diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1036 |
1 files changed, 522 insertions, 514 deletions
@@ -1,28 +1,27 @@ # Vietnamese translation for Make. -# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho make. +# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the make package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: make-4.0\n" +"Project-Id-Version: make 4.1.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2014-10-05 12:25-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2013-10-10 07:36+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2016-05-22 09:27-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-27 08:55+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" -"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" -"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" #: ar.c:46 #, c-format @@ -53,84 +52,84 @@ msgstr "touch: Thành viên “%s” không tồn tại trong “%s”" msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on '%s'" msgstr "touch: Gặp mã trả lại sai từ ar_member_touch trên “%s”" -#: arscan.c:124 +#: arscan.c:130 #, c-format msgid "lbr$set_module() failed to extract module info, status = %d" msgstr "" "lbr$set_module() đã không giải nén thông tin về mô-đun, trạng thái = %d" -#: arscan.c:230 +#: arscan.c:236 #, c-format msgid "lbr$ini_control() failed with status = %d" msgstr "lbr$ini_control() bị lỗi với trạng thái = %d" -#: arscan.c:255 -#, fuzzy, c-format +#: arscan.c:261 +#, c-format msgid "unable to open library '%s' to lookup member status %d" -msgstr "không thể mở thư viện “%s” để tra tìm thành viên “%s”" +msgstr "không thể mở thư viện “%s” để tra tìm thành viên “%d”" -#: arscan.c:944 +#: arscan.c:965 #, c-format msgid "Member '%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n" msgstr "Thành viên “%s”%s: %ld byte tại %ld (%ld).\n" -#: arscan.c:945 +#: arscan.c:966 msgid " (name might be truncated)" -msgstr " (có lẽ tên bị cắt ngắn)" +msgstr " (có lẽ tên đã bị cắt ngắn)" -#: arscan.c:947 +#: arscan.c:968 #, c-format msgid " Date %s" msgstr " Ngày %s" -#: arscan.c:948 +#: arscan.c:969 #, c-format msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n" msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n" -#: commands.c:404 +#: commands.c:402 #, c-format msgid "Recipe has too many lines (%ud)" msgstr "Công thức có quá nhiều dòng (%ud)" -#: commands.c:505 +#: commands.c:503 msgid "*** Break.\n" msgstr "*** Ngắt.\n" -#: commands.c:629 +#: commands.c:627 #, c-format msgid "*** [%s] Archive member '%s' may be bogus; not deleted" msgstr "*** [%s] Thành phần kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ" -#: commands.c:633 +#: commands.c:631 #, c-format msgid "*** Archive member '%s' may be bogus; not deleted" msgstr "*** Thành viên kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ" -#: commands.c:647 +#: commands.c:645 #, c-format msgid "*** [%s] Deleting file '%s'" -msgstr "*** [%s] Đang xoá tập tin “%s”" +msgstr "*** [%s] Đang xóa tập tin “%s”" -#: commands.c:649 +#: commands.c:647 #, c-format msgid "*** Deleting file '%s'" -msgstr "*** Đang xoá tập tin “%s”" +msgstr "*** Đang xóa tập tin “%s”" -#: commands.c:685 +#: commands.c:683 msgid "# recipe to execute" msgstr "# công thức cần thực hiện" -#: commands.c:688 +#: commands.c:686 msgid " (built-in):" msgstr " (dựng-sẵn):" -#: commands.c:690 +#: commands.c:688 #, c-format msgid " (from '%s', line %lu):\n" msgstr " (từ “%s”, dòng %lu):\n" -#: dir.c:989 +#: dir.c:1069 msgid "" "\n" "# Directories\n" @@ -138,62 +137,62 @@ msgstr "" "\n" "# Thư mục\n" -#: dir.c:1001 +#: dir.c:1081 #, c-format msgid "# %s: could not be stat'd.\n" msgstr "# %s: không thể lấy thống kê.\n" -#: dir.c:1005 -#, c-format -msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n" -msgstr "# %s (khoá %s, mtime %d): không thể mở.\n" +#: dir.c:1085 +#, fuzzy, c-format +msgid "# %s (key %s, mtime %ull): could not be opened.\n" +msgstr "# %s (khóa %s, mtime %d): không thể mở.\n" -#: dir.c:1009 +#: dir.c:1090 #, c-format msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n" msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể mở.\n" -#: dir.c:1014 +#: dir.c:1095 #, c-format msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n" msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể mở.\n" -#: dir.c:1041 -#, c-format -msgid "# %s (key %s, mtime %d): " -msgstr "# %s (khoá %s, mtime %d): " +#: dir.c:1122 +#, fuzzy, c-format +msgid "# %s (key %s, mtime %ull): " +msgstr "# %s (khóa %s, mtime %d): " -#: dir.c:1045 +#: dir.c:1127 #, c-format msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): " msgstr "# %s (thiết bị %d, inode [%d,%d,%d]): " -#: dir.c:1050 +#: dir.c:1132 #, c-format msgid "# %s (device %ld, inode %ld): " msgstr "# %s (thiết bị %ld, inode %ld): " -#: dir.c:1056 dir.c:1077 +#: dir.c:1138 dir.c:1159 msgid "No" msgstr "Không" -#: dir.c:1059 dir.c:1080 +#: dir.c:1141 dir.c:1162 msgid " files, " msgstr " tập tin, " -#: dir.c:1061 dir.c:1082 +#: dir.c:1143 dir.c:1164 msgid "no" msgstr "không" -#: dir.c:1064 +#: dir.c:1146 msgid " impossibilities" msgstr " việc không thể làm được" -#: dir.c:1068 +#: dir.c:1150 msgid " so far." msgstr " cho đến giờ." -#: dir.c:1085 +#: dir.c:1167 #, c-format msgid " impossibilities in %lu directories.\n" msgstr " việc không thể làm được trong %lu thư mục.\n" @@ -203,154 +202,154 @@ msgstr " việc không thể làm được trong %lu thư mục.\n" msgid "Recursive variable '%s' references itself (eventually)" msgstr "Biến đệ quy “%s” (cuối cùng) lại tham chiếu đến chính nó" -#: expand.c:269 +#: expand.c:271 msgid "unterminated variable reference" msgstr "tham chiếu biến chưa chấm dứt" -#: file.c:271 +#: file.c:278 #, c-format msgid "Recipe was specified for file '%s' at %s:%lu," msgstr "Công thức được chỉ định cho tập tin “%s” tại %s:%lu," -#: file.c:276 +#: file.c:283 #, c-format msgid "Recipe for file '%s' was found by implicit rule search," msgstr "Tìm thấy công thức cho tập tin “%s” nhờ quy tắc tìm kiếm ngầm," -#: file.c:280 +#: file.c:287 #, c-format msgid "but '%s' is now considered the same file as '%s'." msgstr "nhưng “%s” bây giờ được cũng được xem là cùng tập tin “%s”." -#: file.c:283 +#: file.c:290 #, c-format msgid "Recipe for '%s' will be ignored in favor of the one for '%s'." msgstr "" "Công thức cho “%s” sẽ bị bỏ qua trong sự chấp thuận của một cái cho “%s”." -#: file.c:303 +#: file.c:310 #, c-format msgid "can't rename single-colon '%s' to double-colon '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đơn thành “%s” hai chấm đôi" -#: file.c:309 +#: file.c:316 #, c-format msgid "can't rename double-colon '%s' to single-colon '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đôi thành “%s” hai chấm đơn" -#: file.c:401 +#: file.c:408 #, c-format msgid "*** Deleting intermediate file '%s'" -msgstr "*** Đang xoá tập tin trung gian “%s”" +msgstr "*** Đang xóa tập tin trung gian “%s”" -#: file.c:405 +#: file.c:412 msgid "Removing intermediate files...\n" -msgstr "Xoá các tập tin trung gian...\n" +msgstr "Xóa các tập tin trung gian…\n" -#: file.c:811 +#: file.c:818 msgid "Current time" msgstr "Giờ hiện tại" -#: file.c:815 +#: file.c:822 #, c-format msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s" msgstr "%s: Thời gian của tập tin ở ngoài phạm vi nên thay thế bằng %s" -#: file.c:955 +#: file.c:962 msgid "# Not a target:" msgstr "# Không phải là đích:" -#: file.c:960 +#: file.c:967 msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)." msgstr "# Tập tin giá trị (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)." -#: file.c:962 +#: file.c:969 msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)." msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)." -#: file.c:964 +#: file.c:971 msgid "# Command line target." msgstr "# Đích dòng lệnh." -#: file.c:966 +#: file.c:973 msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile." msgstr "# Mặc định, MAKEFILES, hoặc makefile kiểu -include/sinclude." -#: file.c:968 +#: file.c:975 msgid "# Builtin rule" msgstr "# Quy tắc dựng sẵn" -#: file.c:970 +#: file.c:977 msgid "# Implicit rule search has been done." msgstr "# Hoàn tất tìm quy tắc ngầm." -#: file.c:971 +#: file.c:978 msgid "# Implicit rule search has not been done." msgstr "# Chưa hoàn tất tìm quy tắc ngầm." -#: file.c:973 +#: file.c:980 #, c-format msgid "# Implicit/static pattern stem: '%s'\n" msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: “%s”\n" -#: file.c:975 +#: file.c:982 msgid "# File is an intermediate prerequisite." msgstr "# Tập tin là một điều kiện tiên quyết trung gian." -#: file.c:979 +#: file.c:986 msgid "# Also makes:" msgstr "# Cũng tạo:" -#: file.c:985 +#: file.c:992 msgid "# Modification time never checked." msgstr "# Chưa kiểm tra giờ sửa đổi." -#: file.c:987 +#: file.c:994 msgid "# File does not exist." msgstr "# Tập tin không tồn tại." -#: file.c:989 +#: file.c:996 msgid "# File is very old." msgstr "# Tập tin rất cũ." -#: file.c:994 +#: file.c:1001 #, c-format msgid "# Last modified %s\n" msgstr "# Lần sửa cuối cùng %s\n" -#: file.c:997 +#: file.c:1004 msgid "# File has been updated." msgstr "# Tập tin đã được cập nhật." -#: file.c:997 +#: file.c:1004 msgid "# File has not been updated." msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật." -#: file.c:1001 +#: file.c:1008 msgid "# Recipe currently running (THIS IS A BUG)." msgstr "# Công thức đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)." -#: file.c:1004 +#: file.c:1011 msgid "# Dependencies recipe running (THIS IS A BUG)." msgstr "# Công thức phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)." -#: file.c:1013 +#: file.c:1020 msgid "# Successfully updated." msgstr "# Cập nhật thành công." -#: file.c:1017 +#: file.c:1024 msgid "# Needs to be updated (-q is set)." msgstr "# Cần được cập nhật (-q được đặt)." -#: file.c:1020 +#: file.c:1027 msgid "# Failed to be updated." msgstr "# Gặp lỗi khi cập nhật." -#: file.c:1025 +#: file.c:1032 msgid "# Invalid value in 'command_state' member!" msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành viên “command_state”!" -#: file.c:1044 +#: file.c:1051 msgid "" "\n" "# Files" @@ -358,7 +357,7 @@ msgstr "" "\n" "# Tập tin" -#: file.c:1048 +#: file.c:1055 msgid "" "\n" "# files hash-table stats:\n" @@ -368,106 +367,124 @@ msgstr "" "# thống kê bảng băm tập tin:\n" "# " -#: file.c:1058 +#: file.c:1065 #, c-format msgid "%s: Field '%s' not cached: %s" msgstr "%s: Trường “%s” chưa được nhớ đệm: %s" -#: function.c:780 +#: function.c:790 msgid "non-numeric first argument to 'word' function" msgstr "đối số thứ nhất không phải dạng số cho hàm “word”" -#: function.c:785 +#: function.c:795 msgid "first argument to 'word' function must be greater than 0" msgstr "đối số thứ nhất cho hàm “word” phải lớn hơn 0" -#: function.c:805 +#: function.c:815 msgid "non-numeric first argument to 'wordlist' function" msgstr "đối số thứ nhất không phải số cho hàm “wordlist”" -#: function.c:807 +#: function.c:817 msgid "non-numeric second argument to 'wordlist' function" msgstr "đối số thứ hai không phải số cho hàm “wordlist”" -#: function.c:1499 +#: function.c:1525 #, c-format msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n" msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) gặp lỗi (e=%ld)\n" -#: function.c:1523 +#: function.c:1549 #, c-format msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n" msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) gặp lỗi (e=%ld)\n" -#: function.c:1530 +#: function.c:1556 #, c-format msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n" msgstr "CreatePipe() bị lỗi (e=%ld)\n" -#: function.c:1538 +#: function.c:1564 msgid "windows32_openpipe(): process_init_fd() failed\n" msgstr "windows32_openpipe(): process_init_fd() gặp lỗi\n" -#: function.c:1832 +#: function.c:1858 #, c-format msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n" msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n" +#: function.c:2215 function.c:2240 +msgid "file: missing filename" +msgstr "file: thiết tên tập tin" + # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: function.c:2193 +#: function.c:2219 function.c:2250 #, c-format msgid "open: %s: %s" msgstr "mở: %s: %s" -#: function.c:2203 +#: function.c:2227 #, c-format msgid "write: %s: %s" msgstr "ghi: %s: %s" -#: function.c:2209 +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: function.c:2230 function.c:2267 #, c-format -msgid "Invalid file operation: %s" -msgstr "Thao tác tập tin không hợp lệ: %s" +msgid "close: %s: %s" +msgstr "đóng: %s: %s" -#: function.c:2324 +#: function.c:2243 +msgid "file: too many arguments" +msgstr "file: quá ít đối số" + +#: function.c:2262 +#, c-format +msgid "read: %s: %s" +msgstr "read: %s: %s" + +#: function.c:2275 +#, c-format +msgid "file: invalid file operation: %s" +msgstr "Tập tin: Thao tác tập tin không hợp lệ: %s" + +#: function.c:2390 #, c-format msgid "insufficient number of arguments (%d) to function '%s'" msgstr "không đủ số đối số (%d) cho hàm “%s”" -#: function.c:2336 +#: function.c:2402 #, c-format msgid "unimplemented on this platform: function '%s'" msgstr "chưa được viết mã thi hành trên hệ thống này: hàm “%s”" -#: function.c:2399 +#: function.c:2466 #, c-format msgid "unterminated call to function '%s': missing '%c'" msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm “%s”: thiếu “%c”" -#: function.c:2591 -#, fuzzy +#: function.c:2650 msgid "Empty function name" -msgstr "Tên hàm trống rỗng\n" +msgstr "Tên hàm trống rỗng" -#: function.c:2593 -#, fuzzy, c-format +#: function.c:2652 +#, c-format msgid "Invalid function name: %s" -msgstr "Tên hàm không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Tên hàm không hợp lệ: %s" -#: function.c:2595 -#, fuzzy, c-format +#: function.c:2654 +#, c-format msgid "Function name too long: %s" -msgstr "Tên hàm quá dài: %s\n" +msgstr "Tên hàm quá dài: %s" -#: function.c:2598 +#: function.c:2657 #, fuzzy, c-format -msgid "Invalid minimum argument count (%d) for function %s" -msgstr "số lượng đối số tối thiểu (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”\n" +msgid "Invalid minimum argument count (%u) for function %s" +msgstr "Số lượng đối số tối thiểu (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”" -#: function.c:2601 +#: function.c:2660 #, fuzzy, c-format -msgid "Invalid maximum argument count (%d) for function %s" -msgstr "số lượng đối số tối đa (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”\n" +msgid "Invalid maximum argument count (%u) for function %s" +msgstr "Số lượng đối số tối đa (%d) là không hợp lệ cho hàm “%s”" #: getopt.c:659 #, c-format @@ -564,7 +581,7 @@ msgstr "Tìm quy tắc ngầm cho “%s”.\n" msgid "Looking for archive-member implicit rule for '%s'.\n" msgstr "Tìm quy tắc ngầm về thành phần kho cho “%s”.\n" -#: implicit.c:310 +#: implicit.c:311 msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n" msgstr "Tránh quy tắc ngầm đệ quy.\n" @@ -608,101 +625,76 @@ msgstr "Tìm thấy điều kiện tiên quyết “%s” làm VPATH “%s”\n" msgid "Looking for a rule with intermediate file '%s'.\n" msgstr "Tìm quy tắc có tập tin trung gian “%s”.\n" -#: job.c:361 +#: job.c:363 msgid "Cannot create a temporary file\n" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm\n" -#: job.c:483 +#: job.c:485 msgid " (core dumped)" msgstr " (đổ lõi)" -#: job.c:488 +#: job.c:490 msgid " (ignored)" msgstr " (bỏ qua)" -#: job.c:492 job.c:2046 +#: job.c:494 job.c:1828 msgid "<builtin>" msgstr "<dựng-sẵn>" -#: job.c:503 -#, c-format -msgid "%s: recipe for target '%s' failed" -msgstr "%s: công thức cho đích “%s” gặp lỗi" - -#: job.c:516 job.c:524 -#, c-format -msgid "%s[%s] Error %d%s" -msgstr "%s[%s] Lỗi %d%s" - -#: job.c:519 +#: job.c:510 #, c-format -msgid "%s[%s] Error 0x%x%s" -msgstr "%s[%s] Lỗi 0x%x%s" +msgid "%s[%s: %s] Error %d%s" +msgstr "%s[%s: %s] Lỗi %d%s" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: job.c:529 -#, c-format -msgid "%s[%s] %s%s%s" -msgstr "%s[%s] %s%s%s" - -#: job.c:621 +#: job.c:599 msgid "*** Waiting for unfinished jobs...." -msgstr "*** Đang đợi những công việc chưa hoàn tất..." +msgstr "*** Đang đợi những công việc chưa hoàn tất…" -#: job.c:651 +#: job.c:629 #, c-format msgid "Live child %p (%s) PID %s %s\n" msgstr "Tiến trình con còn sống %p (%s) PID %s %s\n" -#: job.c:653 job.c:843 job.c:962 job.c:1737 +#: job.c:631 job.c:833 job.c:952 job.c:1583 msgid " (remote)" msgstr " (máy chủ)" -#: job.c:841 +#: job.c:831 #, c-format msgid "Reaping losing child %p PID %s %s\n" msgstr "Đang mất tiến trình con %p PID %s %s\n" -#: job.c:842 +#: job.c:832 #, c-format msgid "Reaping winning child %p PID %s %s\n" msgstr "Đang thắng lại tiến trình con %p PID %s %s\n" -#: job.c:849 +#: job.c:839 #, c-format msgid "Cleaning up temp batch file %s\n" msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n" -#: job.c:855 +#: job.c:845 #, c-format msgid "Cleaning up temp batch file %s failed (%d)\n" msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s gặp lỗi (%d)\n" -#: job.c:961 +#: job.c:951 #, c-format msgid "Removing child %p PID %s%s from chain.\n" msgstr "Bỏ tiến trình con %p PID %s%s khỏi xâu.\n" -#: job.c:1021 -#, c-format -msgid "release jobserver semaphore: (Error %ld: %s)" -msgstr "giải phóng tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)" - -#: job.c:1024 job.c:1038 +#: job.c:1006 #, c-format msgid "Released token for child %p (%s).\n" msgstr "Đã giải phóng thẻ bài cho tiến trình con %p (%s).\n" -#: job.c:1036 -msgid "write jobserver" -msgstr "ghi lại trình phục vụ công việc" - -#: job.c:1662 job.c:2387 +#: job.c:1508 job.c:2201 #, c-format msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n" msgstr "process_easy() gặp lỗi khi chạy tiến trình (e=%ld)\n" -#: job.c:1666 job.c:2391 +#: job.c:1512 job.c:2205 #, c-format msgid "" "\n" @@ -711,100 +703,96 @@ msgstr "" "\n" "Đếm được %d đối số trong lần khởi chạy bị lỗi\n" -#: job.c:1735 +#: job.c:1581 #, c-format msgid "Putting child %p (%s) PID %s%s on the chain.\n" msgstr "Đặt tiến trình con %p (%s) PID %s%s vào xâu.\n" -#: job.c:2005 -#, c-format -msgid "semaphore or child process wait: (Error %ld: %s)" -msgstr "chờ tín hiệu hay tiến trình con: (Lỗi %ld: %s)" - -#: job.c:2019 +#: job.c:1811 #, c-format msgid "Obtained token for child %p (%s).\n" msgstr "Đã lấy thẻ bài cho điều con %p (%s).\n" -#: job.c:2029 -msgid "read jobs pipe" -msgstr "đọc ống dẫn công việc" - -#: job.c:2056 +#: job.c:1838 #, c-format msgid "%s: target '%s' does not exist" msgstr "%s: đích “%s” không tồn tại" -#: job.c:2059 +#: job.c:1841 #, c-format msgid "%s: update target '%s' due to: %s" msgstr "%s: cập nhật đích “%s”, cần bởi: %s" -#: job.c:2171 +#: job.c:1956 msgid "cannot enforce load limits on this operating system" msgstr "không thể buộc giới hạn tải trên hệ điều hành này" -#: job.c:2173 +#: job.c:1958 msgid "cannot enforce load limit: " msgstr "không thể buộc giới hạn tải: " -#: job.c:2252 +#: job.c:2048 msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n" msgstr "" "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu vào chuẩn\n" -#: job.c:2264 +#: job.c:2060 msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n" msgstr "" "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra chuẩn\n" -#: job.c:2278 +#: job.c:2074 msgid "no more file handles: could not duplicate stderr\n" msgstr "" "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra lỗi chuẩn\n" -#: job.c:2293 +#: job.c:2089 msgid "Could not restore stdin\n" msgstr "Không thể phục hồi đầu vào chuẩn\n" -#: job.c:2301 +#: job.c:2097 msgid "Could not restore stdout\n" msgstr "Không thể phục hồi đầu ra chuẩn\n" -#: job.c:2309 +#: job.c:2105 msgid "Could not restore stderr\n" msgstr "Không thể phục hồi đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n" -#: job.c:2420 +#: job.c:2234 #, c-format msgid "make reaped child pid %s, still waiting for pid %s\n" msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %s, vẫn còn đợi PID %s\n" -#: job.c:2458 +#: job.c:2275 +#, c-format +msgid "%s: %s: Command not found\n" +msgstr "%s: %s: Không tìm thấy lệnh\n" + +#: job.c:2277 #, c-format -msgid "%s: Command not found" -msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh" +msgid "%s[%u]: %s: Command not found\n" +msgstr "%s[%u]: %s: Không tìm thấy lệnh\n" -#: job.c:2518 +#: job.c:2337 #, c-format msgid "%s: Shell program not found" msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ" -#: job.c:2527 +#: job.c:2346 msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted" msgstr "spawnvpe: cạn không gian dành cho biến môi trường" -#: job.c:2765 +#: job.c:2584 #, c-format msgid "$SHELL changed (was '%s', now '%s')\n" msgstr "$SHELL thay đổi (trước là “%s”, giờ là “%s”)\n" -#: job.c:3198 job.c:3383 +#: job.c:3022 job.c:3207 #, c-format msgid "Creating temporary batch file %s\n" msgstr "Tạo tập tin bó lệnh tạm: %s\n" -#: job.c:3206 +#: job.c:3030 msgid "" "Batch file contents:\n" "\t@echo off\n" @@ -812,7 +800,7 @@ msgstr "" "Nội dung tập tin bó lệnh:\n" "\t@echo off\n" -#: job.c:3395 +#: job.c:3219 #, c-format msgid "" "Batch file contents:%s\n" @@ -821,7 +809,7 @@ msgstr "" "Nội dung tập tin bó lệnh:%s\n" "\t%s\n" -#: job.c:3503 +#: job.c:3327 #, c-format msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n" msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh shell sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n" @@ -850,28 +838,28 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải ký hiệu %s từ %s: %s" msgid "Empty symbol name for load: %s" msgstr "Tên ký hiệu là trống rỗng cho việc tải: %s" -#: load.c:205 +#: load.c:204 #, c-format msgid "Loading symbol %s from %s\n" msgstr "Đang tải ký hiệu %s từ %s\n" -#: load.c:244 +#: load.c:256 msgid "The 'load' operation is not supported on this platform." msgstr "không hỗ trợ thao tác “load” trên hệ thống này." -#: main.c:313 +#: main.c:338 msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" -#: main.c:314 +#: main.c:339 msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n" msgstr " -b, -m Bỏ qua để tương thích.\n" -#: main.c:316 +#: main.c:341 msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n" msgstr " -B, --always-make Tạo mọi đích vô điều kiện.\n" -#: main.c:318 +#: main.c:343 msgid "" " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n" " Change to DIRECTORY before doing anything.\n" @@ -879,17 +867,17 @@ msgstr "" " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n" " Chuyển sang THƯ MỤC này trước khi làm.\n" -#: main.c:321 +#: main.c:346 msgid " -d Print lots of debugging information.\n" msgstr " -d In rất nhiều thông tin gỡ rối.\n" -#: main.c:323 +#: main.c:348 msgid "" " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n" msgstr "" -" --debug[=CỜ...] In nhiều loại thông tin gỡ rối khác nhau.\n" +" --debug[=CỜ…] In nhiều loại thông tin gỡ rối khác nhau.\n" -#: main.c:325 +#: main.c:350 msgid "" " -e, --environment-overrides\n" " Environment variables override makefiles.\n" @@ -897,13 +885,13 @@ msgstr "" " -e, --environment-overrides\n" " Biến môi trường đè tập tin makefile.\n" -#: main.c:328 +#: main.c:353 msgid "" " --eval=STRING Evaluate STRING as a makefile statement.\n" msgstr "" " --eval=CHUỖI Định lượng CHUỖI như một lệnh makefile.\n" -#: main.c:330 +#: main.c:355 msgid "" " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n" " Read FILE as a makefile.\n" @@ -911,15 +899,15 @@ msgstr "" " -f TẬP-TIN, --file=TẬP-TIN, --makefile=TẬP-TIN\n" " Đọc TẬP-TIN dạng makefile.\n" -#: main.c:333 +#: main.c:358 msgid " -h, --help Print this message and exit.\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này và thoát.\n" -#: main.c:335 +#: main.c:360 msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from recipes.\n" msgstr " -i, --ignore-errors Bỏ qua lỗi từ công thức.\n" -#: main.c:337 +#: main.c:362 msgid "" " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n" " Search DIRECTORY for included makefiles.\n" @@ -927,7 +915,7 @@ msgstr "" " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n" " Quét THƯ-MỤC này tìm makefile con.\n" -#: main.c:340 +#: main.c:365 msgid "" " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no " "arg.\n" @@ -935,12 +923,12 @@ msgstr "" " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N công việc đồng thời; không có đối " "số thì vô hạn.\n" -#: main.c:342 +#: main.c:367 msgid "" " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n" msgstr " -k, --keep-going Cứ tiếp tục khi không thể tạo đích.\n" -#: main.c:344 +#: main.c:369 msgid "" " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" " Don't start multiple jobs unless load is below " @@ -949,14 +937,14 @@ msgstr "" " -l [SỐ], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" " Chỉ chạy nhiều công việc nếu tải dưới N.\n" -#: main.c:347 +#: main.c:372 msgid "" " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and " "target.\n" msgstr "" " -L, --check-symlink-times Dùng mtime mới nhất giữa liên kết và đích.\n" -#: main.c:349 +#: main.c:374 msgid "" " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" " Don't actually run any recipe; just print " @@ -965,7 +953,7 @@ msgstr "" " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" " Không chạy công thức; chỉ in chúng ra.\n" -#: main.c:352 +#: main.c:377 msgid "" " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n" " Consider FILE to be very old and don't remake " @@ -974,7 +962,7 @@ msgstr "" " -o TẬP-TIN, --old-file=TẬP-TIN, --assume-old=TẬP-TIN\n" " Coi TẬP-TIN là rất cũ và không tạo lại.\n" -#: main.c:355 +#: main.c:380 msgid "" " -O[TYPE], --output-sync[=TYPE]\n" " Synchronize output of parallel jobs by TYPE.\n" @@ -983,30 +971,30 @@ msgstr "" " Đồng bộ hóa kết xuất công việc song song theo " "KIỂU.\n" -#: main.c:358 +#: main.c:383 msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n" msgstr " -p, --print-data-base In cơ sở dữ liệu nội bộ của make.\n" -#: main.c:360 +#: main.c:385 msgid "" " -q, --question Run no recipe; exit status says if up to " "date.\n" msgstr "" " -q, --question Không chạy; mã thoát là \"đã cập nhật\".\n" -#: main.c:362 +#: main.c:387 msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n" msgstr " -r, --no-builtin-rules Tắt quy tắc ngầm dựng sẵn.\n" -#: main.c:364 +#: main.c:389 msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n" msgstr " -R, --no-builtin-variables Tắt đặt biến dựng sẵn.\n" -#: main.c:366 +#: main.c:391 msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo recipes.\n" msgstr " -s, --silent, --quiet Không in lại công thức.\n" -#: main.c:368 +#: main.c:393 msgid "" " -S, --no-keep-going, --stop\n" " Turns off -k.\n" @@ -1014,30 +1002,30 @@ msgstr "" " -S, --no-keep-going, --stop\n" " Tắt -k.\n" -#: main.c:371 +#: main.c:396 msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n" msgstr " -t, --touch Chạm đích thay vì tạo lại.\n" -#: main.c:373 +#: main.c:398 msgid " --trace Print tracing information.\n" msgstr " --trace Hiển thị thông tin dấu vết.\n" -#: main.c:375 +#: main.c:400 msgid "" " -v, --version Print the version number of make and exit.\n" msgstr " -v, --version Hiển thị phiên bản make rồi thoát.\n" -#: main.c:377 +#: main.c:402 msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n" msgstr " -w, --print-directory Hiển thị thư mục hiện thời.\n" -#: main.c:379 +#: main.c:404 msgid "" " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on " "implicitly.\n" msgstr " --no-print-directory Tắt -w, thậm chí nếu được bật ngầm.\n" -#: main.c:381 +#: main.c:406 msgid "" " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n" " Consider FILE to be infinitely new.\n" @@ -1045,33 +1033,33 @@ msgstr "" " -W TẬP-TIN, --what-if=TẬP-TIN, --new-file=TẬP-TIN, --assume-new=TẬP-TIN\n" " Giả định TẬP-TIN là mới vô hạn.\n" -#: main.c:384 +#: main.c:409 msgid "" " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is " "referenced.\n" msgstr "" " --warn-undefined-variables Cảnh báo tham chiếu đến biến chưa xác định.\n" -#: main.c:654 +#: main.c:683 msgid "empty string invalid as file name" msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ làm tên tập tin" -#: main.c:737 +#: main.c:766 #, c-format msgid "unknown debug level specification '%s'" msgstr "không hiểu đặc tả cấp gỡ rối “%s”" -#: main.c:774 +#: main.c:806 #, c-format msgid "unknown output-sync type '%s'" msgstr "không hiểu kiểu output-sync “%s”" -#: main.c:828 +#: main.c:861 #, c-format msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%p)\n" msgstr "%s: Bắt được ngắt/ngoại lệ (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%p)\n" -#: main.c:835 +#: main.c:868 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1086,179 +1074,135 @@ msgstr "" "ExceptionFlags (các cờ ngoại lệ) = %lx\n" "ExceptionAddress (địa chỉ ngoại lệ) = 0x%p\n" -#: main.c:843 +#: main.c:876 #, c-format msgid "Access violation: write operation at address 0x%p\n" msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ 0x%p\n" -#: main.c:844 +#: main.c:877 #, c-format msgid "Access violation: read operation at address 0x%p\n" msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ 0x%p\n" -#: main.c:920 main.c:935 +#: main.c:953 main.c:968 #, c-format msgid "find_and_set_shell() setting default_shell = %s\n" msgstr "find_and_set_shell() đang đặt default_shell = %s\n" -#: main.c:988 +#: main.c:1021 #, c-format msgid "find_and_set_shell() path search set default_shell = %s\n" msgstr "find_and_set_shell() đã quét đường dẫn thì đặt default_shell = %s\n" -#: main.c:1436 +#: main.c:1538 #, c-format msgid "%s is suspending for 30 seconds..." -msgstr "%s đang ngưng trong 30 giây..." +msgstr "%s đang ngưng trong 30 giây…" -#: main.c:1438 +#: main.c:1540 #, c-format msgid "done sleep(30). Continuing.\n" msgstr "đã ngủ(30). Tiếp tục.\n" -#: main.c:1527 -#, c-format -msgid "" -"internal error: unable to open jobserver semaphore '%s': (Error %ld: %s)" -msgstr "" -"lỗi nội tại: không thể mở cờ hiệu máy phục vụ công việc “%s”: (Lỗi %ld: %s)" - -#: main.c:1530 -#, c-format -msgid "Jobserver client (semaphore %s)\n" -msgstr "Ứng dụng khách jobserver (cờ hiệu %s)\n" - -#: main.c:1534 -#, c-format -msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string '%s'" -msgstr "lỗi nội bộ: gặp chuỗi --jobserver-fds “%s” không hợp lệ" - -#: main.c:1537 -#, c-format -msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n" -msgstr "Ứng dụng khách jobserver (fds %d,%d)\n" - -#: main.c:1551 -msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode." -msgstr "cảnh báo: -jN bị ép buộc trong make con: tắt chế độ jobserver." - -#: main.c:1567 -msgid "dup jobserver" -msgstr "dup jobserver" - -#: main.c:1570 +#: main.c:1627 msgid "" "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add '+' to parent make rule." msgstr "" "cảnh báo: trình jobserver không sẵn sàng: dùng -j1. Thêm “+” vào quy tắc " "make cha." -#: main.c:1742 +#: main.c:1635 +msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode." +msgstr "cảnh báo: -jN bị ép buộc trong make con: tắt chế độ jobserver." + +#: main.c:1805 msgid "Makefile from standard input specified twice." msgstr "Tập tin makefile từ đầu vào chuẩn được ghi hai lần." -#: main.c:1780 vmsjobs.c:653 +#: main.c:1843 vmsjobs.c:1252 msgid "fopen (temporary file)" msgstr "fopen (tập tin tạm)" -#: main.c:1786 +#: main.c:1849 msgid "fwrite (temporary file)" msgstr "fwrite (tập tin tạm)" -#: main.c:1974 +#: main.c:2048 msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform." msgstr "Không hỗ trợ công việc song song (-j) trên hệ thống này." -#: main.c:1975 +#: main.c:2049 msgid "Resetting to single job (-j1) mode." msgstr "Đặt lại thành chế độ công việc đơn (-j1)." -#: main.c:1994 -#, c-format -msgid "Jobserver slots limited to %d\n" -msgstr "Khe jobserver bị giới hạn thành %d\n" - -#: main.c:2002 -#, c-format -msgid "creating jobserver semaphore: (Error %ld: %s)" -msgstr "đang tạo tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)" - -#: main.c:2008 -msgid "creating jobs pipe" -msgstr "tạo ống dẫn công việc" - -#: main.c:2028 -msgid "init jobserver pipe" -msgstr "khởi tạo đường ống “jobserver”" - -#: main.c:2047 +#: main.c:2088 msgid "Symbolic links not supported: disabling -L." msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm: tắt -L." -#: main.c:2133 +#: main.c:2170 msgid "Updating makefiles....\n" -msgstr "Cập nhật makefile...\n" +msgstr "Cập nhật makefile…\n" -#: main.c:2158 +#: main.c:2195 #, c-format msgid "Makefile '%s' might loop; not remaking it.\n" msgstr "Makefile “%s” bị lặp; không tạo lại nó.\n" -#: main.c:2237 +#: main.c:2283 #, c-format msgid "Failed to remake makefile '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi làm lại makefile “%s”." -#: main.c:2257 +#: main.c:2303 #, c-format msgid "Included makefile '%s' was not found." msgstr "Không tìm thấy makefile bao gồm “%s”." -#: main.c:2262 +#: main.c:2308 #, c-format msgid "Makefile '%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy makefile “%s”." -#: main.c:2330 +#: main.c:2376 msgid "Couldn't change back to original directory." msgstr "Không thể chuyển về thư mục gốc." -#: main.c:2343 +#: main.c:2384 #, c-format msgid "Re-executing[%u]:" msgstr "Thực hiện lại[%u]:" -#: main.c:2453 +#: main.c:2491 msgid "unlink (temporary file): " msgstr "unlink (bỏ liên kết tập tin tạm): " -#: main.c:2486 +#: main.c:2524 msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target" msgstr ".DEFAULT_GOAL chứa nhiều đích" -#: main.c:2509 +#: main.c:2547 msgid "No targets specified and no makefile found" msgstr "Chưa chỉ định đích, và không tìm thấy makefile" -#: main.c:2511 +#: main.c:2549 msgid "No targets" msgstr "Không có đích" -#: main.c:2516 +#: main.c:2554 msgid "Updating goal targets....\n" -msgstr "Đang cập nhật đích mong muốn...\n" +msgstr "Đang cập nhật đích mong muốn…\n" -#: main.c:2541 +#: main.c:2578 msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete." msgstr "" "cảnh báo: Phát hiện lệch giờ. Bản dịch của bạn có thể không hoàn thiện." -#: main.c:2710 +#: main.c:2772 #, c-format msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n" -msgstr "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] [đích] ...\n" +msgstr "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] [đích] …\n" -#: main.c:2716 +#: main.c:2778 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1267,7 +1211,7 @@ msgstr "" "\n" "Chương trình này đã được dịch cho %s\n" -#: main.c:2718 +#: main.c:2780 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1276,34 +1220,34 @@ msgstr "" "\n" "Chương trình này đã được dịch cho %s (%s)\n" -#: main.c:2721 +#: main.c:2783 #, c-format msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>\n" "Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" -#: main.c:2807 +#: main.c:2869 #, c-format msgid "the '%s%s' option requires a non-empty string argument" msgstr "tùy chọn “%s%s” cần một đối số là chuỗi khác rỗng" -#: main.c:2871 +#: main.c:2933 #, c-format msgid "the '-%c' option requires a positive integer argument" msgstr "tùy chọn “-%c” cần một đối số số nguyên dương" -#: main.c:3269 +#: main.c:3331 #, c-format msgid "%sBuilt for %s\n" -msgstr "%sĐược dịch cho %s\n" +msgstr "%sĐược biên dịch cho %s\n" -#: main.c:3271 +#: main.c:3333 #, c-format msgid "%sBuilt for %s (%s)\n" -msgstr "%sĐược dịch cho %s (%s)\n" +msgstr "%sĐược biên dịch cho %s (%s)\n" -#: main.c:3282 +#: main.c:3344 #, c-format msgid "" "%sLicense GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." @@ -1316,7 +1260,7 @@ msgstr "" "%sĐây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "%sKHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" -#: main.c:3303 +#: main.c:3365 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1325,7 +1269,7 @@ msgstr "" "\n" "# Cơ sở dữ liệu Make, in lúc %s" -#: main.c:3313 +#: main.c:3375 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1334,29 +1278,29 @@ msgstr "" "\n" "# Hoàn tất cơ sở dữ liệu Make lúc %s\n" -#: misc.c:201 +#: misc.c:202 #, c-format msgid "Unknown error %d" -msgstr "Lỗi lạ %d" +msgstr "Lỗi chưa biết %d" -#: misc.c:522 +#: misc.c:508 #, c-format msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n" msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n" -#: misc.c:543 +#: misc.c:529 msgid "Initialized access" msgstr "Truy cập đã được khởi tạo" -#: misc.c:622 +#: misc.c:608 msgid "User access" msgstr "Truy cập người dùng" -#: misc.c:670 +#: misc.c:656 msgid "Make access" msgstr "Truy cập Make" -#: misc.c:704 +#: misc.c:690 msgid "Child access" msgstr "Truy cập con" @@ -1383,12 +1327,12 @@ msgstr "%s: Rời thư mục “%s”\n" #: output.c:115 #, c-format msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n" -msgstr "%s[%u]: Vào thư mục lạ\n" +msgstr "%s[%u]: Vào thư mục chưa biết\n" #: output.c:117 #, c-format msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n" -msgstr "%s[%u]: Rời thư mục lạ\n" +msgstr "%s[%u]: Rời khỏi thư mục lạ\n" #: output.c:120 #, c-format @@ -1398,12 +1342,11 @@ msgstr "%s[%u]: Vào thư mục “%s”\n" #: output.c:122 #, c-format msgid "%s[%u]: Leaving directory '%s'\n" -msgstr "%s[%u]: Rời thư mục “%s”\n" +msgstr "%s[%u]: Rời khỏi thư mục “%s”\n" #: output.c:495 output.c:497 -#, fuzzy msgid "write error: stdout" -msgstr "lỗi ghi: %s" +msgstr "lỗi ghi: đầu ra tiêu chuẩn" #: output.c:677 msgid ". Stop.\n" @@ -1421,225 +1364,261 @@ msgstr "%s%s: %s" msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: read.c:180 +#: posixos.c:69 +msgid "creating jobs pipe" +msgstr "tạo ống dẫn công việc" + +#: posixos.c:72 posixos.c:227 +msgid "duping jobs pipe" +msgstr "nhân bản ống dẫn công việc" + +#: posixos.c:78 +msgid "init jobserver pipe" +msgstr "khởi tạo đường ống “jobserver”" + +#: posixos.c:90 +#, c-format +msgid "internal error: invalid --jobserver-auth string '%s'" +msgstr "lỗi nội bộ: gặp chuỗi --jobserver-auth “%s” không hợp lệ" + +#: posixos.c:93 +#, c-format +msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n" +msgstr "Ứng dụng khách jobserver (fds %d,%d)\n" + +#: posixos.c:109 +msgid "jobserver pipeline" +msgstr "đường ống “jobserver”" + +#: posixos.c:154 +msgid "write jobserver" +msgstr "ghi lại trình phục vụ công việc" + +#: posixos.c:268 +msgid "pselect jobs pipe" +msgstr "pselect (chọn tiến trình?) ống dẫn công việc" + +#: posixos.c:279 posixos.c:391 +msgid "read jobs pipe" +msgstr "đọc ống dẫn công việc" + +#: read.c:178 msgid "Reading makefiles...\n" -msgstr "Đang đọc makefile...\n" +msgstr "Đang đọc makefile…\n" -#: read.c:335 +#: read.c:329 #, c-format msgid "Reading makefile '%s'" msgstr "Đang đọc makefile “%s”" -#: read.c:337 +#: read.c:331 #, c-format msgid " (no default goal)" msgstr " (không có mục đích mặc định)" -#: read.c:339 +#: read.c:333 #, c-format msgid " (search path)" msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)" -#: read.c:341 +#: read.c:335 #, c-format msgid " (don't care)" msgstr " (không quan tâm)" -#: read.c:343 +#: read.c:337 #, c-format msgid " (no ~ expansion)" msgstr " (không nối thêm ~)" -#: read.c:656 +#: read.c:651 #, c-format msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile '%s'\n" msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong makefile “%s”\n" -#: read.c:659 +#: read.c:654 #, c-format msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile buffer\n" -msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong bộ đệm makefile\n" +msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong bộ đệm của tập tin makefile\n" -#: read.c:789 +#: read.c:783 msgid "invalid syntax in conditional" msgstr "cú pháp không hợp lệ trong biểu thức điều kiện" -#: read.c:966 +#: read.c:959 #, c-format msgid "%s: failed to load" msgstr "%s: gặp lỗi khi tải" -#: read.c:992 +#: read.c:985 msgid "recipe commences before first target" msgstr "công thức bắt đầu trước đích thứ nhất" -#: read.c:1041 +#: read.c:1034 msgid "missing rule before recipe" msgstr "thiếu quy tắc trước công thức" -#: read.c:1131 -#, fuzzy +#: read.c:1124 msgid "missing separator (did you mean TAB instead of 8 spaces?)" -msgstr " (bạn đã định dùng TAB thay vì 8 khoảng trắng phải không?)" +msgstr "" +"thiếu dấu phân cách (bạn đã định dùng TAB thay vì 8 khoảng trắng phải không?)" -#: read.c:1133 -#, fuzzy +#: read.c:1126 msgid "missing separator" -msgstr "thiếu dấu phân cách%s" +msgstr "thiếu dấu phân cách" -#: read.c:1270 +#: read.c:1262 msgid "missing target pattern" msgstr "thiếu mẫu đích" -#: read.c:1272 +#: read.c:1264 msgid "multiple target patterns" msgstr "nhiều mẫu đích" -#: read.c:1276 +#: read.c:1268 #, c-format msgid "target pattern contains no '%%'" msgstr "mẫu đích không chứa “%%”" -#: read.c:1398 +#: read.c:1390 msgid "missing 'endif'" msgstr "thiếu chỉ thị “endif”" -#: read.c:1436 read.c:1481 variable.c:1546 +#: read.c:1428 read.c:1473 variable.c:1576 msgid "empty variable name" msgstr "tên biến rỗng" -#: read.c:1471 +#: read.c:1463 msgid "extraneous text after 'define' directive" msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “define”" -#: read.c:1496 +#: read.c:1488 msgid "missing 'endef', unterminated 'define'" msgstr "thiếu “endef”, chỉ thị “define” chưa hoàn thiện" -#: read.c:1524 +#: read.c:1516 msgid "extraneous text after 'endef' directive" msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “endef”" -#: read.c:1595 +#: read.c:1588 #, c-format msgid "extraneous text after '%s' directive" msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “%s”" -#: read.c:1596 +#: read.c:1589 #, c-format msgid "extraneous '%s'" msgstr "gặp “%s” thừa" -#: read.c:1624 +#: read.c:1617 msgid "only one 'else' per conditional" msgstr "chỉ cho phép một “else” cho mỗi biểu thức điều kiện" -#: read.c:1899 +#: read.c:1892 msgid "Malformed target-specific variable definition" msgstr "Định nghĩa biến đích riêng biệt bị hỏng" -#: read.c:1957 +#: read.c:1950 msgid "prerequisites cannot be defined in recipes" msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết cho công thức" -#: read.c:2015 +#: read.c:2009 msgid "mixed implicit and static pattern rules" msgstr "trộn lẫn quy tắc ngầm và mẫu tĩnh" -#: read.c:2038 +#: read.c:2032 msgid "mixed implicit and normal rules" msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường" -#: read.c:2091 +#: read.c:2085 #, c-format msgid "target '%s' doesn't match the target pattern" msgstr "đích “%s” không tương ứng với mẫu đích" -#: read.c:2106 read.c:2152 +#: read.c:2100 read.c:2146 #, c-format msgid "target file '%s' has both : and :: entries" msgstr "tập tin đích “%s” có cả hai mục nhập : và ::" -#: read.c:2112 +#: read.c:2106 #, c-format msgid "target '%s' given more than once in the same rule" msgstr "đích “%s” có nhiều hơn một trong cùng một quy tắc" -#: read.c:2122 +#: read.c:2116 #, c-format msgid "warning: overriding recipe for target '%s'" msgstr "cảnh báo: đè công thức cho đích “%s”" -#: read.c:2125 +#: read.c:2119 #, c-format msgid "warning: ignoring old recipe for target '%s'" msgstr "cảnh báo: bỏ qua công thức cũ cho đích “%s”" -#: read.c:2229 -#, fuzzy +#: read.c:2223 msgid "*** mixed implicit and normal rules: deprecated syntax" -msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường" +msgstr "*** trộn quy tắc ngầm và thường: cú pháp này đã lạc hậu" -#: read.c:2539 +#: read.c:2542 msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored" msgstr "cảnh báo: thấy ký tự NUL; bỏ qua phần còn lại của dòng" -#: remake.c:230 +#: remake.c:225 #, c-format msgid "Nothing to be done for '%s'." msgstr "Không cần làm gì cho “%s”." -#: remake.c:231 +#: remake.c:226 #, c-format msgid "'%s' is up to date." -msgstr "Đã cập nhật “%s”." +msgstr "“%s” đã cập nhật rồi." -#: remake.c:303 +#: remake.c:322 #, c-format msgid "Pruning file '%s'.\n" msgstr "Xén bớt tập tin “%s”.\n" -#: remake.c:390 remake.c:393 +#: remake.c:405 #, c-format msgid "%sNo rule to make target '%s', needed by '%s'%s" msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”, cần bởi “%s”%s" -#: remake.c:402 remake.c:405 +#: remake.c:415 #, c-format msgid "%sNo rule to make target '%s'%s" msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”%s" -#: remake.c:426 +#: remake.c:441 #, c-format msgid "Considering target file '%s'.\n" msgstr "Coi tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:433 +#: remake.c:448 #, c-format msgid "Recently tried and failed to update file '%s'.\n" msgstr "Vừa thử và thất bại khi cập nhật “%s”.\n" -#: remake.c:445 +#: remake.c:460 #, c-format msgid "File '%s' was considered already.\n" msgstr "Coi tập tin “%s” là đã sẵn có rồi.\n" -#: remake.c:455 +#: remake.c:470 #, c-format msgid "Still updating file '%s'.\n" msgstr "Vẫn đang cập nhật tập tin “%s”.\n" -#: remake.c:458 +#: remake.c:473 #, c-format msgid "Finished updating file '%s'.\n" msgstr "Hoàn tất cập nhật tập tin “%s”.\n" -#: remake.c:487 +#: remake.c:502 #, c-format msgid "File '%s' does not exist.\n" msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại.\n" -#: remake.c:495 +#: remake.c:510 #, c-format msgid "" "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file '%s' has a high resolution time stamp" @@ -1647,138 +1626,138 @@ msgstr "" "*** Cảnh báo: tập tin .LOW_RESOLUTION_TIME “%s” có nhãn thời gian độ phân " "giải cao" -#: remake.c:508 remake.c:1040 +#: remake.c:523 remake.c:1055 #, c-format msgid "Found an implicit rule for '%s'.\n" msgstr "Tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n" -#: remake.c:510 remake.c:1042 +#: remake.c:525 remake.c:1057 #, c-format msgid "No implicit rule found for '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n" -#: remake.c:516 +#: remake.c:531 #, c-format msgid "Using default recipe for '%s'.\n" msgstr "Dùng công thức mặc định cho “%s”.\n" -#: remake.c:550 remake.c:1089 +#: remake.c:565 remake.c:1104 #, c-format msgid "Circular %s <- %s dependency dropped." msgstr "Bỏ phụ thuộc vòng tròn %s <- %s." -#: remake.c:675 +#: remake.c:690 #, c-format msgid "Finished prerequisites of target file '%s'.\n" msgstr "Hoàn tất điều kiện tiên quyết của tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:681 +#: remake.c:696 #, c-format msgid "The prerequisites of '%s' are being made.\n" msgstr "Đang tạo điều kiện tiên quyết của “%s”.\n" -#: remake.c:695 +#: remake.c:710 #, c-format msgid "Giving up on target file '%s'.\n" msgstr "Chịu thua tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:700 +#: remake.c:715 #, c-format msgid "Target '%s' not remade because of errors." msgstr "Đích “%s” không được tạo lại do lỗi." -#: remake.c:752 +#: remake.c:767 #, c-format msgid "Prerequisite '%s' is order-only for target '%s'.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là order-only (chỉ thứ tự) cho đích “%s”.\n" -#: remake.c:757 +#: remake.c:772 #, c-format msgid "Prerequisite '%s' of target '%s' does not exist.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” của đích “%s” không tồn tại.\n" -#: remake.c:762 +#: remake.c:777 #, c-format msgid "Prerequisite '%s' is newer than target '%s'.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là mới hơn đích “%s” .\n" -#: remake.c:765 +#: remake.c:780 #, c-format msgid "Prerequisite '%s' is older than target '%s'.\n" msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” cũ hơn đích “%s” .\n" -#: remake.c:783 +#: remake.c:798 #, c-format msgid "Target '%s' is double-colon and has no prerequisites.\n" msgstr "Đích “%s” là hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết.\n" -#: remake.c:790 +#: remake.c:805 #, c-format msgid "No recipe for '%s' and no prerequisites actually changed.\n" msgstr "" "Không có công thức cho “%s” và chưa thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n" -#: remake.c:795 +#: remake.c:810 #, c-format msgid "Making '%s' due to always-make flag.\n" msgstr "Tạo “%s” do cờ “always-make”.\n" -#: remake.c:803 +#: remake.c:818 #, c-format msgid "No need to remake target '%s'" msgstr "Không cần tạo lại đích “%s”." -#: remake.c:805 +#: remake.c:820 #, c-format msgid "; using VPATH name '%s'" msgstr "; dùng tên VPATH “%s”" -#: remake.c:825 +#: remake.c:840 #, c-format msgid "Must remake target '%s'.\n" msgstr "Phải tạo lại đích “%s”.\n" -#: remake.c:831 +#: remake.c:846 #, c-format msgid " Ignoring VPATH name '%s'.\n" msgstr " Bỏ qua tên VPATH “%s”.\n" -#: remake.c:840 +#: remake.c:855 #, c-format msgid "Recipe of '%s' is being run.\n" msgstr "Đang chạy công thức của “%s”.\n" -#: remake.c:847 +#: remake.c:862 #, c-format msgid "Failed to remake target file '%s'.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo lại được tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:850 +#: remake.c:865 #, c-format msgid "Successfully remade target file '%s'.\n" msgstr "Tạo lại thành công tập tin đích “%s”.\n" -#: remake.c:853 +#: remake.c:868 #, c-format msgid "Target file '%s' needs to be remade under -q.\n" msgstr "Tập tin đích “%s” cần được tạo lại dưới tùy chọn “-q”.\n" -#: remake.c:1048 +#: remake.c:1063 #, c-format msgid "Using default commands for '%s'.\n" msgstr "Dùng lệnh mặc định cho “%s”.\n" -#: remake.c:1397 +#: remake.c:1429 #, c-format msgid "Warning: File '%s' has modification time in the future" msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi ở thì tương lai." -#: remake.c:1411 +#: remake.c:1443 #, c-format msgid "Warning: File '%s' has modification time %s s in the future" msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi %s giây trong thì tương lai." -#: remake.c:1610 +#: remake.c:1646 #, c-format msgid ".LIBPATTERNS element '%s' is not a pattern" msgstr "Phần tử .LIBPATTERNS “%s” không phải là một mẫu" @@ -1788,7 +1767,7 @@ msgstr "Phần tử .LIBPATTERNS “%s” không phải là một mẫu" msgid "Customs won't export: %s\n" msgstr "Phần tùy chỉnh không xuất được: %s\n" -#: rule.c:495 +#: rule.c:496 msgid "" "\n" "# Implicit Rules" @@ -1796,7 +1775,7 @@ msgstr "" "\n" "# Quy tắc ngầm" -#: rule.c:510 +#: rule.c:511 msgid "" "\n" "# No implicit rules." @@ -1804,7 +1783,7 @@ msgstr "" "\n" "# Không có quy tắc ngầm." -#: rule.c:513 +#: rule.c:514 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1813,11 +1792,11 @@ msgstr "" "\n" "# %u quy tắc ngầm, %u" -#: rule.c:522 +#: rule.c:523 msgid " terminal." msgstr " thiết bị cuối." -#: rule.c:530 +#: rule.c:531 #, c-format msgid "BUG: num_pattern_rules is wrong! %u != %u" msgstr "LỖI: num_pattern_rules không đúng! %u != %u" @@ -1980,7 +1959,7 @@ msgstr "Yêu cầu thông tin" msgid "Floating point co-processor not available" msgstr "Không có bộ đồng xử lý số thực dấu chấm động" -#: strcache.c:236 +#: strcache.c:274 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1989,7 +1968,7 @@ msgstr "" "\n" "%s Không có bộ đệm strcache\n" -#: strcache.c:266 +#: strcache.c:304 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2000,7 +1979,7 @@ msgstr "" "%s bộ đệm strcache: %lu (%lu) / chuỗi = %lu / lưu = %lu B / t.bình = " "%lu B\n" -#: strcache.c:270 +#: strcache.c:308 #, c-format msgid "" "%s current buf: size = %hu B / used = %hu B / count = %hu / avg = %hu B\n" @@ -2008,12 +1987,12 @@ msgstr "" "%s đệm hiện tại: kcỡ = %hu B / đã dùng = %hu B / slượng = %hu / tbình = %hu " "B\n" -#: strcache.c:280 +#: strcache.c:319 #, c-format msgid "%s other used: total = %lu B / count = %lu / avg = %lu B\n" msgstr "%s được dùng khác: tổng = %lu B / s.lượng = %lu / t.bình = %lu B\n" -#: strcache.c:283 +#: strcache.c:322 #, c-format msgid "" "%s other free: total = %lu B / max = %lu B / min = %lu B / avg = %hu B\n" @@ -2021,7 +2000,7 @@ msgstr "" "%s trống khác: tổng = %lu B / tđa = %lu B / t.thiểu = %lu B / t.bình = %hu " "B\n" -#: strcache.c:287 +#: strcache.c:326 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2030,7 +2009,7 @@ msgstr "" "\n" "%s hiệu năng strcache: tra cứu = %lu / tỷ lệ trúng = %lu%%\n" -#: strcache.c:289 +#: strcache.c:328 msgid "" "# hash-table stats:\n" "# " @@ -2038,44 +2017,44 @@ msgstr "" "# thống kê bảng băm tập tin:\n" "# " -#: variable.c:1599 +#: variable.c:1629 msgid "automatic" msgstr "tự động" -#: variable.c:1602 +#: variable.c:1632 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: variable.c:1605 +#: variable.c:1635 msgid "environment" msgstr "môi trường" -#: variable.c:1608 +#: variable.c:1638 msgid "makefile" msgstr "makefile" -#: variable.c:1611 +#: variable.c:1641 msgid "environment under -e" msgstr "môi trường với -e" -#: variable.c:1614 +#: variable.c:1644 msgid "command line" msgstr "dòng lệnh" -#: variable.c:1617 +#: variable.c:1647 msgid "'override' directive" msgstr "chỉ thị “override”" -#: variable.c:1628 +#: variable.c:1658 #, c-format msgid " (from '%s', line %lu)" msgstr " (từ “%s”, dòng %lu)" -#: variable.c:1691 +#: variable.c:1721 msgid "# variable set hash-table stats:\n" msgstr "# thống kê bảng băm biến được đặt:\n" -#: variable.c:1702 +#: variable.c:1732 msgid "" "\n" "# Variables\n" @@ -2083,7 +2062,7 @@ msgstr "" "\n" "# Biến\n" -#: variable.c:1706 +#: variable.c:1736 msgid "" "\n" "# Pattern-specific Variable Values" @@ -2091,7 +2070,7 @@ msgstr "" "\n" "# Giá trị biến đặc tả cho mẫu" -#: variable.c:1720 +#: variable.c:1750 msgid "" "\n" "# No pattern-specific variable values." @@ -2099,7 +2078,7 @@ msgstr "" "\n" "# Không có giá trị biến đặc tả cho mẫu" -#: variable.c:1722 +#: variable.c:1752 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2118,87 +2097,37 @@ msgstr "cảnh báo: biến “%.*s” chưa được định nghĩa" msgid "sys$search() failed with %d\n" msgstr "sys$search() gặp lỗi với %d\n" -#: vmsjobs.c:72 -#, c-format -msgid "Warning: Empty redirection\n" -msgstr "Cảnh báo: Chuyển hướng trống rỗng\n" - -#: vmsjobs.c:183 -#, c-format -msgid "internal error: '%s' command_state" -msgstr "lỗi nội bộ: command_state “%s”" - -#: vmsjobs.c:290 +#: vmsjobs.c:242 #, c-format msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n" msgstr "-warning, có lẽ bạn cần phải bật lại xử lý CTRL-Y từ DCL.\n" -#: vmsjobs.c:455 vmsjobs.c:559 -#, c-format -msgid "BUILTIN [%s][%s]\n" -msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n" - -#: vmsjobs.c:465 +#: vmsjobs.c:679 #, c-format msgid "BUILTIN CD %s\n" msgstr "BUILTIN CD %s\n" -#: vmsjobs.c:501 -#, fuzzy, c-format -msgid "BUILTIN ECHO %s->%s\n" -msgstr "BUILTIN CD %s\n" - -#: vmsjobs.c:505 -#, c-format -msgid "Unknown builtin command '%s'\n" -msgstr "Không hiểu lệnh dựng sẵn “%s”\n" - -#: vmsjobs.c:592 -#, c-format -msgid "Builtin command is unknown or unsupported in .ONESHELL: '%s'\n" -msgstr "" - -#: vmsjobs.c:643 -#, c-format -msgid "Error, empty command\n" -msgstr "Lỗi, lệnh trống rỗng\n" - -#: vmsjobs.c:674 +#: vmsjobs.c:1228 #, c-format -msgid "Redirected input from %s\n" -msgstr "Đã chuyển hướng đầu vào từ %s\n" +msgid "DCL: %s\n" +msgstr "DCL: %s\n" -#: vmsjobs.c:681 -#, c-format -msgid "Redirected error to %s\n" -msgstr "Đã chuyển hướng lỗi tới %s\n" - -#: vmsjobs.c:690 +#: vmsjobs.c:1288 #, c-format msgid "Append output to %s\n" msgstr "Nối thêm đầu ra vào %s\n" -#: vmsjobs.c:696 -#, c-format -msgid "Redirected output to %s\n" -msgstr "Đã chuyển hướng đầu ra tới %s\n" - -#: vmsjobs.c:802 +#: vmsjobs.c:1313 #, c-format msgid "Append %.*s and cleanup\n" msgstr "Nối thêm %.*s và dọn dẹp\n" -#: vmsjobs.c:809 +#: vmsjobs.c:1326 #, c-format msgid "Executing %s instead\n" msgstr "Thực hiện %s để thay thế\n" -#: vmsjobs.c:915 -#, c-format -msgid "Error spawning, %d\n" -msgstr "Gặp lỗi sản sinh tiến trình, %d\n" - -#: vpath.c:583 +#: vpath.c:603 msgid "" "\n" "# VPATH Search Paths\n" @@ -2206,11 +2135,11 @@ msgstr "" "\n" "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n" -#: vpath.c:600 +#: vpath.c:620 msgid "# No 'vpath' search paths." msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm “vpath”." -#: vpath.c:602 +#: vpath.c:622 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2219,7 +2148,7 @@ msgstr "" "\n" "# %u đường dẫn tìm kiếm “vpath”.\n" -#: vpath.c:605 +#: vpath.c:625 msgid "" "\n" "# No general ('VPATH' variable) search path." @@ -2227,7 +2156,7 @@ msgstr "" "\n" "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”)." -#: vpath.c:611 +#: vpath.c:631 msgid "" "\n" "# General ('VPATH' variable) search path:\n" @@ -2237,6 +2166,85 @@ msgstr "" "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”):\n" "# " +#: w32/w32os.c:46 +#, c-format +msgid "Jobserver slots limited to %d\n" +msgstr "Khe jobserver bị giới hạn thành %d\n" + +#: w32/w32os.c:62 +#, c-format +msgid "creating jobserver semaphore: (Error %ld: %s)" +msgstr "đang tạo tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)" + +#: w32/w32os.c:81 +#, c-format +msgid "" +"internal error: unable to open jobserver semaphore '%s': (Error %ld: %s)" +msgstr "" +"lỗi nội tại: không thể mở cờ hiệu máy phục vụ công việc “%s”: (Lỗi %ld: %s)" + +#: w32/w32os.c:84 +#, c-format +msgid "Jobserver client (semaphore %s)\n" +msgstr "Ứng dụng khách jobserver (cờ hiệu %s)\n" + +#: w32/w32os.c:125 +#, c-format +msgid "release jobserver semaphore: (Error %ld: %s)" +msgstr "giải phóng tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)" + +#: w32/w32os.c:192 +#, c-format +msgid "semaphore or child process wait: (Error %ld: %s)" +msgstr "chờ tín hiệu hay tiến trình con: (Lỗi %ld: %s)" + +#~ msgid "%s: recipe for target '%s' failed" +#~ msgstr "%s: công thức cho đích “%s” gặp lỗi" + +#~ msgid "%s[%s] Error 0x%x%s" +#~ msgstr "%s[%s] Lỗi 0x%x%s" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#~ msgid "%s[%s] %s%s%s" +#~ msgstr "%s[%s] %s%s%s" + +#~ msgid "dup jobserver" +#~ msgstr "dup jobserver" + +#~ msgid "Warning: Empty redirection\n" +#~ msgstr "Cảnh báo: Chuyển hướng trống rỗng\n" + +#~ msgid "internal error: '%s' command_state" +#~ msgstr "lỗi nội bộ: command_state “%s”" + +#~ msgid "BUILTIN [%s][%s]\n" +#~ msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n" + +#~ msgid "BUILTIN ECHO %s->%s\n" +#~ msgstr "BUILTIN ECHO %s->%s\n" + +#~ msgid "Unknown builtin command '%s'\n" +#~ msgstr "Không hiểu lệnh dựng sẵn “%s”\n" + +#~ msgid "Builtin command is unknown or unsupported in .ONESHELL: '%s'\n" +#~ msgstr "" +#~ "Lệnh dựng sẵn là chưa biết hoặc không được hỗ trợ trong .ONESHELL: “%s”\n" + +#~ msgid "Error, empty command\n" +#~ msgstr "Lỗi, lệnh trống rỗng\n" + +#~ msgid "Redirected input from %s\n" +#~ msgstr "Đã chuyển hướng đầu vào từ %s\n" + +#~ msgid "Redirected error to %s\n" +#~ msgstr "Đã chuyển hướng lỗi tới %s\n" + +#~ msgid "Redirected output to %s\n" +#~ msgstr "Đã chuyển hướng đầu ra tới %s\n" + +#~ msgid "Error spawning, %d\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi sản sinh tiến trình, %d\n" + #~ msgid "internal error: multiple --sync-mutex options" #~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --sync-mutex" @@ -2303,7 +2311,7 @@ msgstr "" #~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) không hợp lệ" #~ msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n" -#~ msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n" +#~ msgstr "* cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n" #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available." #~ msgstr "Đừng ghi rõ “-j” hay “--jobs” nếu <sh.exe> không sẵn sàng." |