# Vietnamese translation for CryptSetup. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the cryptsetup package. # Clytie Siddall , 2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cryptsetup 1.1.0-rc4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: dm-crypt@saout.de\n" "POT-Creation-Date: 2009-12-30 20:09+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-26 23:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: lib/libdevmapper.c:48 msgid "Cannot initialize device-mapper. Is dm_mod kernel module loaded?\n" msgstr "Không thể sơ khởi tiến trình ánh xạ thiết bị. Mô-đun hạt nhân « dm_mod » được nạp chưa?\n" #: lib/libdevmapper.c:304 #, c-format msgid "DM-UUID for device %s was truncated.\n" msgstr "Mã số DM-UUID cho thiết bị %s bị cắt bớt.\n" #: lib/setup.c:103 #, c-format msgid "Cannot not read %d bytes from key file %s.\n" msgstr "Không thể đọc %d byte từ tập tin khoá %s.\n" #: lib/setup.c:115 msgid "Key processing error.\n" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý khoá.\n" #: lib/setup.c:169 msgid "All key slots full.\n" msgstr "Mọi khe khoá đều bị đầy.\n" #: lib/setup.c:176 lib/setup.c:304 lib/setup.c:778 #, c-format msgid "Key slot %d is invalid, please select between 0 and %d.\n" msgstr "Khe khoá %d không đúng, hãy chọn một giá trị trong phạm vi 0 đến %d.\n" #: lib/setup.c:182 #, c-format msgid "Key slot %d is full, please select another one.\n" msgstr "Khe khoá %d bị đầy, hãy chọn một khe khác.\n" #: lib/setup.c:201 msgid "Enter any remaining LUKS passphrase: " msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS nào còn lại:" #: lib/setup.c:222 #, c-format msgid "Key slot %d verified.\n" msgstr "Khe khoá %d được thẩm định.\n" #: lib/setup.c:257 #, c-format msgid "Cannot get info about device %s.\n" msgstr "Không thể lấy thông tin về thiết bị %s.\n" #: lib/setup.c:264 #, c-format msgid "Device %s has zero size.\n" msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ số không.\n" #: lib/setup.c:268 #, c-format msgid "Device %s is too small.\n" msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ quá nhỏ.\n" #: lib/setup.c:293 msgid "Enter LUKS passphrase to be deleted: " msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS cần xoá:" #: lib/setup.c:299 #, c-format msgid "key slot %d selected for deletion.\n" msgstr "khe khoá %d được chọn để xoá.\n" #: lib/setup.c:310 #, c-format msgid "Key %d not active. Can't wipe.\n" msgstr "Khoá %d không hoạt động thì không xoá được.\n" #: lib/setup.c:316 msgid "This is the last keyslot. Device will become unusable after purging this key." msgstr "Đây là khe khoá cuối cùng. Sau khi tẩy khoá này thì thiết bị không dùng được." #: lib/setup.c:364 lib/setup.c:1651 lib/setup.c:1704 lib/setup.c:1761 #, c-format msgid "Device %s already exists.\n" msgstr "Thiết bị %s đã có.\n" #: lib/setup.c:369 #, c-format msgid "Invalid key size %d.\n" msgstr "Kích cỡ khoá không đúng %d.\n" #: lib/setup.c:471 lib/setup.c:1656 #, c-format msgid "Enter passphrase for %s: " msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho %s: " #: lib/setup.c:600 lib/setup.c:628 lib/setup.c:1365 lib/setup.c:1712 msgid "Enter passphrase: " msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu: " #: lib/setup.c:661 lib/setup.c:1040 lib/setup.c:1803 #, c-format msgid "Device %s is not active.\n" msgstr "Thiết bị %s không hoạt động.\n" #: lib/setup.c:770 msgid "No known cipher specification pattern detected.\n" msgstr "Không phát hiện mẫu chỉ thị mật mã đã biết.\n" #: lib/setup.c:784 msgid "Enter LUKS passphrase: " msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu LUKS: " #: lib/setup.c:1060 msgid "Invalid plain crypt parameters.\n" msgstr "Sai lập tham số mật mã bình thường.\n" #: lib/setup.c:1065 msgid "Invalid key size.\n" msgstr "Kích cỡ khoá không đúng.\n" #: lib/setup.c:1097 msgid "Can't format LUKS without device.\n" msgstr "Không thể định dạng LUKS mà không có thiết bị.\n" #: lib/setup.c:1112 #, c-format msgid "Can't wipe header on device %s.\n" msgstr "Không thể xoá phần đầu trên thiết bị %s.\n" #: lib/setup.c:1154 #, c-format msgid "Unknown crypt device type %s requested.\n" msgstr "Không rõ kiểu thiết bị mật mã %s được yêu cầu.\n" #: lib/setup.c:1187 msgid "Cannot initialize crypto backend.\n" msgstr "Không thể sơ khởi hậu phương mật mã.\n" #: lib/setup.c:1261 #, c-format msgid "Volume %s is not active.\n" msgstr "Khối tin %s không hoạt động.\n" #: lib/setup.c:1274 #, c-format msgid "Volume %s is already suspended.\n" msgstr "Khối %s đã bị ngưng.\n" #: lib/setup.c:1300 lib/setup.c:1347 lib/setup.c:1406 lib/setup.c:1484 #: lib/setup.c:1556 lib/setup.c:1601 lib/setup.c:1695 lib/setup.c:1752 #: lib/setup.c:1873 lib/setup.c:1956 lib/setup.c:2056 msgid "This operation is supported only for LUKS device.\n" msgstr "Thao tác này được hỗ trợ chỉ cho thiết bị LUKS.\n" #: lib/setup.c:1311 lib/setup.c:1358 #, c-format msgid "Volume %s is not suspended.\n" msgstr "Khối %s không bị ngưng.\n" #: lib/setup.c:1420 lib/setup.c:1498 msgid "Cannot add key slot, all slots disabled and no volume key provided.\n" msgstr "Không thể thêm khe khoá vì mọi khe đều bị tắt và không cung cấp khoá khối tin.\n" #: lib/setup.c:1429 lib/setup.c:1504 lib/setup.c:1507 msgid "Enter any passphrase: " msgstr "Gõ bất cứ cụm từ mật khẩu nào: " #: lib/setup.c:1448 lib/setup.c:1522 lib/setup.c:1526 lib/setup.c:1579 msgid "Enter new passphrase for key slot: " msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho khe khoá: " #: lib/setup.c:1570 lib/setup.c:1772 lib/setup.c:1884 msgid "Volume key does not match the volume.\n" msgstr "Khoá khối tin không tương ứng với khối tin đó.\n" #: lib/setup.c:1607 #, c-format msgid "Key slot %d is invalid.\n" msgstr "Khe khoá %d không đúng.\n" #: lib/setup.c:1612 #, c-format msgid "Key slot %d is not used.\n" msgstr "Khe khoá %d không được dùng.\n" #: lib/setup.c:1799 #, c-format msgid "Device %s is busy.\n" msgstr "Thiết bị %s đang bận.\n" #: lib/setup.c:1807 #, c-format msgid "Invalid device %s.\n" msgstr "Thiết bị không đúng %s.\n" #: lib/setup.c:1831 msgid "Volume key buffer too small.\n" msgstr "Vùng đệm khoá khối tin quá nhỏ.\n" #: lib/setup.c:1839 msgid "Cannot retrieve volume key for plain device.\n" msgstr "Không thể lấy khoá khối tin cho thiết bị bình thường.\n" #: lib/setup.c:1861 #, c-format msgid "This operation is not supported for %s crypt device.\n" msgstr "Thao tác này không được hỗ trợ cho thiết bị mật mã %s.\n" #: lib/utils.c:416 #, c-format msgid "Failed to open key file %s.\n" msgstr "Lỗi mở tập tin khoá %s.\n" #: lib/utils.c:436 msgid "Error reading passphrase from terminal.\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc cụm từ mật khẩu từ thiết bị cuối.\n" #: lib/utils.c:441 msgid "Verify passphrase: " msgstr "Thẩm tra cụm từ mật khẩu: " #: lib/utils.c:443 msgid "Passphrases do not match.\n" msgstr "Hai cụm từ mật khẩu không trùng nhau.\n" #: lib/utils.c:458 msgid "Can't do passphrase verification on non-tty inputs.\n" msgstr "Không thể thẩm tra cụm từ mật khẩu trên đầu vào khác TTY.\n" #: lib/utils.c:471 #, c-format msgid "Failed to stat key file %s.\n" msgstr "Lỗi lấy trạng thái về tập tin khoá %s.\n" #: lib/utils.c:475 #, c-format msgid "Warning: exhausting read requested, but key file %s is not a regular file, function might never return.\n" msgstr "Cảnh báo : yêu cầu một hàm đọc vét kiệt mà tập tin khoá %s không phải là một tập tin thông thường thì có thể là hàm chưa bao giờ trả lại.\n" #: lib/utils.c:487 msgid "Out of memory while reading passphrase.\n" msgstr "Tràn bộ nhớ trong khi đọc cụm từ mật khẩu.\n" #: lib/utils.c:494 msgid "Error reading passphrase.\n" msgstr "Lỗi đọc cụm từ mật khẩu.\n" #: lib/utils.c:531 #, c-format msgid "Device %s doesn't exist or access denied.\n" msgstr "Thiết bị %s không tồn tại hoặc không đủ quyền truy cập.\n" #: lib/utils.c:538 #, c-format msgid "Cannot open device %s for %s%s access.\n" msgstr "Không thể mở thiết bị %s cho truy cập %s%s.\n" #: lib/utils.c:539 msgid "exclusive " msgstr "dành riêng" #: lib/utils.c:540 msgid "writable" msgstr "ghi được" #: lib/utils.c:540 msgid "read-only" msgstr "chỉ đọc" #: lib/utils.c:547 #, c-format msgid "Cannot read device %s.\n" msgstr "Không thể đọc thiết bị %s.\n" #: lib/utils.c:577 #, c-format msgid "Cannot open device: %s\n" msgstr "Không thể mở thiết bị: %s\n" #: lib/utils.c:587 #, c-format msgid "BLKROGET failed on device %s.\n" msgstr "BLKROGET bị lỗi trên thiết bị %s.\n" #: lib/utils.c:612 #, c-format msgid "BLKGETSIZE failed on device %s.\n" msgstr "BLKGETSIZE bị lỗi trên thiết bị %s.\n" #: lib/utils.c:660 msgid "WARNING!!! Possibly insecure memory. Are you root?\n" msgstr "CẢNH BÁO ! Có thể là vùng nhớ không an toàn. Bạn đang chạy dưới người chủ (root) không?\n" #: lib/utils.c:666 msgid "Cannot get process priority.\n" msgstr "Không thể lấy mức ưu tiên của tiến trình.\n" #: lib/utils.c:669 lib/utils.c:682 #, c-format msgid "setpriority %u failed: %s" msgstr "setpriority %u bị lỗi: %s" #: lib/utils.c:680 msgid "Cannot unlock memory." msgstr "Không thể mở khoá vùng nhớ." #: luks/keyencryption.c:68 #, c-format msgid "Unable to obtain sector size for %s" msgstr "Không thể lấy kích cỡ rãnh ghi cho %s" #: luks/keyencryption.c:137 msgid "Failed to obtain device mapper directory." msgstr "Lỗi lấy thư mục trình ánh xạ thiết bị." #: luks/keyencryption.c:153 #, c-format msgid "" "Failed to setup dm-crypt key mapping for device %s.\n" "Check that kernel supports %s cipher (check syslog for more info).\n" "%s" msgstr "" "Lỗi thiết lập chức năng ánh xạ khoá dm-crypt cho thiết bị %s.\n" "Kiểm tra lại hạt nhân hỗ trợ mật mã %s\n" "(xem sổ theo dõi hệ thống để tìm thêm thông tin.)\n" "%s" #: luks/keyencryption.c:163 msgid "Failed to open temporary keystore device.\n" msgstr "Lỗi mở thiết bị lưu trữ khoá tạm thời.\n" #: luks/keyencryption.c:170 msgid "Failed to access temporary keystore device.\n" msgstr "Lỗi truy cập đến thiết bị lưu trữ khoá tạm thời.\n" #: luks/keymanage.c:91 #, c-format msgid "Requested file %s already exist.\n" msgstr "Yêu cầu tập tin %s đã có.\n" #: luks/keymanage.c:111 #, c-format msgid "Device %s is not LUKS device.\n" msgstr "Thiết bị %s không phải là một thiết bị kiểu LUKS.\n" #: luks/keymanage.c:131 #, c-format msgid "Cannot write header backup file %s.\n" msgstr "Không thể ghi nhớ tập tin sao lưu phần đầu %s.\n" #: luks/keymanage.c:158 #, c-format msgid "Backup file %s doesn't exist.\n" msgstr "Tập tin sao lưu %s không tồn tại.\n" #: luks/keymanage.c:166 msgid "Backup file do not contain valid LUKS header.\n" msgstr "Tập tin sao lưu không chứa phần đầu LUKS đúng.\n" #: luks/keymanage.c:179 #, c-format msgid "Cannot open header backup file %s.\n" msgstr "Không mở được tập tin sao lưu phần đầu %s.\n" #: luks/keymanage.c:185 #, c-format msgid "Cannot read header backup file %s.\n" msgstr "Không đọc được tập tin sao lưu phần đầu %s.\n" #: luks/keymanage.c:196 msgid "Data offset or key size differs on device and backup, restore failed.\n" msgstr "Khoảng bù dữ liệu hoặc kích cỡ khoá vẫn khác nhau trên thiết bị và bản sao lưu thì chức năng phục hồi bị lỗi.\n" #: luks/keymanage.c:204 #, c-format msgid "Device %s %s%s" msgstr "Thiết bị %s %s%s" #: luks/keymanage.c:205 msgid "does not contain LUKS header. Replacing header can destroy data on that device." msgstr "không chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng có thể hủy dữ liệu trên thiết bị đó." #: luks/keymanage.c:206 msgid "already contains LUKS header. Replacing header will destroy existing keyslots." msgstr "đã chứa phần đầu LUKS. Thay thế phần đầu thì cũng hủy các khe khoá đã có." #: luks/keymanage.c:207 msgid "" "\n" "WARNING: real device header has different UUID than backup!" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: phần đầu thiết bị thật có mã số UUID khác với bản sao lưu !" #: luks/keymanage.c:222 luks/keymanage.c:319 luks/keymanage.c:354 #, c-format msgid "Cannot open device %s.\n" msgstr "Không thể mở thiết bị %s.\n" #: luks/keymanage.c:254 #, c-format msgid "%s is not LUKS device.\n" msgstr "%s không phải là một thiết bị kiểu LUKS.\n" #: luks/keymanage.c:256 #, c-format msgid "%s is not LUKS device." msgstr "%s không phải là một thiết bị kiểu LUKS." #: luks/keymanage.c:259 #, c-format msgid "Unsupported LUKS version %d.\n" msgstr "Phiên bản LUKS không được hỗ trợ %d.\n" #: luks/keymanage.c:262 #, c-format msgid "Requested LUKS hash %s is not supported.\n" msgstr "Không hỗ trợ chuỗi duy nhất LUKS %s được yêu cầu.\n" #: luks/keymanage.c:293 #, c-format msgid "Cannot open file %s.\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s.\n" #: luks/keymanage.c:331 #, c-format msgid "LUKS header detected but device %s is too small.\n" msgstr "Phát hiện được phần đầu LUKS mà thiết bị %s quá nhỏ.\n" #: luks/keymanage.c:375 #, c-format msgid "Error during update of LUKS header on device %s.\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi cập nhật phần đầu LUKS trên thiết bị %s.\n" #: luks/keymanage.c:382 #, c-format msgid "Error re-reading LUKS header after update on device %s.\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi đọc lại phần đầu LUKS sau khi cập nhật trên thiết bị %s.\n" #: luks/keymanage.c:394 #, c-format msgid "Not compatible PBKDF2 options (using hash algorithm %s)." msgstr "Gặp các tuỳ chọn PBKDF2 không tương thích khác nhau (dùng thuật toán chuỗi duy nhất %s)." #: luks/keymanage.c:439 msgid "Cannot create LUKS header: reading random salt failed.\n" msgstr "Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi đọc salt ngẫu nhiên.\n" #: luks/keymanage.c:456 #, c-format msgid "Cannot create LUKS header: header digest failed (using hash %s).\n" msgstr "Không thể tạo phần đầu LUKS: lỗi tạo bản tóm tắt (dùng chuỗi duy nhất %s).\n" #: luks/keymanage.c:473 msgid "Wrong UUID format provided, generating new one.\n" msgstr "Đưa ra định dạng mã số UUID không đúng nên tạo định dạng mới.\n" #: luks/keymanage.c:500 #, c-format msgid "Key slot %d active, purge first.\n" msgstr "Khe khoá %d vẫn hoạt động: cần tẩy trước.\n" #: luks/keymanage.c:505 #, c-format msgid "Key slot %d material includes too few stripes. Header manipulation?\n" msgstr "Nguyên liệu khe khoá %d gồm có quá ít sọc. Có nên thao tác phần đầu không?\n" #: luks/keymanage.c:564 msgid "Failed to write to key storage.\n" msgstr "Lỗi ghi khoá vào kho lưu khoá.\n" #: luks/keymanage.c:641 msgid "Failed to read from key storage.\n" msgstr "Lỗi đọc từ kho lưu khoá.\n" #: luks/keymanage.c:650 #, c-format msgid "Key slot %d unlocked.\n" msgstr "Khe khoá %d được mở khoá.\n" #: luks/keymanage.c:683 msgid "No key available with this passphrase.\n" msgstr "Không có khoá sẵn sàng dùng với cụm từ mật khẩu này.\n" #: luks/keymanage.c:760 #, c-format msgid "Key slot %d is invalid, please select keyslot between 0 and %d.\n" msgstr "Khe khoá %d không đúng: hãy chọn khe khoá trong phạm vi 0 đến %d.\n" #: luks/keymanage.c:772 #, c-format msgid "Cannot wipe device %s.\n" msgstr "Không thể xoá thiết bị %s.\n" #: src/cryptsetup.c:71 src/cryptsetup.c:89 msgid " " msgstr " " #: src/cryptsetup.c:71 msgid "create device" msgstr "tạo thiết bị" #: src/cryptsetup.c:72 src/cryptsetup.c:73 src/cryptsetup.c:74 #: src/cryptsetup.c:82 msgid "" msgstr "" #: src/cryptsetup.c:72 msgid "remove device" msgstr "gỡ bỏ thiết bị" #: src/cryptsetup.c:73 msgid "resize active device" msgstr "thay đổi kích cỡ của thiết bị hoạt động" #: src/cryptsetup.c:74 msgid "show device status" msgstr "hiển thị trạng thái về thiết bị" #: src/cryptsetup.c:75 src/cryptsetup.c:77 msgid " []" msgstr " []" #: src/cryptsetup.c:75 msgid "formats a LUKS device" msgstr "định dạng một thiết bị kiểu LUKS" #: src/cryptsetup.c:76 msgid " " msgstr " " #: src/cryptsetup.c:76 msgid "open LUKS device as mapping " msgstr "mở thiết bị LUKS như là bản ánh xạ " #: src/cryptsetup.c:77 msgid "add key to LUKS device" msgstr "thêm khoá vào thiết bị LUKS" #: src/cryptsetup.c:78 msgid " []" msgstr " []" #: src/cryptsetup.c:78 msgid "removes supplied key or key file from LUKS device" msgstr "gỡ bỏ khỏi thiết bị LUKS khoá hoặc tập tin khoá đưa ra" #: src/cryptsetup.c:79 src/cryptsetup.c:88 msgid " " msgstr " " #: src/cryptsetup.c:79 msgid "wipes key with number from LUKS device" msgstr "xoá khỏi thiết bị LUKS khoá có số " #: src/cryptsetup.c:80 src/cryptsetup.c:81 src/cryptsetup.c:83 #: src/cryptsetup.c:84 src/cryptsetup.c:85 src/cryptsetup.c:86 #: src/cryptsetup.c:87 msgid "" msgstr "" #: src/cryptsetup.c:80 msgid "print UUID of LUKS device" msgstr "in ra mã số UUID của thiết bị LUKS" #: src/cryptsetup.c:81 msgid "tests for LUKS partition header" msgstr "thử có phần đầu phân vùng LUKS không" #: src/cryptsetup.c:82 msgid "remove LUKS mapping" msgstr "gỡ bỏ sự ánh xạ LUKS" #: src/cryptsetup.c:83 msgid "dump LUKS partition information" msgstr "đổ thông tin về phân vùng LUKS" #: src/cryptsetup.c:84 msgid "Suspend LUKS device and wipe key (all IOs are frozen)." msgstr "Ngưng thiết bị LUKS và xoá khoá (thì mọi việc V/R đều đông cứng)." #: src/cryptsetup.c:85 msgid "Resume suspended LUKS device." msgstr "Tiếp tục lại sử dụng thiết bị LUKS bị ngưng." #: src/cryptsetup.c:86 msgid "Backup LUKS device header and keyslots" msgstr "Sao lưu phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS" #: src/cryptsetup.c:87 msgid "Restore LUKS device header and keyslots" msgstr "Phục hồi phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS" #: src/cryptsetup.c:88 msgid "identical to luksKillSlot - DEPRECATED - see man page" msgstr "trùng với luksKillSlot - BỊ PHẢN ĐỐI - xem trang hướng dẫn" #: src/cryptsetup.c:89 msgid "modify active device - DEPRECATED - see man page" msgstr "sửa đổi thiết bị hoạt động - BỊ PHẢN ĐỐI - xem trang hướng dẫn" #: src/cryptsetup.c:180 msgid "Command successful.\n" msgstr "Câu lệnh đã chạy thành công.\n" #: src/cryptsetup.c:194 #, c-format msgid "Command failed with code %i" msgstr "Câu lệnh đã thất bại với mã %i" #: src/cryptsetup.c:222 msgid "" "The reload action is deprecated. Please use \"dmsetup reload\" in case you really need this functionality.\n" "WARNING: do not use reload to touch LUKS devices. If that is the case, hit Ctrl-C now.\n" msgstr "" "Hành động nạp lại bị phản đối. Hãy sử dụng « dmsetup reload » trong trường hợp bạn thực sự yêu cầu chức năng này.\n" "CẢNH BÁO : đừng sử dụng chức năng nạp lại để thao tác thiết bị kiểu LUKS. Trong trường hợp đó, bấm tổ hợp phím Ctrl-C ngay bây giờ.\n" #: src/cryptsetup.c:390 #, c-format msgid "This will overwrite data on %s irrevocably." msgstr "Hành động này sẽ ghi đè lên dữ liệu trên thiết bị %s một cách không phục hồi được." #: src/cryptsetup.c:391 msgid "memory allocation error in action_luksFormat" msgstr "gặp lỗi phân cấp vùng nhớ trong « action_luksFormat »" #: src/cryptsetup.c:421 msgid "Obsolete option --non-exclusive is ignored.\n" msgstr "Tuỳ chọn cũ « --non-exclusive » bị bỏ qua.\n" #: src/cryptsetup.c:581 src/cryptsetup.c:603 msgid "Option --header-backup-file is required.\n" msgstr "Tuỳ chọn « --header-backup-file » cũng cần thiết.\n" #: src/cryptsetup.c:637 msgid "" "\n" " is one of:\n" msgstr "" "\n" " là một của những điều dưới đây:\n" #: src/cryptsetup.c:643 #, c-format msgid "" "\n" " is the device to create under %s\n" " is the encrypted device\n" " is the LUKS key slot number to modify\n" " optional key file for the new key for luksAddKey action\n" msgstr "" "\n" " là thiết bị cần tạo dưới %s\n" " là thiết bị đã mật mã\n" " là số thứ tự khe khoá LUKS cần sửa đổi\n" " là tập tin khoá tuỳ chọn cho khoá mới trong hành động luksAddKey\n" #: src/cryptsetup.c:650 #, c-format msgid "" "\n" "Default compiled-in device cipher parameters:\n" "\tplain: %s, Key: %d bits, Password hashing: %s\n" "\tLUKS1: %s, Key: %d bits, LUKS header hashing: %s\n" msgstr "" "\n" "Các tham số mặc định về mật mã thiết bị biên dịch vào:\n" "\tbình thường: %s, Khoá: %d bit, Tạo chuỗi duy nhất mật khẩu: %s\n" "\tLUKS1: %s, Khoá: %d bit, Tạo chuỗi duy nhất phần đầu LUKS: %s\n" #: src/cryptsetup.c:697 msgid "Show this help message" msgstr "Hiển thị trợ giúp này" #: src/cryptsetup.c:698 msgid "Display brief usage" msgstr " Hiển thị thông điệp ngắn về cách sử dụng" #: src/cryptsetup.c:702 msgid "Help options:" msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" #: src/cryptsetup.c:703 msgid "Shows more detailed error messages" msgstr "Hiển thị các thông điệp lỗi chi tiết hơn" #: src/cryptsetup.c:704 msgid "Show debug messages" msgstr "Hiển thị thông điệp gỡ lỗi" #: src/cryptsetup.c:705 msgid "The cipher used to encrypt the disk (see /proc/crypto)" msgstr "Mật mã dùng để bảo vệ đĩa (xem « /proc/crypto »)" #: src/cryptsetup.c:706 msgid "The hash used to create the encryption key from the passphrase" msgstr "Chuỗi duy nhất dùng để tạo khoá mật mã từ cụm từ mật khẩu" #: src/cryptsetup.c:707 msgid "Verifies the passphrase by asking for it twice" msgstr "Thẩm tra cụm từ mật khẩu bằng cách yêu cầu nó hai lần" #: src/cryptsetup.c:708 msgid "Read the key from a file (can be /dev/random)" msgstr "Đọc khoá từ một tập tin nào đó (có thể là « /dev/random »)" #: src/cryptsetup.c:709 msgid "Read the volume (master) key from file." msgstr "Đọc khoá khối tin (chủ) từ tập tin." #: src/cryptsetup.c:710 msgid "The size of the encryption key" msgstr "Kích cỡ của khoá mật mã" #: src/cryptsetup.c:710 msgid "BITS" msgstr "BIT" #: src/cryptsetup.c:711 msgid "Slot number for new key (default is first free)" msgstr "Số thứ tự khe cho khoá mới (mặc định là khe trống thứ nhất)" #: src/cryptsetup.c:712 msgid "The size of the device" msgstr "Kích cỡ của thiết bị" #: src/cryptsetup.c:712 src/cryptsetup.c:713 src/cryptsetup.c:714 #: src/cryptsetup.c:722 msgid "SECTORS" msgstr "RÃNH GHI" #: src/cryptsetup.c:713 msgid "The start offset in the backend device" msgstr "Khoảng bù đầu tiên trong thiết bị hậu phương" #: src/cryptsetup.c:714 msgid "How many sectors of the encrypted data to skip at the beginning" msgstr "Bao nhiêu rãnh ghi dữ liệu mật mã cần bỏ qua ở đầu" #: src/cryptsetup.c:715 msgid "Create a readonly mapping" msgstr "Tạo một sự ánh xạ chỉ cho phép đọc" #: src/cryptsetup.c:716 msgid "PBKDF2 iteration time for LUKS (in ms)" msgstr "Thời gian lặp lại PBKDF2 cho LUKS (theo mili-giây)" #: src/cryptsetup.c:717 msgid "msecs" msgstr "mili-giây" #: src/cryptsetup.c:718 msgid "Do not ask for confirmation" msgstr "Đừng yêu cầu xác nhận" #: src/cryptsetup.c:719 msgid "Print package version" msgstr "In ra phiên bản gói" #: src/cryptsetup.c:720 msgid "Timeout for interactive passphrase prompt (in seconds)" msgstr "Thời hạn khi nhắc gõ cụm từ mật khẩu (theo giây)" #: src/cryptsetup.c:720 msgid "secs" msgstr "giây" #: src/cryptsetup.c:721 msgid "How often the input of the passphrase can be retried" msgstr "Số các lần có thể thử lại gõ cụm từ mật khẩu" #: src/cryptsetup.c:722 msgid "Align payload at sector boundaries - for luksFormat" msgstr "Sắp hàng trọng tải ở biên giới rãnh ghi — cho định dạng luksFormat" #: src/cryptsetup.c:723 msgid "(Obsoleted, see man page.)" msgstr "(Bị phản đối, xem trang hướng dẫn.)" #: src/cryptsetup.c:724 msgid "File with LUKS header and keyslots backup." msgstr "Tập tin chứa bản sao lưu phần đầu và các khe khoá của thiết bị LUKS." #: src/cryptsetup.c:742 msgid "[OPTION...] ]" msgstr "[TÙY_CHỌN...] <đặc_trưng_cho_hành_vi>]" #: src/cryptsetup.c:778 msgid "Key size must be a multiple of 8 bits" msgstr "Kích cỡ khoá phải là bội số cho 8 bit" #: src/cryptsetup.c:782 msgid "Argument missing." msgstr "Đối số còn thiếu." #: src/cryptsetup.c:788 msgid "Unknown action." msgstr "Hành động không rõ." #: src/cryptsetup.c:803 #, c-format msgid "%s: requires %s as arguments" msgstr "%s: cần thiết %s làm đối số"