summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1349
1 files changed, 779 insertions, 570 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ca6b3bc..42b446d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,53 +1,59 @@
# Vietnamese translation for CryptSetup.
-# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho cryptsetup.
+# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the cryptsetup package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: cryptsetup-1.6.2\n"
+"Project-Id-Version: cryptsetup 1.6.7\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: dm-crypt@saout.de\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-07-27 19:53+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-07-29 08:05+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-03-19 09:55+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-03-20 07:43+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-#: lib/libdevmapper.c:245
+#: lib/libdevmapper.c:252
msgid "Cannot initialize device-mapper, running as non-root user.\n"
-msgstr "Không thể khởi tạo ánh-xạ-thiết-bị (device-mapper), do không chạy dưới quyền siêu người dùng.\n"
+msgstr ""
+"Không thể khởi tạo ánh-xạ-thiết-bị (device-mapper), do không chạy dưới quyền "
+"siêu người dùng.\n"
-#: lib/libdevmapper.c:248
+#: lib/libdevmapper.c:255
msgid "Cannot initialize device-mapper. Is dm_mod kernel module loaded?\n"
msgstr ""
"Không thể khởi tạo tiến trình ánh xạ thiết bị.\n"
"Mô-đun hạt nhân “dm_mod” được nạp chưa?\n"
-#: lib/libdevmapper.c:536
+#: lib/libdevmapper.c:550
#, c-format
msgid "DM-UUID for device %s was truncated.\n"
msgstr "Mã số DM-UUID cho thiết bị %s bị cắt ngắn.\n"
+#: lib/libdevmapper.c:698
+msgid "Requested dmcrypt performance options are not supported.\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn hiệu năng dmcrypt đã yêu cầu.\n"
+
#: lib/random.c:76
msgid ""
"System is out of entropy while generating volume key.\n"
-"Please move mouse or type some text in another window to gather some random events.\n"
+"Please move mouse or type some text in another window to gather some random "
+"events.\n"
msgstr ""
"Hệ thống bị nằm ngoài en-trô-pi trong khi tạo khóa vùng chứa.\n"
-"Xin hãy di chuyển con chuột hay gõ vài chữ trong cửa sổ khác để thu thập sự kiện ngẫu nhiên.\n"
+"Xin hãy di chuyển con chuột hay gõ vài chữ trong cửa sổ khác để thu thập sự "
+"kiện ngẫu nhiên.\n"
#: lib/random.c:80
#, c-format
msgid "Generating key (%d%% done).\n"
-msgstr "Đang tạo khoá (%d%% hoàn tất).\n"
+msgstr "Đang tạo khóa (xong %d%%).\n"
#: lib/random.c:169
msgid "Fatal error during RNG initialisation.\n"
@@ -62,256 +68,262 @@ msgstr "Không hiểu chất lượng RNG đã yêu cầu.\n"
msgid "Error %d reading from RNG: %s\n"
msgstr "Lỗi %d khi đọc từ RNG: %s\n"
-#: lib/setup.c:190
+#: lib/setup.c:200
msgid "Cannot initialize crypto RNG backend.\n"
msgstr "Không thể khởi tạo ứng dụng chạy ở phía sau (backend) mã hóa RNG.\n"
-#: lib/setup.c:196
+#: lib/setup.c:206
msgid "Cannot initialize crypto backend.\n"
msgstr "Không thể khởi ứng dụng mã hóa chạy ở phía sau (backend).\n"
-#: lib/setup.c:219 lib/setup.c:1110 lib/verity/verity.c:123
+#: lib/setup.c:236 lib/setup.c:1192 lib/verity/verity.c:123
#, c-format
msgid "Hash algorithm %s not supported.\n"
msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ.\n"
-#: lib/setup.c:222 lib/loopaes/loopaes.c:90
+#: lib/setup.c:239 lib/loopaes/loopaes.c:90
#, c-format
msgid "Key processing error (using hash %s).\n"
-msgstr "Lỗi xử lý khoá (dùng mã băm %s).\n"
+msgstr "Lỗi xử lý khóa (dùng mã băm %s).\n"
+
+#: lib/setup.c:284
+msgid "Cannot determine device type. Incompatible activation of device?\n"
+msgstr ""
+"Không thể dò tìm kiểu thiết bị. Phần hoạt hóa của thiết bị không tương thích "
+"à?\n"
+
+#: lib/setup.c:288 lib/setup.c:1537
+msgid "This operation is supported only for LUKS device.\n"
+msgstr "Thao tác này được hỗ trợ chỉ cho thiết bị LUKS.\n"
-#: lib/setup.c:268
+#: lib/setup.c:320
msgid "All key slots full.\n"
-msgstr "Mọi khe khoá đều bị đầy.\n"
+msgstr "Mọi khe khóa đều đã đầy.\n"
-#: lib/setup.c:275
+#: lib/setup.c:327
#, c-format
msgid "Key slot %d is invalid, please select between 0 and %d.\n"
-msgstr "Khe khoá %d không đúng, hãy chọn một giá trị trong phạm vi 0 đến %d.\n"
+msgstr ""
+"Khe khóa %d không đúng, hãy chọn một giá trị trong phạm vi từ 0 đến %d.\n"
-#: lib/setup.c:281
+#: lib/setup.c:333
#, c-format
msgid "Key slot %d is full, please select another one.\n"
-msgstr "Khe khoá %d bị đầy, hãy chọn một khe khác.\n"
+msgstr "Khe khóa %d bị đầy, hãy chọn một khe khác.\n"
-#: lib/setup.c:390
+#: lib/setup.c:472
#, c-format
msgid "Enter passphrase for %s: "
msgstr "Nhập cụm từ mật khẩu cho %s: "
-#: lib/setup.c:571
+#: lib/setup.c:653
#, c-format
msgid "Header detected but device %s is too small.\n"
msgstr "Phát hiện được phần đầu nhưng mà thiết bị %s quá nhỏ.\n"
-#: lib/setup.c:587 lib/setup.c:1337
+#: lib/setup.c:669 lib/setup.c:1420
msgid "This operation is not supported for this device type.\n"
msgstr "Thao tác này không được hỗ trợ cho kiểu thiết bị này.\n"
-#: lib/setup.c:825 lib/setup.c:1298 lib/setup.c:2173
+#: lib/setup.c:908 lib/setup.c:1381 lib/setup.c:2264
#, c-format
msgid "Device %s is not active.\n"
msgstr "Thiết bị %s không hoạt động.\n"
-#: lib/setup.c:842
+#: lib/setup.c:925
#, c-format
msgid "Underlying device for crypt device %s disappeared.\n"
msgstr "Thiết bị nằm dưới cho thiết bị crypt %s đã bị biến mất.\n"
-#: lib/setup.c:907
+#: lib/setup.c:994
msgid "Invalid plain crypt parameters.\n"
msgstr "Đặt sai tham số mã hóa bình thường.\n"
-#: lib/setup.c:912 lib/setup.c:1037
+#: lib/setup.c:999 lib/setup.c:1119
msgid "Invalid key size.\n"
-msgstr "Kích cỡ khoá không đúng.\n"
+msgstr "Kích cỡ khóa không đúng.\n"
-#: lib/setup.c:917 lib/setup.c:1042
+#: lib/setup.c:1004 lib/setup.c:1124
msgid "UUID is not supported for this crypt type.\n"
msgstr "UUID không hỗ trợ kiểu mã hóa này.\n"
-#: lib/setup.c:959
+#: lib/setup.c:1046
msgid "Can't format LUKS without device.\n"
-msgstr "Không thể định dạng LUKS mà không có thiết bị.\n"
+msgstr "Không thể định dạng “LUKS” mà không có thiết bị.\n"
-#: lib/setup.c:1007
+#: lib/setup.c:1089
#, c-format
msgid "Cannot format device %s which is still in use.\n"
msgstr "Không thể định dạng thiết bị %s mà nó lại vẫn đang được sử dụng.\n"
-#: lib/setup.c:1010
+#: lib/setup.c:1092
#, c-format
msgid "Cannot format device %s, permission denied.\n"
msgstr "Không thể định dạng thiết bị %s, không đủ thẩm quyền.\n"
-#: lib/setup.c:1014
+#: lib/setup.c:1096
#, c-format
msgid "Cannot wipe header on device %s.\n"
-msgstr "Không thể tẩy xoá phần đầu trên thiết bị %s.\n"
+msgstr "Không thể tẩy xóa phần đầu trên thiết bị %s.\n"
-#: lib/setup.c:1032
+#: lib/setup.c:1114
msgid "Can't format LOOPAES without device.\n"
-msgstr "Không thể định dạng LOOPAES bên ngoài thiết bị.\n"
+msgstr "Không thể định dạng “LOOPAES” bên ngoài thiết bị.\n"
-#: lib/setup.c:1070
+#: lib/setup.c:1152
msgid "Can't format VERITY without device.\n"
-msgstr "Không thể định dạng VERITY mà không có thiết bị.\n"
+msgstr "Không thể định dạng “VERITY” mà không có thiết bị.\n"
-#: lib/setup.c:1078 lib/verity/verity.c:106
+#: lib/setup.c:1160 lib/verity/verity.c:106
#, c-format
msgid "Unsupported VERITY hash type %d.\n"
-msgstr "Kiểu băm VERITY %d không được hỗ trợ.\n"
+msgstr "Kiểu băm “VERITY” %d không được hỗ trợ.\n"
-#: lib/setup.c:1084 lib/verity/verity.c:114
+#: lib/setup.c:1166 lib/verity/verity.c:114
msgid "Unsupported VERITY block size.\n"
-msgstr "Kích thước khối VERITY không được hỗ trợ.\n"
+msgstr "Kích thước khối “VERITY” không được hỗ trợ.\n"
-#: lib/setup.c:1089 lib/verity/verity.c:76
+#: lib/setup.c:1171 lib/verity/verity.c:76
msgid "Unsupported VERITY hash offset.\n"
-msgstr "Khoảng bù (offset) mã băm VERITY không được hỗ trợ.\n"
+msgstr "Khoảng bù (offset) mã băm “VERITY” không được hỗ trợ.\n"
-#: lib/setup.c:1201
+#: lib/setup.c:1285
#, c-format
msgid "Unknown crypt device type %s requested.\n"
msgstr "Không rõ kiểu thiết bị mã hóa %s được yêu cầu.\n"
-#: lib/setup.c:1352
+#: lib/setup.c:1435
msgid "Do you really want to change UUID of device?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn thay đổi UUID cho thiết bị?"
-#: lib/setup.c:1440 lib/setup.c:1485 lib/setup.c:1534 lib/setup.c:1600
-#: lib/setup.c:1673 lib/setup.c:1737 lib/setup.c:1818 lib/setup.c:1864
-#: lib/setup.c:2238 lib/setup.c:2532
-msgid "This operation is supported only for LUKS device.\n"
-msgstr "Thao tác này được hỗ trợ chỉ cho thiết bị LUKS.\n"
-
-#: lib/setup.c:1447
+#: lib/setup.c:1545
#, c-format
msgid "Volume %s is not active.\n"
msgstr "Khối tin %s không hoạt động.\n"
-#: lib/setup.c:1458
+#: lib/setup.c:1556
#, c-format
msgid "Volume %s is already suspended.\n"
msgstr "Khối %s đã bị ngưng.\n"
-#: lib/setup.c:1465
+#: lib/setup.c:1563
#, c-format
msgid "Suspend is not supported for device %s.\n"
msgstr "Tạm dừng không được hỗ trợ cho kiểu thiết bị %s.\n"
-#: lib/setup.c:1467
+#: lib/setup.c:1565
#, c-format
msgid "Error during suspending device %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạm dừng thiết bị %s.\n"
-#: lib/setup.c:1495 lib/setup.c:1544
+#: lib/setup.c:1591 lib/setup.c:1638
#, c-format
msgid "Volume %s is not suspended.\n"
-msgstr "Khối %s không bị ngưng.\n"
+msgstr "Vùng %s không bị treo.\n"
-#: lib/setup.c:1509
+#: lib/setup.c:1605
#, c-format
msgid "Resume is not supported for device %s.\n"
msgstr "Thao tác phục hồi không được hỗ trợ cho kiểu thiết bị %s.\n"
-#: lib/setup.c:1511 lib/setup.c:1565
+#: lib/setup.c:1607 lib/setup.c:1659
#, c-format
msgid "Error during resuming device %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cho hoạt động trở lại thiết bị %s.\n"
-#: lib/setup.c:1551 lib/setup.c:1989 lib/setup.c:2003 src/cryptsetup.c:151
-#: src/cryptsetup.c:229 src/cryptsetup.c:316 src/cryptsetup.c:660
-#: src/cryptsetup.c:1076
+#: lib/setup.c:1645 lib/setup.c:2080 lib/setup.c:2094 src/cryptsetup.c:186
+#: src/cryptsetup.c:248 src/cryptsetup.c:732 src/cryptsetup.c:1151
msgid "Enter passphrase: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu: "
-#: lib/setup.c:1614 lib/setup.c:1751
+#: lib/setup.c:1707 lib/setup.c:1843
msgid "Cannot add key slot, all slots disabled and no volume key provided.\n"
-msgstr "Không thể thêm khe khoá vì mọi khe đều bị tắt và không cung cấp khoá khối tin.\n"
+msgstr ""
+"Không thể thêm khe khóa vì mọi khe đều bị tắt và không cung cấp khóa khối "
+"tin.\n"
-#: lib/setup.c:1623 lib/setup.c:1757 lib/setup.c:1761
+#: lib/setup.c:1716 lib/setup.c:1849 lib/setup.c:1853
msgid "Enter any passphrase: "
msgstr "Nhập bất cứ cụm từ mật khẩu nào: "
-#: lib/setup.c:1640 lib/setup.c:1774 lib/setup.c:1778 lib/setup.c:1841
-#: src/cryptsetup.c:942
+#: lib/setup.c:1733 lib/setup.c:1866 lib/setup.c:1870 lib/setup.c:1932
+#: src/cryptsetup.c:988 src/cryptsetup.c:1017
msgid "Enter new passphrase for key slot: "
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho khe khoá: "
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho khe khóa: "
-#: lib/setup.c:1705
+#: lib/setup.c:1798
#, c-format
msgid "Key slot %d changed.\n"
-msgstr "Khe khoá %d đã thay đổi.\n"
+msgstr "Khe khóa %d đã thay đổi.\n"
-#: lib/setup.c:1708
+#: lib/setup.c:1801
#, c-format
msgid "Replaced with key slot %d.\n"
-msgstr "Đã thay thế với khe khoá %d.\n"
+msgstr "Đã thay thế với khe khóa %d.\n"
-#: lib/setup.c:1713
+#: lib/setup.c:1806
msgid "Failed to swap new key slot.\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi hoán đổi khe khoá mới.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi hoán đổi khe khóa mới.\n"
-#: lib/setup.c:1832 lib/setup.c:2093 lib/setup.c:2106 lib/setup.c:2249
+#: lib/setup.c:1923 lib/setup.c:2184 lib/setup.c:2197 lib/setup.c:2339
msgid "Volume key does not match the volume.\n"
-msgstr "Khoá khối tin không tương ứng với khối tin đó.\n"
+msgstr "Khóa khối tin không tương ứng với khối tin đó.\n"
-#: lib/setup.c:1870
+#: lib/setup.c:1961
#, c-format
msgid "Key slot %d is invalid.\n"
-msgstr "Khe khoá %d không đúng.\n"
+msgstr "Khe khóa %d không đúng.\n"
-#: lib/setup.c:1875
+#: lib/setup.c:1966
#, c-format
msgid "Key slot %d is not used.\n"
-msgstr "Khe khoá %d không được dùng.\n"
+msgstr "Khe khóa %d không được dùng.\n"
-#: lib/setup.c:1905 lib/setup.c:1977 lib/setup.c:2069
+#: lib/setup.c:1996 lib/setup.c:2068 lib/setup.c:2160
#, c-format
msgid "Device %s already exists.\n"
msgstr "Thiết bị %s đã sẵn có.\n"
-#: lib/setup.c:2080
+#: lib/setup.c:2171
msgid "Incorrect volume key specified for plain device.\n"
msgstr "Khóa vùng chứa đã chỉ định không đúng cho thiết bị thường.\n"
-#: lib/setup.c:2113
+#: lib/setup.c:2204
msgid "Incorrect root hash specified for verity device.\n"
msgstr "Mã băm gốc đã chỉ định không đúng cho thiết bị chứng thực (verity).\n"
-#: lib/setup.c:2136
+#: lib/setup.c:2227
msgid "Device type is not properly initialised.\n"
msgstr "Kiểu thiết bị gần như chắc chắn là chưa được thiết lập.\n"
-#: lib/setup.c:2168
+#: lib/setup.c:2259
#, c-format
msgid "Device %s is still in use.\n"
msgstr "Thiết bị %s vẫn đang được sử dụng.\n"
-#: lib/setup.c:2177
+#: lib/setup.c:2268
#, c-format
msgid "Invalid device %s.\n"
msgstr "Thiết bị không đúng %s.\n"
-#: lib/setup.c:2198
+#: lib/setup.c:2289
msgid "Function not available in FIPS mode.\n"
-msgstr "Chức năng không khả dụng trong chế độ FIPS.\n"
+msgstr "Chức năng không khả dụng trong chế độ “FIPS”.\n"
-#: lib/setup.c:2204
+#: lib/setup.c:2295
msgid "Volume key buffer too small.\n"
-msgstr "Vùng đệm khoá khối tin quá nhỏ.\n"
+msgstr "Vùng đệm khóa khối tin quá nhỏ.\n"
-#: lib/setup.c:2212
+#: lib/setup.c:2303
msgid "Cannot retrieve volume key for plain device.\n"
-msgstr "Không thể lấy khoá khối tin cho thiết bị bình thường.\n"
+msgstr "Không thể lấy khóa khối tin cho thiết bị bình thường.\n"
-#: lib/setup.c:2219
+#: lib/setup.c:2310
#, c-format
msgid "This operation is not supported for %s crypt device.\n"
msgstr "Thao tác này không được hỗ trợ cho thiết bị mã hóa %s.\n"
-#: lib/setup.c:2416
+#: lib/setup.c:2506
msgid "Dump operation is not supported for this device type.\n"
msgstr "Thao tác đổ đống (dump) không được hỗ trợ cho kiểu thiết bị này.\n"
@@ -321,319 +333,356 @@ msgstr "Không thể lấy mức ưu tiên của tiến trình.\n"
#: lib/utils.c:258
msgid "Cannot unlock memory.\n"
-msgstr "Không thể mở khoá bộ nhớ.\n"
+msgstr "Không thể mở khóa bộ nhớ.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:227 lib/utils_crypt.c:240 lib/utils_crypt.c:387
-#: lib/utils_crypt.c:402
+#: lib/utils_crypt.c:241 lib/utils_crypt.c:254 lib/utils_crypt.c:401
+#: lib/utils_crypt.c:416
msgid "Out of memory while reading passphrase.\n"
msgstr "Tràn bộ nhớ trong khi đọc cụm từ mật khẩu.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:232 lib/utils_crypt.c:247
+#: lib/utils_crypt.c:246 lib/utils_crypt.c:261
msgid "Error reading passphrase from terminal.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc cụm từ mật khẩu từ thiết bị cuối.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:245
+#: lib/utils_crypt.c:259
msgid "Verify passphrase: "
-msgstr "Thẩm tra cụm từ mật khẩu: "
+msgstr "Nhập lại mật khẩu: "
-#: lib/utils_crypt.c:252
+#: lib/utils_crypt.c:266
msgid "Passphrases do not match.\n"
msgstr "Hai cụm từ mật khẩu không trùng nhau.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:336
+#: lib/utils_crypt.c:350
msgid "Cannot use offset with terminal input.\n"
-msgstr "Không thể sử dụng khoảng bù (offset) với đầu vào thiết bị cuối.\n"
+msgstr "Không thể sử dụng khoảng bù (offset) với đầu vào là thiết bị cuối.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:355 lib/tcrypt/tcrypt.c:443
+#: lib/utils_crypt.c:369 lib/tcrypt/tcrypt.c:467
msgid "Failed to open key file.\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin khoá.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin khóa.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:364
+#: lib/utils_crypt.c:378
msgid "Failed to stat key file.\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin tập tin khoá.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin tập tin khóa.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:372 lib/utils_crypt.c:393
+#: lib/utils_crypt.c:386 lib/utils_crypt.c:407
msgid "Cannot seek to requested keyfile offset.\n"
-msgstr "Không thể tìm (seek) tới vị trí bù (offset) tập tin khóa đã yêu cầu.\n"
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển vị trí đầu đọc tới vị trí tương đối (offset) tập tin "
+"khóa đã yêu cầu.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:410
+#: lib/utils_crypt.c:424
msgid "Error reading passphrase.\n"
msgstr "Lỗi đọc cụm từ mật khẩu.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:428
+#: lib/utils_crypt.c:442
msgid "Maximum keyfile size exceeded.\n"
msgstr "Đã vượt quá kích thước tập tin khóa tối đa.\n"
-#: lib/utils_crypt.c:433
+#: lib/utils_crypt.c:447
msgid "Cannot read requested amount of data.\n"
msgstr "Không thể đọc đống dữ liệu đã yêu cầu.\n"
-#: lib/utils_fips.c:46
-msgid "FIPS checksum verification failed.\n"
-msgstr "Thẩm tra mã băm FIPS không đạt.\n"
-
-#: lib/utils_fips.c:50
-msgid "Running in FIPS mode.\n"
-msgstr "Đang chạy trong chế độ FIPS.\n"
-
-#: lib/utils_device.c:52 lib/luks1/keyencryption.c:82
+#: lib/utils_device.c:136 lib/luks1/keyencryption.c:90
#, c-format
msgid "Device %s doesn't exist or access denied.\n"
msgstr "Thiết bị %s không tồn tại hoặc không đủ quyền truy cập.\n"
-#: lib/utils_device.c:346
+#: lib/utils_device.c:430
msgid "Cannot use a loopback device, running as non-root user.\n"
-msgstr "Không thể sử dụng thiết-bị vòng lặp (loopback), do không chạy dưới quyền siêu người dùng.\n"
+msgstr ""
+"Không thể sử dụng thiết-bị vòng ngược (loopback), do không chạy dưới quyền "
+"siêu người dùng.\n"
-#: lib/utils_device.c:349
+#: lib/utils_device.c:433
msgid "Cannot find a free loopback device.\n"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị vòng ngược (loopback ) nào còn rảnh.\n"
-#: lib/utils_device.c:356
-msgid "Attaching loopback device failed (loop device with autoclear flag is required).\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi gắn thiết bị vòng lặp (loopback) (thiết bị lặp với cờ autoclear là bắt buộc).\n"
+#: lib/utils_device.c:440
+msgid ""
+"Attaching loopback device failed (loop device with autoclear flag is "
+"required).\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi gắn thiết bị vòng ngược (loopback) (thiết bị lặp với cờ "
+"autoclear là bắt buộc).\n"
-#: lib/utils_device.c:396
+#: lib/utils_device.c:484
#, c-format
msgid "Cannot use device %s which is in use (already mapped or mounted).\n"
-msgstr "Không thể sử dụng thiết bị %s mà nó lại đang được sử dụng (đang được ánh xạ hoặc gắn).\n"
+msgstr ""
+"Không thể sử dụng thiết bị %s mà nó lại đang được sử dụng (đang được ánh xạ "
+"hoặc gắn).\n"
-#: lib/utils_device.c:400
+#: lib/utils_device.c:488
#, c-format
msgid "Cannot get info about device %s.\n"
msgstr "Không thể lấy thông tin về thiết bị %s.\n"
-#: lib/utils_device.c:406
+#: lib/utils_device.c:494
#, c-format
msgid "Requested offset is beyond real size of device %s.\n"
-msgstr "Khoảng bù (offset) đã yêu cầu nằm ngoài kích thước thật của thiết bị %s.\n"
+msgstr ""
+"Khoảng bù (offset) đã yêu cầu nằm ngoài kích thước thật của thiết bị %s.\n"
-#: lib/utils_device.c:414
+#: lib/utils_device.c:502
#, c-format
msgid "Device %s has zero size.\n"
msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ là không.\n"
-#: lib/utils_device.c:425 lib/luks1/keymanage.c:89
+#: lib/utils_device.c:513
#, c-format
msgid "Device %s is too small.\n"
msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ quá nhỏ.\n"
-#: lib/luks1/keyencryption.c:31
+#: lib/luks1/keyencryption.c:37
#, c-format
msgid ""
"Failed to setup dm-crypt key mapping for device %s.\n"
"Check that kernel supports %s cipher (check syslog for more info).\n"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi cài đặt ánh xạ khoá dm-crypt cho thiết bị %s.\n"
-"Kiểm tra lại hạt nhân hỗ trợ mật mã %s (kiểu tra sổ theo dõi hệ thống để tìm thêm thông tin.)\n"
+"Gặp lỗi khi cài đặt ánh xạ khóa dm-crypt cho thiết bị %s.\n"
+"Kiểm tra lại hạt nhân hỗ trợ mật mã %s (kiểu tra sổ theo dõi hệ thống để tìm "
+"thêm thông tin.)\n"
-#: lib/luks1/keyencryption.c:36
+#: lib/luks1/keyencryption.c:42
msgid "Key size in XTS mode must be 256 or 512 bits.\n"
-msgstr "Kích thước khóa trong chế độ XTS phải là 256 hay 512 bit.\n"
+msgstr "Kích thước khóa trong chế độ “XTS” phải là 256 hay 512 bit.\n"
-#: lib/luks1/keyencryption.c:88 lib/luks1/keymanage.c:290
-#: lib/luks1/keymanage.c:559 lib/luks1/keymanage.c:978
+#: lib/luks1/keyencryption.c:96 lib/luks1/keymanage.c:296
+#: lib/luks1/keymanage.c:572 lib/luks1/keymanage.c:1017
#, c-format
msgid "Cannot write to device %s, permission denied.\n"
msgstr "Không thể ghi thiết bị %s, không đủ thẩm quyền.\n"
-#: lib/luks1/keyencryption.c:103
+#: lib/luks1/keyencryption.c:111
msgid "Failed to open temporary keystore device.\n"
-msgstr "Lỗi mở thiết bị lưu trữ khoá tạm thời.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị lưu trữ khóa tạm thời.\n"
-#: lib/luks1/keyencryption.c:110
+#: lib/luks1/keyencryption.c:118
msgid "Failed to access temporary keystore device.\n"
-msgstr "Lỗi truy cập đến thiết bị lưu trữ khoá tạm thời.\n"
+msgstr "Gl khi truy cập đến thiết bị lưu trữ khóa tạm thời.\n"
+
+#: lib/luks1/keyencryption.c:191
+msgid "IO error while encrypting keyslot.\n"
+msgstr "Lỗi IO (vào/ra) trong quá trình mã hóa khe khóa.\n"
+
+#: lib/luks1/keyencryption.c:256
+msgid "IO error while decrypting keyslot.\n"
+msgstr "Lỗi IO (vào/ra) trong quá trình giải mã khe khóa.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:175 lib/luks1/keymanage.c:412
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:978
+#: lib/luks1/keymanage.c:90
+#, c-format
+msgid "Device %s is too small. (LUKS requires at least %<PRIu64> bytes.)\n"
+msgstr "Thiết bị %s quá nhỏ. (LUKS cần ít nhất %<PRIu64> byte.)\n"
+
+#: lib/luks1/keymanage.c:180 lib/luks1/keymanage.c:418
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1110
#, c-format
msgid "Device %s is not a valid LUKS device.\n"
msgstr "Thiết bị %s không phải là một thiết bị kiểu LUKS đúng.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:193
+#: lib/luks1/keymanage.c:198
#, c-format
msgid "Requested header backup file %s already exists.\n"
msgstr "Phần đầu tập tin sao lưu dự phòng đã yêu cầu %s đã sẵn có.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:195
+#: lib/luks1/keymanage.c:200
#, c-format
msgid "Cannot create header backup file %s.\n"
msgstr "Không thể tạo phần đầu của tập tin sao lưu dự phòng %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:200
+#: lib/luks1/keymanage.c:205
#, c-format
msgid "Cannot write header backup file %s.\n"
-msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"
+msgstr "Không thể ghi tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:233
+#: lib/luks1/keymanage.c:239
msgid "Backup file doesn't contain valid LUKS header.\n"
msgstr "Tập tin sao lưu không chứa phần đầu LUKS hợp lệ.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:246 lib/luks1/keymanage.c:483
+#: lib/luks1/keymanage.c:252 lib/luks1/keymanage.c:496
#, c-format
msgid "Cannot open header backup file %s.\n"
msgstr "Không mở được tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:252
+#: lib/luks1/keymanage.c:258
#, c-format
msgid "Cannot read header backup file %s.\n"
msgstr "Không đọc được tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:263
+#: lib/luks1/keymanage.c:269
msgid "Data offset or key size differs on device and backup, restore failed.\n"
-msgstr "Khoảng bù dữ liệu hoặc kích cỡ khoá vẫn khác nhau trên thiết bị và bản sao lưu thì chức năng phục hồi bị lỗi.\n"
+msgstr ""
+"Khoảng bù dữ liệu hoặc kích cỡ khóa vẫn khác nhau trên thiết bị và bản sao "
+"lưu thì chức năng phục hồi bị lỗi.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:271
+#: lib/luks1/keymanage.c:277
#, c-format
msgid "Device %s %s%s"
msgstr "Thiết bị %s %s%s"
-#: lib/luks1/keymanage.c:272
-msgid "does not contain LUKS header. Replacing header can destroy data on that device."
-msgstr "không chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng có thể hủy dữ liệu trên thiết bị đó."
+#: lib/luks1/keymanage.c:278
+msgid ""
+"does not contain LUKS header. Replacing header can destroy data on that "
+"device."
+msgstr ""
+"không chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng có thể hủy dữ liệu trên "
+"thiết bị đó."
-#: lib/luks1/keymanage.c:273
-msgid "already contains LUKS header. Replacing header will destroy existing keyslots."
-msgstr "đã chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng hủy các khe khoá đã có."
+#: lib/luks1/keymanage.c:279
+msgid ""
+"already contains LUKS header. Replacing header will destroy existing "
+"keyslots."
+msgstr ""
+"đã chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng hủy các khe khóa đã có."
-#: lib/luks1/keymanage.c:274
+#: lib/luks1/keymanage.c:280
msgid ""
"\n"
"WARNING: real device header has different UUID than backup!"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phần đầu thiết bị thật có mã số UUID khác với bản sao lưu!"
+"CẢNH BÁO: phần đầu thiết bị thật có mã số “UUID” khác với bản sao lưu!"
-#: lib/luks1/keymanage.c:293 lib/luks1/keymanage.c:522
-#: lib/luks1/keymanage.c:562 lib/tcrypt/tcrypt.c:581 lib/verity/verity.c:82
+#: lib/luks1/keymanage.c:299 lib/luks1/keymanage.c:535
+#: lib/luks1/keymanage.c:575 lib/tcrypt/tcrypt.c:624 lib/verity/verity.c:82
#: lib/verity/verity.c:179 lib/verity/verity_hash.c:292
#: lib/verity/verity_hash.c:303 lib/verity/verity_hash.c:323
#, c-format
msgid "Cannot open device %s.\n"
msgstr "Không thể mở thiết bị %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:323
+#: lib/luks1/keymanage.c:329
msgid "Non standard key size, manual repair required.\n"
msgstr "Kích thước khóa không tiêu chuẩn, yêu cầu sửa chữa bằng tay.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:328
+#: lib/luks1/keymanage.c:334
msgid "Non standard keyslots alignment, manual repair required.\n"
-msgstr "Không thể đồng chỉnh các khe khóa (keyslot) tiêu chuẩn, yêu cầu sửa chữa bằng tay.\n"
+msgstr ""
+"Không thể đồng chỉnh các khe khóa (keyslot) tiêu chuẩn, yêu cầu sửa chữa "
+"bằng tay.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:334
+#: lib/luks1/keymanage.c:340
msgid "Repairing keyslots.\n"
-msgstr "Đang chuẩn bị keyslots.\n"
+msgstr "Đang chuẩn bị các khe khóa (keyslots).\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:345
+#: lib/luks1/keymanage.c:351
msgid "Repair failed."
-msgstr "Sửa chữa gặp lỗi."
+msgstr "Gặp lỗi khi sửa chữa."
-#: lib/luks1/keymanage.c:357
+#: lib/luks1/keymanage.c:363
#, c-format
msgid "Keyslot %i: offset repaired (%u -> %u).\n"
-msgstr "Khe-khoá (keyslot) %i: khoảng bù (offset) được sửa chữa (%u -> %u).\n"
+msgstr "Khe-khóa (keyslot) %i: khoảng bù (offset) được sửa chữa (%u -> %u).\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:365
+#: lib/luks1/keymanage.c:371
#, c-format
msgid "Keyslot %i: stripes repaired (%u -> %u).\n"
-msgstr "Khe-khoá (keyslot) %i: stripes được sửa chữa (%u -> %u).\n"
+msgstr "Khe-khóa (keyslot) %i: stripes được sửa chữa (%u -> %u).\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:374
+#: lib/luks1/keymanage.c:380
#, c-format
msgid "Keyslot %i: bogus partition signature.\n"
-msgstr "Khe-khoá (keyslot) %i: chữ ký phân vùng không có thật.\n"
+msgstr "Khe-khóa (keyslot) %i: chữ ký phân vùng không có thật.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:379
+#: lib/luks1/keymanage.c:385
#, c-format
msgid "Keyslot %i: salt wiped.\n"
-msgstr "Khe-khoá (keyslot) %i: salt bị tẩy xóa.\n"
+msgstr "Khe-khóa (keyslot) %i: muối bị tẩy xóa.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:390
+#: lib/luks1/keymanage.c:396
msgid "Writing LUKS header to disk.\n"
msgstr "Đang ghi phần đầu của LUKS lên đĩa.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:415
+#: lib/luks1/keymanage.c:421
#, c-format
msgid "Unsupported LUKS version %d.\n"
msgstr "Phiên bản LUKS không được hỗ trợ %d.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:421 lib/luks1/keymanage.c:626
+#: lib/luks1/keymanage.c:427 lib/luks1/keymanage.c:661
#, c-format
msgid "Requested LUKS hash %s is not supported.\n"
msgstr "Không hỗ trợ chuỗi duy nhất LUKS %s được yêu cầu.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:436
+#: lib/luks1/keymanage.c:442
#, c-format
msgid "LUKS keyslot %u is invalid.\n"
-msgstr "khe-khoá LUKS %u là không hợp lệ.\n"
+msgstr "khe-khóa LUKS %u là không hợp lệ.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:450 src/cryptsetup.c:596
+#: lib/luks1/keymanage.c:456 src/cryptsetup.c:668
msgid "No known problems detected for LUKS header.\n"
msgstr "Không phát hiện thấy vấn đề với phần đầu LUKS.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:583
+#: lib/luks1/keymanage.c:596
#, c-format
msgid "Error during update of LUKS header on device %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi cập nhật phần đầu LUKS trên thiết bị %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:590
+#: lib/luks1/keymanage.c:603
#, c-format
msgid "Error re-reading LUKS header after update on device %s.\n"
-msgstr "Gặp lỗi trong khi đọc lại phần đầu LUKS sau khi cập nhật trên thiết bị %s.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi trong khi đọc lại phần đầu LUKS sau khi cập nhật trên thiết bị %s.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:619
+#: lib/luks1/keymanage.c:654
#, c-format
-msgid "Data offset for detached LUKS header must be either 0 or higher than header size (%d sectors).\n"
-msgstr "Khoảng bù dữ liệu cho phần đầu LUKS tách rời phải hoặc là 0 hoặc là lớn hơn kích thước phần đầu (%d cung từ).\n"
+msgid ""
+"Data offset for detached LUKS header must be either 0 or higher than header "
+"size (%d sectors).\n"
+msgstr ""
+"Khoảng bù dữ liệu cho phần đầu LUKS tách rời phải hoặc là 0 hoặc là lớn hơn "
+"kích thước phần đầu (%d cung từ).\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:631 lib/luks1/keymanage.c:718
+#: lib/luks1/keymanage.c:666 lib/luks1/keymanage.c:757
msgid "Wrong LUKS UUID format provided.\n"
msgstr "Đưa ra định dạng mã số UUID LUKS không đúng.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:656
+#: lib/luks1/keymanage.c:695
msgid "Cannot create LUKS header: reading random salt failed.\n"
msgstr "Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi đọc salt ngẫu nhiên.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:663 lib/luks1/keymanage.c:759
+#: lib/luks1/keymanage.c:702 lib/luks1/keymanage.c:798
#, c-format
msgid "Not compatible PBKDF2 options (using hash algorithm %s).\n"
-msgstr "Gặp các tùy chọn PBKDF2 không tương thích (dùng thuật toán chuỗi duy nhất %s).\n"
+msgstr ""
+"Gặp các tùy chọn PBKDF2 không tương thích (dùng thuật toán chuỗi duy nhất "
+"%s).\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:678
+#: lib/luks1/keymanage.c:717
#, c-format
msgid "Cannot create LUKS header: header digest failed (using hash %s).\n"
-msgstr "Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi tạo bản tóm tắt (dùng chuỗi duy nhất %s).\n"
+msgstr ""
+"Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi tạo bản tóm tắt (dùng chuỗi duy nhất %s).\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:743
+#: lib/luks1/keymanage.c:782
#, c-format
msgid "Key slot %d active, purge first.\n"
-msgstr "Khe khoá %d vẫn hoạt động: cần tẩy trước.\n"
+msgstr "Khe khóa %d vẫn hoạt động: cần tẩy trước.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:749
+#: lib/luks1/keymanage.c:788
#, c-format
msgid "Key slot %d material includes too few stripes. Header manipulation?\n"
-msgstr "Nguyên liệu khe khoá %d gồm có quá ít sọc. Có nên thao tác phần đầu không?\n"
+msgstr ""
+"Nguyên liệu khe khóa %d gồm có quá ít sọc. Có nên thao tác phần đầu không?\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:911
+#: lib/luks1/keymanage.c:950
#, c-format
msgid "Key slot %d unlocked.\n"
-msgstr "Khe khoá %d được mở khoá.\n"
+msgstr "Khe khóa %d được mở khóa.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:946 src/cryptsetup.c:796
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:882 src/cryptsetup_reencrypt.c:916
+#: lib/luks1/keymanage.c:985 src/cryptsetup.c:858
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:999 src/cryptsetup_reencrypt.c:1036
msgid "No key available with this passphrase.\n"
-msgstr "Không có khoá sẵn sàng dùng với cụm từ mật khẩu này.\n"
+msgstr "Không có khóa sẵn sàng dùng với cụm từ mật khẩu này.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:964
+#: lib/luks1/keymanage.c:1003
#, c-format
msgid "Key slot %d is invalid, please select keyslot between 0 and %d.\n"
-msgstr "Khe khoá %d không đúng: hãy chọn khe khoá trong phạm vi 0 đến %d.\n"
+msgstr "Khe khóa %d không đúng: hãy chọn khe khóa trong phạm vi 0 đến %d.\n"
-#: lib/luks1/keymanage.c:982
+#: lib/luks1/keymanage.c:1021
#, c-format
msgid "Cannot wipe device %s.\n"
-msgstr "Không thể xoá thiết bị %s.\n"
+msgstr "Không thể tẩy thiết bị %s.\n"
#: lib/loopaes/loopaes.c:146
msgid "Detected not yet supported GPG encrypted keyfile.\n"
@@ -641,69 +690,65 @@ msgstr "Tìm thấy tập tin khóa mã hóa GPG vẫn chưa được hỗ trợ
#: lib/loopaes/loopaes.c:147
msgid "Please use gpg --decrypt <KEYFILE> | cryptsetup --keyfile=- ...\n"
-msgstr "Hãy dùng gpg --decrypt <KEYFILE> | cryptsetup --keyfile=- ...\n"
+msgstr "Hãy dùng gpg --decrypt <TẬP-TIN-KHÓA> | cryptsetup --keyfile=- …\n"
#: lib/loopaes/loopaes.c:168 lib/loopaes/loopaes.c:188
msgid "Incompatible loop-AES keyfile detected.\n"
-msgstr "Tập tin khoá (keyfile) loop-AES không tương thích được tìm thấy.\n"
+msgstr "Tập tin khóa (keyfile) loop-AES không tương thích được tìm thấy.\n"
#: lib/loopaes/loopaes.c:244
msgid "Kernel doesn't support loop-AES compatible mapping.\n"
msgstr "Nhân không hỗ trợ ánh xạ tương thích loop-AES.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:451
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:475
#, c-format
msgid "Error reading keyfile %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập-tin khóa %s.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:489
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:513
#, c-format
msgid "Maximum TCRYPT passphrase length (%d) exceeded.\n"
msgstr "Độ dài cụm từ mật khẩu TCRYPT tối đa (%d) đã bị vượt quá.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:518
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:543
#, c-format
msgid "PBKDF2 hash algorithm %s not available, skipping.\n"
msgstr "Thuật toán băm PBKDF2 không khả dụng %s, bỏ qua.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:536 src/cryptsetup.c:549
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:561 src/cryptsetup.c:621
msgid "Required kernel crypto interface not available.\n"
msgstr "Giao diện mã hóa từ nhân đã yêu cầu không khả dụng.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:538 src/cryptsetup.c:551
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:563 src/cryptsetup.c:623
msgid "Ensure you have algif_skcipher kernel module loaded.\n"
msgstr "Bạn cần chắc chắn là mô-đun nhân algif_skcipher đã được tải.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:591
-#, c-format
-msgid "WARNING: device %s is a partition, for TCRYPT system encryption you usually need to use whole block device path.\n"
-msgstr "CẢNH BÁO: thiết-bị %s là một phân vùng, với mã hóa hệ thống TCRYPT bạn thường cần phải sử dụng toàn bộ đường dẫn thiết-bị khối.\n"
-
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:667
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:707
#, c-format
msgid "Activation is not supported for %d sector size.\n"
msgstr "Hoạt hóa không được hỗ trợ cho kích thước cung %d.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:673
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:713
msgid "Kernel doesn't support activation for this TCRYPT legacy mode.\n"
msgstr "Nhân không hỗ trợ hoạt hóa cho chế độ cũ của TCRYPT.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:701
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:744
#, c-format
msgid "Activating TCRYPT system encryption for partition %s.\n"
msgstr "Đang kích hoạt mã hóa hệ thống TCRYPT cho phân vùng %s.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:756
-msgid "Kernel doesn't support plain64 IV.\n"
-msgstr "Nhân không hỗ trợ plain64 IV.\n"
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:806
+msgid "Kernel doesn't support TCRYPT compatible mapping.\n"
+msgstr "Nhân không hỗ trợ ánh xạ tương thích TCRYPT.\n"
-#: lib/tcrypt/tcrypt.c:961
+#: lib/tcrypt/tcrypt.c:1020
msgid "This function is not supported without TCRYPT header load."
msgstr "Chức năng này không được hỗ trợ mà không có phần tải đầu TCRYPT."
#: lib/verity/verity.c:70 lib/verity/verity.c:172
-msgid "Verity device doesn't use on-disk header.\n"
-msgstr "Thiết bị xác thực không sử dụng phần đầu on-disk.\n"
+#, c-format
+msgid "Verity device %s doesn't use on-disk header.\n"
+msgstr "Thiết bị xác thực %s không sử dụng phần đầu on-disk.\n"
#: lib/verity/verity.c:94
#, c-format
@@ -720,8 +765,9 @@ msgid "VERITY header corrupted.\n"
msgstr "phần đầu VERITY sai hỏng.\n"
#: lib/verity/verity.c:166
-msgid "Wrong VERITY UUID format provided.\n"
-msgstr "Đưa ra định dạng mã số UUID VERITY không đúng.\n"
+#, c-format
+msgid "Wrong VERITY UUID format provided on device %s.\n"
+msgstr "Đưa ra định dạng mã số VERITY không đúng trên thiết bị %s.\n"
#: lib/verity/verity.c:196
#, c-format
@@ -777,31 +823,47 @@ msgstr "Việc tạo vùng dữ liệu băm gặp lỗi.\n"
#: lib/verity/verity_hash.c:414
#, c-format
-msgid "WARNING: Kernel cannot activate device if data block size exceeds page size (%u).\n"
-msgstr "CẢNH BÁO: Nhân (kernel) không thể kích hoạt thiết bị nếu kích thước khối dữ liệu vượt quá kích cỡ trang (%u).\n"
+msgid ""
+"WARNING: Kernel cannot activate device if data block size exceeds page size "
+"(%u).\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Nhân (kernel) không thể kích hoạt thiết bị nếu kích thước khối dữ "
+"liệu vượt quá kích cỡ trang (%u).\n"
-#: src/cryptsetup.c:79
+#: src/cryptsetup.c:91
msgid "Can't do passphrase verification on non-tty inputs.\n"
msgstr "Không thể thẩm tra cụm từ mật khẩu trên đầu vào khác TTY.\n"
-#: src/cryptsetup.c:110
-msgid "Ignoring keyfile offset and size options, keyfile read size is always the same as encryption key size.\n"
-msgstr "Đang bỏ qua các tùy-chọn khảng bù và kích thước tập-tin-khóa, kích thước đọc tập-tin-khóa thì luôn giống với kích thước khóa mã hóa.\n"
-
-#: src/cryptsetup.c:116 src/cryptsetup.c:495 src/cryptsetup.c:639
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:485 src/cryptsetup_reencrypt.c:520
+#: src/cryptsetup.c:133 src/cryptsetup.c:564 src/cryptsetup.c:711
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:502 src/cryptsetup_reencrypt.c:556
msgid "No known cipher specification pattern detected.\n"
msgstr "Không phát hiện mẫu đặc tả mã hóa đã biết.\n"
-#: src/cryptsetup.c:183
+#: src/cryptsetup.c:144
+msgid ""
+"WARNING: The --hash parameter is being ignored in plain mode with keyfile "
+"specified.\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Tham số --hash bị bỏ qua trong chế độ thường với tập tin khóa đã "
+"cho.\n"
+
+#: src/cryptsetup.c:152
+msgid ""
+"WARNING: The --keyfile-size option is being ignored, the read size is the "
+"same as the encryption key size.\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Đang bỏ qua các tùy chọn kích thước tập-tin-khóa --keyfile-size "
+"--, kích thước đọc giống với kích thước khóa mã hóa.\n"
+
+#: src/cryptsetup.c:218
msgid "Option --key-file is required.\n"
msgstr "Cần tùy chọn “--key-file”.\n"
-#: src/cryptsetup.c:254 src/cryptsetup.c:340
+#: src/cryptsetup.c:267
msgid "No device header detected with this passphrase.\n"
msgstr "Không có phần đầu thiết bị cho cụm từ mật khẩu này.\n"
-#: src/cryptsetup.c:269 src/cryptsetup.c:1065
+#: src/cryptsetup.c:327 src/cryptsetup.c:1140
msgid ""
"Header dump with volume key is sensitive information\n"
"which allows access to encrypted partition without passphrase.\n"
@@ -811,218 +873,244 @@ msgstr ""
"cái mà cho phép truy cập phân vùng được mã hóa mà không cần mật khẩu.\n"
"Việc đổ đống này nên luôn được lưu trữ mã hóa tại một nơi an toàn."
-#: src/cryptsetup.c:489
+#: src/cryptsetup.c:517
+msgid "Result of benchmark is not reliable.\n"
+msgstr "Kết quả đo kiểm không đáng tin cậy.\n"
+
+#: src/cryptsetup.c:558
msgid "# Tests are approximate using memory only (no storage IO).\n"
-msgstr "# Các kiểm tra là chỉ ước lượng việc sử dụng bộ nhớ (không tính IO ổ đĩa).\n"
+msgstr ""
+"# Các kiểm tra là chỉ ước lượng việc sử dụng bộ nhớ (không tính IO ổ đĩa).\n"
-#: src/cryptsetup.c:511 src/cryptsetup.c:533
+#: src/cryptsetup.c:583 src/cryptsetup.c:605
msgid "# Algorithm | Key | Encryption | Decryption\n"
msgstr "# Thuật toán| Khóa| Mã hóa | Giải mã\n"
-#: src/cryptsetup.c:515
+#: src/cryptsetup.c:587
#, c-format
msgid "Cipher %s is not available.\n"
msgstr "Mã hóa kiểu %s không sẵn có.\n"
-#: src/cryptsetup.c:542
+#: src/cryptsetup.c:614
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
-#: src/cryptsetup.c:567
+#: src/cryptsetup.c:639
#, c-format
msgid "Cannot read keyfile %s.\n"
msgstr "Không thể đọc tập-tin khóa %s.\n"
-#: src/cryptsetup.c:571
+#: src/cryptsetup.c:643
#, c-format
msgid "Cannot read %d bytes from keyfile %s.\n"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ tập tin khóa %s.\n"
-#: src/cryptsetup.c:600
+#: src/cryptsetup.c:672
msgid "Really try to repair LUKS device header?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn thử sửa chữa phần đầu thiết bị LUKS không?"
-#: src/cryptsetup.c:625
+#: src/cryptsetup.c:697
#, c-format
msgid "This will overwrite data on %s irrevocably."
-msgstr "Hành động này sẽ ghi đè lên dữ liệu trên thiết bị %s một cách không phục hồi được."
+msgstr ""
+"Thao tác này sẽ ghi đè lên dữ liệu trên thiết bị %s một cách không phục hồi "
+"được."
-#: src/cryptsetup.c:627
+#: src/cryptsetup.c:699
msgid "memory allocation error in action_luksFormat"
msgstr "gặp lỗi phân cấp vùng nhớ trong“action_luksFormat”"
-#: src/cryptsetup.c:645
+#: src/cryptsetup.c:717
#, c-format
msgid "Cannot use %s as on-disk header.\n"
msgstr "Không thể sử dụng %s như là phần đầu on-disk.\n"
-#: src/cryptsetup.c:718
+#: src/cryptsetup.c:784
msgid "Reduced data offset is allowed only for detached LUKS header.\n"
-msgstr "Giảm khoảng bù (offset) dữ liệu chỉ cho phép khi phần đầu LUKS được tách rời.\n"
+msgstr ""
+"Giảm khoảng bù (offset) dữ liệu chỉ cho phép khi phần đầu LUKS được tách "
+"rời.\n"
-#: src/cryptsetup.c:819 src/cryptsetup.c:875
+#: src/cryptsetup.c:881 src/cryptsetup.c:937
#, c-format
msgid "Key slot %d selected for deletion.\n"
-msgstr "Khe khoá %d đã được chọn để xoá.\n"
+msgstr "Khe khóa %d đã được chọn để xóa.\n"
-#: src/cryptsetup.c:822
+#: src/cryptsetup.c:884
#, c-format
msgid "Key %d not active. Can't wipe.\n"
-msgstr "Khoá %d không hoạt động thì không xoá được.\n"
+msgstr "Khóa %d không hoạt động thì không xóa được.\n"
-#: src/cryptsetup.c:830 src/cryptsetup.c:878
-msgid "This is the last keyslot. Device will become unusable after purging this key."
-msgstr "Đây là khe khoá cuối cùng. Sau khi tẩy khoá này thì thiết bị không dùng được."
+#: src/cryptsetup.c:892 src/cryptsetup.c:940
+msgid ""
+"This is the last keyslot. Device will become unusable after purging this key."
+msgstr ""
+"Đây là khe khóa cuối cùng. Sau khi tẩy khóa này thì thiết bị không dùng được."
-#: src/cryptsetup.c:831
+#: src/cryptsetup.c:893
msgid "Enter any remaining passphrase: "
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu bất kỳ còn lại:"
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu bất kỳ còn lại: "
-#: src/cryptsetup.c:859
+#: src/cryptsetup.c:921
msgid "Enter passphrase to be deleted: "
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cần xoá:"
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cần xóa: "
-#: src/cryptsetup.c:928 src/cryptsetup_reencrypt.c:948
+#: src/cryptsetup.c:1003 src/cryptsetup_reencrypt.c:1074
+#, c-format
msgid "Enter any existing passphrase: "
-msgstr "Hãy nhập mật khẩu bất kỳ sẵn có:"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu bất kỳ sẵn có: "
-#: src/cryptsetup.c:977
+#: src/cryptsetup.c:1052
msgid "Enter passphrase to be changed: "
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cần được thay đổi:"
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cần được thay đổi: "
-#: src/cryptsetup.c:991 src/cryptsetup_reencrypt.c:934
+#: src/cryptsetup.c:1066 src/cryptsetup_reencrypt.c:1059
msgid "Enter new passphrase: "
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới:"
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới: "
-#: src/cryptsetup.c:1015
+#: src/cryptsetup.c:1090
msgid "Only one device argument for isLuks operation is supported.\n"
msgstr "Chỉ hỗ trợ một đối số thiết-bị dành cho thao tác isLuks.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1171 src/cryptsetup.c:1192
+#: src/cryptsetup.c:1246 src/cryptsetup.c:1267
msgid "Option --header-backup-file is required.\n"
msgstr "Cần tùy chọn“--header-backup-file”.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1229
+#: src/cryptsetup.c:1304
#, c-format
msgid "Unrecognized metadata device type %s.\n"
msgstr "Không nhận ra siêu dữ liệu của kiểu thiết bị %s.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1232
+#: src/cryptsetup.c:1307
msgid "Command requires device and mapped name as arguments.\n"
msgstr "Lệnh cần thiết bị và tên ánh xạ như là các tham số.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1244
+#: src/cryptsetup.c:1326
+#, c-format
+msgid ""
+"This operation will erase all keyslots on device %s.\n"
+"Device will become unusable after this operation."
+msgstr ""
+"Thao tác này sẽ tẩy mọi khe khóa trên thiết bị %s.\n"
+"Thiết bị sẽ không dùng được sau thao tác này."
+
+#: src/cryptsetup.c:1360
msgid "<device> [--type <type>] [<name>]"
msgstr "<thiết-bị> [--type <kiểu>] [<tên>]"
-#: src/cryptsetup.c:1244
+#: src/cryptsetup.c:1360
msgid "open device as mapping <name>"
msgstr "mở thiết bị như là ánh xạ <tên>"
-#: src/cryptsetup.c:1245 src/cryptsetup.c:1246 src/cryptsetup.c:1247
-#: src/cryptsetup.c:1248 src/veritysetup.c:310 src/veritysetup.c:311
+#: src/cryptsetup.c:1361 src/cryptsetup.c:1362 src/cryptsetup.c:1363
+#: src/cryptsetup.c:1364 src/veritysetup.c:311 src/veritysetup.c:312
msgid "<name>"
msgstr "<tên>"
-#: src/cryptsetup.c:1245
+#: src/cryptsetup.c:1361
msgid "close device (remove mapping)"
msgstr "đóng thiết bị (gỡ bỏ ánh xạ)"
-#: src/cryptsetup.c:1246
+#: src/cryptsetup.c:1362
msgid "resize active device"
msgstr "thay đổi kích cỡ của thiết bị hoạt động"
-#: src/cryptsetup.c:1247
+#: src/cryptsetup.c:1363
msgid "show device status"
msgstr "hiển thị trạng thái về thiết bị"
-#: src/cryptsetup.c:1248
+#: src/cryptsetup.c:1364
msgid "benchmark cipher"
-msgstr "đo kiểm mật mã"
+msgstr "đo kiểm tốc độ mã hóa"
-#: src/cryptsetup.c:1249 src/cryptsetup.c:1255 src/cryptsetup.c:1256
-#: src/cryptsetup.c:1257 src/cryptsetup.c:1258 src/cryptsetup.c:1259
-#: src/cryptsetup.c:1260 src/cryptsetup.c:1261 src/cryptsetup.c:1262
+#: src/cryptsetup.c:1365 src/cryptsetup.c:1366 src/cryptsetup.c:1372
+#: src/cryptsetup.c:1373 src/cryptsetup.c:1374 src/cryptsetup.c:1375
+#: src/cryptsetup.c:1376 src/cryptsetup.c:1377 src/cryptsetup.c:1378
+#: src/cryptsetup.c:1379
msgid "<device>"
msgstr "<thiết_bị>"
-#: src/cryptsetup.c:1249
+#: src/cryptsetup.c:1365
msgid "try to repair on-disk metadata"
msgstr "thử sửa chữa siêu dữ liệu (metadata) on-disk"
-#: src/cryptsetup.c:1250 src/cryptsetup.c:1251
+#: src/cryptsetup.c:1366
+msgid "erase all keyslots (remove encryption key)"
+msgstr "tẩy mọi khe khóa (gỡ bỏ khóa mã hóa)"
+
+#: src/cryptsetup.c:1367 src/cryptsetup.c:1368
msgid "<device> [<new key file>]"
-msgstr "<thiết_bị> [<tập_tin_khoá_mới>]"
+msgstr "<thiết_bị> [<tập_tin_khóa_mới>]"
-#: src/cryptsetup.c:1250
+#: src/cryptsetup.c:1367
msgid "formats a LUKS device"
msgstr "định dạng một thiết bị kiểu LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1251
+#: src/cryptsetup.c:1368
msgid "add key to LUKS device"
-msgstr "thêm khoá vào thiết bị LUKS"
+msgstr "thêm khóa vào thiết bị LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1252 src/cryptsetup.c:1253
+#: src/cryptsetup.c:1369 src/cryptsetup.c:1370
msgid "<device> [<key file>]"
-msgstr "<thiết_bị> [<tập_tin_khoá>]"
+msgstr "<thiết_bị> [<tập_tin_khóa>]"
-#: src/cryptsetup.c:1252
+#: src/cryptsetup.c:1369
msgid "removes supplied key or key file from LUKS device"
-msgstr "gỡ bỏ khỏi thiết bị LUKS khoá hoặc tập tin khoá đưa ra"
+msgstr "gỡ bỏ khỏi thiết bị LUKS khóa hoặc tập tin khóa đưa ra"
-#: src/cryptsetup.c:1253
+#: src/cryptsetup.c:1370
msgid "changes supplied key or key file of LUKS device"
msgstr "thay đổi khóa hay tập tin khóa đã áp dụng của thiết bị LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1254
+#: src/cryptsetup.c:1371
msgid "<device> <key slot>"
-msgstr "<thiết_bị> <khe_khoá>"
+msgstr "<thiết_bị> <khe_khóa>"
-#: src/cryptsetup.c:1254
+#: src/cryptsetup.c:1371
msgid "wipes key with number <key slot> from LUKS device"
-msgstr "xoá khỏi thiết bị LUKS khoá có số <khe_khoá>"
+msgstr "xóa khỏi thiết bị LUKS khóa có số <khe_khóa>"
-#: src/cryptsetup.c:1255
+#: src/cryptsetup.c:1372
msgid "print UUID of LUKS device"
msgstr "in ra mã số UUID của thiết bị LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1256
+#: src/cryptsetup.c:1373
msgid "tests <device> for LUKS partition header"
msgstr "thử <thiết_bị> có phần đầu phân vùng LUKS không"
-#: src/cryptsetup.c:1257
+#: src/cryptsetup.c:1374
msgid "dump LUKS partition information"
msgstr "đổ thông tin về phân vùng LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1258
+#: src/cryptsetup.c:1375
msgid "dump TCRYPT device information"
msgstr "dump thông tin thiết bị TCRYPT"
-#: src/cryptsetup.c:1259
+#: src/cryptsetup.c:1376
msgid "Suspend LUKS device and wipe key (all IOs are frozen)."
-msgstr "Ngưng thiết bị LUKS và xoá khoá (thì mọi việc V/R đều đông cứng)."
+msgstr "Ngưng thiết bị LUKS và tẩy khóa (thì mọi việc V/R đều đông cứng)."
-#: src/cryptsetup.c:1260
+#: src/cryptsetup.c:1377
msgid "Resume suspended LUKS device."
msgstr "Tiếp tục lại sử dụng thiết bị LUKS bị ngưng."
-#: src/cryptsetup.c:1261
+#: src/cryptsetup.c:1378
msgid "Backup LUKS device header and keyslots"
-msgstr "Sao lưu phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS"
+msgstr "Sao lưu phần đầu và các khe khóa của thiết bị LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1262
+#: src/cryptsetup.c:1379
msgid "Restore LUKS device header and keyslots"
-msgstr "Phục hồi phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS"
+msgstr "Phục hồi phần đầu và các khe khóa của thiết bị LUKS"
-#: src/cryptsetup.c:1279 src/veritysetup.c:327
+#: src/cryptsetup.c:1396 src/veritysetup.c:328
msgid ""
"\n"
"<action> is one of:\n"
msgstr ""
"\n"
-"<hành_động> là một trong:\n"
+"<thao-tác> là một trong:\n"
-#: src/cryptsetup.c:1285
+#: src/cryptsetup.c:1402
msgid ""
"\n"
"You can also use old <action> syntax aliases:\n"
@@ -1030,11 +1118,11 @@ msgid ""
"\tclose: remove (plainClose), luksClose, loopaesClose, tcryptClose\n"
msgstr ""
"\n"
-"Bạn còn có thể sử dụng cú pháp bí danh <action> kiểu cũ:\n"
+"Bạn còn có thể sử dụng cú pháp bí danh <thao-tác> kiểu cũ:\n"
"\topen: create (plainOpen), luksOpen, loopaesOpen, tcryptOpen\n"
"\tclose: remove (plainClose), luksClose, loopaesClose, tcryptClose\n"
-#: src/cryptsetup.c:1289
+#: src/cryptsetup.c:1406
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1046,23 +1134,26 @@ msgstr ""
"\n"
"<tên> là thiết bị cần tạo dưới %s\n"
"<thiết_bị> là thiết bị đã mã hóa\n"
-"<khe_khoá> là số thứ tự khe khoá LUKS cần sửa đổi\n"
-"<tập_tin_khoá> là tập tin khoá tùy chọn cho khoá mới trong hành động luksAddKey\n"
+"<khe_khóa> là số thứ tự khe khóa LUKS cần sửa đổi\n"
+"<tập_tin_khóa> là tập tin khóa tùy chọn cho khóa mới trong thao tác "
+"luksAddKey\n"
-#: src/cryptsetup.c:1296
+#: src/cryptsetup.c:1413
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Default compiled-in key and passphrase parameters:\n"
-"\tMaximum keyfile size: %dkB, Maximum interactive passphrase length %d (characters)\n"
+"\tMaximum keyfile size: %dkB, Maximum interactive passphrase length %d "
+"(characters)\n"
"Default PBKDF2 iteration time for LUKS: %d (ms)\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tham số khóa tập tin mặc định đã được dịch sẵn:\n"
-"\tKích thước tập tin khóa tối đa: %dkB, Độ dài mật khẩu trao đổi tối đa %d (ký tự)\n"
+"Các tham số mặc định liên quan đến khóa và mật khẩu được biên dịch sẵn:\n"
+"\tĐộ dài tập tin khóa tối đa: %dkB, Độ dài mật khẩu tương tác tối đa %d (ký "
+"tự)\n"
"Thời gian tương tác PBKDF2 mặc định cho LUKS: %d (ms)\n"
-#: src/cryptsetup.c:1303
+#: src/cryptsetup.c:1420
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1072,328 +1163,377 @@ msgid ""
"\tLUKS1: %s, Key: %d bits, LUKS header hashing: %s, RNG: %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tham số mặc định về mã hóa thiết bị biên dịch sẵn:\n"
+"Các tham số mặc định liên quan đến việc mã hóa được đặt sẵn:\n"
"\tloop-AES: %s, Khóa %d bit\n"
-"\tbình thường: %s, Khoá: %d bit, Mã băm mật khẩu: %s\n"
-"\tLUKS1: %s, Khoá: %d bit, Mã băm phần đầu LUKS: %s, RNG: %s\n"
+"\tdữ liệu thô: %s, Khóa: %d bit, Kiểu băm mật khẩu: %s\n"
+"\tLUKS1: %s, Khóa: %d bit, Kiểu băm cho phần đầu LUKS: %s, RNG: %s\n"
-#: src/cryptsetup.c:1320 src/veritysetup.c:459
+#: src/cryptsetup.c:1437 src/veritysetup.c:460
#, c-format
msgid "%s: requires %s as arguments"
msgstr "%s: cần thiết %s làm đối số"
-#: src/cryptsetup.c:1353 src/veritysetup.c:367 src/cryptsetup_reencrypt.c:1099
+#: src/cryptsetup.c:1470 src/veritysetup.c:368 src/cryptsetup_reencrypt.c:1253
msgid "Show this help message"
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
-#: src/cryptsetup.c:1354 src/veritysetup.c:368 src/cryptsetup_reencrypt.c:1100
+#: src/cryptsetup.c:1471 src/veritysetup.c:369 src/cryptsetup_reencrypt.c:1254
msgid "Display brief usage"
msgstr "Hiển thị thông tin ngắn về cách sử dụng"
-#: src/cryptsetup.c:1358 src/veritysetup.c:372 src/cryptsetup_reencrypt.c:1104
+#: src/cryptsetup.c:1475 src/veritysetup.c:373 src/cryptsetup_reencrypt.c:1258
msgid "Help options:"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
-#: src/cryptsetup.c:1359 src/veritysetup.c:373 src/cryptsetup_reencrypt.c:1105
+#: src/cryptsetup.c:1476 src/veritysetup.c:374 src/cryptsetup_reencrypt.c:1259
msgid "Print package version"
msgstr "Hiển thị phiên bản của gói"
-#: src/cryptsetup.c:1360 src/veritysetup.c:374 src/cryptsetup_reencrypt.c:1106
+#: src/cryptsetup.c:1477 src/veritysetup.c:375 src/cryptsetup_reencrypt.c:1260
msgid "Shows more detailed error messages"
msgstr "Hiển thị các thông điệp lỗi chi tiết hơn"
-#: src/cryptsetup.c:1361 src/veritysetup.c:375 src/cryptsetup_reencrypt.c:1107
+#: src/cryptsetup.c:1478 src/veritysetup.c:376 src/cryptsetup_reencrypt.c:1261
msgid "Show debug messages"
msgstr "Hiển thị thông điệp gỡ lỗi"
-#: src/cryptsetup.c:1362 src/cryptsetup_reencrypt.c:1109
+#: src/cryptsetup.c:1479 src/cryptsetup_reencrypt.c:1263
msgid "The cipher used to encrypt the disk (see /proc/crypto)"
msgstr "Mật mã dùng để bảo vệ đĩa (xem “/proc/crypto”)"
-#: src/cryptsetup.c:1363 src/cryptsetup_reencrypt.c:1111
+#: src/cryptsetup.c:1480 src/cryptsetup_reencrypt.c:1265
msgid "The hash used to create the encryption key from the passphrase"
-msgstr "Chuỗi duy nhất dùng để tạo khoá mã hóa từ cụm từ mật khẩu"
+msgstr "Chuỗi duy nhất dùng để tạo khóa mã hóa từ cụm từ mật khẩu"
-#: src/cryptsetup.c:1364
+#: src/cryptsetup.c:1481
msgid "Verifies the passphrase by asking for it twice"
msgstr "Thẩm tra cụm từ mật khẩu bằng cách yêu cầu nó hai lần"
-#: src/cryptsetup.c:1365 src/cryptsetup_reencrypt.c:1112
+#: src/cryptsetup.c:1482 src/cryptsetup_reencrypt.c:1267
msgid "Read the key from a file."
-msgstr "Đọc khoá từ một tập tin."
+msgstr "Đọc khóa từ một tập tin."
-#: src/cryptsetup.c:1366
+#: src/cryptsetup.c:1483
msgid "Read the volume (master) key from file."
-msgstr "Đọc khoá khối tin (chủ) từ tập tin."
+msgstr "Đọc khóa khối tin (chủ) từ tập tin."
-#: src/cryptsetup.c:1367
+#: src/cryptsetup.c:1484
msgid "Dump volume (master) key instead of keyslots info."
-msgstr "Dump (đổ thành đống) khóa vùng chứa (master) thay vì thông tin khe-khóa."
+msgstr ""
+"Dump (đổ thành đống) khóa vùng chứa (master) thay vì thông tin khe-khóa."
-#: src/cryptsetup.c:1368 src/cryptsetup_reencrypt.c:1110
+#: src/cryptsetup.c:1485 src/cryptsetup_reencrypt.c:1264
msgid "The size of the encryption key"
-msgstr "Kích cỡ của khoá mã hóa"
+msgstr "Kích cỡ của khóa mã hóa"
-#: src/cryptsetup.c:1368 src/cryptsetup_reencrypt.c:1110
+#: src/cryptsetup.c:1485 src/cryptsetup_reencrypt.c:1264
msgid "BITS"
msgstr "BIT"
-#: src/cryptsetup.c:1369 src/cryptsetup_reencrypt.c:1123
+#: src/cryptsetup.c:1486 src/cryptsetup_reencrypt.c:1278
msgid "Limits the read from keyfile"
-msgstr "Giới hạn việc đọc từ tệp-tin-khoá"
+msgstr "Giới hạn việc đọc từ tập-tin-khóa"
-#: src/cryptsetup.c:1369 src/cryptsetup.c:1370 src/cryptsetup.c:1371
-#: src/cryptsetup.c:1372 src/veritysetup.c:378 src/veritysetup.c:379
-#: src/veritysetup.c:381 src/cryptsetup_reencrypt.c:1122
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1123 src/cryptsetup_reencrypt.c:1124
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1125
+#: src/cryptsetup.c:1486 src/cryptsetup.c:1487 src/cryptsetup.c:1488
+#: src/cryptsetup.c:1489 src/veritysetup.c:379 src/veritysetup.c:380
+#: src/veritysetup.c:382 src/cryptsetup_reencrypt.c:1277
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1278 src/cryptsetup_reencrypt.c:1279
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1280
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: src/cryptsetup.c:1370 src/cryptsetup_reencrypt.c:1122
+#: src/cryptsetup.c:1487 src/cryptsetup_reencrypt.c:1277
msgid "Number of bytes to skip in keyfile"
-msgstr "Số lượng byte nhảy qua trong tập tin khoá"
+msgstr "Số lượng byte nhảy qua trong tập tin khóa"
-#: src/cryptsetup.c:1371
+#: src/cryptsetup.c:1488
msgid "Limits the read from newly added keyfile"
msgstr "Giới hạn đọc từ tập tin khóa mới thêm vào"
-#: src/cryptsetup.c:1372
+#: src/cryptsetup.c:1489
msgid "Number of bytes to skip in newly added keyfile"
msgstr "Số lượng byte để nhảy qua trong tập tin khóa mới thêm"
-#: src/cryptsetup.c:1373
+#: src/cryptsetup.c:1490
msgid "Slot number for new key (default is first free)"
-msgstr "Số thứ tự khe cho khoá mới (mặc định là khe trống thứ nhất)"
+msgstr "Số thứ tự khe cho khóa mới (mặc định là khe trống thứ nhất)"
-#: src/cryptsetup.c:1374
+#: src/cryptsetup.c:1491
msgid "The size of the device"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị"
-#: src/cryptsetup.c:1374 src/cryptsetup.c:1375 src/cryptsetup.c:1376
-#: src/cryptsetup.c:1382
+#: src/cryptsetup.c:1491 src/cryptsetup.c:1492 src/cryptsetup.c:1493
+#: src/cryptsetup.c:1499
msgid "SECTORS"
msgstr "CUNG-TỪ"
-#: src/cryptsetup.c:1375
+#: src/cryptsetup.c:1492
msgid "The start offset in the backend device"
-msgstr "Khoảng bù đầu tiên trong thiết bị hậu phương"
+msgstr "Khoảng bù đầu tiên trong thiết bị thật chạy ở phía sau"
-#: src/cryptsetup.c:1376
+#: src/cryptsetup.c:1493
msgid "How many sectors of the encrypted data to skip at the beginning"
msgstr "Bao nhiêu cung từ dữ liệu mã hóa cần bỏ qua ở đầu"
-#: src/cryptsetup.c:1377
+#: src/cryptsetup.c:1494
msgid "Create a readonly mapping"
-msgstr "Tạo một sự ánh xạ chỉ đọc"
+msgstr "Tạo một sự ánh xạ chỉ cho đọc"
-#: src/cryptsetup.c:1378 src/cryptsetup_reencrypt.c:1113
+#: src/cryptsetup.c:1495 src/cryptsetup_reencrypt.c:1268
msgid "PBKDF2 iteration time for LUKS (in ms)"
msgstr "Thời gian lặp lại PBKDF2 cho LUKS (theo mili-giây)"
-#: src/cryptsetup.c:1378 src/cryptsetup_reencrypt.c:1113
+#: src/cryptsetup.c:1495 src/cryptsetup_reencrypt.c:1268
msgid "msecs"
msgstr "mili-giây"
-#: src/cryptsetup.c:1379 src/cryptsetup_reencrypt.c:1114
+#: src/cryptsetup.c:1496 src/cryptsetup_reencrypt.c:1269
msgid "Do not ask for confirmation"
-msgstr "Đừng yêu cầu xác nhận"
+msgstr "Không cần xác nhận"
-#: src/cryptsetup.c:1380
+#: src/cryptsetup.c:1497
msgid "Timeout for interactive passphrase prompt (in seconds)"
-msgstr "Thời hạn khi nhắc gõ cụm từ mật khẩu (theo giây)"
+msgstr "Thời gian chờ gõ cụm từ mật khẩu tối đa (theo giây)"
-#: src/cryptsetup.c:1380
+#: src/cryptsetup.c:1497
msgid "secs"
msgstr "giây"
-#: src/cryptsetup.c:1381 src/cryptsetup_reencrypt.c:1115
+#: src/cryptsetup.c:1498 src/cryptsetup_reencrypt.c:1270
msgid "How often the input of the passphrase can be retried"
-msgstr "Số các lần có thể thử lại gõ cụm từ mật khẩu"
+msgstr "Số các lần có cho phép thử gõ lại cụm từ mật khẩu"
-#: src/cryptsetup.c:1382
+#: src/cryptsetup.c:1499
msgid "Align payload at <n> sector boundaries - for luksFormat"
-msgstr "Sắp hàng trọng tải ở <n> biên giới cung từ — cho định dạng “luksFormat”"
+msgstr ""
+"Căn chỉnh trọng tải ở <n> biên giới cung từ — cho định dạng “luksFormat”"
-#: src/cryptsetup.c:1383
+#: src/cryptsetup.c:1500
msgid "File with LUKS header and keyslots backup."
-msgstr "Tập tin chứa bản sao lưu phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS."
+msgstr "Tập tin chứa bản sao lưu phần đầu và các khe khóa của thiết bị LUKS."
-#: src/cryptsetup.c:1384 src/cryptsetup_reencrypt.c:1116
+#: src/cryptsetup.c:1501 src/cryptsetup_reencrypt.c:1271
msgid "Use /dev/random for generating volume key."
-msgstr "Sử dụng /dev/random để tạo khoá volume."
+msgstr "Dùng /dev/random để tạo khóa volume."
-#: src/cryptsetup.c:1385 src/cryptsetup_reencrypt.c:1117
+#: src/cryptsetup.c:1502 src/cryptsetup_reencrypt.c:1272
msgid "Use /dev/urandom for generating volume key."
-msgstr "Sử dụng /dev/urandom để tạo khoá volume."
+msgstr "Dùng /dev/urandom để tạo khóa vùng."
-#: src/cryptsetup.c:1386
+#: src/cryptsetup.c:1503
msgid "Share device with another non-overlapping crypt segment."
msgstr "Thiết bị chia sẻ với đoạn crypt không-chồng-lên-nhau khác."
-#: src/cryptsetup.c:1387 src/veritysetup.c:384
+#: src/cryptsetup.c:1504 src/veritysetup.c:385
msgid "UUID for device to use."
msgstr "UUID dành cho tập tin sử dụng."
-#: src/cryptsetup.c:1388
+#: src/cryptsetup.c:1505
msgid "Allow discards (aka TRIM) requests for device."
-msgstr "Cho phép huỷ bỏ (được biết đến như là TRIM) các yêu cầu cho thiết bị."
+msgstr "Cho phép hủy bỏ (được biết đến như là TRIM) các yêu cầu cho thiết bị."
-#: src/cryptsetup.c:1389
+#: src/cryptsetup.c:1506
msgid "Device or file with separated LUKS header."
msgstr "Thiết bị hay tập tin với phần đầu LUKS tách nhau."
-#: src/cryptsetup.c:1390
+#: src/cryptsetup.c:1507
msgid "Do not activate device, just check passphrase."
msgstr "Không kích hoạt thiết bị, chỉ cần kiểm tra mật khẩu."
-#: src/cryptsetup.c:1391
+#: src/cryptsetup.c:1508
msgid "Use hidden header (hidden TCRYPT device)."
msgstr "Dùng phần đầu ẩn (thiết bị TCRYPT ẩn)."
-#: src/cryptsetup.c:1392
+#: src/cryptsetup.c:1509
msgid "Device is system TCRYPT drive (with bootloader)."
msgstr "Thiết bị là ổ đĩa TCRYPT hệ thống (có bootloader)."
-#: src/cryptsetup.c:1393
+#: src/cryptsetup.c:1510
+msgid "Use backup (secondary) TCRYPT header."
+msgstr "Dùng phần đầu (thứ cấp) TCRYPT."
+
+#: src/cryptsetup.c:1511
+msgid "Scan also for VeraCrypt compatible device."
+msgstr "Cũng quét cho thiết bị tương thích VeraCrypt."
+
+#: src/cryptsetup.c:1512
msgid "Type of device metadata: luks, plain, loopaes, tcrypt."
msgstr "Kiểu của siêu dữ liệu thiết bị: luks, plain, loopaes, tcrypt."
-#: src/cryptsetup.c:1394
+#: src/cryptsetup.c:1513
msgid "Disable password quality check (if enabled)."
msgstr "Tắt chức năng kiểm tra chất lượng mật khẩu (nếu nó đang bật)."
-#: src/cryptsetup.c:1412 src/veritysetup.c:401
+#: src/cryptsetup.c:1514
+msgid "Use dm-crypt same_cpu_crypt performance compatibility option."
+msgstr "Dùng tùy chọn tương thích hiệu năng same_cpu_crypt dm-crypt."
+
+#: src/cryptsetup.c:1515
+msgid "Use dm-crypt submit_from_crypt_cpus performance compatibility option."
+msgstr "Dùng tùy chọn tương thích hiệu năng submit_from_crypt_cpus dm-crypt."
+
+#: src/cryptsetup.c:1531 src/veritysetup.c:402
msgid "[OPTION...] <action> <action-specific>"
-msgstr "[TÙY_CHỌN...] <hành_động> <đặc_tả_hành_động>"
+msgstr "[TÙY CHỌN…] <thao-tác> <đặc-tả-thao-tác>"
+
+#: src/cryptsetup.c:1572
+msgid "Running in FIPS mode.\n"
+msgstr "Đang chạy trong chế độ FIPS.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1458 src/veritysetup.c:438
+#: src/cryptsetup.c:1581 src/veritysetup.c:439
msgid "Argument <action> missing."
-msgstr "Đối số <hành_động> còn thiếu."
+msgstr "Còn thiếu đối số <thao-tác>."
-#: src/cryptsetup.c:1506 src/veritysetup.c:444
+#: src/cryptsetup.c:1634 src/veritysetup.c:445
msgid "Unknown action."
-msgstr "Hành động không rõ."
+msgstr "Không hiểu thao-tác."
-#: src/cryptsetup.c:1516
+#: src/cryptsetup.c:1644
msgid "Option --shared is allowed only for open of plain device.\n"
-msgstr "Tùy chọn “--shared” chỉ cho phép với thao tác tạo mở của thiết bị thường.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn “--shared” chỉ cho phép với thao tác tạo mở của thiết bị thường.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1521
+#: src/cryptsetup.c:1649
msgid "Option --allow-discards is allowed only for open operation.\n"
-msgstr "Tùy chọn “--allow-discards” chỉ cho phép với thao tác tạo mở.\n"
+msgstr "Tùy chọn “--allow-discards” chỉ cho phép với thao tác mở.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1529
+#: src/cryptsetup.c:1657
msgid ""
"Option --key-size is allowed only for luksFormat, open and benchmark.\n"
"To limit read from keyfile use --keyfile-size=(bytes)."
msgstr ""
-"Tuỳ chọn --key-size thì chỉ cho phép với các thao tác luksFormat, mở và đo kiểm.\n"
-"Để giới hạn đọc từ tệp-tin-khoá, hãy sử dụng tuỳ chọn --keyfile-size=(bytes)."
+"Tùy chọn --key-size thì chỉ cho phép với các thao tác luksFormat, mở và đo "
+"kiểm.\n"
+"Để giới hạn đọc từ tập-tin-khóa, hãy sử dụng tùy chọn --keyfile-size=(bytes)."
-#: src/cryptsetup.c:1536
-msgid "Option --test-passphrase is allowed only for open of LUKS and TCRYPT devices.\n"
-msgstr "Tùy chọn “--test-passphrase” chỉ được phép cho lệnh mở thiết bị LUKS và TCRYPT.\n"
+#: src/cryptsetup.c:1664
+msgid ""
+"Option --test-passphrase is allowed only for open of LUKS and TCRYPT "
+"devices.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn “--test-passphrase” chỉ được phép cho lệnh mở thiết bị LUKS và "
+"TCRYPT.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1541 src/cryptsetup_reencrypt.c:1185
+#: src/cryptsetup.c:1669 src/cryptsetup_reencrypt.c:1341
msgid "Key size must be a multiple of 8 bits"
-msgstr "Kích cỡ khoá phải là bội số cho 8 bit"
+msgstr "Kích cỡ khóa phải là bội số của 8 bít"
-#: src/cryptsetup.c:1548 src/cryptsetup_reencrypt.c:1190
+#: src/cryptsetup.c:1676 src/cryptsetup_reencrypt.c:1346
msgid "Key slot is invalid."
-msgstr "Khe khoá không đúng."
+msgstr "Khe khóa không đúng."
-#: src/cryptsetup.c:1555
+#: src/cryptsetup.c:1683
msgid "Option --key-file takes precedence over specified key file argument.\n"
-msgstr "Tùy chọn --key-file giữ quyền ưu tiên cao hơn tham số tập tin khoá đã chỉ định.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn --key-file giữ quyền ưu tiên cao hơn tham số tập tin khóa đã chỉ "
+"định.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1563 src/veritysetup.c:466 src/cryptsetup_reencrypt.c:1174
+#: src/cryptsetup.c:1691 src/veritysetup.c:467 src/cryptsetup_reencrypt.c:1330
msgid "Negative number for option not permitted."
msgstr "Tùy chọn không chấp nhận giá trị là số âm."
-#: src/cryptsetup.c:1567 src/cryptsetup_reencrypt.c:1168
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1194
+#: src/cryptsetup.c:1695 src/cryptsetup_reencrypt.c:1324
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1350
msgid "Only one of --use-[u]random options is allowed."
msgstr "Chỉ cho phép một tùy chọn “--use-[u]random”."
-#: src/cryptsetup.c:1571
+#: src/cryptsetup.c:1699
msgid "Option --use-[u]random is allowed only for luksFormat."
msgstr "Tùy chọn “--use-[u]random” chỉ được phép cho “luksFormat”."
-#: src/cryptsetup.c:1575
+#: src/cryptsetup.c:1703
msgid "Option --uuid is allowed only for luksFormat and luksUUID."
msgstr "Tùy chọn “--uuid” thì chỉ cho phép với “luksFormat” và “luksUUID”."
-#: src/cryptsetup.c:1579
+#: src/cryptsetup.c:1707
msgid "Option --align-payload is allowed only for luksFormat."
msgstr "Tùy chọn “--align-payload” chỉ được phép cho “luksFormat”."
-#: src/cryptsetup.c:1585
-msgid "Option --skip is supported only for open of plain and loopaes devices.\n"
-msgstr "Tùy chọn “--skip” chỉ hỗ trợ cho lệnh mở (open) của thiết bị thường và “loopaes”.\n"
+#: src/cryptsetup.c:1713
+msgid ""
+"Option --skip is supported only for open of plain and loopaes devices.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn “--skip” chỉ hỗ trợ cho lệnh mở (open) của thiết bị thường và "
+"“loopaes”.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1591
-msgid "Option --offset is supported only for open of plain and loopaes devices.\n"
-msgstr "Tùy chọn “--offset” chỉ hỗ trợ cho lệnh mở (open) của thiết bị thường và “loopaes”.\n"
+#: src/cryptsetup.c:1719
+msgid ""
+"Option --offset is supported only for open of plain and loopaes devices.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn “--offset” chỉ hỗ trợ cho lệnh mở (open) của thiết bị thường và "
+"“loopaes”.\n"
-#: src/cryptsetup.c:1597
-msgid "Option --tcrypt-hidden or --tcrypt-system is supported only for TCRYPT device.\n"
-msgstr "Tùy chọn --tcrypt-hidden hay --tcrypt-system chỉ được hỗ trợ trên thiết bị TCRYPT.\n"
+#: src/cryptsetup.c:1725
+msgid ""
+"Option --tcrypt-hidden, --tcrypt-system or --tcrypt-backup is supported only "
+"for TCRYPT device.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn --tcrypt-hidden, --tcrypt-system hay --tcrypt-backup chỉ được hỗ "
+"trợ trên thiết bị TCRYPT.\n"
-#: src/veritysetup.c:57
+#: src/cryptsetup.c:1730
+msgid "Option --tcrypt-hidden cannot be combined with --allow-discards.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn --tcrypt-hidden không thể được tổ hợp cùng với --allow-discards.\n"
+
+#: src/cryptsetup.c:1735
+msgid "Option --veracrypt is supported only for TCRYPT device type.\n"
+msgstr "Tùy chọn --veracrypt chỉ được hỗ trợ trên thiết bị TCRYPT.\n"
+
+#: src/veritysetup.c:58
msgid "Invalid salt string specified.\n"
-msgstr "Chuỗi salt (muối) đã chỉ ra không hợp lệ.\n"
+msgstr "Chuỗi salt (muối) đã cho không hợp lệ.\n"
-#: src/veritysetup.c:87
+#: src/veritysetup.c:88
#, c-format
msgid "Cannot create hash image %s for writing.\n"
msgstr "Không thể tạo ảnh băm %s để ghi.\n"
-#: src/veritysetup.c:147
+#: src/veritysetup.c:148
msgid "Invalid root hash string specified.\n"
msgstr "Chuỗi mã băm gốc (thư mục root) đã chỉ ra không hợp lệ.\n"
-#: src/veritysetup.c:307
+#: src/veritysetup.c:308
msgid "<data_device> <hash_device>"
msgstr "<thiết-bị-dữ-liệu> <thiết-bị-băm>"
-#: src/veritysetup.c:307
+#: src/veritysetup.c:308
msgid "format device"
msgstr "định dạng thiết bị"
-#: src/veritysetup.c:308
+#: src/veritysetup.c:309
msgid "<data_device> <hash_device> <root_hash>"
msgstr "<thiết-bị-dữ-liệu> <thiết-bị-băm> <mã-băm-gốc>"
-#: src/veritysetup.c:308
+#: src/veritysetup.c:309
msgid "verify device"
msgstr "thẩm tra thiết bị"
-#: src/veritysetup.c:309
+#: src/veritysetup.c:310
msgid "<name> <data_device> <hash_device> <root_hash>"
msgstr "<tên> <thiết-bị-dữ-liệu> <thiết-bị-băm> <mã-băm-gốc>"
-#: src/veritysetup.c:309
+#: src/veritysetup.c:310
msgid "create active device"
msgstr "tạo thiết bị hoạt động"
-#: src/veritysetup.c:310
+#: src/veritysetup.c:311
msgid "remove (deactivate) device"
-msgstr "gỡ bỏ (bất hoạt) thiết bị"
+msgstr "gỡ bỏ (dừng hoạt động) thiết bị"
-#: src/veritysetup.c:311
+#: src/veritysetup.c:312
msgid "show active device status"
msgstr "hiển thị trạng thái các thiết bị đang hoạt động"
-#: src/veritysetup.c:312
+#: src/veritysetup.c:313
msgid "<hash_device>"
msgstr "<thiết_bị_băm>"
-#: src/veritysetup.c:312
+#: src/veritysetup.c:313
msgid "show on-disk information"
msgstr "hiển thị thông tin trên-đĩa"
-#: src/veritysetup.c:331
+#: src/veritysetup.c:332
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1408,282 +1548,320 @@ msgstr ""
"<thiết-bị-băm> là thiết bị chứa dữ liệu xác thực\n"
"<mã-băm-gốc> mã băm của nút root (gốc) trên <thiết-bị-băm>\n"
-#: src/veritysetup.c:338
+#: src/veritysetup.c:339
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Default compiled-in dm-verity parameters:\n"
-"\tHash: %s, Data block (bytes): %u, Hash block (bytes): %u, Salt size: %u, Hash format: %u\n"
+"\tHash: %s, Data block (bytes): %u, Hash block (bytes): %u, Salt size: %u, "
+"Hash format: %u\n"
msgstr ""
"\n"
"Các tham số dm-verity dựng sẵn mặc định:\n"
-"\tBăm: %s, Khối dữ liệu (bytes): %u, Khối băm (bytes): %u, Kích thước muối: %u, Định dạng băm: %u\n"
+"\tBăm: %s, Khối dữ liệu (bytes): %u, Khối băm (bytes): %u, Kích thước muối: "
+"%u, Định dạng băm: %u\n"
-#: src/veritysetup.c:376
+#: src/veritysetup.c:377
msgid "Do not use verity superblock"
msgstr "Không sử dụng siêu khối thẩm định"
-#: src/veritysetup.c:377
+#: src/veritysetup.c:378
msgid "Format type (1 - normal, 0 - original Chrome OS)"
msgstr "Kiểu định dạng (1 - thông thường, 0 - Chrome OS)"
-#: src/veritysetup.c:377
+#: src/veritysetup.c:378
msgid "number"
msgstr "số"
-#: src/veritysetup.c:378
+#: src/veritysetup.c:379
msgid "Block size on the data device"
msgstr "Kích cỡ khối trên thiết bị dữ liệu"
-#: src/veritysetup.c:379
+#: src/veritysetup.c:380
msgid "Block size on the hash device"
msgstr "Kích cỡ của khối trên thiết bị băm"
-#: src/veritysetup.c:380
+#: src/veritysetup.c:381
msgid "The number of blocks in the data file"
msgstr "Số lượng khối trong tập tin dữ liệu"
-#: src/veritysetup.c:380
+#: src/veritysetup.c:381
msgid "blocks"
msgstr "khối"
-#: src/veritysetup.c:381
+#: src/veritysetup.c:382
msgid "Starting offset on the hash device"
msgstr "Khoảng bù (offset) khởi đầu của thiết bị băm"
-#: src/veritysetup.c:382
+#: src/veritysetup.c:383
msgid "Hash algorithm"
-msgstr "Thuật toán băm dữ liệu"
+msgstr "Thuật toán băm"
-#: src/veritysetup.c:382
+#: src/veritysetup.c:383
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: src/veritysetup.c:383
+#: src/veritysetup.c:384
msgid "Salt"
msgstr "Muối"
-#: src/veritysetup.c:383
+#: src/veritysetup.c:384
msgid "hex string"
msgstr "chuỗi hex (thập lục phân)"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:136
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:147
#, c-format
msgid "Cannot exclusively open %s, device in use.\n"
msgstr "Không thể mở %s một cách đệ qui, thiết bị vẫn đang được sử dụng.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:140
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:151
#, c-format
msgid "Cannot open device %s\n"
msgstr "Không thể mở thiết bị %s\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:150 src/cryptsetup_reencrypt.c:367
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:786
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:161 src/cryptsetup_reencrypt.c:893
msgid "Allocation of aligned memory failed.\n"
msgstr "Phân bổ bộ nhớ điều chỉnh gặp lỗi.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:157
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:168
#, c-format
msgid "Cannot read device %s.\n"
msgstr "Không thể đọc thiết bị %s.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:168
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:179
#, c-format
msgid "Marking LUKS device %s unusable.\n"
msgstr "Đánh dấu thiết bị LUKS %s là không thể dùng.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:173
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:184
#, c-format
msgid "Marking LUKS device %s usable.\n"
msgstr "Đánh dấu thiết bị LUKS %s là có thể dùng.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:189
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:200
#, c-format
msgid "Cannot write device %s.\n"
msgstr "Không thể ghi thiết bị %s.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:270
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:281
msgid "Cannot write reencryption log file.\n"
msgstr "Không thể ghi tập tin nhật ký reencryption (mã hóa lại).\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:319
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:337
msgid "Cannot read reencryption log file.\n"
msgstr "Không đọc được tập tin nhật ký reencryption.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:358
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:374
#, c-format
msgid "Log file %s exists, resuming reencryption.\n"
-msgstr "Tập tin nhật ký %s đã có sẵn rồi, giả định là reencryption (mã hóa thêm lần nữa).\n"
+msgstr ""
+"Tập tin nhật ký %s đã có sẵn rồi, giả định là reencryption (mã hóa lại).\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:393
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:403
msgid "Activating temporary device using old LUKS header.\n"
msgstr "Hoạt hóa thiết bị tạm thời sử dụng phần đầu LUKS kiểu cũ.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:404
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:414
msgid "Activating temporary device using new LUKS header.\n"
msgstr "Hoạt hóa thiết bị tạm thời sử dụng phần đầu LUKS kiểu mới.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:414
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:424
msgid "Activation of temporary devices failed.\n"
msgstr "Việc hoạt hóa các thiết bị tạm thời gặp lỗi.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:439
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:450
#, c-format
msgid "New LUKS header for device %s created.\n"
msgstr "Phần đầu LUKS mới cho thiết bị %s được tạo.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:447
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:458
#, c-format
msgid "Activated keyslot %i.\n"
-msgstr "Khe-khoá (keyslot) đã được kích hoạt %i.\n"
+msgstr "Khe-khóa (keyslot) đã được kích hoạt %i.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:471
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:484
#, c-format
msgid "LUKS header backup of device %s created.\n"
msgstr "Phần đầu sao lưu LUKS của thiết bị %s được tạo.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:499
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:532
msgid "Creation of LUKS backup headers failed.\n"
msgstr "Việc tạo phần đầu LUKS sao lưu dự phòng gặp lỗi.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:594
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:634
#, c-format
msgid "Cannot restore LUKS header on device %s.\n"
msgstr "Không thể phục hồi phần đầu LUKS trên thiết bị %s.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:596
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:636
#, c-format
msgid "LUKS header on device %s restored.\n"
msgstr "Phần đầu LUKS trên thiết bị %s đã được phục hồi.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:629
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:669
#, c-format
-msgid "Progress: %5.1f%%, ETA %02llu:%02llu, %4llu MiB written, speed %5.1f MiB/s%s"
-msgstr "Tiến trình: %5.1f%%, ETA %02llu:%02llu, %4llu MiB đã ghi, tốc độ %5.1f MiB/s%s"
+msgid ""
+"Progress: %5.1f%%, ETA %02llu:%02llu, %4llu MiB written, speed %5.1f MiB/s%s"
+msgstr ""
+"Tiến trình: %5.1f%%, ETA %02llu:%02llu, %4llu MiB đã ghi, tốc độ %5.1f MiB/s"
+"%s"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:645 src/cryptsetup_reencrypt.c:721
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:708 src/cryptsetup_reencrypt.c:784
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:826
msgid "Cannot seek to device offset.\n"
msgstr "Không thể di chuyển vị trí tới vị trí tương đối thiết bị.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:767 src/cryptsetup_reencrypt.c:773
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:865 src/cryptsetup_reencrypt.c:871
msgid "Cannot open temporary LUKS header file.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin phần đầu LUKS tạm thời.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:779
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:876 src/cryptsetup_reencrypt.c:881
msgid "Cannot get device size.\n"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ thiết bị.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:803
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:919
msgid "Interrupted by a signal.\n"
msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu signal.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:805
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:921
msgid "IO error during reencryption.\n"
-msgstr "Lỗi IO (V/R) trong quá trình reencryption.\n"
+msgstr "Lỗi IO (vào/ra) trong quá trình mã hóa lại.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:906
-msgid "Key file can be used only with --key-slot or with exactly one key slot active.\n"
-msgstr "Tập tin khóa có thể sử dụng với tùy chọn --key-slot hoặc với chính xác một khe khóa tích cực.\n"
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1028
+msgid ""
+"Key file can be used only with --key-slot or with exactly one key slot "
+"active.\n"
+msgstr ""
+"Tập tin khóa có thể sử dụng với tùy chọn --key-slot hoặc với chính xác một "
+"khe khóa hoạt động.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:955
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1072 src/cryptsetup_reencrypt.c:1087
#, c-format
msgid "Enter passphrase for key slot %u: "
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho khe khoá %u: "
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho khe khóa %u: "
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1004
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1136
msgid "Cannot open reencryption log file.\n"
-msgstr "Không mở được tập tin nhật trình reencryption.\n"
+msgstr "Không mở được tập tin nhật ký reencryption.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1108
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1262
msgid "Reencryption block size"
-msgstr "Kích thước khối Reencryption"
+msgstr "Kích thước khối mã hóa lại"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1108
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1262
msgid "MiB"
msgstr "MiB"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1118
-msgid "Use direct-io when accesing devices."
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1266
+msgid "Do not change key, no data area reencryption."
+msgstr "Khôngười thay đổi khóa, không có mã hóa lại vùng dữ liệu."
+
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1273
+msgid "Use direct-io when accessing devices."
msgstr "Sử dụng vào ra trực tiếp khi truy cập các thiết bị."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1119
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1274
msgid "Use fsync after each block."
msgstr "Sử dụng fsync sau mỗi khối."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1120
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1275
msgid "Update log file after every block."
msgstr "Cập nhật tập tin nhật ký sau mỗi khối."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1121
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1276
msgid "Use only this slot (others will be disabled)."
msgstr "Chỉ sử dụng khe này (những cái khác sẽ bị tắt đi)."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1124
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1279
msgid "Reduce data device size (move data offset). DANGEROUS!"
-msgstr "Giảm kích thước dữ liệu thiết bị (di chuyển offset dữ liệu). NGUY HIỂM!"
+msgstr ""
+"Giảm kích thước dữ liệu thiết bị (di chuyển offset dữ liệu). NGUY HIỂM!"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1125
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1280
msgid "Use only specified device size (ignore rest of device). DANGEROUS!"
-msgstr "Chỉ sử dụng kích thước dữ liệu thiết bị (bỏ qua phần còn lại của thiết bị). NGUY HIỂM!"
+msgstr ""
+"Chỉ sử dụng kích thước dữ liệu thiết bị (bỏ qua phần còn lại của thiết bị). "
+"NGUY HIỂM!"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1126
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1281
msgid "Create new header on not encrypted device."
msgstr "Tạo phần đầu mới không trên thiết bị được mã hóa."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1142
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1282
+msgid "Permanently decrypt device (remove encryption)."
+msgstr "Thiết bị mã hóa cố định (gỡ bỏ mã hóa)."
+
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1298
msgid "[OPTION...] <device>"
-msgstr "[TÙY_CHỌN...] <thiết-bị>"
+msgstr "[TÙY_CHỌN…] <thiết-bị>"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1156
-msgid "WARNING: this is experimental code, it can completely break your data.\n"
-msgstr "CẢNH BÁO: đây chỉ là mã thử nghiệm, nó có thể phá hoại dữ liệu của bạn.\n"
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1312
+msgid ""
+"WARNING: this is experimental code, it can completely break your data.\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: đây chỉ là mã thử nghiệm, nó có thể phá hoại dữ liệu của bạn.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1157
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1313
#, c-format
msgid "Reencryption will change: volume key%s%s%s%s.\n"
msgstr "Reencryption sẽ thay đổi: khóa dung lượng%s%s%s%s.\n"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1158
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1314
msgid ", set hash to "
msgstr ", đặt kiểu băm thành "
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1159
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1315
msgid ", set cipher to "
-msgstr ", đặt mã hóa thành "
+msgstr ", đặt kiểu mã hóa thành "
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1164
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1320
msgid "Argument required."
msgstr "Cần đối số."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1180
-msgid "Only values between 1 MiB and 64 MiB allowed for reencryption block size."
-msgstr "Chỉ những giá trị nằm giữa 1MiB và 64 MiB là cho phép đối với kích thước khối reencryption (mã hóa lại)."
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1336
+msgid ""
+"Only values between 1 MiB and 64 MiB allowed for reencryption block size."
+msgstr ""
+"Chỉ những giá trị nằm giữa 1MiB và 64 MiB là cho phép đối với kích thước "
+"khối reencryption (mã hóa lại)."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1199 src/cryptsetup_reencrypt.c:1204
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1355 src/cryptsetup_reencrypt.c:1360
msgid "Invalid device size specification."
msgstr "Đặc tả kích thước thiết bị không đúng."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1207
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1363
msgid "Maximum device reduce size is 64 MiB."
msgstr "Kích thước thu nhỏ thiết bị tối đa là 64 MiB."
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1210
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1366
msgid "Reduce size must be multiple of 512 bytes sector."
msgstr "Kích cỡ giảm phải là bội số cung từ (sector) 512 byte"
-#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1214
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1370
msgid "Option --new must be used together with --reduce-device-size."
msgstr "Tùy chọn “--new” phải được sử dụng cùng với “--reduce-device-size”."
-#: src/utils_tools.c:150
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1374
+msgid "Option --keep-key can be used only with --hash or --iter-time."
+msgstr "Tùy chọn “--keep-key” có thể dùng với “--hash” hoặc “--iter-time”."
+
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1378
+msgid "Option --new cannot be used together with --decrypt."
+msgstr "Tùy chọn “--new” không được sử dụng cùng với “ --decrypt”."
+
+#: src/cryptsetup_reencrypt.c:1382
+msgid "Option --decrypt is incompatible with specified parameters."
+msgstr "Tùy chọn --decrypt không tương thích với các đối số đã cho."
+
+#: src/utils_tools.c:151
msgid "Error reading response from terminal.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phản hồi từ thiết bị cuối.\n"
-#: src/utils_tools.c:172
+#: src/utils_tools.c:173
msgid "Command successful.\n"
msgstr "Câu lệnh đã chạy thành công.\n"
-#: src/utils_tools.c:186
+#: src/utils_tools.c:191
#, c-format
msgid "Command failed with code %i"
msgstr "Câu lệnh đã thất bại với mã %i"
@@ -1702,11 +1880,24 @@ msgstr ""
"Chất lượng mật khẩu không đạt:\n"
" %s\n"
+#~ msgid "FIPS checksum verification failed.\n"
+#~ msgstr "Thẩm tra mã băm FIPS không đạt.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "WARNING: device %s is a partition, for TCRYPT system encryption you "
+#~ "usually need to use whole block device path.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "CẢNH BÁO: thiết-bị %s là một phân vùng, với mã hóa hệ thống TCRYPT bạn "
+#~ "thường cần phải sử dụng toàn bộ đường dẫn thiết-bị khối.\n"
+
+#~ msgid "Kernel doesn't support plain64 IV.\n"
+#~ msgstr "Nhân không hỗ trợ plain64 IV.\n"
+
#~ msgid "Enter LUKS passphrase: "
#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS: "
#~ msgid "Enter new LUKS passphrase: "
-#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS:"
+#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS: "
#~ msgid "Enter any LUKS passphrase: "
#~ msgstr "Nhập mật khẩu LUKS vào: "
@@ -1738,14 +1929,18 @@ msgstr ""
#~ msgid "remove loop-AES mapping"
#~ msgstr "gỡ bỏ ánh xạ loop-AES"
-#~ msgid "Option --allow-discards is allowed only for luksOpen, loopaesOpen and create operation.\n"
-#~ msgstr "Tùy chọn “--allow-discards” thì chỉ cho phép với thao tác “luksOpen”, “loopaesOpen” và tạo (create).\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Option --allow-discards is allowed only for luksOpen, loopaesOpen and "
+#~ "create operation.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn “--allow-discards” thì chỉ cho phép với thao tác “luksOpen”, "
+#~ "“loopaesOpen” và tạo (create).\n"
#~ msgid "Cannot open device %s for %s%s access.\n"
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị %s cho truy cập %s%s.\n"
#~ msgid "exclusive "
-#~ msgstr "dành riêng"
+#~ msgstr "dành riêng "
#~ msgid "writable"
#~ msgstr "ghi được"
@@ -1754,31 +1949,41 @@ msgstr ""
#~ msgstr "chỉ đọc"
#~ msgid "WARNING!!! Possibly insecure memory. Are you root?\n"
-#~ msgstr "CẢNH BÁO!!! Có thể là vùng nhớ không an toàn. Bạn có đang chạy dưới quyền siêu người dùng (root) không?\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "CẢNH BÁO!!! Có thể là vùng nhớ không an toàn. Bạn có đang chạy dưới quyền "
+#~ "siêu người dùng (root) không?\n"
#~ msgid "Unable to obtain sector size for %s"
#~ msgstr "Không thể lấy kích cỡ cung từ cho %s"
#~ msgid "Failed to write to key storage.\n"
-#~ msgstr "Lỗi ghi khoá vào kho lưu khoá.\n"
+#~ msgstr "Lỗi ghi khóa vào kho lưu khóa.\n"
#~ msgid "Failed to read from key storage.\n"
-#~ msgstr "Lỗi đọc từ kho lưu khoá.\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc từ kho lưu khóa.\n"
-#~ msgid "Cannot use device %s (crypt segments overlaps or in use by another device).\n"
-#~ msgstr "Không thể sử dụng thiết bị %s (các đoạn crypt chồng lên nhau hay đang sử dụng bởi thiết bị khác).\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot use device %s (crypt segments overlaps or in use by another "
+#~ "device).\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể sử dụng thiết bị %s (các đoạn crypt chồng lên nhau hay đang sử "
+#~ "dụng bởi thiết bị khác).\n"
#~ msgid "Cannot find compatible device-mapper kernel modules.\n"
#~ msgstr "Không tìm thấy mô-đun hạt nhân ánh xạ thiết bị tương thích.\n"
#~ msgid "Key slot %d verified.\n"
-#~ msgstr "Khe khoá %d được thẩm định.\n"
+#~ msgstr "Khe khóa %d được thẩm định.\n"
#~ msgid "Invalid key size %d.\n"
-#~ msgstr "Kích cỡ khoá không đúng %d.\n"
+#~ msgstr "Kích cỡ khóa không đúng %d.\n"
-#~ msgid "Warning: exhausting read requested, but key file %s is not a regular file, function might never return.\n"
-#~ msgstr "Cảnh báo: yêu cầu một hàm đọc vét kiệt mà tập tin khoá %s không phải là một tập tin thông thường thì có thể là hàm chưa bao giờ trả lại.\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Warning: exhausting read requested, but key file %s is not a regular "
+#~ "file, function might never return.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cảnh báo: yêu cầu một hàm đọc vét kiệt mà tập tin khóa %s không phải là "
+#~ "một tập tin thông thường thì có thể là hàm chưa bao giờ trả lại.\n"
#~ msgid "Cannot open device: %s\n"
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị: %s\n"
@@ -1796,17 +2001,21 @@ msgstr ""
#~ msgstr "sửa đổi thiết bị hoạt động - BỊ PHẢN ĐỐI - xem trang hướng dẫn"
#~ msgid ""
-#~ "The reload action is deprecated. Please use`dmsetup reload' in case you really need this functionality.\n"
-#~ "WARNING: do not use reload to touch LUKS devices. If that is the case, hit Ctrl-C now.\n"
+#~ "The reload action is deprecated. Please use`dmsetup reload' in case you "
+#~ "really need this functionality.\n"
+#~ "WARNING: do not use reload to touch LUKS devices. If that is the case, "
+#~ "hit Ctrl-C now.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Hành động nạp lại bị phản đối. Hãy sử dụng“dmsetup reload” trong trường hợp bạn thực sự yêu cầu chức năng này.\n"
-#~ "CẢNH BÁO: đừng sử dụng chức năng nạp lại để thao tác thiết bị kiểu LUKS. Trong trường hợp đó, bấm tổ hợp phím Ctrl-C ngay bây giờ.\n"
+#~ "Thao tác nạp lại bị phản đối. Hãy sử dụng“dmsetup reload” trong trường "
+#~ "hợp bạn thực sự yêu cầu chức năng này.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: đừng sử dụng chức năng nạp lại để thao tác thiết bị kiểu LUKS. "
+#~ "Trong trường hợp đó, bấm tổ hợp phím Ctrl-C ngay bây giờ.\n"
#~ msgid "Obsolete option --non-exclusive is ignored.\n"
#~ msgstr "Tùy chọn cũ“--non-exclusive” bị bỏ qua.\n"
#~ msgid "Read the key from a file (can be /dev/random)"
-#~ msgstr "Đọc khoá từ một tập tin nào đó (có thể là“/dev/random”)"
+#~ msgstr "Đọc khóa từ một tập tin nào đó (có thể là“/dev/random”)"
#~ msgid "(Obsoleted, see man page.)"
#~ msgstr "(Bị phản đối, xem trang hướng dẫn.)"