa một phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435
+msgid " l list known partition types"
+msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết"
+
+#: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437
+msgid " n add a new partition"
+msgstr " n thêm một phân vùng mới"
+
+#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:438
+msgid " o create a new empty DOS partition table"
+msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439 fdisk/fdisk.c:462
+#: fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513
+msgid " p print the partition table"
+msgstr " p in ra bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:441
+msgid " s create a new empty Sun disklabel"
+msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442
+msgid " t change a partition's system id"
+msgstr " t thay đổi id của phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443
+msgid " u change display/entry units"
+msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị"
+
+#: fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:466
+#: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:517
+msgid " v verify the partition table"
+msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 fdisk/fdisk.c:467
+#: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:518
+msgid " w write table to disk and exit"
+msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
+
+#: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:446
+msgid " x extra functionality (experts only)"
+msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
+
+#: fdisk/fdisk.c:406
+msgid " a select bootable partition"
+msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động"
+
+#: fdisk/fdisk.c:407
+msgid " b edit bootfile entry"
+msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động"
+
+#: fdisk/fdisk.c:408
+msgid " c select sgi swap partition"
+msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi"
+
+#: fdisk/fdisk.c:431
+msgid " a toggle a bootable flag"
+msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động"
+
+#: fdisk/fdisk.c:433
+msgid " c toggle the dos compatibility flag"
+msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos"
+
+#: fdisk/fdisk.c:454
+msgid " a change number of alternate cylinders"
+msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:505
+msgid " c change number of cylinders"
+msgstr " c thay đổi số trụ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506
+msgid " d print the raw data in the partition table"
+msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:457
+msgid " e change number of extra sectors per cylinder"
+msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:510
+msgid " h change number of heads"
+msgstr " h thay đổi số đầu đọc"
+
+#: fdisk/fdisk.c:459
+msgid " i change interleave factor"
+msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:460
+msgid " o change rotation speed (rpm)"
+msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)"
+
+#: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:516
+msgid " s change number of sectors/track"
+msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh"
+
+#: fdisk/fdisk.c:468
+msgid " y change number of physical cylinders"
+msgstr " y thay đổi số trụ vật lý"
+
+#: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504
+msgid " b move beginning of data in a partition"
+msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507
+msgid " e list extended partitions"
+msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:509
+msgid " g create an IRIX (SGI) partition table"
+msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
+
+#: fdisk/fdisk.c:508
+msgid " f fix partition order"
+msgstr " f sửa thứ tự phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:511
+msgid " i change the disk identifier"
+msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa"
+
+#: fdisk/fdisk.c:627
+#, c-format
+msgid "You must set"
+msgstr "Bạn phải đặt"
+
+#: fdisk/fdisk.c:644
+msgid "heads"
+msgstr "đầu đọc"
+
+#: fdisk/fdisk.c:646 fdisk/fdisk.c:1357 fdisk/sfdisk.c:945
+msgid "sectors"
+msgstr "rãnh ghi"
+
+#: fdisk/fdisk.c:652
+#, c-format
+msgid ""
+"%s%s.\n"
+"You can do this from the extra functions menu.\n"
+msgstr ""
+"%s%s.\n"
+"Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:653
+msgid " and "
+msgstr " và "
+
+#: fdisk/fdisk.c:670
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The number of cylinders for this disk is set to %d.\n"
+"There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n"
+"and could in certain setups cause problems with:\n"
+"1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n"
+"2) booting and partitioning software from other OSs\n"
+" (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Số trụ cho đĩa này được đặt thành %d.\n"
+"Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n"
+"và có thể tạo vấn đề với:\n"
+"1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n"
+"2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n"
+" (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:683
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n"
+"DOS partition table format can not be used on drives for volumes\n"
+"larger than (%llu bytes) for %d-byte sectors. Use parted(1) and GUID \n"
+"partition table format (GPT).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO : đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n"
+"Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n"
+"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n"
+"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:708
+#, c-format
+msgid "Bad offset in primary extended partition\n"
+msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:722
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: omitting partitions after #%d.\n"
+"They will be deleted if you save this partition table.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n"
+"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:741
+#, c-format
+msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:749
+#, c-format
+msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:782
+#, c-format
+msgid "omitting empty partition (%d)\n"
+msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:801
+#, c-format
+msgid "Disk identifier: 0x%08x\n"
+msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:810
+#, c-format
+msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
+msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): "
+
+#: fdisk/fdisk.c:829
+#, c-format
+msgid ""
+"Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
+"Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
+"After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n"
+"Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n"
+"quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n"
+"trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:861
+#, c-format
+msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n"
+msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:990
+#, c-format
+msgid "You will not be able to write the partition table.\n"
+msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1022
+#, c-format
+msgid ""
+"This disk has both DOS and BSD magic.\n"
+"Give the 'b' command to go to BSD mode.\n"
+msgstr ""
+"Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
+"Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1032
+#, c-format
+msgid ""
+"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
+"disklabel\n"
+msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1049
+#, c-format
+msgid "Internal error\n"
+msgstr "Lỗi nội bộ\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1062
+#, c-format
+msgid "Ignoring extra extended partition %d\n"
+msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1074
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
+"(rite)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
+"(ghi nhớ)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1096
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"got EOF thrice - exiting..\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1135
+msgid "Hex code (type L to list codes): "
+msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): "
+
+#: fdisk/fdisk.c:1175
+#, c-format
+msgid "%s (%u-%u, default %u): "
+msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
+
+#: fdisk/fdisk.c:1242
+#, c-format
+msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
+msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1243
+#, c-format
+msgid ""
+"Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n"
+" 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n"
+msgstr ""
+"Hỗ trợ :\n"
+" • 10^N\n"
+"\tKB\tkilô-byte\n"
+"\tMB\tmega-byte\n"
+"\tGB\tgiga-byte\n"
+" • 2^N\n"
+"\tK\tkibi-byte\n"
+"\tM\tmebi-byte\n"
+"\tG\tgibi-byte\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1269
+#, c-format
+msgid "Using default value %u\n"
+msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1273
+#, c-format
+msgid "Value out of range.\n"
+msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1283
+msgid "Partition number"
+msgstr "Số thứ tự phân vùng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1294
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %d has empty type\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1316 fdisk/fdisk.c:1342
+#, c-format
+msgid "Selected partition %d\n"
+msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1319
+#, c-format
+msgid "No partition is defined yet!\n"
+msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1345
+#, c-format
+msgid "All primary partitions have been defined already!\n"
+msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1355
+msgid "cylinder"
+msgstr "trụ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1355
+msgid "sector"
+msgstr "rãnh ghi"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1364
+#, c-format
+msgid "Changing display/entry units to %s\n"
+msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1375
+#, c-format
+msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1386
+#, c-format
+msgid "DOS Compatibility flag is set\n"
+msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1390
+#, c-format
+msgid "DOS Compatibility flag is not set\n"
+msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1490
+#, c-format
+msgid "Partition %d does not exist yet!\n"
+msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1495
+#, c-format
+msgid ""
+"Type 0 means free space to many systems\n"
+"(but not to Linux). Having partitions of\n"
+"type 0 is probably unwise. You can delete\n"
+"a partition using the `d' command.\n"
+msgstr ""
+"Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n"
+"nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n"
+"Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
+"thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1504
+#, c-format
+msgid ""
+"You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n"
+"Delete it first.\n"
+msgstr ""
+"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n"
+"Xóa nó trước.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1513
+#, c-format
+msgid ""
+"Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
+"as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n"
+"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1519
+#, c-format
+msgid ""
+"Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n"
+"and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n"
+"và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n"
+"theo yêu cầu của IRIX.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1536
+#, c-format
+msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n"
+msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1539
+#, c-format
+msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n"
+msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1591
+#, c-format
+msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1593 fdisk/fdisk.c:1601 fdisk/fdisk.c:1610 fdisk/fdisk.c:1620
+#, c-format
+msgid " phys=(%d, %d, %d) "
+msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
+
+#: fdisk/fdisk.c:1594 fdisk/fdisk.c:1602
+#, c-format
+msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
+msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1599
+#, c-format
+msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n"
+msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1608
+#, c-format
+msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
+msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1611
+#, c-format
+msgid "should be (%d, %d, 1)\n"
+msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1617
+#, c-format
+msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
+msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1621
+#, c-format
+msgid "should be (%d, %d, %d)\n"
+msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1633
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1637
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1640
+#, c-format
+msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders"
+msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1643
+#, c-format
+msgid ", total %llu sectors"
+msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1646
+#, c-format
+msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n"
+msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1757
+#, c-format
+msgid ""
+"Nothing to do. Ordering is correct already.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1785
+#, c-format
+msgid "Done.\n"
+msgstr "Hoàn tất.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1813
+#, c-format
+msgid ""
+"This doesn't look like a partition table\n"
+"Probably you selected the wrong device.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n"
+"Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1826
+#, c-format
+msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
+msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1827 fdisk/fdisksgilabel.c:223 fdisk/fdisksunlabel.c:603
+msgid "Device"
+msgstr "Thiết bị"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1864
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Partition table entries are not in disk order\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1874
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1876
+#, c-format
+msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
+msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1922
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1925
+#, c-format
+msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n"
+msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1928
+#, c-format
+msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n"
+msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1931
+#, c-format
+msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n"
+msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1935
+#, c-format
+msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n"
+msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1968
+#, c-format
+msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1976
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:1996
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %d is empty\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2001
+#, c-format
+msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n"
+msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2007
+#, c-format
+msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n"
+msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2010
+#, c-format
+msgid "%lld unallocated %d-byte sectors\n"
+msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được phân phối\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:633 fdisk/fdisksunlabel.c:416
+#, c-format
+msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2067
+#, c-format
+msgid "Sector %llu is already allocated\n"
+msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2103
+#, c-format
+msgid "No free sectors available\n"
+msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2112
+#, c-format
+msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
+msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2178
+#, c-format
+msgid ""
+"\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
+"\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
+"\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
+"\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
+msgstr ""
+"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n"
+"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
+"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
+"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2187
+#, c-format
+msgid ""
+"\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n"
+"\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n"
+"\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n"
+"\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n"
+msgstr ""
+"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
+"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
+"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n"
+"\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2207
+#, c-format
+msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n"
+msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2210
+#, c-format
+msgid "All logical partitions are in use\n"
+msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2211
+#, c-format
+msgid "Adding a primary partition\n"
+msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2216
+#, c-format
+msgid ""
+"Command action\n"
+" %s\n"
+" p primary partition (1-4)\n"
+msgstr ""
+"Tác dụng của câu lệnh\n"
+" %s\n"
+" p phân vùng chính (1-4)\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2218
+msgid "l logical (5 or over)"
+msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2218
+msgid "e extended"
+msgstr "e mở rộng"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2237
+#, c-format
+msgid "Invalid partition number for type `%c'\n"
+msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2273
+#, c-format
+msgid ""
+"The partition table has been altered!\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Bảng phân vùng đã được ghi!\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2287
+#, c-format
+msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n"
+msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2296
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n"
+"The kernel still uses the old table. The new table will be used at\n"
+"the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO: thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công (lỗi %d): %s.\n"
+"Hạt nhân vẫn còn dùng bảng cũ.\n"
+"Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
+"hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2304
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n"
+"partitions, please see the fdisk manual page for additional\n"
+"information.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n"
+"DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n"
+"để biết thêm chi tiết.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2310
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Error closing file\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Lỗi đóng tập tin\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2314
+#, c-format
+msgid "Syncing disks.\n"
+msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2361
+#, c-format
+msgid "Partition %d has no data area\n"
+msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2366
+msgid "New beginning of data"
+msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2382
+msgid "Expert command (m for help): "
+msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): "
+
+#: fdisk/fdisk.c:2395
+msgid "Number of cylinders"
+msgstr "Số trụ"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2422
+msgid "Number of heads"
+msgstr "Số đầu đọc"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2449
+msgid "Number of sectors"
+msgstr "Số rãnh ghi"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2452
+#, c-format
+msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n"
+msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2511
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
+"support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
+"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2533
+#, c-format
+msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n"
+msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2544
+#, c-format
+msgid "Cannot open %s\n"
+msgstr "Không thể mở %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2563 fdisk/sfdisk.c:2618
+#, c-format
+msgid "cannot open %s\n"
+msgstr "không thể mở %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2583
+#, c-format
+msgid "%c: unknown command\n"
+msgstr "%c: câu lệnh không biết\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2653
+#, c-format
+msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
+msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2657
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
+"device\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
+"xác định\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2717
+#, c-format
+msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
+msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2727
+msgid "Command (m for help): "
+msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
+
+#: fdisk/fdisk.c:2743
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The current boot file is: %s\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2745
+msgid "Please enter the name of the new boot file: "
+msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: "
+
+#: fdisk/fdisk.c:2747
+#, c-format
+msgid "Boot file unchanged\n"
+msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n"
+
+#: fdisk/fdisk.c:2820
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdiskmaclabel.c:30
+msgid ""
+"\n"
+"\tThere is a valid Mac label on this disk.\n"
+"\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n"
+"\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n"
+"\tNevertheless some advice:\n"
+"\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n"
+"\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n"
+"\t part of a volume group. (Otherwise you may\n"
+"\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n"
+"\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n"
+"\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n"
+"để sửa đổi bảng phân vùng.\n"
+"\n"
+"Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n"
+"\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n"
+"\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n"
+"\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n"
+"\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:81
+msgid "SGI volhdr"
+msgstr "SGI volhdr"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:82
+msgid "SGI trkrepl"
+msgstr "SGI trkrepl"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:83
+msgid "SGI secrepl"
+msgstr "SGI secrepl"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:84
+msgid "SGI raw"
+msgstr "SGI thô"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:85
+msgid "SGI bsd"
+msgstr "SGI bsd"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:86
+msgid "SGI sysv"
+msgstr "SGI sysv"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:87
+msgid "SGI volume"
+msgstr "Khối tin SGI"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:88
+msgid "SGI efs"
+msgstr "SGI efs"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:89
+msgid "SGI lvol"
+msgstr "SGI lvol"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:90
+msgid "SGI rlvol"
+msgstr "SGI rlvol"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:91
+msgid "SGI xfs"
+msgstr "SGI xfs"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:92
+msgid "SGI xfslog"
+msgstr "SGI xfslog"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:93
+msgid "SGI xlv"
+msgstr "SGI xlv"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:94
+msgid "SGI xvm"
+msgstr "SGI xvm"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55
+msgid "Linux swap"
+msgstr "Trao đổi Linux"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56
+msgid "Linux native"
+msgstr "Linux sở hữu"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63
+msgid "Linux LVM"
+msgstr "Linux LVM"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:98
+msgid "Linux RAID"
+msgstr "Linux RAID"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:164
+#, c-format
+msgid ""
+"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
+"512 bytes\n"
+msgstr ""
+"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
+"byte\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:183
+#, c-format
+msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:201
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n"
+"%d cylinders, %d physical cylinders\n"
+"%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
+"%s\n"
+"Units = %s of %d * %d bytes\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n"
+"%d trụ, %d trụ vật lý\n"
+"%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n"
+"%s\n"
+"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:214
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n"
+"Units = %s of %d * %d bytes\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
+"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:221
+#, c-format
+msgid ""
+"----- partitions -----\n"
+"Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n"
+msgstr ""
+"----- các phân vùng -----\n"
+"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:243
+#, c-format
+msgid ""
+"----- Bootinfo -----\n"
+"Bootfile: %s\n"
+"----- Directory Entries -----\n"
+msgstr ""
+"----- Thông tin khởi động -----\n"
+"Tập tin khởi động: %s\n"
+"----- Thư mục -----\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:251
+#, c-format
+msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n"
+msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:305
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Invalid Bootfile!\n"
+"\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n"
+"\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tập tin khởi động bị lỗi!\n"
+"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n"
+"\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:311
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:316
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:323
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n"
+"\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n"
+"\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:349
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"\tBootfile is changed to \"%s\".\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:439
+#, c-format
+msgid "More than one entire disk entry present.\n"
+msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:446 fdisk/fdisksunlabel.c:388
+#, c-format
+msgid "No partitions defined\n"
+msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:452
+#, c-format
+msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n"
+msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:454
+#, c-format
+msgid ""
+"The entire disk partition should start at block 0,\n"
+"not at diskblock %d.\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n"
+"chứ không phải tại khối %d.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:460
+#, c-format
+msgid ""
+"The entire disk partition is only %d diskblock large,\n"
+"but the disk is %d diskblocks long.\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n"
+"trong khi đĩa chứa %d khối.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:466
+#, c-format
+msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n"
+msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:476
+#, c-format
+msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n"
+msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:482
+#, c-format
+msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n"
+msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:489
+#, c-format
+msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n"
+msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:497 fdisk/fdisksgilabel.c:515
+#, c-format
+msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:526
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The boot partition does not exist.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phân vùng khởi động không tồn tại.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:529
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The swap partition does not exist.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:533
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"The swap partition has no swap type.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:536
+#, c-format
+msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n"
+msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:545
+#, c-format
+msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n"
+msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:551
+msgid ""
+"It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
+"is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n"
+"retrieve from its directory standalone tools like sash and fx.\n"
+"Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n"
+"Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n"
+msgstr ""
+"Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n"
+"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n"
+"mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n"
+"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n"
+"thẻ khác cho phân vùng này.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:556 fdisk/fdisksunlabel.c:554
+msgid "YES\n"
+msgstr "YES\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:581
+#, c-format
+msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n"
+msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:639
+#, c-format
+msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n"
+msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:644
+#, c-format
+msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n"
+msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:648
+#, c-format
+msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
+msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:657 fdisk/fdisksgilabel.c:686
+#, c-format
+msgid ""
+"It is highly recommended that eleventh partition\n"
+"covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n"
+msgstr ""
+"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
+"cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:673
+#, c-format
+msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
+msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:678
+#, c-format
+msgid " Last %s"
+msgstr " %s cuối"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:708
+#, c-format
+msgid ""
+"Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
+"until you decide to write them. After that, of course, the previous\n"
+"content will be unrecoverably lost.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n"
+"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
+"sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:731 fdisk/fdisksunlabel.c:227
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %"
+"d.\n"
+"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:745
+#, c-format
+msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n"
+msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n"
+
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:747
+#, c-format
+msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
+msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:43
+msgid "Unassigned"
+msgstr "Chưa gán"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:45
+msgid "SunOS root"
+msgstr "Gốc SunOS"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:46
+msgid "SunOS swap"
+msgstr "Trao đổi SunOS"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:47
+msgid "SunOS usr"
+msgstr "SunOS usr"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:48
+msgid "Whole disk"
+msgstr "Cả đĩa"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:49
+msgid "SunOS stand"
+msgstr "SunOS stand"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:50
+msgid "SunOS var"
+msgstr "SunOS var"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:51
+msgid "SunOS home"
+msgstr "SunOS home"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:52
+msgid "SunOS alt sectors"
+msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:53
+msgid "SunOS cachefs"
+msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:54
+msgid "SunOS reserved"
+msgstr "Dành riêng SunOS"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:103
+msgid "Linux raid autodetect"
+msgstr "Tự động nhận ra Linux raid"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:141
+#, c-format
+msgid ""
+"Detected sun disklabel with wrong checksum.\n"
+"Probably you'll have to set all the values,\n"
+"e.g. heads, sectors, cylinders and partitions\n"
+"or force a fresh label (s command in main menu)\n"
+msgstr ""
+"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n"
+"lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
+"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n"
+"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:153
+#, c-format
+msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:158
+#, c-format
+msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:163
+#, c-format
+msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:168
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
+"w(rite) (ghi nhớ)\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:198
+#, c-format
+msgid ""
+"Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
+"until you decide to write them. After that, of course, the previous\n"
+"content won't be recoverable.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Xây dựng một nhãn đĩa sun mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n"
+"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
+"sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:236
+msgid "Sectors/track"
+msgstr "Rãnh ghi/rãnh"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:351
+#, c-format
+msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n"
+msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:371
+#, c-format
+msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n"
+msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:393
+#, c-format
+msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:395 fdisk/fdisksunlabel.c:401
+#, c-format
+msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:426
+#, c-format
+msgid ""
+"Other partitions already cover the whole disk.\n"
+"Delete some/shrink them before retry.\n"
+msgstr ""
+"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n"
+"Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:449
+#, c-format
+msgid ""
+"It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n"
+"and is of type `Whole disk'\n"
+msgstr ""
+"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n"
+"và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:477
+#, c-format
+msgid "Sector %d is already allocated\n"
+msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:507
+#, c-format
+msgid ""
+"You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
+"%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
+"to %d %s\n"
+msgstr ""
+"Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n"
+"một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:534
+#, c-format
+msgid ""
+"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n"
+"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
+"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:549
+msgid ""
+"It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
+"is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n"
+"there may destroy your partition table and bootblock.\n"
+"Type YES if you're very sure you would like that partition\n"
+"tagged with 82 (Linux swap): "
+msgstr ""
+"Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n"
+"UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n"
+"có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n"
+"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n"
+"82 (vùng trao đổi của Linux): "
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:581
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n"
+"%d cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n"
+"%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
+"Label ID: %s\n"
+"Volume ID: %s\n"
+"Units = %s of %d * 512 bytes\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n"
+"%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
+"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
+"Mã hiệu nhãn: %s\n"
+"Mã hiệu khối tin: %s\n"
+"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:597
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n"
+"Units = %s of %d * 512 bytes\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
+"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:602
+#, c-format
+msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n"
+msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:630
+msgid "Number of alternate cylinders"
+msgstr "Số trụ xen kẽ"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:642
+msgid "Extra sectors per cylinder"
+msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:649
+msgid "Interleave factor"
+msgstr "Hệ số xen kẽ"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:656
+msgid "Rotation speed (rpm)"
+msgstr "Tốc độ quay (rpm)"
+
+#: fdisk/fdisksunlabel.c:663
+msgid "Number of physical cylinders"
+msgstr "Số trụ vật lý"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:6
+msgid "Empty"
+msgstr "Rỗng"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:7
+msgid "FAT12"
+msgstr "FAT12"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:8
+msgid "XENIX root"
+msgstr "XENIX gốc"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:9
+msgid "XENIX usr"
+msgstr "XENIX usr"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:10
+msgid "FAT16 <32M"
+msgstr "FAT16 <32M"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:11
+msgid "Extended"
+msgstr "Mở rộng"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:12
+msgid "FAT16"
+msgstr "FAT16"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:13
+msgid "HPFS/NTFS"
+msgstr "HPFS/NTFS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:14
+msgid "AIX"
+msgstr "AIX"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:15
+msgid "AIX bootable"
+msgstr "ATX có thể khởi động"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:16
+msgid "OS/2 Boot Manager"
+msgstr "OS/2 Quản lý khởi động"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:17
+msgid "W95 FAT32"
+msgstr "W95 FAT32"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:18
+msgid "W95 FAT32 (LBA)"
+msgstr "W95 FAT32 (LBA)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:19
+msgid "W95 FAT16 (LBA)"
+msgstr "W95 FAT16 (LBA)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:20
+msgid "W95 Ext'd (LBA)"
+msgstr "W95 Ext'd (LBA)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:21
+msgid "OPUS"
+msgstr "OPUS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:22
+msgid "Hidden FAT12"
+msgstr "FAT12 ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:23
+msgid "Compaq diagnostics"
+msgstr "Chuẩn đoán Compaq"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:24
+msgid "Hidden FAT16 <32M"
+msgstr "FAT16 ẩn <32M"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:25
+msgid "Hidden FAT16"
+msgstr "FAT16 ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:26
+msgid "Hidden HPFS/NTFS"
+msgstr "HPFS/NTFS ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:27
+msgid "AST SmartSleep"
+msgstr "AST SmartSleep"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:28
+msgid "Hidden W95 FAT32"
+msgstr "W95 FAT32 ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:29
+msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)"
+msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:30
+msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)"
+msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:31
+msgid "NEC DOS"
+msgstr "NEC DOS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:32
+msgid "Plan 9"
+msgstr "Plan 9"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:33
+msgid "PartitionMagic recovery"
+msgstr "Khôi phục PartitionMagic"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:34
+msgid "Venix 80286"
+msgstr "Venix 80286"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:35
+msgid "PPC PReP Boot"
+msgstr "Khởi động PPC PReP"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:36
+msgid "SFS"
+msgstr "SFS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:37
+msgid "QNX4.x"
+msgstr "QNX4.x"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:38
+msgid "QNX4.x 2nd part"
+msgstr "QNX4.x phần 2"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:39
+msgid "QNX4.x 3rd part"
+msgstr "QNX4.x phần 3"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:40
+msgid "OnTrack DM"
+msgstr "OnTrack DM"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:41
+msgid "OnTrack DM6 Aux1"
+msgstr "OnTrack DM6 Aux1"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:42
+msgid "CP/M"
+msgstr "CP/M"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:43
+msgid "OnTrack DM6 Aux3"
+msgstr "OnTrack DM6 Aux3"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:44
+msgid "OnTrackDM6"
+msgstr "OnTrackDM6"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:45
+msgid "EZ-Drive"
+msgstr "EZ-Drive"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:46
+msgid "Golden Bow"
+msgstr "Golden Bow"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:47
+msgid "Priam Edisk"
+msgstr "Priam Edisk"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:92
+#: fdisk/i386_sys_types.c:98 fdisk/i386_sys_types.c:99
+msgid "SpeedStor"
+msgstr "SpeedStor"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:49
+msgid "GNU HURD or SysV"
+msgstr "GNU HURD hay SysV"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:50
+msgid "Novell Netware 286"
+msgstr "Novell Netware 286"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:51
+msgid "Novell Netware 386"
+msgstr "Novell Netware 386"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:52
+msgid "DiskSecure Multi-Boot"
+msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:53
+msgid "PC/IX"
+msgstr "PC/IX"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:54
+msgid "Old Minix"
+msgstr "Minix cũ"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:55
+msgid "Minix / old Linux"
+msgstr "Minux / Linux cũ"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:56
+msgid "Linux swap / Solaris"
+msgstr "Trao đổi Linux / Solaris"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:58
+msgid "OS/2 hidden C: drive"
+msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:59
+msgid "Linux extended"
+msgstr "Linux mở rộng"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61
+msgid "NTFS volume set"
+msgstr "Bộ khối tin NTFS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:62
+msgid "Linux plaintext"
+msgstr "Linux nhập thô"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:64
+msgid "Amoeba"
+msgstr "Amoeba"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:65
+msgid "Amoeba BBT"
+msgstr "Amoeba BBT"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:66
+msgid "BSD/OS"
+msgstr "BSD/OS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:67
+msgid "IBM Thinkpad hibernation"
+msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:68
+msgid "FreeBSD"
+msgstr "FreeBSD"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:69
+msgid "OpenBSD"
+msgstr "OpenBSD"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:70
+msgid "NeXTSTEP"
+msgstr "NeXTSTEP"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:71
+msgid "Darwin UFS"
+msgstr "Darwin UFS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:72
+msgid "NetBSD"
+msgstr "NetBSD"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:73
+msgid "Darwin boot"
+msgstr "Khởi động Darwin"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:74
+msgid "HFS / HFS+"
+msgstr "HFS / HFS+"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:75
+msgid "BSDI fs"
+msgstr "Hệ thống tập tin BSDI"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:76
+msgid "BSDI swap"
+msgstr "Trao đổi BSDI"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:77
+msgid "Boot Wizard hidden"
+msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:78
+msgid "Solaris boot"
+msgstr "Khởi động Solaris"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:79
+msgid "Solaris"
+msgstr "Solaris"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:80
+msgid "DRDOS/sec (FAT-12)"
+msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:81
+msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
+msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:82
+msgid "DRDOS/sec (FAT-16)"
+msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:83
+msgid "Syrinx"
+msgstr "Syrinx"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:84
+msgid "Non-FS data"
+msgstr "Dữ liệu không phải FS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:85
+msgid "CP/M / CTOS / ..."
+msgstr "CP/M / CTOS / ..."
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:87
+msgid "Dell Utility"
+msgstr "Công cụ Dell"
+
+# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
+#: fdisk/i386_sys_types.c:88
+msgid "BootIt"
+msgstr "BootIt"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:89
+msgid "DOS access"
+msgstr "Truy cập DOS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:91
+msgid "DOS R/O"
+msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:94
+msgid "BeOS fs"
+msgstr "Hệ thống tập tin BeOS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:95
+msgid "GPT"
+msgstr "GPT"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:96
+msgid "EFI (FAT-12/16/32)"
+msgstr "EFI (FAT-12/16/32)"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:97
+msgid "Linux/PA-RISC boot"
+msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:100
+msgid "DOS secondary"
+msgstr "DOS phụ"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:101
+msgid "VMware VMFS"
+msgstr "VMware VMFS"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:102
+msgid "VMware VMKCORE"
+msgstr "VMware VMKCORE"
+
+# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
+#: fdisk/i386_sys_types.c:106
+msgid "LANstep"
+msgstr "LANstep"
+
+#: fdisk/i386_sys_types.c:107
+msgid "BBT"
+msgstr "BBT"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:179
+#, c-format
+msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n"
+msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:184
+#, c-format
+msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n"
+msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:230
+msgid "out of memory - giving up\n"
+msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:235 fdisk/sfdisk.c:318
+#, c-format
+msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n"
+msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:253
+#, c-format
+msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n"
+msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:268
+#, c-format
+msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:306
+#, c-format
+msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n"
+msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:324
+#, c-format
+msgid "write error on %s\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:350
+#, c-format
+msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n"
+msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:355
+msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n"
+msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:359
+msgid "out of memory?\n"
+msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:365
+#, c-format
+msgid "cannot open partition restore file (%s)\n"
+msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:371
+#, c-format
+msgid "error reading %s\n"
+msgstr "lỗi đọc %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:378
+#, c-format
+msgid "cannot open device %s for writing\n"
+msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:390
+#, c-format
+msgid "error writing sector %lu on %s\n"
+msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:455
+#, c-format
+msgid "Disk %s: cannot get geometry\n"
+msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:472
+#, c-format
+msgid "Disk %s: cannot get size\n"
+msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:505
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
+"the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n"
+"[Use the --force option if you really want this]\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n"
+"Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
+"[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:512
+#, c-format
+msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n"
+msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:515
+#, c-format
+msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n"
+msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:519
+#, c-format
+msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n"
+msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:524
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
+"This will give problems with all software that uses C/H/S addressing.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n"
+"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:528
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:610
+#, c-format
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%"
+"lu)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:615
+#, c-format
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%"
+"lu)\n"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%"
+"lu)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:620
+#, c-format
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%"
+"lu)\n"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:660
+#, c-format
+msgid ""
+"Id Name\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Id Tên\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:821
+#, c-format
+msgid "Re-reading the partition table ...\n"
+msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:827
+msgid ""
+"The command to re-read the partition table failed.\n"
+"Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
+"before using mkfs\n"
+msgstr ""
+"Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n"
+"Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n"
+"hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
+"trước khi dùng mkfs.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:833
+#, c-format
+msgid "Error closing %s\n"
+msgstr "Lỗi đóng %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:871
+#, c-format
+msgid "%s: no such partition\n"
+msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:894
+msgid "unrecognized format - using sectors\n"
+msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:944
+#, c-format
+msgid "unimplemented format - using %s\n"
+msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:948
+#, c-format
+msgid ""
+"Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:951
+#, c-format
+msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
+msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:956
+#, c-format
+msgid ""
+"Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:958
+#, c-format
+msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
+msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:961
+#, c-format
+msgid ""
+"Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:963
+#, c-format
+msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
+msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:966
+#, c-format
+msgid ""
+"Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:968
+#, c-format
+msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
+msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1128
+#, c-format
+msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1135
+#, c-format
+msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1138
+#, c-format
+msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
+msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1148
+msgid "No partitions found\n"
+msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1152
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: The partition table looks like it was made\n"
+" for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n"
+"For this listing I'll assume that geometry.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n"
+"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
+"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1201
+msgid "no partition table present.\n"
+msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1203
+#, c-format
+msgid "strange, only %d partitions defined.\n"
+msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1212
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1215
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1218
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1229
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s "
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s "
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1230
+#, c-format
+msgid "is not contained in partition %s\n"
+msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1241
+#, c-format
+msgid "Warning: partitions %s "
+msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s "
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1242
+#, c-format
+msgid "and %s overlap\n"
+msgstr "và %s đè lên nhau\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1253
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n"
+"and will destroy it when filled\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n"
+"và sẽ hủy nó khi đầy\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1265
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1269
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1284
+msgid ""
+"Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
+" (although this is not a problem under Linux)\n"
+msgstr ""
+"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
+" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1302
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1308
+#, c-format
+msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1326
+msgid ""
+"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
+"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n"
+"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
+"khởi động đĩa này.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1333
+msgid ""
+"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
+"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
+"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1339
+msgid ""
+"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
+"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n"
+"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
+"khởi động đĩa này.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1353
+msgid "start"
+msgstr "đầu"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1356
+#, c-format
+msgid ""
+"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr ""
+"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1362
+msgid "end"
+msgstr "cuối"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1365
+#, c-format
+msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr ""
+"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1368
+#, c-format
+msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
+msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1393
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n"
+"(For listing purposes only. Do not change its contents.)\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n"
+" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1399
+msgid ""
+"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
+"DOS and Linux will interpret the contents differently.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
+"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1417 fdisk/sfdisk.c:1494
+#, c-format
+msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n"
+msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1432
+msgid "tree of partitions?\n"
+msgstr "cây phân vùng?\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1540
+msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
+msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1547
+msgid "DM6 signature found - giving up\n"
+msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1567
+msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
+msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1574 fdisk/sfdisk.c:1585
+msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
+msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1619
+#, c-format
+msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
+msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1631
+msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
+msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1647
+msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
+msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1652
+#, c-format
+msgid "Failed writing the partition on %s\n"
+msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1729
+msgid "long or incomplete input line - quitting\n"
+msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1765
+#, c-format
+msgid "input error: `=' expected after %s field\n"
+msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1772
+#, c-format
+msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n"
+msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1778
+#, c-format
+msgid "unrecognized input: %s\n"
+msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1820
+msgid "number too big\n"
+msgstr "số quá lớn\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1824
+msgid "trailing junk after number\n"
+msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1948
+msgid "no room for partition descriptor\n"
+msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:1981
+msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
+msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2032
+msgid "too many input fields\n"
+msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2066
+msgid "No room for more\n"
+msgstr "Không còn chỗ trống\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2085
+msgid "Illegal type\n"
+msgstr "Loại không cho phép\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2117
+#, c-format
+msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2123
+msgid "Warning: empty partition\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2137
+#, c-format
+msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
+msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2150
+msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
+msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2167 fdisk/sfdisk.c:2180
+msgid "partial c,h,s specification?\n"
+msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2191
+msgid "Extended partition not where expected\n"
+msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2223
+msgid "bad input\n"
+msgstr "dữ liệu vào xấu\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2245
+msgid "too many partitions\n"
+msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2278
+msgid ""
+"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
+"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
+"Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>).\n"
+msgstr ""
+"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n"
+"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
+"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2304
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [options] device ...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2305
+msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
+msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2306
+msgid "useful options:"
+msgstr "tùy chọn có ích:"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2307
+msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
+msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2308
+msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
+msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2309
+msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
+msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2310
+msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+msgstr ""
+" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2311
+msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2312
+msgid ""
+" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/"
+"MB"
+msgstr ""
+" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2313
+msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
+msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2314
+msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
+msgstr ""
+" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng "
+"trống"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2315
+msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
+msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2316
+msgid " -N# : change only the partition with number #"
+msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2317
+msgid " -n : do not actually write to disk"
+msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2318
+msgid ""
+" -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+msgstr ""
+" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2319
+msgid " -I file : restore these sectors again"
+msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2320
+msgid " -v [or --version]: print version"
+msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2321
+msgid " -? [or --help]: print this message"
+msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2322
+msgid "dangerous options:"
+msgstr "tùy chọn nguy hiểm:"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2323
+msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
+msgstr ""
+" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2324
+msgid ""
+" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition "
+"table"
+msgstr ""
+" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2325
+msgid ""
+" -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n"
+" or expect descriptors for them on input"
+msgstr ""
+" -x [hay --show-extended]: đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng\n"
+" trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n"
+" trong đầu vào"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2327
+msgid ""
+" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+msgstr ""
+" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với "
+"Linux"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2328
+msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
+msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2329
+msgid " You can override the detected geometry using:"
+msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2330
+msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use"
+msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2331
+msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use"
+msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2332
+msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use"
+msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2333
+msgid "You can disable all consistency checking with:"
+msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2334
+msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
+msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2340
+msgid "Usage:"
+msgstr "Sử dụng:"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2341
+#, c-format
+msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
+msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2342
+#, c-format
+msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
+msgstr ""
+"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2343
+#, c-format
+msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
+msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2463
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
+"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
+"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2466
+#, c-format
+msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
+msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2505
+msgid "no command?\n"
+msgstr "không lệnh?\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2637
+#, c-format
+msgid "total: %llu blocks\n"
+msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2680
+msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n"
+msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2682
+msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n"
+msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2684
+msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n"
+msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2691
+msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n"
+msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2717
+#, c-format
+msgid "cannot open %s read-write\n"
+msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2719
+#, c-format
+msgid "cannot open %s for reading\n"
+msgstr "không mở được %s để đọc\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2744
+#, c-format
+msgid "%s: OK\n"
+msgstr "%s: OK\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2763 fdisk/sfdisk.c:2796
+#, c-format
+msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
+msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2815
+#, c-format
+msgid "Cannot get size of %s\n"
+msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2895
+#, c-format
+msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
+msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2913 fdisk/sfdisk.c:2968 fdisk/sfdisk.c:3001
+msgid ""
+"Done\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Hoàn thành\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2922
+#, c-format
+msgid ""
+"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
+"but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition.\n"
+msgstr ""
+"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
+"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2938
+#, c-format
+msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n"
+msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:2997
+#, c-format
+msgid "Bad Id %lx\n"
+msgstr "Id xấu %lx\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3014
+msgid "This disk is currently in use.\n"
+msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3033
+#, c-format
+msgid "Fatal error: cannot find %s\n"
+msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3036
+#, c-format
+msgid "Warning: %s is not a block device\n"
+msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3042
+msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
+msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3044
+msgid ""
+"\n"
+"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
+"Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n"
+"Use the --no-reread flag to suppress this check.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
+"đổi\n"
+"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3048
+msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
+msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3052
+msgid "OK\n"
+msgstr "OK\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3061
+#, c-format
+msgid "Old situation:\n"
+msgstr "Tình huống cũ:\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3065
+#, c-format
+msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n"
+msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3073
+#, c-format
+msgid "New situation:\n"
+msgstr "Tình huống mới:\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3078
+msgid ""
+"I don't like these partitions - nothing changed.\n"
+"(If you really want this, use the --force option.)\n"
+msgstr ""
+"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
+"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3081
+msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
+msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3086
+#, c-format
+msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
+msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3088
+#, c-format
+msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
+msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3093
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"sfdisk: premature end of input\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3095
+msgid "Quitting - nothing changed\n"
+msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3101
+#, c-format
+msgid "Please answer one of y,n,q\n"
+msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3109
+#, c-format
+msgid ""
+"Successfully wrote the new partition table\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
+"\n"
+
+#: fdisk/sfdisk.c:3115
+msgid ""
+"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
+"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
+"(See fdisk(8).)\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n"
+"dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
+"(Xem fdisk(8).)\n"
+
+#: fsck/fsck.c:327
+#, c-format
+msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
+msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:337
+#, c-format
+msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
+msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:353
+msgid ""
+"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
+"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
+"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO : /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
+"\tTiến trình này sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
+"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n"
+"\n"
+
+#: fsck/fsck.c:461
+#, c-format
+msgid "fsck: %s: not found\n"
+msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
+
+#: fsck/fsck.c:577
+#, c-format
+msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
+msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n"
+
+#: fsck/fsck.c:599
+#, c-format
+msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
+msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
+
+#: fsck/fsck.c:605
+#, c-format
+msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
+msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
+
+#: fsck/fsck.c:644
+#, c-format
+msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
+msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
+
+#: fsck/fsck.c:704
+#, c-format
+msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
+msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:725
+msgid ""
+"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
+"with 'no' or '!'.\n"
+msgstr ""
+"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n"
+"phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
+
+#: fsck/fsck.c:744
+msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
+msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
+
+#: fsck/fsck.c:867
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
+"number\n"
+msgstr ""
+"%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n"
+"điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n"
+
+#: fsck/fsck.c:894
+#, c-format
+msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
+msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
+
+#: fsck/fsck.c:950
+msgid "Checking all file systems.\n"
+msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1041
+#, c-format
+msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
+msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1061
+msgid ""
+"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
+"[HTTT ...]\n"
+"\n"
+"HTTT: hệ thống tập tin\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1099
+#, c-format
+msgid "%s: too many devices\n"
+msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1110
+#, c-format
+msgid "Couldn't open %s: %s\n"
+msgstr "Không mở được %s: %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1112
+#, c-format
+msgid "Is /proc mounted?\n"
+msgstr "/proc được gắn kết không?\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1121
+#, c-format
+msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n"
+msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1124
+#, c-format
+msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n"
+msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1132 fsck/fsck.c:1218
+#, c-format
+msgid "%s: too many arguments\n"
+msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1252
+#, c-format
+msgid "fsck from %s\n"
+msgstr "fsck từ %s\n"
+
+#: fsck/fsck.c:1264
+#, c-format
+msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n"
+msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n"
+
+#: getopt/getopt.c:229
+msgid "Try `getopt --help' for more information.\n"
+msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n"
+
+#: getopt/getopt.c:295
+msgid "empty long option after -l or --long argument"
+msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long"
+
+#: getopt/getopt.c:315
+msgid "unknown shell after -s or --shell argument"
+msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell"
+
+#: getopt/getopt.c:320
+msgid "Usage: getopt optstring parameters\n"
+msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
+
+#: getopt/getopt.c:321
+msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n"
+msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
+
+#: getopt/getopt.c:322
+msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n"
+msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options chuỗi_tùy_chọn [tùy_chọn] [--]\n"
+
+#: getopt/getopt.c:323
+msgid " parameters\n"
+msgstr " tham số\n"
+
+#: getopt/getopt.c:324
+msgid ""
+" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr ""
+" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+
+#: getopt/getopt.c:325
+msgid " -h, --help This small usage guide\n"
+msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
+
+#: getopt/getopt.c:326
+msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n"
+msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
+
+#: getopt/getopt.c:327
+msgid ""
+" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
+msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n"
+
+#: getopt/getopt.c:328
+msgid " -o, --options=optstring Short options to be recognized\n"
+msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
+
+#: getopt/getopt.c:329
+msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n"
+msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n"
+
+#: getopt/getopt.c:330
+msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n"
+msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n"
+
+#: getopt/getopt.c:331
+msgid " -s, --shell=shell Set shell quoting conventions\n"
+msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n"
+
+#: getopt/getopt.c:332
+msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
+msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
+
+#: getopt/getopt.c:333
+msgid " -u, --unqote Do not quote the output\n"
+msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+
+#: getopt/getopt.c:334
+msgid " -V, --version Output version information\n"
+msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n"
+
+#: getopt/getopt.c:388 getopt/getopt.c:447
+msgid "missing optstring argument"
+msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn"
+
+#: getopt/getopt.c:435
+#, c-format
+msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n"
+msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n"
+
+#: getopt/getopt.c:441
+msgid "internal error, contact the author."
+msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả."
+
+#: hwclock/cmos.c:176
+#, c-format
+msgid "booted from MILO\n"
+msgstr "khởi động từ MILO\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:185
+#, c-format
+msgid "Ruffian BCD clock\n"
+msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:201
+#, c-format
+msgid "clockport adjusted to 0x%x\n"
+msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:213
+#, c-format
+msgid "funky TOY!\n"
+msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:244
+#, c-format
+msgid "%s: atomic %s failed for 1000 iterations!"
+msgstr "%s: %s nguyên tử lỗi sau1000 vòng quay!"
+
+#: hwclock/cmos.c:273
+#, c-format
+msgid "cmos_read(): write to control address %X failed: %s\n"
+msgstr "cmos_read(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:276
+#, c-format
+msgid "cmos_read(): read data address %X failed: %s\n"
+msgstr "cmos_read(): lỗi đọc địa chỉ dữ liệu %X: %s\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:307
+#, c-format
+msgid "cmos_write(): write to control address %X failed: %s\n"
+msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:311
+#, c-format
+msgid "cmos_write(): write to data address %X failed: %s\n"
+msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X: %s\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:574
+#, c-format
+msgid "Cannot open /dev/port: %s"
+msgstr "Không mở được /dev/port: %s"
+
+#: hwclock/cmos.c:581
+#, c-format
+msgid "I failed to get permission because I didn't try.\n"
+msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử.\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:584
+#, c-format
+msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n"
+msgstr ""
+"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
+
+#: hwclock/cmos.c:587
+#, c-format
+msgid "Probably you need root privileges.\n"
+msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:231
+#, c-format
+msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n"
+msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:327
+msgid "UTC"
+msgstr "UTC"
+
+#: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:326
+msgid "local"
+msgstr "nội bộ"
+
+#: hwclock/hwclock.c:312
+#, c-format
+msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
+msgstr ""
+"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:314
+#, c-format
+msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n"
+msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:321
+#, c-format
+msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n"
+msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:323
+#, c-format
+msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n"
+msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:325
+#, c-format
+msgid "Hardware clock is on %s time\n"
+msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:327
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: hwclock/hwclock.c:351
+#, c-format
+msgid "Waiting for clock tick...\n"
+msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:357
+#, c-format
+msgid "...synchronization failed\n"
+msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:359
+#, c-format
+msgid "...got clock tick\n"
+msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:413
+#, c-format
+msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr ""
+"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:421
+#, c-format
+msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
+msgstr ""
+"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
+"năm 1969\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:451
+#, c-format
+msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
+msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:480
+#, c-format
+msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
+msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:486
+#, c-format
+msgid "Clock not changed - testing only.\n"
+msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:536
+#, c-format
+msgid ""
+"Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n"
+"Delaying further to reach the new time.\n"
+msgstr ""
+"Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n"
+"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:572
+#, c-format
+msgid ""
+"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
+"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
+"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:582
+#, c-format
+msgid "%s %.6f seconds\n"
+msgstr "%s %.6f giây\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:616
+#, c-format
+msgid "No --date option specified.\n"
+msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:622
+#, c-format
+msgid "--date argument too long\n"
+msgstr "Tham số --date quá dài\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:629
+#, c-format
+msgid ""
+"The value of the --date option is not a valid date.\n"
+"In particular, it contains quotation marks.\n"
+msgstr ""
+"Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n"
+"Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:637
+#, c-format
+msgid "Issuing date command: %s\n"
+msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:641
+msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
+msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi"
+
+#: hwclock/hwclock.c:649
+#, c-format
+msgid "response from date command = %s\n"
+msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:651
+#, c-format
+msgid ""
+"The date command issued by %s returned unexpected results.\n"
+"The command was:\n"
+" %s\n"
+"The response was:\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không mong đợi.\n"
+"Câu lệnh là:\n"
+" %s\n"
+"Kết quả là:\n"
+" %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:663
+#, c-format
+msgid ""
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
+"the converted time value was expected.\n"
+"The command was:\n"
+" %s\n"
+"The response was:\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
+"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh là:\n"
+" %s\n"
+"Kết quả là:\n"
+" %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:674
+#, c-format
+msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
+msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:706
+#, c-format
+msgid ""
+"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
+"System Time from it.\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
+"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:805
+#, c-format
+msgid "Calling settimeofday:\n"
+msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:729 hwclock/hwclock.c:807
+#, c-format
+msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
+msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:731 hwclock/hwclock.c:809
+#, c-format
+msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
+msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:734 hwclock/hwclock.c:812
+#, c-format
+msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
+msgstr ""
+"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:743 hwclock/hwclock.c:821
+#, c-format
+msgid "Must be superuser to set system clock.\n"
+msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:746 hwclock/hwclock.c:824
+msgid "settimeofday() failed"
+msgstr "settimeofday() không thành công"
+
+#: hwclock/hwclock.c:782
+#, c-format
+msgid "Current system time: %ld = %s\n"
+msgstr "Thời gian hệ thống hiện thời: %ld = %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:806
+#, c-format
+msgid "\tUTC: %s\n"
+msgstr "\tUTC: %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:853
+#, c-format
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
+"garbage.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:858
+#, c-format
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n"
+"so history is bad and calibration startover is necessary.\n"
+msgstr ""
+"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n"
+"vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:864
+#, c-format
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
+"last calibration.\n"
+msgstr ""
+"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
+"gian cuối cùng.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:912
+#, c-format
+msgid ""
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
+"of %f seconds/day.\n"
+"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
+"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:962
+#, c-format
+msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n"
+msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:964
+#, c-format
+msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n"
+msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:993
+#, c-format
+msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n"
+msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:994
+#, c-format
+msgid ""
+"Would have written the following to %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Ghi nhớ cái sau tới %s:\n"
+"%s"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1002
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
+"writing"
+msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1007 hwclock/hwclock.c:1012
+#, c-format
+msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it"
+msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1018
+#, c-format
+msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n"
+msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1059
+#, c-format
+msgid ""
+"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
+"chỉnh.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1067
+#, c-format
+msgid ""
+"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr ""
+"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
+"sử sai."
+
+#: hwclock/hwclock.c:1090
+#, c-format
+msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n"
+msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1116
+#, c-format
+msgid "Using %s.\n"
+msgstr "Sử dụng %s.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1118
+#, c-format
+msgid "No usable clock interface found.\n"
+msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1222 hwclock/hwclock.c:1228
+#, c-format
+msgid "Unable to set system clock.\n"
+msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1258
+#, c-format
+msgid ""
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
+"machine.\n"
+"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
+"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n"
+msgstr ""
+"Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n"
+"Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n"
+"(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1267
+#, c-format
+msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n"
+msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1269
+#, c-format
+msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
+msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1272
+#, c-format
+msgid ""
+"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
+"value to set it.\n"
+msgstr ""
+"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
+"trị muốn đặt.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1275
+#, c-format
+msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n"
+msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1278
+#, c-format
+msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
+msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1291 misc-utils/cal.c:345 misc-utils/kill.c:189
+#, c-format
+msgid "%s from %s\n"
+msgstr "%s từ %s\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1312
+#, c-format
+msgid ""
+"hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
+"\n"
+"Usage: hwclock [function] [options...]\n"
+"\n"
+"Functions:\n"
+" -h | --help show this help\n"
+" -r | --show read hardware clock and print result\n"
+" --set set the rtc to the time given with --date\n"
+" -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
+" -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
+" --systz set the system time based on the current timezone\n"
+" --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
+" the clock was last set or adjusted\n"
+" --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
+" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
+" value given with --epoch\n"
+" -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
+"\n"
+"Options: \n"
+" -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n"
+" --localtime the hardware clock is kept in local time\n"
+" -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
+" --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
+" --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
+" --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
+" --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
+" hardware clock's epoch value\n"
+" --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
+" either --utc or --localtime\n"
+" --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
+" /etc/adjtime)\n"
+" --test do everything except actually updating the hardware\n"
+" clock or anything else\n"
+" -D | --debug debug mode\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n"
+"\n"
+"Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n"
+"\n"
+"Hàm:\n"
+" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
+" --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n"
+" -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
+" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
+"thời\n"
+" --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
+" --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
+"\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
+" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
+"nhân\n"
+" --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+"\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n"
+" -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
+"\n"
+"Tuỳ chọn: \n"
+" -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
+" --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
+" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho "
+"mặc định\n"
+" --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
+" --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
+" --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
+" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
+"cứng\n"
+" --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n"
+"\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
+" --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
+"\t\t\t\t(mặc định là « /etc/adjtime »)\n"
+" --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
+"\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
+" -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
+"\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1347
+#, c-format
+msgid ""
+" -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
+" tell hwclock the type of alpha you have (see hwclock(8))\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n"
+" báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n"
+"\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1434
+#, c-format
+msgid "%s: Unable to connect to audit system\n"
+msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1552
+#, c-format
+msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n"
+msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1559
+#, c-format
+msgid ""
+"You have specified multiple functions.\n"
+"You can only perform one function at a time.\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
+"Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1566
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
+"both.\n"
+msgstr ""
+"%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
+"ra cả hai.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1573
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
+"specified both.\n"
+msgstr ""
+"%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
+"đưa ra cả hai.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1580
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
+"specified both.\n"
+msgstr ""
+"%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
+"đưa ra cả hai.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1589
+#, c-format
+msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n"
+msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1603
+#, c-format
+msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n"
+msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1620
+#, c-format
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n"
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1625
+#, c-format
+msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n"
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1630
+#, c-format
+msgid ""
+"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the "
+"kernel.\n"
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
+"Phần cứng trong nhân.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1651
+#, c-format
+msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n"
+msgstr ""
+"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
+
+#: hwclock/hwclock.c:1655
+#, c-format
+msgid ""
+"Use the --debug option to see the details of our search for an access "
+"method.\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp "
+"truy cập của chúng ta.\n"
+
+#: hwclock/kd.c:53
+#, c-format
+msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n"
+msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n"
+
+#: hwclock/kd.c:56
+msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed"
+msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công"
+
+#: hwclock/kd.c:77 hwclock/rtc.c:221
+#, c-format
+msgid "Timed out waiting for time change.\n"
+msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n"
+
+#: hwclock/kd.c:81
+msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop"
+msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp"
+
+#: hwclock/kd.c:103
+#, c-format
+msgid "ioctl() failed to read time from %s"
+msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s"
+
+#: hwclock/kd.c:139
+msgid "ioctl KDSHWCLK failed"
+msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công"
+
+#: hwclock/kd.c:175
+msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1"
+msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1"
+
+#: hwclock/kd.c:179
+msgid "KDGHWCLK ioctl failed"
+msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:147 hwclock/rtc.c:241
+#, c-format
+msgid "open() of %s failed"
+msgstr "open() cho %s không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:181
+#, c-format
+msgid "ioctl() to %s to read the time failed.\n"
+msgstr "ioctl() tới %s để đọc thời gian không thành công.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:203
+#, c-format
+msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n"
+msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:259
+#, c-format
+msgid "%s does not have interrupt functions. "
+msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. "
+
+#: hwclock/rtc.c:270
+#, c-format
+msgid "read() to %s to wait for clock tick failed"
+msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:288
+#, c-format
+msgid "select() to %s to wait for clock tick failed"
+msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:291
+#, c-format
+msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out\n"
+msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:300
+#, c-format
+msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed"
+msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:303
+#, c-format
+msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
+msgstr ""
+"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
+"thường"
+
+#: hwclock/rtc.c:360
+#, c-format
+msgid "ioctl() to %s to set the time failed.\n"
+msgstr "ioctl() tới %s để đặt thời gian không thành công.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:366
+#, c-format
+msgid "ioctl(%s) was successful.\n"
+msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:392
+#, c-format
+msgid "Open of %s failed"
+msgstr "Mở %s không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454
+#, c-format
+msgid ""
+"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
+"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
+"this system.\n"
+msgstr ""
+"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
+"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
+"tồn tại trên hệ thống.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459
+#, c-format
+msgid "Unable to open %s"
+msgstr "Không mở được %s"
+
+#: hwclock/rtc.c:422
+#, c-format
+msgid "ioctl(RTC_EPOCH_READ) to %s failed"
+msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công"
+
+#: hwclock/rtc.c:427
+#, c-format
+msgid "we have read epoch %ld from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
+msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:446
+#, c-format
+msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n"
+msgstr ""
+"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:464
+#, c-format
+msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
+msgstr ""
+"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:469
+#, c-format
+msgid ""
+"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgstr ""
+"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+
+#: hwclock/rtc.c:472
+#, c-format
+msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed"
+msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
+
+#: login-utils/agetty.c:361
+#, c-format
+msgid "%s: can't exec %s: %m"
+msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m"
+
+#: login-utils/agetty.c:384
+msgid "can't malloc initstring"
+msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
+
+#: login-utils/agetty.c:449
+#, c-format
+msgid "bad timeout value: %s"
+msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s"
+
+#: login-utils/agetty.c:526
+#, c-format
+msgid "bad speed: %s"
+msgstr "tốc độ xấu: %s"
+
+#: login-utils/agetty.c:528
+msgid "too many alternate speeds"
+msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
+
+#: login-utils/agetty.c:630
+#, c-format
+msgid "/dev: chdir() failed: %m"
+msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m"
+
+#: login-utils/agetty.c:634
+#, c-format
+msgid "/dev/%s: not a character device"
+msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
+
+#: login-utils/agetty.c:643
+#, c-format
+msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m"
+msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
+
+#: login-utils/agetty.c:653
+#, c-format
+msgid "%s: not open for read/write"
+msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
+
+#: login-utils/agetty.c:659
+#, c-format
+msgid "%s: dup problem: %m"
+msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
+
+#: login-utils/agetty.c:946
+#, c-format
+msgid "user"
+msgstr "người dùng"
+
+#: login-utils/agetty.c:946
+#, c-format
+msgid "users"
+msgstr "người dùng"
+
+#: login-utils/agetty.c:1031
+#, c-format
+msgid "%s: read: %m"
+msgstr "%s: đọc: %m"
+
+#: login-utils/agetty.c:1078
+#, c-format
+msgid "%s: input overrun"
+msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
+
+#: login-utils/agetty.c:1207
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
+"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] "
+"line baud_rate,... [termtype]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng:\n"
+"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
+"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"hoặc\n"
+"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
+"máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+
+#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112
+#, c-format
+msgid "login: memory low, login may fail\n"
+msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
+
+#: login-utils/checktty.c:92
+msgid "can't malloc for ttyclass"
+msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)"
+
+#: login-utils/checktty.c:113
+msgid "can't malloc for grplist"
+msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)"
+
+#: login-utils/checktty.c:554
+#, c-format
+msgid "Login on %s from %s denied by default.\n"
+msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n"
+
+#: login-utils/checktty.c:565
+#, c-format
+msgid "Login on %s from %s denied.\n"
+msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:133 login-utils/chsh.c:119
+#, c-format
+msgid "%s: you (user %d) don't exist.\n"
+msgstr "%s: bạn (người dùng %d) không tồn tại.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:140 login-utils/chsh.c:126
+#, c-format
+msgid "%s: user \"%s\" does not exist.\n"
+msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131
+#, c-format
+msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n"
+msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142
+msgid "Unknown user context"
+msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng"
+
+#: login-utils/chfn.c:157
+#, c-format
+msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n"
+msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150
+#, c-format
+msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd"
+msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd"
+
+#: login-utils/chfn.c:178
+#, c-format
+msgid "Changing finger information for %s.\n"
+msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:572
+#, c-format
+msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n"
+msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:823
+#: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:744
+#: mount/lomount.c:747
+msgid "Password: "
+msgstr "Mật khẩu: "
+
+#: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214
+msgid "Incorrect password."
+msgstr "Mật khẩu không đúng."
+
+#: login-utils/chfn.c:226
+#, c-format
+msgid "Finger information not changed.\n"
+msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:328
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
+msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
+
+#: login-utils/chfn.c:329
+#, c-format
+msgid ""
+"[ -p office-phone ]\n"
+"\t[ -h home-phone ] "
+msgstr ""
+"[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n"
+"\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] "
+
+#: login-utils/chfn.c:330
+#, c-format
+msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
+msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:378
+msgid "Office"
+msgstr "Văn phòng"
+
+#: login-utils/chfn.c:379
+msgid "Office Phone"
+msgstr "Điện thoại văn phòng"
+
+#: login-utils/chfn.c:380
+msgid "Home Phone"
+msgstr "Điện thoại ở nhà"
+
+#: login-utils/chfn.c:401 login-utils/chsh.c:321
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Aborted.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bị gián đoạn.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:434
+#, c-format
+msgid "field is too long.\n"
+msgstr "trường quá dài.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:442
+#, c-format
+msgid "'%c' is not allowed.\n"
+msgstr "« %c » không được phép.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:447
+#, c-format
+msgid "Control characters are not allowed.\n"
+msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:512
+#, c-format
+msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n"
+msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
+
+#: login-utils/chfn.c:515
+#, c-format
+msgid "Finger information changed.\n"
+msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:143
+#, c-format
+msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n"
+msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:164
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change "
+"denied\n"
+msgstr ""
+"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
+"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:170
+#, c-format
+msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n"
+msgstr ""
+"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi "
+"trình bao\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:177
+#, c-format
+msgid "Changing shell for %s.\n"
+msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:222
+msgid "New shell"
+msgstr "Trình bao mới"
+
+#: login-utils/chsh.c:229
+#, c-format
+msgid "Shell not changed.\n"
+msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:235
+#, c-format
+msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n"
+msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:238
+#, c-format
+msgid "Shell changed.\n"
+msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:303
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
+" [ username ]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
+" [ tên_người_dùng ]\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:349
+#, c-format
+msgid "%s: shell must be a full path name.\n"
+msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:353
+#, c-format
+msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n"
+msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:357
+#, c-format
+msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n"
+msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:364
+#, c-format
+msgid "%s: '%c' is not allowed.\n"
+msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:368
+#, c-format
+msgid "%s: Control characters are not allowed.\n"
+msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385
+#, c-format
+msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
+msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:377
+#, c-format
+msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
+msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:379
+#, c-format
+msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
+msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:386
+#, c-format
+msgid "Use %s -l to see list.\n"
+msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n"
+
+#: login-utils/chsh.c:406
+#, c-format
+msgid "No known shells.\n"
+msgstr "Không có trình bao biết đến.\n"
+
+#: login-utils/islocal.c:87
+#, c-format
+msgid "Failed to open %s for reading, exiting."
+msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát."
+
+#: login-utils/last.c:148
+msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
+msgstr ""
+"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+
+#: login-utils/last.c:284
+msgid " still logged in"
+msgstr " vẫn còn đăng nhập"
+
+#: login-utils/last.c:306
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"wtmp begins %s"
+msgstr ""
+"\n"
+"wtmp bắt đầu %s"
+
+#: login-utils/last.c:362 login-utils/last.c:380 login-utils/last.c:431
+msgid "last: malloc failure.\n"
+msgstr "last: malloc thất bại.\n"
+
+#: login-utils/last.c:407
+msgid "last: gethostname"
+msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)"
+
+#: login-utils/last.c:456
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"interrupted %10.10s %5.5s \n"
+msgstr ""
+"\n"
+"đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n"
+
+#: login-utils/login.c:197
+#, c-format
+msgid "FATAL: can't reopen tty: %s"
+msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s"
+
+#: login-utils/login.c:229
+msgid "FATAL: bad tty"
+msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu"
+
+#: login-utils/login.c:436
+#, c-format
+msgid "login: -h for super-user only.\n"
+msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
+
+#: login-utils/login.c:479
+#, c-format
+msgid "usage: login [-fp] [username]\n"
+msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n"
+
+#: login-utils/login.c:574
+#, c-format
+msgid "Couldn't initialize PAM: %s"
+msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s"
+
+#: login-utils/login.c:591
+msgid "login: "
+msgstr "đăng nhập: "
+
+#: login-utils/login.c:635
+#, c-format
+msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s"
+msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s"
+
+#: login-utils/login.c:640
+#, c-format
+msgid ""
+"Login incorrect\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
+"\n"
+
+#: login-utils/login.c:649
+#, c-format
+msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s"
+msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s"
+
+#: login-utils/login.c:653
+#, c-format
+msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s"
+msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s"
+
+#: login-utils/login.c:658
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Login incorrect\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
+
+#: login-utils/login.c:686 login-utils/login.c:693 login-utils/login.c:727
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Session setup problem, abort.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n"
+
+#: login-utils/login.c:687
+#, c-format
+msgid "NULL user name in %s:%d. Abort."
+msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
+
+#: login-utils/login.c:694
+#, c-format
+msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
+msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ."
+
+#: login-utils/login.c:713
+#, c-format
+msgid "login: Out of memory\n"
+msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n"
+
+#: login-utils/login.c:757
+msgid "Illegal username"
+msgstr "Tên người dùng không hợp pháp"
+
+#: login-utils/login.c:800
+#, c-format
+msgid "%s login refused on this terminal.\n"
+msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n"
+
+#: login-utils/login.c:805
+#, c-format
+msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s"
+msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s"
+
+#: login-utils/login.c:809
+#, c-format
+msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s"
+msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s"
+
+#: login-utils/login.c:863
+#, c-format
+msgid "Login incorrect\n"
+msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n"
+
+#: login-utils/login.c:1088
+#, c-format
+msgid "DIALUP AT %s BY %s"
+msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s"
+
+#: login-utils/login.c:1095
+#, c-format
+msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s"
+msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s"
+
+#: login-utils/login.c:1098
+#, c-format
+msgid "ROOT LOGIN ON %s"
+msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s"
+
+#: login-utils/login.c:1101
+#, c-format
+msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s"
+msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s"
+
+#: login-utils/login.c:1104
+#, c-format
+msgid "LOGIN ON %s BY %s"
+msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
+
+#: login-utils/login.c:1125
+#, c-format
+msgid "You have new mail.\n"
+msgstr "Bạn có thư mới.\n"
+
+#: login-utils/login.c:1127
+#, c-format
+msgid "You have mail.\n"
+msgstr "Bạn có thư.\n"
+
+#: login-utils/login.c:1171
+#, c-format
+msgid "login: failure forking: %s"
+msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s"
+
+#: login-utils/login.c:1218
+#, c-format
+msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
+msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
+
+#: login-utils/login.c:1224
+msgid "setuid() failed"
+msgstr "setuid() bị lỗi"
+
+#: login-utils/login.c:1230
+#, c-format
+msgid "No directory %s!\n"
+msgstr "Không có thư mục %s!\n"
+
+#: login-utils/login.c:1234
+#, c-format
+msgid "Logging in with home = \"/\".\n"
+msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
+
+#: login-utils/login.c:1242
+#, c-format
+msgid "login: no memory for shell script.\n"
+msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n"
+
+#: login-utils/login.c:1269
+#, c-format
+msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n"
+msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n"
+
+#: login-utils/login.c:1272
+#, c-format
+msgid "login: no shell: %s.\n"
+msgstr "login: không có trình bao : %s.\n"
+
+#: login-utils/login.c:1287
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%s login: "
+msgstr ""
+"\n"
+"%s đăng nhập: "
+
+#: login-utils/login.c:1298
+#, c-format
+msgid "login name much too long.\n"
+msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n"
+
+#: login-utils/login.c:1299
+msgid "NAME too long"
+msgstr "TÊN quá dài"
+
+#: login-utils/login.c:1306
+#, c-format
+msgid "login names may not start with '-'.\n"
+msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n"
+
+#: login-utils/login.c:1316
+#, c-format
+msgid "too many bare linefeeds.\n"
+msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
+
+#: login-utils/login.c:1317
+msgid "EXCESSIVE linefeeds"
+msgstr "dòng nhập vào THỪA"
+
+#: login-utils/login.c:1349
+#, c-format
+msgid "Login timed out after %d seconds\n"
+msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n"
+
+#: login-utils/login.c:1437
+#, c-format
+msgid "Last login: %.*s "
+msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s "
+
+#: login-utils/login.c:1441
+#, c-format
+msgid "from %.*s\n"
+msgstr "từ %.*s\n"
+
+#: login-utils/login.c:1444
+#, c-format
+msgid "on %.*s\n"
+msgstr "trên %.*s\n"
+
+#: login-utils/login.c:1470
+#, c-format
+msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s"
+msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s"
+
+#: login-utils/login.c:1473
+#, c-format
+msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s"
+msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s"
+
+#: login-utils/login.c:1477
+#, c-format
+msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s"
+msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s"
+
+#: login-utils/login.c:1480
+#, c-format
+msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s"
+msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s"
+
+#: login-utils/mesg.c:89
+#, c-format
+msgid "is y\n"
+msgstr "là y (có)\n"
+
+#: login-utils/mesg.c:92
+#, c-format
+msgid "is n\n"
+msgstr "là n (không)\n"
+
+#: login-utils/mesg.c:112
+#, c-format
+msgid "usage: mesg [y | n]\n"
+msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n"
+
+#: login-utils/newgrp.c:105
+msgid "newgrp: Who are you?"
+msgstr "newgrp: Bạn là ai?"
+
+#: login-utils/newgrp.c:113 login-utils/newgrp.c:127
+msgid "newgrp: setgid"
+msgstr "newgrp: setgid"
+
+#: login-utils/newgrp.c:120 login-utils/newgrp.c:122
+msgid "newgrp: No such group."
+msgstr "newgrp: Không có nhóm như vậy."
+
+#: login-utils/newgrp.c:131
+msgid "newgrp: Permission denied"
+msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn"
+
+#: login-utils/newgrp.c:138
+msgid "newgrp: setuid"
+msgstr "newgrp: setuid"
+
+#: login-utils/newgrp.c:144
+msgid "No shell"
+msgstr "Không có trình bao"
+
+#: login-utils/shutdown.c:115
+#, c-format
+msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
+msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:133
+msgid "Shutdown process aborted"
+msgstr "Dừng việc tắt máy"
+
+#: login-utils/shutdown.c:164
+#, c-format
+msgid "%s: Only root can shut a system down.\n"
+msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:258
+#, c-format
+msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n"
+msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:309
+msgid "for maintenance; bounce, bounce"
+msgstr "cho bảo dưỡng;"
+
+#: login-utils/shutdown.c:338
+msgid "The system is being shut down within 5 minutes"
+msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút"
+
+#: login-utils/shutdown.c:342
+msgid "Login is therefore prohibited."
+msgstr "Do đó đăng nhập là không thể."
+
+#: login-utils/shutdown.c:364
+#, c-format
+msgid "rebooted by %s: %s"
+msgstr "khởi động lại bởi %s: %s"
+
+#: login-utils/shutdown.c:367
+#, c-format
+msgid "halted by %s: %s"
+msgstr "dừng bởi %s: %s"
+
+#: login-utils/shutdown.c:431
+msgid ""
+"\n"
+"Why am I still alive after reboot?"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?"
+
+#: login-utils/shutdown.c:433
+msgid ""
+"\n"
+"Now you can turn off the power..."
+msgstr ""
+"\n"
+"Bây giờ có thể tắt nguồn điện..."
+
+#: login-utils/shutdown.c:449
+#, c-format
+msgid "Calling kernel power-off facility...\n"
+msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:452
+#, c-format
+msgid "Error powering off\t%s\n"
+msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:460
+#, c-format
+msgid "Executing the program \"%s\" ...\n"
+msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:463
+#, c-format
+msgid "Error executing\t%s\n"
+msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:490
+#, c-format
+msgid "URGENT: broadcast message from %s:"
+msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:"
+
+#: login-utils/shutdown.c:496
+#, c-format
+msgid "System going down in %d hours %d minutes"
+msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút"
+
+#: login-utils/shutdown.c:499
+#, c-format
+msgid "System going down in 1 hour %d minutes"
+msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút"
+
+#: login-utils/shutdown.c:502
+#, c-format
+msgid "System going down in %d minutes\n"
+msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:505
+#, c-format
+msgid "System going down in 1 minute\n"
+msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:507
+#, c-format
+msgid "System going down IMMEDIATELY!\n"
+msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:512
+#, c-format
+msgid "\t... %s ...\n"
+msgstr "\t... %s ...\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:569
+msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!"
+msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!"
+
+#: login-utils/shutdown.c:577
+msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick."
+msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay."
+
+#: login-utils/shutdown.c:596
+msgid "Cannot fork for umount, trying manually."
+msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công."
+
+#: login-utils/shutdown.c:605
+#, c-format
+msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n"
+msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n"
+
+#: login-utils/shutdown.c:609
+msgid "Cannot exec umount, giving up on umount."
+msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount."
+
+#: login-utils/shutdown.c:614
+msgid "Unmounting any remaining filesystems..."
+msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..."
+
+#: login-utils/shutdown.c:661
+#, c-format
+msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n"
+msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:132
+msgid "Booting to single user mode.\n"
+msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:136
+msgid "exec of single user shell failed\n"
+msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:140
+msgid "fork of single user shell failed\n"
+msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:208
+msgid "error opening fifo\n"
+msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:212
+msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
+msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:259
+msgid "error running finalprog\n"
+msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:263
+msgid "error forking finalprog\n"
+msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:345
+msgid ""
+"\n"
+"Wrong password.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Mật khẩu không đúng.\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:418
+msgid "lstat of path failed\n"
+msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:426
+msgid "stat of path failed\n"
+msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:434
+msgid "open of directory failed\n"
+msgstr "mở thư mục không thành công\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:501
+#, c-format
+msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n"
+msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:509
+msgid "fork failed\n"
+msgstr "phân nhánh không thành công\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1629
+msgid "exec failed\n"
+msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:564
+msgid "cannot open inittab\n"
+msgstr "không mở được inittab\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:631
+msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
+msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:938
+#, c-format
+msgid "error stopping service: \"%s\"\n"
+msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:950
+#, c-format
+msgid "Stopped service: %s\n"
+msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
+
+#: login-utils/simpleinit.c:1070
+#, c-format
+msgid "error running programme: \"%s\"\n"
+msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n"
+
+#: login-utils/ttymsg.c:75
+msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
+msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)"
+
+#: login-utils/ttymsg.c:85
+#, c-format
+msgid "excessively long line arg"
+msgstr "dòng đối số quá dài"
+
+#: login-utils/ttymsg.c:140
+#, c-format
+msgid "cannot fork"
+msgstr "không phân nhánh được"
+
+#: login-utils/ttymsg.c:144
+#, c-format
+msgid "fork: %s"
+msgstr "fork: %s"
+
+#: login-utils/ttymsg.c:174
+#, c-format
+msgid "%s: BAD ERROR"
+msgstr "%s: LỖI XẤU"
+
+#: login-utils/vipw.c:143
+#, c-format
+msgid "%s: the password file is busy.\n"
+msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:146
+#, c-format
+msgid "%s: the group file is busy.\n"
+msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:162
+#, c-format
+msgid "%s: the %s file is busy (%s present)\n"
+msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện thời)\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:168
+#, c-format
+msgid "%s: can't link %s: %s\n"
+msgstr "%s: không liên kết (link) được %s: %s\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:202
+#, c-format
+msgid "%s: Can't get context for %s"
+msgstr "%s: Không lấy được văn cảnh cho %s"
+
+#: login-utils/vipw.c:208
+#, c-format
+msgid "%s: Can't set context for %s"
+msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho %s"
+
+#: login-utils/vipw.c:217
+#, c-format
+msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n"
+msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:240
+#, c-format
+msgid "%s: Cannot fork\n"
+msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:276
+#, c-format
+msgid "%s: %s unchanged\n"
+msgstr "%s: %s không thay đổi\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:297
+#, c-format
+msgid "%s: no changes made\n"
+msgstr "%s: không có thay đổi nào\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:350
+#, c-format
+msgid "You are using shadow groups on this system.\n"
+msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:351
+#, c-format
+msgid "You are using shadow passwords on this system.\n"
+msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n"
+
+#: login-utils/vipw.c:352
+#, c-format
+msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
+msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
+
+#: login-utils/wall.c:112
+#, c-format
+msgid "usage: %s [file]\n"
+msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
+
+#: login-utils/wall.c:167
+#, c-format
+msgid "%s: can't open temporary file.\n"
+msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n"
+
+#: login-utils/wall.c:194
+#, c-format
+msgid "Broadcast Message from %s@%s"
+msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s"
+
+#: login-utils/wall.c:212
+#, c-format
+msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n"
+msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n"
+
+#: login-utils/wall.c:217
+#, c-format
+msgid "%s: can't read %s.\n"
+msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
+
+#: login-utils/wall.c:240
+#, c-format
+msgid "%s: can't stat temporary file.\n"
+msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n"
+
+#: login-utils/wall.c:250
+#, c-format
+msgid "%s: can't read temporary file.\n"
+msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
+
+#: misc-utils/cal.c:362 misc-utils/cal.c:374
+#, c-format
+msgid "illegal day value: use 1-%d"
+msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
+
+#: misc-utils/cal.c:366
+msgid "illegal month value: use 1-12"
+msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
+
+#: misc-utils/cal.c:370
+msgid "illegal year value: use 1-9999"
+msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999"
+
+#: misc-utils/cal.c:464
+#, c-format
+msgid "%s %d"
+msgstr "%s %d"
+
+#: misc-utils/cal.c:856
+#, c-format
+msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
+msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
+
+#: misc-utils/ddate.c:203
+#, c-format
+msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n"
+msgstr "sử dụng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n"
+
+#: misc-utils/ddate.c:250
+msgid "St. Tib's Day"
+msgstr "Ngày Thánh Tib"
+
+#: misc-utils/findfs.c:24
+#, c-format
+msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n"
+msgstr "Sử dụng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
+
+#: misc-utils/findfs.c:55
+#, c-format
+msgid "unable to resolve '%s'"
+msgstr "không giải quyết được « %s »"
+
+#: misc-utils/kill.c:207
+#, c-format
+msgid "%s: unknown signal %s\n"
+msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s\n"
+
+#: misc-utils/kill.c:270
+#, c-format
+msgid "%s: can't find process \"%s\"\n"
+msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình « %s »\n"
+
+#: misc-utils/kill.c:314
+#, c-format
+msgid "%s: unknown signal %s; valid signals:\n"
+msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s; tín hiệu có thể dùng:\n"
+
+#: misc-utils/kill.c:354
+#, c-format
+msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n"
+msgstr "sử dụng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n"
+
+#: misc-utils/kill.c:355
+#, c-format
+msgid " %s -l [ signal ]\n"
+msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:67
+#, c-format
+msgid "logger: openlog: pathname too long\n"
+msgstr "logger: openlog: tên đường dẫn quá dài\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:75
+#, c-format
+msgid "socket: %s.\n"
+msgstr "ổ cắm: %s.\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:80
+#, c-format
+msgid "connect: %s.\n"
+msgstr "kết nối: %s.\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:139
+#, c-format
+msgid "logger: %s: %s.\n"
+msgstr "logger: %s: %s.\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:246
+#, c-format
+msgid "logger: unknown facility name: %s.\n"
+msgstr "logger: không rõ tên khả năng: %s.\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:258
+#, c-format
+msgid "logger: unknown priority name: %s.\n"
+msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n"
+
+#: misc-utils/logger.c:285
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
+"[ thông_báo ... ]\n"
+
+#: misc-utils/look.c:351
+#, c-format
+msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
+msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
+
+#: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132
+#, c-format
+msgid "Could not open %s\n"
+msgstr "Không mở được %s\n"
+
+#: misc-utils/mcookie.c:109 misc-utils/mcookie.c:128
+#, c-format
+msgid "Got %d bytes from %s\n"
+msgstr "Nhận %d byte từ %s\n"
+
+#: misc-utils/namei.c:144 misc-utils/namei.c:198 misc-utils/namei.c:220
+#: misc-utils/namei.c:227 misc-utils/namei.c:248
+msgid "out of memory?"
+msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
+
+#: misc-utils/namei.c:189
+#, c-format
+msgid "failed to read symlink: %s"
+msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s"
+
+#: misc-utils/namei.c:229
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
+
+#: misc-utils/namei.c:411
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage: %s [options] pathname [pathname ...]\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng: %s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n"
+
+#: misc-utils/namei.c:412
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Options:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
+
+#: misc-utils/namei.c:415
+#, c-format
+msgid ""
+" -h, --help displays this help text\n"
+" -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n"
+" -m, --modes show the mode bits of each file\n"
+" -o, --owners show owner and group name of each file\n"
+" -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n"
+" -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n"
+" -v, --vertical vertical align of modes and owners\n"
+msgstr ""
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n"
+" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
+" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
+" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
+" -n, --nosymlinks đừng theo liên kết tượng trưng\n"
+" -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ\n"
+
+#: misc-utils/namei.c:423
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"For more information see namei(1).\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
+
+#: misc-utils/namei.c:484
+#, c-format
+msgid "failed to stat: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
+
+#: misc-utils/namei.c:495
+#, c-format
+msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
+msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng"
+
+#: misc-utils/rename.c:38
+#, c-format
+msgid "%s: out of memory\n"
+msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
+
+#: misc-utils/rename.c:56
+#, c-format
+msgid "%s: renaming %s to %s failed: %s\n"
+msgstr "%s: thay đổi tên %s thành %s không thành công: %s\n"
+
+#: misc-utils/rename.c:86
+#, c-format
+msgid "call: %s from to files...\n"
+msgstr "call: %s sang các tập tin...\n"
+
+#: misc-utils/script.c:110
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: `%s' is a link.\n"
+"Use `%s [options] %s' if you really want to use it.\n"
+"Script not started.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: `%s' là một liên kết.\n"
+"Hãy dùng `%s [tùy chọn] %s' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
+"Văn lệnh chưa chạy.\n"
+
+#: misc-utils/script.c:173
+#, c-format
+msgid "usage: script [-a] [-f] [-q] [-t] [file]\n"
+msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n"
+
+#: misc-utils/script.c:196
+#, c-format
+msgid "Script started, file is %s\n"
+msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:244
+#, c-format
+msgid "%s: write error %d: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:304
+#, c-format
+msgid "Script started on %s"
+msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s"
+
+#: misc-utils/script.c:347
+#, c-format
+msgid "%s: write error: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:354
+#, c-format
+msgid "%s: cannot write script file, error: %s\n"
+msgstr "%s: không thể ghi tập tin văn lệnh, lỗi: %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:430
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Script done on %s"
+msgstr ""
+"\n"
+"Văn lệnh đã chạy xong trên %s"
+
+#: misc-utils/script.c:437
+#, c-format
+msgid "Script done, file is %s\n"
+msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n"
+
+#: misc-utils/script.c:448
+#, c-format
+msgid "openpty failed\n"
+msgstr "openpty không thành công\n"
+
+#: misc-utils/script.c:482
+#, c-format
+msgid "Out of pty's\n"
+msgstr "Ngoài pty\n"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:38
+#, c-format
+msgid "%s <timingfile> [<typescript> [<divisor>]]\n"
+msgstr "%s <tập_tin_đếm_thời_gian> [<bản_đánh máy> [<số_chia>]]\n"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:53
+#, c-format
+msgid "expected a number, but got '%s'"
+msgstr "mong đợi con số, còn nhận « %s »"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:56 misc-utils/scriptreplay.c:60
+#, c-format
+msgid "divisor '%s'"
+msgstr "số chia « %s »"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:104
+msgid "write to stdout failed"
+msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:110
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file on %s"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:112
+#, c-format
+msgid "failed to read typescript file %s"
+msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:145
+#, c-format
+msgid "cannot open timing file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin đếm thời gian %s"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:148
+#, c-format
+msgid "cannot open typescript file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:164
+#, c-format
+msgid "failed to read timing file %s"
+msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s"
+
+#: misc-utils/scriptreplay.c:166
+#, fuzzy, c-format
+msgid "timings file %s: %lu: unexpected format"
+msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng mong đợi"
+
+#: misc-utils/setterm.c:763
+#, c-format
+msgid "%s: Argument error, usage\n"
+msgstr "%s: Lỗi đối số, sử dụng\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:766
+#, c-format
+msgid " [ -term terminal_name ]\n"
+msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:767
+#, c-format
+msgid " [ -reset ]\n"
+msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:768
+#, c-format
+msgid " [ -initialize ]\n"
+msgstr " [ -initialize ]\t\tsơ khởi\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:769
+#, c-format
+msgid " [ -cursor [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:771
+#, c-format
+msgid " [ -snow [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -snow [on|off] ]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:772
+#, c-format
+msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:774
+#, c-format
+msgid " [ -repeat [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:775
+#, c-format
+msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
+msgstr ""
+" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:776
+#, c-format
+msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:777
+#, c-format
+msgid " [ -default ]\n"
+msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:778
+#, c-format
+msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan"
+msgstr ""
+" [ -foreground black|blue|green|cyan\n"
+"\n"
+"màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
+
+#: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781
+#, c-format
+msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
+msgstr ""
+"|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
+"\n"
+"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:780
+#, c-format
+msgid " [ -background black|blue|green|cyan"
+msgstr ""
+" [ -background black|blue|green|cyan\n"
+"\n"
+"màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
+
+#: misc-utils/setterm.c:782
+#, c-format
+msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan"
+msgstr ""
+" [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n"
+"\n"
+"màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ"
+
+#: misc-utils/setterm.c:783 misc-utils/setterm.c:785 misc-utils/setterm.c:787
+#: misc-utils/setterm.c:789
+#, c-format
+msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n"
+msgstr ""
+"|red|magenta|yellow|white ]\n"
+"\n"
+"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:784
+#, c-format
+msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan"
+msgstr ""
+" [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n"
+"\n"
+"màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
+
+#: misc-utils/setterm.c:786
+#, c-format
+msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
+msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
+
+#: misc-utils/setterm.c:788
+#, c-format
+msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
+msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
+
+#: misc-utils/setterm.c:791
+#, c-format
+msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
+msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:793
+#, c-format
+msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:794
+#, c-format
+msgid " [ -bold [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:795
+#, c-format
+msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:796
+#, c-format
+msgid " [ -blink [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:797
+#, c-format
+msgid " [ -reverse [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:798
+#, c-format
+msgid " [ -underline [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:799
+#, c-format
+msgid " [ -store ]\n"
+msgstr ""
+" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n"
+"\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:800
+#, c-format
+msgid " [ -clear [all|rest] ]\n"
+msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:801
+#, c-format
+msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
+msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:802
+#, c-format
+msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
+msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:803
+#, c-format
+msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n"
+msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:804
+#, c-format
+msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n"
+msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:805
+#, c-format
+msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n"
+msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:806
+#, c-format
+msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n"
+msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:807
+#, c-format
+msgid " [ -file dumpfilename ]\n"
+msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:808
+#, c-format
+msgid " [ -msg [on|off] ]\n"
+msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:809
+#, c-format
+msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n"
+msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:810
+#, c-format
+msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
+msgstr ""
+" [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
+"\n"
+"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:811
+#, c-format
+msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n"
+msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:812
+#, c-format
+msgid " [ -blength [0-2000] ]\n"
+msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:813
+#, c-format
+msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n"
+msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1065
+#, c-format
+msgid "cannot force blank\n"
+msgstr "không thể buộc rỗng\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1069
+#, c-format
+msgid "cannot force unblank\n"
+msgstr "không thể buộc bỏ rỗng\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1075
+#, c-format
+msgid "cannot get blank status\n"
+msgstr "không thể lấy trạng thái rỗng\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1087
+#, c-format
+msgid "cannot (un)set powersave mode\n"
+msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1126 misc-utils/setterm.c:1134
+#, c-format
+msgid "klogctl error: %s\n"
+msgstr "lỗi klogctl: %s\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1200
+#, c-format
+msgid "Error writing screendump\n"
+msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1207
+#, c-format
+msgid "Couldn't read %s\n"
+msgstr "Không đọc được %s\n"
+
+#: misc-utils/setterm.c:1261
+#, c-format
+msgid "%s: $TERM is not defined.\n"
+msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:46
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:48
+#, c-format
+msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
+msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:50
+#, c-format
+msgid " %s -k\n"
+msgstr " %s -k\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:152
+msgid "bad arguments"
+msgstr "đối số sai"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:159
+msgid "socket"
+msgstr "ổ cắm"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:170
+msgid "connect"
+msgstr "kết nối"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:189
+msgid "write"
+msgstr "ghi"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:197
+msgid "read count"
+msgstr "đếm số lần đọc"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:203
+msgid "bad response length"
+msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:268
+#, c-format
+msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
+msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:276
+#, c-format
+msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %s"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:305
+#, c-format
+msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
+msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:313
+#, c-format
+msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:351
+#, c-format
+msgid "Error reading from client, len = %d\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:359
+#, c-format
+msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
+msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:378
+#, c-format
+msgid "Generated time UUID: %s\n"
+msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:388
+#, c-format
+msgid "Generated random UUID: %s\n"
+msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:397
+#, c-format
+msgid "Generated time UUID %s and %d following\n"
+msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:415
+#, c-format
+msgid "Generated %d UUID's:\n"
+msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:427
+#, c-format
+msgid "Invalid operation %d\n"
+msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:468 misc-utils/uuidd.c:489
+#, c-format
+msgid "Bad number: %s\n"
+msgstr "Số sai: %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:524 misc-utils/uuidd.c:551
+#, c-format
+msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:534
+#, c-format
+msgid "%s and subsequent %d UUID's\n"
+msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:536
+#, c-format
+msgid "List of UUID's:\n"
+msgstr "Danh sách các UUID:\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:557
+#, c-format
+msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
+msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:574
+#, c-format
+msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
+msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
+
+#: misc-utils/uuidd.c:580
+#, c-format
+msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
+msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n"
+
+#: misc-utils/uuidgen.c:32
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
+
+#: misc-utils/whereis.c:159
+#, c-format
+msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
+msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
+
+#: misc-utils/write.c:101
+#, c-format
+msgid "write: can't find your tty's name\n"
+msgstr "write: không tìm thấy tên tty của bạn\n"
+
+#: misc-utils/write.c:112
+#, c-format
+msgid "write: you have write permission turned off.\n"
+msgstr "write: quyền ghi nhớ của bạn đã tắt.\n"
+
+#: misc-utils/write.c:133
+#, c-format
+msgid "write: %s is not logged in on %s.\n"
+msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào trên %s.\n"
+
+#: misc-utils/write.c:141
+#, c-format
+msgid "write: %s has messages disabled on %s\n"
+msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo trên %s\n"
+
+#: misc-utils/write.c:148
+#, c-format
+msgid "usage: write user [tty]\n"
+msgstr "sử dụng: write người_dùng [tty]\n"
+
+#: misc-utils/write.c:236
+#, c-format
+msgid "write: %s is not logged in\n"
+msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào\n"
+
+#: misc-utils/write.c:245
+#, c-format
+msgid "write: %s has messages disabled\n"
+msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo\n"
+
+#: misc-utils/write.c:249
+#, c-format
+msgid "write: %s is logged in more than once; writing to %s\n"
+msgstr "write: %s đăng nhập nhiều hơn một lần, đang ghi nhớ vào %s\n"
+
+#: misc-utils/write.c:317
+#, c-format
+msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %s ..."
+msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s ..."
+
+#: misc-utils/write.c:320
+#, c-format
+msgid "Message from %s@%s on %s at %s ..."
+msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..."
+
+#: mount/fstab.c:143
+#, c-format
+msgid "warning: error reading %s: %s"
+msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s"
+
+#: mount/fstab.c:171 mount/fstab.c:196
+#, c-format
+msgid "warning: can't open %s: %s"
+msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s"
+
+#: mount/fstab.c:176
+#, c-format
+msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n"
+msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n"
+
+#: mount/fstab.c:589
+#, c-format
+msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)"
+msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
+
+#: mount/fstab.c:615
+#, c-format
+msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)"
+msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
+
+#: mount/fstab.c:631
+#, c-format
+msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)"
+msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
+
+#: mount/fstab.c:646
+#, c-format
+msgid "Can't lock lock file %s: %s\n"
+msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n"
+
+#: mount/fstab.c:660
+#, c-format
+msgid "can't lock lock file %s: %s"
+msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s"
+
+#: mount/fstab.c:662
+msgid "timed out"
+msgstr "quá hạn"
+
+#: mount/fstab.c:669
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot create link %s\n"
+"Perhaps there is a stale lock file?\n"
+msgstr ""
+"Không tạo được liên kết %s\n"
+"Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n"
+
+#: mount/fstab.c:791 mount/fstab.c:846
+#, c-format
+msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated"
+msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật"
+
+#: mount/fstab.c:855
+#, c-format
+msgid "error writing %s: %s"
+msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s"
+
+#: mount/fstab.c:873
+#, c-format
+msgid "error changing mode of %s: %s\n"
+msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
+
+#: mount/fstab.c:886
+#, c-format
+msgid "error changing owner of %s: %s\n"
+msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n"
+
+#: mount/fstab.c:897
+#, c-format
+msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
+msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:364
+#, c-format
+msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n"
+msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:388
+#, c-format
+msgid ", offset %<PRIu64>"
+msgstr ", bù %<PRIu64>"
+
+#: mount/lomount.c:391
+#, c-format
+msgid ", sizelimit %<PRIu64>"
+msgstr ", hạn_cỡ %<PRIu64>"
+
+#: mount/lomount.c:399
+#, c-format
+msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)"
+msgstr ", mã_hoá %s (kiểu %<PRIu32>)"
+
+#: mount/lomount.c:412
+#, c-format
+msgid ", offset %d"
+msgstr ", bù %d"
+
+#: mount/lomount.c:415
+#, c-format
+msgid ", encryption type %d\n"
+msgstr ", dạng mã hóa %d\n"
+
+#: mount/lomount.c:423
+#, c-format
+msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n"
+msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:434
+#, c-format
+msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
+msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:450 mount/lomount.c:482 mount/lomount.c:544
+#: mount/lomount.c:589
+#, c-format
+msgid "%s: /dev directory does not exist."
+msgstr "%s: thư mục « /dev » không tồn tại."
+
+#: mount/lomount.c:461 mount/lomount.c:602
+#, c-format
+msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
+msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
+
+#: mount/lomount.c:605
+#, c-format
+msgid "%s: could not find any free loop device"
+msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống"
+
+#: mount/lomount.c:608
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
+" about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
+msgstr ""
+"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
+" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe "
+"loop'.)"
+
+#: mount/lomount.c:638
+msgid "Out of memory while reading passphrase"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
+
+#: mount/lomount.c:681
+#, c-format
+msgid "warning: %s is already associated with %s\n"
+msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:697
+#, c-format
+msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n"
+msgstr "cảnh báo : %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n"
+
+#: mount/lomount.c:733
+#, c-format
+msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n"
+msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n"
+
+#: mount/lomount.c:760
+#, c-format
+msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n"
+msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:817
+#, c-format
+msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n"
+msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n"
+
+#: mount/lomount.c:838
+#, c-format
+msgid "del_loop(%s): success\n"
+msgstr "del_loop(%s): thành công\n"
+
+#: mount/lomount.c:842
+#, c-format
+msgid "loop: can't delete device %s: %s\n"
+msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:853
+#, c-format
+msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
+msgstr ""
+"Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch "
+"lại.\n"
+
+#: mount/lomount.c:888
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+" %1$s loop_device give info\n"
+" %1$s -a | --all list all used\n"
+" %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
+" %1$s -f | --find find unused\n"
+" %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
+" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
+"<file>\n"
+" %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+" %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n"
+" %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n"
+" %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
+" %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
+" %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
+" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với "
+"tập tin này\n"
+" %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
+
+#: mount/lomount.c:898
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Options:\n"
+" -e | --encryption <type> enable data encryption with specified <name/num>\n"
+" -h | --help this help\n"
+" -o | --offset <num> start at offset <num> into file\n"
+" --sizelimit <num> loop limited to only <num> bytes of the file\n"
+" -p | --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n"
+" -r | --read-only setup read-only loop device\n"
+" --show print device name (with -f <file>)\n"
+" -v | --verbose verbose mode\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -e | --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
+" -h | --help \t\ttrợ giúp này\n"
+" -o | --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
+" --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập "
+"tin\n"
+" -p | --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
+" -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
+" --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f <tập_tin> »)\n"
+" -v | --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
+"\n"
+
+#: mount/lomount.c:1036 mount/lomount.c:1076
+#, c-format
+msgid "Loop device is %s\n"
+msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
+
+#: mount/lomount.c:1063
+#, c-format
+msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
+msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
+
+#: mount/lomount.c:1073
+#, c-format
+msgid "%s: %s: device is busy"
+msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận"
+
+#: mount/lomount.c:1090
+#, c-format
+msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
+msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
+
+#: mount/mount.c:329
+#, c-format
+msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
+msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn"
+
+#: mount/mount.c:362
+#, c-format
+msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
+msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
+
+#: mount/mount.c:526
+#, c-format
+msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
+msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
+
+#: mount/mount.c:531
+#, c-format
+msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
+msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
+
+#: mount/mount.c:555
+#, c-format
+msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
+msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
+
+#: mount/mount.c:572 mount/mount.c:1190
+#, c-format
+msgid "mount: error writing %s: %s"
+msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
+
+#: mount/mount.c:580
+#, c-format
+msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
+msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
+
+#: mount/mount.c:663
+#, c-format
+msgid "mount: cannot set group id: %s"
+msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s"
+
+#: mount/mount.c:666
+#, c-format
+msgid "mount: cannot set user id: %s"
+msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s"
+
+#: mount/mount.c:705 mount/mount.c:1809
+#, c-format
+msgid "mount: cannot fork: %s"
+msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
+
+#: mount/mount.c:842
+#, c-format
+msgid "Trying %s\n"
+msgstr "Đang thử %s.\n"
+
+#: mount/mount.c:870
+#, c-format
+msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
+msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
+
+#: mount/mount.c:873
+#, c-format
+msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
+msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
+
+#: mount/mount.c:876
+#, c-format
+msgid " and it looks like this is swapspace\n"
+msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
+
+#: mount/mount.c:878
+#, c-format
+msgid " I will try type %s\n"
+msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
+
+#: mount/mount.c:902
+#, c-format
+msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
+msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
+
+#: mount/mount.c:993
+msgid "mount failed"
+msgstr "mount (gắn) không thành công"
+
+#: mount/mount.c:995
+#, c-format
+msgid "mount: only root can mount %s on %s"
+msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
+
+#: mount/mount.c:1065
+msgid "mount: loop device specified twice"
+msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
+
+#: mount/mount.c:1070
+msgid "mount: type specified twice"
+msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
+
+#: mount/mount.c:1082
+#, c-format
+msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
+msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
+
+#: mount/mount.c:1094
+#, c-format
+msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
+msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
+
+#: mount/mount.c:1104
+#, c-format
+msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
+msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
+
+#: mount/mount.c:1113
+#, c-format
+msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
+msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
+
+#: mount/mount.c:1118
+#, c-format
+msgid "mount: stolen loop=%s"
+msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
+
+#: mount/mount.c:1123
+#, c-format
+msgid "mount: failed setting up loop device\n"
+msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
+
+#: mount/mount.c:1134
+#, c-format
+msgid "mount: setup loop device successfully\n"
+msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
+
+#: mount/mount.c:1168
+#, c-format
+msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
+msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
+
+#: mount/mount.c:1185
+#, c-format
+msgid "mount: can't open %s: %s"
+msgstr "mount: không mở được %s: %s"
+
+#: mount/mount.c:1206
+msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
+msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
+
+#: mount/mount.c:1219
+#, c-format
+msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
+msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
+
+#: mount/mount.c:1222
+#, c-format
+msgid "mount: cannot set speed: %s"
+msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s"
+
+#: mount/mount.c:1279
+#, c-format
+msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
+msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
+
+#: mount/mount.c:1358
+msgid ""
+"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr ""
+"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
+"kiểu nào"
+
+#: mount/mount.c:1361
+msgid "mount: you must specify the filesystem type"
+msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
+
+#: mount/mount.c:1364
+msgid "mount: mount failed"
+msgstr "mount: gắn không thành công"
+
+#: mount/mount.c:1370 mount/mount.c:1407
+#, c-format
+msgid "mount: mount point %s is not a directory"
+msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
+
+#: mount/mount.c:1372
+msgid "mount: permission denied"
+msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
+
+#: mount/mount.c:1374
+msgid "mount: must be superuser to use mount"
+msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
+
+#: mount/mount.c:1378 mount/mount.c:1382
+#, c-format
+msgid "mount: %s is busy"
+msgstr "mount: %s đang bận"
+
+#: mount/mount.c:1384
+msgid "mount: proc already mounted"
+msgstr "mount: đã gắn proc"
+
+#: mount/mount.c:1386
+#, c-format
+msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
+msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
+
+#: mount/mount.c:1392
+#, c-format
+msgid "mount: mount point %s does not exist"
+msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
+
+#: mount/mount.c:1394
+#, c-format
+msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
+msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
+
+#: mount/mount.c:1399
+#, c-format
+msgid "mount: special device %s does not exist"
+msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
+
+#: mount/mount.c:1411
+#, c-format
+msgid ""
+"mount: special device %s does not exist\n"
+" (a path prefix is not a directory)\n"
+msgstr ""
+"mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
+" (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
+
+#: mount/mount.c:1423
+#, c-format
+msgid "mount: %s not mounted already, or bad option"
+msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
+
+#: mount/mount.c:1425
+#, c-format
+msgid ""
+"mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
+" missing codepage or helper program, or other error"
+msgstr ""
+"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
+" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
+
+#: mount/mount.c:1432
+msgid ""
+" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
+" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
+msgstr ""
+" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
+" bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)"
+
+#: mount/mount.c:1441
+msgid ""
+" (could this be the IDE device where you in fact use\n"
+" ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
+msgstr ""
+" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
+" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
+
+#: mount/mount.c:1446
+msgid ""
+" (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
+" instead of some logical partition inside?)"
+msgstr ""
+" (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
+" chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
+
+#: mount/mount.c:1453
+msgid ""
+" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
+" dmesg | tail or so\n"
+msgstr ""
+" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
+" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
+
+#: mount/mount.c:1459
+msgid "mount table full"
+msgstr "đầy bảng gắn"
+
+#: mount/mount.c:1461
+#, c-format
+msgid "mount: %s: can't read superblock"
+msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
+
+#: mount/mount.c:1467
+#, c-format
+msgid "mount: %s: unknown device"
+msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị"
+
+#: mount/mount.c:1472
+#, c-format
+msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
+msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
+
+#: mount/mount.c:1484
+#, c-format
+msgid "mount: probably you meant %s"
+msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
+
+#: mount/mount.c:1487
+msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
+msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?"
+
+#: mount/mount.c:1490
+msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
+msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
+
+#: mount/mount.c:1493
+#, c-format
+msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
+msgstr ""
+"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+
+#: mount/mount.c:1501
+#, c-format
+msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
+msgstr ""
+"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
+"thành công?"
+
+#: mount/mount.c:1503
+#, c-format
+msgid ""
+"mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
+" (maybe `insmod driver'?)"
+msgstr ""
+"mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
+" (có thể thử `insmod driver'?)"
+
+#: mount/mount.c:1506
+#, c-format
+msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
+msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
+
+#: mount/mount.c:1509
+#, c-format
+msgid "mount: %s is not a block device"
+msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
+
+#: mount/mount.c:1514
+#, c-format
+msgid "mount: %s is not a valid block device"
+msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
+
+#: mount/mount.c:1517
+msgid "block device "
+msgstr "thiết bị khối "
+
+#: mount/mount.c:1519
+#, c-format
+msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
+msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
+
+#: mount/mount.c:1523
+#, c-format
+msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
+msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
+
+#: mount/mount.c:1527
+#, fuzzy, c-format
+msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected"
+msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
+
+#: mount/mount.c:1542
+#, c-format
+msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
+msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc"
+
+#: mount/mount.c:1552
+#, c-format
+msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
+msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
+
+#: mount/mount.c:1558
+#, c-format
+msgid "mount: no medium found on %s"
+msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s"
+
+#: mount/mount.c:1576
+#, c-format
+msgid ""
+"mount: %s does not contain SELinux labels.\n"
+" You just mounted an file system that supports labels which does not\n"
+" contain labels, onto an SELinux box. It is likely that confined\n"
+" applications will generate AVC messages and not be allowed access to\n"
+" this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n"
+msgstr ""
+"mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n"
+"\tBạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n"
+"\tnhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
+"\tRất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
+"\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
+"\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
+
+#: mount/mount.c:1655
+#, c-format
+msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
+msgstr ""
+"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
+"chấm\n"
+
+#: mount/mount.c:1661
+#, c-format
+msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
+msgstr ""
+"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
+"trước\n"
+
+#: mount/mount.c:1756
+#, c-format
+msgid "mount: %s already mounted on %s\n"
+msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
+
+#: mount/mount.c:1890
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: mount -V : print version\n"
+" mount -h : print this help\n"
+" mount : list mounted filesystems\n"
+" mount -l : idem, including volume labels\n"
+"So far the informational part. Next the mounting.\n"
+"The command is `mount [-t fstype] something somewhere'.\n"
+"Details found in /etc/fstab may be omitted.\n"
+" mount -a [-t|-O] ... : mount all stuff from /etc/fstab\n"
+" mount device : mount device at the known place\n"
+" mount directory : mount known device here\n"
+" mount -t type dev dir : ordinary mount command\n"
+"Note that one does not really mount a device, one mounts\n"
+"a filesystem (of the given type) found on the device.\n"
+"One can also mount an already visible directory tree elsewhere:\n"
+" mount --bind olddir newdir\n"
+"or move a subtree:\n"
+" mount --move olddir newdir\n"
+"One can change the type of mount containing the directory dir:\n"
+" mount --make-shared dir\n"
+" mount --make-slave dir\n"
+" mount --make-private dir\n"
+" mount --make-unbindable dir\n"
+"One can change the type of all the mounts in a mount subtree\n"
+"containing the directory dir:\n"
+" mount --make-rshared dir\n"
+" mount --make-rslave dir\n"
+" mount --make-rprivate dir\n"
+" mount --make-runbindable dir\n"
+"A device can be given by name, say /dev/hda1 or /dev/cdrom,\n"
+"or by label, using -L label or by uuid, using -U uuid .\n"
+"Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n"
+"For many more details, say man 8 mount .\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n"
+" mount -h : in ra trợ giúp này\n"
+" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
+"\n"
+"Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n"
+"Câu lệnh là:\n"
+"\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
+"\n"
+"Chi tiết tìm thấy trong « /etc/fstab » có thể bị bỏ đi.\n"
+" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ « /etc/fstab »\n"
+" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
+" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
+" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n"
+"\n"
+"Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n"
+"tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n"
+"Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n"
+" mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
+"hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n"
+" mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n"
+"\n"
+"Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n"
+" mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n"
+" mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n"
+" mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n"
+" mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n"
+"\n"
+"Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n"
+"chứa một thư mục nào đó :\n"
+" mount --make-rshared thư_mục\n"
+" mount --make-rslave thư_mục\n"
+" mount --make-rprivate thư_mục\n"
+" mount --make-runbindable thư_mục\n"
+"\n"
+"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. « /dev/hda1 » hay « /dev/cdrom »,\n"
+"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn « -L nhãn »,\n"
+"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn « -U UUID » .\n"
+"\n"
+"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
+"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n"
+
+#: mount/mount.c:2213
+msgid "mount: only root can do that"
+msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
+
+#: mount/mount.c:2223
+msgid "nothing was mounted"
+msgstr "không gắn gì cả"
+
+#: mount/mount.c:2241 mount/mount.c:2267
+msgid "mount: no such partition found"
+msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
+
+#: mount/mount.c:2244
+#, c-format
+msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
+msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
+
+#: mount/mount_mntent.c:165
+#, c-format
+msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n"
+msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n"
+
+#: mount/mount_mntent.c:216
+#, c-format
+msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n"
+msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n"
+
+#: mount/mount_mntent.c:219
+msgid "; rest of file ignored"
+msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin"
+
+#: mount/sundries.c:31
+msgid "bug in xstrndup call"
+msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
+
+#: mount/sundries.c:224 mount/sundries.c:280 mount/sundries.c:289
+#: mount/xmalloc.c:11
+msgid "not enough memory"
+msgstr "không đủ bộ nhớ"
+
+#: mount/swapon.c:84
+#, c-format
+msgid ""
+"The <special> parameter:\n"
+" {-L label | LABEL=label} LABEL of device to be used\n"
+" {-U uuid | UUID=uuid} UUID of device to be used\n"
+" <device> name of device to be used\n"
+" <file> name of file to be used\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tham số <đặc biệt>:\n"
+" {-L label | LABEL=nhãn} \tNhãn của thiết bị cần dùng\n"
+" {-U uuid | UUID=uuid} \tUUID của thiết bị cần dùng\n"
+" <thiết_bị> \ttên của thiết bị cần dùng\n"
+" <tập_tin> \ttên của tập tin cần dùng\n"
+"\n"
+
+#: mount/swapon.c:92
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+" %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n"
+" %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n"
+" %1$s -s display swap usage summary\n"
+" %1$s -h display help\n"
+" %1$s -V display version\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+" %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
+" %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
+" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
+"trao đổi\n"
+" %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
+" %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
+"\n"
+
+#: mount/swapon.c:106
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+" %1$s -a [-v] disable all swaps\n"
+" %1$s [-v] <special> disable given swap\n"
+" %1$s -h display help\n"
+" %1$s -V display version\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+" %1$s -a [-v] \t\ttắt mọi trao đổi\n"
+" %1$s [-v] <đặc_biệt> \ttắt trao đổi đã cho\n"
+" %1$s -h \thiển thị trợ giúp\n"
+" %1$s -V \thiển thị phiên bản\n"
+"\n"
+
+#: mount/swapon.c:140
+#, c-format
+msgid "%s: unexpected file format"
+msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
+
+#: mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252 mount/swapon.c:397 mount/swapon.c:556
+#: mount/swapon.c:758
+#, c-format
+msgid "%s: open failed"
+msgstr "%s: lỗi mở"
+
+#: mount/swapon.c:205
+#, c-format
+msgid "%s: reinitializing the swap."
+msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi."
+
+#: mount/swapon.c:209
+msgid "fork failed"
+msgstr "lỗi phân nhánh"
+
+#: mount/swapon.c:225
+msgid "execv failed"
+msgstr "execv bị lỗi"
+
+#: mount/swapon.c:233
+msgid "waitpid failed"
+msgstr "waitpid bị lỗi"
+
+#: mount/swapon.c:257
+#, c-format
+msgid "%s: lseek failed"
+msgstr "%s: lseek bị lỗi"
+
+#: mount/swapon.c:263
+#, c-format
+msgid "%s: write signature failed"
+msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
+
+#: mount/swapon.c:350
+#, c-format
+msgid "%s: found %sswap v%d signature string for %d KiB PAGE_SIZE\n"
+msgstr ""
+"%s: tìm thấy chuỗi chữ ký vùng trao đổi %s v%d cho %d KiB KÍCH_CỠ_TRANG\n"
+
+#: mount/swapon.c:370
+#, c-format
+msgid "%s: stat failed"
+msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
+
+#: mount/swapon.c:380
+#, c-format
+msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested."
+msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
+
+#: mount/swapon.c:388
+#, c-format
+msgid "%s: skipping - it appears to have holes."
+msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ."
+
+#: mount/swapon.c:402
+#, c-format
+msgid "%s: get size failed"
+msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
+
+#: mount/swapon.c:408
+#, c-format
+msgid "%s: read swap header failed"
+msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
+
+#: mount/swapon.c:421
+#, c-format
+msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace"
+msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi"
+
+#: mount/swapon.c:426
+#, c-format
+msgid "%s: swap format pagesize does not match."
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
+
+#: mount/swapon.c:431
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr ""
+"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
+"khởi lại nó.)"
+
+#: mount/swapon.c:440
+#, c-format
+msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature."
+msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi."
+
+#: mount/swapon.c:464 mount/swapon.c:514
+#, c-format
+msgid "%s on %s\n"
+msgstr "%s trên %s\n"
+
+#: mount/swapon.c:486
+#, c-format
+msgid "%s: swapon failed"
+msgstr "%s swapon bị lỗi"
+
+#: mount/swapon.c:493
+#, c-format
+msgid "cannot find the device for %s"
+msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s"
+
+#: mount/swapon.c:526
+msgid "Not superuser."
+msgstr "Không phải siêu người dùng.s"
+
+#: mount/swapon.c:529
+#, c-format
+msgid "%s: swapoff failed"
+msgstr "%s swapoff bị lỗi"
+
+#: mount/umount.c:41
+#, c-format
+msgid "umount: compiled without support for -f\n"
+msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
+
+#: mount/umount.c:111
+#, c-format
+msgid "umount: cannot set group id: %s"
+msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s"
+
+#: mount/umount.c:114
+#, c-format
+msgid "umount: cannot set user id: %s"
+msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s"
+
+#: mount/umount.c:139
+#, c-format
+msgid "umount: cannot fork: %s"
+msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
+
+#: mount/umount.c:160
+#, c-format
+msgid "umount: %s: invalid block device"
+msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
+
+#: mount/umount.c:162
+#, c-format
+msgid "umount: %s: not mounted"
+msgstr "umount: %s: chưa gắn"
+
+#: mount/umount.c:164
+#, c-format
+msgid "umount: %s: can't write superblock"
+msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
+
+#: mount/umount.c:168
+#, c-format
+msgid ""
+"umount: %s: device is busy.\n"
+" (In some cases useful info about processes that use\n"
+" the device is found by lsof(8) or fuser(1))"
+msgstr ""
+"umount: %s: thiết bị đang bận.\n"
+"\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n"
+"\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
+"\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
+
+#: mount/umount.c:173
+#, c-format
+msgid "umount: %s: not found"
+msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
+
+#: mount/umount.c:175
+#, c-format
+msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
+msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
+
+#: mount/umount.c:177
+#, c-format
+msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
+msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
+
+#: mount/umount.c:179
+#, c-format
+msgid "umount: %s: %s"
+msgstr "umount: %s: %s"
+
+#: mount/umount.c:235
+#, c-format
+msgid "no umount2, trying umount...\n"
+msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
+
+#: mount/umount.c:252
+#, c-format
+msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
+msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
+
+#: mount/umount.c:263
+#, c-format
+msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
+msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n"
+
+#: mount/umount.c:272
+#, c-format
+msgid "%s umounted\n"
+msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
+
+#: mount/umount.c:367
+msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
+msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
+
+#: mount/umount.c:397
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: umount -h | -V\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
+" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: umount -h | -V\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
+"tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
+"\n"
+"special\tđặc biệt\n"
+"node\tnút\n"
+
+#: mount/umount.c:466
+#, c-format
+msgid "device %s is associated with %s\n"
+msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
+
+#: mount/umount.c:472
+#, c-format
+msgid "device %s is not associated with %s\n"
+msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
+
+#: mount/umount.c:485
+msgid "Cannot umount \"\"\n"
+msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
+
+#: mount/umount.c:491
+#, c-format
+msgid "Trying to umount %s\n"
+msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
+
+#: mount/umount.c:504
+msgid "umount: confused when analyzing mtab"
+msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
+
+#: mount/umount.c:509
+#, c-format
+msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point."
+msgstr ""
+"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
+"điểm."
+
+#: mount/umount.c:516
+#, c-format
+msgid "Could not find %s in mtab\n"
+msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
+
+#: mount/umount.c:523
+#, c-format
+msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
+msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
+
+#: mount/umount.c:547
+#, c-format
+msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
+msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
+
+#: mount/umount.c:561
+#, c-format
+msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
+msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
+
+#: mount/umount.c:567
+#, c-format
+msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
+msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
+
+#: mount/umount.c:608
+#, c-format
+msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
+msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
+
+#: mount/umount.c:695
+msgid "umount: only root can do that"
+msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
+
+#: schedutils/chrt.c:56
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
+"\n"
+"Set policy:\n"
+" chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
+"\n"
+"Get policy:\n"
+" chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
+"\n"
+"\n"
+"Scheduling policies:\n"
+" -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n"
+" -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n"
+" -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n"
+" -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
+" -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h | --help display this help\n"
+" -p | --pid operate on existing given pid\n"
+" -m | --max show min and max valid priorities\n"
+" -v | --verbose display status information\n"
+" -V | --version output version information\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
+"\n"
+"Đặt chính sách:\n"
+" chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
+"[<đối_số> ...]}\n"
+"\n"
+"Lấy chính sách:\n"
+" chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
+"\n"
+"\n"
+"Chính sách định thời:\n"
+" -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
+" -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
+" -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
+" -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
+" -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
+"\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
+" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
+" -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n"
+" -V | --version xuất thông tin phiên bản\n"
+"\n"
+
+#: schedutils/chrt.c:88
+#, c-format
+msgid "failed to get pid %d's policy"
+msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
+
+#: schedutils/chrt.c:90
+#, c-format
+msgid "pid %d's %s scheduling policy: "
+msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: "
+
+#: schedutils/chrt.c:112
+#, c-format
+msgid "unknown\n"
+msgstr "không rõ\n"
+
+#: schedutils/chrt.c:116
+#, c-format
+msgid "failed to get pid %d's attributes"
+msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
+
+#: schedutils/chrt.c:118
+#, c-format
+msgid "pid %d's %s scheduling priority: %d\n"
+msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n"
+
+#: schedutils/chrt.c:147
+#, c-format
+msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n"
+msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n"
+
+#: schedutils/chrt.c:150
+#, c-format
+msgid "SCHED_%s not supported?\n"
+msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
+
+#: schedutils/chrt.c:206
+msgid "failed to parse pid"
+msgstr "lỗi phân tích PID"
+
+#: schedutils/chrt.c:228
+msgid "current"
+msgstr "hiện thời"
+
+#: schedutils/chrt.c:236
+msgid "failed to parse priority"
+msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
+
+#: schedutils/chrt.c:242
+#, c-format
+msgid "failed to set pid %d's policy"
+msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
+
+#: schedutils/chrt.c:251
+#, c-format
+msgid "failed to execute %s"
+msgstr "lỗi thực hiện %s"
+
+#: schedutils/ionice.c:57
+msgid "ioprio_get failed"
+msgstr "ioprio_get bị lỗi"
+
+#: schedutils/ionice.c:75
+msgid "ioprio_set failed"
+msgstr "ioprio_set bị lỗi"
+
+#: schedutils/ionice.c:81
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" ionice [ options ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
+" ionoce [ options ] <command> [<arg> ...]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -n <classdata> class data (0-7, lower being higher prio)\n"
+" -c <class> scheduling class\n"
+" 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n"
+" -t ignore failures\n"
+" -h this help\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n"
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+" ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
+" ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
+"\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
+" -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
+"hơn)\n"
+" -c <hạng> hạng định thời\n"
+"\t• 0\tkhông có\n"
+"\t• 1\tthời gian thật\n"
+"\t• 2\tcố gắng tốt nhất\n"
+"\t• 3\tnghỉ\n"
+" -t bỏ qua lỗi\n"
+" -h trợ giúp này\n"
+"\n"
+
+#: schedutils/ionice.c:110 schedutils/ionice.c:112
+#, c-format
+msgid "cannot parse number '%s'"
+msgstr "không thể phân tích số « %s »"
+
+#: schedutils/ionice.c:151
+msgid "ignoring given class data for none class"
+msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »"
+
+#: schedutils/ionice.c:159
+msgid "ignoring given class data for idle class"
+msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ"
+
+#: schedutils/ionice.c:163
+#, c-format
+msgid "bad prio class %d"
+msgstr "hạng ưu tiên sai %d"
+
+#: schedutils/ionice.c:187
+msgid "execvp failed"
+msgstr "execvp bị lỗi"
+
+#: sys-utils/ctrlaltdel.c:27
+#, c-format
+msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n"
+msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n"
+
+#: sys-utils/ctrlaltdel.c:42
+#, c-format
+msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
+msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:114
+#, c-format
+msgid ""
+"File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
+"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
+msgstr ""
+"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:125
+#, c-format
+msgid ""
+"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters "
+"in fifo were %d,\n"
+"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
+msgstr ""
+"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn "
+"nhất trong fifo là %d,\n"
+"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:189
+#, c-format
+msgid "Invalid interval value: %s\n"
+msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:197
+#, c-format
+msgid "Invalid set value: %s\n"
+msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:205
+#, c-format
+msgid "Invalid default value: %s\n"
+msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:213
+#, c-format
+msgid "Invalid set time value: %s\n"
+msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:221
+#, c-format
+msgid "Invalid default time value: %s\n"
+msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:238
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) "
+"[-g|-G] file [file...]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|"
+"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289
+#: sys-utils/cytune.c:339
+#, c-format
+msgid "Can't open %s: %s\n"
+msgstr "Không mở được %s: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:257
+#, c-format
+msgid "Can't set %s to threshold %d: %s\n"
+msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:276
+#, c-format
+msgid "Can't set %s to time threshold %d: %s\n"
+msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:294 sys-utils/cytune.c:351 sys-utils/cytune.c:382
+#, c-format
+msgid "Can't get threshold for %s: %s\n"
+msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:300 sys-utils/cytune.c:357 sys-utils/cytune.c:388
+#, c-format
+msgid "Can't get timeout for %s: %s\n"
+msgstr "Không lấy được thời gian chờ cho %s: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:306
+#, c-format
+msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n"
+msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện thời và %ld thời gian chờ hiện thời\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:309
+#, c-format
+msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n"
+msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:327
+msgid "Can't set signal handler"
+msgstr "Không lấy được trình điều khiển tín hiệu"
+
+#: sys-utils/cytune.c:331 sys-utils/cytune.c:366
+msgid "gettimeofday failed"
+msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công"
+
+#: sys-utils/cytune.c:344 sys-utils/cytune.c:376
+#, c-format
+msgid "Can't issue CYGETMON on %s: %s\n"
+msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:418
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr ""
+"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
+"bây giờ\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:424
+#, c-format
+msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n"
+msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:429
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr ""
+"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
+"giờ\n"
+
+#: sys-utils/cytune.c:435
+#, c-format
+msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n"
+msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n"
+
+#: sys-utils/dmesg.c:45
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [ -s kíchthước_bộđệm]\n"
+
+#: sys-utils/flock.c:65
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
+" %1$s [-sxon][-w #] file [-c] command...\n"
+" %1$s [-sxon][-w #] directory [-c] command...\n"
+" -s --shared Get a shared lock\n"
+" -x --exclusive Get an exclusive lock\n"
+" -u --unlock Remove a lock\n"
+" -n --nonblock Fail rather than wait\n"
+" -w --timeout Wait for a limited amount of time\n"
+" -o --close Close file descriptor before running command\n"
+" -c --command Run a single command string through the shell\n"
+" -h --help Display this text\n"
+" -V --version Display version\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
+" %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n"
+" %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n"
+"\n"
+" -s --shared Lấy một sự khoá dùng chung\n"
+" -x --exclusive Lấy một sự khoá riêng\n"
+" -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n"
+" -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n"
+" -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n"
+" -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n"
+" -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -V --version Hiển thị phiên bản\n"
+
+#: sys-utils/flock.c:192
+#, c-format
+msgid "%s: %s requires exactly one command argument\n"
+msgstr "%s: %s: yêu cầu chính sách một đối số lệnh\n"
+
+#: sys-utils/flock.c:219
+#, c-format
+msgid "%s: cannot open lock file %s: %s\n"
+msgstr "%s: không mở được tập tin sự khoá %s: %s\n"
+
+#: sys-utils/flock.c:231
+#, c-format
+msgid "%s: bad number: %s\n"
+msgstr "%s: số sai: %s\n"
+
+#: sys-utils/flock.c:238
+#, c-format
+msgid "%s: requires file descriptor, file or directory\n"
+msgstr "%s: yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục\n"
+
+#: sys-utils/flock.c:294
+#, c-format
+msgid "%s: fork failed: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:84
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage: %s [options]\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng: %s [các_tùy_chọn]\n"
+"\n"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:86
+#, c-format
+msgid ""
+" -M <size> create shared memory segment of size <size>\n"
+" -S <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+" -Q create message queue\n"
+" -p <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr ""
+" -M <kích_cỡ> tạo đoạn nhớ dùng chung có kích cỡ này\n"
+" -S <số> tạo mảng cờ hiệu có số mục này\n"
+" -Q tạo hàng đợi thông điệp\n"
+" -p <chế_độ> quyền hạn của tài nguyên (mặc định 0644)\n"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:90
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"For more information see ipcmk(1).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:142
+msgid "create share memory failed"
+msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:144
+#, c-format
+msgid "Shared memory id: %d\n"
+msgstr "Mã số vùng nhớ dùng chung: %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:150
+msgid "create message queue failed"
+msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:152
+#, c-format
+msgid "Message queue id: %d\n"
+msgstr "Mã số hàng đợi thông điệp: %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:158
+msgid "create semaphore failed"
+msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
+
+#: sys-utils/ipcmk.c:160
+#, c-format
+msgid "Semaphore id: %d\n"
+msgstr "Mã số cờ hiệu: %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:66
+#, c-format
+msgid "invalid id: %s\n"
+msgstr "id sai: %s\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:84
+#, c-format
+msgid "cannot remove id %s (%s)\n"
+msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:99
+#, c-format
+msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
+msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id ...\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:126
+#, c-format
+msgid "unknown resource type: %s\n"
+msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:130
+#, c-format
+msgid "resource(s) deleted\n"
+msgstr "đã xóa (các) nguồn\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:140
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
+" [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
+msgstr ""
+"sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
+" [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:181
+#, c-format
+msgid "%s: illegal option -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:193
+#, c-format
+msgid "%s: illegal key (%s)\n"
+msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:208 sys-utils/ipcrm.c:240
+msgid "permission denied for key"
+msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:211 sys-utils/ipcrm.c:250
+msgid "already removed key"
+msgstr "đã xóa chìa khoá"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:214 sys-utils/ipcrm.c:245
+msgid "invalid key"
+msgstr "chìa khóa không đúng"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:217 sys-utils/ipcrm.c:255
+msgid "unknown error in key"
+msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:241
+msgid "permission denied for id"
+msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:246
+msgid "invalid id"
+msgstr "id sai"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:251
+msgid "already removed id"
+msgstr "đã xóa id"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:256
+msgid "unknown error in id"
+msgstr "lỗi không rõ trong id"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:259
+#, c-format
+msgid "%s: %s (%s)\n"
+msgstr "%s: %s (%s)\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:267
+#, c-format
+msgid "%s: unknown argument: %s\n"
+msgstr "%s: đối số không rõ: %s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:120
+#, c-format
+msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
+msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:121
+#, c-format
+msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
+msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:122
+#, c-format
+msgid "\t%s -h for help.\n"
+msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:128
+#, c-format
+msgid ""
+"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
+msgstr ""
+"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập "
+"đọc.\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:130
+#, c-format
+msgid ""
+"Resource Specification:\n"
+"\t-m : shared_mem\n"
+"\t-q : messages\n"
+msgstr ""
+"Đặc điểm nguồn:\n"
+"\t-m : nguồn_chiasẻ\n"
+"\t-q : tinnhắn\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:131
+#, c-format
+msgid ""
+"\t-s : semaphores\n"
+"\t-a : all (default)\n"
+msgstr ""
+"\t-s : cột đèn hiệu\n"
+"\t-a : tất cả (mặc định)\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:132
+#, c-format
+msgid ""
+"Output Format:\n"
+"\t-t : time\n"
+"\t-p : pid\n"
+"\t-c : creator\n"
+msgstr ""
+"Định dạng kết quả đưa ra:\n"
+"\t-t : thời gian\n"
+"\t-p : pid\n"
+"\t-c : người tạo\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:133
+#, c-format
+msgid ""
+"\t-l : limits\n"
+"\t-u : summary\n"
+msgstr ""
+"\t-l : giới hạn\n"
+"\t-u : tổng kết\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:134
+#, c-format
+msgid "-i id [-s -q -m] : details on resource identified by id\n"
+msgstr "-i id [-s -q -m] : chi tiết về nguồn có tên id\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:258
+#, c-format
+msgid "kernel not configured for shared memory\n"
+msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:264
+#, c-format
+msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
+msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:269
+#, c-format
+msgid "max number of segments = %lu\n"
+msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:271
+#, c-format
+msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n"
+msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:273
+#, c-format
+msgid "max total shared memory (kbytes) = %llu\n"
+msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:275
+#, c-format
+msgid "min seg size (bytes) = %lu\n"
+msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:280
+#, c-format
+msgid "------ Shared Memory Status --------\n"
+msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:281
+#, c-format
+msgid "segments allocated %d\n"
+msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:282
+#, c-format
+msgid "pages allocated %ld\n"
+msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:283
+#, c-format
+msgid "pages resident %ld\n"
+msgstr "%ld trang nội trú\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:284
+#, c-format
+msgid "pages swapped %ld\n"
+msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:285
+#, c-format
+msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
+msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:290
+#, c-format
+msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
+msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:305
+#: sys-utils/ipcs.c:311
+msgid "shmid"
+msgstr "shmid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:311 sys-utils/ipcs.c:412
+#: sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:510 sys-utils/ipcs.c:528
+msgid "perms"
+msgstr "quyền hạn"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
+msgid "cuid"
+msgstr "cuid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
+msgid "cgid"
+msgstr "cgid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
+msgid "uid"
+msgstr "uid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292 sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:510
+msgid "gid"
+msgstr "gid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:296
+#, c-format
+msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n"
+msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:298 sys-utils/ipcs.c:305 sys-utils/ipcs.c:311
+#: sys-utils/ipcs.c:418 sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:516
+#: sys-utils/ipcs.c:522 sys-utils/ipcs.c:528
+msgid "owner"
+msgstr "chủ sở hữu"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:298
+msgid "attached"
+msgstr "đã gắn"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:298
+msgid "detached"
+msgstr "đã bỏ gắn"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:299
+msgid "changed"
+msgstr "đã thay đổi"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:303
+#, c-format
+msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n"
+msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:305
+msgid "cpid"
+msgstr "cpid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:305
+msgid "lpid"
+msgstr "lpid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:309
+#, c-format
+msgid "------ Shared Memory Segments --------\n"
+msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:311 sys-utils/ipcs.c:427 sys-utils/ipcs.c:528
+msgid "key"
+msgstr "chìa khóa"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:311
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:312
+msgid "nattch"
+msgstr "nattch"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:312
+msgid "status"
+msgstr "trạng thái"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:333 sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:337
+#: sys-utils/ipcs.c:448 sys-utils/ipcs.c:450 sys-utils/ipcs.c:549
+#: sys-utils/ipcs.c:551 sys-utils/ipcs.c:553 sys-utils/ipcs.c:604
+#: sys-utils/ipcs.c:606 sys-utils/ipcs.c:634 sys-utils/ipcs.c:636
+#: sys-utils/ipcs.c:638 sys-utils/ipcs.c:661
+msgid "Not set"
+msgstr "Chưa đặt"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:365
+msgid "dest"
+msgstr "đích"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:366
+msgid "locked"
+msgstr "đã khóa"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:386
+#, c-format
+msgid "kernel not configured for semaphores\n"
+msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:392
+#, c-format
+msgid "------ Semaphore Limits --------\n"
+msgstr "------ Giới hạn đèn tín hiệu --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:396
+#, c-format
+msgid "max number of arrays = %d\n"
+msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:397
+#, c-format
+msgid "max semaphores per array = %d\n"
+msgstr "số đèn hiện lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:398
+#, c-format
+msgid "max semaphores system wide = %d\n"
+msgstr "số đèn hiện lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:399
+#, c-format
+msgid "max ops per semop call = %d\n"
+msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi đèn hiệu = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:400
+#, c-format
+msgid "semaphore max value = %d\n"
+msgstr "giá trị đèn hiệu lớn nhất = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:404
+#, c-format
+msgid "------ Semaphore Status --------\n"
+msgstr "------ Trạng thái đèn tín hiệu --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:405
+#, c-format
+msgid "used arrays = %d\n"
+msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:406
+#, c-format
+msgid "allocated semaphores = %d\n"
+msgstr "đèn tín hiệu đã phân phối = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:410
+#, c-format
+msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n"
+msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy đèn hiệu --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:412 sys-utils/ipcs.c:418 sys-utils/ipcs.c:427
+msgid "semid"
+msgstr "mã số cờ hiệu"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:416
+#, c-format
+msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n"
+msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:418
+msgid "last-op"
+msgstr "thao tác cuối cùng"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:418
+msgid "last-changed"
+msgstr "thay đổi cuối cùng"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:425
+#, c-format
+msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
+msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:427
+msgid "nsems"
+msgstr "số đoạn"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:486
+#, c-format
+msgid "kernel not configured for message queues\n"
+msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:494
+#, c-format
+msgid "------ Messages: Limits --------\n"
+msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:495
+#, c-format
+msgid "max queues system wide = %d\n"
+msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:496
+#, c-format
+msgid "max size of message (bytes) = %d\n"
+msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:497
+#, c-format
+msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n"
+msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:501
+#, c-format
+msgid "------ Messages: Status --------\n"
+msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:502
+#, c-format
+msgid "allocated queues = %d\n"
+msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:503
+#, c-format
+msgid "used headers = %d\n"
+msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:504
+#, c-format
+msgid "used space = %d bytes\n"
+msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:508
+#, c-format
+msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n"
+msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:510 sys-utils/ipcs.c:516 sys-utils/ipcs.c:522
+#: sys-utils/ipcs.c:528
+msgid "msqid"
+msgstr "msqid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:514
+#, c-format
+msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
+msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:516
+msgid "send"
+msgstr "gửi"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:516
+msgid "recv"
+msgstr "nhận"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:516
+msgid "change"
+msgstr "thay đổi"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:520
+#, c-format
+msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
+msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:522
+msgid "lspid"
+msgstr "lspid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:522
+msgid "lrpid"
+msgstr "lrpid"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:526
+#, c-format
+msgid "------ Message Queues --------\n"
+msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:529
+msgid "used-bytes"
+msgstr "byte đã dùng"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:529
+msgid "messages"
+msgstr "tin nhắn"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:593
+msgid "shmctl failed"
+msgstr "shmctl bị lỗi"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:595
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Shared memory Segment shmid=%d\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:596
+#, c-format
+msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
+msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:598
+#, c-format
+msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
+msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:600
+#, c-format
+msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
+msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:603
+#, c-format
+msgid "att_time=%-26.24s\n"
+msgstr "att_time=%-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:605
+#, c-format
+msgid "det_time=%-26.24s\n"
+msgstr "det_time=%-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:607 sys-utils/ipcs.c:637
+#, c-format
+msgid "change_time=%-26.24s\n"
+msgstr "change_time=%-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:619
+msgid "msgctl failed"
+msgstr "msgctl bị lỗi"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:621
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Message Queue msqid=%d\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:622
+#, c-format
+msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n"
+msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:624
+#, c-format
+msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
+msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:633
+#, c-format
+msgid "send_time=%-26.24s\n"
+msgstr "send_time=%-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:635
+#, c-format
+msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
+msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:652 sys-utils/ipcs.c:674
+msgid "semctl failed"
+msgstr "semctl bị lỗi"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:654
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Semaphore Array semid=%d\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"semid của dãy cờ hiệu=%d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:655
+#, c-format
+msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
+msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:657
+#, c-format
+msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
+msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:659
+#, c-format
+msgid "nsems = %ld\n"
+msgstr "nsems = %ld\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:660
+#, c-format
+msgid "otime = %-26.24s\n"
+msgstr "otime = %-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:662
+#, c-format
+msgid "ctime = %-26.24s\n"
+msgstr "ctime = %-26.24s\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:665
+msgid "semnum"
+msgstr "sốđèn"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:665
+msgid "value"
+msgstr "giátrị"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:665
+msgid "ncount"
+msgstr "ncount"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:665
+msgid "zcount"
+msgstr "zcount"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:665
+msgid "pid"
+msgstr "pid"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:92
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] <lđĩa> <thiết_bị>\n"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:94
+msgid ""
+"\n"
+"Known <ldisc> names:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:179
+#, c-format
+msgid "invalid speed: %s"
+msgstr "tốc độ sai: %s"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:182
+#, c-format
+msgid "ldattach from %s\n"
+msgstr "ldattach từ %s\n"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:187 text-utils/tailf.c:205
+msgid "invalid option"
+msgstr "tùy chọn sai"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:199
+#, c-format
+msgid "invalid line discipline: %s"
+msgstr "kỷ luật dòng sai: %s"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:207
+#, c-format
+msgid "%s is not a serial line"
+msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:213
+#, c-format
+msgid "cannot get terminal attributes for %s"
+msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:216
+#, c-format
+msgid "speed %d unsupported"
+msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:247
+#, c-format
+msgid "cannot set terminal attributes for %s"
+msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:254
+msgid "cannot set line discipline"
+msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng"
+
+#: sys-utils/ldattach.c:260
+msgid "cannot daemonize"
+msgstr "không thể chạy trong nền"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:64
+msgid "none"
+msgstr "không"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:65
+msgid "para"
+msgstr "phần"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:66
+msgid "full"
+msgstr "đầy"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:129 sys-utils/lscpu.c:152 sys-utils/lscpu.c:441
+#, c-format
+msgid "error: %s"
+msgstr "lỗi: %s"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:154
+#, c-format
+msgid "error parse: %s"
+msgstr "phân tích lỗi: %s"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:176
+msgid "error: strdup failed"
+msgstr "lỗi: strdup không thành công"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:259
+msgid "error: uname failed"
+msgstr "lỗi: uname không thành công"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:491
+msgid "error: malloc failed"
+msgstr "lỗi: malloc không thành công"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:506
+msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
+msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:524
+#, c-format
+msgid ""
+"# The following is the parsable format, which can be fed to other\n"
+"# programs. Each different item in every column has an unique ID\n"
+"# starting from zero.\n"
+"# CPU,Core,Socket,Node"
+msgstr ""
+"# Theo đây có định dạng có thể phân tích,\n"
+"# mà có thể được gửi cho chương trình khác.\n"
+"# Mỗi mục riêng trong mỗi cột có một mã số duy nhất,\n"
+"# bắt đầu từ số không.\n"
+"# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:590
+msgid "Thread(s) per core:"
+msgstr "Mạch mỗi lõi:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:591
+msgid "Core(s) per socket:"
+msgstr "Lõi mỗi ổ cắm:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:592
+msgid "CPU socket(s):"
+msgstr "Ổ cắm CPU:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:596
+msgid "NUMA node(s):"
+msgstr "Nút NUMA:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:598
+msgid "Vendor ID:"
+msgstr "Mã số nhà sản xuất:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:600
+msgid "CPU family:"
+msgstr "Nhóm CPU:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:602
+msgid "Model:"
+msgstr "Mô hình:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:604
+msgid "Stepping:"
+msgstr "Làm bước:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:606
+msgid "CPU MHz:"
+msgstr "CPU MHz:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:609 sys-utils/lscpu.c:611
+msgid "Virtualization:"
+msgstr "Mô phỏng:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:614
+msgid "Hypervisor vendor:"
+msgstr "Nhà sản xuất bộ mô phòng đồng thời:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:615
+msgid "Virtualization type:"
+msgstr "Kiểu mô phỏng:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:623
+#, c-format
+msgid "%s cache:"
+msgstr "Vùng nhớ tạm %s:"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:631
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [option]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:634
+msgid ""
+"CPU architecture information helper\n"
+"\n"
+" -h, --help usage information\n"
+" -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n"
+" -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n"
+msgstr ""
+"Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
+"\n"
+" -h, --help trợ giúp\n"
+" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in "
+"được\n"
+" -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
+
+#: sys-utils/lscpu.c:683
+#, c-format
+msgid "error: change working directory to %s."
+msgstr "lỗi: chuyển đổi thư mục làm việc sang %s."
+
+#: sys-utils/rdev.c:77
+msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
+msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
+
+#: sys-utils/rdev.c:78
+msgid ""
+" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+msgstr ""
+" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
+"hiện thời"
+
+#: sys-utils/rdev.c:79
+msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
+msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
+
+#: sys-utils/rdev.c:80
+msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+msgstr ""
+" rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ "
+"đọc)"
+
+#: sys-utils/rdev.c:81
+msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
+msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
+
+#: sys-utils/rdev.c:82
+msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
+msgstr ""
+" rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
+"khởi động"
+
+#: sys-utils/rdev.c:83
+msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
+msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
+
+#: sys-utils/rdev.c:84
+msgid " rootflags ... same as rdev -R"
+msgstr " rootflags ... giống như rdev -R"
+
+#: sys-utils/rdev.c:85
+msgid " ramsize ... same as rdev -r"
+msgstr " ramsize ... giống như rdev -r"
+
+#: sys-utils/rdev.c:86
+msgid " vidmode ... same as rdev -v"
+msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
+
+#: sys-utils/rdev.c:87
+msgid ""
+"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+msgstr ""
+"Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
+"2=phím2,..."
+
+#: sys-utils/rdev.c:88
+msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
+msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi."
+
+#: sys-utils/rdev.c:245
+msgid "missing comma"
+msgstr "thiếu dấu phẩy"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:72
+#, c-format
+msgid "out of memory"
+msgstr "không đủ bộ nhớ"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:118
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: Usage: \"%s [options]\n"
+"\t -m <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n"
+"\t\t\t\t \"%s\")\n"
+"\t -p <pro-file> (default: \"%s\")\n"
+"\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
+"\t -i print only info about the sampling step\n"
+"\t -v print verbose data\n"
+"\t -a print all symbols, even if count is 0\n"
+"\t -b print individual histogram-bin counts\n"
+"\t -s print individual counters within functions\n"
+"\t -r reset all the counters (root only)\n"
+"\t -n disable byte order auto-detection\n"
+"\t -V print version and exit\n"
+msgstr ""
+"%s: Sử dụng: \"%s [tùy chọn]\n"
+"\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: \"%s\" và\n"
+"\t\t\t\t \"%s\")\n"
+"\t -p <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n"
+"\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n"
+"\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n"
+"\t -v in dữ liệu chi tiết\n"
+"\t -a in mọi ký tự, kể cả nếu số đếm là 0\n"
+"\t -b in ra số đếm histogram-bin riêng\n"
+"\t -s in ra số đếm riêng trong hàm\n"
+"\t -r đặt lại tất cả số đếm (chỉ root)\n"
+"\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n"
+"\t -V in ra phiên bản và thoát\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:227
+#, c-format
+msgid "readprofile: error writing %s: %s\n"
+msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:268
+#, c-format
+msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n"
+msgstr ""
+"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:284
+#, c-format
+msgid "Sampling_step: %i\n"
+msgstr "Sampling_step: %i\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:305 sys-utils/readprofile.c:331
+#, c-format
+msgid "%s: %s(%i): wrong map line\n"
+msgstr "%s: %s(%i): sai dòng ánh xạ\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:318
+#, c-format
+msgid "%s: can't find \"_stext\" in %s\n"
+msgstr "%s: không tìm thấy \"_stext\" trong %s\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:352
+#, c-format
+msgid "%s: profile address out of range. Wrong map file?\n"
+msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?\n"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:412
+msgid "total"
+msgstr "tổng"
+
+#: sys-utils/renice.c:53
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:\n"
+" renice [-n] priority [-p|--pid] pid [... pid]\n"
+" renice [-n] priority -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n"
+" renice [-n] priority -u|--user user [... user]\n"
+" renice -h | --help\n"
+" renice -v | --version\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+" renice [-n] ưu_tiên [-p|--pid] pid [... pid]\n"
+" renice [-n] ưu_tiên -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n"
+" renice [-n] ưu_tiên -u|--user người_dùng [... người_dùng]\n"
+" renice -h | --help\n"
+" renice -v | --version\n"
+"\n"
+"pid\t\tmã số tiến trình\n"
+"pgrp\t\tnhóm chương trình\n"
+"user\t\tngười dùng\n"
+"help\t\ttrợ giúp\n"
+"version\tphiên bản\n"
+
+#: sys-utils/renice.c:89
+#, c-format
+msgid "renice from %s\n"
+msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
+
+#: sys-utils/renice.c:126
+#, c-format
+msgid "renice: %s: unknown user\n"
+msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n"
+
+#: sys-utils/renice.c:134
+#, c-format
+msgid "renice: %s: bad value\n"
+msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n"
+
+#: sys-utils/renice.c:152 sys-utils/renice.c:164
+msgid "getpriority"
+msgstr "lấy_ưu_tiên"
+
+#: sys-utils/renice.c:157
+msgid "setpriority"
+msgstr "đặt_ưu_tiên"
+
+#: sys-utils/renice.c:168
+#, c-format
+msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n"
+msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:81
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: %s [options]\n"
+" -d | --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
+" -l | --local RTC uses local timezone\n"
+" -m | --mode standby|mem|... sleep mode\n"
+" -s | --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
+" -t | --time <time_t> time to wake\n"
+" -u | --utc RTC uses UTC\n"
+" -v | --verbose verbose messages\n"
+" -V | --version show version\n"
+msgstr ""
+"sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
+" -d | --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
+" -l | --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
+" -m | --mode chế độ ngủ standby|mem|... \n"
+" -s | --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
+" -t | --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
+" -u | --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
+" -v | --verbose in ra chi tiết\n"
+" -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:140
+msgid "read rtc time"
+msgstr "đọc thời gian RTC"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:145
+msgid "read system time"
+msgstr "đọc thời gian hệ thống"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:163
+msgid "convert rtc time"
+msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:222
+msgid "set rtc alarm"
+msgstr "để đồng hồ báo thức RTC"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:226
+msgid "enable rtc alarm"
+msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:230
+msgid "set rtc wake alarm"
+msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:342
+#, c-format
+msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n"
+msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:351
+#, c-format
+msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
+msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:365
+#, c-format
+msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
+msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:381
+#, c-format
+msgid "%s: version %s\n"
+msgstr "%s: phiên bản %s\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:394
+#, c-format
+msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
+msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:399
+#, c-format
+msgid "Using UTC time.\n"
+msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:400
+#, c-format
+msgid "Using local time.\n"
+msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:403
+#, c-format
+msgid "%s: must provide wake time\n"
+msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:413
+msgid "malloc() failed"
+msgstr "malloc() bị lỗi"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:425
+#, c-format
+msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n"
+msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:441
+#, c-format
+msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
+msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:446
+#, c-format
+msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n"
+msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:456
+#, c-format
+msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n"
+msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:473
+msgid "rtc read"
+msgstr "đọc RTC"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:482
+msgid "disable rtc alarm interrupt"
+msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC"
+
+#: sys-utils/setarch.c:50
+#, c-format
+msgid "Switching on %s.\n"
+msgstr "Đang bật %s.\n"
+
+#: sys-utils/setarch.c:113
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s%s [tùy_chọn] [chương_trình [các đối số của chương trình]]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+
+#: sys-utils/setarch.c:117
+#, c-format
+msgid ""
+" -h, --help displays this help text\n"
+" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
+"space\n"
+" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
+" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
+" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
+" -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
+" -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
+" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
+" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
+" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
+"GB\n"
+" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
+msgstr ""
+" -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n"
+" -v, --verbose \t\tliệt kê những tùy chọn đã bật\n"
+" -R, --addr-no-randomize\n"
+"\t\t\ttắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
+" -F, --fdpic-funcptrs\t\tlàm cho cái chỉ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
+" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
+" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
+" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
+" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
+"bit)\n"
+" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
+" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
+" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
+" -3, --3gb \t\tđặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
+" --4gb \t\tbị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
+
+#: sys-utils/setarch.c:131
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"For more information see setarch(8).\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n"
+
+#: sys-utils/setarch.c:143
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: %s\n"
+"Try `%s --help' for more information.\n"
+msgstr ""
+"%s: %s\n"
+"Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
+
+#: sys-utils/setarch.c:215 sys-utils/setarch.c:231
+#, c-format
+msgid "%s: Unrecognized architecture"
+msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra"
+
+#: sys-utils/setarch.c:249 sys-utils/setarch.c:256
+msgid "Not enough arguments"
+msgstr "Không đủ đối số"
+
+#: sys-utils/setarch.c:265 sys-utils/setarch.c:318
+#, c-format
+msgid "Failed to set personality to %s"
+msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
+
+#: sys-utils/setsid.c:26
+#, c-format
+msgid "usage: %s program [arg ...]\n"
+msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:75
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n"
+" -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
+" -T [on|off] ]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n"
+" -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
+" -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:91
+msgid "malloc error"
+msgstr "lỗi malloc"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:103
+#, c-format
+msgid "%s: bad value\n"
+msgstr "%s: giá trị xấu\n"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:242
+#, c-format
+msgid "%s: %s not an lp device.\n"
+msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:263
+#, c-format
+msgid "%s status is %d"
+msgstr "trạng thái %s là %d"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:264
+#, c-format
+msgid ", busy"
+msgstr ", bận"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:265
+#, c-format
+msgid ", ready"
+msgstr ", sẵn sàng"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:266
+#, c-format
+msgid ", out of paper"
+msgstr ", không đủ trang"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:267
+#, c-format
+msgid ", on-line"
+msgstr ", trực tuyến"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:268
+#, c-format
+msgid ", error"
+msgstr ", lỗi"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:285
+msgid "LPGETIRQ error"
+msgstr "lỗi LPGETIRQ"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:291
+#, c-format
+msgid "%s using IRQ %d\n"
+msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:293
+#, c-format
+msgid "%s using polling\n"
+msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n"
+
+#: text-utils/col.c:154
+#, c-format
+msgid "col: bad -l argument %s.\n"
+msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n"
+
+#: text-utils/col.c:544
+#, c-format
+msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
+msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
+
+#: text-utils/col.c:550
+#, c-format
+msgid "col: write error.\n"
+msgstr "col: lỗi ghi\n"
+
+#: text-utils/col.c:557
+#, c-format
+msgid "col: warning: can't back up %s.\n"
+msgstr "col: cảnh báo: không sao lưu được %s.\n"
+
+#: text-utils/col.c:558
+msgid "past first line"
+msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
+
+#: text-utils/col.c:558
+msgid "-- line already flushed"
+msgstr "-- dòng đã san phẳng"
+
+#: text-utils/colcrt.c:97
+#, c-format
+msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n"
+msgstr "sử dụng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n"
+
+#: text-utils/column.c:297
+msgid "line too long"
+msgstr "dòng quá dài"
+
+#: text-utils/column.c:374
+#, c-format
+msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
+msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
+
+#: text-utils/hexsyntax.c:82
+#, c-format
+msgid "hexdump: bad length value.\n"
+msgstr "hexdump: giá trị chiều dài xấu.\n"
+
+#: text-utils/hexsyntax.c:93
+#, c-format
+msgid "hexdump: bad skip value.\n"
+msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n"
+
+#: text-utils/hexsyntax.c:131
+#, c-format
+msgid ""
+"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+msgstr ""
+"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
+"[tậptin ...]\n"
+
+#: text-utils/more.c:256
+#, c-format
+msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
+msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
+
+#: text-utils/more.c:479
+#, c-format
+msgid "%s: unknown option \"-%c\"\n"
+msgstr "%s: không rõ tùy chọn \"-%c\"\n"
+
+#: text-utils/more.c:511
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"*** %s: directory ***\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"*** %s: thư mục ***\n"
+"\n"
+
+#: text-utils/more.c:555
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"******** %s: Not a text file ********\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n"
+"\n"
+
+#: text-utils/more.c:658
+#, c-format
+msgid "[Use q or Q to quit]"
+msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]"
+
+#: text-utils/more.c:750
+#, c-format
+msgid "--More--"
+msgstr "--Còn nữa--"
+
+#: text-utils/more.c:752
+#, c-format
+msgid "(Next file: %s)"
+msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)"
+
+#: text-utils/more.c:757
+#, c-format
+msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]"
+msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, 'q' để thoát]"
+
+#: text-utils/more.c:1172
+#, c-format
+msgid "...back %d pages"
+msgstr "...quay lại %d trang"
+
+#: text-utils/more.c:1174
+msgid "...back 1 page"
+msgstr "...quay lại 1 trang"
+
+#: text-utils/more.c:1217
+msgid "...skipping one line"
+msgstr "...bỏ qua một dòng"
+
+#: text-utils/more.c:1219
+#, c-format
+msgid "...skipping %d lines"
+msgstr "...bỏ qua %d dòng"
+
+#: text-utils/more.c:1256
+msgid ""
+"\n"
+"***Back***\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"***Quay lại***\n"
+"\n"
+
+#: text-utils/more.c:1294
+msgid ""
+"\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
+"brackets.\n"
+"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
+"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
+
+#: text-utils/more.c:1301
+msgid ""
+"<space> Display next k lines of text [current screen size]\n"
+"z Display next k lines of text [current screen size]*\n"
+"<return> Display next k lines of text [1]*\n"
+"d or ctrl-D Scroll k lines [current scroll size, initially 11]*\n"
+"q or Q or <interrupt> Exit from more\n"
+"s Skip forward k lines of text [1]\n"
+"f Skip forward k screenfuls of text [1]\n"
+"b or ctrl-B Skip backwards k screenfuls of text [1]\n"
+"' Go to place where previous search started\n"
+"= Display current line number\n"
+"/<regular expression> Search for kth occurrence of regular expression [1]\n"
+"n Search for kth occurrence of last r.e [1]\n"
+"!<cmd> or :!<cmd> Execute <cmd> in a subshell\n"
+"v Start up /usr/bin/vi at current line\n"
+"ctrl-L Redraw screen\n"
+":n Go to kth next file [1]\n"
+":p Go to kth previous file [1]\n"
+":f Display current file name and line number\n"
+". Repeat previous command\n"
+msgstr ""
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
+"thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
+"hiện thời]*\n"
+"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
+"*\n"
+"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
+"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
+"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
+"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
+"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
+"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
+"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
+"[1]\n"
+"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
+"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
+"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
+":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n"
+":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n"
+":f Hiển thị tên tập tin hiện thời và số thứ tự dòng\n"
+". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n"
+
+#: text-utils/more.c:1370 text-utils/more.c:1375
+#, c-format
+msgid "[Press 'h' for instructions.]"
+msgstr "[Hãy nhấn 'h' để xem chỉ dẫn.]"
+
+#: text-utils/more.c:1409
+#, c-format
+msgid "\"%s\" line %d"
+msgstr "\"%s\" dòng %d"
+
+#: text-utils/more.c:1411
+#, c-format
+msgid "[Not a file] line %d"
+msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d"
+
+#: text-utils/more.c:1495
+msgid " Overflow\n"
+msgstr " Bị tràn\n"
+
+#: text-utils/more.c:1542
+msgid "...skipping\n"
+msgstr "...bỏ qua\n"
+
+#: text-utils/more.c:1571
+msgid "Regular expression botch"
+msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp"
+
+#: text-utils/more.c:1579
+msgid ""
+"\n"
+"Pattern not found\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n"
+
+#: text-utils/more.c:1582 text-utils/pg.c:1124 text-utils/pg.c:1275
+msgid "Pattern not found"
+msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm"
+
+#: text-utils/more.c:1643
+msgid "can't fork\n"
+msgstr "không phân nhánh được\n"
+
+#: text-utils/more.c:1682
+msgid ""
+"\n"
+"...Skipping "
+msgstr ""
+"\n"
+"...Bỏ qua "
+
+#: text-utils/more.c:1686
+msgid "...Skipping to file "
+msgstr "...Nhảy tới tập tin "
+
+#: text-utils/more.c:1688
+msgid "...Skipping back to file "
+msgstr "...Nhảy quay lại tập tin "
+
+#: text-utils/more.c:1966
+msgid "Line too long"
+msgstr "Dòng quá dài"
+
+#: text-utils/more.c:2009
+msgid "No previous command to substitute for"
+msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho"
+
+#: text-utils/odsyntax.c:130
+#, c-format
+msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n"
+msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n"
+
+#: text-utils/odsyntax.c:133
+#, c-format
+msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n"
+msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n"
+
+#: text-utils/odsyntax.c:134
+msgid "; see strings(1)."
+msgstr "; hãy xem strings(1)."
+
+#: text-utils/parse.c:63
+#, c-format
+msgid "hexdump: can't read %s.\n"
+msgstr "hexdump: không đọc được %s.\n"
+
+#: text-utils/parse.c:68
+#, c-format
+msgid "hexdump: line too long.\n"
+msgstr "hexdump: dòng quá dài.\n"
+
+#: text-utils/parse.c:401
+#, c-format
+msgid "hexdump: byte count with multiple conversion characters.\n"
+msgstr "hexdump: số đếm byte với các ký tự đa chuyển đổi.\n"
+
+#: text-utils/parse.c:483
+#, c-format
+msgid "hexdump: bad byte count for conversion character %s.\n"
+msgstr "hexdump: số đếm byte xấu cho ký tự chuyển đổi %s.\n"
+
+#: text-utils/parse.c:490
+#, c-format
+msgid "hexdump: %%s requires a precision or a byte count.\n"
+msgstr "hexdump: %%s yêu cầu sự chính xác hoặc một số đếm byte.\n"
+
+#: text-utils/parse.c:496
+#, c-format
+msgid "hexdump: bad format {%s}\n"
+msgstr "hexdump: định dạng xấu {%s}\n"
+
+#: text-utils/parse.c:502
+#, c-format
+msgid "hexdump: bad conversion character %%%s.\n"
+msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n"
+
+#: text-utils/pg.c:145
+msgid ""
+"All rights reserved.\n"
+"-------------------------------------------------------\n"
+" h this screen\n"
+" q or Q quit program\n"
+" <newline> next page\n"
+" f skip a page forward\n"
+" d or ^D next halfpage\n"
+" l next line\n"
+" $ last page\n"
+" /regex/ search forward for regex\n"
+" ?regex? or ^regex^ search backward for regex\n"
+" . or ^L redraw screen\n"
+" w or z set page size and go to next page\n"
+" s filename save current file to filename\n"
+" !command shell escape\n"
+" p go to previous file\n"
+" n go to next file\n"
+"\n"
+"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
+"page).\n"
+"\n"
+"See pg(1) for more information.\n"
+"-------------------------------------------------------\n"
+msgstr ""
+"Bảo lưu mọi quyền.\n"
+"-------------------------------------------------------\n"
+" h trợ giúp này\n"
+" q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
+" <dòng_mới> trang kế tiếp\n"
+" f nhảy tới một trang\n"
+" d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
+" l dòng kế tiếp\n"
+" $ trang cuối cùng\n"
+" /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
+"này\n"
+" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
+" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
+" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
+" !câu_lệnh thoát vào trình bao\n"
+" p đi về tập tin trước\n"
+" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
+"\n"
+"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
+"đầu).\n"
+"\n"
+"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
+"-------------------------------------------------------\n"
+
+#: text-utils/pg.c:223
+msgid "Out of memory\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
+
+#: text-utils/pg.c:236
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+msgstr ""
+"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
+"[các_tậptin]\n"
+
+#: text-utils/pg.c:245
+#, c-format
+msgid "%s: option requires an argument -- %s\n"
+msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n"
+
+#: text-utils/pg.c:253
+#, c-format
+msgid "%s: illegal option -- %s\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n"
+
+#: text-utils/pg.c:370
+msgid "...skipping forward\n"
+msgstr "...nhảy về trước\n"
+
+#: text-utils/pg.c:372
+msgid "...skipping backward\n"
+msgstr "...nhảy quay lại\n"
+
+#: text-utils/pg.c:394
+msgid "No next file"
+msgstr "Không có tập tin tiếp theo"
+
+#: text-utils/pg.c:398
+msgid "No previous file"
+msgstr "Không có tập tin trước"
+
+#: text-utils/pg.c:928
+#, c-format
+msgid "%s: Read error from %s file\n"
+msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n"
+
+#: text-utils/pg.c:934
+#, c-format
+msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n"
+msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n"
+
+#: text-utils/pg.c:937
+#, c-format
+msgid "%s: Unknown error in %s file\n"
+msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n"
+
+#: text-utils/pg.c:1032
+#, c-format
+msgid "%s: Cannot create tempfile\n"
+msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n"
+
+#: text-utils/pg.c:1041 text-utils/pg.c:1216 text-utils/pg.c:1243
+msgid "RE error: "
+msgstr "Lỗi RE: "
+
+#: text-utils/pg.c:1198
+msgid "(EOF)"
+msgstr "(Kết thúc tập tin)"
+
+#: text-utils/pg.c:1224 text-utils/pg.c:1251
+msgid "No remembered search string"
+msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
+
+#: text-utils/pg.c:1307
+msgid "Cannot open "
+msgstr "Không mở được "
+
+#: text-utils/pg.c:1355
+msgid "saved"
+msgstr "đã ghi"
+
+#: text-utils/pg.c:1462
+msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n"
+msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n"
+
+#: text-utils/pg.c:1494
+msgid "fork() failed, try again later\n"
+msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
+
+#: text-utils/pg.c:1702
+msgid "(Next file: "
+msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
+
+#: text-utils/rev.c:113
+msgid "unable to allocate bufferspace"
+msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
+
+#: text-utils/rev.c:143
+#, c-format
+msgid "usage: rev [file ...]\n"
+msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
+
+#: text-utils/tailf.c:57 text-utils/tailf.c:92
+#, c-format
+msgid "cannot open \"%s\" for read"
+msgstr "không mở được « %s » để đọc"
+
+#: text-utils/tailf.c:95 text-utils/tailf.c:214
+#, c-format
+msgid "cannot stat \"%s\""
+msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
+
+#: text-utils/tailf.c:108
+#, fuzzy, c-format
+msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
+msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %ld, mong đợi %ld)\n"
+
+#: text-utils/tailf.c:146
+#, c-format
+msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
+msgstr ""
+
+#: text-utils/tailf.c:150
+#, c-format
+msgid "%s: cannot add inotify watch."
+msgstr ""
+
+#: text-utils/tailf.c:159
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: cannot read inotify events"
+msgstr "%s: không thể mở %s\n"
+
+#: text-utils/tailf.c:198 text-utils/tailf.c:202
+msgid "invalid number of lines"
+msgstr "số dòng sai"
+
+#: text-utils/tailf.c:209
+msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
+msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
+
+#: text-utils/ul.c:141
+#, c-format
+msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
+msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
+
+#: text-utils/ul.c:152
+#, c-format
+msgid "trouble reading terminfo"
+msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
+
+#: text-utils/ul.c:242
+#, c-format
+msgid "Unknown escape sequence in input: %o, %o\n"
+msgstr "Chuỗi thoát không rõ trong dữ liệu vào: %o, %o\n"
+
+#: text-utils/ul.c:425
+#, c-format
+msgid "Unable to allocate buffer.\n"
+msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
+
+#: text-utils/ul.c:586
+#, c-format
+msgid "Input line too long.\n"
+msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n"
+
+#: text-utils/ul.c:599
+#, c-format
+msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
+
+#~ msgid "# partition table of %s\n"
+#~ msgstr "# bảng phân vùng của %s\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "unit: sectors\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "đơn vị: rãnh ghi\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid " start=%9lu"
+#~ msgstr " đầu=%9lu"
+
+#~ msgid ", size=%9lu"
+#~ msgstr ", cỡ=%9lu"
+
+#~ msgid ", bootable"
+#~ msgstr ", khởi động được"
+
+#~ msgid "Clock in UTC, not changed.\n"
+#~ msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n"