diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 921 |
1 files changed, 921 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..44ac4f8 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,921 @@ +# Vietnamese translation for Flex. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the flex-2.5.34 package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: flex 2.5.34\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n" +"POT-Creation-Date: 2008-02-26 16:34-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2008-02-10 17:40+1030\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" + +#: dfa.c:61 +#, c-format +msgid "State #%d is non-accepting -\n" +msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n" + +#: dfa.c:124 +msgid "dangerous trailing context" +msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm" + +#: dfa.c:166 +#, c-format +msgid " associated rule line numbers:" +msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:" + +#: dfa.c:202 +#, c-format +msgid " out-transitions: " +msgstr " việc chuyển tiếp xuất: " + +#: dfa.c:210 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" jam-transitions: EOF " +msgstr "" +"\n" +" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin" + +#: dfa.c:341 +msgid "consistency check failed in epsclosure()" +msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()" + +#: dfa.c:429 +msgid "" +"\n" +"\n" +"DFA Dump:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Đổ DFA:\n" +"\n" + +#: dfa.c:604 +msgid "could not create unique end-of-buffer state" +msgstr "không thể tạo tình trạng kết thúc bộ đệm duy nhất" + +#: dfa.c:625 +#, c-format +msgid "state # %d:\n" +msgstr "tình trạng # %d:\n" + +#: dfa.c:785 +msgid "Could not write yynxt_tbl[][]" +msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl[][] »" + +#: dfa.c:1052 +msgid "bad transition character detected in sympartition()" +msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()" + +#: gen.c:478 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Equivalence Classes:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hạng độ tương đương:\n" +"\n" + +#: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215 +#, c-format +msgid "state # %d accepts: [%d]\n" +msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n" + +#: gen.c:1110 +#, c-format +msgid "state # %d accepts: " +msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: " + +#: gen.c:1157 +msgid "Could not write yyacclist_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yyacclist_tbl »" + +#: gen.c:1233 +msgid "Could not write yyacc_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yyacc_tbl »" + +#: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656 +msgid "Could not write ecstbl" +msgstr "Không thể ghi « ecstbl »" + +#: gen.c:1271 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Meta-Equivalence Classes:\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hạng siêu tương đương:\n" + +#: gen.c:1293 +msgid "Could not write yymeta_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yymeta_tbl »" + +#: gen.c:1354 +msgid "Could not write yybase_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yybase_tbl »" + +#: gen.c:1388 +msgid "Could not write yydef_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »" + +#: gen.c:1428 +msgid "Could not write yynxt_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl »" + +#: gen.c:1464 +msgid "Could not write yychk_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yychk_tbl »" + +#: gen.c:1618 gen.c:1647 +msgid "Could not write ftbl" +msgstr "Không thể ghi « ftbl »" + +#: gen.c:1624 +msgid "Could not write ssltbl" +msgstr "Không thể ghi « ssltbl »" + +#: gen.c:1675 +msgid "Could not write eoltbl" +msgstr "Không thể ghi « eoltbl »" + +#: gen.c:1735 +msgid "Could not write yynultrans_tbl" +msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »" + +#: main.c:189 +msgid "rule cannot be matched" +msgstr "quy tắc không thể được khớp" + +#: main.c:194 +msgid "-s option given but default rule can be matched" +msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » còn quy tắc mặc định có thể được khớp" + +#: main.c:234 +msgid "Can't use -+ with -l option" +msgstr "Không thể dùng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »" + +#: main.c:237 +msgid "Can't use -f or -F with -l option" +msgstr "Không thể dùng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »" + +#: main.c:241 +msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option" +msgstr "" +"Không thể dùng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge " +"» (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »" + +#: main.c:278 +msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » với nhau thì không có ý nghĩa" + +#: main.c:281 +msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -I » không tương thích với nhau" + +#: main.c:285 +msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode" +msgstr "" +"Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex-compatibility " +"» (tương thích với lex)" + +#: main.c:290 +msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive" +msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » loại từ lẫn nhau" + +#: main.c:294 +msgid "Can't use -+ with -CF option" +msgstr "Không thể dùng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »" + +#: main.c:297 +#, c-format +msgid "%array incompatible with -+ option" +msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »" + +#: main.c:302 +msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive." +msgstr "" +"Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) loại từ lẫn nhau." + +#: main.c:305 +msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner." +msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++." + +#: main.c:360 main.c:406 +#, c-format +msgid "could not create %s" +msgstr "không thể tạo %s" + +#: main.c:419 +msgid "could not write tables header" +msgstr "không thể ghi phần đầu bảng" + +#: main.c:423 +#, c-format +msgid "can't open skeleton file %s" +msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s" + +#: main.c:505 +#, c-format +msgid "input error reading skeleton file %s" +msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s" + +#: main.c:509 +#, c-format +msgid "error closing skeleton file %s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s" + +#: main.c:694 +#, c-format +msgid "error creating header file %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s" + +#: main.c:702 +#, c-format +msgid "error writing output file %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s" + +#: main.c:706 +#, c-format +msgid "error closing output file %s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s" + +#: main.c:710 +#, c-format +msgid "error deleting output file %s" +msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s" + +#: main.c:717 +#, c-format +msgid "No backing up.\n" +msgstr "Không sao lưu.\n" + +#: main.c:721 +#, c-format +msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n" +msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n" + +#: main.c:725 +#, c-format +msgid "Compressed tables always back up.\n" +msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n" + +#: main.c:728 +#, c-format +msgid "error writing backup file %s" +msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s" + +#: main.c:732 +#, c-format +msgid "error closing backup file %s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s" + +#: main.c:737 +#, c-format +msgid "%s version %s usage statistics:\n" +msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n" + +#: main.c:740 +#, c-format +msgid " scanner options: -" +msgstr " tùy chọn bộ quét: —" + +#: main.c:819 +#, c-format +msgid " %d/%d NFA states\n" +msgstr " %d/%d tình trạng NFA\n" + +#: main.c:821 +#, c-format +msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n" +msgstr " %d/%d tình trạng DFA (%d từ)\n" + +#: main.c:823 +#, c-format +msgid " %d rules\n" +msgstr " %d quy tắc\n" + +#: main.c:828 +#, c-format +msgid " No backing up\n" +msgstr " Không sao lưu\n" + +#: main.c:832 +#, c-format +msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n" +msgstr " %d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n" + +#: main.c:837 +#, c-format +msgid " Compressed tables always back-up\n" +msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n" + +#: main.c:841 +#, c-format +msgid " Beginning-of-line patterns used\n" +msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n" + +#: main.c:843 +#, c-format +msgid " %d/%d start conditions\n" +msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n" + +#: main.c:847 +#, c-format +msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n" +msgstr " %d tình trạng épxilông (ε), %d tình trạng épxilông đôi\n" + +#: main.c:851 +#, c-format +msgid " no character classes\n" +msgstr " không có hạng ký tự\n" + +#: main.c:855 +#, c-format +msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n" +msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n" + +#: main.c:860 +#, c-format +msgid " %d state/nextstate pairs created\n" +msgstr " %d cặp tình trạng/tình trạng kế tiếp đã được tạo\n" + +#: main.c:863 +#, c-format +msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n" +msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n" + +#: main.c:868 +#, c-format +msgid " %d table entries\n" +msgstr " %d mục nhập bảng\n" + +#: main.c:876 +#, c-format +msgid " %d/%d base-def entries created\n" +msgstr " %d/%d mục nhập base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n" + +#: main.c:880 +#, c-format +msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n" +msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n" + +#: main.c:884 +#, c-format +msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n" +msgstr "" +" %d/%d (tối đa %d) mục nhập biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được " +"tạo\n" + +#: main.c:888 +#, c-format +msgid " %d empty table entries\n" +msgstr " %d mục nhập bảng trống\n" + +#: main.c:890 +#, c-format +msgid " %d protos created\n" +msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n" + +#: main.c:893 +#, c-format +msgid " %d templates created, %d uses\n" +msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n" + +#: main.c:901 +#, c-format +msgid " %d/%d equivalence classes created\n" +msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n" + +#: main.c:909 +#, c-format +msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n" +msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n" + +#: main.c:915 +#, c-format +msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n" +msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với hash, %d DFA bằng nhau\n" + +#: main.c:917 +#, c-format +msgid " %d sets of reallocations needed\n" +msgstr " cần thiết %d tập hợp điều phân chia lại\n" + +#: main.c:919 +#, c-format +msgid " %d total table entries needed\n" +msgstr " cần thiết tổng mục nhập bảng %d\n" + +#: main.c:996 +#, c-format +msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n" +msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n" + +#: main.c:1006 +#, c-format +msgid "Try `%s --help' for more information.\n" +msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n" + +#: main.c:1063 +#, c-format +msgid "unknown -C option '%c'" +msgstr "không rõ tùy chọn « -C » là « %c »" + +#: main.c:1192 +#, c-format +msgid "%s %s\n" +msgstr "%s %s\n" + +#: main.c:1467 +msgid "fatal parse error" +msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng" + +#: main.c:1499 +#, c-format +msgid "could not create backing-up info file %s" +msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s" + +#: main.c:1520 +#, c-format +msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n" +msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T « -l » rất giảm hiệu suất\n" + +#: main.c:1523 +#, c-format +msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n" +msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n" + +#: main.c:1529 +#, c-format +msgid "" +"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match " +"newline characters\n" +msgstr "" +"%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng " +"mới\n" + +#: main.c:1536 +#, c-format +msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n" +msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n" + +#: main.c:1541 +#, c-format +msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n" +msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n" + +#: main.c:1547 +#, c-format +msgid "REJECT entails a large performance penalty\n" +msgstr "REJECT (đuổi ra) rất giảm hiệu suất\n" + +#: main.c:1552 +#, c-format +msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n" +msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n" + +#: main.c:1564 +msgid "REJECT cannot be used with -f or -F" +msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »" + +#: main.c:1567 +#, c-format +msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT" +msgstr "" +"Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)" + +#: main.c:1570 +msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F" +msgstr "" +"không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hay « " +"-F »" + +#: main.c:1691 +#, c-format +msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners" +msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++" + +#: main.c:1798 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n" + +#: main.c:1801 +#, c-format +msgid "" +"Generates programs that perform pattern-matching on text.\n" +"\n" +"Table Compression:\n" +" -Ca, --align trade off larger tables for better memory alignment\n" +" -Ce, --ecs construct equivalence classes\n" +" -Cf do not compress tables; use -f representation\n" +" -CF do not compress tables; use -F representation\n" +" -Cm, --meta-ecs construct meta-equivalence classes\n" +" -Cr, --read use read() instead of stdio for scanner input\n" +" -f, --full generate fast, large scanner. Same as -Cfr\n" +" -F, --fast use alternate table representation. Same as -CFr\n" +" -Cem default compression (same as --ecs --meta-ecs)\n" +"\n" +"Debugging:\n" +" -d, --debug enable debug mode in scanner\n" +" -b, --backup write backing-up information to %s\n" +" -p, --perf-report write performance report to stderr\n" +" -s, --nodefault suppress default rule to ECHO unmatched text\n" +" -T, --trace %s should run in trace mode\n" +" -w, --nowarn do not generate warnings\n" +" -v, --verbose write summary of scanner statistics to stdout\n" +"\n" +"Files:\n" +" -o, --outfile=FILE specify output filename\n" +" -S, --skel=FILE specify skeleton file\n" +" -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n" +" --yyclass=NAME name of C++ class\n" +" --header-file=FILE create a C header file in addition to the " +"scanner\n" +" --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n" +"\n" +"Scanner behavior:\n" +" -7, --7bit generate 7-bit scanner\n" +" -8, --8bit generate 8-bit scanner\n" +" -B, --batch generate batch scanner (opposite of -I)\n" +" -i, --case-insensitive ignore case in patterns\n" +" -l, --lex-compat maximal compatibility with original lex\n" +" -X, --posix-compat maximal compatibility with POSIX lex\n" +" -I, --interactive generate interactive scanner (opposite of -B)\n" +" --yylineno track line count in yylineno\n" +"\n" +"Generated code:\n" +" -+, --c++ generate C++ scanner class\n" +" -Dmacro[=defn] #define macro defn (default defn is '1')\n" +" -L, --noline suppress #line directives in scanner\n" +" -P, --prefix=STRING use STRING as prefix instead of \"yy\"\n" +" -R, --reentrant generate a reentrant C scanner\n" +" --bison-bridge scanner for bison pure parser.\n" +" --bison-locations include yylloc support.\n" +" --stdinit initialize yyin/yyout to stdin/stdout\n" +" --noansi-definitions old-style function definitions\n" +" --noansi-prototypes empty parameter list in prototypes\n" +" --nounistd do not include <unistd.h>\n" +" --noFUNCTION do not generate a particular FUNCTION\n" +"\n" +"Miscellaneous:\n" +" -c do-nothing POSIX option\n" +" -n do-nothing POSIX option\n" +" -?\n" +" -h, --help produce this help message\n" +" -V, --version report %s version\n" +msgstr "" +"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n" +"\n" +"Cách nén bảng:\n" +" -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n" +"\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n" +" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n" +" -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu « -f »\n" +" -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu « -F »\n" +" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n" +" -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n" +"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n" +" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n" +" -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n" +" -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n" +"\tbằng « --ecs » « --meta-ecs »)\n" +"\n" +"Gỡ lỗi:\n" +" -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n" +" -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n" +" -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi " +"chuẩn\n" +" -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n" +"\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n" +" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n" +" -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n" +" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n" +"\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n" +"\n" +"Tập tin:\n" +" -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n" +" -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n" +" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n" +"\tthay thế ra %s\n" +" --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n" +" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n" +" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n" +"\n" +"Ứng xử của bộ quét:\n" +" -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n" +" -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n" +" -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n" +" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ trong mẫu\n" +" -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n" +" -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n" +" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n" +"\t(ngược với tùy chọn « -B »)\n" +" --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n" +"\n" +"Mã đã tạo ra :\n" +" -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n" +" -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n" +"\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n" +" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n" +"\t(_không dòng_)\n" +" -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n" +" -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n" +" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu " +"bison.\n" +"\t(_cầu_)\n" +" --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n" +" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất " +"chuẩn\n" +" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n" +"\t(_không ANSI_)\n" +" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n" +"\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n" +" --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n" +" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n" +"\n" +"Lặt vặt:\n" +" -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n" +" -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n" +" -?\n" +" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -V, --version \tthông báo phiên bản %s\n" + +#: misc.c:100 misc.c:126 +#, c-format +msgid "name \"%s\" ridiculously long" +msgstr "tên « %s » là dài nhố nhăng" + +#: misc.c:175 +msgid "memory allocation failed in allocate_array()" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)" + +#: misc.c:250 +#, c-format +msgid "bad character '%s' detected in check_char()" +msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký tự)" + +#: misc.c:255 +#, c-format +msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s" +msgstr "bộ quét cần thiết cờ « -8 » để dùng ký tự %s" + +#: misc.c:288 +msgid "dynamic memory failure in copy_string()" +msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)" + +#: misc.c:422 +#, c-format +msgid "%s: fatal internal error, %s\n" +msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n" + +#: misc.c:875 +msgid "attempt to increase array size failed" +msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại" + +#: misc.c:1002 +msgid "bad line in skeleton file" +msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn" + +#: misc.c:1051 +msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()" +msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()" + +#: nfa.c:104 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\n" +"********** beginning dump of nfa with start state %d\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"********** bắt đầu đổ NFA có tình trạng bắt đầu là %d\n" + +#: nfa.c:115 +#, c-format +msgid "state # %4d\t" +msgstr "tình trạng # %4d\t" + +#: nfa.c:130 +#, c-format +msgid "********** end of dump\n" +msgstr "********** đổ xong\n" + +#: nfa.c:174 +msgid "empty machine in dupmachine()" +msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)" + +#: nfa.c:240 +#, c-format +msgid "Variable trailing context rule at line %d\n" +msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n" + +#: nfa.c:353 +msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()" +msgstr "" +"kiểu tình trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)" + +#: nfa.c:598 +#, c-format +msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)" +msgstr "các quy tắc nhập vào là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)" + +#: nfa.c:677 +msgid "found too many transitions in mkxtion()" +msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()" + +#: nfa.c:703 +#, c-format +msgid "too many rules (> %d)!" +msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !" + +#: parse.y:159 +msgid "unknown error processing section 1" +msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1" + +#: parse.y:184 parse.y:351 +msgid "bad start condition list" +msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai" + +#: parse.y:315 +msgid "unrecognized rule" +msgstr "gặp quy tắc không được nhận dạng" + +#: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516 +msgid "trailing context used twice" +msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần" + +#: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645 +msgid "bad iteration values" +msgstr "gặp giá trị lặp lại sai" + +#: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681 +msgid "iteration value must be positive" +msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương" + +#: parse.y:806 parse.y:816 +#, c-format +msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner" +msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường" + +#: parse.y:821 +msgid "negative range in character class" +msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự" + +#: parse.y:918 +msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner" +msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường" + +#: parse.y:924 +msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner" +msgstr "[:^upper:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường" + +#: scan.l:75 scan.l:192 scan.l:300 scan.l:443 scan.l:618 scan.l:676 +msgid "Input line too long\n" +msgstr "dòng nhập quá dài\n" + +#: scan.l:161 +#, c-format +msgid "malformed '%top' directive" +msgstr "chỉ thị kiểu « %top » (đầu) dạng sai" + +#: scan.l:183 +#, no-c-format +msgid "unrecognized '%' directive" +msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận dạng" + +#: scan.l:284 +msgid "Unmatched '{'" +msgstr "Chưa khớp « { »" + +#: scan.l:317 +msgid "incomplete name definition" +msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất" + +#: scan.l:451 +#, c-format +msgid "unrecognized %%option: %s" +msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s" + +#: scan.l:633 scan.l:800 +msgid "bad character class" +msgstr "hạng ký tự sai" + +#: scan.l:683 +#, c-format +msgid "undefined definition {%s}" +msgstr "chưa xác định lời định nghĩa {%s}" + +#: scan.l:755 +#, c-format +msgid "bad <start condition>: %s" +msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s" + +#: scan.l:768 +msgid "missing quote" +msgstr "thiếu dấu trích dẫn" + +#: scan.l:834 +#, c-format +msgid "bad character class expression: %s" +msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s" + +#: scan.l:856 +msgid "bad character inside {}'s" +msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}" + +#: scan.l:862 +msgid "missing }" +msgstr "thiếu }" + +#: scan.l:940 +msgid "EOF encountered inside an action" +msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động" + +#: scan.l:945 +msgid "EOF encountered inside pattern" +msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu" + +#: scan.l:967 +#, c-format +msgid "bad character: %s" +msgstr "ký tự sai: %s" + +#: scan.l:996 +#, c-format +msgid "can't open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: scanopt.c:291 +#, c-format +msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n" +msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n" + +#: scanopt.c:565 +#, c-format +msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "tùy chọn « %s » không cho phép đối số\n" + +#: scanopt.c:570 +#, c-format +msgid "option `%s' requires an argument\n" +msgstr "tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" + +#: scanopt.c:574 +#, c-format +msgid "option `%s' is ambiguous\n" +msgstr "tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" + +#: scanopt.c:578 +#, c-format +msgid "Unrecognized option `%s'\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn « %s »\n" + +#: scanopt.c:582 +#, c-format +msgid "Unknown error=(%d)\n" +msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n" + +#: sym.c:100 +msgid "symbol table memory allocation failed" +msgstr "lỗi phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu" + +#: sym.c:202 +msgid "name defined twice" +msgstr "tên đã được xác định hai lần" + +#: sym.c:253 +#, c-format +msgid "start condition %s declared twice" +msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần" + +#: yylex.c:56 +msgid "premature EOF" +msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm" + +#: yylex.c:198 +#, c-format +msgid "End Marker\n" +msgstr "Dấu kết thúc\n" + +#: yylex.c:204 +#, c-format +msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n" +msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n" |