summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 1317dadaff4a1fb57b850e419359ee453e9c6407 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
# Vietnamese translation for CryptSetup.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the cryptsetup package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: cryptsetup 1.1.0-rc4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: dm-crypt@saout.de\n"
"POT-Creation-Date: 2009-12-30 20:09+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-26 23:01+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

#: lib/libdevmapper.c:48
msgid "Cannot initialize device-mapper. Is dm_mod kernel module loaded?\n"
msgstr "Không thể sơ khởi tiến trình ánh xạ thiết bị. Mô-đun hạt nhân « dm_mod » được nạp chưa?\n"

#: lib/libdevmapper.c:304
#, c-format
msgid "DM-UUID for device %s was truncated.\n"
msgstr "Mã số DM-UUID cho thiết bị %s bị cắt bớt.\n"

#: lib/setup.c:103
#, c-format
msgid "Cannot not read %d bytes from key file %s.\n"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ tập tin khoá %s.\n"

#: lib/setup.c:115
msgid "Key processing error.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khoá.\n"

#: lib/setup.c:169
msgid "All key slots full.\n"
msgstr "Mọi khe khoá đều bị đầy.\n"

#: lib/setup.c:176 lib/setup.c:304 lib/setup.c:778
#, c-format
msgid "Key slot %d is invalid, please select between 0 and %d.\n"
msgstr "Khe khoá %d không đúng, hãy chọn một giá trị trong phạm vi 0 đến %d.\n"

#: lib/setup.c:182
#, c-format
msgid "Key slot %d is full, please select another one.\n"
msgstr "Khe khoá %d bị đầy, hãy chọn một khe khác.\n"

#: lib/setup.c:201
msgid "Enter any remaining LUKS passphrase: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS nào còn lại:"

#: lib/setup.c:222
#, c-format
msgid "Key slot %d verified.\n"
msgstr "Khe khoá %d được thẩm định.\n"

#: lib/setup.c:257
#, c-format
msgid "Cannot get info about device %s.\n"
msgstr "Không thể lấy thông tin về thiết bị %s.\n"

#: lib/setup.c:264
#, c-format
msgid "Device %s has zero size.\n"
msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ số không.\n"

#: lib/setup.c:268
#, c-format
msgid "Device %s is too small.\n"
msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ quá nhỏ.\n"

#: lib/setup.c:293
msgid "Enter LUKS passphrase to be deleted: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS cần xoá:"

#: lib/setup.c:299
#, c-format
msgid "key slot %d selected for deletion.\n"
msgstr "khe khoá %d được chọn để xoá.\n"

#: lib/setup.c:310
#, c-format
msgid "Key %d not active. Can't wipe.\n"
msgstr "Khoá %d không hoạt động thì không xoá được.\n"

#: lib/setup.c:316
msgid "This is the last keyslot. Device will become unusable after purging this key."
msgstr "Đây là khe khoá cuối cùng. Sau khi tẩy khoá này thì thiết bị không dùng được."

#: lib/setup.c:364 lib/setup.c:1651 lib/setup.c:1704 lib/setup.c:1761
#, c-format
msgid "Device %s already exists.\n"
msgstr "Thiết bị %s đã có.\n"

#: lib/setup.c:369
#, c-format
msgid "Invalid key size %d.\n"
msgstr "Kích cỡ khoá không đúng %d.\n"

#: lib/setup.c:471 lib/setup.c:1656
#, c-format
msgid "Enter passphrase for %s: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho %s: "

#: lib/setup.c:600 lib/setup.c:628 lib/setup.c:1365 lib/setup.c:1712
msgid "Enter passphrase: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu: "

#: lib/setup.c:661 lib/setup.c:1040 lib/setup.c:1803
#, c-format
msgid "Device %s is not active.\n"
msgstr "Thiết bị %s không hoạt động.\n"

#: lib/setup.c:770
msgid "No known cipher specification pattern detected.\n"
msgstr "Không phát hiện mẫu chỉ thị mật mã đã biết.\n"

#: lib/setup.c:784
msgid "Enter LUKS passphrase: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS: "

#: lib/setup.c:1060
msgid "Invalid plain crypt parameters.\n"
msgstr "Sai lập tham số mật mã bình thường.\n"

#: lib/setup.c:1065
msgid "Invalid key size.\n"
msgstr "Kích cỡ khoá không đúng.\n"

#: lib/setup.c:1097
msgid "Can't format LUKS without device.\n"
msgstr "Không thể định dạng LUKS mà không có thiết bị.\n"

#: lib/setup.c:1112
#, c-format
msgid "Can't wipe header on device %s.\n"
msgstr "Không thể xoá phần đầu trên thiết bị %s.\n"

#: lib/setup.c:1154
#, c-format
msgid "Unknown crypt device type %s requested.\n"
msgstr "Không rõ kiểu thiết bị mật mã %s được yêu cầu.\n"

#: lib/setup.c:1187
msgid "Cannot initialize crypto backend.\n"
msgstr "Không thể sơ khởi hậu phương mật mã.\n"

#: lib/setup.c:1261
#, c-format
msgid "Volume %s is not active.\n"
msgstr "Khối tin %s không hoạt động.\n"

#: lib/setup.c:1274
#, c-format
msgid "Volume %s is already suspended.\n"
msgstr "Khối %s đã bị ngưng.\n"

#: lib/setup.c:1300 lib/setup.c:1347 lib/setup.c:1406 lib/setup.c:1484
#: lib/setup.c:1556 lib/setup.c:1601 lib/setup.c:1695 lib/setup.c:1752
#: lib/setup.c:1873 lib/setup.c:1956 lib/setup.c:2056
msgid "This operation is supported only for LUKS device.\n"
msgstr "Thao tác này được hỗ trợ chỉ cho thiết bị LUKS.\n"

#: lib/setup.c:1311 lib/setup.c:1358
#, c-format
msgid "Volume %s is not suspended.\n"
msgstr "Khối %s không bị ngưng.\n"

#: lib/setup.c:1420 lib/setup.c:1498
msgid "Cannot add key slot, all slots disabled and no volume key provided.\n"
msgstr "Không thể thêm khe khoá vì mọi khe đều bị tắt và không cung cấp khoá khối tin.\n"

#: lib/setup.c:1429 lib/setup.c:1504 lib/setup.c:1507
msgid "Enter any passphrase: "
msgstr "Gõ bất cứ cụm từ mật khẩu nào: "

#: lib/setup.c:1448 lib/setup.c:1522 lib/setup.c:1526 lib/setup.c:1579
msgid "Enter new passphrase for key slot: "
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho khe khoá: "

#: lib/setup.c:1570 lib/setup.c:1772 lib/setup.c:1884
msgid "Volume key does not match the volume.\n"
msgstr "Khoá khối tin không tương ứng với khối tin đó.\n"

#: lib/setup.c:1607
#, c-format
msgid "Key slot %d is invalid.\n"
msgstr "Khe khoá %d không đúng.\n"

#: lib/setup.c:1612
#, c-format
msgid "Key slot %d is not used.\n"
msgstr "Khe khoá %d không được dùng.\n"

#: lib/setup.c:1799
#, c-format
msgid "Device %s is busy.\n"
msgstr "Thiết bị %s đang bận.\n"

#: lib/setup.c:1807
#, c-format
msgid "Invalid device %s.\n"
msgstr "Thiết bị không đúng %s.\n"

#: lib/setup.c:1831
msgid "Volume key buffer too small.\n"
msgstr "Vùng đệm khoá khối tin quá nhỏ.\n"

#: lib/setup.c:1839
msgid "Cannot retrieve volume key for plain device.\n"
msgstr "Không thể lấy khoá khối tin cho thiết bị bình thường.\n"

#: lib/setup.c:1861
#, c-format
msgid "This operation is not supported for %s crypt device.\n"
msgstr "Thao tác này không được hỗ trợ cho thiết bị mật mã %s.\n"

#: lib/utils.c:416
#, c-format
msgid "Failed to open key file %s.\n"
msgstr "Lỗi mở tập tin khoá %s.\n"

#: lib/utils.c:436
msgid "Error reading passphrase from terminal.\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc cụm từ mật khẩu từ thiết bị cuối.\n"

#: lib/utils.c:441
msgid "Verify passphrase: "
msgstr "Thẩm tra cụm từ mật khẩu: "

#: lib/utils.c:443
msgid "Passphrases do not match.\n"
msgstr "Hai cụm từ mật khẩu không trùng nhau.\n"

#: lib/utils.c:458
msgid "Can't do passphrase verification on non-tty inputs.\n"
msgstr "Không thể thẩm tra cụm từ mật khẩu trên đầu vào khác TTY.\n"

#: lib/utils.c:471
#, c-format
msgid "Failed to stat key file %s.\n"
msgstr "Lỗi lấy trạng thái về tập tin khoá %s.\n"

#: lib/utils.c:475
#, c-format
msgid "Warning: exhausting read requested, but key file %s is not a regular file, function might never return.\n"
msgstr "Cảnh báo : yêu cầu một hàm đọc vét kiệt mà tập tin khoá %s không phải là một tập tin thông thường thì có thể là hàm chưa bao giờ trả lại.\n"

#: lib/utils.c:487
msgid "Out of memory while reading passphrase.\n"
msgstr "Tràn bộ nhớ trong khi đọc cụm từ mật khẩu.\n"

#: lib/utils.c:494
msgid "Error reading passphrase.\n"
msgstr "Lỗi đọc cụm từ mật khẩu.\n"

#: lib/utils.c:531
#, c-format
msgid "Device %s doesn't exist or access denied.\n"
msgstr "Thiết bị %s không tồn tại hoặc không đủ quyền truy cập.\n"

#: lib/utils.c:538
#, c-format
msgid "Cannot open device %s for %s%s access.\n"
msgstr "Không thể mở thiết bị %s cho truy cập %s%s.\n"

#: lib/utils.c:539
msgid "exclusive "
msgstr "dành riêng"

#: lib/utils.c:540
msgid "writable"
msgstr "ghi được"

#: lib/utils.c:540
msgid "read-only"
msgstr "chỉ đọc"

#: lib/utils.c:547
#, c-format
msgid "Cannot read device %s.\n"
msgstr "Không thể đọc thiết bị %s.\n"

#: lib/utils.c:577
#, c-format
msgid "Cannot open device: %s\n"
msgstr "Không thể mở thiết bị: %s\n"

#: lib/utils.c:587
#, c-format
msgid "BLKROGET failed on device %s.\n"
msgstr "BLKROGET bị lỗi trên thiết bị %s.\n"

#: lib/utils.c:612
#, c-format
msgid "BLKGETSIZE failed on device %s.\n"
msgstr "BLKGETSIZE bị lỗi trên thiết bị %s.\n"

#: lib/utils.c:660
msgid "WARNING!!! Possibly insecure memory. Are you root?\n"
msgstr "CẢNH BÁO ! Có thể là vùng nhớ không an toàn. Bạn đang chạy dưới người chủ (root) không?\n"

#: lib/utils.c:666
msgid "Cannot get process priority.\n"
msgstr "Không thể lấy mức ưu tiên của tiến trình.\n"

#: lib/utils.c:669 lib/utils.c:682
#, c-format
msgid "setpriority %u failed: %s"
msgstr "setpriority %u bị lỗi: %s"

#: lib/utils.c:680
msgid "Cannot unlock memory."
msgstr "Không thể mở khoá vùng nhớ."

#: luks/keyencryption.c:68
#, c-format
msgid "Unable to obtain sector size for %s"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ rãnh ghi cho %s"

#: luks/keyencryption.c:137
msgid "Failed to obtain device mapper directory."
msgstr "Lỗi lấy thư mục trình ánh xạ thiết bị."

#: luks/keyencryption.c:153
#, c-format
msgid ""
"Failed to setup dm-crypt key mapping for device %s.\n"
"Check that kernel supports %s cipher (check syslog for more info).\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi thiết lập chức năng ánh xạ khoá dm-crypt cho thiết bị %s.\n"
"Kiểm tra lại hạt nhân hỗ trợ mật mã %s\n"
"(xem sổ theo dõi hệ thống để tìm thêm thông tin.)\n"
"%s"

#: luks/keyencryption.c:163
msgid "Failed to open temporary keystore device.\n"
msgstr "Lỗi mở thiết bị lưu trữ khoá tạm thời.\n"

#: luks/keyencryption.c:170
msgid "Failed to access temporary keystore device.\n"
msgstr "Lỗi truy cập đến thiết bị lưu trữ khoá tạm thời.\n"

#: luks/keymanage.c:91
#, c-format
msgid "Requested file %s already exist.\n"
msgstr "Yêu cầu tập tin %s đã có.\n"

#: luks/keymanage.c:111
#, c-format
msgid "Device %s is not LUKS device.\n"
msgstr "Thiết bị %s không phải là một thiết bị kiểu LUKS.\n"

#: luks/keymanage.c:131
#, c-format
msgid "Cannot write header backup file %s.\n"
msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"

#: luks/keymanage.c:158
#, c-format
msgid "Backup file %s doesn't exist.\n"
msgstr "Tập tin sao lưu %s không tồn tại.\n"

#: luks/keymanage.c:166
msgid "Backup file do not contain valid LUKS header.\n"
msgstr "Tập tin sao lưu không chứa phần đầu LUKS đúng.\n"

#: luks/keymanage.c:179
#, c-format
msgid "Cannot open header backup file %s.\n"
msgstr "Không mở được tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"

#: luks/keymanage.c:185
#, c-format
msgid "Cannot read header backup file %s.\n"
msgstr "Không đọc được tập tin sao lưu phần đầu %s.\n"

#: luks/keymanage.c:196
msgid "Data offset or key size differs on device and backup, restore failed.\n"
msgstr "Khoảng bù dữ liệu hoặc kích cỡ khoá vẫn khác nhau trên thiết bị và bản sao lưu thì chức năng phục hồi bị lỗi.\n"

#: luks/keymanage.c:204
#, c-format
msgid "Device %s %s%s"
msgstr "Thiết bị %s %s%s"

#: luks/keymanage.c:205
msgid "does not contain LUKS header. Replacing header can destroy data on that device."
msgstr "không chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng có thể hủy dữ liệu trên thiết bị đó."

#: luks/keymanage.c:206
msgid "already contains LUKS header. Replacing header will destroy existing keyslots."
msgstr "đã chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng hủy các khe khoá đã có."

#: luks/keymanage.c:207
msgid ""
"\n"
"WARNING: real device header has different UUID than backup!"
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: phần đầu thiết bị thật có mã số UUID khác với bản sao lưu !"

#: luks/keymanage.c:222 luks/keymanage.c:319 luks/keymanage.c:354
#, c-format
msgid "Cannot open device %s.\n"
msgstr "Không thể mở thiết bị %s.\n"

#: luks/keymanage.c:254
#, c-format
msgid "%s is not LUKS device.\n"
msgstr "%s không phải là một thiết bị kiểu LUKS.\n"

#: luks/keymanage.c:256
#, c-format
msgid "%s is not LUKS device."
msgstr "%s không phải là một thiết bị kiểu LUKS."

#: luks/keymanage.c:259
#, c-format
msgid "Unsupported LUKS version %d.\n"
msgstr "Phiên bản LUKS không được hỗ trợ %d.\n"

#: luks/keymanage.c:262
#, c-format
msgid "Requested LUKS hash %s is not supported.\n"
msgstr "Không hỗ trợ chuỗi duy nhất LUKS %s được yêu cầu.\n"

#: luks/keymanage.c:293
#, c-format
msgid "Cannot open file %s.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s.\n"

#: luks/keymanage.c:331
#, c-format
msgid "LUKS header detected but device %s is too small.\n"
msgstr "Phát hiện được phần đầu LUKS mà thiết bị %s quá nhỏ.\n"

#: luks/keymanage.c:375
#, c-format
msgid "Error during update of LUKS header on device %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi cập nhật phần đầu LUKS trên thiết bị %s.\n"

#: luks/keymanage.c:382
#, c-format
msgid "Error re-reading LUKS header after update on device %s.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi đọc lại phần đầu LUKS sau khi cập nhật trên thiết bị %s.\n"

#: luks/keymanage.c:394
#, c-format
msgid "Not compatible PBKDF2 options (using hash algorithm %s)."
msgstr "Gặp các tuỳ chọn PBKDF2 không tương thích khác nhau (dùng thuật toán chuỗi duy nhất %s)."

#: luks/keymanage.c:439
msgid "Cannot create LUKS header: reading random salt failed.\n"
msgstr "Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi đọc salt ngẫu nhiên.\n"

#: luks/keymanage.c:456
#, c-format
msgid "Cannot create LUKS header: header digest failed (using hash %s).\n"
msgstr "Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi tạo bản tóm tắt (dùng chuỗi duy nhất %s).\n"

#: luks/keymanage.c:473
msgid "Wrong UUID format provided, generating new one.\n"
msgstr "Đưa ra định dạng mã số UUID không đúng nên tạo định dạng mới.\n"

#: luks/keymanage.c:500
#, c-format
msgid "Key slot %d active, purge first.\n"
msgstr "Khe khoá %d vẫn hoạt động: cần tẩy trước.\n"

#: luks/keymanage.c:505
#, c-format
msgid "Key slot %d material includes too few stripes. Header manipulation?\n"
msgstr "Nguyên liệu khe khoá %d gồm có quá ít sọc. Có nên thao tác phần đầu không?\n"

#: luks/keymanage.c:564
msgid "Failed to write to key storage.\n"
msgstr "Lỗi ghi khoá vào kho lưu khoá.\n"

#: luks/keymanage.c:641
msgid "Failed to read from key storage.\n"
msgstr "Lỗi đọc từ kho lưu khoá.\n"

#: luks/keymanage.c:650
#, c-format
msgid "Key slot %d unlocked.\n"
msgstr "Khe khoá %d được mở khoá.\n"

#: luks/keymanage.c:683
msgid "No key available with this passphrase.\n"
msgstr "Không có khoá sẵn sàng dùng với cụm từ mật khẩu này.\n"

#: luks/keymanage.c:760
#, c-format
msgid "Key slot %d is invalid, please select keyslot between 0 and %d.\n"
msgstr "Khe khoá %d không đúng: hãy chọn khe khoá trong phạm vi 0 đến %d.\n"

#: luks/keymanage.c:772
#, c-format
msgid "Cannot wipe device %s.\n"
msgstr "Không thể xoá thiết bị %s.\n"

#: src/cryptsetup.c:71 src/cryptsetup.c:89
msgid "<name> <device>"
msgstr "<tên> <thiết_bị>"

#: src/cryptsetup.c:71
msgid "create device"
msgstr "tạo thiết bị"

#: src/cryptsetup.c:72 src/cryptsetup.c:73 src/cryptsetup.c:74
#: src/cryptsetup.c:82
msgid "<name>"
msgstr "<tên>"

#: src/cryptsetup.c:72
msgid "remove device"
msgstr "gỡ bỏ thiết bị"

#: src/cryptsetup.c:73
msgid "resize active device"
msgstr "thay đổi kích cỡ của thiết bị hoạt động"

#: src/cryptsetup.c:74
msgid "show device status"
msgstr "hiển thị trạng thái về thiết bị"

#: src/cryptsetup.c:75 src/cryptsetup.c:77
msgid "<device> [<new key file>]"
msgstr "<thiết_bị> [<tập_tin_khoá_mới>]"

#: src/cryptsetup.c:75
msgid "formats a LUKS device"
msgstr "định dạng một thiết bị kiểu LUKS"

#: src/cryptsetup.c:76
msgid "<device> <name> "
msgstr "<thiết_bị> <tên> "

#: src/cryptsetup.c:76
msgid "open LUKS device as mapping <name>"
msgstr "mở thiết bị LUKS như là bản ánh xạ <tên>"

#: src/cryptsetup.c:77
msgid "add key to LUKS device"
msgstr "thêm khoá vào thiết bị LUKS"

#: src/cryptsetup.c:78
msgid "<device> [<key file>]"
msgstr "<thiết_bị> [<tập_tin_khoá>]"

#: src/cryptsetup.c:78
msgid "removes supplied key or key file from LUKS device"
msgstr "gỡ bỏ khỏi thiết bị LUKS khoá hoặc tập tin khoá đưa ra"

#: src/cryptsetup.c:79 src/cryptsetup.c:88
msgid "<device> <key slot>"
msgstr "<thiết_bị> <khe_khoá>"

#: src/cryptsetup.c:79
msgid "wipes key with number <key slot> from LUKS device"
msgstr "xoá khỏi thiết bị LUKS khoá có số <khe_khoá>"

#: src/cryptsetup.c:80 src/cryptsetup.c:81 src/cryptsetup.c:83
#: src/cryptsetup.c:84 src/cryptsetup.c:85 src/cryptsetup.c:86
#: src/cryptsetup.c:87
msgid "<device>"
msgstr "<thiết_bị>"

#: src/cryptsetup.c:80
msgid "print UUID of LUKS device"
msgstr "in ra mã số UUID của thiết bị LUKS"

#: src/cryptsetup.c:81
msgid "tests <device> for LUKS partition header"
msgstr "thử <thiết_bị> có phần đầu phân vùng LUKS không"

#: src/cryptsetup.c:82
msgid "remove LUKS mapping"
msgstr "gỡ bỏ sự ánh xạ LUKS"

#: src/cryptsetup.c:83
msgid "dump LUKS partition information"
msgstr "đổ thông tin về phân vùng LUKS"

#: src/cryptsetup.c:84
msgid "Suspend LUKS device and wipe key (all IOs are frozen)."
msgstr "Ngưng thiết bị LUKS và xoá khoá (thì mọi việc V/R đều đông cứng)."

#: src/cryptsetup.c:85
msgid "Resume suspended LUKS device."
msgstr "Tiếp tục lại sử dụng thiết bị LUKS bị ngưng."

#: src/cryptsetup.c:86
msgid "Backup LUKS device header and keyslots"
msgstr "Sao lưu phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS"

#: src/cryptsetup.c:87
msgid "Restore LUKS device header and keyslots"
msgstr "Phục hồi phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS"

#: src/cryptsetup.c:88
msgid "identical to luksKillSlot - DEPRECATED - see man page"
msgstr "trùng với luksKillSlot - BỊ PHẢN ĐỐI - xem trang hướng dẫn"

#: src/cryptsetup.c:89
msgid "modify active device - DEPRECATED - see man page"
msgstr "sửa đổi thiết bị hoạt động - BỊ PHẢN ĐỐI - xem trang hướng dẫn"

#: src/cryptsetup.c:180
msgid "Command successful.\n"
msgstr "Câu lệnh đã chạy thành công.\n"

#: src/cryptsetup.c:194
#, c-format
msgid "Command failed with code %i"
msgstr "Câu lệnh đã thất bại với mã %i"

#: src/cryptsetup.c:222
msgid ""
"The reload action is deprecated. Please use \"dmsetup reload\" in case you really need this functionality.\n"
"WARNING: do not use reload to touch LUKS devices. If that is the case, hit Ctrl-C now.\n"
msgstr ""
"Hành động nạp lại bị phản đối. Hãy sử dụng « dmsetup reload » trong trường hợp bạn thực sự yêu cầu chức năng này.\n"
"CẢNH BÁO : đừng sử dụng chức năng nạp lại để thao tác thiết bị kiểu LUKS. Trong trường hợp đó, bấm tổ hợp phím Ctrl-C ngay bây giờ.\n"

#: src/cryptsetup.c:390
#, c-format
msgid "This will overwrite data on %s irrevocably."
msgstr "Hành động này sẽ ghi đè lên dữ liệu trên thiết bị %s một cách không phục hồi được."

#: src/cryptsetup.c:391
msgid "memory allocation error in action_luksFormat"
msgstr "gặp lỗi phân cấp vùng nhớ trong « action_luksFormat »"

#: src/cryptsetup.c:421
msgid "Obsolete option --non-exclusive is ignored.\n"
msgstr "Tuỳ chọn cũ « --non-exclusive » bị bỏ qua.\n"

#: src/cryptsetup.c:581 src/cryptsetup.c:603
msgid "Option --header-backup-file is required.\n"
msgstr "Tuỳ chọn « --header-backup-file » cũng cần thiết.\n"

#: src/cryptsetup.c:637
msgid ""
"\n"
"<action> is one of:\n"
msgstr ""
"\n"
"<hành_vi> là một của những điều dưới đây:\n"

#: src/cryptsetup.c:643
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<name> is the device to create under %s\n"
"<device> is the encrypted device\n"
"<key slot> is the LUKS key slot number to modify\n"
"<key file> optional key file for the new key for luksAddKey action\n"
msgstr ""
"\n"
"<tên> là thiết bị cần tạo dưới %s\n"
"<thiết_bị> là thiết bị đã mật mã\n"
"<khe_khoá> là số thứ tự khe khoá LUKS cần sửa đổi\n"
"<tập_tin_khoá> là tập tin khoá tuỳ chọn cho khoá mới trong hành động luksAddKey\n"

#: src/cryptsetup.c:650
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Default compiled-in device cipher parameters:\n"
"\tplain: %s, Key: %d bits, Password hashing: %s\n"
"\tLUKS1: %s, Key: %d bits, LUKS header hashing: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Các tham số mặc định về mật mã thiết bị biên dịch vào:\n"
"\tbình thường: %s, Khoá: %d bit, Tạo chuỗi duy nhất mật khẩu: %s\n"
"\tLUKS1: %s, Khoá: %d bit, Tạo chuỗi duy nhất phần đầu LUKS: %s\n"

#: src/cryptsetup.c:697
msgid "Show this help message"
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"

#: src/cryptsetup.c:698
msgid "Display brief usage"
msgstr " Hiển thị thông điệp ngắn về cách sử dụng"

#: src/cryptsetup.c:702
msgid "Help options:"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"

#: src/cryptsetup.c:703
msgid "Shows more detailed error messages"
msgstr "Hiển thị các thông điệp lỗi chi tiết hơn"

#: src/cryptsetup.c:704
msgid "Show debug messages"
msgstr "Hiển thị thông điệp gỡ lỗi"

#: src/cryptsetup.c:705
msgid "The cipher used to encrypt the disk (see /proc/crypto)"
msgstr "Mật mã dùng để bảo vệ đĩa (xem « /proc/crypto »)"

#: src/cryptsetup.c:706
msgid "The hash used to create the encryption key from the passphrase"
msgstr "Chuỗi duy nhất dùng để tạo khoá mật mã từ cụm từ mật khẩu"

#: src/cryptsetup.c:707
msgid "Verifies the passphrase by asking for it twice"
msgstr "Thẩm tra cụm từ mật khẩu bằng cách yêu cầu nó hai lần"

#: src/cryptsetup.c:708
msgid "Read the key from a file (can be /dev/random)"
msgstr "Đọc khoá từ một tập tin nào đó (có thể là « /dev/random »)"

#: src/cryptsetup.c:709
msgid "Read the volume (master) key from file."
msgstr "Đọc khoá khối tin (chủ) từ tập tin."

#: src/cryptsetup.c:710
msgid "The size of the encryption key"
msgstr "Kích cỡ của khoá mật mã"

#: src/cryptsetup.c:710
msgid "BITS"
msgstr "BIT"

#: src/cryptsetup.c:711
msgid "Slot number for new key (default is first free)"
msgstr "Số thứ tự khe cho khoá mới (mặc định là khe trống thứ nhất)"

#: src/cryptsetup.c:712
msgid "The size of the device"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị"

#: src/cryptsetup.c:712 src/cryptsetup.c:713 src/cryptsetup.c:714
#: src/cryptsetup.c:722
msgid "SECTORS"
msgstr "RÃNH GHI"

#: src/cryptsetup.c:713
msgid "The start offset in the backend device"
msgstr "Khoảng bù đầu tiên trong thiết bị hậu phương"

#: src/cryptsetup.c:714
msgid "How many sectors of the encrypted data to skip at the beginning"
msgstr "Bao nhiêu rãnh ghi dữ liệu mật mã cần bỏ qua ở đầu"

#: src/cryptsetup.c:715
msgid "Create a readonly mapping"
msgstr "Tạo một sự ánh xạ chỉ cho phép đọc"

#: src/cryptsetup.c:716
msgid "PBKDF2 iteration time for LUKS (in ms)"
msgstr "Thời gian lặp lại PBKDF2 cho LUKS (theo mili-giây)"

#: src/cryptsetup.c:717
msgid "msecs"
msgstr "mili-giây"

#: src/cryptsetup.c:718
msgid "Do not ask for confirmation"
msgstr "Đừng yêu cầu xác nhận"

#: src/cryptsetup.c:719
msgid "Print package version"
msgstr "In ra phiên bản gói"

#: src/cryptsetup.c:720
msgid "Timeout for interactive passphrase prompt (in seconds)"
msgstr "Thời hạn khi nhắc gõ cụm từ mật khẩu (theo giây)"

#: src/cryptsetup.c:720
msgid "secs"
msgstr "giây"

#: src/cryptsetup.c:721
msgid "How often the input of the passphrase can be retried"
msgstr "Số các lần có thể thử lại gõ cụm từ mật khẩu"

#: src/cryptsetup.c:722
msgid "Align payload at <n> sector boundaries - for luksFormat"
msgstr "Sắp hàng trọng tải ở <n> biên giới rãnh ghi — cho định dạng luksFormat"

#: src/cryptsetup.c:723
msgid "(Obsoleted, see man page.)"
msgstr "(Bị phản đối, xem trang hướng dẫn.)"

#: src/cryptsetup.c:724
msgid "File with LUKS header and keyslots backup."
msgstr "Tập tin chứa bản sao lưu phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS."

#: src/cryptsetup.c:742
msgid "[OPTION...] <action> <action-specific>]"
msgstr "[TÙY_CHỌN...] <hành_vi> <đặc_trưng_cho_hành_vi>]"

#: src/cryptsetup.c:778
msgid "Key size must be a multiple of 8 bits"
msgstr "Kích cỡ khoá phải là bội số cho 8 bit"

#: src/cryptsetup.c:782
msgid "Argument <action> missing."
msgstr "Đối số <hành_vi> còn thiếu."

#: src/cryptsetup.c:788
msgid "Unknown action."
msgstr "Hành động không rõ."

#: src/cryptsetup.c:803
#, c-format
msgid "%s: requires %s as arguments"
msgstr "%s: cần thiết %s làm đối số"