summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po182
1 files changed, 99 insertions, 83 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5f6c086..a593ea6 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,10 +5,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: dos2unix 6.0.5-b3\n"
+"Project-Id-Version: dos2unix 6.0.6-beta4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-04-11 09:09+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-02-03 14:44+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-07-09 19:08+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-07-10 14:35+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -63,7 +63,7 @@ msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x%02X được tìm thấy tại dòng %d\n"
#: dos2unix.c:516 unix2dos.c:531
#, c-format
msgid "Failed to open temporary output file: %s\n"
-msgstr "Gl khi mở tập tin xuất tạm thời: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin xuất tạm thời: %s\n"
#: dos2unix.c:523 unix2dos.c:538
#, c-format
@@ -109,100 +109,93 @@ msgstr " cái là đích của liên kết mềm “%s”\n"
msgid "error: Value of environment variable DOS2UNIX_LOCALEDIR is too long.\n"
msgstr "lỗi: Giá trị của biến môi trường DOS2UNIX_LOCALEDIR quá dài.\n"
-#: dos2unix.c:977 dos2unix.c:1014 unix2dos.c:992 unix2dos.c:1029
+#: dos2unix.c:985 dos2unix.c:1022 unix2dos.c:1000 unix2dos.c:1037
#, c-format
msgid "active code page: %d\n"
msgstr "trang mã đang hoạt động: %d\n"
-#: dos2unix.c:1024 unix2dos.c:1039
+#: dos2unix.c:1032 unix2dos.c:1047
#, c-format
msgid "invalid %s conversion mode specified\n"
msgstr "đã đưa ra chế độ chuyển đổi %s không hợp lệ\n"
-#: dos2unix.c:1034 unix2dos.c:1049
+#: dos2unix.c:1042 unix2dos.c:1057
#, c-format
msgid "option '%s' requires an argument\n"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n"
-#: dos2unix.c:1047 dos2unix.c:1061 dos2unix.c:1255 unix2dos.c:1062
-#: unix2dos.c:1076 unix2dos.c:1276
+#: dos2unix.c:1055 dos2unix.c:1069 dos2unix.c:1263 unix2dos.c:1070
+#: unix2dos.c:1084 unix2dos.c:1284
#, c-format
msgid "target of file %s not specified in new-file mode\n"
msgstr "đích của tập tin %s không được chỉ định trong chế độ tập-tin-mới\n"
-#: dos2unix.c:1091 dos2unix.c:1175 unix2dos.c:1106 unix2dos.c:1193
+#: dos2unix.c:1099 dos2unix.c:1183 unix2dos.c:1114 unix2dos.c:1201
#, c-format
msgid "Skipping %s, not a regular file.\n"
msgstr "Bỏ qua %s, đây không phải là tập tin thường.\n"
-#: dos2unix.c:1098 unix2dos.c:1113
+#: dos2unix.c:1106 unix2dos.c:1121
#, c-format
msgid "Skipping %s, output file %s is a symbolic link.\n"
msgstr "Bỏ qua %s, tập tin xuất %s là một liên kết mềm.\n"
-#: dos2unix.c:1105 dos2unix.c:1189 unix2dos.c:1120 unix2dos.c:1207
+#: dos2unix.c:1113 dos2unix.c:1197 unix2dos.c:1128 unix2dos.c:1215
#, c-format
msgid "Skipping symbolic link %s, target is not a regular file.\n"
-msgstr ""
-"Bỏ qua liên kết mềm %s, đích của nó không phải là một tập tin thường.\n"
+msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích của nó không phải là một tập tin thường.\n"
-#: dos2unix.c:1112 unix2dos.c:1127
+#: dos2unix.c:1120 unix2dos.c:1135
#, c-format
msgid "Skipping %s, target of symbolic link %s is not a regular file.\n"
-msgstr ""
-"Bỏ qua liên kết mềm %s, đích %s của liên kết mềm không phải là một tập tin "
-"thường.\n"
+msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích %s của liên kết mềm không phải là một tập tin thường.\n"
-#: dos2unix.c:1119 dos2unix.c:1196 unix2dos.c:1134 unix2dos.c:1214
+#: dos2unix.c:1127 dos2unix.c:1204 unix2dos.c:1142 unix2dos.c:1222
#, c-format
msgid "Skipping binary file %s\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin nhị phân %s\n"
-#: dos2unix.c:1126 dos2unix.c:1203 unix2dos.c:1141 unix2dos.c:1221
+#: dos2unix.c:1134 dos2unix.c:1211 unix2dos.c:1149 unix2dos.c:1229
#, c-format
msgid "code page %d is not supported.\n"
msgstr "không hỗ trợ trang mã %d.\n"
-#: dos2unix.c:1133 dos2unix.c:1210 unix2dos.c:1148 unix2dos.c:1228
+#: dos2unix.c:1141 dos2unix.c:1218 unix2dos.c:1156 unix2dos.c:1236
#, c-format
-msgid ""
-"Skipping UTF-16 file %s, the current locale character encoding is not "
-"UTF-8.\n"
-msgstr ""
-"Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, bảng mã ký tự địa phương hiện tại không phải là "
-"UTF-8.\n"
+msgid "Skipping UTF-16 file %s, the current locale character encoding is not UTF-8.\n"
+msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, bảng mã ký tự địa phương hiện tại không phải là UTF-8.\n"
-#: dos2unix.c:1140 dos2unix.c:1217 unix2dos.c:1155 unix2dos.c:1235
+#: dos2unix.c:1148 dos2unix.c:1225 unix2dos.c:1163 unix2dos.c:1243
#, c-format
msgid "Skipping UTF-16 file %s, the size of wchar_t is %d bytes.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, cỡ của wchar_t không phải là %d byte.\n"
-#: dos2unix.c:1147 dos2unix.c:1224 unix2dos.c:1162 unix2dos.c:1242
+#: dos2unix.c:1155 dos2unix.c:1232 unix2dos.c:1170 unix2dos.c:1250
#, c-format
msgid "Skipping UTF-16 file %s, an UTF-16 conversion error occurred.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, đã xảy ra lỗi chuyển đổi UTF-16.\n"
-#: dos2unix.c:1153
+#: dos2unix.c:1161
#, c-format
msgid "converting file %s to file %s in Unix format...\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s theo định dạng Unix...\n"
-#: dos2unix.c:1160 unix2dos.c:1178
+#: dos2unix.c:1168 unix2dos.c:1186
#, c-format
msgid "problems converting file %s to file %s\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s\n"
-#: dos2unix.c:1182 unix2dos.c:1200
+#: dos2unix.c:1190 unix2dos.c:1208
#, c-format
msgid "Skipping symbolic link %s.\n"
msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s.\n"
-#: dos2unix.c:1230
+#: dos2unix.c:1238
#, c-format
msgid "converting file %s to Unix format...\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s sang định dạng Unix...\n"
-#: dos2unix.c:1237 unix2dos.c:1258
+#: dos2unix.c:1245 unix2dos.c:1266
#, c-format
msgid "problems converting file %s\n"
msgstr "gặp trục trặc khi chuyển đổi tập tin %s\n"
@@ -219,22 +212,22 @@ msgstr ""
"Giữ toàn bộ bản quyền.\n"
"\n"
-#: unix2dos.c:1169
+#: unix2dos.c:1177
#, c-format
msgid "converting file %s to file %s in Mac format...\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s theo định dạng Mac...\n"
-#: unix2dos.c:1171
+#: unix2dos.c:1179
#, c-format
msgid "converting file %s to file %s in DOS format...\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s theo định dạng DOS...\n"
-#: unix2dos.c:1249
+#: unix2dos.c:1257
#, c-format
msgid "converting file %s to Mac format...\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s sang định dạng Mac...\n"
-#: unix2dos.c:1251
+#: unix2dos.c:1259
#, c-format
msgid "converting file %s to DOS format...\n"
msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s sang định dạng DOS...\n"
@@ -251,6 +244,14 @@ msgid ""
" the distribution.\n"
"\n"
msgstr ""
+"Phân phối lại và dùng mã nguồn và dạng nhị phân, có hoặc không\n"
+"sửa đổi lại, là được phép nếu tuân thủ các điều kiện sau đây:\n"
+"1. Phân phối lại mã nguồn phải giữ lại thông báo về bản quyền,\n"
+" cái này liệt kê các điều khản và các lời từ chối.\n"
+"2. Phân phối lại dạng nhị phân phải tái công bố thông báo về bản\n"
+" trong tài liệu và/hoặc các dạng khác được cung ứng cùng với\n"
+" bản phân phối.\n"
+"\n"
#: common.c:196
msgid ""
@@ -270,8 +271,7 @@ msgstr ""
#: common.c:213
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] [file ...] [-n infile outfile ...]\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] [tập-tin ...] [-n tập-tin-vào tập-tin-ra ...]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] [tập-tin ...] [-n tập-tin-vào tập-tin-ra ...]\n"
#: common.c:214
#, c-format
@@ -280,8 +280,7 @@ msgstr " -ascii chỉ chuyển đổi các ngắt dòng (mặc đ
#: common.c:215
#, c-format
-msgid ""
-" -iso conversion between DOS and ISO-8859-1 character set\n"
+msgid " -iso conversion between DOS and ISO-8859-1 character set\n"
msgstr " -iso chuyển đổi giữa DOS và ISO-8859-1\n"
#: common.c:216
@@ -319,7 +318,17 @@ msgstr " -865 dùng trang mã DOS 865 (Bắc Âu)\n"
msgid " -7 convert 8 bit characters to 7 bit space\n"
msgstr " -7 chuyển đổi các ký tự 8 bit thành 7 bit\n"
-#: common.c:223
+#: common.c:224
+#, c-format
+msgid " -b, --keep-bom keep Byte Order Mark\n"
+msgstr " -b, --keep-bom giữ nguyên “Byte Order Mark”\n"
+
+#: common.c:226
+#, c-format
+msgid " -b, --keep-bom keep Byte Order Mark (default)\n"
+msgstr " -b, --keep-bom giữ nguyên “Byte Order Mark” (mặc định)\n"
+
+#: common.c:227
#, c-format
msgid ""
" -c, --convmode conversion mode\n"
@@ -328,37 +337,37 @@ msgstr ""
" -c, --convmode chế độ chuyển đổi\n"
" chế độ chuyển đổi: ascii, 7bit, iso, mac, mặc định là ascii\n"
-#: common.c:225
+#: common.c:229
#, c-format
msgid " -f, --force force conversion of binary files\n"
msgstr " -f, --force bắt buộc chuyển đổi các tập tin nhị phân\n"
-#: common.c:226
+#: common.c:230
#, c-format
msgid " -h, --help display this help text\n"
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-#: common.c:227
+#: common.c:231
#, c-format
msgid " -k, --keepdate keep output file date\n"
msgstr " -k, --keepdate giữ ngày tháng tập tin xuất ra\n"
-#: common.c:228
+#: common.c:232
#, c-format
msgid " -L, --license display software license\n"
msgstr " -L, --license hiển thị giấy phép dùng phần mềm\n"
-#: common.c:229
+#: common.c:233
#, c-format
msgid " -l, --newline add additional newline\n"
msgstr " -l, --newline bổ xung thêm dòng mới\n"
-#: common.c:230
+#: common.c:234
#, c-format
msgid " -m, --add-bom add UTF-8 Byte Order Mark\n"
msgstr " -m, --add-bom thêm “UTF-8 Byte Order Mark”\n"
-#: common.c:231
+#: common.c:235
#, c-format
msgid ""
" -n, --newfile write to new file\n"
@@ -369,7 +378,7 @@ msgstr ""
" tập-tin-vào tập tin gốc trong chế độ tập-tin-mới\n"
" tập-tin-ra tập tin xuất ra trong chế độ tập-tin-mới\n"
-#: common.c:234
+#: common.c:238
#, c-format
msgid ""
" -o, --oldfile write to old file (default)\n"
@@ -378,7 +387,7 @@ msgstr ""
" -o, --oldfile ghi vào tập tin cũ (mặc định)\n"
" tập-tin ... các tập tin cần chuyển đổi trong chế độ tập-tin-cũ\n"
-#: common.c:236
+#: common.c:240
#, c-format
msgid ""
" -q, --quiet quiet mode, suppress all warnings\n"
@@ -387,114 +396,121 @@ msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng, chặn mọi cảnh báo\n"
" (luôn bật ở chế độ vào ra tiêu chuẩn)\n"
-#: common.c:238
+#: common.c:243
+#, c-format
+msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark (default)\n"
+msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark” (mặc định)\n"
+
+#: common.c:245
+#, c-format
+msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark\n"
+msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark”\n"
+
+#: common.c:246
#, c-format
msgid " -s, --safe skip binary files (default)\n"
msgstr " -s, --safe bỏ qua tập tin nhị phân (mặc định)\n"
-#: common.c:240
+#: common.c:248
#, c-format
msgid " -ul, --assume-utf16le assume that the input format is UTF-16LE\n"
msgstr " -ul, --assume-utf16le coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16LE\n"
-#: common.c:241
+#: common.c:249
#, c-format
msgid " -ub, --assume-utf16be assume that the input format is UTF-16BE\n"
msgstr " -ub, --assume-utf16be coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16BE\n"
-#: common.c:244
+#: common.c:252
#, c-format
msgid " -F, --follow-symlink follow symbolic links and convert the targets\n"
msgstr " -F, --follow-symlink theo liên kết mềm và chuyển đổi đích\n"
-#: common.c:247
+#: common.c:255
#, c-format
msgid ""
" -R, --replace-symlink replace symbolic links with converted files\n"
" (original target files remain unchanged)\n"
msgstr ""
" -R, --replace-symlink thay thế liên kết mềm bằng tập tin đã chuyển đổi\n"
-" (các tập tin đích nguyên gốc thì để nguyên không "
-"thay đổi)\n"
+" (các tập tin đích nguyên gốc thì để nguyên không thay đổi)\n"
-#: common.c:249
+#: common.c:257
#, c-format
-msgid ""
-" -S, --skip-symlink keep symbolic links and targets unchanged (default)\n"
-msgstr ""
-" -S, --skip-symlink giữ liên kết mềm và đích không thay đổi (mặc định)\n"
+msgid " -S, --skip-symlink keep symbolic links and targets unchanged (default)\n"
+msgstr " -S, --skip-symlink giữ liên kết mềm và đích không thay đổi (mặc định)\n"
-#: common.c:251
+#: common.c:259
#, c-format
msgid " -V, --version display version number\n"
msgstr " -V, --version hiển thị số hiệu phiên bản\n"
-#: common.c:263
+#: common.c:271
msgid "DOS 16 bit version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (WATCOMC).\n"
-#: common.c:265
+#: common.c:273
msgid "DOS 16 bit version (TURBOC).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (TURBOC).\n"
-#: common.c:267
+#: common.c:275
msgid "DOS 32 bit version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (WATCOMC).\n"
-#: common.c:269
+#: common.c:277
msgid "DOS 32 bit version (DJGPP).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (DJGPP).\n"
-#: common.c:271
+#: common.c:279
msgid "MSYS version.\n"
msgstr "Phiên bản MSYS.\n"
-#: common.c:273
+#: common.c:281
msgid "Cygwin version.\n"
msgstr "Phiên bản Cygwin.\n"
-#: common.c:275
+#: common.c:283
msgid "Windows 64 bit version (MinGW-w64).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MinGW-w64).\n"
-#: common.c:277
+#: common.c:285
msgid "Windows 32 bit version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (WATCOMC).\n"
-#: common.c:279
+#: common.c:287
msgid "Windows 32 bit version (MinGW-w64).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW-w64).\n"
-#: common.c:281
+#: common.c:289
msgid "Windows 32 bit version (MinGW).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW).\n"
-#: common.c:283
+#: common.c:291
#, c-format
msgid "Windows 64 bit version (MSVC %d).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MSVC %d).\n"
-#: common.c:285
+#: common.c:293
#, c-format
msgid "Windows 32 bit version (MSVC %d).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MSVC %d).\n"
-#: common.c:287
+#: common.c:295
msgid "OS/2 version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản OS/2 (WATCOMC).\n"
-#: common.c:289
+#: common.c:297
msgid "OS/2 version (EMX).\n"
msgstr "Phiên bản OS/2 (EMX).\n"
-#: common.c:292
+#: common.c:300
msgid "With Unicode UTF-16 support.\n"
msgstr "Có hỗ trợ Unicode UTF-16.\n"
-#: common.c:294
+#: common.c:302
msgid "Without Unicode UTF-16 support.\n"
msgstr "Không hỗ trợ Unicode UTF-16.\n"
-#: common.c:297
+#: common.c:305
msgid "With native language support.\n"
-msgstr "Có hỗ trợ ngôn ngữ bản địa.\n"
+msgstr "Có hỗ trợ bản địa hóa ngôn ngữ.\n"