diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 312 |
1 files changed, 181 insertions, 131 deletions
@@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translations for dos2unix package # Bản dịch tiếng Việt cho gói dos2unix. # This file is distributed under the same license as the dos2unix package. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: dos2unix 7.1-beta3\n" +"Project-Id-Version: dos2unix 7.2-beta5\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 21:53+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2014-09-18 08:57+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-01-15 22:35+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2015-01-18 07:24+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -16,17 +16,18 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Poedit-Basepath: ../\n" #: dos2unix.c:76 msgid "" -"Copyright (C) 2009-2014 Erwin Waterlander\n" +"Copyright (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n" "Copyright (C) 1998 Christian Wurll (Version 3.1)\n" "Copyright (C) 1998 Bernd Johannes Wuebben (Version 3.0)\n" "Copyright (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "All rights reserved.\n" "\n" msgstr "" -"Tác quyền (C) 2009-2014 Erwin Waterlander\n" +"Tác quyền (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n" "Tác quyền (C) 1998 Christian Wurll (Phiên bản 3.1)\n" "Tác quyền (C) 1998 Bernd Johannes Wuebben (Phiên bản 3.0)\n" "Tác quyền (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" @@ -35,15 +36,15 @@ msgstr "" #: dos2unix.c:169 dos2unix.c:206 unix2dos.c:133 unix2dos.c:183 #, c-format -msgid "Binary symbol 0x00%02X found at line %d\n" -msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x00%02X được tìm thấy tại dòng %d\n" +msgid "Binary symbol 0x00%02X found at line %u\n" +msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x00%02X được tìm thấy tại dòng %u\n" #: dos2unix.c:183 dos2unix.c:220 dos2unix.c:243 dos2unix.c:362 dos2unix.c:397 #: dos2unix.c:418 unix2dos.c:160 unix2dos.c:195 unix2dos.c:216 unix2dos.c:232 #: unix2dos.c:361 unix2dos.c:394 unix2dos.c:413 unix2dos.c:427 #, c-format msgid "can not write to output file: %s\n" -msgstr "không thể ghi vào tập tin xuất: %s\n" +msgstr "không thể ghi vào tập tin đầu ra: %s\n" #: dos2unix.c:260 dos2unix.c:434 unix2dos.c:248 unix2dos.c:442 #, c-format @@ -52,8 +53,8 @@ msgstr "lỗi chương trình, chế độ chuyển đổi %d không hợp lệ\ #: dos2unix.c:266 dos2unix.c:440 unix2dos.c:254 unix2dos.c:448 #, c-format -msgid "Converted %d out of %d line breaks.\n" -msgstr "Đã chuyển đổi %d ngoài ngắt dòng %d.\n" +msgid "Converted %u out of %u line breaks.\n" +msgstr "Đã chuyển đổi %u trong tổng số %u chỗ ngắt dòng.\n" #: dos2unix.c:325 unix2dos.c:313 #, c-format @@ -62,8 +63,8 @@ msgstr "dùng trang mã %d.\n" #: dos2unix.c:349 dos2unix.c:384 unix2dos.c:335 unix2dos.c:383 #, c-format -msgid "Binary symbol 0x%02X found at line %d\n" -msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x%02X được tìm thấy tại dòng %d\n" +msgid "Binary symbol 0x%02X found at line %u\n" +msgstr "Ký hiệu nhị phân 0x%02X được tìm thấy tại dòng %u\n" #: dos2unix.c:469 unix2dos.c:477 msgid "error: Value of environment variable DOS2UNIX_LOCALEDIR is too long.\n" @@ -71,12 +72,12 @@ msgstr "lỗi: Giá trị của biến môi trường DOS2UNIX_LOCALEDIR quá d #: unix2dos.c:66 msgid "" -"Copyright (C) 2009-2014 Erwin Waterlander\n" +"Copyright (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n" "Copyright (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "All rights reserved.\n" "\n" msgstr "" -"Bản quyền (C) 2009-2014 Erwin Waterlander\n" +"Bản quyền (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n" "Bản quyền (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n" "Giữ toàn bộ bản quyền.\n" "\n" @@ -120,8 +121,7 @@ msgstr "" #: common.c:220 #, c-format msgid "Usage: %s [options] [file ...] [-n infile outfile ...]\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] [tập-tin ...] [-n tập-tin-vào tập-tin-ra ...]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] [tập-tin …] [-n tập-tin-vào tập-tin-ra …]\n" #: common.c:221 #, c-format @@ -130,8 +130,7 @@ msgstr " -ascii chỉ chuyển đổi các ngắt dòng (mặc đ #: common.c:222 #, c-format -msgid "" -" -iso conversion between DOS and ISO-8859-1 character set\n" +msgid " -iso conversion between DOS and ISO-8859-1 character set\n" msgstr " -iso chuyển đổi giữa DOS và ISO-8859-1\n" #: common.c:223 @@ -193,41 +192,46 @@ msgstr "" msgid " -f, --force force conversion of binary files\n" msgstr " -f, --force bắt buộc chuyển đổi các tập tin nhị phân\n" -#: common.c:237 +#: common.c:239 +#, c-format +msgid " -gb, --gb18030 convert UTF-16 to GB18030\n" +msgstr " -gb, --gb18030 đổi từ UTF-16 sang GB18030\n" + +#: common.c:242 #, c-format msgid " -h, --help display this help text\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" -#: common.c:238 +#: common.c:243 #, c-format msgid "" " -i, --info[=FLAGS] display file information\n" " file ... files to analyze\n" msgstr "" " -i, --info[=CỜ] hiển thị thông tin tập tin\n" -" tập-tin ... các tập tin cần phân tích\n" +" tập-tin … các tập tin cần phân tích\n" -#: common.c:240 +#: common.c:245 #, c-format msgid " -k, --keepdate keep output file date\n" -msgstr " -k, --keepdate giữ nguyên ngày tháng tập tin xuất ra\n" +msgstr " -k, --keepdate giữ nguyên ngày tháng tập tin đầu ra\n" -#: common.c:241 +#: common.c:246 #, c-format msgid " -L, --license display software license\n" msgstr " -L, --license hiển thị giấy phép dùng phần mềm\n" -#: common.c:242 +#: common.c:247 #, c-format msgid " -l, --newline add additional newline\n" msgstr " -l, --newline bổ xung thêm dòng mới\n" -#: common.c:243 +#: common.c:248 #, c-format msgid " -m, --add-bom add Byte Order Mark (default UTF-8)\n" msgstr " -m, --add-bom thêm “Byte Order Mark” (mặc định UTF-8)\n" -#: common.c:244 +#: common.c:249 #, c-format msgid "" " -n, --newfile write to new file\n" @@ -236,342 +240,388 @@ msgid "" msgstr "" " -n, --newfile ghi ra tập tin mới\n" " tập-tin-vào tập tin gốc trong chế độ tập-tin-mới\n" -" tập-tin-ra tập tin xuất ra trong chế độ tập-tin-mới\n" +" tập-tin-ra tập tin đầu ra trong chế độ tập-tin-mới\n" -#: common.c:247 +#: common.c:252 #, c-format msgid "" " -o, --oldfile write to old file (default)\n" " file ... files to convert in old-file mode\n" msgstr "" " -o, --oldfile ghi vào tập tin cũ (mặc định)\n" -" tập-tin ... các tập tin cần chuyển đổi trong chế độ tập-tin-cũ\n" +" tập-tin … các tập tin cần chuyển đổi trong chế độ tập-tin-cũ\n" -#: common.c:249 +#: common.c:254 #, c-format msgid " -q, --quiet quiet mode, suppress all warnings\n" msgstr " -q, --quiet chế độ im lặng, chặn mọi cảnh báo\n" -#: common.c:251 +#: common.c:256 #, c-format msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark (default)\n" msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark” (mặc định)\n" -#: common.c:253 +#: common.c:258 #, c-format msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark\n" msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark”\n" -#: common.c:254 +#: common.c:259 #, c-format msgid " -s, --safe skip binary files (default)\n" msgstr " -s, --safe bỏ qua tập tin nhị phân (mặc định)\n" -#: common.c:256 +#: common.c:261 #, c-format msgid " -u, --keep-utf16 keep UTF-16 encoding\n" msgstr " -u, --keep-utf16 giữ bảng mã UTF-16\n" -#: common.c:257 +#: common.c:262 #, c-format msgid " -ul, --assume-utf16le assume that the input format is UTF-16LE\n" msgstr " -ul, --assume-utf16le coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16LE\n" -#: common.c:258 +#: common.c:263 #, c-format msgid " -ub, --assume-utf16be assume that the input format is UTF-16BE\n" msgstr " -ub, --assume-utf16be coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16BE\n" -#: common.c:260 +#: common.c:265 #, c-format msgid " -v, --verbose verbose operation\n" msgstr " -v, --verbose thông báo chi tiết\n" -#: common.c:262 +#: common.c:267 #, c-format msgid " -F, --follow-symlink follow symbolic links and convert the targets\n" msgstr " -F, --follow-symlink theo liên kết mềm và chuyển đổi đích\n" -#: common.c:265 +#: common.c:270 #, c-format msgid "" " -R, --replace-symlink replace symbolic links with converted files\n" " (original target files remain unchanged)\n" msgstr "" " -R, --replace-symlink thay thế liên kết mềm bằng tập tin đã chuyển đổi\n" -" (các tập tin đích nguyên gốc thì để nguyên không " -"thay đổi)\n" +" (các tập tin đích nguyên gốc thì để nguyên không thay đổi)\n" -#: common.c:267 +#: common.c:272 #, c-format -msgid "" -" -S, --skip-symlink keep symbolic links and targets unchanged (default)\n" -msgstr "" -" -S, --skip-symlink giữ liên kết mềm và đích không thay đổi (mặc định)\n" +msgid " -S, --skip-symlink keep symbolic links and targets unchanged (default)\n" +msgstr " -S, --skip-symlink giữ liên kết mềm và đích không thay đổi (mặc định)\n" -#: common.c:269 +#: common.c:274 #, c-format msgid " -V, --version display version number\n" msgstr " -V, --version hiển thị số hiệu phiên bản\n" -#: common.c:281 +#: common.c:286 msgid "DOS 16 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (WATCOMC).\n" -#: common.c:283 +#: common.c:288 msgid "DOS 16 bit version (TURBOC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (TURBOC).\n" -#: common.c:285 +#: common.c:290 msgid "DOS 32 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (WATCOMC).\n" -#: common.c:287 +#: common.c:292 msgid "DOS 32 bit version (DJGPP).\n" msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (DJGPP).\n" -#: common.c:289 +#: common.c:294 msgid "MSYS version.\n" msgstr "Phiên bản MSYS.\n" -#: common.c:291 +#: common.c:296 msgid "Cygwin version.\n" msgstr "Phiên bản Cygwin.\n" -#: common.c:293 +#: common.c:298 msgid "Windows 64 bit version (MinGW-w64).\n" msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MinGW-w64).\n" -#: common.c:295 +#: common.c:300 msgid "Windows 32 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (WATCOMC).\n" -#: common.c:297 +#: common.c:302 msgid "Windows 32 bit version (MinGW-w64).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW-w64).\n" -#: common.c:299 +#: common.c:304 msgid "Windows 32 bit version (MinGW).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW).\n" -#: common.c:301 +#: common.c:306 #, c-format msgid "Windows 64 bit version (MSVC %d).\n" msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MSVC %d).\n" -#: common.c:303 +#: common.c:308 #, c-format msgid "Windows 32 bit version (MSVC %d).\n" msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MSVC %d).\n" -#: common.c:305 +#: common.c:310 msgid "OS/2 version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản OS/2 (WATCOMC).\n" -#: common.c:307 +#: common.c:312 msgid "OS/2 version (EMX).\n" msgstr "Phiên bản OS/2 (EMX).\n" -#: common.c:309 -#, fuzzy, c-format +#: common.c:314 +#, c-format msgid "%s version.\n" -msgstr "Phiên bản MSYS.\n" +msgstr "Phiên bản %s.\n" -#: common.c:312 +#: common.c:317 msgid "With Unicode UTF-16 support.\n" msgstr "Có hỗ trợ Unicode UTF-16.\n" -#: common.c:314 +#: common.c:319 msgid "Without Unicode UTF-16 support.\n" msgstr "Không hỗ trợ Unicode UTF-16.\n" -#: common.c:317 +#: common.c:322 msgid "With native language support.\n" msgstr "Có hỗ trợ bản địa hóa ngôn ngữ.\n" -#: common.c:566 common.c:573 common.c:580 common.c:589 +#: common.c:585 common.c:592 common.c:599 common.c:606 common.c:618 +#: common.c:625 #, c-format msgid "Writing %s BOM.\n" msgstr "Đang ghi %s BOM.\n" -#: common.c:600 common.c:604 common.c:608 +#: common.c:585 common.c:637 common.c:1117 common.c:1138 +msgid "UTF-16LE" +msgstr "UTF-16LE" + +#: common.c:592 common.c:641 common.c:1119 common.c:1140 +msgid "UTF-16BE" +msgstr "UTF-16BE" + +#: common.c:599 common.c:618 common.c:649 common.c:1130 +msgid "GB18030" +msgstr "GB18030" + +#: common.c:606 common.c:625 common.c:645 common.c:1132 +msgid "UTF-8" +msgstr "UTF-8" + +#: common.c:637 common.c:641 common.c:645 common.c:649 #, c-format msgid "Input file %s has %s BOM.\n" msgstr "Tập tin %s có %s BOM.\n" -#: common.c:641 common.c:681 +#: common.c:687 common.c:727 #, c-format msgid "Assuming UTF-16LE encoding.\n" msgstr "Coi là bảng mã UTF-16LE.\n" -#: common.c:645 common.c:685 +#: common.c:691 common.c:731 #, c-format msgid "Assuming UTF-16BE encoding.\n" msgstr "Coi là bảng mã UTF-16BE.\n" -#: common.c:807 +#: common.c:847 #, c-format msgid "Failed to open temporary output file: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin xuất tạm thời: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin đầu ra tạm thời: %s\n" -#: common.c:814 +#: common.c:854 #, c-format msgid "using %s as temporary file\n" msgstr "đang dùng %s làm tập tin tạm\n" -#: common.c:877 +#: common.c:917 #, c-format msgid "Failed to write to temporary output file %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất tạm thời %s: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra tạm thời %s: %s\n" -#: common.c:907 +#: common.c:947 #, c-format msgid "Failed to change the permissions of temporary output file %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền hạn của tập tin xuất tạm %s: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền hạn của tập tin đầu ra tạm %s: %s\n" -#: common.c:923 +#: common.c:963 #, c-format msgid "Failed to change the owner and group of temporary output file %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đổi chủ sở hữu và nhóm của tập tin xuất tạm %s: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đổi chủ sở hữu và nhóm của tập tin đầu ra tạm %s: %s\n" -#: common.c:967 +#: common.c:1007 #, c-format msgid "problems resolving symbolic link '%s'\n" msgstr "gặp lỗi khi phân giải liên kết mềm “%s”\n" -#: common.c:968 common.c:997 +#: common.c:1008 common.c:1037 #, c-format msgid " output file remains in '%s'\n" -msgstr " tập tin xuất còn trong “%s”\n" +msgstr " tập tin đầu ra còn trong “%s”\n" -#: common.c:992 +#: common.c:1032 #, c-format msgid "problems renaming '%s' to '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s” thành “%s”: %s\n" -#: common.c:995 +#: common.c:1035 #, c-format msgid " which is the target of symbolic link '%s'\n" msgstr " cái là đích của liên kết mềm “%s”\n" -#: common.c:1058 common.c:1090 common.c:1133 +#: common.c:1098 common.c:1168 common.c:1230 #, c-format msgid "Skipping binary file %s\n" msgstr "Bỏ qua tập tin nhị phân %s\n" -#: common.c:1061 common.c:1093 common.c:1136 +#: common.c:1101 common.c:1171 common.c:1233 #, c-format msgid "code page %d is not supported.\n" msgstr "không hỗ trợ trang mã %d.\n" -#: common.c:1064 common.c:1096 common.c:1139 -#, c-format -msgid "" -"Skipping UTF-16 file %s, the current locale character encoding is not " -"UTF-8.\n" -msgstr "" -"Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, bảng mã ký tự địa phương hiện tại không phải là " -"UTF-8.\n" - -#: common.c:1067 common.c:1099 common.c:1142 common.c:1178 +#: common.c:1104 common.c:1174 common.c:1236 common.c:1288 #, c-format msgid "Skipping UTF-16 file %s, the size of wchar_t is %d bytes.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, cỡ của wchar_t không phải là %d byte.\n" -#: common.c:1070 common.c:1102 common.c:1145 +#: common.c:1107 common.c:1177 common.c:1239 #, c-format msgid "Skipping UTF-16 file %s, an UTF-16 conversion error occurred.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, đã xảy ra lỗi chuyển đổi UTF-16.\n" -#: common.c:1078 common.c:1124 common.c:1168 +#: common.c:1156 common.c:1221 common.c:1278 #, c-format msgid "Skipping %s, not a regular file.\n" msgstr "Bỏ qua %s, đây không phải là tập tin thường.\n" -#: common.c:1081 +#: common.c:1159 #, c-format msgid "Skipping %s, output file %s is a symbolic link.\n" -msgstr "Bỏ qua %s, tập tin xuất %s là một liên kết mềm.\n" +msgstr "Bỏ qua %s, tập tin đầu ra %s là một liên kết mềm.\n" -#: common.c:1084 common.c:1130 common.c:1173 +#: common.c:1162 common.c:1227 common.c:1283 #, c-format msgid "Skipping symbolic link %s, target is not a regular file.\n" -msgstr "" -"Bỏ qua liên kết mềm %s, đích của nó không phải là một tập tin thường.\n" +msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích của nó không phải là một tập tin thường.\n" -#: common.c:1087 +#: common.c:1165 #, c-format msgid "Skipping %s, target of symbolic link %s is not a regular file.\n" -msgstr "" -"Bỏ qua liên kết mềm %s, đích %s của liên kết mềm không phải là một tập tin " -"thường.\n" +msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích %s của liên kết mềm không phải là một tập tin thường.\n" -#: common.c:1106 +#: common.c:1182 #, c-format msgid "converting file %s to file %s in Unix format...\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s theo định dạng Unix...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s thành tập tin “%s” theo định dạng Unix…\n" -#: common.c:1109 +#: common.c:1185 #, c-format msgid "converting file %s to file %s in Mac format...\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s theo định dạng Mac...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Mac…\n" -#: common.c:1111 +#: common.c:1187 #, c-format msgid "converting file %s to file %s in DOS format...\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s theo định dạng DOS...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng DOS…\n" + +#. TRANSLATORS: +#. 1st %s is encoding of input file. +#. 2nd %s is name of input file. +#. 3rd %s is encoding of output file. +#. 4th %s is name of output file. +#. E.g.: converting UTF-16LE file in.txt to UTF-8 file out.txt in Unix format... +#: common.c:1197 +#, c-format +msgid "converting %s file %s to %s file %s in Unix format...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Unix %s…\n" + +#: common.c:1200 +#, c-format +msgid "converting %s file %s to %s file %s in Mac format...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Mac %s…\n" + +#: common.c:1202 +#, c-format +msgid "converting %s file %s to %s file %s in DOS format...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng DOS %s…\n" -#: common.c:1115 +#: common.c:1207 #, c-format msgid "problems converting file %s to file %s\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s thành %s\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s thành tập tin %s\n" -#: common.c:1127 +#: common.c:1224 #, c-format msgid "Skipping symbolic link %s.\n" msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s.\n" -#: common.c:1149 +#: common.c:1244 #, c-format msgid "converting file %s to Unix format...\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s sang định dạng Unix...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng Unix…\n" -#: common.c:1152 +#: common.c:1247 #, c-format msgid "converting file %s to Mac format...\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s sang định dạng Mac...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng Mac…\n" -#: common.c:1154 +#: common.c:1249 #, c-format msgid "converting file %s to DOS format...\n" -msgstr "đang chuyển đổi tập tin %s sang định dạng DOS...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng DOS…\n" -#: common.c:1158 +#. TRANSLATORS: +#. 1st %s is encoding of input file. +#. 2nd %s is name of input file. +#. 3rd %s is encoding of output (input file is overwritten). +#. E.g.: converting UTF-16LE file foo.txt to UTF-8 Unix format... +#: common.c:1258 +#, c-format +msgid "converting %s file %s to %s Unix format...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng Unix %s…\n" + +#: common.c:1261 +#, c-format +msgid "converting %s file %s to %s Mac format...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng Mac %s…\n" + +#: common.c:1263 +#, c-format +msgid "converting %s file %s to %s DOS format...\n" +msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng DOS %s…\n" + +#: common.c:1268 #, c-format msgid "problems converting file %s\n" msgstr "gặp trục trặc khi chuyển đổi tập tin %s\n" -#: common.c:1451 +#: common.c:1561 #, c-format msgid "wrong flag '%c' for option -i or --info\n" msgstr "cờ “%c” cho tùy chọn -i hay --info bị sai\n" -#: common.c:1552 common.c:1589 +#: common.c:1670 common.c:1707 #, c-format msgid "active code page: %d\n" msgstr "trang mã đang hoạt động: %d\n" -#: common.c:1601 +#: common.c:1719 #, c-format msgid "invalid %s conversion mode specified\n" msgstr "đã đưa ra chế độ chuyển đổi %s không hợp lệ\n" -#: common.c:1609 +#: common.c:1727 #, c-format msgid "option '%s' requires an argument\n" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n" -#: common.c:1620 common.c:1633 common.c:1699 +#: common.c:1738 common.c:1751 common.c:1817 #, c-format msgid "target of file %s not specified in new-file mode\n" msgstr "đích của tập tin %s không được chỉ định trong chế độ tập-tin-mới\n" + +#~ msgid "Skipping UTF-16 file %s, the current locale character encoding is not UTF-8.\n" +#~ msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, bảng mã ký tự địa phương hiện tại không phải là UTF-8.\n" |