diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 164 |
1 files changed, 81 insertions, 83 deletions
@@ -7,11 +7,10 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libexif 0.6.18\n" "Report-Msgid-Bugs-To: libexif-devel@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2011-10-24 19:34+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2009-11-12 22:15-0800\n" "PO-Revision-Date: 2009-10-11 17:35+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" -"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -1266,7 +1265,7 @@ msgstr "%.2f mm" msgid "%.2f EV" msgstr "%.2f EV" -#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:655 libexif/exif-entry.c:1067 +#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:655 libexif/exif-entry.c:1063 #, c-format msgid "1/%i" msgstr "1/%i" @@ -1617,45 +1616,45 @@ msgstr "Motorola" msgid "Intel" msgstr "Intel" -#: libexif/exif-data.c:797 +#: libexif/exif-data.c:784 msgid "Size of data too small to allow for EXIF data." msgstr "Dữ liệu có kích cỡ quá nhỏ để chứa dữ liệu EXIF." -#: libexif/exif-data.c:858 +#: libexif/exif-data.c:845 msgid "EXIF marker not found." msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu EXIF." -#: libexif/exif-data.c:885 +#: libexif/exif-data.c:872 msgid "EXIF header not found." msgstr "Không tìm thấy phần đầu EXIF." -#: libexif/exif-data.c:901 +#: libexif/exif-data.c:888 msgid "Unknown encoding." msgstr "Không biết bảng mã." -#: libexif/exif-data.c:1216 +#: libexif/exif-data.c:1200 msgid "Ignore unknown tags" msgstr "Bỏ qua các thẻ lạ" -#: libexif/exif-data.c:1217 +#: libexif/exif-data.c:1201 msgid "Ignore unknown tags when loading EXIF data." msgstr "Bỏ qua các thẻ lạ khi tải dữ liệu EXIF." -#: libexif/exif-data.c:1218 +#: libexif/exif-data.c:1202 msgid "Follow specification" msgstr "Theo đặc tả" -#: libexif/exif-data.c:1219 +#: libexif/exif-data.c:1203 msgid "" "Add, correct and remove entries to get EXIF data that follows the " "specification." msgstr "Thêm, sửa và gỡ bỏ mục nhập để tạo dữ liệu EXIF tùy theo đặc tả." -#: libexif/exif-data.c:1221 +#: libexif/exif-data.c:1205 msgid "Do not change maker note" msgstr "Không thay đổi ghi chú hãng chế tạo" -#: libexif/exif-data.c:1222 +#: libexif/exif-data.c:1206 msgid "" "When loading and resaving Exif data, save the maker note unmodified. Be " "aware that the maker note can get corrupted." @@ -1678,8 +1677,8 @@ msgid "" "Tag '%s' is of format '%s' (which is against specification) but cannot be " "changed to format '%s'." msgstr "" -"Thẻ « %s » có định dạng « %s » (mà vi phạm đặc tả) mà không thể thay đổi " -"thành định dạng « %s »." +"Thẻ « %s » có định dạng « %s » (mà vi phạm đặc tả) mà không thể thay đổi thành " +"định dạng « %s »." #: libexif/exif-entry.c:354 #, c-format @@ -1695,8 +1694,8 @@ msgid "" "Tag 'UserComment' has been expanded to at least 8 bytes in order to follow " "the specification." msgstr "" -"Thẻ « Người dùng Ghi chú » đã được mở rộng đến ít nhất 8 byte để tùy theo " -"đặc tả." +"Thẻ « Người dùng Ghi chú » đã được mở rộng đến ít nhất 8 byte để tùy theo đặc " +"tả." #: libexif/exif-entry.c:396 msgid "" @@ -2254,88 +2253,88 @@ msgstr "" msgid "Byte at position %i: 0x%02x" msgstr "Có byte tại vị trí %i: 0x%02x" -#: libexif/exif-entry.c:930 +#: libexif/exif-entry.c:926 msgid "Unknown Exif Version" msgstr "Không biết phiên bản EXIF" -#: libexif/exif-entry.c:934 +#: libexif/exif-entry.c:930 #, c-format msgid "Exif Version %d.%d" msgstr "Phiên bản EXIF %d.%d" -#: libexif/exif-entry.c:945 +#: libexif/exif-entry.c:941 msgid "FlashPix Version 1.0" msgstr "FlashPix phiên bản 1.0" -#: libexif/exif-entry.c:947 +#: libexif/exif-entry.c:943 msgid "FlashPix Version 1.01" msgstr "FlashPix phiên bản 1.01" -#: libexif/exif-entry.c:949 +#: libexif/exif-entry.c:945 msgid "Unknown FlashPix Version" msgstr "Không biết phiên bản FlashPix" -#: libexif/exif-entry.c:962 libexif/exif-entry.c:975 libexif/exif-entry.c:1627 -#: libexif/exif-entry.c:1632 libexif/exif-entry.c:1635 -#: libexif/exif-entry.c:1640 libexif/exif-entry.c:1641 +#: libexif/exif-entry.c:958 libexif/exif-entry.c:971 libexif/exif-entry.c:1623 +#: libexif/exif-entry.c:1628 libexif/exif-entry.c:1631 +#: libexif/exif-entry.c:1636 libexif/exif-entry.c:1637 msgid "[None]" msgstr "[Không có]" -#: libexif/exif-entry.c:964 +#: libexif/exif-entry.c:960 msgid "(Photographer)" msgstr "(Nhà nhiếp ảnh)" -#: libexif/exif-entry.c:978 +#: libexif/exif-entry.c:974 msgid "(Editor)" msgstr "(Nhà soạn thảo)" -#: libexif/exif-entry.c:1002 +#: libexif/exif-entry.c:998 #, c-format msgid "%.02lf EV" msgstr "%.02lf EV" -#: libexif/exif-entry.c:1003 +#: libexif/exif-entry.c:999 #, c-format msgid " (f/%.01f)" msgstr " (f/%.01f)" -#: libexif/exif-entry.c:1037 +#: libexif/exif-entry.c:1033 #, c-format msgid " (35 equivalent: %d mm)" msgstr " (35 tương đương: %d mm)" -#: libexif/exif-entry.c:1070 libexif/exif-entry.c:1071 +#: libexif/exif-entry.c:1066 libexif/exif-entry.c:1067 msgid " sec." msgstr " giây" -#: libexif/exif-entry.c:1082 libexif/exif-entry.c:1099 -#: libexif/exif-entry.c:1143 +#: libexif/exif-entry.c:1078 libexif/exif-entry.c:1095 +#: libexif/exif-entry.c:1139 #, c-format msgid "%.02f EV" msgstr "%.02f EV" -#: libexif/exif-entry.c:1085 +#: libexif/exif-entry.c:1081 #, c-format msgid " (1/%d sec.)" msgstr " (1/%d giây)" -#: libexif/exif-entry.c:1087 +#: libexif/exif-entry.c:1083 #, c-format msgid " (%d sec.)" msgstr " (%d giây)" -#: libexif/exif-entry.c:1100 +#: libexif/exif-entry.c:1096 #, c-format msgid " (%.02f cd/m^2)" msgstr " (%.02f cd/m²)" -#: libexif/exif-entry.c:1110 +#: libexif/exif-entry.c:1106 msgid "DSC" msgstr "DSC" -#: libexif/exif-entry.c:1112 libexif/exif-entry.c:1152 -#: libexif/exif-entry.c:1239 libexif/exif-entry.c:1290 -#: libexif/exif-entry.c:1299 libexif/exif-entry.c:1335 +#: libexif/exif-entry.c:1108 libexif/exif-entry.c:1148 +#: libexif/exif-entry.c:1235 libexif/exif-entry.c:1286 +#: libexif/exif-entry.c:1295 libexif/exif-entry.c:1331 #: libexif/fuji/mnote-fuji-entry.c:236 libexif/fuji/mnote-fuji-entry.c:245 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:350 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:359 @@ -2343,74 +2342,74 @@ msgstr "DSC" msgid "Internal error (unknown value %i)" msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị không rõ %i)" -#: libexif/exif-entry.c:1120 +#: libexif/exif-entry.c:1116 msgid "-" msgstr "-" -#: libexif/exif-entry.c:1121 +#: libexif/exif-entry.c:1117 msgid "Y" msgstr "Y" -#: libexif/exif-entry.c:1122 +#: libexif/exif-entry.c:1118 msgid "Cb" msgstr "Cb" -#: libexif/exif-entry.c:1123 +#: libexif/exif-entry.c:1119 msgid "Cr" msgstr "Cr" -#: libexif/exif-entry.c:1124 +#: libexif/exif-entry.c:1120 msgid "R" msgstr "R" -#: libexif/exif-entry.c:1125 +#: libexif/exif-entry.c:1121 msgid "G" msgstr "G" -#: libexif/exif-entry.c:1126 +#: libexif/exif-entry.c:1122 msgid "B" msgstr "B" -#: libexif/exif-entry.c:1127 +#: libexif/exif-entry.c:1123 msgid "reserved" msgstr "dành riêng" -#: libexif/exif-entry.c:1150 +#: libexif/exif-entry.c:1146 msgid "Directly photographed" msgstr "Chụp ảnh trực tiếp" -#: libexif/exif-entry.c:1163 +#: libexif/exif-entry.c:1159 msgid "YCbCr4:2:2" msgstr "YCbCr4:2:2" -#: libexif/exif-entry.c:1165 +#: libexif/exif-entry.c:1161 msgid "YCbCr4:2:0" msgstr "YCbCr4:2:0" -#: libexif/exif-entry.c:1182 +#: libexif/exif-entry.c:1178 #, c-format msgid "Within distance %i of (x,y) = (%i,%i)" msgstr "Trong khoảng cách %i trên (x,y) = (%i,%i)" -#: libexif/exif-entry.c:1191 +#: libexif/exif-entry.c:1187 #, c-format msgid "Within rectangle (width %i, height %i) around (x,y) = (%i,%i)" msgstr "Trong hộp (rộng %i, cao %i) chung quanh (x,y) = (%i,%i)" -#: libexif/exif-entry.c:1197 +#: libexif/exif-entry.c:1193 #, c-format msgid "Unexpected number of components (%li, expected 2, 3, or 4)." msgstr "Số thành phần bất ngờ (%li, còn ngờ 2, 3, hay 4)." -#: libexif/exif-entry.c:1235 +#: libexif/exif-entry.c:1231 msgid "Sea level" msgstr "Mặt biển" -#: libexif/exif-entry.c:1237 +#: libexif/exif-entry.c:1233 msgid "Sea level reference" msgstr "Tham chiếu mặt biển" -#: libexif/exif-entry.c:1345 +#: libexif/exif-entry.c:1341 #, c-format msgid "Unknown value %i" msgstr "Không rõ giá trị %i" @@ -2523,8 +2522,8 @@ msgid "" "(NULL). see the separate volume of Recommended Exif Interoperability Rules " "(ExifR98) for other tags used for ExifR98." msgstr "" -"Ngụ ý cách nhận diện quy tắc khả năng thao tác với nhau. Hãy dùng « R98 » " -"cho Quy tắc ExifR98. Bốn byte được dùng, gồm mã kết thúc (RỖNG). Hãy xem tài " +"Ngụ ý cách nhận diện quy tắc khả năng thao tác với nhau. Hãy dùng « R98 » cho " +"Quy tắc ExifR98. Bốn byte được dùng, gồm mã kết thúc (RỖNG). Hãy xem tài " "liệu riêng Các Quy tắc Khả năng Thao tác với nhau (ExifR98) cho các thẻ khác " "được dùng cho ExifR98." @@ -2671,8 +2670,8 @@ msgid "" "Indicates the GPS measurement mode. '2' means two-dimensional measurement " "and '3' means three-dimensional measurement is in progress." msgstr "" -"Ngụ ý chế độ đo lường GPS. « 2 » có nghĩa là đang đo lường theo hai chiều ; " -"« 3 » có nghĩa là đang đo lường theo ba chiều (3D)." +"Ngụ ý chế độ đo lường GPS. « 2 » có nghĩa là đang đo lường theo hai chiều ; « " +"3 » có nghĩa là đang đo lường theo ba chiều (3D)." #: libexif/exif-tag.c:133 msgid "Measurement precision" @@ -2719,8 +2718,8 @@ msgid "" "Indicates the reference for giving the direction of GPS receiver movement. " "'T' denotes true direction and 'M' is magnetic direction." msgstr "" -"Ngụ ý tham chiếu để cung cấp hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. « T " -"» là hướng đúng, còn « M » là hướng từ." +"Ngụ ý tham chiếu để cung cấp hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. « T » " +"là hướng đúng, còn « M » là hướng từ." #: libexif/exif-tag.c:147 msgid "Direction of movement" @@ -2770,8 +2769,8 @@ msgid "" "recorded." msgstr "" "Ngụ ý dữ liệu quan sát đo đạc được dùng bởi thiết bị nhận GPS. Nếu dữ liệu " -"quan sát bị giới hạn ở Nhật bản thì giá trị của thẻ này là « TOKYO » hay « " -"WGS-84 ». Nếu một thẻ Thông tin GPS được ghi thì rất khuyên cũng ghi thẻ này." +"quan sát bị giới hạn ở Nhật bản thì giá trị của thẻ này là « TOKYO » hay « WGS-" +"84 ». Nếu một thẻ Thông tin GPS được ghi thì rất khuyên cũng ghi thẻ này." #: libexif/exif-tag.c:161 msgid "Reference for latitude of destination" @@ -2783,8 +2782,8 @@ msgid "" "latitude. The ASCII value 'N' indicates north latitude, and 'S' is south " "latitude." msgstr "" -"Ngụ ý nếu đích đến có độ vĩ Bắc hay Nam. Giá trị ASCII « N » ngụ ý độ vĩ " -"Bắc, còn « S » là độ vĩ Nam." +"Ngụ ý nếu đích đến có độ vĩ Bắc hay Nam. Giá trị ASCII « N » ngụ ý độ vĩ Bắc, " +"còn « S » là độ vĩ Nam." #: libexif/exif-tag.c:165 msgid "Latitude of destination" @@ -2813,8 +2812,8 @@ msgid "" "Indicates whether the longitude of the destination point is east or west " "longitude. ASCII 'E' indicates east longitude, and 'W' is west longitude." msgstr "" -"Ngụ ý nếu đích đến có độ kinh Đông hay Tây. Giá trị ASCII « E » ngụ ý độ " -"kinh Đông, còn « W » là độ kinh Tây." +"Ngụ ý nếu đích đến có độ kinh Đông hay Tây. Giá trị ASCII « E » ngụ ý độ kinh " +"Đông, còn « W » là độ kinh Tây." #: libexif/exif-tag.c:177 msgid "Longitude of destination" @@ -2919,8 +2918,8 @@ msgid "" "the string is 11 bytes including NULL." msgstr "" "Một chuỗi ký tự mà ghi thông tin về ngày tháng và thời gian tương ứng với " -"UTC (Thời gian Thế giới). Định dạng là « NNNN:TT:nn ». Chiều dài của chuỗi " -"là 11 byte bao gồm NULL." +"UTC (Thời gian Thế giới). Định dạng là « NNNN:TT:nn ». Chiều dài của chuỗi là " +"11 byte bao gồm NULL." #: libexif/exif-tag.c:215 msgid "GPS differential correction" @@ -3789,8 +3788,8 @@ msgstr "Tác giả XP" #: libexif/exif-tag.c:645 msgid "" -"A character string containing the name of the image creator, encoded in " -"UTF-16LE." +"A character string containing the name of the image creator, encoded in UTF-" +"16LE." msgstr "Một chuỗi ký tự chứa tên của người tạo ảnh, mã hoá theo UTF-16LE." #: libexif/exif-tag.c:649 @@ -3799,8 +3798,8 @@ msgstr "Từ khoá XP" #: libexif/exif-tag.c:650 msgid "" -"A character string containing key words describing the image, encoded in " -"UTF-16LE." +"A character string containing key words describing the image, encoded in UTF-" +"16LE." msgstr "Một chuỗi ký tự chứa từ khoá diễn tả ảnh, mã hoá theo UTF-16LE." #: libexif/exif-tag.c:654 @@ -3899,14 +3898,13 @@ msgstr "" "chỉ một tên tập tin âm thanh. Trong trường hợp [3], lấy thí dụ, đối với tập " "tin ảnh Exif « DSC00001.JPG », chỉ đưa ra « SND00001.WAV » như là tập tin âm " "thanh Exif tương ứng. Khi có ba tập tin âm thanh Exif, « SND00001.WAV », « " -"SND00002.WAV » và « SND00003.WAV », có ngụ ý cùng một tên tập tin ảnh Exif " -"(« DSC00001.JPG ») cho ba tập tin đó. Bằng cách hợp nhất nhiều thông tin " -"tương ứng khác nhau, cũng có thể hỗ trợ nhiều khả năng phát lại khác nhau. " -"Phương pháp sử dụng thông tin có quan hệ thì nhờ sự thực hiện bên chức năng " -"phát lại. Vì thông tin này nằm trong một chuỗi ký tự ASCII, nó được NULL " -"chấm dứt. Khi thẻ này được dùng để ánh xạ tập tin kiểu âm thanh, quan hệ " -"giữa tập tin âm thanh và dữ liệu ảnh cũng phải được ngụ ý bên tập tin âm " -"thanh." +"SND00002.WAV » và « SND00003.WAV », có ngụ ý cùng một tên tập tin ảnh Exif (« " +"DSC00001.JPG ») cho ba tập tin đó. Bằng cách hợp nhất nhiều thông tin tương " +"ứng khác nhau, cũng có thể hỗ trợ nhiều khả năng phát lại khác nhau. Phương " +"pháp sử dụng thông tin có quan hệ thì nhờ sự thực hiện bên chức năng phát " +"lại. Vì thông tin này nằm trong một chuỗi ký tự ASCII, nó được NULL chấm " +"dứt. Khi thẻ này được dùng để ánh xạ tập tin kiểu âm thanh, quan hệ giữa tập " +"tin âm thanh và dữ liệu ảnh cũng phải được ngụ ý bên tập tin âm thanh." #: libexif/exif-tag.c:721 msgid "" |