diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2275 |
1 files changed, 1229 insertions, 1046 deletions
@@ -1,123 +1,136 @@ # Vietnamese translation for Make. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the make package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: make 3.81\n" +"Project-Id-Version: make 3.99.93\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-07-28 01:42-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2006-05-04 20:26+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"POT-Creation-Date: 2013-10-09 02:12-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2013-10-02 07:35+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" -#: ar.c:48 +#: ar.c:46 #, c-format -msgid "attempt to use unsupported feature: `%s'" -msgstr "đã cố sử dụng tính năng không được hỗ trợ « %s »" +msgid "attempt to use unsupported feature: '%s'" +msgstr "đã dùng tính năng chưa được hỗ trợ: “%s”" -#: ar.c:125 +#: ar.c:123 msgid "touch archive member is not available on VMS" -msgstr "bộ phạn kho touch chưa sẵn sàng trên VMS" +msgstr "“touch” thành viên kho không có trên VMS" -#: ar.c:149 +#: ar.c:147 #, c-format -msgid "touch: Archive `%s' does not exist" -msgstr "touch: kho « %s » không tồn tại" +msgid "touch: Archive '%s' does not exist" +msgstr "touch: Kho “%s” không tồn tại" -#: ar.c:152 +#: ar.c:150 #, c-format -msgid "touch: `%s' is not a valid archive" -msgstr "touch: « %s » không phải là một kho hợp lệ" +msgid "touch: '%s' is not a valid archive" +msgstr "touch: “%s” không phải là kho hợp lệ" -#: ar.c:159 +#: ar.c:157 #, c-format -msgid "touch: Member `%s' does not exist in `%s'" -msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »" +msgid "touch: Member '%s' does not exist in '%s'" +msgstr "touch: Thành viên “%s” không tồn tại trong “%s”" -#: ar.c:166 +#: ar.c:164 #, c-format -msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on `%s'" -msgstr "touch: mới nhận mã trả lại sai từ « ar_member_touch » trên « %s »" +msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on '%s'" +msgstr "touch: Gặp mã trả lại sai từ ar_member_touch trên “%s”" -#: arscan.c:69 -#, fuzzy, c-format +#: arscan.c:67 +#, c-format msgid "lbr$set_module() failed to extract module info, status = %d" -msgstr "« lbr$set_module » đã không rút được thông tin mô-đun, trạng thái = %d" +msgstr "" +"lbr$set_module() đã không giải nén thông tin về mô-đun, trạng thái = %d" -#: arscan.c:175 -#, fuzzy, c-format +#: arscan.c:173 +#, c-format msgid "lbr$ini_control() failed with status = %d" -msgstr "« lbr$ini_control » bị lỗi với trạng thái = %d" +msgstr "lbr$ini_control() bị lỗi với trạng thái = %d" -#: arscan.c:187 +#: arscan.c:185 #, c-format -msgid "unable to open library `%s' to lookup member `%s'" -msgstr "không thể mở thư viên « %s » để tra tìm bộ phạn « %s »" +msgid "unable to open library '%s' to lookup member '%s'" +msgstr "không thể mở thư viện “%s” để tra tìm thành viên “%s”" -#: arscan.c:850 +#: arscan.c:847 #, c-format -msgid "Member `%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n" -msgstr "Bộ phạn « %s »%s: %ld byte với %ld (%ld).\n" +msgid "Member '%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n" +msgstr "Thành viên “%s”%s: %ld byte tại %ld (%ld).\n" -#: arscan.c:851 +#: arscan.c:848 msgid " (name might be truncated)" -msgstr " (có lẽ tên bị cụt)" +msgstr " (có lẽ tên bị cắt ngắn)" -#: arscan.c:853 +#: arscan.c:850 #, c-format msgid " Date %s" msgstr " Ngày %s" -#: arscan.c:854 +#: arscan.c:851 #, c-format msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n" msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n" -#: commands.c:499 +#: commands.c:406 +#, c-format +msgid "Recipe has too many lines (%ud)" +msgstr "Công thức có quá nhiều dòng (%ud)" + +#: commands.c:507 msgid "*** Break.\n" -msgstr "*** Ngắt\n" +msgstr "*** Ngắt.\n" -#: commands.c:622 +#: commands.c:630 #, c-format -msgid "*** [%s] Archive member `%s' may be bogus; not deleted" -msgstr "*** [%s] Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ" +msgid "*** [%s] Archive member '%s' may be bogus; not deleted" +msgstr "*** [%s] Thành phần kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ" -#: commands.c:625 +#: commands.c:633 #, c-format -msgid "*** Archive member `%s' may be bogus; not deleted" -msgstr "*** Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ" +msgid "*** Archive member '%s' may be bogus; not deleted" +msgstr "*** Thành phần kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ" -#: commands.c:638 +#: commands.c:646 #, c-format -msgid "*** [%s] Deleting file `%s'" -msgstr "*** [%s] Đang xóa bỏ tập tin « %s »..." +msgid "*** [%s] Deleting file '%s'" +msgstr "*** [%s] Đang xoá tập tin “%s”" -#: commands.c:640 +#: commands.c:648 #, c-format -msgid "*** Deleting file `%s'" -msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin « %s »..." +msgid "*** Deleting file '%s'" +msgstr "*** Đang xoá tập tin “%s”" -#: commands.c:676 -#, fuzzy +#: commands.c:684 msgid "# recipe to execute" -msgstr "# các lệnh cần thi hành" +msgstr "# công thức cần thực hiện" -#: commands.c:679 +#: commands.c:687 msgid " (built-in):" -msgstr " (sẵn có):" +msgstr " (dựng-sẵn):" -#: commands.c:681 +#: commands.c:689 #, c-format -msgid " (from `%s', line %lu):\n" -msgstr " (từ « %s », dòng %lu):\n" +msgid " (from '%s', line %lu):\n" +msgstr " (từ “%s”, dòng %lu):\n" -#: dir.c:996 +#: dir.c:989 msgid "" "\n" "# Directories\n" @@ -125,228 +138,219 @@ msgstr "" "\n" "# Thư mục\n" -#: dir.c:1008 +#: dir.c:1001 #, c-format msgid "# %s: could not be stat'd.\n" -msgstr "# %s: không thể lấy các thông tin về nó.\n" +msgstr "# %s: không thể lấy thống kê.\n" -#: dir.c:1012 +#: dir.c:1005 #, c-format msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n" -msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): không thể được mở.\n" +msgstr "# %s (khoá %s, mtime %d): không thể mở.\n" -#: dir.c:1016 +#: dir.c:1009 #, c-format msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n" -msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể được mở.\n" +msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể mở.\n" -#: dir.c:1021 +#: dir.c:1014 #, c-format msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n" -msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể được mở.\n" +msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể mở.\n" -#: dir.c:1048 +#: dir.c:1041 #, c-format msgid "# %s (key %s, mtime %d): " -msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): " +msgstr "# %s (khoá %s, mtime %d): " -#: dir.c:1052 +#: dir.c:1045 #, c-format msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): " -msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): " +msgstr "# %s (thiết bị %d, inode [%d,%d,%d]): " -#: dir.c:1057 +#: dir.c:1050 #, c-format msgid "# %s (device %ld, inode %ld): " -msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): " +msgstr "# %s (thiết bị %ld, inode %ld): " -#: dir.c:1063 dir.c:1084 +#: dir.c:1056 dir.c:1077 msgid "No" msgstr "Không" -#: dir.c:1066 dir.c:1087 +#: dir.c:1059 dir.c:1080 msgid " files, " msgstr " tập tin, " -#: dir.c:1068 dir.c:1089 +#: dir.c:1061 dir.c:1082 msgid "no" msgstr "không" -#: dir.c:1071 +#: dir.c:1064 msgid " impossibilities" -msgstr " điều không thể" +msgstr " không thể" -#: dir.c:1075 +#: dir.c:1068 msgid " so far." -msgstr " cho đến đây." +msgstr " cho đến giờ." -#: dir.c:1092 +#: dir.c:1085 #, c-format msgid " impossibilities in %lu directories.\n" -msgstr " điều không thể trong %lu thư mục.\n" +msgstr " việc không thể làm được trong %lu thư mục.\n" -#: expand.c:127 +#: expand.c:125 #, c-format -msgid "Recursive variable `%s' references itself (eventually)" -msgstr "Biến đệ qui « %s » tham chiếu chính nó (cuối cùng)" +msgid "Recursive variable '%s' references itself (eventually)" +msgstr "Biến đệ quy “%s” (cuối cùng) lại tham chiếu đến chính nó" -#: expand.c:276 +#: expand.c:269 msgid "unterminated variable reference" -msgstr "tham chiếu biến chưa có kết thúc" +msgstr "tham chiếu biến chưa chấm dứt" -#: file.c:267 -#, fuzzy, c-format -msgid "Recipe was specified for file `%s' at %s:%lu," -msgstr "Các lệnh được ghi rõ cho tập tin « %s » vào %s:%lu," - -#: file.c:272 -#, fuzzy, c-format -msgid "Recipe for file `%s' was found by implicit rule search," -msgstr "" -"Các lệnh cho tập tin « %s » đã được tìm bằng việc tìm kiếm quy tắc ngầm," +#: file.c:269 +#, c-format +msgid "Recipe was specified for file '%s' at %s:%lu," +msgstr "Công thức được chỉ định cho tập tin “%s” tại %s:%lu," -#: file.c:275 +#: file.c:274 #, c-format -msgid "but `%s' is now considered the same file as `%s'." -msgstr "nhưng « %s » hiện thời được xem là cùng một tập tin với « %s »." +msgid "Recipe for file '%s' was found by implicit rule search," +msgstr "Tìm thấy công thức cho tập tin “%s” nhờ quy tắc tìm kiếm ngầm," -#: file.c:278 -#, fuzzy, c-format -msgid "Recipe for `%s' will be ignored in favor of the one for `%s'." -msgstr "Các lệnh cho « %s » sẽ bị bỏ qua để ủng hộ các điều cho « %s »." +#: file.c:277 +#, c-format +msgid "but '%s' is now considered the same file as '%s'." +msgstr "nhưng “%s” bây giờ được cũng được xem là cùng tập tin “%s”." -#: file.c:298 +#: file.c:280 #, c-format -msgid "can't rename single-colon `%s' to double-colon `%s'" +msgid "Recipe for '%s' will be ignored in favor of the one for '%s'." msgstr "" -"không thể thay đổi tên dấu hai chấm đơn « %s » thành dấu hai chấm đôi « %s »" +"Công thức cho “%s” sẽ bị bỏ qua trong sự chấp thuận của một cái cho “%s”." -#: file.c:303 +#: file.c:300 #, c-format -msgid "can't rename double-colon `%s' to single-colon `%s'" -msgstr "" -"không thể thay đổi tên dấu hai chấm đôi « %s » thành dấu hai chấm đơn « %s »" +msgid "can't rename single-colon '%s' to double-colon '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đơn thành “%s” hai chấm đôi" -#: file.c:392 +#: file.c:305 #, c-format -msgid "*** Deleting intermediate file `%s'" -msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin trung cấp « %s »..." +msgid "can't rename double-colon '%s' to single-colon '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đôi thành “%s” hai chấm đơn" #: file.c:396 +#, c-format +msgid "*** Deleting intermediate file '%s'" +msgstr "*** Đang xoá tập tin trung gian “%s”" + +#: file.c:400 msgid "Removing intermediate files...\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin trung cấp...\n" +msgstr "Xoá các tập tin trung gian...\n" -#: file.c:803 +#: file.c:808 #, c-format msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s" -msgstr "%s: Nhãn thời gian ở ngoại phạm vị nên thay thế %s" +msgstr "%s: Thời gian của tập tin ở ngoài phạm vi nên thay thế bằng %s" -#: file.c:804 +#: file.c:809 msgid "Current time" -msgstr "Giờ hiện thời" +msgstr "Giờ hiện tại" -#: file.c:924 +#: file.c:949 msgid "# Not a target:" -msgstr "# Không phải là đĩch:" +msgstr "# Không phải là đích:" -#: file.c:929 +#: file.c:954 msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)." -msgstr "# Tập tin qúy (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)." +msgstr "# Tập tin giá trị (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)." -#: file.c:931 +#: file.c:956 msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)." -msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)." +msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)." -#: file.c:933 -#, fuzzy +#: file.c:958 msgid "# Command line target." -msgstr "# Đích dòng lệnh." +msgstr "# Đích dòng lệnh." -#: file.c:935 +#: file.c:960 msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile." -msgstr "" -"# Tập tin tạo (makefile) mặc định, kiểu MAKEFILES, hay kiểu « -include/" -"sinclude »." +msgstr "# Mặc định, MAKEFILES, hoặc makefile kiểu -include/sinclude." + +#: file.c:962 +msgid "# Builtin rule" +msgstr "# Quy tắc dựng sẵn" -#: file.c:937 +#: file.c:964 msgid "# Implicit rule search has been done." -msgstr "# Mới tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm." +msgstr "# Hoàn tất tìm quy tắc ngầm." -#: file.c:938 +#: file.c:965 msgid "# Implicit rule search has not been done." -msgstr "# Chưa tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm." +msgstr "# Chưa hoàn tất tìm quy tắc ngầm." -#: file.c:940 +#: file.c:967 #, c-format -msgid "# Implicit/static pattern stem: `%s'\n" -msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: « %s »\n" +msgid "# Implicit/static pattern stem: '%s'\n" +msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: “%s”\n" -#: file.c:942 +#: file.c:969 msgid "# File is an intermediate prerequisite." -msgstr "# Tập tin là điều kiện tiên quyết trung cấp." +msgstr "# Tập tin là một điều kiện tiên quyết trung gian." -#: file.c:946 +#: file.c:973 msgid "# Also makes:" -msgstr "# Cũng tạo :" +msgstr "# Cũng tạo:" -#: file.c:952 +#: file.c:979 msgid "# Modification time never checked." -msgstr "# Chưa bao giờ kiểm tra giờ sửa đổi." +msgstr "# Chưa kiểm tra giờ sửa đổi." -#: file.c:954 +#: file.c:981 msgid "# File does not exist." -msgstr "# Tập tin không tồn tại." +msgstr "# Tập tin không tồn tại." -#: file.c:956 +#: file.c:983 msgid "# File is very old." -msgstr "# Tập tin rất cũ." +msgstr "# Tập tin rất cũ." -#: file.c:961 +#: file.c:988 #, c-format msgid "# Last modified %s\n" -msgstr "# Sửa đổi cuối cùng %s\n" +msgstr "# Lần sửa cuối cùng %s\n" -#: file.c:964 +#: file.c:991 msgid "# File has been updated." -msgstr "# Tập tin đã được cập nhật." +msgstr "# Tập tin đã được cập nhật." -#: file.c:964 +#: file.c:991 msgid "# File has not been updated." -msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật." +msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật." -#: file.c:968 -#, fuzzy +#: file.c:995 msgid "# Recipe currently running (THIS IS A BUG)." -msgstr "# Các lệnh đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)." +msgstr "# Công thức đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)." -#: file.c:971 -#, fuzzy +#: file.c:998 msgid "# Dependencies recipe running (THIS IS A BUG)." -msgstr "# Các lệnh phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)." +msgstr "# Công thức phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)." -#: file.c:980 +#: file.c:1007 msgid "# Successfully updated." -msgstr "# Đã được cập nhật." +msgstr "# Cập nhật thành công." -#: file.c:984 +#: file.c:1011 msgid "# Needs to be updated (-q is set)." -msgstr "# Cần thiết cập nhật (« -q » đã lập)." +msgstr "# Cần được cập nhật (-q được đặt)." -#: file.c:987 +#: file.c:1014 msgid "# Failed to be updated." -msgstr "# Việc cập nhật bị lỗi." +msgstr "# Gặp lỗi khi cập nhật." -#: file.c:990 -msgid "# Invalid value in `update_status' member!" -msgstr "" -"# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « update_status » (trạng thái cập nhật)!" - -#: file.c:997 -msgid "# Invalid value in `command_state' member!" -msgstr "" -"# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « command_state » (tính trạng lệnh)!" +#: file.c:1019 +msgid "# Invalid value in 'command_state' member!" +msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành phần “command_state”!" -#: file.c:1016 +#: file.c:1038 msgid "" "\n" "# Files" @@ -354,142 +358,190 @@ msgstr "" "\n" "# Tập tin" -#: file.c:1020 +#: file.c:1042 msgid "" "\n" "# files hash-table stats:\n" "# " msgstr "" "\n" -"# thống kê bảng băm các tập tin:\n" +"# thống kê bảng băm tập tin:\n" "# " -#: function.c:758 -msgid "non-numeric first argument to `word' function" -msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « word » (từ)" +#: file.c:1051 +#, c-format +msgid "%s: Field '%s' not cached: %s" +msgstr "%s: Trường “%s” chưa được nhớ đệm: %s" -#: function.c:763 -msgid "first argument to `word' function must be greater than 0" -msgstr "đối số thứ nhất đối với hàm « word » (từ) phải là lớn hơn 0" +#: function.c:742 +msgid "non-numeric first argument to 'word' function" +msgstr "đối số thứ nhất không phải dạng số cho hàm “word”" -#: function.c:783 -msgid "non-numeric first argument to `wordlist' function" -msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)" +#: function.c:747 +msgid "first argument to 'word' function must be greater than 0" +msgstr "đối số thứ nhất cho hàm “word” phải lớn hơn 0" -#: function.c:785 -msgid "non-numeric second argument to `wordlist' function" -msgstr "đối số thứ hai không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)" +#: function.c:767 +msgid "non-numeric first argument to 'wordlist' function" +msgstr "đối số thứ nhất không phải số cho hàm “wordlist”" -#: function.c:1458 -#, fuzzy, c-format -msgid "windows32_openpipe(): DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n" -msgstr "" -"Việc « create_child_process: DuplicateHandle(In) » (tạo tiến trình con: bộ " -"quản lý trùng) bị lỗi (e=%ld)\n" +#: function.c:769 +msgid "non-numeric second argument to 'wordlist' function" +msgstr "đối số thứ hai không phải số cho hàm “wordlist”" -#: function.c:1469 -#, fuzzy, c-format -msgid "windows32_open_pipe(): DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n" -msgstr "" -"Việc « create_child_process: DuplicateHandle(Err) » (tạo tiến trình con: bộ " -"quản lý trùng(lỗi)) bị lỗi (e=%ld)\n" +#: function.c:1460 +#, c-format +msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n" +msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) gặp lỗi (e=%ld)\n" -#: function.c:1474 +#: function.c:1483 +#, c-format +msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n" +msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) gặp lỗi (e=%ld)\n" + +#: function.c:1490 #, c-format msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n" -msgstr "Việc « CreatePipe() » (tạo ống dẫn) bị lỗi (e=%ld)\n" +msgstr "CreatePipe() bị lỗi (e=%ld)\n" -#: function.c:1479 -#, fuzzy +#: function.c:1498 msgid "windows32_openpipe(): process_init_fd() failed\n" -msgstr "" -"Việc « windows32_openpipe (): process_init_fd() » (mở ống dẫn windows32: tiến " -"trình sở khởi fd) bị lỗi\n" +msgstr "windows32_openpipe(): process_init_fd() gặp lỗi\n" -#: function.c:1728 +#: function.c:1792 #, c-format msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n" -msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời %s...\n" +msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n" -#: function.c:2150 +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: function.c:2151 #, c-format -msgid "insufficient number of arguments (%d) to function `%s'" -msgstr "Không có đủ đối số (%d) tới hàm « %s »" +msgid "open: %s: %s" +msgstr "mở: %s: %s" -#: function.c:2162 +#: function.c:2158 #, c-format -msgid "unimplemented on this platform: function `%s'" -msgstr "chưa được thực hiện trên nền tảng này: hàm « %s »" +msgid "write: %s: %s" +msgstr "ghi: %s: %s" -#: function.c:2212 +#: function.c:2164 #, c-format -msgid "unterminated call to function `%s': missing `%c'" -msgstr "cuộc gọi chưa được kết thúc cho hàm « %s »: thiếu « %c »" +msgid "Invalid file operation: %s" +msgstr "Thao tác tập tin không hợp lệ: %s" -#: getopt.c:661 +#: function.c:2279 #, c-format -msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" -msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" +msgid "insufficient number of arguments (%d) to function '%s'" +msgstr "không đủ số đối số (%d) cho hàm “%s”" -#: getopt.c:685 +#: function.c:2291 #, c-format -msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" +msgid "unimplemented on this platform: function '%s'" +msgstr "chưa được viết mã thi hành trên hệ thống này: hàm “%s”" -#: getopt.c:690 +#: function.c:2354 #, c-format -msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" +msgid "unterminated call to function '%s': missing '%c'" +msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm “%s”: thiếu “%c”" -#: getopt.c:707 getopt.c:880 +#: function.c:2546 +msgid "Empty function name\n" +msgstr "" + +#: function.c:2548 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid function name: %s\n" +msgstr "Thao tác tập tin không hợp lệ: %s" + +#: function.c:2550 +#, c-format +msgid "Function name too long: %s\n" +msgstr "Tên hàm quá dài: %s\n" + +#: function.c:2552 +#, c-format +msgid "Invalid minimum argument count (%d) for function %s\n" +msgstr "số lượng đối số tối thiểu (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”\n" + +#: function.c:2555 +#, c-format +msgid "Invalid maximum argument count (%d) for function %s\n" +msgstr "số lượng đối số tối đa (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”\n" + +#: getopt.c:659 +#, c-format +msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" +msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n" + +#: getopt.c:683 #, c-format -msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" +msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không nhận một đối số\n" -#: getopt.c:736 +#: getopt.c:688 #, c-format -msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" -msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" +msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không nhận một đối số\n" -#: getopt.c:740 +#: getopt.c:705 getopt.c:878 #, c-format -msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" -msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" +msgid "%s: option '%s' requires an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn “%s” cần một đối số\n" -#: getopt.c:766 +#: getopt.c:734 +#, c-format +msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" +msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" + +#: getopt.c:738 +#, c-format +msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" +msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" + +#: getopt.c:764 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" -msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" -#: getopt.c:769 +#: getopt.c:767 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" -msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" -#: getopt.c:799 getopt.c:929 +#: getopt.c:797 getopt.c:927 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" -msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n" +msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- %c\n" + +#: getopt.c:844 +#, c-format +msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" +msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" -#: getopt.c:846 +#: getopt.c:862 #, c-format -msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" -msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" +msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" +msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không nhận một đối số\n" -#: getopt.c:864 +#: guile.c:55 #, c-format -msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" +msgid "guile: Expanding '%s'\n" +msgstr "guile: Đang khai triển “%s”\n" + +#: guile.c:71 +#, c-format +msgid "guile: Evaluating '%s'\n" +msgstr "guile: Đang định giá “%s”\n" #: hash.c:49 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "can't allocate %lu bytes for hash table: memory exhausted" -msgstr "không thể cấp phát %ld byte cho bảng băm: hết bộ nhớ hoàn toàn" +msgstr "không thể cấp phát %lu byte cho bảng băm: hết bộ nhớ" #: hash.c:280 #, c-format msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, " -msgstr "Trọng tải=%ld/%ld=%.0f%%, " +msgstr "Tải =%ld/%ld=%.0f%%, " #: hash.c:282 #, c-format @@ -499,464 +551,531 @@ msgstr "Băm lại=%d, " #: hash.c:283 #, c-format msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%" -msgstr "Xung đột=%ld/%ld=%.0f%%" +msgstr "Xung đột =%ld/%ld=%.0f%%" -#: implicit.c:40 +#: implicit.c:38 #, c-format -msgid "Looking for an implicit rule for `%s'.\n" -msgstr "Đang tìm quy tắc nguầm cho « %s ».\n" +msgid "Looking for an implicit rule for '%s'.\n" +msgstr "Tìm quy tắc ngầm cho “%s”.\n" -#: implicit.c:56 +#: implicit.c:54 #, c-format -msgid "Looking for archive-member implicit rule for `%s'.\n" -msgstr "Đang tìm quy tắc ngầm về bộ phạn kho cho « %s ».\n" +msgid "Looking for archive-member implicit rule for '%s'.\n" +msgstr "Tìm quy tắc ngầm về thành phần kho cho “%s”.\n" -#: implicit.c:317 +#: implicit.c:310 msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n" -msgstr "Đang tránh sự đệ qui quy tắc ngầm.\n" +msgstr "Tránh quy tắc ngầm đệ quy.\n" + +#: implicit.c:486 +#, c-format +msgid "Stem too long: '%.*s'.\n" +msgstr "Stem quá dài: “%.*s”.\n" #: implicit.c:491 #, c-format -msgid "Trying pattern rule with stem `%.*s'.\n" -msgstr "Đang thử quy tắc mẫu với cuống « %.*s ».\n" +msgid "Trying pattern rule with stem '%.*s'.\n" +msgstr "Thử quy tắc mẫu với cuống “%.*s”.\n" -#: implicit.c:674 +#: implicit.c:697 #, c-format -msgid "Rejecting impossible rule prerequisite `%s'.\n" -msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết không thể « %s ».\n" +msgid "Rejecting impossible rule prerequisite '%s'.\n" +msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết không thể thỏa “%s”.\n" -#: implicit.c:675 +#: implicit.c:698 #, c-format -msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite `%s'.\n" -msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể « %s ».\n" +msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite '%s'.\n" +msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể “%s”.\n" -#: implicit.c:688 +#: implicit.c:711 #, c-format -msgid "Trying rule prerequisite `%s'.\n" -msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết quy tắc « %s ».\n" +msgid "Trying rule prerequisite '%s'.\n" +msgstr "Thử điều kiện tiên quyết quy tắc “%s”.\n" -#: implicit.c:689 +#: implicit.c:712 #, c-format -msgid "Trying implicit prerequisite `%s'.\n" -msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết ngầm « %s ».\n" +msgid "Trying implicit prerequisite '%s'.\n" +msgstr "Thử điều kiện tiên quyết ngầm “%s”.\n" -#: implicit.c:728 +#: implicit.c:751 #, c-format -msgid "Found prerequisite `%s' as VPATH `%s'\n" -msgstr "Mới tìm điều kiện tiên quyết « %s » dạng VPATH « %s »\n" +msgid "Found prerequisite '%s' as VPATH '%s'\n" +msgstr "Tìm thấy điều kiện tiên quyết “%s” làm VPATH “%s”\n" -#: implicit.c:742 +#: implicit.c:765 #, c-format -msgid "Looking for a rule with intermediate file `%s'.\n" -msgstr "Đang tìm quy tắc với tập tin trung cấp « %s ».\n" +msgid "Looking for a rule with intermediate file '%s'.\n" +msgstr "Tìm quy tắc có tập tin trung gian “%s”.\n" -#: job.c:335 +#: job.c:361 msgid "Cannot create a temporary file\n" -msgstr "Không thể tạo tên tập tin tạm thời\n" +msgstr "Không thể tạo tập tin tạm\n" -#: job.c:449 -#, c-format -msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)" -msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bị bỏ qua)" +#: job.c:482 +msgid " (core dumped)" +msgstr " (đổ lõi)" -#: job.c:450 +#: job.c:487 +msgid " (ignored)" +msgstr " (bỏ qua)" + +#: job.c:491 job.c:1994 +msgid "<builtin>" +msgstr "<dựng-sẵn>" + +#: job.c:501 #, c-format -msgid "*** [%s] Error 0x%x" -msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x" +msgid "%s: recipe for target '%s' failed" +msgstr "%s: công thức cho đích “%s” gặp lỗi" -#: job.c:454 +#: job.c:510 #, c-format -msgid "[%s] Error %d (ignored)" -msgstr "[%s] Lỗi %d (bị bỏ qua)" +msgid "%s[%s] Error 0x%x%s" +msgstr "%s[%s] Lỗi 0x%x%s" -#: job.c:455 +#: job.c:513 #, c-format -msgid "*** [%s] Error %d" -msgstr "*** [%s] Lỗi %d" +msgid "%s[%s] Error %d%s" +msgstr "%s[%s] Lỗi %d%s" -#: job.c:460 -msgid " (core dumped)" -msgstr " (lõi bị đổ)" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: job.c:517 +#, c-format +msgid "%s[%s] %s%s%s" +msgstr "%s[%s] %s%s%s" -#: job.c:549 +#: job.c:609 msgid "*** Waiting for unfinished jobs...." -msgstr "*** Đang đợi các việc chưa xong..." +msgstr "*** Đang đợi những công việc chưa hoàn tất..." -#: job.c:579 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:639 +#, c-format msgid "Live child %p (%s) PID %s %s\n" -msgstr "Điều con động 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n" +msgstr "Tiến trình con còn sống %p (%s) PID %s %s\n" -#: job.c:581 job.c:760 job.c:862 job.c:1527 +#: job.c:641 job.c:831 job.c:950 job.c:1687 msgid " (remote)" -msgstr " (từ xa)" +msgstr " (máy chủ)" -#: job.c:758 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:829 +#, c-format msgid "Reaping losing child %p PID %s %s\n" -msgstr "Đang bắt điều con thua 0x%08lx PID %ld %s\n" +msgstr "Đang mất tiến trình con %p PID %s %s\n" -#: job.c:759 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:830 +#, c-format msgid "Reaping winning child %p PID %s %s\n" -msgstr "Đang bắt điều con thắng 0x%08lx PID %ld %s\n" +msgstr "Đang thắng lại tiến trình con %p PID %s %s\n" -#: job.c:763 +#: job.c:837 #, c-format msgid "Cleaning up temp batch file %s\n" -msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời: %s\n" +msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n" -#: job.c:861 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:843 +#, c-format +msgid "Cleaning up temp batch file %s failed (%d)\n" +msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s gặp lỗi (%d)\n" + +#: job.c:949 +#, c-format msgid "Removing child %p PID %s%s from chain.\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ điều con 0x%08lx PID %ld%s ra dây.\n" +msgstr "Bỏ tiến trình con %p PID %s%s khỏi xâu.\n" -#: job.c:920 -msgid "write jobserver" -msgstr "ghi trình phục vụ công việc" +#: job.c:1007 +#, c-format +msgid "release jobserver semaphore: (Error %ld: %s)" +msgstr "giải phóng tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)" -#: job.c:922 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:1011 job.c:1025 +#, c-format msgid "Released token for child %p (%s).\n" -msgstr "Mới nhả hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n" +msgstr "Đã giải phóng thẻ bài cho tiến trình con %p (%s).\n" + +#: job.c:1023 +msgid "write jobserver" +msgstr "ghi lại trình phục vụ công việc" -#: job.c:1453 job.c:2094 +#: job.c:1612 job.c:2332 #, c-format msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n" -msgstr "" -"Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình (e=" -"%ld)\n" +msgstr "process_easy() gặp lỗi khi chạy tiến trình (e=%ld)\n" -#: job.c:1457 job.c:2098 +#: job.c:1616 job.c:2336 #, c-format msgid "" "\n" "Counted %d args in failed launch\n" msgstr "" "\n" -"Đã đếm %d đối số trong việc khởi chạy bị lỗi\n" +"Đếm được %d đối số trong lần khởi chạy bị lỗi\n" -#: job.c:1525 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:1685 +#, c-format msgid "Putting child %p (%s) PID %s%s on the chain.\n" -msgstr "Đang để điều con 0x%08lx (%s) PID %ld%s trên dây.\n" +msgstr "Đặt tiến trình con %p (%s) PID %s%s vào xâu.\n" -#: job.c:1778 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:1953 +#, c-format +msgid "semaphore or child process wait: (Error %ld: %s)" +msgstr "chờ tín hiệu hay tiến trình con: (Lỗi %ld: %s)" + +#: job.c:1967 +#, c-format msgid "Obtained token for child %p (%s).\n" -msgstr "Đã lấy hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n" +msgstr "Đã lấy thẻ bài cho điều con %p (%s).\n" -#: job.c:1787 +#: job.c:1977 msgid "read jobs pipe" -msgstr "đọc ống dẫn của các cộng việc" +msgstr "đọc ống dẫn công việc" -#: job.c:1798 +#: job.c:2003 #, c-format -msgid "Invoking recipe from %s:%lu to update target `%s'.\n" -msgstr "" +msgid "%s: target '%s' does not exist" +msgstr "%s: đích “%s” không tồn tại" -#: job.c:1802 -#, fuzzy, c-format -msgid "Invoking builtin recipe to update target `%s'.\n" -msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »." +#: job.c:2005 +#, c-format +msgid "%s: update target '%s' due to: %s" +msgstr "%s: cập nhật đích “%s”, cần bởi: %s" -#: job.c:1910 +#: job.c:2118 msgid "cannot enforce load limits on this operating system" -msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải với hệ điều hành này" +msgstr "không thể buộc giới hạn tải trên hệ điều hành này" -#: job.c:1912 +#: job.c:2120 msgid "cannot enforce load limit: " -msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải: " +msgstr "không thể buộc giới hạn tải: " -#: job.c:1985 +#: job.c:2199 msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n" msgstr "" -"không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị nhập chuẩn\n" +"không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu vào chuẩn\n" -#: job.c:1987 +#: job.c:2210 msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n" msgstr "" -"không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị xuất chuẩn\n" +"không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra chuẩn\n" + +#: job.c:2223 +msgid "no more file handles: could not duplicate stderr\n" +msgstr "" +"không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra lỗi chuẩn\n" -#: job.c:2015 +#: job.c:2238 msgid "Could not restore stdin\n" -msgstr "Không thể phục hồi thiết bị nhập chuẩn\n" +msgstr "Không thể phục hồi đầu vào chuẩn\n" -#: job.c:2023 +#: job.c:2246 msgid "Could not restore stdout\n" -msgstr "Không thể phục hồi thiết bị xuất chuẩn\n" +msgstr "Không thể phục hồi đầu ra chuẩn\n" -#: job.c:2127 -#, fuzzy, c-format +#: job.c:2254 +msgid "Could not restore stderr\n" +msgstr "Không thể phục hồi đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n" + +#: job.c:2365 +#, c-format msgid "make reaped child pid %s, still waiting for pid %s\n" -msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %ld, vẫn còn đợi PID %ld\n" +msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %s, vẫn còn đợi PID %s\n" -#: job.c:2168 +#: job.c:2403 #, c-format msgid "%s: Command not found" -msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh." +msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh" -#: job.c:2228 +#: job.c:2463 #, c-format msgid "%s: Shell program not found" msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ" -#: job.c:2237 +#: job.c:2472 msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted" -msgstr "spawnvpe: có lẽ hết sức chứa môi trường hoàn toàn" +msgstr "spawnvpe: cạn không gian dành cho biến môi trường" -#: job.c:2461 +#: job.c:2709 #, c-format -msgid "$SHELL changed (was `%s', now `%s')\n" -msgstr "$SHELL đã thay đổi (đã « %s », là « %s »)\n" +msgid "$SHELL changed (was '%s', now '%s')\n" +msgstr "$SHELL thay đổi (trước là “%s”, giờ là “%s”)\n" -#: job.c:2951 +#: job.c:3140 job.c:3325 #, c-format msgid "Creating temporary batch file %s\n" -msgstr "Đang tạo tập tin bó tạm thời: %s\n" +msgstr "Tạo tập tin bó lệnh tạm: %s\n" -#: job.c:2963 +#: job.c:3148 +msgid "" +"Batch file contents:\n" +"\t@echo off\n" +msgstr "" +"Nội dung tập tin bó lệnh:\n" +"\t@echo off\n" + +#: job.c:3337 #, c-format msgid "" "Batch file contents:%s\n" "\t%s\n" msgstr "" +"Nội dung tập tin bó lệnh:%s\n" +"\t%s\n" -#: job.c:3065 +#: job.c:3444 #, c-format msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n" -msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh hệ vỏ sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n" +msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh shell sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n" -#: main.c:303 +#: job.h:43 +msgid "-O[TYPE] (--output-sync[=TYPE]) is not configured for this build." +msgstr "-O[KIỂU] (--output-sync[=KIỂU]) chưa được cấu hình cho lần dịch này." + +#: load.c:53 +#, c-format +msgid "Failed to open global symbol table: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở bảng ký hiệu toàn cục: %s" + +#: load.c:87 +#, c-format +msgid "Loaded object %s is not declared to be GPL compatible" +msgstr "Đối tượng %s đã được tải không được công bố là tương thích GPL" + +#: load.c:92 +#, c-format +msgid "Failed to load symbol %s from %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tải ký hiệu %s từ %s: %s" + +#: load.c:136 +#, c-format +msgid "Empty symbol name for load: %s" +msgstr "Tên ký hiệu là trống rỗng cho việc tải: %s" + +#: load.c:191 +#, c-format +msgid "Loading symbol %s from %s\n" +msgstr "Đang tải ký hiệu %s từ %s\n" + +#: load.c:229 +msgid "The 'load' operation is not supported on this platform." +msgstr "không hỗ trợ thao tác “load” trên hệ thống này." + +#: main.c:312 msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" -#: main.c:304 +#: main.c:313 msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n" -msgstr " -b, -m Bị bỏ qua để tương thích.\n" +msgstr " -b, -m Bỏ qua để tương thích.\n" -#: main.c:306 +#: main.c:315 msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n" -msgstr "" -" -B, --always-make _Luôn luôn tạo_ mọi đích (không điều kiện).\n" +msgstr " -B, --always-make Tạo mọi đích vô điều kiện.\n" -#: main.c:308 +#: main.c:317 msgid "" " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n" " Change to DIRECTORY before doing anything.\n" msgstr "" " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n" -" Chuyển đổi sang thư mục này, trước hết.\n" +" Chuyển sang THƯ MỤC này trước khi làm.\n" -#: main.c:311 +#: main.c:320 msgid " -d Print lots of debugging information.\n" -msgstr " -d In ra rất nhiều thông tin _gỡ lỗi_.\n" +msgstr " -d In rất nhiều thông tin gỡ rối.\n" -#: main.c:313 +#: main.c:322 msgid "" " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n" msgstr "" -" --debug[=CỜ...] In ra các kiểu thông tin _gỡ lỗi_ khác nhau.\n" +" --debug[=CỜ...] In nhiều loại thông tin gỡ rối khác nhau.\n" -#: main.c:315 +#: main.c:324 msgid "" " -e, --environment-overrides\n" " Environment variables override makefiles.\n" msgstr "" " -e, --environment-overrides\n" -" Các biến _môi trường có quyền cao hơn_\n" -"\t\t\t\t\tcác tập tin tạo (makefile).\n" +" Biến môi trường đè tập tin makefile.\n" -#: main.c:318 +#: main.c:327 msgid "" " --eval=STRING Evaluate STRING as a makefile statement.\n" msgstr "" +" --eval=CHUỖI Định lượng CHUỖI như một lệnh makefile.\n" -#: main.c:320 +#: main.c:329 msgid "" " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n" " Read FILE as a makefile.\n" msgstr "" -" -f TẬP_TIN, --file=TẬP_TIN, --makefile=TẬP_TIN\n" -" Đọc tập tin này dạng tập tin tạo (makefile).\n" +" -f TẬP-TIN, --file=TẬP-TIN, --makefile=TẬP-TIN\n" +" Đọc TẬP-TIN dạng makefile.\n" -#: main.c:323 +#: main.c:332 msgid " -h, --help Print this message and exit.\n" -msgstr " -h, --help Hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này và thoát.\n" -#: main.c:325 -#, fuzzy +#: main.c:334 msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from recipes.\n" -msgstr " -i, --ignore-errors _Bỏ qua các lỗi_ từ các lệnh.\n" +msgstr " -i, --ignore-errors Bỏ qua lỗi từ công thức.\n" -#: main.c:327 +#: main.c:336 msgid "" " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n" " Search DIRECTORY for included makefiles.\n" msgstr "" " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n" -" Tìm kiếm tập tin tạo (makefile) đã _bao gồm_\n" -"\t\t\t\t\ttrong _thư mục_ này.\n" +" Quét THƯ-MỤC này tìm makefile con.\n" -#: main.c:330 +#: main.c:339 msgid "" " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no " "arg.\n" msgstr "" -" -j [N], --jobs[=N] Cho phép N (số) _công việc_ đồng thời;\n" -"\t\t\t\t\t\tvô hạn khi không có đối số\n" +" -j [N], --jobs[=N] Cho phép N công việc đồng thời; không có đối " +"số thì vô hạn.\n" -#: main.c:332 +#: main.c:341 msgid "" " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n" -msgstr "" -" -k, --keep-going _Cứ làm_ khi không thể tạo một số đích.\n" +msgstr " -k, --keep-going Cứ tiếp tục khi không thể tạo đích.\n" -#: main.c:334 +#: main.c:343 msgid "" " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" " Don't start multiple jobs unless load is below " "N.\n" msgstr "" -" -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" -" Đừng khởi chạy nhiều công việc, trừ trọng tải dưới N " -"(số).\n" +" -l [SỐ], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" +" Chỉ chạy nhiều công việc nếu tải dưới N.\n" -#: main.c:337 +#: main.c:346 msgid "" " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and " "target.\n" msgstr "" -" -L, --check-symlink-times\n" -"\t\t\tDùng giờ_m cuối cùng giữa liên kết tượng trưng và đích.\n" -"\t(_kiểm tra giờ liên kết tượng trưng_)\n" +" -L, --check-symlink-times Dùng mtime mới nhất giữa liên kết và đích.\n" -#: main.c:339 -#, fuzzy +#: main.c:348 msgid "" " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" " Don't actually run any recipe; just print " "them.\n" msgstr "" " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" -" Đừng thật chạy lệnh nào, chỉ in ra hết.\n" -"\t(_chỉ in, chạy thực hành, sự thăm dò_)\n" +" Không chạy công thức; chỉ in chúng ra.\n" -#: main.c:342 +#: main.c:351 msgid "" " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n" " Consider FILE to be very old and don't remake " "it.\n" msgstr "" -" -o TẬP_TIN, --old-file=TẬP_TIN, --assume-old=TẬP_TIN\n" -" Xem tập tin này là rất cũ nên đừng tạo lại nó.\n" -"\t(_cũ, tập tin cũ, giả sử cũ_)\n" +" -o TẬP-TIN, --old-file=TẬP-TIN, --assume-old=TẬP-TIN\n" +" Coi TẬP-TIN là rất cũ và không tạo lại.\n" -#: main.c:345 -msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n" +#: main.c:354 +msgid "" +" -O[TYPE], --output-sync[=TYPE]\n" +" Synchronize output of parallel jobs by TYPE.\n" msgstr "" -" -p, --print-data-base _In ra cơ sở dữ liệu_ nội bộ của trình make.\n" +" -O[KIỂU], --output-sync[=KIỂU]\n" +" Đồng bộ hóa kết xuất công việc song song theo " +"KIỂU.\n" -#: main.c:347 -#, fuzzy +#: main.c:357 +msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n" +msgstr " -p, --print-data-base In cơ sở dữ liệu nội bộ của make.\n" + +#: main.c:359 msgid "" " -q, --question Run no recipe; exit status says if up to " "date.\n" msgstr "" -" -q, --question\n" -"\tĐừng chạy lệnh nào; trạng thái thoát nói nếu hiện thời hay không.\n" -"\t(_câu hỏi_)\n" +" -q, --question Không chạy; mã thoát là \"đã cập nhật\".\n" -#: main.c:349 +#: main.c:361 msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n" -msgstr "" -" -r, --no-builtin-rules \t\tTắt các quy tắc ngầm có sẵn.\n" -"\t(_không có quy tắc có sẵn_)\n" +msgstr " -r, --no-builtin-rules Tắt quy tắc ngầm dựng sẵn.\n" -#: main.c:351 +#: main.c:363 msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n" -msgstr "" -" -R, --no-builtin-variables \tTắt các thiết lập biến có sẵn.\n" -"\t(_không có biến có sẵn_)\n" +msgstr " -R, --no-builtin-variables Tắt đặt biến dựng sẵn.\n" -#: main.c:353 -#, fuzzy +#: main.c:365 msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo recipes.\n" -msgstr "" -" -s, --silent, --quiet Đừng vọng (hiển thị) lệnh.\n" -"\t(_câm, im_)\n" +msgstr " -s, --silent, --quiet Không in lại công thức.\n" -#: main.c:355 +#: main.c:367 msgid "" " -S, --no-keep-going, --stop\n" " Turns off -k.\n" msgstr "" -" -S, --no-keep-going, --stop\t\tTắt « -k ».\n" -"\t(không cứ làm, dừng)\n" +" -S, --no-keep-going, --stop\n" +" Tắt -k.\n" -#: main.c:358 +#: main.c:370 msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n" -msgstr "" -" -t, --touch Touch các đích thay vào tạo lại chúng.\n" -"\t(_sờ_)\n" +msgstr " -t, --touch Sờ đích thay vì tạo lại.\n" + +#: main.c:372 +msgid " --trace Print tracing information.\n" +msgstr " --trace Hiển thị thông tin dấu vết.\n" -#: main.c:360 +#: main.c:374 msgid "" " -v, --version Print the version number of make and exit.\n" -msgstr "" -" -v, --version In ra số thứ tự _phiên bản_ của trình make, " -"rồi thoát.\n" +msgstr " -v, --version Hiển thị phiên bản make và thoát.\n" -#: main.c:362 +#: main.c:376 msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n" -msgstr " -w, --print-directory _In ra thư mục_ hiện thời.\n" +msgstr " -w, --print-directory Hiển thị thư mục hiện thời.\n" -#: main.c:364 +#: main.c:378 msgid "" " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on " "implicitly.\n" -msgstr "" -" --no-print-directory Tắt « -w », dù khi nó được bật ngầm\n" -"\t(_không in ra thư mục_)\n" +msgstr " --no-print-directory Tắt -w, thậm chí nếu được bật ngầm.\n" -#: main.c:366 +#: main.c:380 msgid "" " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n" " Consider FILE to be infinitely new.\n" msgstr "" -" -W TẬP_TIN\n" -" --what-if=TẬP_TIN\n" -" --new-file=TẬP_TIN\n" -" --assume-new=TẬP_TIN\n" -" \t\t\tXem là tập tin này là mới vô hạn.\n" -"\t(_gì nếu, tập tin mới, giả sử mới_)\n" - -#: main.c:369 +" -W TẬP-TIN, --what-if=TẬP-TIN, --new-file=TẬP-TIN, --assume-new=TẬP-TIN\n" +" Giả định TẬP-TIN là mới vô hạn.\n" + +#: main.c:383 msgid "" " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is " "referenced.\n" msgstr "" -" --warn-undefined-variables\n" -"\t\t_Cảnh báo_ khi tham chiếu một _biến chưa được định nghĩa_.\n" +" --warn-undefined-variables Cảnh báo tham chiếu đến biến chưa xác định.\n" -#: main.c:564 +#: main.c:647 msgid "empty string invalid as file name" -msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ dạng tên tập tin" +msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ làm tên tập tin" -#: main.c:650 +#: main.c:734 #, c-format -msgid "unknown debug level specification `%s'" -msgstr "không biết đặc tả cấp gỡ lỗi « %s »" +msgid "unknown debug level specification '%s'" +msgstr "không rõ đặc tả cấp gỡ rối “%s”" -#: main.c:690 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:777 +#, c-format +msgid "unknown output-sync type '%s'" +msgstr "không hiểu kiểu output-sync “%s”" + +#: main.c:787 +msgid "internal error: multiple --sync-mutex options" +msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --sync-mutex" + +#: main.c:848 +#, c-format msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%p)\n" -msgstr "" -"%s: Mới bắt Interrupt/Exception (ngắt/ngoài lệ) (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%" -"lx)\n" +msgstr "%s: Bắt được ngắt/ngoại lệ (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%p)\n" -#: main.c:697 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:855 +#, c-format msgid "" "\n" "Unhandled exception filter called from program %s\n" @@ -965,228 +1084,233 @@ msgid "" "ExceptionAddress = 0x%p\n" msgstr "" "\n" -"Bộ lọc ngoại lệ không đã quản lý được gọi từ chương trình %s\n" -"ExceptionCode \t\tmã ngoại lệ\t %lx\n" -"ExceptionFlags \t\tcác cờ ngoại lệ %lx\n" -"ExceptionAddress \t\tđịa chỉ ngoại lệ %lx\n" +"Bộ lọc ngoại lệ không quản lý được gọi từ chương trình %s\n" +"ExceptionCode (mã ngoại lệ) = %lx\n" +"ExceptionFlags (các cờ ngoại lệ) = %lx\n" +"ExceptionAddress (địa chỉ ngoại lệ) = 0x%p\n" -#: main.c:705 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:863 +#, c-format msgid "Access violation: write operation at address 0x%p\n" -msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ %lx\n" +msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ 0x%p\n" -#: main.c:706 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:864 +#, c-format msgid "Access violation: read operation at address 0x%p\n" -msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ %lx\n" +msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ 0x%p\n" -#: main.c:781 main.c:792 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:940 main.c:955 +#, c-format msgid "find_and_set_shell() setting default_shell = %s\n" -msgstr "" -"« find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « default_shell » (hệ vỏ " -"mặc định) = %s\n" +msgstr "find_and_set_shell() đang đặt default_shell = %s\n" -#: main.c:834 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:1008 +#, c-format msgid "find_and_set_shell() path search set default_shell = %s\n" -msgstr "" -"Việc tìm kiếm đường dẫn « find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « " -"default_shell » (hệ vỏ mặc định) = %s\n" +msgstr "find_and_set_shell() đã quét đường dẫn thì đặt default_shell = %s\n" -#: main.c:1273 +#: main.c:1447 #, c-format msgid "%s is suspending for 30 seconds..." -msgstr "%s đang ngưng được 30 giây..." +msgstr "%s đang ngưng trong 30 giây..." -#: main.c:1275 +#: main.c:1449 #, c-format msgid "done sleep(30). Continuing.\n" -msgstr "đã ngủ(30). Đang tiếp tục.\n" - -#: main.c:1501 -msgid "Makefile from standard input specified twice." -msgstr "Tập tin tạo (makefile) từ thiết bị nhập chuẩn đã được ghi rõ hai lần." +msgstr "đã ngủ(30). Tiếp tục.\n" -#: main.c:1539 vmsjobs.c:500 -msgid "fopen (temporary file)" -msgstr "" -"fopen (tập tin tạm thời)\n" -" (_mở tập tin_)" +#: main.c:1534 +msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options" +msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --jobserver-fds" -#: main.c:1545 -msgid "fwrite (temporary file)" +#: main.c:1544 +#, c-format +msgid "" +"internal error: unable to open jobserver semaphore '%s': (Error %ld: %s)" msgstr "" -"fwrite (tập tin tạm thời)\n" -" (_ghi tập tin_)" +"lỗi nội tại: không thể mở cờ hiệu máy phục vụ công việc “%s”: (Lỗi %ld: %s)" -#: main.c:1703 -msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform." -msgstr "Công việc song song (-j) không được hỗ trợ trên nền tảng này." - -#: main.c:1704 -msgid "Resetting to single job (-j1) mode." -msgstr "Đang lập lại thành chế độ công việc đơn (-j1)." - -#: main.c:1719 -msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options" -msgstr "" -"lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -" -"fds)." +#: main.c:1547 +#, c-format +msgid "Jobserver client (semaphore %s)\n" +msgstr "Ứng dụng khách jobserver (cờ hiệu %s)\n" -#: main.c:1727 +#: main.c:1551 #, c-format -msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string `%s'" -msgstr "" -"lỗi nội bộ: gặp chuỗi « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -fds) " -"không hợp lệ « %s »." +msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string '%s'" +msgstr "lỗi nội bộ: gặp chuỗi --jobserver-fds “%s” không hợp lệ" -#: main.c:1730 +#: main.c:1554 #, c-format msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng khách jobserver (fds %d,%d)\n" -#: main.c:1740 +#: main.c:1567 msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode." -msgstr "" -"cảnh báo : « -jN » bị buộc trong tiến trình submake: nên tắt chế độ trình " -"phục vụ công việc (jobserver)." +msgstr "cảnh báo: -jN bị ép buộc trong make con: tắt chế độ jobserver." -#: main.c:1750 +#: main.c:1583 msgid "dup jobserver" -msgstr "dup jobserver (sao lục trình phục vụ công việc)" +msgstr "dup jobserver" -#: main.c:1753 +#: main.c:1586 msgid "" -"warning: jobserver unavailable: using -j1. Add `+' to parent make rule." +"warning: jobserver unavailable: using -j1. Add '+' to parent make rule." msgstr "" -"cảnh báo : trình phục vụ công việc không sẵn sàng: nên dùng « -j1 ». Hãy thêm " -"« + » vào quy tắc make mẹ." +"cảnh báo: trình jobserver không sẵn sàng: dùng -j1. Thêm “+” vào quy tắc " +"make cha." + +#: main.c:1752 +msgid "Makefile from standard input specified twice." +msgstr "Tập tin makefile từ đầu vào chuẩn được ghi hai lần." + +#: main.c:1790 vmsjobs.c:496 +msgid "fopen (temporary file)" +msgstr "fopen (tập tin tạm)" + +#: main.c:1796 +msgid "fwrite (temporary file)" +msgstr "fwrite (tập tin tạm)" -#: main.c:1777 +#: main.c:1984 +msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform." +msgstr "Không hỗ trợ công việc song song (-j) trên hệ thống này." + +#: main.c:1985 +msgid "Resetting to single job (-j1) mode." +msgstr "Đặt lại thành chế độ công việc đơn (-j1)." + +#: main.c:2006 +#, c-format +msgid "Jobserver slots limited to %d\n" +msgstr "Khe jobserver bị giới hạn thành %d\n" + +#: main.c:2012 +#, c-format +msgid "creating jobserver semaphore: (Error %ld: %s)" +msgstr "đang tạo tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)" + +#: main.c:2019 msgid "creating jobs pipe" -msgstr "đang tạo ống dẫn công việc" +msgstr "tạo ống dẫn công việc" -#: main.c:1792 +#: main.c:2039 msgid "init jobserver pipe" -msgstr "init jobserver pipe (sở khởi ống dẫn trình phục vụ công việc)" +msgstr "init jobserver pipe" -#: main.c:1812 +#: main.c:2064 msgid "Symbolic links not supported: disabling -L." -msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng: nên tắt « -L »." +msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm: tắt -L." -#: main.c:1892 +#: main.c:2149 msgid "Updating makefiles....\n" -msgstr "Đạng cập nhật các tập tin tạo (makefile)...\n" +msgstr "Cập nhật makefile...\n" -#: main.c:1917 +#: main.c:2174 #, c-format -msgid "Makefile `%s' might loop; not remaking it.\n" -msgstr "Tập tin tạo (makefile) « %s » có lẽ sẽ vòng lặp; sẽ không tạo lại nó.\n" +msgid "Makefile '%s' might loop; not remaking it.\n" +msgstr "Makefile “%s” bị lặp; không tạo lại nó.\n" -#: main.c:1996 +#: main.c:2253 #, c-format -msgid "Failed to remake makefile `%s'." -msgstr "Việc tạo lại tập tin tạo (makefile) « %s » bị lỗi." +msgid "Failed to remake makefile '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi làm lại makefile “%s”." -#: main.c:2013 +#: main.c:2270 #, c-format -msgid "Included makefile `%s' was not found." -msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) đã bao gồm « %s »." +msgid "Included makefile '%s' was not found." +msgstr "Không tìm thấy makefile bao gồm “%s”." -#: main.c:2018 +#: main.c:2275 #, c-format -msgid "Makefile `%s' was not found" -msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) « %s »." +msgid "Makefile '%s' was not found" +msgstr "Không tìm thấy makefile “%s”." -#: main.c:2086 +#: main.c:2341 msgid "Couldn't change back to original directory." -msgstr "Không thể chuyển đổi về thư mục gốc." +msgstr "Không thể chuyển về thư mục gốc." -#: main.c:2102 +#: main.c:2354 #, c-format msgid "Re-executing[%u]:" -msgstr "Đang thực hiện lại[%u]:" +msgstr "Thực hiện lại[%u]:" -#: main.c:2215 +#: main.c:2463 msgid "unlink (temporary file): " -msgstr "unlink (bỏ liên kết) (tập tin tạm thời): " +msgstr "unlink (bỏ liên kết tập tin tạm): " -#: main.c:2247 +#: main.c:2495 msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target" -msgstr "« .DEFAULT_GOAL » (đích mặc định) chứa nhiều đích." +msgstr ".DEFAULT_GOAL chứa nhiều đích" -#: main.c:2270 +#: main.c:2518 msgid "No targets specified and no makefile found" -msgstr "Chưa ghi rõ đích nào, và không tìm thấy tập tin tạo (makefile) nào" +msgstr "Chưa xác định đích, và không tìm thấy makefile" -#: main.c:2272 +#: main.c:2520 msgid "No targets" msgstr "Không có đích" -#: main.c:2277 +#: main.c:2525 msgid "Updating goal targets....\n" -msgstr "Đạng cập nhật các đích mục tiêu...\n" +msgstr "Cập nhật đích mục tiêu...\n" -#: main.c:2306 +#: main.c:2550 msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete." msgstr "" -"cảnh báo : mới phát hiện đối xứng lệch đồng hồ. Như thế thì bản xây dụng có " -"lẽ không hoàn toàn." +"cảnh báo: Phát hiện lệch giờ. Bản dịch của bạn có thể không hoàn thiện." -#: main.c:2470 +#: main.c:2718 #, c-format msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [đích] ...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] [đích] ...\n" -#: main.c:2476 +#: main.c:2724 #, c-format msgid "" "\n" "This program built for %s\n" msgstr "" "\n" -"Chương trình này đã được xây dụng cho %s\n" +"Chương trình này đã được dịch cho %s\n" -#: main.c:2478 +#: main.c:2726 #, c-format msgid "" "\n" "This program built for %s (%s)\n" msgstr "" "\n" -"Chương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n" +"Chương trình này đã được dịch cho %s (%s)\n" -#: main.c:2481 +#: main.c:2729 #, c-format msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n" -msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>.\n" +msgstr "" +"Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>\n" +"Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" -#: main.c:2562 -#, fuzzy, c-format -msgid "the `%s%s' option requires a non-empty string argument" -msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng chuỗi không rỗng" +#: main.c:2810 +#, c-format +msgid "the '%s%s' option requires a non-empty string argument" +msgstr "tùy chọn “%s%s” cần một đối số là chuỗi khác rỗng" -#: main.c:2617 +#: main.c:2864 #, c-format -msgid "the `-%c' option requires a positive integral argument" -msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng số nguyên dương" +msgid "the '-%c' option requires a positive integer argument" +msgstr "tùy chọn “-%c” cần một đối số số nguyên dương" -#: main.c:3054 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:3253 +#, c-format msgid "%sBuilt for %s\n" -msgstr "" -"\n" -"%sChương trình này đã được xây dụng cho %s\n" +msgstr "%sĐược dịch cho %s\n" -#: main.c:3056 -#, fuzzy, c-format +#: main.c:3255 +#, c-format msgid "%sBuilt for %s (%s)\n" -msgstr "" -"\n" -"%sChương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n" +msgstr "%sĐược dịch cho %s (%s)\n" -#: main.c:3066 +#: main.c:3266 #, c-format msgid "" "%sLicense GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." @@ -1194,128 +1318,132 @@ msgid "" "%sThis is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "%sThere is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" +"%sGiấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://" +"gnu.org/licenses/gpl.html>\n" +"%sĐây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" +"%sKHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép.\n" -#: main.c:3086 +#: main.c:3287 #, c-format msgid "" "\n" "# Make data base, printed on %s" msgstr "" "\n" -"# Cơ sở dữ liệu Make, được in ra vào %s" +"# Cơ sở dữ liệu Make, in lúc %s" -#: main.c:3096 +#: main.c:3297 #, c-format msgid "" "\n" "# Finished Make data base on %s\n" msgstr "" "\n" -"# Mới xong cơ sở dữ liệu Make vào %s\n" +"# Hoàn tất cơ sở dữ liệu Make lúc %s\n" + +#: misc.c:201 +#, c-format +msgid "Unknown error %d" +msgstr "Lỗi lạ %d" + +#: misc.c:222 misc.c:233 misc.c:248 misc.c:265 misc.c:284 read.c:3272 +msgid "virtual memory exhausted" +msgstr "hết bộ nhớ ảo" + +#: misc.c:522 +#, c-format +msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n" +msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n" + +#: misc.c:543 +msgid "Initialized access" +msgstr "Truy cập đã được khởi tạo" + +#: misc.c:622 +msgid "User access" +msgstr "Truy cập người dùng" -#: main.c:3237 +#: misc.c:670 +msgid "Make access" +msgstr "Truy cập Make" + +#: misc.c:704 +msgid "Child access" +msgstr "Truy cập con" + +#: output.c:128 #, c-format msgid "%s: Entering an unknown directory\n" -msgstr "%s: Đang vào một thư mục lạ\n" +msgstr "%s: Vào thư mục lạ\n" -#: main.c:3239 +#: output.c:130 #, c-format msgid "%s: Leaving an unknown directory\n" -msgstr "%s: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n" +msgstr "%s: Rời khỏi thư mục lạ\n" -#: main.c:3242 +#: output.c:133 #, c-format -msgid "%s: Entering directory `%s'\n" -msgstr "%s: Đang vào thư mục « %s »\n" +msgid "%s: Entering directory '%s'\n" +msgstr "%s: Vào thư mục “%s”\n" -#: main.c:3245 +#: output.c:135 #, c-format -msgid "%s: Leaving directory `%s'\n" -msgstr "%s: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n" +msgid "%s: Leaving directory '%s'\n" +msgstr "%s: Rời thư mục “%s”\n" -#: main.c:3250 +#: output.c:139 #, c-format msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n" -msgstr "%s[%u]: Đang vào một thư mục lạ\n" +msgstr "%s[%u]: Vào thư mục lạ\n" -#: main.c:3253 +#: output.c:141 #, c-format msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n" -msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n" +msgstr "%s[%u]: Rời thư mục lạ\n" -#: main.c:3257 +#: output.c:144 #, c-format -msgid "%s[%u]: Entering directory `%s'\n" -msgstr "%s[%u]: Đang vào thư mục « %s »\n" +msgid "%s[%u]: Entering directory '%s'\n" +msgstr "%s[%u]: Vào thư mục “%s”\n" -#: main.c:3260 +#: output.c:146 #, c-format -msgid "%s[%u]: Leaving directory `%s'\n" -msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n" +msgid "%s[%u]: Leaving directory '%s'\n" +msgstr "%s[%u]: Rời thư mục “%s”\n" -#: misc.c:316 +#: output.c:515 +#, c-format +msgid "write error: %s" +msgstr "lỗi ghi: %s" + +#: output.c:517 +msgid "write error" +msgstr "lỗi ghi" + +#: output.c:740 msgid ". Stop.\n" msgstr ". Dừng.\n" -#: misc.c:337 -#, c-format -msgid "Unknown error %d" -msgstr "Không biết lỗi: %d" - # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: misc.c:347 +#: output.c:751 #, c-format msgid "%s%s: %s" msgstr "%s%s: %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: misc.c:355 +#: output.c:759 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: misc.c:376 misc.c:387 misc.c:402 misc.c:419 misc.c:438 read.c:3118 -msgid "virtual memory exhausted" -msgstr "hết bộ nhớ ảo hoàn toàn" - -#: misc.c:708 -#, c-format -msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n" -msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n" - -#: misc.c:729 -msgid "Initialized access" -msgstr "Truy cấp đã sở khởi" - -#: misc.c:808 -msgid "User access" -msgstr "Truy cập người dùng" - -#: misc.c:856 -msgid "Make access" -msgstr "Truy cập Make" - -#: misc.c:890 -msgid "Child access" -msgstr "Truy cập điều con" - -#: misc.c:954 -#, c-format -msgid "write error: %s" -msgstr "lỗi ghi: %s" - -#: misc.c:956 -msgid "write error" -msgstr "lỗi ghi" - -#: read.c:179 +#: read.c:180 msgid "Reading makefiles...\n" -msgstr "Đạng đọc các tập tin tạo (makefile)...\n" +msgstr "Đọc makefile...\n" #: read.c:333 #, c-format -msgid "Reading makefile `%s'" -msgstr "Đạng đọc tập tin tạo (makefile) « %s »..." +msgid "Reading makefile '%s'" +msgstr "Đọc makefile “%s”" #: read.c:335 #, c-format @@ -1330,338 +1458,346 @@ msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)" #: read.c:339 #, c-format msgid " (don't care)" -msgstr " (cũng được)" +msgstr " (không quan tâm)" #: read.c:341 #, c-format msgid " (no ~ expansion)" -msgstr " (không mở rộng ~)" +msgstr " (không nối thêm ~)" -#: read.c:759 +#: read.c:652 +#, c-format +msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile '%s'\n" +msgstr "Bỏ qua UTF-8 BOM trong makefile “%s”\n" + +#: read.c:655 +#, c-format +msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile buffer\n" +msgstr "Bỏ qua UTF-8 BOM trong bộ đệm makefile\n" + +#: read.c:786 msgid "invalid syntax in conditional" -msgstr "gặp cú pháp không hợp lệ trong đồ điều kiện" +msgstr "cú pháp không hợp lệ trong biểu thức điều kiện" + +#: read.c:961 +#, c-format +msgid "%s: failed to load" +msgstr "%s: gặp lỗi khi tải" -#: read.c:891 -#, fuzzy +#: read.c:987 msgid "recipe commences before first target" -msgstr "lệnh bắt đầu trước đích thứ nhất" +msgstr "công thức bắt đầu trước đích thứ nhất" -#: read.c:940 -#, fuzzy +#: read.c:1036 msgid "missing rule before recipe" -msgstr "thiếu quy tắc trước các lệnh" +msgstr "thiếu quy tắc trước công thức" -#: read.c:1027 +#: read.c:1123 #, c-format msgid "missing separator%s" -msgstr "thiếu bộ phân cách%s" +msgstr "thiếu dấu cách%s" -#: read.c:1029 +#: read.c:1125 msgid " (did you mean TAB instead of 8 spaces?)" -msgstr " (bạn có muốn dùng TAB thay vào 8 dấu cách chứ?)" +msgstr " (bạn đã định dùng TAB thay vì 8 khoảng trắng phải không?)" -#: read.c:1163 +#: read.c:1263 msgid "missing target pattern" msgstr "thiếu mẫu đích" -#: read.c:1165 +#: read.c:1265 msgid "multiple target patterns" msgstr "nhiều mẫu đích" -#: read.c:1169 +#: read.c:1269 #, c-format -msgid "target pattern contains no `%%'" -msgstr "mẫu đích không chứa « %% »" +msgid "target pattern contains no '%%'" +msgstr "mẫu đích không chứa “%%”" -#: read.c:1293 -msgid "missing `endif'" -msgstr "thiếu « endif »" +#: read.c:1391 +msgid "missing 'endif'" +msgstr "thiếu “endif”" -#: read.c:1332 read.c:1377 variable.c:1488 +#: read.c:1430 read.c:1475 variable.c:1554 msgid "empty variable name" msgstr "tên biến rỗng" -#: read.c:1367 -#, fuzzy -msgid "extraneous text after `define' directive" -msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »" +#: read.c:1465 +msgid "extraneous text after 'define' directive" +msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “define”" -#: read.c:1392 -msgid "missing `endef', unterminated `define'" -msgstr "thiếu « endef », « define » (định nghĩa) chưa kết thúc" +#: read.c:1490 +msgid "missing 'endef', unterminated 'define'" +msgstr "thiếu “endef”, chỉ thị “define” chưa hoàn tất" -#: read.c:1420 -#, fuzzy -msgid "extraneous text after `endef' directive" -msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »" +#: read.c:1518 +msgid "extraneous text after 'endef' directive" +msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “endef”" -#: read.c:1490 +#: read.c:1589 #, c-format -msgid "Extraneous text after `%s' directive" -msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »" +msgid "extraneous text after '%s' directive" +msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “%s”" -#: read.c:1499 read.c:1513 +#: read.c:1598 read.c:1612 #, c-format -msgid "extraneous `%s'" -msgstr "gặp « %s » bắt nguồn ở ngoài" +msgid "extraneous '%s'" +msgstr "gặp “%s” thừa" -#: read.c:1518 -msgid "only one `else' per conditional" -msgstr "chỉ cho phép một « else » (nếu không thì) cho mỗi đồ điều kiện thôi" +#: read.c:1617 +msgid "only one 'else' per conditional" +msgstr "chỉ cho phép một “else” cho mỗi biểu thức điều kiện" -#: read.c:1797 +#: read.c:1892 msgid "Malformed target-specific variable definition" -msgstr "Lời định nghĩa biến đặc trưng cho đích dạng sai" +msgstr "Định nghĩa biến đích riêng biệt bị hỏng" -#: read.c:1855 -#, fuzzy +#: read.c:1951 msgid "prerequisites cannot be defined in recipes" -msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết trong tập lệnh kiểu lệnh" +msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết cho công thức" -#: read.c:1908 +#: read.c:2009 msgid "mixed implicit and static pattern rules" -msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và tĩnh được trộn với nhau" +msgstr "trộn lẫn quy tắc ngầm và mẫu tĩnh" -#: read.c:1931 read.c:2112 +#: read.c:2032 read.c:2220 msgid "mixed implicit and normal rules" -msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau" +msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường" -#: read.c:1976 +#: read.c:2084 #, c-format -msgid "target `%s' doesn't match the target pattern" -msgstr "đích « %s » không khớp với mẫu đích" +msgid "target '%s' doesn't match the target pattern" +msgstr "đích “%s” không tương ứng với mẫu đích" -#: read.c:1991 read.c:2036 +#: read.c:2099 read.c:2144 #, c-format -msgid "target file `%s' has both : and :: entries" -msgstr "tập tin đích « %s » có mục nhập kiểu cả « : » lẫn « :: » đều" +msgid "target file '%s' has both : and :: entries" +msgstr "tập tin đích “%s” có cả hai mục nhập : và ::" -#: read.c:1997 +#: read.c:2105 #, c-format -msgid "target `%s' given more than once in the same rule." -msgstr "đích « %s » được đưa ra nhiều lần trong cùng một quy tắc" +msgid "target '%s' given more than once in the same rule" +msgstr "đích “%s” có nhiều hơn một trong cùng một quy tắc" -#: read.c:2006 -#, fuzzy, c-format -msgid "warning: overriding recipe for target `%s'" -msgstr "cảnh báo : đang đè lên các lệnh cho đích « %s »" +#: read.c:2114 +#, c-format +msgid "warning: overriding recipe for target '%s'" +msgstr "cảnh báo: đè công thức cho đích “%s”" -#: read.c:2009 -#, fuzzy, c-format -msgid "warning: ignoring old recipe for target `%s'" -msgstr "cảnh báo : đang bỏ qua các lệnh cũ cho đích « %s »" +#: read.c:2117 +#, c-format +msgid "warning: ignoring old recipe for target '%s'" +msgstr "cảnh báo: bỏ qua công thức cũ cho đích “%s”" -#: read.c:2392 +#: read.c:2530 msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored" -msgstr "cảnh báo : đã xem ký tự NUL (rỗng) nên bỏ qua phần còn lại của dòng đó" +msgstr "cảnh báo: thấy ký tự NUL; bỏ qua phần còn lại của dòng" -#: remake.c:234 +#: remake.c:232 #, c-format -msgid "Nothing to be done for `%s'." -msgstr "Không có gì cần làm cho « %s »." +msgid "Nothing to be done for '%s'." +msgstr "Không cần làm gì cho “%s”." -#: remake.c:235 +#: remake.c:233 #, c-format -msgid "`%s' is up to date." -msgstr "« %s » là hiện thời." +msgid "'%s' is up to date." +msgstr "Đã cập nhật “%s”." -#: remake.c:306 +#: remake.c:305 #, c-format -msgid "Pruning file `%s'.\n" -msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n" +msgid "Pruning file '%s'.\n" +msgstr "Xén bớt tập tin “%s”.\n" -#: remake.c:359 +#: remake.c:377 #, c-format -msgid "%sNo rule to make target `%s'%s" -msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s »%s" +msgid "%sNo rule to make target '%s'%s" +msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”%s" -#: remake.c:361 +#: remake.c:379 #, c-format -msgid "%sNo rule to make target `%s', needed by `%s'%s" -msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s », cần thiết bởi « %s »%s" +msgid "%sNo rule to make target '%s', needed by '%s'%s" +msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”, cần bởi “%s”%s" #: remake.c:413 #, c-format -msgid "Considering target file `%s'.\n" -msgstr "Đang suy nghĩ tập tin đích « %s ».\n" +msgid "Considering target file '%s'.\n" +msgstr "Coi tập tin đích “%s”.\n" #: remake.c:420 #, c-format -msgid "Recently tried and failed to update file `%s'.\n" -msgstr "Vừa cố cập nhật tập tin « %s » nhưng bị lỗi.\n" +msgid "Recently tried and failed to update file '%s'.\n" +msgstr "Vừa thử và thất bại khi cập nhật “%s”.\n" #: remake.c:432 #, c-format -msgid "File `%s' was considered already.\n" -msgstr "Tập tin « %s » đã được suy nghĩ.\n" +msgid "File '%s' was considered already.\n" +msgstr "Coi tập tin “%s” là đã sẵn sàng rồi.\n" #: remake.c:442 #, c-format -msgid "Still updating file `%s'.\n" -msgstr "Vẫn còn đang cập nhật tập tin « %s »...\n" +msgid "Still updating file '%s'.\n" +msgstr "Vẫn đang cập nhật tập tin “%s”.\n" #: remake.c:445 #, c-format -msgid "Finished updating file `%s'.\n" -msgstr "Mới cập nhật xong tập tin « %s ».\n" +msgid "Finished updating file '%s'.\n" +msgstr "Hoàn tất cập nhật tập tin “%s”.\n" #: remake.c:474 #, c-format -msgid "File `%s' does not exist.\n" -msgstr "Tập tin « %s » không tồn tại.\n" +msgid "File '%s' does not exist.\n" +msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại.\n" #: remake.c:481 #, c-format msgid "" -"*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file `%s' has a high resolution time stamp" +"*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file '%s' has a high resolution time stamp" msgstr "" -"*** Cảnh báo : tập tin « .LOW_RESOLUTION_TIME » (thời gian giải pháp thấp) « %" -"s » có nhãn thời gian cao" +"*** Cảnh báo: tập tin .LOW_RESOLUTION_TIME “%s” có nhãn thời gian độ phân " +"giải cao" -#: remake.c:494 remake.c:1016 +#: remake.c:494 remake.c:1019 #, c-format -msgid "Found an implicit rule for `%s'.\n" -msgstr "Tìm thấy một quy tắc ngầm cho « %s ».\n" +msgid "Found an implicit rule for '%s'.\n" +msgstr "Tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n" -#: remake.c:496 remake.c:1018 +#: remake.c:496 remake.c:1021 #, c-format -msgid "No implicit rule found for `%s'.\n" -msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho « %s »\n" +msgid "No implicit rule found for '%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n" #: remake.c:502 -#, fuzzy, c-format -msgid "Using default recipe for `%s'.\n" -msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n" +#, c-format +msgid "Using default recipe for '%s'.\n" +msgstr "Dùng công thức mặc định cho “%s”.\n" -#: remake.c:535 remake.c:1057 +#: remake.c:535 remake.c:1067 #, c-format msgid "Circular %s <- %s dependency dropped." -msgstr "Cách phụ thuộc vòng tròn « %s ← %s » bị gỡ bỏ." +msgstr "Bỏ phụ thuộc vòng tròn %s <- %s." -#: remake.c:651 +#: remake.c:655 #, c-format -msgid "Finished prerequisites of target file `%s'.\n" -msgstr "Mới xong các điều kiện tiên quyết của tập tin đích « %s ».\n" +msgid "Finished prerequisites of target file '%s'.\n" +msgstr "Hoàn tất điều kiện tiên quyết của tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:657 +#: remake.c:661 #, c-format -msgid "The prerequisites of `%s' are being made.\n" -msgstr "Đang tạo các điều kiện tiên quyết của « %s ».\n" +msgid "The prerequisites of '%s' are being made.\n" +msgstr "Đang tạo điều kiện tiên quyết của “%s”.\n" -#: remake.c:670 +#: remake.c:674 #, c-format -msgid "Giving up on target file `%s'.\n" -msgstr "Đang chịu thua về tập tin đích « %s ».\n" +msgid "Giving up on target file '%s'.\n" +msgstr "Chịu thua tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:675 +#: remake.c:679 #, c-format -msgid "Target `%s' not remade because of errors." -msgstr "Đích « %s » không được tạo lại vì gặp lỗi." +msgid "Target '%s' not remade because of errors." +msgstr "Đích “%s” không được tạo lại do lỗi." -#: remake.c:727 +#: remake.c:731 #, c-format -msgid "Prerequisite `%s' is order-only for target `%s'.\n" -msgstr "" -"Điều kiện tiên quyết « %s » là order-only (chỉ thứ tự) cho đích « %s ».\n" +msgid "Prerequisite '%s' is order-only for target '%s'.\n" +msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là order-only (chỉ thứ tự) cho đích “%s”.\n" -#: remake.c:732 +#: remake.c:736 #, c-format -msgid "Prerequisite `%s' of target `%s' does not exist.\n" -msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » của đích « %s » không tồn tại.\n" +msgid "Prerequisite '%s' of target '%s' does not exist.\n" +msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” của đích “%s” không tồn tại.\n" -#: remake.c:737 +#: remake.c:741 #, c-format -msgid "Prerequisite `%s' is newer than target `%s'.\n" -msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là mới hơn đích « %s » .\n" +msgid "Prerequisite '%s' is newer than target '%s'.\n" +msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là mới hơn đích “%s” .\n" -#: remake.c:740 +#: remake.c:744 #, c-format -msgid "Prerequisite `%s' is older than target `%s'.\n" -msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là cũ hơn đích « %s » .\n" +msgid "Prerequisite '%s' is older than target '%s'.\n" +msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” cũ hơn đích “%s” .\n" -#: remake.c:758 +#: remake.c:762 #, c-format -msgid "Target `%s' is double-colon and has no prerequisites.\n" -msgstr "" -"Đích « %s » là kiểu dấu hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết nào.\n" +msgid "Target '%s' is double-colon and has no prerequisites.\n" +msgstr "Đích “%s” là hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết.\n" -#: remake.c:765 -#, fuzzy, c-format -msgid "No recipe for `%s' and no prerequisites actually changed.\n" +#: remake.c:769 +#, c-format +msgid "No recipe for '%s' and no prerequisites actually changed.\n" msgstr "" -"Không có lệnh cho « %s », và chưa thật sự thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n" +"Không có công thức cho “%s” và chưa thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n" -#: remake.c:770 +#: remake.c:774 #, c-format -msgid "Making `%s' due to always-make flag.\n" -msgstr "Đang tạo « %s » vì gặp cờ always-make (luôn luôn tạo).\n" +msgid "Making '%s' due to always-make flag.\n" +msgstr "Tạo “%s” do cờ always-make.\n" -#: remake.c:778 +#: remake.c:782 #, c-format -msgid "No need to remake target `%s'" -msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »." +msgid "No need to remake target '%s'" +msgstr "Không cần tạo lại đích “%s”." -#: remake.c:780 +#: remake.c:784 #, c-format -msgid "; using VPATH name `%s'" -msgstr "; đang dùng tên VPATH (đường dẫn V) « %s »" +msgid "; using VPATH name '%s'" +msgstr "; dùng tên VPATH “%s”" -#: remake.c:800 +#: remake.c:804 #, c-format -msgid "Must remake target `%s'.\n" -msgstr "Phải tạo lại đích « %s ».\n" +msgid "Must remake target '%s'.\n" +msgstr "Phải tạo lại đích “%s”.\n" -#: remake.c:806 +#: remake.c:810 #, c-format -msgid " Ignoring VPATH name `%s'.\n" -msgstr " Đang bỏ qua tên đường dẫn VPATH « %s ».\n" +msgid " Ignoring VPATH name '%s'.\n" +msgstr " Bỏ qua tên VPATH “%s”.\n" -#: remake.c:815 -#, fuzzy, c-format -msgid "Recipe of `%s' is being run.\n" -msgstr "Đang chạy các lệnh của « %s ».\n" +#: remake.c:819 +#, c-format +msgid "Recipe of '%s' is being run.\n" +msgstr "Đang chạy công thức của “%s”.\n" -#: remake.c:822 +#: remake.c:826 #, c-format -msgid "Failed to remake target file `%s'.\n" -msgstr "Việc tạo lại tập tin đích « %s » bị lỗi.\n" +msgid "Failed to remake target file '%s'.\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo lại được tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:825 +#: remake.c:829 #, c-format -msgid "Successfully remade target file `%s'.\n" -msgstr "Mới tạo lại tập tin đích « %s ».\n" +msgid "Successfully remade target file '%s'.\n" +msgstr "Tạo lại thành công tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:828 +#: remake.c:832 #, c-format -msgid "Target file `%s' needs remade under -q.\n" -msgstr "Tập tin đích « %s » cần được tạo lại dưới « -q ».\n" +msgid "Target file '%s' needs to be remade under -q.\n" +msgstr "Tập tin đích “%s” cần được tạo lại dưới tùy chọn “-q”.\n" -#: remake.c:1024 +#: remake.c:1027 #, c-format -msgid "Using default commands for `%s'.\n" -msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n" +msgid "Using default commands for '%s'.\n" +msgstr "Dùng lệnh mặc định cho “%s”.\n" -#: remake.c:1357 +#: remake.c:1372 #, c-format -msgid "Warning: File `%s' has modification time in the future" -msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi trong tương lai." +msgid "Warning: File '%s' has modification time in the future" +msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi ở thì tương lai." -#: remake.c:1370 -#, fuzzy, c-format -msgid "Warning: File `%s' has modification time %s s in the future" -msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi « %.2g s » trong tương lai." +#: remake.c:1385 +#, c-format +msgid "Warning: File '%s' has modification time %s s in the future" +msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi %s giây trong thì tương lai." -#: remake.c:1569 +#: remake.c:1583 #, c-format -msgid ".LIBPATTERNS element `%s' is not a pattern" -msgstr "Yếu tố « .LIBPATTERNS » (các mẫu thư viên) « %s » không phải là mẫu" +msgid ".LIBPATTERNS element '%s' is not a pattern" +msgstr "Phần tử .LIBPATTERNS “%s” không phải là một mẫu" -#: remote-cstms.c:125 +#: remote-cstms.c:122 #, c-format msgid "Customs won't export: %s\n" -msgstr "Thuế quan không xuất được: %s\n" +msgstr "Customs không xuất được: %s\n" -#: rule.c:499 +#: rule.c:496 msgid "" "\n" "# Implicit Rules" @@ -1669,7 +1805,7 @@ msgstr "" "\n" "# Quy tắc ngầm" -#: rule.c:514 +#: rule.c:511 msgid "" "\n" "# No implicit rules." @@ -1677,7 +1813,7 @@ msgstr "" "\n" "# Không có quy tắc ngầm." -#: rule.c:517 +#: rule.c:514 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1686,248 +1822,269 @@ msgstr "" "\n" "# %u quy tắc ngầm, %u" -#: rule.c:526 +#: rule.c:523 msgid " terminal." -msgstr " thiết bị cuối" +msgstr " thiết bị cuối." -#: rule.c:534 -#, fuzzy, c-format +#: rule.c:531 +#, c-format msgid "BUG: num_pattern_rules is wrong! %u != %u" -msgstr "LỖI: « num_pattern_rules » (số quy tắc mẫu) không đúng! %u != %u" +msgstr "LỖI: num_pattern_rules không đúng! %u != %u" -#: signame.c:86 +#: signame.c:84 msgid "unknown signal" msgstr "tín hiệu lạ" -#: signame.c:94 +#: signame.c:92 msgid "Hangup" -msgstr "Ngừng nói" +msgstr "Treo" -#: signame.c:97 +#: signame.c:95 msgid "Interrupt" msgstr "Ngắt" -#: signame.c:100 +#: signame.c:98 msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: signame.c:103 +#: signame.c:101 msgid "Illegal Instruction" -msgstr "Lệnh cấm" +msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ" -#: signame.c:106 +#: signame.c:104 msgid "Trace/breakpoint trap" msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt" -#: signame.c:111 +#: signame.c:109 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" -#: signame.c:114 +#: signame.c:112 msgid "IOT trap" msgstr "Bẫy IOT" -#: signame.c:117 +#: signame.c:115 msgid "EMT trap" msgstr "Bẫy EMT" -#: signame.c:120 +#: signame.c:118 msgid "Floating point exception" -msgstr "Ngoại lệ điểm phù động" +msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động" -#: signame.c:123 +#: signame.c:121 msgid "Killed" msgstr "Bị buộc kết thúc" -#: signame.c:126 +#: signame.c:124 msgid "Bus error" -msgstr "Lỗi mạch nối" +msgstr "Lỗi bus" -#: signame.c:129 +#: signame.c:127 msgid "Segmentation fault" msgstr "Lỗi phân đoạn" -#: signame.c:132 +#: signame.c:130 msgid "Bad system call" -msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai" +msgstr "Lệnh gọi hệ thống sai" -#: signame.c:135 +#: signame.c:133 msgid "Broken pipe" -msgstr "Ống dẫn bị ngắt" +msgstr "Ống dẫn hỏng" -#: signame.c:138 +#: signame.c:136 msgid "Alarm clock" msgstr "Đồng hồ báo động" -#: signame.c:141 +#: signame.c:139 msgid "Terminated" -msgstr "Bị kết thúc" +msgstr "Đã chấm dứt" -#: signame.c:144 +#: signame.c:142 msgid "User defined signal 1" msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1" -#: signame.c:147 +#: signame.c:145 msgid "User defined signal 2" msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2" -#: signame.c:152 signame.c:155 +#: signame.c:150 signame.c:153 msgid "Child exited" msgstr "Tiến trình con đã thoát" -#: signame.c:158 +#: signame.c:156 msgid "Power failure" -msgstr "Bị cúp điện đột ngột" +msgstr "Mất điện đột ngột" -#: signame.c:161 +#: signame.c:159 msgid "Stopped" msgstr "Bị ngừng" -#: signame.c:164 +#: signame.c:162 msgid "Stopped (tty input)" -msgstr "Bị ngừng (kết nhập tty)" +msgstr "Bị ngừng (đầu vào tty)" -#: signame.c:167 +#: signame.c:165 msgid "Stopped (tty output)" -msgstr "Bị ngừng (kết xuất tty)" +msgstr "Bị ngừng (đầu ra tty)" -#: signame.c:170 +#: signame.c:168 msgid "Stopped (signal)" msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)" -#: signame.c:173 +#: signame.c:171 msgid "CPU time limit exceeded" -msgstr "Giới hạn thời gian CPU (đơn vị xử lý trung tâm) bị vượt quá" +msgstr "Vượt giới hạn thời gian CPU" -#: signame.c:176 +#: signame.c:174 msgid "File size limit exceeded" -msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin bị vượt quá" +msgstr "Vượt giới hạn kích cỡ tập tin" -#: signame.c:179 +#: signame.c:177 msgid "Virtual timer expired" -msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã mãn hạn" +msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã hết hạn" -#: signame.c:182 +#: signame.c:180 msgid "Profiling timer expired" -msgstr "Bộ đếm khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống đã mãn hạn" +msgstr "Hết hạn đếm thời gian khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống" -#: signame.c:188 +#: signame.c:186 msgid "Window changed" -msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" +msgstr "Cửa sổ bị thay đổi" -#: signame.c:191 +#: signame.c:189 msgid "Continued" msgstr "Đã tiếp tục" -#: signame.c:194 +#: signame.c:192 msgid "Urgent I/O condition" -msgstr "Tình trạng I/O (nhập/xuất) khẩn cấp" +msgstr "Điều kiện I/O khẩn cấp" -#: signame.c:201 signame.c:210 +#: signame.c:199 signame.c:208 msgid "I/O possible" -msgstr "I/O (nhập/xuất) có thể" +msgstr "I/O có thể" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: signame.c:204 +#: signame.c:202 msgid "SIGWIND" msgstr "SIGWIND" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: signame.c:207 +#: signame.c:205 msgid "SIGPHONE" msgstr "SIGPHONE" -#: signame.c:213 +#: signame.c:211 msgid "Resource lost" msgstr "Tài nguyên bị mất" -#: signame.c:216 +#: signame.c:214 msgid "Danger signal" msgstr "Tín hiệu nguy hiểm" -#: signame.c:219 +#: signame.c:217 msgid "Information request" msgstr "Yêu cầu thông tin" -#: signame.c:222 +#: signame.c:220 msgid "Floating point co-processor not available" -msgstr "Không có sẵn sàng bộ đồng xử lý điểm phù động" +msgstr "Không có bộ đồng xử lý số thực dấu chấm động" -#: strcache.c:235 -#, fuzzy, c-format +#: strcache.c:236 +#, c-format msgid "" "\n" -"%s # of strings in strcache: %d / lookups = %lu / hits = %lu\n" +"%s No strcache buffers\n" msgstr "" "\n" -"%s # chuỗi trong bộ nhớ tạm chuỗi : %d\n" +"%s Không có bộ đệm strcache\n" -#: strcache.c:237 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s # of strcache buffers: %d (* %d B/buffer = %d B)\n" -msgstr "%s # bộ đệm nhớ tạm chuỗi: %d\n" +#: strcache.c:266 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%s strcache buffers: %lu (%lu) / strings = %lu / storage = %lu B / avg = %lu " +"B\n" +msgstr "" +"\n" +"%s bộ đệm strcache: %lu (%lu) / chuỗi = %lu / lưu = %lu B / t.bình = " +"%lu B\n" -#: strcache.c:239 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s strcache used: total = %d (%d) / max = %d / min = %d / avg = %d\n" +#: strcache.c:270 +#, c-format +msgid "" +"%s current buf: size = %hu B / used = %hu B / count = %hu / avg = %hu B\n" msgstr "" -"%s cỡ bộ nhớ tạm chuỗi: tổng = %d / đa = %d / thiểu = %d / tbình = %d\n" +"%s đệm hiện tại: kcỡ = %hu B / đã dùng = %hu B / slượng = %hu / tbình = %hu " +"B\n" -#: strcache.c:241 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s strcache free: total = %d (%d) / max = %d / min = %d / avg = %d\n" +#: strcache.c:280 +#, c-format +msgid "%s other used: total = %lu B / count = %lu / avg = %lu B\n" +msgstr "%s được dùng khác: tổng = %lu B / s.lượng = %lu / t.bình = %lu B\n" + +#: strcache.c:283 +#, c-format +msgid "" +"%s other free: total = %lu B / max = %lu B / min = %lu B / avg = %hu B\n" msgstr "" -"%s rảnh bộ nhớ tạm chuỗi: tổng = %d / đa = %d / thiểu = %d / tbình = %d\n" +"%s trống khác: tổng = %lu B / tđa = %lu B / t.thiểu = %lu B / t.bình = %hu " +"B\n" -#: strcache.c:244 -#, fuzzy +#: strcache.c:287 +#, c-format msgid "" "\n" -"# strcache hash-table stats:\n" -"# " +"%s strcache performance: lookups = %lu / hit rate = %lu%%\n" msgstr "" "\n" -"# thống kê bảng băm các tập tin:\n" +"%s hiệu năng strcache: tra cứu = %lu / tỷ lệ trúng = %lu%%\n" + +#: strcache.c:289 +msgid "" +"# hash-table stats:\n" +"# " +msgstr "" +"# thống kê bảng băm tập tin:\n" "# " -#: variable.c:1541 +#: variable.c:1607 +msgid "automatic" +msgstr "tự động" + +#: variable.c:1610 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: variable.c:1544 +#: variable.c:1613 msgid "environment" msgstr "môi trường" -#: variable.c:1547 +#: variable.c:1616 msgid "makefile" -msgstr "tập tin tạo" +msgstr "makefile" -#: variable.c:1550 +#: variable.c:1619 msgid "environment under -e" -msgstr "môi trường dưới « -e »" +msgstr "môi trường với -e" -#: variable.c:1553 +#: variable.c:1622 msgid "command line" msgstr "dòng lệnh" -#: variable.c:1556 -msgid "`override' directive" -msgstr "chỉ thị « override » (đè)" - -#: variable.c:1559 -msgid "automatic" -msgstr "tự động" +#: variable.c:1625 +msgid "'override' directive" +msgstr "chỉ thị “override”" -#: variable.c:1570 +#: variable.c:1636 #, c-format -msgid " (from `%s', line %lu)" -msgstr " (từ « %s », dòng %lu)" +msgid " (from '%s', line %lu)" +msgstr " (từ “%s”, dòng %lu)" -#: variable.c:1612 +#: variable.c:1699 msgid "# variable set hash-table stats:\n" -msgstr "# thống kê bảng băm lập biến:\n" +msgstr "# thống kê bảng băm biến được đặt:\n" -#: variable.c:1623 +#: variable.c:1710 msgid "" "\n" "# Variables\n" @@ -1935,118 +2092,117 @@ msgstr "" "\n" "# Biến\n" -#: variable.c:1627 +#: variable.c:1714 msgid "" "\n" "# Pattern-specific Variable Values" msgstr "" "\n" -"# Giá trị biến đặc trưng cho mẫu" +"# Giá trị biến đặc tả cho mẫu" -#: variable.c:1641 +#: variable.c:1728 msgid "" "\n" "# No pattern-specific variable values." msgstr "" "\n" -"# Không có giá trị biến đặc trưng cho mẫu" +"# Không có giá trị biến đặc tả cho mẫu" -#: variable.c:1643 +#: variable.c:1730 #, c-format msgid "" "\n" "# %u pattern-specific variable values" msgstr "" "\n" -"# %u giá trị biến đặc trưng cho mẫu" +"# %u giá trị biến đặc tả cho mẫu" -#: variable.h:219 +#: variable.h:224 #, c-format -msgid "warning: undefined variable `%.*s'" -msgstr "cảnh báo : chưa định nghĩa biến « %.*s »" +msgid "warning: undefined variable '%.*s'" +msgstr "cảnh báo: biến “%.*s” chưa được định nghĩa" -#: vmsfunctions.c:92 -#, fuzzy, c-format +#: vmsfunctions.c:91 +#, c-format msgid "sys$search() failed with %d\n" -msgstr "việc « search » (tìm kiếm hệ thống) bị lỗi với %d\n" +msgstr "sys$search() gặp lỗi với %d\n" -#: vmsjobs.c:71 +#: vmsjobs.c:70 #, c-format msgid "Warning: Empty redirection\n" -msgstr "Cảnh báo : việc chuyển hướng rỗng\n" +msgstr "Cảnh báo: Chuyển hướng trống rỗng\n" -#: vmsjobs.c:184 +#: vmsjobs.c:178 #, c-format -msgid "internal error: `%s' command_state" -msgstr "lỗi nội bộ : tính trạng lệnh « %s »" +msgid "internal error: '%s' command_state" +msgstr "lỗi nội bộ: command_state “%s”" -#: vmsjobs.c:289 +#: vmsjobs.c:286 #, c-format msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n" -msgstr "" -"• cảnh báo, có lẽ bạn sẽ phải bật lại khả năng quản lý bằng CTRL-Y từ DCL.\n" +msgstr "-warning, có lẽ bạn cần phải bật lại xử lý CTRL-Y từ DCL.\n" -#: vmsjobs.c:421 +#: vmsjobs.c:417 #, c-format msgid "BUILTIN [%s][%s]\n" msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n" -#: vmsjobs.c:432 +#: vmsjobs.c:428 #, c-format msgid "BUILTIN CD %s\n" msgstr "BUILTIN CD %s\n" -#: vmsjobs.c:450 +#: vmsjobs.c:446 #, c-format msgid "BUILTIN RM %s\n" msgstr "BUILTIN RM %s\n" -#: vmsjobs.c:471 +#: vmsjobs.c:467 #, c-format msgid "Unknown builtin command '%s'\n" -msgstr "Không biết lệnh builtin (có sẵn) « %s »\n" +msgstr "Không hiểu lệnh dựng sẵn “%s”\n" -#: vmsjobs.c:493 +#: vmsjobs.c:489 #, c-format msgid "Error, empty command\n" -msgstr "Lỗi, lệnh rỗng\n" +msgstr "Lỗi, lệnh trống rỗng\n" -#: vmsjobs.c:506 +#: vmsjobs.c:502 #, c-format msgid "Redirected input from %s\n" -msgstr "Kết nhập đã được chuyển hướng từ %s\n" +msgstr "Đã chuyển hướng đầu vào từ %s\n" -#: vmsjobs.c:513 +#: vmsjobs.c:509 #, c-format msgid "Redirected error to %s\n" -msgstr "Lỗi đã được chuyển hướng đến %s\n" +msgstr "Đã chuyển hướng lỗi tới %s\n" -#: vmsjobs.c:523 -#, fuzzy, c-format +#: vmsjobs.c:518 +#, c-format msgid "Append output to %s\n" -msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n" +msgstr "Nối thêm đầu ra vào %s\n" -#: vmsjobs.c:529 +#: vmsjobs.c:524 #, c-format msgid "Redirected output to %s\n" -msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n" +msgstr "Đã chuyển hướng đầu ra tới %s\n" -#: vmsjobs.c:599 +#: vmsjobs.c:593 #, c-format msgid "Append %.*s and cleanup\n" -msgstr "" +msgstr "Nối thêm %.*s và dọn dẹp\n" -#: vmsjobs.c:606 +#: vmsjobs.c:600 #, c-format msgid "Executing %s instead\n" -msgstr "Đang thực hiện %s thay thế\n" +msgstr "Thực hiện %s để thay thế\n" -#: vmsjobs.c:712 +#: vmsjobs.c:706 #, c-format msgid "Error spawning, %d\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện (spawn), %d\n" +msgstr "Gặp lỗi sản sinh tiến trình, %d\n" -#: vpath.c:586 +#: vpath.c:583 msgid "" "\n" "# VPATH Search Paths\n" @@ -2054,41 +2210,68 @@ msgstr "" "\n" "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n" -#: vpath.c:603 -msgid "# No `vpath' search paths." -msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm VPATH nào" +#: vpath.c:600 +msgid "# No 'vpath' search paths." +msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm “vpath”." -#: vpath.c:605 +#: vpath.c:602 #, c-format msgid "" "\n" -"# %u `vpath' search paths.\n" +"# %u 'vpath' search paths.\n" msgstr "" "\n" -"# %u Đường dẫn tìm kiếm « vpath ».\n" +"# %u đường dẫn tìm kiếm “vpath”.\n" -#: vpath.c:608 +#: vpath.c:605 msgid "" "\n" -"# No general (`VPATH' variable) search path." +"# No general ('VPATH' variable) search path." msgstr "" "\n" -"# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »)." +"# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”)." -#: vpath.c:614 +#: vpath.c:611 msgid "" "\n" -"# General (`VPATH' variable) search path:\n" +"# General ('VPATH' variable) search path:\n" "# " msgstr "" "\n" -"# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »).\n" +"# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”):\n" "# " +#~ msgid "# Invalid value in 'update_status' member!" +#~ msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành phần “update_status”!" + +#~ msgid "unknown trace mode '%s'" +#~ msgstr "không hiểu chế độ theo vết “%s”" + +#~ msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)" +#~ msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bỏ qua)" + +#~ msgid "Invoking recipe from %s:%lu to update target `%s'.\n" +#~ msgstr "Gọi công thức từ %s:%lu để cập nhật đích “%s”.\n" + +#~ msgid "Invoking builtin recipe to update target `%s'.\n" +#~ msgstr "Gọi công thức dựng sẵn để cập nhật đích “%s”.\n" + +#~ msgid "%s # of strcache buffers: %d (* %d B/buffer = %d B)\n" +#~ msgstr "%s # vùng đệm strcache: %d (* %d B/buffer = %d B)\n" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "# strcache hash-table stats:\n" +#~ "# " +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "# thống kê bảng băm strcache:\n" +#~ "# " + #~ msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n" #~ msgstr "" -#~ "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình " -#~ "(e=%ld)\n" +#~ "Việc process_easy() (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình (e=" +#~ "%ld)\n" #~ msgid "" #~ "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n" @@ -2100,19 +2283,19 @@ msgstr "" #~ "%s\n" #~ msgid "extraneous `endef'" -#~ msgstr "gặp « endef » bắt nguồn ở ngoài" +#~ msgstr "gặp “endef” bắt nguồn ở ngoài" #~ msgid "empty `override' directive" -#~ msgstr "chỉ thị « override » (đè) rỗng" +#~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) rỗng" #~ msgid "invalid `override' directive" -#~ msgstr "chỉ thị « override » (đè) không hợp lệ" +#~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) không hợp lệ" #~ msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n" #~ msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n" #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available." -#~ msgstr "Đừng ghi rõ « -j » hay « --jobs » nếu <sh.exe> không sẵn sàng." +#~ msgstr "Đừng ghi rõ “-j” hay “--jobs” nếu <sh.exe> không sẵn sàng." #~ msgid "Resetting make for single job mode." -#~ msgstr "Đang lập lại trình make cho chế độ công việc đơn." +#~ msgstr "Đang đặt lại trình make cho chế độ công việc đơn." |