diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rwxr-xr-x | po/vi.po | 600 |
1 files changed, 600 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100755 index 0000000..03fbb0f --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,600 @@ +# Vietnamese translation for GST Plugins Bad. +# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gst-plugins-bad-1.4.1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" +"POT-Creation-Date: 2014-12-18 12:07+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2014-08-29 15:09+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" + +msgid "Internal data stream error." +msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." + +msgid "format wasn't negotiated before get function" +msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm" + +msgid "default GStreamer sound events audiosink" +msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”" + +msgid "" +"GStreamer can play audio using any number of output elements. Some possible " +"choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can be a partial " +"pipeline instea of just one element." +msgstr "" +"GStreamer có thể chạy nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có " +"thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là đường " +"ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +msgid "description for default GStreamer sound events audiosink" +msgstr "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”" + +msgid "Describes the selected audiosink element." +msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn." + +msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" +msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" + +msgid "" +"description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" +msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" + +msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies" +msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" + +msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies" +msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" + +msgid "default GStreamer videosink" +msgstr "GStreamer videosink mặc định" + +msgid "" +"GStreamer can play video using any number of output elements. Some possible " +"choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. The videosink " +"can be a partial pipeline instead of just one element." +msgstr "" +"GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có " +"thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. “videosink” " +"có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +msgid "description for default GStreamer videosink" +msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" + +msgid "Describes the selected videosink element." +msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn." + +msgid "default GStreamer audiosrc" +msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định" + +msgid "" +"GStreamer can record audio using any number of input elements. Some possible " +"choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can be a partial " +"pipeline instead of just one element." +msgstr "" +"GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. Một " +"số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là các " +"đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn." + +msgid "description for default GStreamer audiosrc" +msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định" + +msgid "Describes the selected audiosrc element." +msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn." + +msgid "default GStreamer videosrc" +msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" + +msgid "" +"GStreamer can record video from any number of input elements. Some possible " +"choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source can be a " +"partial pipeline instead of just one element." +msgstr "" +"GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một số " +"có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể là " +"đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +msgid "description for default GStreamer videosrc" +msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định" + +msgid "Describes the selected videosrc element." +msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn." + +msgid "default GStreamer visualization" +msgstr "hiện hình GStreamer mặc định" + +msgid "" +"GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio " +"streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and " +"synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead of " +"just one element." +msgstr "" +"GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà chuyển " +"dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể chọn lựa là " +"goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể là đường ống " +"đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +msgid "description for default GStreamer visualization" +msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định" + +msgid "Describes the selected visualization element." +msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn." + +msgid "Could not read title information for DVD." +msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD." + +#, c-format +msgid "Failed to open DVD device '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”." + +msgid "Failed to set PGC based seeking." +msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC." + +msgid "" +"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD " +"decryption library is not installed." +msgstr "" +"Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải " +"mã DVD lại chưa được cài đặt." + +msgid "Could not read DVD." +msgstr "Không thể đọc DVD." + +msgid "This file contains no playable streams." +msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát." + +msgid "Couldn't get the Manifest's URI" +msgstr "Không thể lấy URI của Manifest" + +msgid "Failed to get fragment URL." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh." + +msgid "Couldn't download fragments" +msgstr "Không thể tải về các phân mảnh" + +msgid "Could not open sndfile stream for reading." +msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc." + +msgid "Could not establish connection to sndio" +msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio" + +msgid "Failed to query sndio capabilities" +msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio" + +msgid "Could not configure sndio" +msgstr "Không thể cấu hình sndio" + +msgid "Could not start sndio" +msgstr "Không thể khởi chạy sndio" + +msgid "Internal data flow error." +msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ." + +msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration" +msgstr "" +"Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu" + +#, c-format +msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation." +msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer." + +msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename" +msgstr "" +"Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ" + +msgid "Subpicture format was not configured before data flow" +msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến" + +msgid "No file name specified for writing." +msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào." + +#, c-format +msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding." +msgstr "" +"Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ." + +#, c-format +msgid "Could not open file \"%s\" for writing." +msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi." + +#, c-format +msgid "Device \"%s\" does not exist." +msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại." + +#, c-format +msgid "Could not open frontend device \"%s\"." +msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." + +#, c-format +msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"." +msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." + +#, c-format +msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"." +msgstr "" +"Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) " +"“%s”." + +#, c-format +msgid "Could not open file \"%s\" for reading." +msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc." + +msgid "Couldn't find DVB channel configuration file" +msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB" + +#, c-format +msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s" +msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh DVB: %s" + +msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels" +msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả" + +#, c-format +msgid "Couldn't find details for DVB channel %s" +msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s" + +#~ msgid "Could not write to file \"%s\"." +#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”." + +#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng." + +#~ msgid "" +#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of " +#~ "the Open Sound System is not supported by this element." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên " +#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." + +#~ msgid "Volume" +#~ msgstr "Âm" + +#~ msgid "Master" +#~ msgstr "Chủ" + +#~ msgid "Front" +#~ msgstr "Trước" + +#~ msgid "Rear" +#~ msgstr "Sau" + +#~ msgid "Headphones" +#~ msgstr "Tai nghe" + +#~ msgid "Center" +#~ msgstr "Giữa" + +#~ msgid "LFE" +#~ msgstr "LFE" + +#~ msgid "Surround" +#~ msgstr "Vòm" + +#~ msgid "Side" +#~ msgstr "Bên" + +#~ msgid "Built-in Speaker" +#~ msgstr "Loa dựng sẵn" + +#~ msgid "AUX 1 Out" +#~ msgstr "AUX 1 Ra" + +#~ msgid "AUX 2 Out" +#~ msgstr "AUX 2 Ra" + +#~ msgid "AUX Out" +#~ msgstr "AUX Ra" + +#~ msgid "Bass" +#~ msgstr "Trầm" + +#~ msgid "Treble" +#~ msgstr "Cao" + +#~ msgid "3D Depth" +#~ msgstr "Sâu 3D" + +#~ msgid "3D Center" +#~ msgstr "Giữa 3D" + +#~ msgid "3D Enhance" +#~ msgstr "Tăng cường 3D" + +#~ msgid "Telephone" +#~ msgstr "Điện thoại" + +#~ msgid "Microphone" +#~ msgstr "Máy vi âm" + +#~ msgid "Line Out" +#~ msgstr "Dây Ra" + +#~ msgid "Line In" +#~ msgstr "Dây Vào" + +#~ msgid "Internal CD" +#~ msgstr "CD nội bộ" + +#~ msgid "Video In" +#~ msgstr "Phim Vào" + +#~ msgid "AUX 1 In" +#~ msgstr "AUX 1 Vào" + +#~ msgid "AUX 2 In" +#~ msgstr "AUX 2 Vào" + +#~ msgid "AUX In" +#~ msgstr "AUX Vào" + +#~ msgid "PCM" +#~ msgstr "PCM" + +#~ msgid "Record Gain" +#~ msgstr "Khuếch đại Thu" + +#~ msgid "Output Gain" +#~ msgstr "Khuếch đại Xuất" + +#~ msgid "Microphone Boost" +#~ msgstr "Tăng Máy vi âm" + +#~ msgid "Loopback" +#~ msgstr "Mạch nội bộ" + +#~ msgid "Diagnostic" +#~ msgstr "Chẩn đoán" + +#~ msgid "Bass Boost" +#~ msgstr "Tăng Trầm" + +#~ msgid "Playback Ports" +#~ msgstr "Cổng Phát lại" + +#~ msgid "Input" +#~ msgstr "Vào" + +#~ msgid "Record Source" +#~ msgstr "Nguồn Thu" + +#~ msgid "Monitor Source" +#~ msgstr "Nguồn Màn hình" + +#~ msgid "Keyboard Beep" +#~ msgstr "Bíp Bàn phím" + +#~ msgid "Monitor" +#~ msgstr "Màn hình" + +#~ msgid "Simulate Stereo" +#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể" + +#~ msgid "Stereo" +#~ msgstr "Âm lập thể" + +#~ msgid "Surround Sound" +#~ msgstr "Âm thanh Vòm" + +#~ msgid "Microphone Gain" +#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm" + +#~ msgid "Speaker Source" +#~ msgstr "Nguồn Loa" + +#~ msgid "Microphone Source" +#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm" + +#~ msgid "Jack" +#~ msgstr "Ổ cắm" + +#~ msgid "Center / LFE" +#~ msgstr "Giữa/LFE" + +#~ msgid "Stereo Mix" +#~ msgstr "Trộn Âm lập thể" + +#~ msgid "Mono Mix" +#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn" + +#~ msgid "Input Mix" +#~ msgstr "Trộn Đầu vào" + +#~ msgid "SPDIF In" +#~ msgstr "SPDIF Vào" + +#~ msgid "SPDIF Out" +#~ msgstr "SPDIF Ra" + +#~ msgid "Microphone 1" +#~ msgstr "Máy vi âm 1" + +#~ msgid "Microphone 2" +#~ msgstr "Máy vi âm 2" + +#~ msgid "Digital Out" +#~ msgstr "Thuật số Ra" + +#~ msgid "Digital In" +#~ msgstr "Thuật số Vào" + +#~ msgid "HDMI" +#~ msgstr "HDMI" + +#~ msgid "Modem" +#~ msgstr "Bộ điều giải" + +#~ msgid "Handset" +#~ msgstr "Cầm tay" + +#~ msgid "Other" +#~ msgstr "Khác" + +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không có" + +#~ msgid "On" +#~ msgstr "Bật" + +#~ msgid "Off" +#~ msgstr "Tắt" + +#~ msgid "Mute" +#~ msgstr "Câm" + +#~ msgid "Fast" +#~ msgstr "Nhanh" + +#~ msgid "Very Low" +#~ msgstr "Rất thấp" + +#~ msgid "Low" +#~ msgstr "Thấp" + +#~ msgid "Medium" +#~ msgstr "Vừa" + +#~ msgid "High" +#~ msgstr "Cao" + +#~ msgid "Very High" +#~ msgstr "Rất cao" + +#~ msgid "Production" +#~ msgstr "Sản xuất" + +#~ msgid "Front Panel Microphone" +#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước" + +#~ msgid "Front Panel Line In" +#~ msgstr "Dây vào bảng trước" + +#~ msgid "Front Panel Headphones" +#~ msgstr "Tai nghe bảng trước" + +#~ msgid "Front Panel Line Out" +#~ msgstr "Dây ra bảng trước" + +#~ msgid "Green Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp lục" + +#~ msgid "Pink Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp hồng" + +#~ msgid "Blue Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp xanh" + +#~ msgid "White Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp trắng" + +#~ msgid "Black Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp đen" + +#~ msgid "Gray Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp xám" + +#~ msgid "Orange Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp cam" + +#~ msgid "Red Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ" + +#~ msgid "Yellow Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp vàng" + +#~ msgid "Green Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước" + +#~ msgid "Pink Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước" + +#~ msgid "Blue Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước" + +#~ msgid "White Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước" + +#~ msgid "Black Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước" + +#~ msgid "Gray Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước" + +#~ msgid "Orange Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước" + +#~ msgid "Red Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước" + +#~ msgid "Yellow Front Panel Connector" +#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước" + +#~ msgid "Spread Output" +#~ msgstr "Giăng ra kết xuất" + +#~ msgid "Downmix" +#~ msgstr "Trộn xuống" + +#~ msgid "Virtual Mixer Input" +#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo" + +#~ msgid "Virtual Mixer Output" +#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo" + +#~ msgid "Virtual Mixer Channels" +#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo" + +#~ msgid "%s Function" +#~ msgstr "Hàm %s" + +#~ msgid "%s %d" +#~ msgstr "%s %d" + +#~ msgid "" +#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another " +#~ "application." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng " +#~ "dụng khác sử dụng." + +#~ msgid "" +#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to " +#~ "open the device." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết " +#~ "bị này." + +#~ msgid "Could not open audio device for playback." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." + +#~ msgid "" +#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound " +#~ "System is not supported by this element." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh " +#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." + +#~ msgid "Playback is not supported by this audio device." +#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại." + +#~ msgid "Audio playback error." +#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." + +#~ msgid "Recording is not supported by this audio device." +#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu." + +#~ msgid "Error recording from audio device." +#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh." |