summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po418
1 files changed, 207 insertions, 211 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index dd5394c..1d55597 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,26 +1,25 @@
# Vietnamese translation for Flex.
-# Copyright (C) 2012 The Flex Project (msgids)
-# Copyright (C) 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho flex.
+# Copyright (C) 2014 The Flex Project (msgids)
+# Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the flex package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: flex-2.5.36\n"
+"Project-Id-Version: flex-2.5.38\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-07-22 20:48-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-08-03 07:57+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-03-26 15:00-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-02-14 08:17+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Language: vi\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: buf.c:78
@@ -33,16 +32,16 @@ msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho chỉ thị dòng gặp lỗi"
#: buf.c:177
msgid "Allocation of buffer for m4 def failed"
-msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho 'm4 def' gặp lỗi"
+msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho “m4 def” gặp lỗi"
#: buf.c:197
msgid "Allocation of buffer for m4 undef failed"
-msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho 'm4 undef' gặp lỗi"
+msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho “m4 undef” gặp lỗi"
#: dfa.c:61
#, c-format
msgid "State #%d is non-accepting -\n"
-msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
+msgstr "Trạng thái #%d là không chấp nhận -\n"
#: dfa.c:124
msgid "dangerous trailing context"
@@ -65,7 +64,7 @@ msgid ""
" jam-transitions: EOF "
msgstr ""
"\n"
-" chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin"
+" chuyển tiếp kẹt: gặp kết thúc tập tin "
#: dfa.c:341
msgid "consistency check failed in epsclosure()"
@@ -85,12 +84,12 @@ msgstr ""
#: dfa.c:604
msgid "could not create unique end-of-buffer state"
-msgstr "không thể tạo tình trạng kết thúc bộ đệm duy nhất"
+msgstr "không thể tạo trạng thái kết-thúc-bộ-đệm duy nhất"
#: dfa.c:625
#, c-format
msgid "state # %d:\n"
-msgstr "tình trạng # %d:\n"
+msgstr "trạng thái# %d:\n"
#: dfa.c:785
msgid "Could not write yynxt_tbl[][]"
@@ -109,18 +108,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Hạng độ tương đương:\n"
+"Lớp tương đương:\n"
"\n"
#: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215
#, c-format
msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
-msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
+msgstr "trạng thái # %d chấp nhận: [%d]\n"
#: gen.c:1110
#, c-format
msgid "state # %d accepts: "
-msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: "
+msgstr "trạng thái # %d chấp nhận: "
#: gen.c:1157
msgid "Could not write yyacclist_tbl"
@@ -142,7 +141,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Hạng siêu tương đương:\n"
+"Lớp tương-đương-meta:\n"
#: gen.c:1293
msgid "Could not write yymeta_tbl"
@@ -180,314 +179,313 @@ msgstr "Không thể ghi \"eoltbl\""
msgid "Could not write yynultrans_tbl"
msgstr "Không thể ghi \"yynultrans_tbl\""
-#: main.c:189
+#: main.c:191
msgid "rule cannot be matched"
msgstr "quy tắc không thể được khớp"
-#: main.c:194
+#: main.c:196
msgid "-s option given but default rule can be matched"
msgstr "đưa ra tùy chọn \"-s\" còn quy tắc mặc định có thể được khớp"
-#: main.c:234
+#: main.c:236
msgid "Can't use -+ with -l option"
-msgstr "Không thể dùng ký tư \"-+\" với tùy chọn \"-l\""
+msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-l\""
-#: main.c:237
+#: main.c:239
msgid "Can't use -f or -F with -l option"
msgstr "Không thể dùng cờ \"-f\" hoặc \"-F\" với tùy chọn \"-l\""
-#: main.c:241
+#: main.c:243
msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
msgstr ""
"Không thể dùng đối số \"--reentrant\" (điều vào lại) hoặc \"--bison-bridge"
"\" (chiếc cầu bison) với tùy chọn \"-l\""
-#: main.c:278
+#: main.c:275
msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-Cm\" với nhau thì không có ý nghĩa"
-#: main.c:281
+#: main.c:278
msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible"
msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-I\" không tương thích với nhau"
-#: main.c:285
+#: main.c:282
msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode"
msgstr ""
"Tùy chọn \"-Cf/-CF\" không tương thích với chế độ \"lex-compatibility"
"\" (tương thích với lex)"
-#: main.c:290
+#: main.c:287
msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf\" and \"-CF\" loại từ lẫn nhau"
-#: main.c:294
+#: main.c:291
msgid "Can't use -+ with -CF option"
msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-CF\""
-#: main.c:297
+#: main.c:294
#, c-format
msgid "%array incompatible with -+ option"
msgstr "\"%array\" (mảng) không tương thích với tùy chọn \"-+\""
-#: main.c:302
+#: main.c:299
msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
-msgstr ""
-"Hai tùy chọn \"- +\" và \"--reentrant\" (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
+msgstr "Hai tùy chọn \"- +\" và \"--reentrant\" xung đột với nhau."
-#: main.c:305
+#: main.c:302
msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++."
-#: main.c:360 main.c:406
+#: main.c:357 main.c:403
#, c-format
msgid "could not create %s"
msgstr "không thể tạo %s"
-#: main.c:419
+#: main.c:416
msgid "could not write tables header"
msgstr "không thể ghi phần đầu bảng"
-#: main.c:423
+#: main.c:420
#, c-format
msgid "can't open skeleton file %s"
msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
-#: main.c:459
+#: main.c:456
msgid "allocation of macro definition failed"
msgstr "việc phân bổ cho định nghĩa macro gặp lỗi"
-#: main.c:507
+#: main.c:504
#, c-format
msgid "input error reading skeleton file %s"
msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s"
-#: main.c:511
+#: main.c:508
#, c-format
msgid "error closing skeleton file %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s"
-#: main.c:696
+#: main.c:693
#, c-format
msgid "error creating header file %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s"
-#: main.c:704
+#: main.c:701
#, c-format
msgid "error writing output file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s"
-#: main.c:708
+#: main.c:705
#, c-format
msgid "error closing output file %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
-#: main.c:712
+#: main.c:709
#, c-format
msgid "error deleting output file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
-#: main.c:719
+#: main.c:716
#, c-format
msgid "No backing up.\n"
msgstr "Không sao lưu.\n"
-#: main.c:723
+#: main.c:720
#, c-format
msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
-msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
+msgstr "%d đang sao lưu các trạng thái (kiểu không chấp nhận).\n"
-#: main.c:727
+#: main.c:724
#, c-format
msgid "Compressed tables always back up.\n"
msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n"
-#: main.c:730
+#: main.c:727
#, c-format
msgid "error writing backup file %s"
msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s"
-#: main.c:734
+#: main.c:731
#, c-format
msgid "error closing backup file %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s"
-#: main.c:739
+#: main.c:736
#, c-format
msgid "%s version %s usage statistics:\n"
msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n"
-#: main.c:742
+#: main.c:739
#, c-format
msgid " scanner options: -"
msgstr " tùy chọn bộ quét: —"
-#: main.c:821
+#: main.c:818
#, c-format
msgid " %d/%d NFA states\n"
-msgstr " %d/%d tình trạng NFA\n"
+msgstr " %d/%d trạng thái NFA\n"
-#: main.c:823
+#: main.c:820
#, c-format
msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n"
-msgstr " %d/%d tình trạng DFA (%d từ)\n"
+msgstr " %d/%d trạng thái DFA (%d từ)\n"
-#: main.c:825
+#: main.c:822
#, c-format
msgid " %d rules\n"
msgstr " %d quy tắc\n"
-#: main.c:830
+#: main.c:827
#, c-format
msgid " No backing up\n"
msgstr " Không sao lưu\n"
-#: main.c:834
+#: main.c:831
#, c-format
msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
-msgstr " %d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
+msgstr " %d đang sao lưu các trạng thái (kiểu không chấp nhận)\n"
-#: main.c:839
+#: main.c:836
#, c-format
msgid " Compressed tables always back-up\n"
msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n"
-#: main.c:843
+#: main.c:840
#, c-format
msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n"
-#: main.c:845
+#: main.c:842
#, c-format
msgid " %d/%d start conditions\n"
msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n"
-#: main.c:849
+#: main.c:846
#, c-format
msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n"
-msgstr " %d tình trạng épxilông (ε), %d tình trạng épxilông đôi\n"
+msgstr " %d trạng thái épxilông (ε), %d trạng thái épxilông đôi\n"
-#: main.c:853
+#: main.c:850
#, c-format
msgid " no character classes\n"
-msgstr " không có hạng ký tự\n"
+msgstr " không có lớp ký tự\n"
-#: main.c:857
+#: main.c:854
#, c-format
msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
-msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n"
+msgstr " %d/%d lớp ký tự cần %d/%d từ bộ nhớ, %d được dùng lại\n"
-#: main.c:862
+#: main.c:859
#, c-format
msgid " %d state/nextstate pairs created\n"
-msgstr " %d cặp tình trạng/tình trạng kế tiếp đã được tạo\n"
+msgstr " %d cặp trạng_thái/trạng_thái_kế đã được tạo\n"
-#: main.c:865
+#: main.c:862
#, c-format
msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n"
-msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n"
+msgstr " %d/%d việc chuyển tiếp duy nhất/trùng\n"
-#: main.c:870
+#: main.c:867
#, c-format
msgid " %d table entries\n"
-msgstr " %d mục nhập bảng\n"
+msgstr " %d mục tin bảng\n"
-#: main.c:878
+#: main.c:875
#, c-format
msgid " %d/%d base-def entries created\n"
-msgstr " %d/%d mục nhập base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
+msgstr " %d/%d mục tin base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
-#: main.c:882
+#: main.c:879
#, c-format
msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n"
-msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
+msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục tin nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
-#: main.c:886
+#: main.c:883
#, c-format
msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n"
msgstr ""
-" %d/%d (tối đa %d) mục nhập biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được "
-"tạo\n"
+" %d/%d (tối đa %d) mục tin biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
-#: main.c:890
+#: main.c:887
#, c-format
msgid " %d empty table entries\n"
-msgstr " %d mục nhập bảng trống\n"
+msgstr " %d mục tin bảng trống\n"
-#: main.c:892
+#: main.c:889
#, c-format
msgid " %d protos created\n"
-msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n"
+msgstr " %d proto (khai báo nguyên mẫu) đã được tạo\n"
-#: main.c:895
+#: main.c:892
#, c-format
msgid " %d templates created, %d uses\n"
msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n"
-#: main.c:903
+#: main.c:900
#, c-format
msgid " %d/%d equivalence classes created\n"
-msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n"
+msgstr " %d/%d lớp kiểu tương đương đã được tạo\n"
-#: main.c:911
+#: main.c:908
#, c-format
msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n"
-msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n"
+msgstr " %d/%d lớp tương-đương-meta đã được tạo\n"
-#: main.c:917
+#: main.c:914
#, c-format
msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n"
-msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với hash, %d DFA bằng nhau\n"
+msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm mã băm, %d DFA bằng nhau\n"
-#: main.c:919
+#: main.c:916
#, c-format
msgid " %d sets of reallocations needed\n"
-msgstr " cần thiết %d tập hợp điều phân chia lại\n"
+msgstr " cần %d tập hợp tái cấp phát\n"
-#: main.c:921
+#: main.c:918
#, c-format
msgid " %d total table entries needed\n"
-msgstr " cần thiết tổng mục nhập bảng %d\n"
+msgstr " cần tổng %d mục tin bảng\n"
-#: main.c:998
+#: main.c:995
#, c-format
msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
-msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopts sai dạng.\n"
-#: main.c:1008
+#: main.c:1005
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n"
-#: main.c:1065
+#: main.c:1062
#, c-format
msgid "unknown -C option '%c'"
-msgstr "không rõ tùy chọn \"-C\" là \"%c\""
+msgstr "không hiểu tùy chọn \"-C\" là \"%c\""
-#: main.c:1194
+#: main.c:1191
#, c-format
msgid "%s %s\n"
msgstr "%s %s\n"
-#: main.c:1469
+#: main.c:1466
msgid "fatal parse error"
msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng"
-#: main.c:1501
+#: main.c:1498
#, c-format
msgid "could not create backing-up info file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
-#: main.c:1522
+#: main.c:1519
#, c-format
msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
-msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T \"-l\" rất giảm hiệu suất\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T \"-l\" làm giảm hiệu suất rất nhiều\n"
-#: main.c:1525
+#: main.c:1522
#, c-format
msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n"
-#: main.c:1531
+#: main.c:1528
#, c-format
msgid ""
"%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match "
@@ -496,53 +494,53 @@ msgstr ""
"%%tùy chọn \"yylineno\" giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng "
"mới\n"
-#: main.c:1538
+#: main.c:1535
#, c-format
msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
msgstr "Tùy chọn \"-I\" (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n"
-#: main.c:1543
+#: main.c:1540
#, c-format
msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n"
-#: main.c:1549
+#: main.c:1546
#, c-format
msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
-msgstr "REJECT (đuổi ra) rất giảm hiệu suất\n"
+msgstr "REJECT (đẩy ra) làm suy giảm hiệu suất nghiêm trọng\n"
-#: main.c:1554
+#: main.c:1551
#, c-format
msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n"
-#: main.c:1566
+#: main.c:1563
msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
-msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn \"-f\" hay \"-F\""
+msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đẩy ra) với tùy chọn \"-f\" hay \"-F\""
-#: main.c:1569
+#: main.c:1566
#, c-format
msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
msgstr ""
-"Không cho phép dùng %option (tùy chọn) \"yylineno\" với REJECT (đuổi ra)"
+"Không cho phép dùng %option (tùy chọn) \"yylineno\" với REJECT (đẩy ra)"
-#: main.c:1572
+#: main.c:1569
msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
msgstr ""
"không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn \"-f\" hay "
"\"-F\""
-#: main.c:1695
+#: main.c:1692
#, c-format
msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
msgstr "%option (tùy chọn) \"yyclass\" chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++"
-#: main.c:1802
+#: main.c:1799
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
-#: main.c:1805
+#: main.c:1802
#, c-format
msgid ""
"Generates programs that perform pattern-matching on text.\n"
@@ -607,81 +605,77 @@ msgid ""
" -h, --help produce this help message\n"
" -V, --version report %s version\n"
msgstr ""
-"Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n"
+"Tạo ra chương trình để thực hiện tiến trình khớp mẫu trên văn bản thường.\n"
"\n"
"Cách nén bảng:\n"
-" -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n"
-"\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n"
-" -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
-" -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu \"-f\"\n"
-" -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu \"-F\"\n"
-" -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n"
-" -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
-"\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n"
-" -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
-" -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
-" -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n"
-"\tbằng \"--ecs\" \"--meta-ecs\")\n"
+" -Ca, --align thoả hiệp giữa bảng lớn hơn và độ _canh lề_ bộ nhớ khá "
+"hơn\n"
+" -Ce, --ecs cấu tạo lớp kiểu tương đương\n"
+" -Cf không nén bảng; dùng sự tiêu biểu \"-f\"\n"
+" -CF không nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu \"-F\"\n"
+" -Cm, --meta-ecs cấu tạo lớp kiểu meta tương đương\n"
+" -Cr, --read dùng chức năng read() thay thế thiết bị nhập/xuất chuẩn "
+"để nhập bộ quét\n"
+" -f, --full tạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
+" -F, --fast dùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
+" -Cem phương pháp nén mặc định; bằng \"--ecs\" \"--meta-ecs"
+"\")\n"
"\n"
"Gỡ lỗi:\n"
-" -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
-" -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
-" -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi "
-"chuẩn\n"
-" -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n"
-"\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n"
-" -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
-" -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
-" -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n"
-"\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n"
+" -d, --debug bật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
+" -b, --backup ghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
+" -p, --perf-report ghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n"
+" -s, --nodefault thu hồi quy tắc _mặc định_ để ECHO (vọng) đoạn "
+"chưa khớp\n"
+" -T, --trace %s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
+" -w, --nowarn _không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
+" -v, --verbose ghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất "
+"chuẩn (_chi tiêt_)\n"
"\n"
"Tập tin:\n"
-" -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
-" -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
-" -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n"
-"\tthay thế ra %s\n"
-" --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n"
+" -o, --outfile=TẬP_TIN ghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
+" -S, --skel=TẬP_TIN ghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
+" -t, --stdout ghi bộ quét ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra "
+"%s\n"
+" --yyclass=TÊN tên của _lớp_ C++\n"
" --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
-" --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
+" --tables-file[=TẬP_TIN] ghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
"\n"
"Ứng xử của bộ quét:\n"
-" -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
-" -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
-" -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn \"-I\")\n"
-" -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ HOA/thường_ trong mẫu\n"
-" -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
-" -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
-" -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n"
-"\t(ngược với tùy chọn \"-B\")\n"
-" --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
+" -7, --7bit tạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
+" -8, --8bit tạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
+" -B, --batch tạo ra bộ quét _bó_ (ngược với \"-I\")\n"
+" -i, --case-insensitive _không phân biệt HOA/thường_ trong mẫu\n"
+" -l, --lex-compat độ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
+" -X, --posix-compat độ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
+" -I, --interactive tạo ra bộ quét _tương tác_ (ngược với \"-B\")\n"
+" --yylineno theo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
"\n"
"Mã đã tạo ra :\n"
-" -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
-" -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n"
-"\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là \"1\")\n"
-" -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
-"\t(_không dòng_)\n"
-" -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n"
-" -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
+" -+, --c++ tạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
+" -Dmacro[=định_nghĩa] _định nghĩa_ cho lệnh #define (mặc định là "
+"\"1\")\n"
+" -L, --noline thu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
+" -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n"
+" -R, --reentrant tạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
" --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu "
"bison.\n"
-"\t(_cầu_)\n"
-" --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
-" --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất "
+" --bison-locations gồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
+" --stdinit khởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất "
"chuẩn\n"
-" --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n"
-"\t(_không ANSI_)\n"
-" --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n"
-"\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n"
-" --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n"
-" --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
+" --noansi-definitions _lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không "
+"ANSI_)\n"
+" --noansi-prototypes danh sách tham số trống trong _khai báo nghi "
+"thức_ (_không ANSI_)\n"
+" --nounistd _không_ bao gồm <unistd.h>\n"
+" --noCHỨC_NĂNG không tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
"\n"
"Lặt vặt:\n"
-" -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
-" -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
+" -c tùy chọn POSIX không làm gì\n"
+" -n tùy chọn POSIX không làm gì\n"
" -?\n"
-" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -V, --version \tthông báo phiên bản %s\n"
+" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
+" -V, --version thông báo phiên bản %s\n"
#: misc.c:65
msgid "allocation of sko_stack failed"
@@ -694,7 +688,7 @@ msgstr "tên \"%s\" là dài nhố nhăng"
#: misc.c:177
msgid "memory allocation failed in allocate_array()"
-msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)"
+msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân bổ mảng)"
#: misc.c:230
#, c-format
@@ -725,7 +719,7 @@ msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn"
#: misc.c:979
msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()"
-msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
+msgstr "việc phân bổ bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
#: nfa.c:104
#, c-format
@@ -736,12 +730,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"********** bắt đầu đổ NFA có tình trạng bắt đầu là %d\n"
+"********** bắt đầu đổ NFA có trạng thái bắt đầu là %d\n"
#: nfa.c:115
#, c-format
msgid "state # %4d\t"
-msgstr "tình trạng # %4d\t"
+msgstr "trạng thái # %4d\t"
#: nfa.c:130
#, c-format
@@ -757,21 +751,21 @@ msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)"
msgid "Variable trailing context rule at line %d\n"
msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
-#: nfa.c:353
+#: nfa.c:364
msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()"
msgstr ""
-"kiểu tình trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
+"kiểu trạng thái sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
-#: nfa.c:598
+#: nfa.c:609
#, c-format
msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
-msgstr "các quy tắc nhập vào là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)"
+msgstr "các quy tắc đầu vào là quá phức tạp (≥ %d trạng thái NFA)"
-#: nfa.c:677
+#: nfa.c:688
msgid "found too many transitions in mkxtion()"
-msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()"
+msgstr "gặp quá nhiều chuyển tiếp trong mkxtion()"
-#: nfa.c:703
+#: nfa.c:714
#, c-format
msgid "too many rules (> %d)!"
msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !"
@@ -786,7 +780,7 @@ msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai"
#: parse.y:315
msgid "unrecognized rule"
-msgstr "gặp quy tắc không được nhận dạng"
+msgstr "gặp quy tắc không được thừa nhận"
#: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516
msgid "trailing context used twice"
@@ -803,19 +797,21 @@ msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương"
#: parse.y:804 parse.y:814
#, c-format
msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner"
-msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ HOA/thường"
+msgstr ""
+"phạm vi ký tự [%c-%c] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/"
+"thường"
#: parse.y:819
msgid "negative range in character class"
-msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự"
+msgstr "gặp phạm vi âm trong lớp ký tự"
#: parse.y:916
msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner"
-msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ HOA/thường"
+msgstr "[:^lower:] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường"
#: parse.y:922
msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner"
-msgstr "[:^upper:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ HOA/thường"
+msgstr "[:^upper:] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường"
#: scan.l:75 scan.l:618 scan.l:676
msgid "Input line too long\n"
@@ -859,12 +855,12 @@ msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s"
#: scan.l:633 scan.l:800
msgid "bad character class"
-msgstr "hạng ký tự sai"
+msgstr "lớp ký tự sai"
#: scan.l:683
#, c-format
msgid "undefined definition {%s}"
-msgstr "chưa xác định lời định nghĩa {%s}"
+msgstr "chưa định nghĩa định danh {%s}"
#: scan.l:755
#, c-format
@@ -878,7 +874,7 @@ msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
#: scan.l:834
#, c-format
msgid "bad character class expression: %s"
-msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s"
+msgstr "biểu thức lớp ký tự sai: %s"
#: scan.l:856
msgid "bad character inside {}'s"
@@ -909,7 +905,7 @@ msgstr "không thể mở %s"
#: scanopt.c:291
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
#: scanopt.c:564
#, c-format
@@ -919,12 +915,12 @@ msgstr "tùy chọn \"%s\" không cho phép đối số\n"
#: scanopt.c:569
#, c-format
msgid "option `%s' requires an argument\n"
-msgstr "tùy chọn \"%s\" cần đến đối số\n"
+msgstr "tùy chọn \"%s\" cần một đối số\n"
#: scanopt.c:573
#, c-format
msgid "option `%s' is ambiguous\n"
-msgstr "tùy chọn \"%s\" là mơ hồ\n"
+msgstr "tùy chọn \"%s\" chưa rõ ràng\n"
#: scanopt.c:577
#, c-format
@@ -938,16 +934,16 @@ msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n"
#: sym.c:100
msgid "symbol table memory allocation failed"
-msgstr "lỗi phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu"
+msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ của bảng ký hiệu"
#: sym.c:202
msgid "name defined twice"
-msgstr "tên đã được xác định hai lần"
+msgstr "tên đã được định nghĩa hai lần"
#: sym.c:253
#, c-format
msgid "start condition %s declared twice"
-msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần"
+msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được khai báo hai lần"
#: yylex.c:56
msgid "premature EOF"
@@ -961,4 +957,4 @@ msgstr "Dấu kết thúc\n"
#: yylex.c:204
#, c-format
msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n"
-msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n"
+msgstr "* Điều lạ * — thẻ bài: %d giá trị: %d\n"