summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorDongHun Kwak <dh0128.kwak@samsung.com>2016-10-20 13:30:01 +0900
committerDongHun Kwak <dh0128.kwak@samsung.com>2016-10-20 13:30:04 +0900
commitff02b77ca132c1ed60c503dceda5305738128bf2 (patch)
treea96ffc97fc12318d39f0883c9303a5d0324385b5 /po/vi.po
parent844262890797f165a0497afdcc1ad8f5caec971d (diff)
downloaddos2unix-ff02b77ca132c1ed60c503dceda5305738128bf2.tar.gz
dos2unix-ff02b77ca132c1ed60c503dceda5305738128bf2.tar.bz2
dos2unix-ff02b77ca132c1ed60c503dceda5305738128bf2.zip
Imported Upstream version 7.3.3
Change-Id: I19b8eba9412d6377bfa3daa54e965fbed99940b2 Signed-off-by: DongHun Kwak <dh0128.kwak@samsung.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po275
1 files changed, 121 insertions, 154 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 595979f..6afe0bc 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,14 +1,14 @@
# Vietnamese translations for dos2unix package
# Bản dịch tiếng Việt cho gói dos2unix.
# This file is distributed under the same license as the dos2unix package.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: dos2unix 7.3.1-beta5\n"
+"Project-Id-Version: dos2unix 7.3.3-beta2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2015-11-05 20:11+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-16 08:01+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-02-10 19:46+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-01-13 09:01+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -20,15 +20,16 @@ msgstr ""
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: dos2unix.c:79
+#, c-format
msgid ""
-"Copyright (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n"
+"Copyright (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n"
"Copyright (C) 1998 Christian Wurll (Version 3.1)\n"
"Copyright (C) 1998 Bernd Johannes Wuebben (Version 3.0)\n"
"Copyright (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n"
"All rights reserved.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Tác quyền (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n"
+"Tác quyền (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n"
"Tác quyền (C) 1998 Christian Wurll (Phiên bản 3.1)\n"
"Tác quyền (C) 1998 Bernd Johannes Wuebben (Phiên bản 3.0)\n"
"Tác quyền (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n"
@@ -65,18 +66,19 @@ msgid "error: Value of environment variable DOS2UNIX_LOCALEDIR is too long.\n"
msgstr "lỗi: Giá trị của biến môi trường DOS2UNIX_LOCALEDIR quá dài.\n"
#: unix2dos.c:69
+#, c-format
msgid ""
-"Copyright (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n"
+"Copyright (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n"
"Copyright (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n"
"All rights reserved.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Bản quyền (C) 2009-2015 Erwin Waterlander\n"
+"Bản quyền (C) 2009-%d Erwin Waterlander\n"
"Bản quyền (C) 1994-1995 Benjamin Lin\n"
"Giữ toàn bộ bản quyền.\n"
"\n"
-#: common.c:594
+#: common.c:572
msgid ""
"Redistribution and use in source and binary forms, with or without\n"
"modification, are permitted provided that the following conditions\n"
@@ -97,7 +99,7 @@ msgstr ""
" bản phân phối.\n"
"\n"
-#: common.c:604
+#: common.c:582
msgid ""
"THIS SOFTWARE IS PROVIDED BY THE AUTHOR ``AS IS'' AND ANY\n"
"EXPRESS OR IMPLIED WARRANTIES, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE\n"
@@ -112,68 +114,56 @@ msgid ""
"IF ADVISED OF THE POSSIBILITY OF SUCH DAMAGE.\n"
msgstr ""
-#: common.c:629
+#: common.c:607
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] [file ...] [-n infile outfile ...]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] [tập-tin …] [-n tập-tin-vào tập-tin-ra …]\n"
-#: common.c:630
-#, c-format
+#: common.c:608
msgid " -ascii convert only line breaks (default)\n"
msgstr " -ascii chỉ chuyển đổi các ngắt dòng (mặc định)\n"
-#: common.c:631
-#, c-format
+#: common.c:609
msgid " -iso conversion between DOS and ISO-8859-1 character set\n"
msgstr " -iso chuyển đổi giữa DOS và ISO-8859-1\n"
-#: common.c:632
-#, c-format
+#: common.c:610
msgid " -1252 use Windows code page 1252 (Western European)\n"
msgstr " -1252 dùng trang mã Windows 1252 (Tây Âu)\n"
-#: common.c:633
-#, c-format
+#: common.c:611
msgid " -437 use DOS code page 437 (US) (default)\n"
msgstr " -437 dùng trang mã DOS 437 (US) (mặc định)\n"
-#: common.c:634
-#, c-format
+#: common.c:612
msgid " -850 use DOS code page 850 (Western European)\n"
msgstr " -850 dùng trang mã DOS 850 (Tây Âu)\n"
-#: common.c:635
-#, c-format
+#: common.c:613
msgid " -860 use DOS code page 860 (Portuguese)\n"
msgstr " -860 dùng trang mã DOS 860 (Bồ Đào Nha)\n"
-#: common.c:636
-#, c-format
+#: common.c:614
msgid " -863 use DOS code page 863 (French Canadian)\n"
msgstr " -863 dùng trang mã DOS 863 (Ca Na Đa Pháp)\n"
-#: common.c:637
-#, c-format
+#: common.c:615
msgid " -865 use DOS code page 865 (Nordic)\n"
msgstr " -865 dùng trang mã DOS 865 (Bắc Âu)\n"
-#: common.c:638
-#, c-format
+#: common.c:616
msgid " -7 convert 8 bit characters to 7 bit space\n"
msgstr " -7 chuyển đổi các ký tự 8 bit thành 7 bit\n"
-#: common.c:640
-#, c-format
+#: common.c:618
msgid " -b, --keep-bom keep Byte Order Mark\n"
msgstr " -b, --keep-bom giữ nguyên “Byte Order Mark”\n"
-#: common.c:642
-#, c-format
+#: common.c:620
msgid " -b, --keep-bom keep Byte Order Mark (default)\n"
msgstr " -b, --keep-bom giữ nguyên “Byte Order Mark” (mặc định)\n"
-#: common.c:643
-#, c-format
+#: common.c:621
msgid ""
" -c, --convmode conversion mode\n"
" convmode ascii, 7bit, iso, mac, default to ascii\n"
@@ -181,8 +171,7 @@ msgstr ""
" -c, --convmode chế độ chuyển đổi\n"
" chế độ chuyển đổi: ascii, 7bit, iso, mac, mặc định là ascii\n"
-#: common.c:646
-#, c-format
+#: common.c:624
msgid ""
" -D, --display-enc set encoding of displayed text messages\n"
" encoding ansi, unicode, utf8, default to ansi\n"
@@ -190,23 +179,19 @@ msgstr ""
" -D, --display-enc đặt bảng mã để hiển thị các thông báo\n"
" bảng mã: ansi, unicode, utf8, mặc định là ansi\n"
-#: common.c:649
-#, c-format
+#: common.c:627
msgid " -f, --force force conversion of binary files\n"
msgstr " -f, --force bắt buộc chuyển đổi các tập tin nhị phân\n"
-#: common.c:652
-#, c-format
+#: common.c:630
msgid " -gb, --gb18030 convert UTF-16 to GB18030\n"
msgstr " -gb, --gb18030 đổi từ UTF-16 sang GB18030\n"
-#: common.c:655
-#, c-format
+#: common.c:633
msgid " -h, --help display this help text\n"
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-#: common.c:656
-#, c-format
+#: common.c:634
msgid ""
" -i, --info[=FLAGS] display file information\n"
" file ... files to analyze\n"
@@ -214,28 +199,23 @@ msgstr ""
" -i, --info[=CỜ] hiển thị thông tin tập tin\n"
" tập-tin … các tập tin cần phân tích\n"
-#: common.c:658
-#, c-format
+#: common.c:636
msgid " -k, --keepdate keep output file date\n"
msgstr " -k, --keepdate giữ nguyên ngày tháng tập tin đầu ra\n"
-#: common.c:659
-#, c-format
+#: common.c:637
msgid " -L, --license display software license\n"
msgstr " -L, --license hiển thị giấy phép dùng phần mềm\n"
-#: common.c:660
-#, c-format
+#: common.c:638
msgid " -l, --newline add additional newline\n"
msgstr " -l, --newline bổ xung thêm dòng mới\n"
-#: common.c:661
-#, c-format
+#: common.c:639
msgid " -m, --add-bom add Byte Order Mark (default UTF-8)\n"
msgstr " -m, --add-bom thêm “Byte Order Mark” (mặc định UTF-8)\n"
-#: common.c:662
-#, c-format
+#: common.c:640
msgid ""
" -n, --newfile write to new file\n"
" infile original file in new-file mode\n"
@@ -245,8 +225,7 @@ msgstr ""
" tập-tin-vào tập tin gốc trong chế độ tập-tin-mới\n"
" tập-tin-ra tập tin đầu ra trong chế độ tập-tin-mới\n"
-#: common.c:665
-#, c-format
+#: common.c:643
msgid ""
" -o, --oldfile write to old file (default)\n"
" file ... files to convert in old-file mode\n"
@@ -254,53 +233,43 @@ msgstr ""
" -o, --oldfile ghi vào tập tin cũ (mặc định)\n"
" tập-tin … các tập tin cần chuyển đổi trong chế độ tập-tin-cũ\n"
-#: common.c:667
-#, c-format
+#: common.c:645
msgid " -q, --quiet quiet mode, suppress all warnings\n"
msgstr " -q, --quiet chế độ im lặng, chặn mọi cảnh báo\n"
-#: common.c:669
-#, c-format
+#: common.c:647
msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark (default)\n"
msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark” (mặc định)\n"
-#: common.c:671
-#, c-format
+#: common.c:649
msgid " -r, --remove-bom remove Byte Order Mark\n"
msgstr " -r, --remove-bom gỡ bỏ “Byte Order Mark”\n"
-#: common.c:672
-#, c-format
+#: common.c:650
msgid " -s, --safe skip binary files (default)\n"
msgstr " -s, --safe bỏ qua tập tin nhị phân (mặc định)\n"
-#: common.c:674
-#, c-format
+#: common.c:652
msgid " -u, --keep-utf16 keep UTF-16 encoding\n"
msgstr " -u, --keep-utf16 giữ bảng mã UTF-16\n"
-#: common.c:675
-#, c-format
+#: common.c:653
msgid " -ul, --assume-utf16le assume that the input format is UTF-16LE\n"
msgstr " -ul, --assume-utf16le coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16LE\n"
-#: common.c:676
-#, c-format
+#: common.c:654
msgid " -ub, --assume-utf16be assume that the input format is UTF-16BE\n"
msgstr " -ub, --assume-utf16be coi rằng định dạng đầu vào là UTF-16BE\n"
-#: common.c:678
-#, c-format
+#: common.c:656
msgid " -v, --verbose verbose operation\n"
msgstr " -v, --verbose thông báo chi tiết\n"
-#: common.c:680
-#, c-format
+#: common.c:658
msgid " -F, --follow-symlink follow symbolic links and convert the targets\n"
msgstr " -F, --follow-symlink theo liên kết mềm và chuyển đổi đích\n"
-#: common.c:683
-#, c-format
+#: common.c:661
msgid ""
" -R, --replace-symlink replace symbolic links with converted files\n"
" (original target files remain unchanged)\n"
@@ -308,235 +277,233 @@ msgstr ""
" -R, --replace-symlink thay thế liên kết mềm bằng tập tin đã chuyển đổi\n"
" (các tập tin đích nguyên gốc thì để nguyên không thay đổi)\n"
-#: common.c:685
-#, c-format
+#: common.c:663
msgid " -S, --skip-symlink keep symbolic links and targets unchanged (default)\n"
msgstr " -S, --skip-symlink giữ liên kết mềm và đích không thay đổi (mặc định)\n"
-#: common.c:687
-#, c-format
+#: common.c:665
msgid " -V, --version display version number\n"
msgstr " -V, --version hiển thị số hiệu phiên bản\n"
-#: common.c:699
+#: common.c:677
msgid "DOS 16 bit version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (WATCOMC).\n"
-#: common.c:701
+#: common.c:679
msgid "DOS 16 bit version (TURBOC).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (TURBOC).\n"
-#: common.c:703
+#: common.c:681
msgid "DOS 32 bit version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (WATCOMC).\n"
-#: common.c:705
+#: common.c:683
msgid "DOS 32 bit version (DJGPP).\n"
msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (DJGPP).\n"
-#: common.c:707
+#: common.c:685
msgid "MSYS version.\n"
msgstr "Phiên bản MSYS.\n"
-#: common.c:709
+#: common.c:687
msgid "Cygwin version.\n"
msgstr "Phiên bản Cygwin.\n"
-#: common.c:711
+#: common.c:689
msgid "Windows 64 bit version (MinGW-w64).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MinGW-w64).\n"
-#: common.c:713
+#: common.c:691
msgid "Windows 32 bit version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (WATCOMC).\n"
-#: common.c:715
+#: common.c:693
msgid "Windows 32 bit version (MinGW-w64).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW-w64).\n"
-#: common.c:717
+#: common.c:695
msgid "Windows 32 bit version (MinGW).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MinGW).\n"
-#: common.c:719
+#: common.c:697
#, c-format
msgid "Windows 64 bit version (MSVC %d).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 64 bit (MSVC %d).\n"
-#: common.c:721
+#: common.c:699
#, c-format
msgid "Windows 32 bit version (MSVC %d).\n"
msgstr "Phiên bản Windows 32 bit (MSVC %d).\n"
-#: common.c:723
+#: common.c:701
msgid "OS/2 version (WATCOMC).\n"
msgstr "Phiên bản OS/2 (WATCOMC).\n"
-#: common.c:725
+#: common.c:703
msgid "OS/2 version (EMX).\n"
msgstr "Phiên bản OS/2 (EMX).\n"
-#: common.c:727
+#: common.c:705
#, c-format
msgid "%s version.\n"
msgstr "Phiên bản %s.\n"
-#: common.c:733
+#: common.c:711
msgid "With Unicode UTF-16 support.\n"
msgstr "Có hỗ trợ Unicode UTF-16.\n"
-#: common.c:735
+#: common.c:713
msgid "Without Unicode UTF-16 support.\n"
msgstr "Không hỗ trợ Unicode UTF-16.\n"
-#: common.c:739
+#: common.c:717
msgid "With Unicode file name support.\n"
msgstr "Có hỗ trợ tên tập tin dạng Unicode.\n"
-#: common.c:741
+#: common.c:719
msgid "Without Unicode file name support.\n"
msgstr "Không hỗ trợ tên tập tin dạng Unicode.\n"
-#: common.c:745
+#: common.c:723
msgid "With native language support.\n"
msgstr "Có hỗ trợ bản địa hóa ngôn ngữ.\n"
-#: common.c:1050 common.c:1057 common.c:1064 common.c:1071 common.c:1083
-#: common.c:1090
+#: common.c:1028 common.c:1035 common.c:1042 common.c:1049 common.c:1061
+#: common.c:1068
#, c-format
msgid "Writing %s BOM.\n"
msgstr "Đang ghi %s BOM.\n"
-#: common.c:1050 common.c:1106 common.c:1644 common.c:1665
+#: common.c:1028 common.c:1084 common.c:1626 common.c:1647
msgid "UTF-16LE"
msgstr "UTF-16LE"
-#: common.c:1057 common.c:1109 common.c:1646 common.c:1667
+#: common.c:1035 common.c:1087 common.c:1628 common.c:1649
msgid "UTF-16BE"
msgstr "UTF-16BE"
-#: common.c:1064 common.c:1083 common.c:1115 common.c:1657
+#: common.c:1042 common.c:1061 common.c:1093 common.c:1639
msgid "GB18030"
msgstr "GB18030"
-#: common.c:1071 common.c:1090 common.c:1112 common.c:1659
+#: common.c:1049 common.c:1068 common.c:1090 common.c:1641
msgid "UTF-8"
msgstr "UTF-8"
-#: common.c:1135
+#: common.c:1113
#, c-format
msgid "Input file %s has %s BOM.\n"
msgstr "Tập tin đầu vào %s có BOM %s.\n"
-#: common.c:1171 common.c:1214
+#: common.c:1149 common.c:1192
msgid "Assuming UTF-16LE encoding.\n"
msgstr "Coi là bảng mã UTF-16LE.\n"
-#: common.c:1175 common.c:1218
+#: common.c:1153 common.c:1196
msgid "Assuming UTF-16BE encoding.\n"
msgstr "Coi là bảng mã UTF-16BE.\n"
-#: common.c:1358
+#: common.c:1336
#, c-format
msgid "Failed to open temporary output file: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin đầu ra tạm thời: %s\n"
-#: common.c:1365
+#: common.c:1343
#, c-format
msgid "using %s as temporary file\n"
msgstr "đang dùng %s làm tập tin tạm\n"
-#: common.c:1430
+#: common.c:1412
#, c-format
msgid "Failed to write to temporary output file %s:"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra tạm thời %s:"
-#: common.c:1461
+#: common.c:1443
#, c-format
msgid "Failed to change the permissions of temporary output file %s:"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền hạn của tập tin đầu ra tạm %s:"
-#: common.c:1478
+#: common.c:1460
#, c-format
msgid "Failed to change the owner and group of temporary output file %s:"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi chủ sở hữu và nhóm của tập tin đầu ra tạm %s:"
-#: common.c:1525
+#: common.c:1507
#, c-format
msgid "problems resolving symbolic link '%s'\n"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải liên kết mềm “%s”\n"
-#: common.c:1526 common.c:1558
+#: common.c:1508 common.c:1540
#, c-format
msgid " output file remains in '%s'\n"
msgstr " tập tin đầu ra còn trong “%s”\n"
-#: common.c:1552
+#: common.c:1534
#, c-format
msgid "problems renaming '%s' to '%s':"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s” thành “%s”:"
-#: common.c:1556
+#: common.c:1538
#, c-format
msgid " which is the target of symbolic link '%s'\n"
msgstr " cái là đích của liên kết mềm “%s”\n"
-#: common.c:1619 common.c:1711 common.c:1797
+#: common.c:1601 common.c:1693 common.c:1779
#, c-format
msgid "Skipping binary file %s\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin nhị phân %s\n"
-#: common.c:1622 common.c:1714 common.c:1800
+#: common.c:1604 common.c:1696 common.c:1782
#, c-format
msgid "code page %d is not supported.\n"
msgstr "không hỗ trợ trang mã %d.\n"
-#: common.c:1626 common.c:1718 common.c:1804 common.c:1864
+#: common.c:1608 common.c:1700 common.c:1786 common.c:1846
#, c-format
msgid "Skipping UTF-16 file %s, the size of wchar_t is %d bytes.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, cỡ của wchar_t không phải là %d byte.\n"
-#: common.c:1629 common.c:1721 common.c:1807
+#: common.c:1611 common.c:1703 common.c:1789
#, c-format
msgid "Skipping UTF-16 file %s, an UTF-16 conversion error occurred on line %u.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, đã xảy ra lỗi chuyển đổi UTF-16 trên dòng %u.\n"
-#: common.c:1633 common.c:1725 common.c:1811
+#: common.c:1615 common.c:1707 common.c:1793
#, c-format
msgid "Skipping UTF-16 file %s, UTF-16 conversion is not supported in this version of %s.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin UTF-16 %s, chuyển đổi UTF-16 không được hỗ trợ ở phiên bản này của %s.\n"
-#: common.c:1699 common.c:1788 common.c:1853
+#: common.c:1681 common.c:1770 common.c:1835
#, c-format
msgid "Skipping %s, not a regular file.\n"
msgstr "Bỏ qua %s, đây không phải là tập tin thường.\n"
-#: common.c:1702
+#: common.c:1684
#, c-format
msgid "Skipping %s, output file %s is a symbolic link.\n"
msgstr "Bỏ qua %s, tập tin đầu ra %s là một liên kết mềm.\n"
-#: common.c:1705 common.c:1794 common.c:1858
+#: common.c:1687 common.c:1776 common.c:1840
#, c-format
msgid "Skipping symbolic link %s, target is not a regular file.\n"
msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích của nó không phải là một tập tin thường.\n"
-#: common.c:1708
+#: common.c:1690
#, c-format
msgid "Skipping %s, target of symbolic link %s is not a regular file.\n"
msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s, đích %s của liên kết mềm không phải là một tập tin thường.\n"
-#: common.c:1731
+#: common.c:1713
#, c-format
msgid "converting file %s to file %s in Unix format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s thành tập tin “%s” theo định dạng Unix…\n"
-#: common.c:1734
+#: common.c:1716
#, c-format
msgid "converting file %s to file %s in Mac format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Mac…\n"
-#: common.c:1736
+#: common.c:1718
#, c-format
msgid "converting file %s to file %s in DOS format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng DOS…\n"
@@ -547,42 +514,42 @@ msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” thành tập tin “%s” theo
#. 3rd %s is encoding of output file.
#. 4th %s is name of output file.
#. E.g.: converting UTF-16LE file in.txt to UTF-8 file out.txt in Unix format...
-#: common.c:1747
+#: common.c:1729
#, c-format
msgid "converting %s file %s to %s file %s in Unix format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Unix %s…\n"
-#: common.c:1750
+#: common.c:1732
#, c-format
msgid "converting %s file %s to %s file %s in Mac format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng Mac %s…\n"
-#: common.c:1752
+#: common.c:1734
#, c-format
msgid "converting %s file %s to %s file %s in DOS format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” thành tập tin “%s” theo định dạng DOS %s…\n"
-#: common.c:1758
+#: common.c:1740
#, c-format
msgid "problems converting file %s to file %s\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s thành tập tin %s\n"
-#: common.c:1791
+#: common.c:1773
#, c-format
msgid "Skipping symbolic link %s.\n"
msgstr "Bỏ qua liên kết mềm %s.\n"
-#: common.c:1817
+#: common.c:1799
#, c-format
msgid "converting file %s to Unix format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng Unix…\n"
-#: common.c:1820
+#: common.c:1802
#, c-format
msgid "converting file %s to Mac format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng Mac…\n"
-#: common.c:1822
+#: common.c:1804
#, c-format
msgid "converting file %s to DOS format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng DOS…\n"
@@ -592,76 +559,76 @@ msgstr "Đang chuyển đổi tập tin “%s” sang định dạng DOS…\n"
#. 2nd %s is name of input file.
#. 3rd %s is encoding of output (input file is overwritten).
#. E.g.: converting UTF-16LE file foo.txt to UTF-8 Unix format...
-#: common.c:1832
+#: common.c:1814
#, c-format
msgid "converting %s file %s to %s Unix format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng Unix %s…\n"
-#: common.c:1835
+#: common.c:1817
#, c-format
msgid "converting %s file %s to %s Mac format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng Mac %s…\n"
-#: common.c:1837
+#: common.c:1819
#, c-format
msgid "converting %s file %s to %s DOS format...\n"
msgstr "Đang chuyển đổi tập tin %s “%s” sang định dạng DOS %s…\n"
-#: common.c:1843
+#: common.c:1825
#, c-format
msgid "problems converting file %s\n"
msgstr "gặp trục trặc khi chuyển đổi tập tin %s\n"
-#: common.c:1911 common.c:1988
+#: common.c:1949 common.c:2001
#, c-format
msgid "can not read from input file %s:"
msgstr "không thể đọc từ tập tin đầu vào %s:"
-#: common.c:2161
+#: common.c:2162
#, c-format
msgid "wrong flag '%c' for option -i or --info\n"
msgstr "cờ “%c” cho tùy chọn -i hay --info bị sai\n"
-#: common.c:2280 common.c:2323
+#: common.c:2287 common.c:2330
#, c-format
msgid "active code page: %d\n"
msgstr "trang mã đang hoạt động: %d\n"
-#: common.c:2335
+#: common.c:2342
#, c-format
msgid "invalid %s conversion mode specified\n"
msgstr "đã đưa ra chế độ chuyển đổi %s không hợp lệ\n"
-#: common.c:2343 common.c:2369
+#: common.c:2350 common.c:2380
#, c-format
msgid "option '%s' requires an argument\n"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n"
-#: common.c:2361
+#: common.c:2372
#, c-format
msgid "invalid %s display encoding specified\n"
msgstr "đã đưa ra bảng mã hiển thị không hợp lệ %s\n"
-#: common.c:2381 common.c:2394 common.c:2460
+#: common.c:2392 common.c:2405 common.c:2471
#, c-format
msgid "target of file %s not specified in new-file mode\n"
msgstr "đích của tập tin %s không được chỉ định trong chế độ tập-tin-mới\n"
-#: common.c:2474
+#: common.c:2485
#, c-format
msgid "can not read from input file: %s\n"
msgstr "không thể đọc từ tập tin đầu vào: %s\n"
-#: common.c:2486 common.c:2500
+#: common.c:2497 common.c:2511
#, c-format
msgid "can not write to output file: %s\n"
msgstr "không thể ghi vào tập tin đầu ra: %s\n"
-#: common.c:2577
+#: common.c:2588
msgid "error: Invalid surrogate pair. Missing low surrogate.\n"
msgstr "lỗi: Cặp thay thế không hợp lệ. Thiếu cái thay thế dưới.\n"
-#: common.c:2592
+#: common.c:2603
msgid "error: Invalid surrogate pair. Missing high surrogate.\n"
msgstr "lỗi: Cặp thay thế không hợp lệ. Thiếu cái thay thế trên.\n"