summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorDongHun Kwak <dh0128.kwak@samsung.com>2021-03-05 10:08:14 +0900
committerDongHun Kwak <dh0128.kwak@samsung.com>2021-03-05 10:08:14 +0900
commit374d0b57dade4c128ca5b7e51a4b1a91d4af13aa (patch)
tree35a91b2803ca4579f1f4f1098fa55279d928ad35 /po/vi.po
parent61fb427c104d6f2334aaee9c7d90d8287d521b17 (diff)
downloadwget-374d0b57dade4c128ca5b7e51a4b1a91d4af13aa.tar.gz
wget-374d0b57dade4c128ca5b7e51a4b1a91d4af13aa.tar.bz2
wget-374d0b57dade4c128ca5b7e51a4b1a91d4af13aa.zip
Imported Upstream version 1.16.2upstream/1.16.2
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1594
1 files changed, 751 insertions, 843 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index b7d3f5e..3a07437 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,17 +1,18 @@
# Vietnamese translation for WGet.
-# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho wget.
+# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the wget package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: wget 1.15-pre1\n"
+"Project-Id-Version: wget 1.16.1.46\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-wget@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-12-08 11:25+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-11-04 15:08+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-02-28 15:51+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-02-13 08:58+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -31,7 +32,7 @@ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
msgid "Address family for hostname not supported"
msgstr "Họ địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
-#: lib/gai_strerror.c:58 src/host.c:372
+#: lib/gai_strerror.c:58 src/host.c:376
msgid "Temporary failure in name resolution"
msgstr "Thất bại tạm thời khi phân giải tên"
@@ -97,63 +98,68 @@ msgstr "Bị ngắt bởi một tín hiệu"
#: lib/gai_strerror.c:75
msgid "Parameter string not correctly encoded"
-msgstr "Chuỗi tham số không được mã hoá một cách đúng đắn"
+msgstr "Chuỗi tham số không được mã hóa một cách đúng đắn"
-#: lib/gai_strerror.c:87 src/host.c:374
+#: lib/gai_strerror.c:87 src/host.c:378
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân"
-#: lib/getopt.c:547 lib/getopt.c:576
+#: lib/getopt.c:575 lib/getopt.c:604
#, c-format
msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:"
msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
-#: lib/getopt.c:624 lib/getopt.c:628
+#: lib/getopt.c:619
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
+
+#: lib/getopt.c:654 lib/getopt.c:658
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
-#: lib/getopt.c:637 lib/getopt.c:642
+#: lib/getopt.c:667 lib/getopt.c:672
#, c-format
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
-#: lib/getopt.c:685 lib/getopt.c:704
+#: lib/getopt.c:715 lib/getopt.c:734
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn “--%s” cần một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn ��--%s” cần một đối số\n"
-#: lib/getopt.c:742 lib/getopt.c:745
+#: lib/getopt.c:772 lib/getopt.c:775
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn “--%s”\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
-#: lib/getopt.c:753 lib/getopt.c:756
+#: lib/getopt.c:783 lib/getopt.c:786
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tuỳ chọn “%c%s”\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
-#: lib/getopt.c:805 lib/getopt.c:808
+#: lib/getopt.c:835 lib/getopt.c:838
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn sai -- “%c”\n"
-#: lib/getopt.c:861 lib/getopt.c:878 lib/getopt.c:1088 lib/getopt.c:1106
+#: lib/getopt.c:891 lib/getopt.c:908 lib/getopt.c:1118 lib/getopt.c:1136
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n"
-#: lib/getopt.c:934 lib/getopt.c:950
+#: lib/getopt.c:964 lib/getopt.c:980
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
-#: lib/getopt.c:974 lib/getopt.c:992
+#: lib/getopt.c:1004 lib/getopt.c:1022
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
-#: lib/getopt.c:1013 lib/getopt.c:1031
+#: lib/getopt.c:1043 lib/getopt.c:1061
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n"
@@ -189,84 +195,75 @@ msgstr "”"
#: lib/regcomp.c:131
msgid "Success"
-msgstr ""
+msgstr "Thành công"
#: lib/regcomp.c:134
msgid "No match"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy"
#: lib/regcomp.c:137
-#, fuzzy
msgid "Invalid regular expression"
-msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
+msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:140
msgid "Invalid collation character"
-msgstr ""
+msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:143
-#, fuzzy
msgid "Invalid character class name"
-msgstr "Sai tên máy"
+msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:146
msgid "Trailing backslash"
-msgstr ""
+msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
#: lib/regcomp.c:149
-#, fuzzy
msgid "Invalid back reference"
-msgstr "Sai tên người dùng"
+msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:152
msgid "Unmatched [ or [^"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “[” hay “[^”"
#: lib/regcomp.c:155
msgid "Unmatched ( or \\("
-msgstr ""
+msgstr "Chưa khớp ký tự “(” hay “\\(”"
#: lib/regcomp.c:158
msgid "Unmatched \\{"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa khớp cặp “\\{”"
#: lib/regcomp.c:161
msgid "Invalid content of \\{\\}"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:164
-#, fuzzy
msgid "Invalid range end"
-msgstr "Sai tên người dùng"
+msgstr "Kết thúc phạm vi không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:167
-#, fuzzy
msgid "Memory exhausted"
-msgstr "hết bộ nhớ"
+msgstr "Hết bộ nhớ"
#: lib/regcomp.c:170
-#, fuzzy
msgid "Invalid preceding regular expression"
-msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
+msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
#: lib/regcomp.c:173
-#, fuzzy
msgid "Premature end of regular expression"
-msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
+msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
#: lib/regcomp.c:176
-#, fuzzy
msgid "Regular expression too big"
-msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
+msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
#: lib/regcomp.c:179
msgid "Unmatched ) or \\)"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa khớp “)” hoặc “\\)”"
#: lib/regcomp.c:707
-#, fuzzy
msgid "No previous regular expression"
-msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
+msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
#: lib/spawn-pipe.c:135 lib/spawn-pipe.c:138 lib/spawn-pipe.c:259
#: lib/spawn-pipe.c:262
@@ -304,36 +301,36 @@ msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu báo lỗi nghiêm trọng
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: src/connect.c:200
+#: src/connect.c:205
#, c-format
msgid "%s: unable to resolve bind address %s; disabling bind.\n"
msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind “%s”; tắt bỏ bind.\n"
-#: src/connect.c:284
+#: src/connect.c:289
#, c-format
msgid "Connecting to %s|%s|:%d... "
-msgstr "Kết nối tới %s[%s]:%d... "
+msgstr "Kết nối tới %s[%s]:%d… "
-#: src/connect.c:292
+#: src/connect.c:297
#, c-format
msgid "Connecting to %s:%d... "
-msgstr "Kết nối tới %s:%d... "
+msgstr "Kết nối tới %s:%d… "
-#: src/connect.c:295
+#: src/connect.c:300
#, c-format
msgid "Connecting to [%s]:%d... "
-msgstr "Kết nối tới [%s]:%d... "
+msgstr "Kết nối tới [%s]:%d… "
-#: src/connect.c:357
+#: src/connect.c:362
msgid "connected.\n"
msgstr "đã kết nối.\n"
-#: src/connect.c:369 src/host.c:789 src/host.c:818
+#: src/connect.c:374 src/host.c:793 src/host.c:822
#, c-format
msgid "failed: %s.\n"
msgstr "gặp lỗi: %s.\n"
-#: src/connect.c:393 src/http.c:1983
+#: src/connect.c:398 src/http.c:1983
#, c-format
msgid "%s: unable to resolve host address %s\n"
msgstr "%s: không phân giải được địa chỉ của máy %s\n"
@@ -346,7 +343,7 @@ msgstr "Đã chuyển đổi %d tập tin trong %s giây.\n"
#: src/convert.c:224
#, c-format
msgid "Converting %s... "
-msgstr "Chuyển đổi %s... "
+msgstr "Chuyển đổi %s… "
#: src/convert.c:237
msgid "nothing to do.\n"
@@ -360,7 +357,7 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n"
#: src/convert.c:260
#, c-format
msgid "Unable to delete %s: %s\n"
-msgstr "Không xoá được %s: %s\n"
+msgstr "Không xóa được %s: %s\n"
#: src/convert.c:476
#, c-format
@@ -368,9 +365,9 @@ msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n"
msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n"
#: src/cookies.c:310
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unable to get cookie for %s\n"
-msgstr "Không xoá được %s: %s\n"
+msgstr "Không thể lấy cookie cho %s\n"
#: src/cookies.c:457
#, c-format
@@ -463,7 +460,7 @@ msgstr " (không đủ thẩm quyền)\n"
#: src/ftp.c:313
#, c-format
msgid "Logging in as %s ... "
-msgstr "Đăng nhập với tên %s... "
+msgstr "Đăng nhập với tên %s… "
#: src/ftp.c:332 src/ftp.c:378 src/ftp.c:445 src/ftp.c:510 src/ftp.c:744
#: src/ftp.c:797 src/ftp.c:844 src/ftp.c:901 src/ftp.c:962 src/ftp.c:1053
@@ -519,7 +516,7 @@ msgstr "==> không cần CWD.\n"
#: src/ftp.c:727
msgid "Logically impossible section reached in getftp()"
-msgstr ""
+msgstr "Theo lô-gíc không thể với đến các phần trong getftp()"
#: src/ftp.c:728
#, c-format
@@ -528,6 +525,9 @@ msgid ""
"cwd_start: %d\n"
"cwd_end: %d\n"
msgstr ""
+"cwd_count: %d\n"
+"cwd_start: %d\n"
+"cwd_end: %d\n"
#: src/ftp.c:758
#, c-format
@@ -619,7 +619,7 @@ msgstr "%s: %s, đóng kết nối điều khiển.\n"
msgid "%s (%s) - Data connection: %s; "
msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; "
-#: src/ftp.c:1360
+#: src/ftp.c:1359
msgid "Control connection closed.\n"
msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n"
@@ -655,11 +655,11 @@ msgstr ""
"%s (%s) — đã lưu %s [%s]\n"
"\n"
-#: src/ftp.c:1809 src/main.c:1695 src/recur.c:454 src/recur.c:671
+#: src/ftp.c:1809 src/main.c:1693 src/recur.c:454 src/recur.c:671
#: src/retr.c:1104
#, c-format
msgid "Removing %s.\n"
-msgstr "Đang xoá %s.\n"
+msgstr "Đang xóa %s.\n"
#: src/ftp.c:1855
#, c-format
@@ -784,43 +784,42 @@ msgid "ERROR: Failed to open cert %s: (%d).\n"
msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi mở giấy chứng nhận %s: (%d).\n"
#: src/gnutls.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Loaded CA certificate '%s'\n"
-msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của chứng nhận: %s\n"
+msgstr "Chứng nhận CA đã tải “%s”\n"
#: src/gnutls.c:175
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "ERROR: Failed to load CRL file '%s': (%d)\n"
-msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi mở giấy chứng nhận %s: (%d).\n"
+msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi tải tập tin CRL “%s”: (%d).\n"
#: src/gnutls.c:179
#, c-format
msgid "Loaded CRL file '%s'\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin CRL đã tải “%s”\n"
#: src/gnutls.c:203
msgid "ERROR: GnuTLS requires the key and the cert to be of the same type.\n"
-msgstr "LỖI: GnuTLS yêu cầu khoá và chứng nhận phải cùng một kiểu.\n"
+msgstr "LỖI: GnuTLS yêu cầu khóa và chứng nhận phải cùng một kiểu.\n"
#: src/gnutls.c:485 src/gnutls.c:521
#, c-format
msgid "GnuTLS: unimplemented 'secure-protocol' option value %d\n"
-msgstr ""
+msgstr "GnuTLS: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n"
-#: src/gnutls.c:486 src/gnutls.c:522 src/host.c:158 src/openssl.c:250
-#, fuzzy
+#: src/gnutls.c:486 src/gnutls.c:522 src/host.c:162 src/openssl.c:252
msgid "Please report this issue to bug-wget@gnu.org\n"
-msgstr "Hãy gửi thông báo lỗi và các câu hỏi cho <bug-wget@gnu.org>.\n"
+msgstr "Hãy gửi thông báo lỗi nảy sinh này cho <bug-wget@gnu.org>.\n"
-#: src/gnutls.c:638 src/openssl.c:658
+#: src/gnutls.c:638 src/openssl.c:660
msgid "ERROR"
msgstr "LỖI"
-#: src/gnutls.c:638 src/openssl.c:658
+#: src/gnutls.c:638 src/openssl.c:660
msgid "WARNING"
msgstr "CẢNH BÁO"
-#: src/gnutls.c:644 src/openssl.c:667
+#: src/gnutls.c:644 src/openssl.c:669
#, c-format
msgid "%s: No certificate presented by %s.\n"
msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n"
@@ -891,24 +890,24 @@ msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với tên máy %s\n"
msgid "Certificate must be X.509\n"
msgstr "Giấy chứng nhận phải có định dạng X.509\n"
-#: src/host.c:157
+#: src/host.c:161
msgid "Error in handling the address list.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Có lỗi trong xử lý danh sách địa chỉ.\n"
-#: src/host.c:368
+#: src/host.c:372
msgid "Unknown host"
msgstr "Máy lạ"
-#: src/host.c:747
+#: src/host.c:751
#, c-format
msgid "Resolving %s... "
-msgstr "Đang phân giải %s... "
+msgstr "Đang phân giải %s… "
-#: src/host.c:798
+#: src/host.c:802
msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n"
msgstr "gặp lỗi: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n"
-#: src/host.c:821
+#: src/host.c:825
msgid "failed: timed out.\n"
msgstr "gặp lỗi: quá lâu không đáp ứng.\n"
@@ -962,7 +961,7 @@ msgstr "Dùng lại kết nối đã có tới %s:%d.\n"
#: src/http.c:2041
#, c-format
msgid "Failed reading proxy response: %s\n"
-msgstr "Lỗi đọc trả lời từ uỷ nhiệm: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc trả lời từ ủy nhiệm: %s\n"
#: src/http.c:2061 src/http.c:2232 src/http.c:3352
#, c-format
@@ -971,17 +970,17 @@ msgstr "%s LỖI %d: %s.\n"
#: src/http.c:2063 src/http.c:2234 src/http.c:2634
msgid "Malformed status line"
-msgstr "Dòng trạng thái dạng sai"
+msgstr "Dòng trạng thái sai dạng"
#: src/http.c:2075
#, c-format
msgid "Proxy tunneling failed: %s"
-msgstr "Lỗi tạo đường hầm uỷ nhiệm: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo đường hầm ủy nhiệm: %s"
#: src/http.c:2171
#, c-format
msgid "%s request sent, awaiting response... "
-msgstr "Đã gửi yêu cầu %s, đang đợi câu trả lời... "
+msgstr "Đã gửi yêu cầu %s, đang đợi câu trả lời… "
#: src/http.c:2207
msgid "No data received.\n"
@@ -994,12 +993,12 @@ msgstr "Lỗi đọc (%s) trong phần đầu.\n"
#: src/http.c:2425
msgid "Unknown authentication scheme.\n"
-msgstr "Kiểu xác thực lạ.\n"
+msgstr "Không hiểu lược đồ xác thực.\n"
#: src/http.c:2443
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Authentication selected: %s\n"
-msgstr "Kiểu xác thực lạ.\n"
+msgstr "Xác thực đã chọn: %s\n"
#: src/http.c:2636
msgid "(no description)"
@@ -1008,7 +1007,7 @@ msgstr "(không mô tả)"
#: src/http.c:2712
#, c-format
msgid "Location: %s%s\n"
-msgstr "Vị trí: %s%s\n"
+msgstr "Địa điểm: %s%s\n"
#: src/http.c:2713 src/http.c:2885
msgid "unspecified"
@@ -1198,32 +1197,32 @@ msgstr "Không hỗ trợ chất lượng bảo vệ “%s”.\n"
msgid "Unsupported algorithm '%s'.\n"
msgstr "Không hỗ trợ thuật toán “%s”.\n"
-#: src/init.c:506
+#: src/init.c:507
#, c-format
msgid "%s: WGETRC points to %s, which doesn't exist.\n"
msgstr "%s: WGETRC chỉ tới %s, mà nó lại không tồn tại.\n"
-#: src/init.c:609 src/netrc.c:246
+#: src/init.c:610 src/netrc.c:246
#, c-format
msgid "%s: Cannot read %s (%s).\n"
msgstr "%s: Không đọc được %s (%s).\n"
-#: src/init.c:626
+#: src/init.c:627
#, c-format
msgid "%s: Error in %s at line %d.\n"
msgstr "%s: Lỗi trong %s trên dòng %d.\n"
-#: src/init.c:632
+#: src/init.c:633
#, c-format
msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n"
msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n"
-#: src/init.c:637
+#: src/init.c:638
#, c-format
msgid "%s: Unknown command %s in %s at line %d.\n"
msgstr "%s: Lệnh không biết %s trong %s trên dòng %d.\n"
-#: src/init.c:674
+#: src/init.c:675
#, c-format
msgid ""
"Parsing system wgetrc file (env SYSTEM_WGETRC) failed. Please check\n"
@@ -1234,7 +1233,7 @@ msgstr ""
"Xin hãy kiểm tra “%s”,\n"
"hay chỉ định một tập tin khác sử dụng tùy chọn --config.\n"
-#: src/init.c:689
+#: src/init.c:690
#, c-format
msgid ""
"Parsing system wgetrc file failed. Please check\n"
@@ -1245,63 +1244,63 @@ msgstr ""
"“%s”,\n"
"hay chỉ định một tập tin khác sử dụng tùy chọn --config.\n"
-#: src/init.c:705
+#: src/init.c:706
#, c-format
msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to %s.\n"
msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới %s.\n"
-#: src/init.c:895
+#: src/init.c:896
#, c-format
msgid "%s: Invalid --execute command %s\n"
msgstr "%s: Câu lệnh “--execute” không đúng %s\n"
-#: src/init.c:940
+#: src/init.c:941
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid boolean %s; use `on' or `off'.\n"
msgstr "%s: %s: Giá trị %s không đúng; dùng “on” (bật) hay “off” (tắt)\n"
-#: src/init.c:957
+#: src/init.c:958
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid number %s.\n"
msgstr "%s: %s: Số %s sai.\n"
-#: src/init.c:1038
+#: src/init.c:1039
#, c-format
msgid "%s: %s must only be used once\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: %s chỉ được dùng một lần\n"
-#: src/init.c:1193 src/init.c:1212
+#: src/init.c:1194 src/init.c:1213
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid byte value %s\n"
msgstr "%s: %s: Giá trị byte %s sai.\n"
-#: src/init.c:1237
+#: src/init.c:1238
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid time period %s\n"
msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian %s sai.\n"
-#: src/init.c:1291 src/init.c:1402 src/init.c:1458 src/init.c:1522
-#: src/init.c:1541 src/init.c:1566
+#: src/init.c:1292 src/init.c:1403 src/init.c:1459 src/init.c:1523
+#: src/init.c:1542 src/init.c:1567
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid value %s.\n"
msgstr "%s: %s: Giá trị %s sai.\n"
-#: src/init.c:1328
+#: src/init.c:1329
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid header %s.\n"
msgstr "%s: %s: Phần đầu %s sai.\n"
-#: src/init.c:1349
+#: src/init.c:1350
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid WARC header %s.\n"
msgstr "%s: %s: Phần đầu WARC không hợp lệ %s.\n"
-#: src/init.c:1415
+#: src/init.c:1416
#, c-format
msgid "%s: %s: Invalid progress type %s.\n"
msgstr "%s: %s: Sai kiểu tiến độ %s.\n"
-#: src/init.c:1495
+#: src/init.c:1496
#, c-format
msgid ""
"%s: %s: Invalid restriction %s,\n"
@@ -1310,40 +1309,40 @@ msgstr ""
"%s: %s: Sai giới hạn %s,\n"
" dùng: [unix|windows],[lowercase|uppercase],[nocontrol],[ascii].\n"
-#: src/iri.c:102
+#: src/iri.c:105
#, c-format
msgid "Encoding %s isn't valid\n"
msgstr "Bảng mã %s không hợp lệ\n"
-#: src/iri.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#: src/iri.c:130
+#, c-format
msgid "Conversion from %s to UTF-8 isn't supported\n"
-msgstr "Không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ %s sang %s\n"
+msgstr "Không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ %s sang UTF-8\n"
-#: src/iri.c:160
+#: src/iri.c:163
msgid "Incomplete or invalid multibyte sequence encountered\n"
msgstr "Gặp chuỗi byte không hoàn chỉnh hoặc không hợp lệ\n"
-#: src/iri.c:185
+#: src/iri.c:188
#, c-format
msgid "Unhandled errno %d\n"
msgstr "Mã lỗi %d không được xử lý\n"
-#: src/iri.c:206
+#: src/iri.c:209
msgid "locale_to_utf8: locale is unset\n"
msgstr "locale_to_utf8: chưa đặt miền địa phương\n"
-#: src/iri.c:240
+#: src/iri.c:243
#, c-format
msgid "idn_encode failed (%d): %s\n"
msgstr "idn_encode bị lỗi (%d): %s\n"
-#: src/iri.c:259
+#: src/iri.c:262
#, c-format
msgid "idn_decode failed (%d): %s\n"
msgstr "idn_decode bị lỗi (%d): %s\n"
-#: src/log.c:862
+#: src/log.c:877
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1352,7 +1351,7 @@ msgstr ""
"\n"
"đã nhận %s, chuyển hướng kết xuất tới %s.\n"
-#: src/log.c:872
+#: src/log.c:887
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1361,17 +1360,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Đã nhận %s.\n"
-#: src/log.c:873
+#: src/log.c:888
#, c-format
msgid "%s: %s; disabling logging.\n"
msgstr "%s: %s; không ghi nhật ký.\n"
-#: src/main.c:433
+#: src/main.c:434
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION]... [URL]...\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [URL]...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]… [URL]…\n"
-#: src/main.c:445
+#: src/main.c:446
msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
"\n"
@@ -1379,1057 +1378,963 @@ msgstr ""
"Tùy chọn dài bắt buộc phải có tham số đi kèm thì tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
"\n"
-#: src/main.c:447
+#: src/main.c:448
msgid "Startup:\n"
msgstr "Khởi động:\n"
-#: src/main.c:449
-#, fuzzy
+#: src/main.c:450
msgid ""
-" -V, --version display the version of Wget and exit.\n"
-msgstr " -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
+" -V, --version display the version of Wget and exit\n"
+msgstr ""
+" -V, --version hiển thị phiên bản của Wget rồi thoát.\n"
-#: src/main.c:451
-#, fuzzy
-msgid " -h, --help print this help.\n"
-msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
+#: src/main.c:452
+msgid " -h, --help print this help\n"
+msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này.\n"
-#: src/main.c:453
-#, fuzzy
-msgid " -b, --background go to background after startup.\n"
-msgstr " -b, --background chuyển chạy nền sau sau khi khởi động.\n"
+#: src/main.c:454
+msgid " -b, --background go to background after startup\n"
+msgstr ""
+" -b, --background chuyển chạy nền sau sau khi khởi động.\n"
-#: src/main.c:455
-#, fuzzy
-msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command.\n"
-msgstr " -e, --execute=LỆNH thực hiện một câu lệnh kiểu-“.wgetrc”.\n"
+#: src/main.c:456
+msgid " -e, --execute=COMMAND execute a `.wgetrc'-style command\n"
+msgstr ""
+" -e, --execute=LỆNH thực hiện một câu lệnh kiểu-“.wgetrc”.\n"
-#: src/main.c:459
+#: src/main.c:460
msgid "Logging and input file:\n"
msgstr "Tập tin nhật ký và đầu vào:\n"
-#: src/main.c:461
-#, fuzzy
-msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE.\n"
-msgstr " -o, --output-file=TẬP-TIN ghi nhật ký vào TẬP-TIN.\n"
+#: src/main.c:462
+msgid " -o, --output-file=FILE log messages to FILE\n"
+msgstr " -o, --output-file=TẬP-TIN ghi nhật ký vào TẬP-TIN.\n"
-#: src/main.c:463
-#, fuzzy
-msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE.\n"
-msgstr " -a, --append-output=TẬP-TIN nối thêm các lời nhắn vào TẬP-TIN.\n"
+#: src/main.c:464
+msgid " -a, --append-output=FILE append messages to FILE\n"
+msgstr ""
+" -a, --append-output=TẬP-TIN nối thêm các lời nhắn vào TẬP-TIN.\n"
-#: src/main.c:466
-#, fuzzy
+#: src/main.c:467
msgid ""
-" -d, --debug print lots of debugging information.\n"
+" -d, --debug print lots of debugging information\n"
msgstr ""
-" -d, --debug hiển thị nhiều thông tin để tìm và sửa lỗi.\n"
+" -d, --debug hiển thị nhiều thông tin để tìm và sửa "
+"lỗi.\n"
-#: src/main.c:470
-#, fuzzy
-msgid " --wdebug print Watt-32 debug output.\n"
+#: src/main.c:471
+msgid " --wdebug print Watt-32 debug output\n"
msgstr ""
-" --wdebug hiển thị kết xuất để gỡ lỗi bằng Watt-32.\n"
+" --wdebug hiển thị kết xuất để gỡ lỗi bằng "
+"Watt-32.\n"
-#: src/main.c:473
-#, fuzzy
-msgid " -q, --quiet quiet (no output).\n"
-msgstr " -q, --quiet im lặng (không kết xuất ra màn hình).\n"
+#: src/main.c:474
+msgid " -q, --quiet quiet (no output)\n"
+msgstr ""
+" -q, --quiet im lặng (không kết xuất ra màn hình).\n"
-#: src/main.c:475
-#, fuzzy
-msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default).\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị chi tiết (đây là mặc định).\n"
+#: src/main.c:476
+msgid " -v, --verbose be verbose (this is the default)\n"
+msgstr ""
+" -v, --verbose hiển thị chi tiết (đây là mặc định).\n"
-#: src/main.c:477
-#, fuzzy
+#: src/main.c:478
msgid ""
" -nv, --no-verbose turn off verboseness, without being "
-"quiet.\n"
-msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, cũng không im lặng.\n"
+"quiet\n"
+msgstr ""
+" -nv, --no-verbose không chi tiết, cũng không im lặng.\n"
-#: src/main.c:479
-#, fuzzy
+#: src/main.c:480
msgid ""
-" --report-speed=TYPE Output bandwidth as TYPE. TYPE can be "
-"bits.\n"
+" --report-speed=TYPE output bandwidth as TYPE. TYPE can be "
+"bits\n"
msgstr ""
-" --report-speed=KIỂU Hiển thị băng thông (bandwidth) cho KIỂU.\n"
-" KIỂU có thể là các bít.\n"
+" --report-speed=KIỂU Hiển thị băng thông (bandwidth) cho "
+"KIỂU.\n"
+" KIỂU có thể là các bít.\n"
-#: src/main.c:481
-#, fuzzy
+#: src/main.c:482
msgid ""
" -i, --input-file=FILE download URLs found in local or external "
-"FILE.\n"
+"FILE\n"
msgstr ""
-" -i, --input-file=TẬP_TIN tải các URL trong TẬP_TIN cục bộ hay bên "
+" -i, --input-file=TẬP_TIN tải các URL trong TẬP_TIN cục bộ hay bên "
"ngoài.\n"
-#: src/main.c:483
-#, fuzzy
-msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n"
-msgstr " -F, --force-html coi tập tin nhập là HTML.\n"
+#: src/main.c:484
+msgid " -F, --force-html treat input file as HTML\n"
+msgstr " -F, --force-html coi tập tin đầu vào là HTML.\n"
-#: src/main.c:485
-#, fuzzy
+#: src/main.c:486
msgid ""
" -B, --base=URL resolves HTML input-file links (-i -F)\n"
-" relative to URL.\n"
+" relative to URL\n"
msgstr ""
-" -B, --base=URL chuyển đổi liên kết tập tin nhập HTML (-i -F)\n"
-" tương đối so với URL này.\n"
+" -B, --base=URL chuyển đổi liên kết tập tin nhập HTML (-i "
+"-F)\n"
+" tương đối so với URL này\n"
-#: src/main.c:488
-#, fuzzy
-msgid " --config=FILE Specify config file to use.\n"
-msgstr " --config=TẬP-TIN Chỉ định tập tin cấu hình sẽ sử dụng.\n"
+#: src/main.c:489
+msgid " --config=FILE specify config file to use\n"
+msgstr ""
+" --config=TẬP-TIN chỉ định tập tin cấu hình sẽ sử dụng\n"
-#: src/main.c:490
-#, fuzzy
-msgid " --no-config Do not read any config file.\n"
-msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
+#: src/main.c:491
+msgid " --no-config do not read any config file\n"
+msgstr ""
+" --no-config đừng đọc bất kỳ tập tin cấu hình nào\n"
-#: src/main.c:494
+#: src/main.c:495
msgid "Download:\n"
msgstr "Tải về:\n"
-#: src/main.c:496
-#, fuzzy
+#: src/main.c:497
msgid ""
" -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 "
-"unlimits).\n"
+"unlimits)\n"
msgstr ""
-" -t, --tries=SỐ đặt số lần thử lại (0 = không giới hạn).\n"
+" -t, --tries=SỐ đặt số lần thử lại (0 = không giới hạn).\n"
-#: src/main.c:498
-#, fuzzy
+#: src/main.c:499
msgid ""
-" --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n"
-msgstr " --retry-connrefused cố tải dù kết nối bị từ chối.\n"
+" --retry-connrefused retry even if connection is refused\n"
+msgstr " --retry-connrefused cố tải dù kết nối bị từ chối.\n"
-#: src/main.c:500
-#, fuzzy
-msgid " -O, --output-document=FILE write documents to FILE.\n"
-msgstr " -O, --output-document=TẬP-TIN ghi dữ liệu vào TẬP-TIN này.\n"
+#: src/main.c:501
+msgid " -O, --output-document=FILE write documents to FILE\n"
+msgstr " -O, --output-document=TẬP-TIN ghi dữ liệu vào TẬP-TIN này.\n"
-#: src/main.c:502
-#, fuzzy
+#: src/main.c:503
msgid ""
" -nc, --no-clobber skip downloads that would download to\n"
-" existing files (overwriting them).\n"
+" existing files (overwriting them)\n"
msgstr ""
-" -nc, --no-clobber bỏ qua những công việc sẽ tải tới tập tin\n"
-" đã có (ghi đè lên chúng).\n"
+" -nc, --no-clobber bỏ qua những công việc sẽ tải tới tập "
+"tin\n"
+" đã có (ghi đè lên chúng).\n"
-#: src/main.c:505
-#, fuzzy
+#: src/main.c:506
msgid ""
" -c, --continue resume getting a partially-downloaded "
-"file.\n"
+"file\n"
msgstr ""
-" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập tin.\n"
+" -c, --continue tiếp tục tải phần còn tại của một tập "
+"tin.\n"
-#: src/main.c:507
+#: src/main.c:508
msgid ""
" --start-pos=OFFSET start downloading from zero-based "
-"position OFFSET.\n"
+"position OFFSET\n"
msgstr ""
+" --start-pos=OFFSET bắt đầu tải về từ vị trí bù này tính từ "
+"mốc không\n"
-#: src/main.c:509
-#, fuzzy
-msgid " --progress=TYPE select progress gauge type.\n"
-msgstr " --progress=KIỂU chọn dạng mô tả tiến độ.\n"
+#: src/main.c:510
+msgid " --progress=TYPE select progress gauge type\n"
+msgstr " --progress=KIỂU chọn dạng mô tả tiến độ.\n"
-#: src/main.c:511
-#, fuzzy
+#: src/main.c:512
msgid ""
" --show-progress display the progress bar in any verbosity "
-"mode.\n"
-msgstr " --progress=KIỂU chọn dạng mô tả tiến độ.\n"
+"mode\n"
+msgstr " --progress=KIỂU chọn dạng mô tả tiến độ.\n"
-#: src/main.c:513
-#, fuzzy
+#: src/main.c:514
msgid ""
" -N, --timestamping don't re-retrieve files unless newer "
"than\n"
-" local.\n"
+" local\n"
msgstr ""
-" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
-" nội bộ.\n"
+" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n"
+" nội bộ.\n"
-#: src/main.c:516
-#, fuzzy
+#: src/main.c:517
msgid ""
" --no-use-server-timestamps don't set the local file's timestamp by\n"
-" the one on the server.\n"
+" the one on the server\n"
msgstr ""
-" --no-use-server-timestamps đừng đặt nhãn thời gian của tập tin cục bộ\n"
-" tùy theo nhãn thời gian trên máy phục vụ.\n"
+" --no-use-server-timestamps đừng đặt nhãn thời gian của tập tin cục "
+"bộ\n"
+" tùy theo nhãn thời gian trên máy phục "
+"vụ.\n"
-#: src/main.c:519
-#, fuzzy
-msgid " -S, --server-response print server response.\n"
-msgstr " -S, --server-response in ra đáp ứng của máy chủ.\n"
+#: src/main.c:520
+msgid " -S, --server-response print server response\n"
+msgstr " -S, --server-response in ra đáp ứng của máy chủ.\n"
-#: src/main.c:521
-#, fuzzy
-msgid " --spider don't download anything.\n"
-msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
+#: src/main.c:522
+msgid " --spider don't download anything\n"
+msgstr " --spider không tải xuống gì hết.\n"
-#: src/main.c:523
-#, fuzzy
-msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.\n"
+#: src/main.c:524
+msgid " -T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS\n"
msgstr ""
-" -T, --timeout=GIÂY đặt mọi giá trị thời hạn là số GIÂY.\n"
+" -T, --timeout=GIÂY đặt mọi giá trị thời hạn là số GIÂY.\n"
-#: src/main.c:525
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.\n"
+#: src/main.c:526
+msgid " --dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS\n"
msgstr ""
-" --dns-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ tìm DNS thành GIÂY.\n"
+" --dns-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ tìm DNS thành GIÂY.\n"
-#: src/main.c:527
-#, fuzzy
-msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.\n"
+#: src/main.c:528
+msgid " --connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS\n"
msgstr ""
-" --connect-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ kết nối thành GIÂY.\n"
+" --connect-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ kết nối thành GIÂY.\n"
-#: src/main.c:529
-#, fuzzy
-msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.\n"
-msgstr " --read-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ đọc thành GIÂY.\n"
+#: src/main.c:530
+msgid " --read-timeout=SECS set the read timeout to SECS\n"
+msgstr " --read-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ đọc thành GIÂY.\n"
-#: src/main.c:531
-#, fuzzy
-msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.\n"
+#: src/main.c:532
+msgid " -w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals\n"
msgstr ""
-" -w, --wait=GIÂY chờ số GIÂY này giữa các lần phục hồi.\n"
+" -w, --wait=GIÂY chờ số GIÂY này giữa các lần phục hồi.\n"
-#: src/main.c:533
-#, fuzzy
+#: src/main.c:534
msgid ""
" --waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a "
-"retrieval.\n"
-msgstr " --waitretry=GIÂY chờ 1..GIÂY giữa các lần thử lấy.\n"
+"retrieval\n"
+msgstr " --waitretry=GIÂY chờ 1..GIÂY giữa các lần thử lấy.\n"
-#: src/main.c:535
-#, fuzzy
+#: src/main.c:536
msgid ""
" --random-wait wait from 0.5*WAIT...1.5*WAIT secs "
-"between retrievals.\n"
+"between retrievals\n"
msgstr ""
-" --random-wait chờ 0.5*WAIT...1.5*WAIT giây giữa hai lần "
+" --random-wait chờ 0.5*WAIT…1.5*WAIT giây giữa hai lần "
"lấy.\n"
-#: src/main.c:537
-#, fuzzy
-msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy.\n"
-msgstr " --no-proxy không dùng máy chủ ủy nhiệm.\n"
+#: src/main.c:538
+msgid " --no-proxy explicitly turn off proxy\n"
+msgstr " --no-proxy không dùng máy chủ ủy nhiệm.\n"
-#: src/main.c:539
-#, fuzzy
-msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.\n"
+#: src/main.c:540
+msgid " -Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER\n"
msgstr ""
-" -Q, --quota=SỐ đặt giới hạn số phục hồi thành SỐ này.\n"
+" -Q, --quota=SỐ đặt giới hạn số phục hồi thành SỐ này.\n"
-#: src/main.c:541
-#, fuzzy
+#: src/main.c:542
msgid ""
" --bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local "
-"host.\n"
+"host\n"
msgstr ""
-" --bind-address=ĐỊA_CHỈ buộc vào ĐỊA_CHỈ này (tên máy hoặc IP)\n"
-" trên máy nội bộ.\n"
+" --bind-address=ĐỊA_CHỈ buộc vào ĐỊA_CHỈ này (tên máy hoặc IP)\n"
+" trên máy nội bộ.\n"
-#: src/main.c:543
-#, fuzzy
-msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE.\n"
+#: src/main.c:544
+msgid " --limit-rate=RATE limit download rate to RATE\n"
msgstr ""
-" --limit-rate=TỐC_ĐỘ giới hạn tốc độ tải xuống thành TỐC_ĐỘ "
+" --limit-rate=TỐC_ĐỘ giới hạn tốc độ tải xuống thành TỐC_ĐỘ "
"này.\n"
-#: src/main.c:545
-#, fuzzy
-msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups.\n"
-msgstr " --no-dns-cache không dùng bộ nhớ đệm tìm kiếm DNS.\n"
+#: src/main.c:546
+msgid " --no-dns-cache disable caching DNS lookups\n"
+msgstr ""
+" --no-dns-cache không dùng bộ nhớ đệm tìm kiếm DNS.\n"
-#: src/main.c:547
-#, fuzzy
+#: src/main.c:548
msgid ""
" --restrict-file-names=OS restrict chars in file names to ones OS "
-"allows.\n"
+"allows\n"
msgstr ""
-" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành\n"
-" những gì hệ điều hành cho phép.\n"
+" --restrict-file-names=OS giới hạn ký tự trong tên tập tin thành\n"
+" những gì hệ điều hành cho phép.\n"
-#: src/main.c:549
-#, fuzzy
+#: src/main.c:550
msgid ""
" --ignore-case ignore case when matching files/"
-"directories.\n"
+"directories\n"
msgstr ""
-" --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường khi khớp "
+" --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường khi khớp "
"mẫu\n"
-" tập tin/thư mục.\n"
+" tin/thư mục.\n"
-#: src/main.c:552
-#, fuzzy
-msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses.\n"
-msgstr " -4, --inet4-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv4.\n"
+#: src/main.c:553
+msgid " -4, --inet4-only connect only to IPv4 addresses\n"
+msgstr " -4, --inet4-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv4.\n"
-#: src/main.c:554
-#, fuzzy
-msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses.\n"
-msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv6.\n"
+#: src/main.c:555
+msgid " -6, --inet6-only connect only to IPv6 addresses\n"
+msgstr " -6, --inet6-only chỉ kết nối tới các địa chỉ IPv6.\n"
-#: src/main.c:556
-#, fuzzy
+#: src/main.c:557
msgid ""
" --prefer-family=FAMILY connect first to addresses of specified "
"family,\n"
-" one of IPv6, IPv4, or none.\n"
+" one of IPv6, IPv4, or none\n"
msgstr ""
-" --prefer-family=NHÓM đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
+" --prefer-family=NHÓM đầu tiên kết nối tới địa chỉ của nhóm chỉ "
"ra,\n"
-" một trong IPv6, IPv4, hoặc none (không).\n"
+" một trong IPv6, IPv4, hoặc none "
+"(không).\n"
-#: src/main.c:560
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --user=USER set both ftp and http user to USER.\n"
-msgstr " --user=TÀI_KHOẢN đặt người dùng cho cả ftp và http.\n"
+#: src/main.c:561
+msgid " --user=USER set both ftp and http user to USER\n"
+msgstr ""
+" --user=TÀI_KHOẢN đặt người dùng cho cả ftp và http.\n"
-#: src/main.c:562
-#, fuzzy
+#: src/main.c:563
msgid ""
-" --password=PASS set both ftp and http password to PASS.\n"
+" --password=PASS set both ftp and http password to PASS\n"
msgstr ""
-" --password=MẬT_KHẨU đặt cả mật khẩu ftp và http thành "
+" --password=MẬT_KHẨU đặt cả mật khẩu ftp và http thành "
"MẬT_KHẨU.\n"
-#: src/main.c:564
-#, fuzzy
-msgid " --ask-password prompt for passwords.\n"
-msgstr " --ask-password nhắc nhập mật khẩu.\n"
+#: src/main.c:565
+msgid " --ask-password prompt for passwords\n"
+msgstr " --ask-password nhắc nhập mật khẩu.\n"
-#: src/main.c:566
-#, fuzzy
-msgid " --no-iri turn off IRI support.\n"
-msgstr " --no-iri tắt hỗ trợ IRI.\n"
+#: src/main.c:567
+msgid " --no-iri turn off IRI support\n"
+msgstr " --no-iri tắt hỗ trợ IRI.\n"
-#: src/main.c:568
-#, fuzzy
+#: src/main.c:569
msgid ""
-" --local-encoding=ENC use ENC as the local encoding for IRIs.\n"
+" --local-encoding=ENC use ENC as the local encoding for IRIs\n"
msgstr ""
-" --local-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã cục bộ cho "
+" --local-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã cục bộ cho "
"IRI.\n"
-#: src/main.c:570
-#, fuzzy
+#: src/main.c:571
msgid ""
-" --remote-encoding=ENC use ENC as the default remote encoding.\n"
+" --remote-encoding=ENC use ENC as the default remote encoding\n"
msgstr ""
-" --remote-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã từ xa mặc "
+" --remote-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã từ xa mặc "
"định.\n"
-#: src/main.c:572
-#, fuzzy
-msgid " --unlink remove file before clobber.\n"
-msgstr " --unlink gỡ bỏ tập tin trước khi ghi đè.\n"
+#: src/main.c:573
+msgid " --unlink remove file before clobber\n"
+msgstr " --unlink gỡ bỏ tập tin trước khi ghi đè.\n"
-#: src/main.c:576
+#: src/main.c:577
msgid "Directories:\n"
msgstr "Thư mục:\n"
-#: src/main.c:578
-#, fuzzy
-msgid " -nd, --no-directories don't create directories.\n"
-msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
+#: src/main.c:579
+msgid " -nd, --no-directories don't create directories\n"
+msgstr " -nd, --no-directories không tạo thư mục.\n"
-#: src/main.c:580
-#, fuzzy
-msgid " -x, --force-directories force creation of directories.\n"
-msgstr " -x, --force-directories ép buộc tạo thư mục.\n"
+#: src/main.c:581
+msgid " -x, --force-directories force creation of directories\n"
+msgstr " -x, --force-directories ép buộc tạo thư mục.\n"
-#: src/main.c:582
-#, fuzzy
-msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories.\n"
-msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
+#: src/main.c:583
+msgid " -nH, --no-host-directories don't create host directories\n"
+msgstr " -nH, --no-host-directories không tạo thư mục máy.\n"
-#: src/main.c:584
-#, fuzzy
-msgid " --protocol-directories use protocol name in directories.\n"
-msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
+#: src/main.c:585
+msgid " --protocol-directories use protocol name in directories\n"
+msgstr " --protocol-directories dùng tên giao thức trong thư mục.\n"
-#: src/main.c:586
-#, fuzzy
-msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/...\n"
-msgstr " -P, --directory-prefix=TIỀN_TỐ ghi tập tin vào TIỀN_TỐ/...\n"
+#: src/main.c:587
+msgid " -P, --directory-prefix=PREFIX save files to PREFIX/..\n"
+msgstr " -P, --directory-prefix=TIỀN_TỐ ghi tập tin vào TIỀN_TỐ/…\n"
-#: src/main.c:588
-#, fuzzy
+#: src/main.c:589
msgid ""
" --cut-dirs=NUMBER ignore NUMBER remote directory "
-"components.\n"
-msgstr " --cut-dirs=SỐ lời đi SỐ thư mục trên máy chủ.\n"
+"components\n"
+msgstr " --cut-dirs=SỐ lời đi SỐ thư mục trên máy chủ.\n"
-#: src/main.c:592
+#: src/main.c:593
msgid "HTTP options:\n"
msgstr "Tùy chọn HTTP:\n"
-#: src/main.c:594
-#, fuzzy
-msgid " --http-user=USER set http user to USER.\n"
+#: src/main.c:595
+msgid " --http-user=USER set http user to USER\n"
msgstr ""
-" --http-user=TÀI_KHOẢN đặt người dùng http thành TÀI_KHOẢN này.\n"
+" --http-user=TÀI_KHOẢN đặt người dùng http thành TÀI_KHOẢN này.\n"
-#: src/main.c:596
-#, fuzzy
-msgid " --http-password=PASS set http password to PASS.\n"
-msgstr " --http-password=MKHẨU đặt mật khẩu http thành MẬT_KHẨU này.\n"
+#: src/main.c:597
+msgid " --http-password=PASS set http password to PASS\n"
+msgstr ""
+" --http-password=MKHẨU đặt mật khẩu http thành MẬT_KHẨU này.\n"
-#: src/main.c:598
-#, fuzzy
-msgid " --no-cache disallow server-cached data.\n"
+#: src/main.c:599
+msgid " --no-cache disallow server-cached data\n"
msgstr ""
-" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên server.\n"
+" --no-cache không cho phép dữ liệu cache trên "
+"server.\n"
-#: src/main.c:600
-#, fuzzy
+#: src/main.c:601
msgid ""
-" --default-page=NAME Change the default page name (normally\n"
-" this is `index.html'.).\n"
+" --default-page=NAME change the default page name (normally\n"
+" this is 'index.html'.)\n"
msgstr ""
-" --default-page=TÊN Thay đổi TÊN trang mặc định\n"
-" (bình thường là “index.html”.).\n"
+" --default-page=TÊN thay đổi TÊN trang mặc định\n"
+" (bình thường là “index.html”.).\n"
-#: src/main.c:603
-#, fuzzy
+#: src/main.c:604
msgid ""
" -E, --adjust-extension save HTML/CSS documents with proper "
-"extensions.\n"
+"extensions\n"
msgstr ""
-" -E, --adjust-extension lưu tài liệu HTML/CSS với phần mở rộng phù "
-"hợp\n"
+" -E, --adjust-extension lưu tài liệu HTML/CSS với phần mở rộng "
+"phù hợp\n"
-#: src/main.c:605
-#, fuzzy
+#: src/main.c:606
msgid ""
-" --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n"
+" --ignore-length ignore 'Content-Length' header field\n"
msgstr ""
-" --ignore-length bỏ qua trường “Content-Length” của phần đầu.\n"
+" --ignore-length bỏ qua trường “Content-Length” của phần "
+"đầu.\n"
-#: src/main.c:607
-#, fuzzy
-msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n"
-msgstr " --header=CHUỖI chèn CHUỖI vào giữa các phần đầu.\n"
+#: src/main.c:608
+msgid " --header=STRING insert STRING among the headers\n"
+msgstr " --header=CHUỖI chèn CHUỖI vào giữa các phần đầu.\n"
-#: src/main.c:609
-#, fuzzy
+#: src/main.c:610
msgid ""
-" --max-redirect maximum redirections allowed per page.\n"
+" --max-redirect maximum redirections allowed per page\n"
msgstr ""
-" --max-redirect số chuyển hướng tối đa cho phép trên mỗi "
+" --max-redirect số chuyển hướng tối đa cho phép trên mỗi "
"trang.\n"
-#: src/main.c:611
-#, fuzzy
-msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n"
+#: src/main.c:612
+msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username\n"
msgstr ""
-" --proxy-user=TÀIKHOẢN đặt TÀIKHOẢN làm tên người dùng ủy nhiệm.\n"
+" --proxy-user=TÀIKHOẢN đặt TÀIKHOẢN làm tên người dùng ủy "
+"nhiệm.\n"
-#: src/main.c:613
-#, fuzzy
-msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n"
+#: src/main.c:614
+msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password\n"
msgstr ""
-" --proxy-password=MẬTKHẨU dùng MẬT KHẨU này để làm mật khẩu ủy nhiệm.\n"
+" --proxy-password=MẬTKHẨU dùng MẬT KHẨU này để làm mật khẩu ủy "
+"nhiệm.\n"
-#: src/main.c:615
-#, fuzzy
+#: src/main.c:616
msgid ""
-" --referer=URL include `Referer: URL' header in HTTP "
-"request.\n"
+" --referer=URL include 'Referer: URL' header in HTTP "
+"request\n"
msgstr ""
-" --referer=URL thêm phần đầu “Referer: URL” vào yêu cầu "
+" --referer=URL thêm phần đầu “Referer: URL” vào yêu cầu "
"HTTP.\n"
-#: src/main.c:617
-#, fuzzy
-msgid " --save-headers save the HTTP headers to file.\n"
-msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
+#: src/main.c:618
+msgid " --save-headers save the HTTP headers to file\n"
+msgstr " --save-headers ghi phần đầu HTTP vào tập tin.\n"
-#: src/main.c:619
-#, fuzzy
+#: src/main.c:620
msgid ""
" -U, --user-agent=AGENT identify as AGENT instead of Wget/"
-"VERSION.\n"
+"VERSION\n"
msgstr ""
-" -U, --user-agent=TÁC_NHÂN dùng đại diện này thay thế Wget/PHIÊN_BẢN.\n"
+" -U, --user-agent=TÁC_NHÂN dùng đại diện này thay thế Wget/"
+"PHIÊN_BẢN.\n"
-#: src/main.c:621
-#, fuzzy
+#: src/main.c:622
msgid ""
" --no-http-keep-alive disable HTTP keep-alive (persistent "
-"connections).\n"
+"connections)\n"
msgstr ""
-" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối lâu dài).\n"
+" --no-http-keep-alive không giữ HTTP sống (kết nối lâu dài).\n"
-#: src/main.c:623
-#, fuzzy
-msgid " --no-cookies don't use cookies.\n"
-msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
+#: src/main.c:624
+msgid " --no-cookies don't use cookies\n"
+msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n"
-#: src/main.c:625
-#, fuzzy
+#: src/main.c:626
msgid ""
-" --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n"
+" --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session\n"
msgstr ""
-" --load-cookies=TẬP_TIN lấy cookie từ TẬP_TIN trước khi làm việc.\n"
+" --load-cookies=TẬP_TIN lấy cookie từ TẬP_TIN trước khi làm "
+"việc.\n"
-#: src/main.c:627
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n"
+#: src/main.c:628
+msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session\n"
msgstr ""
-" --save-cookies=TẬP_TIN ghi cookie vào TẬP_TIN sau khi làm việc.\n"
+" --save-cookies=TẬP_TIN ghi cookie vào TẬP_TIN sau khi làm việc.\n"
-#: src/main.c:629
-#, fuzzy
+#: src/main.c:630
msgid ""
" --keep-session-cookies load and save session (non-permanent) "
-"cookies.\n"
+"cookies\n"
msgstr ""
-" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie phiên làm việc (không\n"
-" thường trực).\n"
+" --keep-session-cookies nạp và ghi cookie phiên làm việc (không\n"
+" thường trực).\n"
-#: src/main.c:631
-#, fuzzy
+#: src/main.c:632
msgid ""
" --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the "
-"data.\n"
+"data\n"
msgstr ""
-" --post-data=CHUỖI dùng phương pháp POST; gửi CHUỖI làm dữ "
+" --post-data=CHUỖI dùng phương pháp POST; gửi CHUỖI làm dữ "
"liệu.\n"
-#: src/main.c:633
-#, fuzzy
+#: src/main.c:634
msgid ""
" --post-file=FILE use the POST method; send contents of "
-"FILE.\n"
+"FILE\n"
msgstr ""
-" --post-file=TẬP_TIN dùng phương thức POST; gửi nội dung của "
+" --post-file=TẬP_TIN dùng phương thức POST; gửi nội dung của "
"TẬP_TIN.\n"
-#: src/main.c:635
-#, fuzzy
+#: src/main.c:636
msgid ""
-" --method=HTTPMethod use method \"HTTPMethod\" in the "
-"request.\n"
+" --method=HTTPMethod use method \"HTTPMethod\" in the request\n"
msgstr ""
-" --method=HTTPMethod dùng phương thức \"HTTPMethod\" trong phần "
-"đầu.\n"
+" --method=HTTPMethod dùng phương thức \"HTTPMethod\" trong "
+"phần đầu.\n"
-#: src/main.c:637
-#, fuzzy
+#: src/main.c:638
msgid ""
-" --body-data=STRING Send STRING as data. --method MUST be "
-"set.\n"
+" --body-data=STRING send STRING as data. --method MUST be "
+"set\n"
msgstr ""
-" --body-data=CHUỖI Gửi CHUỖI làm dữ liệu. --method phải được "
+" --body-data=CHUỖI gửi CHUỖI làm dữ liệu. --method phải được "
"đặt.\n"
-#: src/main.c:639
-#, fuzzy
+#: src/main.c:640
msgid ""
-" --body-file=FILE Send contents of FILE. --method MUST be "
-"set.\n"
+" --body-file=FILE send contents of FILE. --method MUST be "
+"set\n"
msgstr ""
-" --body-file=TẬP_TIN Gửi nội dung của TẬP_TIN. --method phải được "
-"đặt.\n"
+" --body-file=TẬP_TIN gửi nội dung của TẬP_TIN. --method phải "
+"được đặt.\n"
-#: src/main.c:641
-#, fuzzy
+#: src/main.c:642
msgid ""
" --content-disposition honor the Content-Disposition header "
"when\n"
-" choosing local file names "
-"(EXPERIMENTAL).\n"
+" choosing local file names "
+"(EXPERIMENTAL)\n"
msgstr ""
-" --content-disposition tùy theo dòng đầu “Content-Disposition”\n"
-" (sắp đặt nội dung) khi chọn tên tập tin cục "
-"bộ\n"
-" (THỬ NGHIỆM)\n"
+" --content-disposition tùy theo dòng đầu “Content-Disposition”\n"
+" (sắp đặt nội dung) khi chọn tên tập tin "
+"cục bộ\n"
+" (THỬ NGHIỆM)\n"
-#: src/main.c:644
-#, fuzzy
+#: src/main.c:645
msgid ""
" --content-on-error output the received content on server "
-"errors.\n"
+"errors\n"
msgstr ""
-" --content-on-error kết xuất nội dung đã nhận với lỗi trên máy "
-"chủ.\n"
+" --content-on-error kết xuất nội dung đã nhận với lỗi trên "
+"máy chủ.\n"
-#: src/main.c:646
-#, fuzzy
+#: src/main.c:647
msgid ""
" --auth-no-challenge send Basic HTTP authentication "
"information\n"
-" without first waiting for the server's\n"
-" challenge.\n"
+" without first waiting for the server's\n"
+" challenge\n"
msgstr ""
-" --auth-no-challenge Gửi thông tin xác thực HTTP Cơ bản\n"
-" mà không đợi yêu cầu của máy phục vụ.\n"
+" --auth-no-challenge gửi thông tin xác thực HTTP Cơ bản\n"
+" mà không đợi yêu cầu của máy phục vụ.\n"
-#: src/main.c:653
+#: src/main.c:654
msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n"
msgstr "Tùy chọn HTTPS (SSL/TLS):\n"
-#: src/main.c:655
-#, fuzzy
+#: src/main.c:656
msgid ""
" --secure-protocol=PR choose secure protocol, one of auto, "
"SSLv2,\n"
-" SSLv3, TLSv1 and PFS.\n"
+" SSLv3, TLSv1 and PFS\n"
msgstr ""
-" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số:\n"
-" auto, SSLv2, SSLv3, và PFS.\n"
+" --secure-protocol=PR chọn giao thức bảo mật, một trong số:\n"
+" auto, SSLv2, SSLv3, và PFS.\n"
-#: src/main.c:658
-#, fuzzy
+#: src/main.c:659
msgid " --https-only only follow secure HTTPS links\n"
-msgstr " --https-only chỉ theo các liên kết HTTPS bảo mật\n"
+msgstr ""
+" --https-only chỉ theo các liên kết HTTPS bảo mật\n"
-#: src/main.c:660
-#, fuzzy
+#: src/main.c:661
msgid ""
-" --no-check-certificate don't validate the server's certificate.\n"
+" --no-check-certificate don't validate the server's certificate\n"
msgstr ""
-" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng\n"
-" thực của máy chủ.\n"
+" --no-check-certificate không kiểm tra tính hợp lệ của chứng\n"
+" thực của máy chủ.\n"
-#: src/main.c:662
-#, fuzzy
-msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n"
+#: src/main.c:663
+msgid " --certificate=FILE client certificate file\n"
msgstr ""
-" --certificate=TẬP_TIN tập tin chứng nhận của ứng dụng khách\n"
+" --certificate=TẬP_TIN tập tin chứng nhận của ứng dụng khách\n"
-#: src/main.c:664
-#, fuzzy
+#: src/main.c:665
msgid ""
-" --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n"
+" --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER\n"
msgstr ""
-" --certificate-type=KIỂU dạng chứng nhận ứng dụng khách, PEM hoặc "
+" --certificate-type=KIỂU dạng chứng nhận ứng dụng khách, PEM hoặc "
"DER.\n"
-#: src/main.c:666
-#, fuzzy
-msgid " --private-key=FILE private key file.\n"
-msgstr " --private-key=TẬP_TIN TẬP TIN chứa khóa riêng.\n"
+#: src/main.c:667
+msgid " --private-key=FILE private key file\n"
+msgstr " --private-key=TẬP_TIN TẬP TIN chứa khóa riêng.\n"
-#: src/main.c:668
-#, fuzzy
-msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n"
+#: src/main.c:669
+msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER\n"
msgstr ""
-" --private-key-type=KIỂU kiểu chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
+" --private-key-type=KIỂU kiểu chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n"
-#: src/main.c:670
-#, fuzzy
-msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n"
-msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin đóng gói các CA.\n"
+#: src/main.c:671
+msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CAs\n"
+msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin đóng gói các CA.\n"
-#: src/main.c:672
-#, fuzzy
+#: src/main.c:673
msgid ""
-" --ca-directory=DIR directory where hash list of CA's is "
-"stored.\n"
+" --ca-directory=DIR directory where hash list of CAs is "
+"stored\n"
msgstr ""
-" --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách mã băm của CA.\n"
+" --ca-directory=DIR thư mục chứa danh sách mã băm của CA.\n"
-#: src/main.c:674
-#, fuzzy
-msgid " --crl-file=FILE file with bundle of CRL's.\n"
-msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin đóng gói các CA.\n"
+#: src/main.c:675
+msgid " --crl-file=FILE file with bundle of CRLs\n"
+msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin đóng gói các CA.\n"
-#: src/main.c:676
-#, fuzzy
+#: src/main.c:678
msgid ""
" --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL "
-"PRNG.\n"
+"PRNG\n"
msgstr ""
-" --random-file=TẬP_TIN tập tin với dữ liệu theo xác suất\n"
-" để tạo thành SSL PRNG.\n"
+" --random-file=TẬP_TIN tập tin với dữ liệu theo xác suất\n"
+" để tạo thành SSL PRNG.\n"
-#: src/main.c:678
-#, fuzzy
+#: src/main.c:682
msgid ""
" --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random "
-"data.\n"
+"data\n"
msgstr ""
-" --egd-file=TẬP_TIN đặt tên socket EGD với dữ liệu dữ liệu\n"
+" --egd-file=TẬP_TIN đặt tên socket EGD với dữ liệu dữ liệu\n"
-#: src/main.c:683
+#: src/main.c:688
msgid "FTP options:\n"
msgstr "Tùy chọn FTP:\n"
-#: src/main.c:686
-#, fuzzy
+#: src/main.c:691
msgid ""
-" --ftp-stmlf Use Stream_LF format for all binary FTP "
-"files.\n"
+" --ftp-stmlf use Stream_LF format for all binary FTP "
+"files\n"
msgstr ""
-" --ftp-stmlf Dùng định dạng Stream_LF cho mọi tập tin FTP "
-"nhị phân.\n"
+" --ftp-stmlf dùng định dạng Stream_LF cho mọi tập tin "
+"FTP nhị phân.\n"
-#: src/main.c:689
-#, fuzzy
-msgid " --ftp-user=USER set ftp user to USER.\n"
-msgstr " --ftp-user=TÀI_KHOẢN dùng TÀI_KHOẢN này để đăng nhập ftp.\n"
+#: src/main.c:694
+msgid " --ftp-user=USER set ftp user to USER\n"
+msgstr ""
+" --ftp-user=TÀI_KHOẢN dùng TÀI_KHOẢN này để đăng nhập ftp.\n"
-#: src/main.c:691
-#, fuzzy
-msgid " --ftp-password=PASS set ftp password to PASS.\n"
-msgstr " --ftp-password=MẬT-KHẨU dùng mật khẩu này để đăng nhập ftp.\n"
+#: src/main.c:696
+msgid " --ftp-password=PASS set ftp password to PASS\n"
+msgstr ""
+" --ftp-password=MẬT-KHẨU dùng mật khẩu này để đăng nhập ftp.\n"
-#: src/main.c:693
-#, fuzzy
-msgid " --no-remove-listing don't remove `.listing' files.\n"
-msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin “.listing”.\n"
+#: src/main.c:698
+msgid " --no-remove-listing don't remove '.listing' files\n"
+msgstr " --no-remove-listing không xóa bỏ tập tin “.listing”.\n"
-#: src/main.c:695
-#, fuzzy
-msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing.\n"
+#: src/main.c:700
+msgid " --no-glob turn off FTP file name globbing\n"
msgstr ""
-" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
+" --no-glob không dùng globbing cho tên tập tin FTP.\n"
-#: src/main.c:697
-#, fuzzy
+#: src/main.c:702
msgid ""
-" --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode.\n"
+" --no-passive-ftp disable the \"passive\" transfer mode\n"
msgstr ""
-" --no-passive-ftp tắt chế độ truyền \"passive\" (thụ động).\n"
+" --no-passive-ftp tắt chế độ truyền \"passive\" (thụ "
+"động).\n"
-#: src/main.c:699
-#, fuzzy
-msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n"
-msgstr " --preserve-permissions duy trì quyền của tập tin từ máy chủ.\n"
+#: src/main.c:704
+msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions\n"
+msgstr ""
+" --preserve-permissions duy trì quyền của tập tin từ máy chủ.\n"
-#: src/main.c:701
-#, fuzzy
+#: src/main.c:706
msgid ""
" --retr-symlinks when recursing, get linked-to files (not "
-"dir).\n"
+"dir)\n"
msgstr ""
-" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết đến\n"
-" (không phải thư mục).\n"
+" --retr-symlinks khi đệ quy, lấy tập tin được liên kết "
+"đến\n"
+" (không phải thư mục).\n"
-#: src/main.c:705
+#: src/main.c:710
msgid "WARC options:\n"
msgstr "Tùy chọn về WARC:\n"
-#: src/main.c:707
-#, fuzzy
+#: src/main.c:712
msgid ""
" --warc-file=FILENAME save request/response data to a .warc.gz "
-"file.\n"
+"file\n"
msgstr ""
-" --warc-file=TẬP-TIN ghi dữ liệu request/response (yêu cầu/trả "
+" --warc-file=TẬP-TIN ghi dữ liệu request/response (yêu cầu/trả "
"lời)\n"
-" vào tập tin .warc.gz.\n"
+" vào tập tin .warc.gz.\n"
-#: src/main.c:709
-#, fuzzy
+#: src/main.c:714
msgid ""
-" --warc-header=STRING insert STRING into the warcinfo record.\n"
-msgstr " --warc-header=CHUỖI chèn CHUỖI vào bản ghi warcinfo.\n"
+" --warc-header=STRING insert STRING into the warcinfo record\n"
+msgstr " --warc-header=CHUỖI chèn CHUỖI vào bản ghi warcinfo.\n"
-#: src/main.c:711
-#, fuzzy
+#: src/main.c:716
msgid ""
-" --warc-max-size=NUMBER set maximum size of WARC files to "
-"NUMBER.\n"
+" --warc-max-size=NUMBER set maximum size of WARC files to NUMBER\n"
msgstr ""
-" --warc-max-size=SỐ đặt kích thước tối đa cho các tập tin "
+" --warc-max-size=SỐ đặt kích thước tối đa cho các tập tin "
"WARC.\n"
-#: src/main.c:713
-#, fuzzy
-msgid " --warc-cdx write CDX index files.\n"
-msgstr " --warc-cdx ghi tập tin chỉ mục CDX.\n"
+#: src/main.c:718
+msgid " --warc-cdx write CDX index files\n"
+msgstr " --warc-cdx ghi tập tin chỉ mục CDX.\n"
-#: src/main.c:715
-#, fuzzy
+#: src/main.c:720
msgid ""
" --warc-dedup=FILENAME do not store records listed in this CDX "
-"file.\n"
+"file\n"
msgstr ""
-" --warc-dedup=TẬP-TIN không lưu các bản ghi được liệt kê\n"
-" trong tập tin CDX này.\n"
+" --warc-dedup=TẬP-TIN không lưu các bản ghi được liệt kê\n"
+" trong tập tin CDX này.\n"
-#: src/main.c:718
-#, fuzzy
+#: src/main.c:723
msgid ""
-" --no-warc-compression do not compress WARC files with GZIP.\n"
+" --no-warc-compression do not compress WARC files with GZIP\n"
msgstr ""
-" --no-warc-compression không nén các tập tin WARC bằng GZIP.\n"
+" --no-warc-compression không nén các tập tin WARC bằng GZIP.\n"
-#: src/main.c:721
-#, fuzzy
-msgid " --no-warc-digests do not calculate SHA1 digests.\n"
-msgstr " --no-warc-digests không tính giá trị băm SHA1.\n"
+#: src/main.c:726
+msgid " --no-warc-digests do not calculate SHA1 digests\n"
+msgstr " --no-warc-digests không tính giá trị băm SHA1.\n"
-#: src/main.c:723
-#, fuzzy
+#: src/main.c:728
msgid ""
" --no-warc-keep-log do not store the log file in a WARC "
-"record.\n"
+"record\n"
msgstr ""
-" --no-warc-keep-log không lưu tập tin nhật ký trong bản ghi "
+" --no-warc-keep-log không lưu tập tin nhật ký trong bản ghi "
"WARC.\n"
-#: src/main.c:725
-#, fuzzy
+#: src/main.c:730
msgid ""
" --warc-tempdir=DIRECTORY location for temporary files created by "
"the\n"
-" WARC writer.\n"
+" WARC writer\n"
msgstr ""
-" --warc-tempdir=THƯMỤC vị trí để lưu các tập tin tạm được tạo bởi\n"
-" bộ ghi WARC.\n"
+" --warc-tempdir=THƯMỤC vị trí để lưu các tập tin tạm được tạo "
+"bởi\n"
+" bộ ghi WARC.\n"
-#: src/main.c:730
+#: src/main.c:735
msgid "Recursive download:\n"
msgstr "Tải đệ quy:\n"
-#: src/main.c:732
-#, fuzzy
-msgid " -r, --recursive specify recursive download.\n"
-msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
+#: src/main.c:737
+msgid " -r, --recursive specify recursive download\n"
+msgstr " -r, --recursive dùng tải đệ quy.\n"
-#: src/main.c:734
-#, fuzzy
+#: src/main.c:739
msgid ""
" -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for "
-"infinite).\n"
+"infinite)\n"
msgstr ""
-" -l, --level=SỐ độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô "
-"hạn).\n"
+" -l, --level=SỐ độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = "
+"vô hạn).\n"
-#: src/main.c:736
-#, fuzzy
+#: src/main.c:741
msgid ""
" --delete-after delete files locally after downloading "
-"them.\n"
-msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
+"them\n"
+msgstr ""
+" --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n"
-#: src/main.c:738
-#, fuzzy
+#: src/main.c:743
msgid ""
" -k, --convert-links make links in downloaded HTML or CSS "
"point to\n"
-" local files.\n"
+" local files\n"
msgstr ""
-" -k, --convert-links làm cho liên kết trong mã HTML hay CSS đã tải "
-"xuống\n"
-" chỉ tới tập tin cục bộ.\n"
+" -k, --convert-links làm cho liên kết trong mã HTML hay CSS đã "
+"tải xuống\n"
+" chỉ tới tập tin cục bộ.\n"
-#: src/main.c:741
-#, fuzzy
+#: src/main.c:746
msgid ""
" --backups=N before writing file X, rotate up to N "
-"backup files.\n"
+"backup files\n"
msgstr ""
-" --backups=N trước khi ghi tập tin X, sao lưu thành N bản.\n"
+" --backups=N trước khi ghi tập tin X, sao lưu thành N "
+"bản.\n"
-#: src/main.c:745
-#, fuzzy
+#: src/main.c:750
msgid ""
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as "
-"X_orig.\n"
+"X_orig\n"
msgstr ""
-" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành "
-"X_orig.\n"
+" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu "
+"thành X_orig.\n"
-#: src/main.c:748
-#, fuzzy
+#: src/main.c:753
msgid ""
" -K, --backup-converted before converting file X, back up as X."
-"orig.\n"
+"orig\n"
msgstr ""
-" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X,\n"
-" sao lưu thành X.orig.\n"
+" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X,\n"
+" sao lưu thành X.orig.\n"
-#: src/main.c:751
-#, fuzzy
+#: src/main.c:756
msgid ""
" -m, --mirror shortcut for -N -r -l inf --no-remove-"
-"listing.\n"
+"listing\n"
msgstr ""
-" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với\n"
-" “-N -r -l inf --no-remove-listing”.\n"
+" -m, --mirror tùy chọn rút gọn tương đương với\n"
+" “-N -r -l inf --no-remove-listing”.\n"
-#: src/main.c:753
-#, fuzzy
+#: src/main.c:758
msgid ""
" -p, --page-requisites get all images, etc. needed to display "
-"HTML page.\n"
+"HTML page\n"
msgstr ""
-" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v... cần thiết để\n"
-" hiển thị trang HTML.\n"
+" -p, --page-requisites lấy mọi hình ảnh, v.v… cần thiết để\n"
+" hiển thị trang HTML.\n"
-#: src/main.c:755
-#, fuzzy
+#: src/main.c:760
msgid ""
" --strict-comments turn on strict (SGML) handling of HTML "
-"comments.\n"
+"comments\n"
msgstr ""
-" --strict-comments bật xử lý chặt (SGML) cho chú thích HTML.\n"
+" --strict-comments bật xử lý chặt (SGML) cho chú thích "
+"HTML.\n"
-#: src/main.c:759
+#: src/main.c:764
msgid "Recursive accept/reject:\n"
msgstr "Chấp nhận/từ chối đệ quy:\n"
-#: src/main.c:761
+#: src/main.c:766
msgid ""
" -A, --accept=LIST comma-separated list of accepted "
-"extensions.\n"
+"extensions\n"
msgstr ""
" -A, --accept=DANH_SÁCH danh sách phần đuôi mở rộng được chấp "
"nhận\n"
-" được ngăn cách bằng dấu phẩy.\n"
+" được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
-#: src/main.c:763
+#: src/main.c:768
msgid ""
" -R, --reject=LIST comma-separated list of rejected "
-"extensions.\n"
+"extensions\n"
msgstr ""
-" -R, --reject=DANH_SÁCH danh sách phần đuôi mở rộng bị loại trừ.\n"
+" -R, --reject=DANH_SÁCH danh sách phần đuôi mở rộng bị loại trừ\n"
-#: src/main.c:765
-msgid " --accept-regex=REGEX regex matching accepted URLs.\n"
+#: src/main.c:770
+msgid " --accept-regex=REGEX regex matching accepted URLs\n"
msgstr ""
" --accept-regex=BTCQ chấp nhận các URL khớp biểu thức chính "
-"qui.\n"
+"qui\n"
-#: src/main.c:767
-msgid " --reject-regex=REGEX regex matching rejected URLs.\n"
+#: src/main.c:772
+msgid " --reject-regex=REGEX regex matching rejected URLs\n"
msgstr ""
-" --reject-regex=BTCQ từ chối các URL khớp biểu thức chính "
-"qui.\n"
+" --reject-regex=BTCQ từ chối các URL khớp biểu thức chính qui\n"
-#: src/main.c:770
-msgid " --regex-type=TYPE regex type (posix|pcre).\n"
+#: src/main.c:775
+msgid " --regex-type=TYPE regex type (posix|pcre)\n"
msgstr ""
-" --regex-type=KIỂU kiểu biểu thức chính qui (posix|pcre).\n"
+" --regex-type=KIỂU kiểu biểu thức chính qui (posix|pcre)\n"
-#: src/main.c:773
-msgid " --regex-type=TYPE regex type (posix).\n"
-msgstr " --regex-type=KIỂU kiểu biểu thức chính qui (posix).\n"
+#: src/main.c:778
+msgid " --regex-type=TYPE regex type (posix)\n"
+msgstr " --regex-type=KIỂU kiểu biểu thức chính qui (posix)\n"
-#: src/main.c:776
+#: src/main.c:781
msgid ""
-" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted "
-"domains.\n"
+" -D, --domains=LIST comma-separated list of accepted domains\n"
msgstr ""
-" -D, --domains=DANH_SÁCH miền chấp nhận cách nhau bằng dấu phẩy.\n"
+" -D, --domains=DANH_SÁCH miền chấp nhận cách nhau bằng dấu phẩy\n"
-#: src/main.c:778
+#: src/main.c:783
msgid ""
-" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected "
-"domains.\n"
+" --exclude-domains=LIST comma-separated list of rejected domains\n"
msgstr ""
-" --exclude-domains=DANH_SÁCH miền loại trừ cách nhau bằng dấu phẩy.\n"
+" --exclude-domains=DANH_SÁCH miền loại trừ cách nhau bằng dấu phẩy\n"
-#: src/main.c:780
+#: src/main.c:785
msgid ""
-" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents.\n"
+" --follow-ftp follow FTP links from HTML documents\n"
msgstr ""
-" --follow-ftp theo liên kết FTP từ tài liệu HTML.\n"
+" --follow-ftp theo liên kết FTP từ tài liệu HTML\n"
-#: src/main.c:782
+#: src/main.c:787
msgid ""
" --follow-tags=LIST comma-separated list of followed HTML "
-"tags.\n"
-msgstr " --follow-tags=DANH_SÁCH những thẻ HTML có thể theo.\n"
+"tags\n"
+msgstr " --follow-tags=DANH_SÁCH những thẻ HTML có thể theo\n"
-#: src/main.c:784
+#: src/main.c:789
msgid ""
" --ignore-tags=LIST comma-separated list of ignored HTML "
-"tags.\n"
-msgstr " --ignore-tags=DANH_SÁCH những thẻ HTML bị bỏ qua.\n"
+"tags\n"
+msgstr " --ignore-tags=DANH_SÁCH những thẻ HTML bị bỏ qua\n"
-#: src/main.c:786
-msgid ""
-" -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive.\n"
-msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy.\n"
+#: src/main.c:791
+msgid " -H, --span-hosts go to foreign hosts when recursive\n"
+msgstr " -H, --span-hosts đi tới máy khác khi đệ quy\n"
-#: src/main.c:788
-msgid " -L, --relative follow relative links only.\n"
-msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối.\n"
+#: src/main.c:793
+msgid " -L, --relative follow relative links only\n"
+msgstr " -L, --relative chỉ đi theo liên kết tương đối\n"
-#: src/main.c:790
-msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories.\n"
-msgstr " -I, --include-directories=DANH-SÁCH những thư mục cho phép.\n"
+#: src/main.c:795
+msgid " -I, --include-directories=LIST list of allowed directories\n"
+msgstr " -I, --include-directories=DANH-SÁCH những thư mục cho phép\n"
-#: src/main.c:792
-#, fuzzy
+#: src/main.c:797
msgid ""
" --trust-server-names use the name specified by the "
"redirection\n"
-" url last component.\n"
+" URL's last component\n"
msgstr ""
" --trust-server-names dùng tên được chỉ định bởi thành phần\n"
-" cuối cùng của địa chỉ URL chuyển hướng.\n"
+" cuối cùng của địa chỉ URL chuyển hướng\n"
-#: src/main.c:795
-msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories.\n"
-msgstr " -X, --exclude-directories=DANH_SÁCH những thư mục loại trừ.\n"
+#: src/main.c:800
+msgid " -X, --exclude-directories=LIST list of excluded directories\n"
+msgstr " -X, --exclude-directories=DANH_SÁCH những thư mục loại trừ\n"
-#: src/main.c:797
+#: src/main.c:802
msgid ""
-" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory.\n"
-msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ.\n"
+" -np, --no-parent don't ascend to the parent directory\n"
+msgstr " -np, --no-parent không đi ngược lên thư mục mẹ\n"
-#: src/main.c:800
-msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
+#: src/main.c:805
+msgid "Mail bug reports and suggestions to <bug-wget@gnu.org>\n"
msgstr ""
-"Gửi báo cáo lỗi và gợi ý tới <bug-wget@gnu.org>.\n"
+"Gửi báo cáo lỗi và gợi ý tới <bug-wget@gnu.org>\n"
"Gửi thông báo về lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
-#: src/main.c:805
+#: src/main.c:810
#, c-format
msgid "GNU Wget %s, a non-interactive network retriever.\n"
msgstr "GNU Wget %s, chương trình tải dữ liệu từ mạng không tương tác.\n"
-#: src/main.c:848
+#: src/main.c:853
#, c-format
msgid "Password for user %s: "
msgstr "Mật khẩu cho tài khoản %s: "
-#: src/main.c:850
+#: src/main.c:855
#, c-format
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
-#: src/main.c:909
+#: src/main.c:914
msgid "Wgetrc: "
msgstr "Wgetrc: "
-#: src/main.c:910
+#: src/main.c:915
msgid "Locale: "
msgstr "Miền địa phương: "
-#: src/main.c:911
+#: src/main.c:916
msgid "Compile: "
msgstr "Biên dịch: "
-#: src/main.c:912
+#: src/main.c:917
msgid "Link: "
msgstr "Liên kết: "
-#: src/main.c:916
+#: src/main.c:921
#, c-format
msgid ""
"GNU Wget %s built on %s.\n"
@@ -2438,29 +2343,29 @@ msgstr ""
"GNU Wget %s được biên dịch dành cho %s.\n"
"\n"
-#: src/main.c:943
+#: src/main.c:948
#, c-format
msgid " %s (env)\n"
msgstr " %s (môi trường)\n"
-#: src/main.c:950
+#: src/main.c:955
#, c-format
msgid " %s (user)\n"
msgstr " %s (người dùng)\n"
-#: src/main.c:955
+#: src/main.c:960
#, c-format
msgid " %s (system)\n"
msgstr " %s (hệ thống)\n"
#. TRANSLATORS: When available, an actual copyright character
#. (circle-c) should be used in preference to "(C)".
-#: src/main.c:983
-#, fuzzy, c-format
+#: src/main.c:988
+#, c-format
msgid "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
-msgstr "Tác quyền © năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do, Inc.\n"
+msgstr "Tác quyền © năm %s của Tổ chức Phần mềm Tự do, Inc.\n"
-#: src/main.c:986
+#: src/main.c:991
msgid ""
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later\n"
"<http://www.gnu.org/licenses/gpl.html>.\n"
@@ -2474,7 +2379,7 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: When available, please use the proper diacritics for
#. names such as this one. See en_US.po for reference.
-#: src/main.c:994
+#: src/main.c:999
msgid ""
"\n"
"Originally written by Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
@@ -2482,36 +2387,38 @@ msgstr ""
"\n"
"Nguyên bản được viết bởi Hrvoje Niksic <hniksic@xemacs.org>.\n"
-#: src/main.c:997
+#: src/main.c:1002
msgid "Please send bug reports and questions to <bug-wget@gnu.org>.\n"
-msgstr "Hãy gửi thông báo lỗi và các câu hỏi cho <bug-wget@gnu.org>.\n"
+msgstr ""
+"Hãy gửi thông báo lỗi và các câu hỏi cho <bug-wget@gnu.org>.\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
-#: src/main.c:1050 src/main.c:1540
+#: src/main.c:1051 src/main.c:1538
#, c-format
msgid "Memory allocation problem\n"
msgstr "Vấn đề về cấp phát bộ nhớ\n"
-#: src/main.c:1100
+#: src/main.c:1101
#, c-format
msgid "Exiting due to error in %s\n"
msgstr "Thoát ra bởi vì lỗi trong %s\n"
-#: src/main.c:1129 src/main.c:1199 src/main.c:1401
+#: src/main.c:1130 src/main.c:1200 src/main.c:1399
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more options.\n"
msgstr "Thử “%s --help” để biết thêm tùy chọn.\n"
-#: src/main.c:1195
+#: src/main.c:1196
#, c-format
msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “-n%c”\n"
-#: src/main.c:1238
+#: src/main.c:1239
#, c-format
msgid "Debugging support not compiled in. Ignoring --debug flag.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Việc hỗ trợ gỡ lỗi không được biên dịch cùng. Bỏ qua cờ --debug\n"
-#: src/main.c:1250
+#: src/main.c:1251
#, c-format
msgid ""
"Both --no-clobber and --convert-links were specified, only --convert-links "
@@ -2520,24 +2427,24 @@ msgstr ""
"Nếu cả hai tùy chọn --no-clobber và --convert-links được chỉ ra, chỉ --"
"convert-links được dùng.\n"
-#: src/main.c:1280
+#: src/main.c:1278
#, c-format
msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n"
msgstr "Không thể dùng --verbose và --quiet cùng lúc.\n"
-#: src/main.c:1286
+#: src/main.c:1284
#, c-format
msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n"
msgstr ""
"Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n"
-#: src/main.c:1295
+#: src/main.c:1293
#, c-format
msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n"
msgstr ""
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn --inet4-only và --inet6-only.\n"
-#: src/main.c:1305
+#: src/main.c:1303
msgid ""
"Cannot specify both -k and -O if multiple URLs are given, or in combination\n"
"with -p or -r. See the manual for details.\n"
@@ -2546,7 +2453,7 @@ msgstr ""
"Không thể xác định cả hai -k và -O với nhiều địa chỉ URL, hoặc dùng kèm\n"
"với -p hay -r. Xem sổ tay để biết chi tiết.\n"
-#: src/main.c:1314
+#: src/main.c:1312
msgid ""
"WARNING: combining -O with -r or -p will mean that all downloaded content\n"
"will be placed in the single file you specified.\n"
@@ -2555,7 +2462,7 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: tổ hợp tùy chọn “-O” với “-r” hay “-p” gây ra\n"
"tất cả nội dung đã tải lên được đặt vào tập tin riêng lẻ bạn đã chỉ ra.\n"
-#: src/main.c:1320
+#: src/main.c:1318
msgid ""
"WARNING: timestamping does nothing in combination with -O. See the manual\n"
"for details.\n"
@@ -2565,12 +2472,12 @@ msgstr ""
"Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n"
"\n"
-#: src/main.c:1329
+#: src/main.c:1327
#, c-format
msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n"
msgstr "Tập tin “%s” đã có ở đây nên không nhận lại nữa.\n"
-#: src/main.c:1340
+#: src/main.c:1338
#, c-format
msgid ""
"WARC output does not work with --no-clobber, --no-clobber will be disabled.\n"
@@ -2578,7 +2485,7 @@ msgstr ""
"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --no-clobber, --no-clobber sẽ bị "
"tắt đi.\n"
-#: src/main.c:1347
+#: src/main.c:1345
#, c-format
msgid ""
"WARC output does not work with timestamping, timestamping will be disabled.\n"
@@ -2586,53 +2493,54 @@ msgstr ""
"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn timestamping, timestamping sẽ bị "
"tắt đi.\n"
-#: src/main.c:1354
+#: src/main.c:1352
#, c-format
msgid "WARC output does not work with --spider.\n"
msgstr "Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --spider.\n"
-#: src/main.c:1360
-#, fuzzy, c-format
+#: src/main.c:1358
+#, c-format
msgid ""
"WARC output does not work with --continue or --start-pos, they will be "
"disabled.\n"
msgstr ""
-"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --continue, --continue sẽ bị tắt "
-"đi.\n"
+"Kết xuất WARC không làm việc với tùy chọn --continue hay --start-pos, chúng "
+"sẽ bị tắt đi.\n"
-#: src/main.c:1368
+#: src/main.c:1366
#, c-format
msgid ""
"Digests are disabled; WARC deduplication will not find duplicate records.\n"
msgstr ""
-"Tóm lược (băm) bị tắt đi; WARC sẽ không tìm những bản ghi trùng nhau.\n"
+"Tóm lược (mã băm) bị tắt đi; WARC sẽ không tìm những bản ghi trùng nhau.\n"
-#: src/main.c:1380
+#: src/main.c:1378
#, c-format
msgid "Cannot specify both --ask-password and --password.\n"
msgstr ""
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn “--ask-password” và “--"
"password”.\n"
-#: src/main.c:1388
+#: src/main.c:1386
#, c-format
msgid ""
"Specifying both --start-pos and --continue is not recommended; --continue "
"will be disabled.\n"
msgstr ""
+"Chỉ ra cả --start-pos và --continue là không nên; --continue sẽ bị tắt.\n"
-#: src/main.c:1396
+#: src/main.c:1394
#, c-format
msgid "%s: missing URL\n"
msgstr "%s: thiếu URL\n"
-#: src/main.c:1437
+#: src/main.c:1435
#, c-format
msgid "You cannot specify both --post-data and --post-file.\n"
msgstr ""
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn “--post-data” và “--post-file”.\n"
-#: src/main.c:1442
+#: src/main.c:1440
#, c-format
msgid ""
"You cannot use --post-data or --post-file along with --method. --method "
@@ -2641,7 +2549,7 @@ msgstr ""
"Bạn không thể dùng tùy chọn --post-data hay --post-file cùng với --method. --"
"method cần dữ liệu thông qua các tùy chọn --body-data và --body-file"
-#: src/main.c:1451
+#: src/main.c:1449
#, c-format
msgid ""
"You must specify a method through --method=HTTPMethod to use with --body-"
@@ -2650,30 +2558,30 @@ msgstr ""
"Bạn phải chọn phương thức thông qua --method=HTTPMethod hay dùng với --body-"
"data hoặc --body-file.\n"
-#: src/main.c:1457
+#: src/main.c:1455
#, c-format
msgid "You cannot specify both --body-data and --body-file.\n"
msgstr ""
"Không thể chỉ ra đồng thời cả hai tùy chọn --body-data và --body-file.\n"
-#: src/main.c:1509
+#: src/main.c:1507
#, c-format
msgid "This version does not have support for IRIs\n"
msgstr "Phiên bản này không hỗ trợ IRI\n"
-#: src/main.c:1609
+#: src/main.c:1607
#, c-format
msgid "-k can be used together with -O only if outputting to a regular file.\n"
msgstr ""
"“-k” có thể được dùng cùng với “-O” chỉ khi xuất vào một tập tin thông "
"thường.\n"
-#: src/main.c:1714
+#: src/main.c:1712
#, c-format
msgid "No URLs found in %s.\n"
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ URL trong %s.\n"
-#: src/main.c:1736
+#: src/main.c:1734
#, c-format
msgid ""
"FINISHED --%s--\n"
@@ -2684,7 +2592,7 @@ msgstr ""
"Tổng thời gian: %s\n"
"Đã tải về: %d tập tin, %s trong %s (%s)\n"
-#: src/main.c:1750
+#: src/main.c:1748
#, c-format
msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n"
msgstr "VƯỢT GIỚI HẠN tải về %s!\n"
@@ -2699,7 +2607,7 @@ msgstr "Tiếp tục chạy nền.\n"
msgid "Continuing in background, pid %lu.\n"
msgstr "Tiếp tục ở nền, pid %lu.\n"
-#: src/mswindows.c:295 src/utils.c:491
+#: src/mswindows.c:295 src/utils.c:493
#, c-format
msgid "Output will be written to %s.\n"
msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào %s.\n"
@@ -2717,12 +2625,12 @@ msgstr "fake_fork() gặp lỗi\n"
#: src/mswindows.c:463 src/mswindows.c:470
#, c-format
msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n"
-msgstr "%s: Không tìm thấy trình điều khiển socket dùng được.\n"
+msgstr "%s: Không tìm thấy trình điều khiển ổ cắm dùng được.\n"
#: src/mswindows.c:650
#, c-format
msgid "ioctl() failed. The socket could not be set as blocking.\n"
-msgstr "ioctl() gặp lỗi. Socket không thể được đặt như là kiểu khối.\n"
+msgstr "ioctl() gặp lỗi. Ổ cắm không thể được đặt như là kiểu khối.\n"
#: src/netrc.c:354
#, c-format
@@ -2744,49 +2652,49 @@ msgstr "Cách dùng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n"
msgid "%s: cannot stat %s: %s\n"
msgstr "%s: không thể lấy thống kê (stat) %s: %s\n"
-#: src/openssl.c:120
+#: src/openssl.c:122
msgid "WARNING: using a weak random seed.\n"
msgstr "CẢNH BÁO: sử dụng mầm số ngẫu nhiên yếu.\n"
-#: src/openssl.c:192
+#: src/openssl.c:194
msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n"
msgstr "Không thể tạo mầm PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n"
-#: src/openssl.c:240
+#: src/openssl.c:242
msgid "Your OpenSSL version is too old to support TLSv1.1\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.1\n"
-#: src/openssl.c:244
+#: src/openssl.c:246
msgid "Your OpenSSL version is too old to support TLSv1.2\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.2\n"
-#: src/openssl.c:249
+#: src/openssl.c:251
#, c-format
msgid "OpenSSL: unimplemented 'secure-protocol' option value %d\n"
-msgstr ""
+msgstr "OpenSSL: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n"
-#: src/openssl.c:689
+#: src/openssl.c:691
#, c-format
msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by %s:\n"
msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi %s:\n"
-#: src/openssl.c:700
+#: src/openssl.c:702
msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n"
msgstr " Không thể thẩm tra cục bộ quyền của nhà cấp.\n"
-#: src/openssl.c:705
+#: src/openssl.c:707
msgid " Self-signed certificate encountered.\n"
msgstr " Gặp chứng nhận tự ký.\n"
-#: src/openssl.c:708
+#: src/openssl.c:710
msgid " Issued certificate not yet valid.\n"
msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n"
-#: src/openssl.c:711
+#: src/openssl.c:713
msgid " Issued certificate has expired.\n"
msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n"
-#: src/openssl.c:796
+#: src/openssl.c:798
#, c-format
msgid ""
"%s: no certificate subject alternative name matches\n"
@@ -2795,14 +2703,14 @@ msgstr ""
"%s: không có tên thay thế của chủ thể chứng nhận mà\n"
"\ttương ứng với tên máy yêu cầu %s.\n"
-#: src/openssl.c:813
+#: src/openssl.c:815
#, c-format
msgid ""
" %s: certificate common name %s doesn't match requested host name %s.\n"
msgstr ""
" %s: tên chung của chứng nhận %s không tương ứng tên máy yêu cầu %s.\n"
-#: src/openssl.c:845
+#: src/openssl.c:847
#, c-format
msgid ""
" %s: certificate common name is invalid (contains a NUL character).\n"
@@ -2814,7 +2722,7 @@ msgstr ""
"vệ\n"
" (do vậy, máy không phải là %s thật).\n"
-#: src/openssl.c:863
+#: src/openssl.c:865
#, c-format
msgid "To connect to %s insecurely, use `--no-check-certificate'.\n"
msgstr "Để kết nối không an toàn tới %s, hãy dùng “-no-check-certificate”.\n"
@@ -2836,9 +2744,9 @@ msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm %s, để nguyên.\n"
#. TRANSLATORS: "ETA" is English-centric, but this must
#. be short, ideally 3 chars. Abbreviate if necessary.
#: src/progress.c:857
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " eta %s"
-msgstr " eta %s"
+msgstr " cần %s"
#: src/progress.c:1150
msgid " in "
@@ -2876,14 +2784,14 @@ msgstr "Lỗi trong URL của proxy %s: Phải là HTTP.\n"
#: src/retr.c:881
#, c-format
msgid "%d redirections exceeded.\n"
-msgstr "Vượt quá giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
+msgstr "Vượt quá mức giới hạn %d lần chuyển hướng.\n"
#: src/retr.c:1128
msgid ""
"Giving up.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Bỏ cuộc.\n"
+"Chịu thua.\n"
"\n"
#: src/retr.c:1128
@@ -2951,54 +2859,54 @@ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ IPv6"
msgid "Invalid IPv6 numeric address"
msgstr "Sai địa chỉ IPv6 dạng số"
-#: src/url.c:961
+#: src/url.c:962
msgid "HTTPS support not compiled in"
msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ HTTPS"
-#: src/utils.c:117
+#: src/utils.c:119
#, c-format
msgid "%s: %s: Failed to allocate enough memory; memory exhausted.\n"
-msgstr "%s: %s: Không cấp pháp được đủ bộ nhớ; cạn bộ nhớ.\n"
+msgstr "%s: %s: Gặp lỗi khi cấp pháp đủ bộ nhớ; do hết bộ nhớ.\n"
-#: src/utils.c:123
+#: src/utils.c:125
#, c-format
msgid "%s: %s: Failed to allocate %ld bytes; memory exhausted.\n"
msgstr "%s: %s: Gặp lỗi khi cấp phát %ld byte; do hết bộ nhớ.\n"
-#: src/utils.c:337
+#: src/utils.c:339
#, c-format
msgid "%s: aprintf: text buffer is too big (%ld bytes), aborting.\n"
msgstr "%s: aprintf: vùng đệm văn bản quá lớn (%ld byte), nên hủy bỏ.\n"
-#: src/utils.c:489
+#: src/utils.c:491
#, c-format
msgid "Continuing in background, pid %d.\n"
msgstr "Tiếp tục chạy nền, pid %d.\n"
-#: src/utils.c:565
+#: src/utils.c:567
#, c-format
msgid "Failed to unlink symlink %s: %s\n"
msgstr "Bỏ liên kết mềm %s không thành công: %s\n"
-#: src/utils.c:2292 src/utils.c:2311
+#: src/utils.c:2294 src/utils.c:2313
#, c-format
msgid "Invalid regular expression %s, %s\n"
msgstr "Biểu thức chính qui không hợp lệ %s, %s\n"
-#: src/utils.c:2335 src/utils.c:2359
+#: src/utils.c:2337 src/utils.c:2361
#, c-format
msgid "Error while matching %s: %d\n"
msgstr "Gặp lỗi khi so khớp %s: %d\n"
-#: src/warc.c:222
+#: src/warc.c:226
msgid "Error opening GZIP stream to WARC file.\n"
msgstr "Lỗi mở dòng dữ liệu GZIP tới tập tin WARC.\n"
-#: src/warc.c:715
+#: src/warc.c:789
msgid "Error writing warcinfo record to WARC file.\n"
msgstr "Lỗi ghi bản ghi warcinfo vào tập tin WARC.\n"
-#: src/warc.c:779
+#: src/warc.c:851
#, c-format
msgid ""
"Opening WARC file %s.\n"
@@ -3007,24 +2915,24 @@ msgstr ""
"Đang mở tập tin WARC %s.\n"
"\n"
-#: src/warc.c:785
+#: src/warc.c:857
#, c-format
msgid "Error opening WARC file %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin WARC %s.\n"
-#: src/warc.c:982
+#: src/warc.c:1054
msgid "CDX file does not list original urls. (Missing column 'a'.)\n"
msgstr "Tập tin CDX không liệt kê url gốc. (Thiếu cột “a”.)\n"
-#: src/warc.c:985
+#: src/warc.c:1057
msgid "CDX file does not list checksums. (Missing column 'k'.)\n"
msgstr "Tập tin CDX không liệt kê mã băm tổng kiểm tra. (Thiếu cột “k”.)\n"
-#: src/warc.c:988
+#: src/warc.c:1060
msgid "CDX file does not list record ids. (Missing column 'u'.)\n"
msgstr "Tập tin CDX không liệt kê id bản ghi. (Thiếu cột “u”.)\n"
-#: src/warc.c:1012
+#: src/warc.c:1084
#, c-format
msgid ""
"Loaded %d record from CDX.\n"
@@ -3036,32 +2944,32 @@ msgstr[0] ""
"Đã tải %d bản ghi từ CDX.\n"
"\n"
-#: src/warc.c:1058
+#: src/warc.c:1130
#, c-format
msgid "Could not read CDX file %s for deduplication.\n"
msgstr "Không thể đọc tập tin CDX %s cho tái nhân bản.\n"
-#: src/warc.c:1068
+#: src/warc.c:1140
msgid "Could not open temporary WARC manifest file.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin kê khai tạm thời WARC.\n"
-#: src/warc.c:1078
+#: src/warc.c:1150
msgid "Could not open temporary WARC log file.\n"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin nhật ký tạm thời WARC.\n"
-#: src/warc.c:1087
+#: src/warc.c:1159
msgid "Could not open WARC file.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin WARC.\n"
-#: src/warc.c:1096
+#: src/warc.c:1168
msgid "Could not open CDX file for output.\n"
msgstr "Không thể mở tệp tin CDX cho đầu ra.\n"
-#: src/warc.c:1126
+#: src/warc.c:1198
msgid "Could not open temporary WARC file.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời WARC.\n"
-#: src/warc.c:1392
+#: src/warc.c:1464
msgid "Found exact match in CDX file. Saving revisit record to WARC.\n"
msgstr ""
"Tìm thấy khớp hoàn toàn trong tập tin CDX. Đang ghi bản ghi truy cập lại vào "