# Vietnamese translations for dos2unix package # Bản dịch tiếng Việt cho gói dos2unix. # This file is distributed under the same license as the dos2unix package. # Trần Ngọc Quân , 2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dos2unix 7.3.6-beta4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2019-01-11 20:59+0100\n" "PO-Revision-Date: 2017-09-23 07:05+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: dos2unix.c:79 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n" "Copyright (C) 1998 Christian Wurll (Version 3.1)\n" "Copyright (C) 1998 Bernd Johannes Wuebben (Version 3.0)\n" "Copyright (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "All rights reserved.\n" "\n" msgstr "" "Tác quyền (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n" "Tác quyền (C) 1998 Christian Wurll (Phiên bản 3.1)\n" "Tác quyền (C) 1998 Bernd Johannes Wuebben (Phiên bản 3.0)\n" "Tác quyền (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "Giữ toàn bộ bản quyền.\n" "\n" #: dos2unix.c:212 dos2unix.c:249 unix2dos.c:149 unix2dos.c:209 #, c-format msgid "Binary symbol 0x00%02X found at line %u\n" msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x00%02X được tìm thấy tại dòng %u\n" #: dos2unix.c:305 dos2unix.c:488 unix2dos.c:261 unix2dos.c:461 #, c-format msgid "program error, invalid conversion mode %d\n" msgstr "lỗi chương trình, chế độ chuyển đổi %d không hợp lệ\n" #: dos2unix.c:313 dos2unix.c:494 unix2dos.c:269 unix2dos.c:467 #, c-format msgid "Converted %u out of %u line breaks.\n" msgstr "Đã chuyển đổi %u trong tổng số %u chỗ ngắt dòng.\n" #: dos2unix.c:371 unix2dos.c:327 #, c-format msgid "using code page %d.\n" msgstr "dùng trang mã %d.\n" #: dos2unix.c:395 dos2unix.c:432 unix2dos.c:349 unix2dos.c:409 #, c-format msgid "Binary symbol 0x%02X found at line %u\n" msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x%02X được tìm thấy tại dòng %u\n" #: dos2unix.c:530 unix2dos.c:503 msgid "error: Value of environment variable DOS2UNIX_LOCALEDIR is too long.\n" msgstr "lỗi: Giá trị của biến môi trường DOS2UNIX_LOCALEDIR quá dài.\n" #: unix2dos.c:69 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n" "Copyright (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "All rights reserved.\n" "\n" msgstr "" "Bản quyền (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n" "Bản quyền (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "Giữ toàn bộ bản quyền.\n" "\n" #: common.c:81 #, c-format msgid "Failed to write to temporary output file %s:" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra tạm thời %s:" #: common.c:83 #, c-format msgid "Failed to close input file %s:" msgstr "Gặp lỗi khi đóng đầu vào %s:" #: common.c:613 msgid "" "Redistribution and use in source and binary forms, with or without\n" "modification, are permitted provided that the following conditions\n" "are met:\n" "1. Redistributions of source code must retain the above copyright\n" " notice, this list of conditions and the following disclaimer.\n" "2. Redistributions in binary form must reproduce the above copyright\n" " notice in the documentation and/or other materials provided with\n" " the distribution.\n" "\n" msgstr "" "Phân phối lại và dùng mã nguồn và dạng nhị phân, có hoặc không\n" "sửa đổi lại, là được phép nếu tuân thủ các điều kiện sau đây:\n" "1. Phân phối lại mã nguồn phải giữ lại thông báo về bản quyền,\n" " cái này liệt kê các điều khản và các lời từ chối.\n" "2. Phân phối lại dạng nhị phân phải tái công bố thông báo về bản\n" " trong tài liệu và/hoặc các dạng khác được cung ứng cùng với\n" " bản phân phối.\n" "\n" #: common.c:623 msgid "" "THIS SOFTWARE IS PROVIDED BY THE AUTHOR ``AS IS'' AND ANY\n" "EXPRESS OR IMPLIED WARRANTIES, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE\n" "IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR\n" "PURPOSE ARE DISCLAIMED. IN NO EVENT SHALL THE AUTHOR BE LIABLE\n" "FOR ANY DIRECT, INDIRECT, INCIDENTAL, SPECIAL, EXEMPLARY, OR\n" "CONSEQUENTIAL DAMAGES (INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, PROCUREMENT\n" "OF SUBSTITUTE GOODS OR SERVICES; LOSS OF USE, DATA, OR PROFITS; OR\n" "BUSINESS INTERRUPTION) HOWEVER CAUSED AND ON ANY THEORY OF LIABILITY,\n" "WHETHER IN CONTRACT, STRICT LIABILITY, OR TORT (INCLUDING NEGLIGENCE\n" "OR OTHERWISE) ARISING IN ANY WAY OUT OF THE USE OF THIS SOFTWARE, EVEN\n" "IF ADVISED OF THE POSSIBILITY OF SUCH DAMAGE.\n" msgstr "" #: common.c:648 #, c-format msgid "Usage: %s [options] [file ...] [-n infile outfile ...]\n" msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] [tập-tin …] [-n tập-tin-vào tập-tin-ra …]\n" #: common.c:650 msgid " --allow-chown allow file ownership change\n" msgstr " --allow-chown cho phép thay đổi chủ sở hữu tập tin\n" #: common.c:652 msgid " -ascii convert only line breaks (default)\n" msgstr " -ascii chỉ chuyển đổi các ngắt dòng (mặc định)\n" #: common.c:653 msgid " -iso conversion between DOS and ISO-8859-1 character set\n" msgstr " -iso chuyển đổi giữa DOS và ISO-8859-1\n" #: common.c:654 msgid " -1252 use Windows code page 1252 (Western European)\n" msgstr " -1252 dùng trang mã Windows 1252 (Tây Âu)\n" #: common.c:655 msgid " -437 use DOS code page 437 (US) (default)\n" msgstr " -437 dùng trang mã DOS 437 (US) (mặc định)\n" #: common.c:656 msgid " -850 use DOS code page 850 (Western European)\n" msgstr " -850 dùng trang mã DOS 850 (Tây Âu)\n" #: common.c:657 msgid " -860 use DOS code page 860 (Portuguese)\n" msgstr " -860 dùng trang mã DOS 860 (Bồ Đào Nha)\n" #: common.c:658 msgid " -863 use DOS code page 863 (French Canadian)\n" msgstr " -863 dùng trang mã DOS 863 (Ca Na Đa Pháp)\n" #: common.c:659 msgid " -865 use DOS code page 865 (Nordic)\n" msgstr " -865 dùng trang mã DOS 865 (Bắc Âu)\n" #: common.c:660 msgid " -7 convert 8 bit characters to 7 bit space\n" msgstr " -7 chuyển đổi các ký tự 8 bit thành 7 bit\n" #: common.c:662 msgid " -b, --keep-bom keep Byte Order Mark\n" msgstr " -b, --keep-bom giữ nguyên “Byte Order Mark”\n" #: common.c:664 msgid " -b, --keep-bom keep Byte Order Mark (default)\n" msgstr " -b, --keep-bom giữ nguyên “Byte Order Mark” (mặc định)\n" #: common.c:665 msgid "" " -c, --convmode conversion mode\n" " convmode ascii, 7bit, iso, mac, default to ascii\n" msgstr "" " -c, --convmode chế độ chuyển đổi\n" " chế độ chuyển đổi: ascii, 7bit, iso, mac, mặc định là ascii\n" #: common.c:668 msgid "" " -D, --display-enc set encoding of displayed text messages\n" " encoding ansi, unicode, utf8, default to ansi\n" msgstr "" " -D, --display-enc đặt bảng mã để hiển thị các thông báo\n" " bảng mã: ansi, unicode, utf8, mặc định là ansi\n" #: common.c:671 msgid " -f, --force force conversion of binary files\n" msgstr " -f, --force bắt buộc chuyển đổi các tập tin nhị phân\n" #: common.c:674 msgid " -gb, --gb18030 convert UTF-16 to GB18030\n" msgstr " -gb, --gb18030 đổi từ UTF-16 sang GB18030\n" #: common.c:677 msgid " -h, --help display this help text\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" #: common.c:678 msgid "" " -i, --info[=FLAGS] display file information\n" " file ... files to analyze\n" msgstr "" " -i, --info[=CỜ] hiển thị thông tin tập tin\n" " tập-tin … các tập tin cần phân tích\n" #: common.c:680 msgid " -k, --keepdate keep output file date\n" msgstr " -k, --keepdate giữ nguyên ngày tháng tập tin đầu ra\n" #: common.c:681 msgid " -L, --license display software license\n" msgstr " -L, --license hiển thị giấy phép dùng phần mềm\n" #: common.c:682 msgid " -l, --newline add additional newline\n" msgstr " -l, --newline bổ xung thêm dòng mới\n" #: common.c:683 msgid " -m, --add-bom add Byte Order Mark (default UTF-8)\n" msgstr " -m, --add-bom thêm “Byte Order Mark” (mặc định UTF-8)\n" #: common.c:684 msgid "" " -n, --newfile write to new file\n" " infile original file in new-file mode\n" " outfile output file in new-file mode\n" msgstr "" " -n, --newfile ghi ra tập tin mới\n" " tập-tin-vào tập tin gốc trong chế độ tập-tin-mới\n" " tập-tin-ra tập tin đầu ra trong chế độ tập-tin-mới\n" #: common.c:688 msgid " --no-allow-chown don't allow file ownership change (default)\n" msgstr " --no-allow-chown không cho phép thay đổi chủ sở hữu tập tin (mặc định)\n" #: common.c:690 msgid "" " -o, --oldfile write to old file (default)\n" " file ... files to convert in old-file mode\n" msgstr "" " -o, --oldfile ghi vào tập tin cũ (mặc định)\n" " tập-tin … các tập tin cần chuyển đổi trong chế độ tập-tin-cũ\n" #: common.c:692 msgid " -q, --quiet quiet mode, suppress all warnings\n" msgstr " -q, --quiet chế độ im lặng, chặn mọi cảnh báo\n" #: common.c:694 msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark (default)\n" msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark” (mặc định)\n" #: common.c:696 msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark\n" msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark”\n" #: common.c:697 msgid " -s, --safe skip binary files (default)\n" msgstr " -s, --safe bỏ qua tập tin nhị phân (mặc định)\n" #: common.c:699 msgid " -u, --keep-utf16 keep UTF-16 encoding\n" msgstr " -u, --keep-utf16 giữ bảng mã UTF-16\n" #: common.c:700 msgid " -ul, --assume-utf16le assume that the input format is UTF-16LE\n" msgstr " -ul, --assume-utf16le coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16LE\n" #: common.c:701 msgid " -ub, --assume-utf16be assume that the input format is UTF-16BE\n" msgstr " -ub, --assume-utf16be coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16BE\n" #: common.c:703 msgid " -v, --verbose verbose operation\n" msgstr " -v, --verbose thông báo chi tiết\n" #: common.c:705 msgid " -F, --follow-symlink follow symbolic links and convert the targets\n" msgstr " -F, --follow-symlink theo liên kết mềm và chuyển đổi đích\n" #: common.c:708 msgid "" " -R, --replace-symlink replace symbolic links with converted files\n" " (original target files remain unchanged)\n" msgstr "" " -R, --replace-symlink thay thế liên kết mềm bằng tập tin đã chuyển đổi\n" " (các tập tin đích nguyên gốc thì để nguyên không thay đổi)\n" #: common.c:710 msgid " -S, --skip-symlink keep symbolic links and targets unchanged (default)\n" msgstr " -S, --skip-symlink giữ liên kết mềm và đích không thay đổi (mặc định)\n" #: common.c:712 msgid " -V, --version display version number\n" msgstr " -V, --version hiển thị số hiệu phiên bản\n" #: common.c:724 msgid "DOS 16 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (WATCOMC).\n" #: common.c:726 msgid "DOS 16 bit version (TURBOC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (TURBOC).\n" #: common.c:728 msgid "DOS 32 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (WATCOMC).\n" #: common.c:730 msgid "DOS 32 bit version (DJGPP).\n" msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (DJGPP).\n" #: common.c:732 msgid "MSYS version.\n" msgstr "Phiên bản MSYS.\n" #: common.c:734 msgid "Cygwin version.\n" msgstr "Phiên bản Cygwin.\n" #: common.c:736 msgid "Windows 64 bit version (MinGW-w64).\n" msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MinGW-w64).\n" #: common.c:738 msgid "Windows 32 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (WATCOMC).\n" #: common.c:740 msgid "Windows 32 bit version (MinGW-w64).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW-w64).\n" #: common.c:742 msgid "Windows 32 bit version (MinGW).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW).\n" #: common.c:744 #, c-format msgid "Windows 64 bit version (MSVC %d).\n" msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MSVC %d).\n" #: common.c:746 #, c-format msgid "Windows 32 bit version (MSVC %d).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MSVC %d).\n" #: common.c:748 msgid "OS/2 version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản OS/2 (WATCOMC).\n" #: common.c:750 msgid "OS/2 version (EMX).\n" msgstr "Phiên bản OS/2 (EMX).\n" #: common.c:752 #, c-format msgid "%s version.\n" msgstr "Phiên bản %s.\n" #: common.c:758 msgid "With Unicode UTF-16 support.\n" msgstr "Có hỗ trợ Unicode UTF-16.\n" #: common.c:760 msgid "Without Unicode UTF-16 support.\n" msgstr "Không hỗ trợ Unicode UTF-16.\n" #: common.c:764 msgid "With Unicode file name support.\n" msgstr "Có hỗ trợ tên tập tin dạng Unicode.\n" #: common.c:766 msgid "Without Unicode file name support.\n" msgstr "Không hỗ trợ tên tập tin dạng Unicode.\n" #: common.c:770 msgid "With native language support.\n" msgstr "Có hỗ trợ bản địa hóa ngôn ngữ.\n" #: common.c:775 msgid "With support to preserve the user and group ownership of files.\n" msgstr "Với hỗ trợ giữ nguyên người và nhóm sở hữu tập tin.\n" #: common.c:777 msgid "Without support to preserve the user and group ownership of files.\n" msgstr "Không hỗ trợ giữ nguyên người và nhóm sở hữu tập tin.\n" #: common.c:911 msgid "Path for temporary output file is too long:" msgstr "Đường dẫn cho tập tin xuất tạm quá dài:" #: common.c:1197 common.c:1204 common.c:1211 common.c:1218 common.c:1230 #: common.c:1237 #, c-format msgid "Writing %s BOM.\n" msgstr "Đang ghi %s BOM.\n" #: common.c:1197 common.c:1250 common.c:1783 common.c:1804 msgid "UTF-16LE" msgstr "UTF-16LE" #: common.c:1204 common.c:1253 common.c:1785 common.c:1806 msgid "UTF-16BE" msgstr "UTF-16BE" #: common.c:1211 common.c:1230 common.c:1259 common.c:1796 msgid "GB18030" msgstr "GB18030" #: common.c:1218 common.c:1237 common.c:1256 common.c:1798 msgid "UTF-8" msgstr "UTF-8" #: common.c:1282 #, c-format msgid "Input file %s has %s BOM.\n" msgstr "Tập tin đầu vào %s có BOM %s.\n" #: common.c:1323 common.c:1365 msgid "Assuming UTF-16LE encoding.\n" msgstr "Coi là bảng mã UTF-16LE.\n" #: common.c:1327 common.c:1369 msgid "Assuming UTF-16BE encoding.\n" msgstr "Coi là bảng mã UTF-16BE.\n" #: common.c:1514 #, c-format msgid "Failed to open temporary output file: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin đầu ra tạm thời: %s\n" #: common.c:1526 #, c-format msgid "using %s as temporary file\n" msgstr "đang dùng %s làm tập tin tạm\n" #: common.c:1578 common.c:1606 #, c-format msgid "Failed to change the permissions of temporary output file %s:" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền hạn của tập tin đầu ra tạm %s:" #: common.c:1594 #, c-format msgid "The user and/or group ownership of file %s is not preserved.\n" msgstr "Người dùng và nhóm sở hữu của tập tin %s không được giữ nguyên.\n" #: common.c:1616 #, c-format msgid "Failed to change the owner and group of temporary output file %s:" msgstr "Gặp lỗi khi đổi chủ sở hữu và nhóm của tập tin đầu ra tạm %s:" #: common.c:1664 #, c-format msgid "problems resolving symbolic link '%s'\n" msgstr "gặp lỗi khi phân giải liên kết mềm “%s”\n" #: common.c:1665 common.c:1697 #, c-format msgid " output file remains in '%s'\n" msgstr " tập tin đầu ra còn trong “%s”\n" #: common.c:1691 #, c-format msgid "problems renaming '%s' to '%s':" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s” thành “%s”:" #: common.c:1695 #, c-format msgid " which is the target of symbolic link '%s'\n" msgstr " cái là đích của liên kết mềm “%s”\n" #: common.c:1758 common.c:1853 #, c-format msgid "Skipping binary file %s\n" msgstr "Bỏ qua tập tin nhị phân %s\n" #: common.c:1761 common.c:1856 #, c-format msgid "code page %d is not supported.\n" msgstr "không hỗ trợ trang mã %d.\n" #: common.c:1765 common.c:1860 common.c:1948 #, c-format msgid "Skipping UTF-16 file %s, the size of wchar_t is %d bytes.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, cỡ của wchar_t không phải là %d byte.\n" #: common.c:1768 common.c:1863 #, c-format msgid "Skipping UTF-16 file %s, an UTF-16 conversion error occurred on line %u.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, đã xảy ra lỗi chuyển đổi UTF-16 trên dòng %u.\n" #: common.c:1772 common.c:1867 #, c-format msgid "Skipping UTF-16 file %s, UTF-16 conversion is not supported in this version of %s.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, chuyển đổi UTF-16 không được hỗ trợ ở phiên bản này của %s.\n" #: common.c:1838 common.c:1937 #, c-format msgid "Skipping %s, not a regular file.\n" msgstr "Bỏ qua %s, đây không phải là tập tin thường.\n" #: common.c:1842 #, c-format msgid "Skipping %s, output file %s is a symbolic link.\n" msgstr "Bỏ qua %s, tập tin đầu ra %s là một liên kết mềm.\n" #: common.c:1844 #, c-format msgid "Skipping symbolic link %s.\n" msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s.\n" #: common.c:1847 common.c:1942 #, c-format msgid "Skipping symbolic link %s, target is not a regular file.\n" msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích của nó không phải là một tập tin thường.\n" #: common.c:1850 #, c-format msgid "Skipping %s, target of symbolic link %s is not a regular file.\n" msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích %s của liên kết mềm không phải là một tập tin thường.\n" #: common.c:1875 #, c-format msgid "converting file %s to file %s in Unix format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s thành tập tin “%s” theo định dạng Unix…\n" #: common.c:1877 #, c-format msgid "converting file %s to Unix format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng Unix…\n" #: common.c:1881 #, c-format msgid "converting file %s to file %s in Mac format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Mac…\n" #: common.c:1883 #, c-format msgid "converting file %s to Mac format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng Mac…\n" #: common.c:1886 #, c-format msgid "converting file %s to file %s in DOS format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng DOS…\n" #: common.c:1888 #, c-format msgid "converting file %s to DOS format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng DOS…\n" #. TRANSLATORS: #. 1st %s is encoding of input file. #. 2nd %s is name of input file. #. 3rd %s is encoding of output file. #. 4th %s is name of output file. #. E.g.: converting UTF-16LE file in.txt to UTF-8 file out.txt in Unix format... #: common.c:1900 #, c-format msgid "converting %s file %s to %s file %s in Unix format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Unix %s…\n" #. TRANSLATORS: #. 1st %s is encoding of input file. #. 2nd %s is name of input file. #. 3rd %s is encoding of output (input file is overwritten). #. E.g.: converting UTF-16LE file foo.txt to UTF-8 Unix format... #: common.c:1907 #, c-format msgid "converting %s file %s to %s Unix format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng Unix %s…\n" #: common.c:1911 #, c-format msgid "converting %s file %s to %s file %s in Mac format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Mac %s…\n" #: common.c:1913 #, c-format msgid "converting %s file %s to %s Mac format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng Mac %s…\n" #: common.c:1916 #, c-format msgid "converting %s file %s to %s file %s in DOS format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng DOS %s…\n" #: common.c:1918 #, c-format msgid "converting %s file %s to %s DOS format...\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng DOS %s…\n" #: common.c:1925 #, c-format msgid "problems converting file %s to file %s\n" msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s thành tập tin %s\n" #: common.c:1927 #, c-format msgid "problems converting file %s\n" msgstr "gặp trục trặc khi chuyển đổi tập tin %s\n" #: common.c:2062 common.c:2112 #, c-format msgid "can not read from input file %s:" msgstr "không thể đọc từ tập tin đầu vào %s:" #: common.c:2268 #, c-format msgid "wrong flag '%c' for option -i or --info\n" msgstr "cờ “%c” cho tùy chọn -i hay --info bị sai\n" #: common.c:2398 common.c:2441 #, c-format msgid "active code page: %d\n" msgstr "trang mã đang hoạt động: %d\n" #: common.c:2453 #, c-format msgid "invalid %s conversion mode specified\n" msgstr "đã đưa ra chế độ chuyển đổi %s không hợp lệ\n" #: common.c:2461 common.c:2491 #, c-format msgid "option '%s' requires an argument\n" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n" #: common.c:2483 #, c-format msgid "invalid %s display encoding specified\n" msgstr "đã đưa ra bảng mã hiển thị không hợp lệ %s\n" #: common.c:2503 common.c:2516 common.c:2583 #, c-format msgid "target of file %s not specified in new-file mode\n" msgstr "đích của tập tin %s không được chỉ định trong chế độ tập-tin-mới\n" #: common.c:2595 #, c-format msgid "can not read from input file: %s\n" msgstr "không thể đọc từ tập tin đầu vào: %s\n" #: common.c:2605 common.c:2617 #, c-format msgid "can not write to output file: %s\n" msgstr "không thể ghi vào tập tin đầu ra: %s\n" #: common.c:2692 msgid "error: Invalid surrogate pair. Missing low surrogate.\n" msgstr "lỗi: Cặp thay thế không hợp lệ. Thiếu cái thay thế dưới.\n" #: common.c:2708 msgid "error: Invalid surrogate pair. Missing high surrogate.\n" msgstr "lỗi: Cặp thay thế không hợp lệ. Thiếu cái thay thế trên.\n" #~ msgid "has %s BOM.\n" #~ msgstr "có %s BOM.\n" #~ msgid "WINVER 0x%X\n" #~ msgstr "WINVER 0x%X\n" #~ msgid "Skipping UTF-16 file %s, the current locale character encoding is not UTF-8.\n" #~ msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, bảng mã ký tự địa phương hiện tại không phải là UTF-8.\n"